Tag: mẹo giao tiếp tiếng anh cho người đi làm
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | ˈ/kloʊzɪŋ stɑk/ | Hàng tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost concept | /kɑst ˈkɑnsɛpt/ | Quy tắc tính giá phí |
Cost object | /kɑst ˈɑbʤɛkt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Sự quy ước |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương pháp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh về thuế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
Land & housing tax, land rental charges | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/ | thuế nhà đất, phí thuê đất |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Calls in arrear | /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ | Vốn trả sau |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ sách tiền mặt |
Cash discounts | /kæʃ dɪˈskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /fɪkst ˈæˌsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Uncalled capital | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bookkeeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ |
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Current Liabilities | /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Drawing accounts | /ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/ | Tài khoản rút tiền |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Financial report | /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tài chính |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Owner Equity | /ˈəʊnər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm:
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản
Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu, tấm séc |
Clock cards | /klɑk kɑrdz/ | Thẻ bấm giờ |
Directors | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Dishonored cheques | /dɪˈsɑnərd tʃek/ | Chi phiếu/tấm séc bị từ chối |
Dividends | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
First call | /fɜrst kɔl/ | Cuộc gọi đầu tiên |
Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí cố định |
General ledger | /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
General reserve | /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/ | Quỹ dự trữ |
Goods stolen | /gʊdz ˈstoʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross loss | /groʊs lɔs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | /groʊs ˈprɑfət/ | Lãi gộp |
Gross profit percentage | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
Imprest systems | /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax | /ˈɪnˌkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Tài khoản phải thu |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɪʤ/ | Kiếm lời từ chênh lệch |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Boom | /buːm/ | Tăng mạnh về giá |
Card holder | /kɑːd ˈhəʊldə/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Thực thu – thực chi |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Cost of capital | /kɒst ɒv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Crossed cheque | /krɒst ʧɛk/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Debit balance | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Sự giảm giá |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Letter of authority | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Treasury bill | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Certified public accountant (cpa) | /ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/ | Kế toán viên công chứng |
Corporate income tax | /ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ | Các chỉ số tài chính |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí điều hành doanh nghiệp |
Historical cost principle | /hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc giá gốc |
Issued capital | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Long-term borrowings | /lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Tangible fixed assets | /ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
>> Xem thêm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory
Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold
Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT
Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense
Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán)
Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales
Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả)
Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế)
Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life
Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress
>> Tham khảo thêm: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toán
Ký hiệu | Viết đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
COGS | Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT | Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO | First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS | International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IASC | International Accounting Standards Committee | Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS | International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO | Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Tài liệu học tiếng Anh kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh kế toán cùng ELSA Speech Analyzer
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.
Bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.
Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 59%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.979.000 Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Bài tập tiếng Anh kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!
Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp
Chương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng.
Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,…
Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,…
Tùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất.
>> Xem thêm:
- Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm?
- 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Tp Hồ Chí Minh & Hà Nội
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh
Tiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia.
Ngoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình.
Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhất
Từ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
01 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
02 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
03 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
04 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/Đưa ra sản phẩm |
05 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
06 | Cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác |
07 | Economic cooperation | /iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác kinh doanh |
08 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | đàm phán |
09 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
10 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
11 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
12 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
13 | Concession | /kənˈseʃn/ | nhượng bộ |
14 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | âm mưu |
15 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | lời đề nghị |
16 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | lưỡng lự |
17 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
18 | Settle | /ˈsetl/ | thanh toán |
19 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
20 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | chuyển khoản |
21 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | thẻ thanh toán |
22 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | chủ tài khoản |
23 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số, doanh thu |
24 | Tax | /tæks/ | thuế |
25 | Stock | /stɒk/ | vốn |
26 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | tiền đặt cọc |
27 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi, đặt cọc |
28 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | sao kê tài khoản |
29 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | ngoại tệ |
30 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập |
31 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | vỡ nợ, phá sản |
32 | Merge | /mɜːdʒ/ | sát nhập |
33 | Commission | /kəˈmɪʃn/ | tiền hoa hồng |
34 | Subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | phụ cấp |
35 | Fund | /fʌnd/ | quỹ |
36 | Debt | /det/ | khoản nợ |
37 | Conversion | /kənˈvɜːʃn/ | chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
38 | Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
39 | Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
40 | Corporation | /kɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
41 | Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
42 | Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
43 | Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
44 | State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
45 | Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
46 | Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
47 | Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
48 | Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
49 | Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
50 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
51 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kinh doanh |
52 | Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
53 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Hành chính |
54 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
55 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Đào tạo |
56 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kế toán |
57 | Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Ngân quỹ |
58 | International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
59 | Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán trong nước |
60 | International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
61 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
62 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Chăm sóc khách hàng |
63 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kiểm toán |
64 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
65 | Founder | /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập |
66 | Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
67 | Deputy of department | /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó trưởng phòng |
68 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
69 | Clerk/ secretary | /klɑːk/ ˈsekrətri/ | Thư ký |
70 | Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
71 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
72 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
73 | Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo |
74 | Trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo |
75 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
76 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
- Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượng
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
77 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu/nhãn hàng |
78 | Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán thương lượng |
79 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
80 | Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm giá |
81 | Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
82 | Refuse | /ˌriːˈfjuːz/ | Bác bỏ/từ chối |
83 | Favorable offer | /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ | Giá ưu đãi |
84 | Compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
85 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
86 | Concession | /kənˈsɛʃən/ | Nhượng bộ |
87 | Grand sale | /grænd seɪl/ | Đại hạ giá |
88 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
89 | Counter proposal | /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/ | Lời đề nghị |
90 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
91 | Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
92 | Tax | /tæks/ | Thuế |
93 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
94 | Settle | /ˈsɛtl/ | Thanh toán |
95 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
96 | Transfer | /trænsˈfɜː/ | Chuyển khoản |
97 | Conversion | /kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
98 | Charge card | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
99 | Account holder | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Chủ tài khoản |
100 | Turnover | /ˈtɜːnˌəʊvə/ | Doanh số, doanh thu |
101 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
102 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Nộp tiền |
103 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
104 | Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
105 | Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thành lập |
106 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
107 | Merge | /mɜːʤ/ | Sát nhập |
108 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
109 | Subsidize | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
110 | Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
111 | Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
112 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
113 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
114 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
115 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/ Đưa ra sản phẩm |
116 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
117 | Cooperation | /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
118 | Economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác kinh doanh |
119 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Đàm phán |
120 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
121 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả |
122 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
123 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
124 | Concession | /kənˈseʃn/ | Nhượng bộ |
125 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
126 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | Lời đề nghị |
127 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
128 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | Đề xuất |
129 | Settle | /ˈsetl/ | Thanh toán |
130 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
131 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | Chuyển khoản |
132 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
133 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | Chủ tài khoản |
134 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | Doanh số, doanh thu |
135 | Tax | /tæks/ | Thuế |
136 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
137 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
138 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc |
139 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
140 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
141 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
142 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
106 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
107 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
108 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
109 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
110 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
111 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
112 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
113 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
114 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
115 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
116 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
117 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
118 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
119 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
120 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
121 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
>> Xem thêm:
- 140+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất trong giao tiếp kinh doanh
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
143 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
144 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
145 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
146 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
147 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
148 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
149 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
150 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
151 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
152 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
153 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
154 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
155 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
156 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
157 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
158 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
177 | Adjust | /əˈʤʌst/ | Điều chỉnh |
178 | Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được |
179 | Air consignment note | /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn hàng không |
180 | Airway bill | /ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
181 | Back up | /bæk ʌp/ | Ủng hộ |
182 | Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz | Được xem như là |
183 | Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
184 | Bleep | /bliːp/ | Tiếng kêu bíp |
185 | Calendar month | /ˈkælɪndə mʌnθ/ | Tháng theo lịch |
186 | Cause | /kɔːz/ | Gây ra, gây nên |
187 | Co/company | /kəʊ/ˈkʌmpəni/ | Công ty |
188 | Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp |
189 | Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh với |
190 | Consignment note | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
191 | Consumer | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
193 | Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện hành |
194 | Decrease | /ˈdiːkriːs/ | Giảm đi |
195 | Desire | /dɪˈzaɪə/ | Mong muốn |
196 | Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Bị hỏng |
197 | Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin |
198 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co dãn |
199 | Encourage | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | Khuyến khích |
193 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Cân bằng |
194 | Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
195 | Extract | /ˈɛkstrækt/ | Thu được, chiết xuất |
196 | Fairly | /ˈfeəli/ | Khá |
197 | Foodstuff | /ˈfuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm |
198 | Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi |
199 | Household – goods | /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/ | Hàng hoá gia dụng |
200 | Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
201 | In response to | /ɪn rɪsˈpɒns tu:/ | Tương ứng với, phù hợp với |
202 | Increase | /ˈɪnkriːs/ | Tăng lên |
203 | Inelastic | /ˌɪnɪˈlæstɪk/ | Không co dãn |
204 | Intend | /ɪnˈtɛnd/ | Dự định, có ý định |
205 | Internal line | /ɪnˈtɜːnl laɪn/ | Đường dây nội bộ |
206 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
207 | Locally | /ˈləʊkəli/ | Trong nước |
208 | Make sense | /meɪk sɛns/ | Có ý nghĩa, hợp lý |
209 | Memo (memorandum) | /ˈmiːməʊ/ | Bản ghi nhớ |
210 | Mine | /maɪn/ | Mỏ |
211 | Note | /nəʊt/ | Nhận thấy, nghi nhận |
212 | Overproduction | /over – production/ | Sự sản xuất quá nhiều |
213 | Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với |
214 | Percentage | /pəˈsɛntɪʤ/ | Tỷ lệ phần trăm |
215 | Perishable | /ˈpɛrɪʃəbl/ | Dễ bị hỏng |
216 | Plc/public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty hữu hạn cổ phần công khai |
217 | Priority | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
218 | Pro-forma invoice | Bản hoá đơn hoá giá | |
219 | Qty Ltd / Proprietary Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) | |
220 | Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Phản ánh |
221 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
223 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Đưa đến, dẫn đến |
224 | Sharply | /ˈʃɑːpli/ | Rất nhanh |
225 | State | /steɪt/ | Nói rõ, khẳng định |
226 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Lời tuyên bố |
227 | Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh |
228 | Suit | /sjuːt/ | Phù hợp |
229 | Taken literally | /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ | Nghĩa đen |
230 | Tend | /tɛnd/ | Có xu hướng |
231 | Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi, khắp |
232 | Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
233 | Break into/enter/capture/dominate the market | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
234 | Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần |
235 | Find/build/create a market for something | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì |
236 | Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
237 | Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web |
238 | Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
239 | Attract/get/retain/help customers/clients | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
240 | Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
241 | Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
242 | Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chính
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
243 | Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn |
244 | Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty |
245 | Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn |
246 | Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm |
247 | Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận |
248 | Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh |
249 | Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ trade | Đất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán |
250 | Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu |
251 | Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi |
252 | Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi |
253 | Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả |
254 | Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu |
255 | Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách |
256 | Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budget | Bám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách |
257 | (Be/come in) below/ over/ within budget | (Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách |
258 | Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh |
259 | Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt |
260 | Provide/ raise/ allocate capital/ funds | Cung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ |
261 | Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư |
263 | Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư |
264 | Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loan | Có được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay |
265 | Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide finance | Xin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
266 | Air Freight | Hàng hóa chở bằng máy bay | |
267 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
268 | Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh |
269 | Commodity | /kəˈmɒdɪti/ | Hàng hoá |
270 | Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp, điều phối |
271 | Correspondence | /ˌkɒrɪsˈpɒndəns/ | Thư tín |
272 | Customs clerk | /ˈkʌstəmz klɑːk/ | Nhân viên hải quan |
273 | Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ hải quan |
274 | Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Viên chức hải quan |
275 | Docks | /dɒks/ | Bến tàu |
276 | Export manager | /ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng xuất khẩu |
277 | Exports | /ˈɛkspɔːts/ | Hàng xuất khẩu |
278 | Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
279 | Goods | /gʊdz/ | Hàng hoá |
280 | Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, buôn bán |
281 | Sea freight | /siː freɪt/ | Hàng chở bằng đường biển |
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
282 | Lose business/trade/customers/sales/revenue | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
283 | Accumulate/accrue/incur/run up debts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
284 | Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
285 | Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản |
286 | Liquidate/wind up a company | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
287 | Survive/weather a recession/downturn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
288 | Propose/seek/block/oppose a merger | Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
289 | Launch/make/accept/defeat a takeover bid | Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại |
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
B2B (business to business) | /ˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C (business to consumer) | /ˈkʌstəmə(r)/ | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
EXP (export) | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D (Research and Development) | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
NDA (Non-disclosure Agreement) | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM (Supply Chain Management) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
IR (interest rate) | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
AWB (Airway Bill) | /eəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL (Bill of lading) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS (Return on Sales) | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI (Return on Investment) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L (Profit and Loss) | /prɒfɪt ən ˈlɒs/ | Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO (Initial Public Offering) | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. |
LC (Letter of credit) | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Dưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman)
Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể.
Business one:one (Oxford)
Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Total Business (Cengage)
Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
- It’s been a pleasure to do business with you
(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)
- That updated software will be officially launched at our company in August
(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)
- The banks in this country are set to merge for next month
(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)
- There is currently about 500,000 USD in the fund
(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)
- There will be some big change to the way they conduct business.
(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
- Can we have a look at the production line?
(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- I’d like to speak to Mr Bean – the leader of Marketing Department
(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)
- We really appreciate of your support through the project
(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:
- Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!
- Học từ vựng qua cụm từ, đoạn văn
Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
- Đọc to từ vựng
Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
- Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
- Học sâu vào gốc từ
Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).
- Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn.
>> Tham khảo thêm:
- Lộ trình tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm
- Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Bài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp
1. B2C (business to consumer) | a. Nghiên cứu và phát triển |
2. AWB (Airway Bill) | b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
3. R&D (Research and Development) | c. Xuất khẩu |
4. EXP (export) | d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
5. Chief Financial Officer (CFO) | e. Vận đơn hàng không |
6. NDA (Non-disclosure Agreement) | f. Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
7. B2B (business to business) | g. Lợi nhuận và thua lỗ |
8. P&L (Profit and Loss) | h. Giám đốc tài chính |
Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
ELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan.
Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích.
Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.
Ngoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.
Hãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay!
Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai.
Sử dụng thành thạo nhóm từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh nơi công sở sẽ giúp bạn rất nhiều khi làm việc, đặc biệt ở môi trường đa quốc gia. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để tổng hợp chi tiết các mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh văn phòng.
>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi giao tiếp với khách hàng, đối tác
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Let’s introduce ourselves quickly – please state your name, job title and why you are attending this meeting. | Cùng giới thiệu về bản thân thật ngắn gọn – hãy giới thiệu tên của bạn, chức vụ và lý do mà bạn tham dự cuộc họp này. |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta thảo luận công việc được chứ? |
There are [number] items on the agenda of the meeting. The first one is… | Có [số] đầu mục công việc trong kế hoạch của buổi họp. Điều đầu tiên là… |
Today I would like to outline our plans for… | Hôm nay tôi muốn phác thảo kế hoạch của chúng tôi cho việc… |
We’ve got plenty of topics to cover in today’s meeting so let’s get down to business. | Chúng ta có rất nhiều chủ đề cần trình bày trong cuộc họp hôm nay, vì vậy hãy bắt tay vào công việc |
Before the next meeting, I want [action point] completed so we can discuss the results. | Trước buổi gặp mặt lần sau, tôi muốn [(hành động)] có thể hoàn thành để thảo luận về kết quả. |
Can we meet (up) to talk about…? | Chúng ta có thể nói về vấn đề … không? |
This is my name card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
I hope to conclude some business with you. | Tôi hy vọng có thể hợp tác làm việc với anh/chị |
We’ll have the contract ready for signature. | Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng để ký kết. |
It sounds like a win-win situation to me. | Đây là tình huống mà đôi bên cùng có lợi. |
Ngoài những mẫu câu để học tiếng Anh giao tiếp công sở nhanh chóng, bạn hãy luyện tập cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Phần mềm cung cấp khả năng nhận dạng giọng nói bằng công nghệ A.I. Theo đó, bạn sẽ được chấm điểm cách phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết và được hướng dẫn chỉnh sửa ngay tức thì.
Đồng thời, những câu trả lời bằng tiếng Anh do bạn chuẩn bị sẽ được Speech Analyzer đánh giá dựa trên các chủ đề như trò chuyện với đồng nghiệp, phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Từ đó đề xuất từ vựng nâng cao có thể áp dụng theo các chủ đề cụ thể.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp nơi công sở
Giao tiếp với đồng nghiệp giúp mối quan hệ trở nên thân thiết hơn. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản mà bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và thực hành.
Tiếng Anh công sở dùng khi hỏi thăm đồng nghiệp
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/Good afternoon. | Chào buổi sáng/chào buổi chiều. |
I’m fine/good/not bad/very well, thanks. | Tôi ổn/tốt/không tệ/rất tốt, cảm ơn. |
How is it going/How is everything/How are you today? | Hôm nay bạn thế nào? |
How was your weekend? | Cuối tuần của bạn như thế nào? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì? |
Mẫu câu tiếng Anh trao đổi công việc với đồng nghiệp nơi công sở
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Show me the report again? | Tôi có thể xem lại báo cáo lần nữa được không? |
I’d like to set up a meeting with you at your earliest convenience. When are you free? | Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với bạn trong thời gian sớm nhất. Khi nào bạn rảnh? |
I didn’t quite catch that; would you mind repeating what you just said? | Tôi đã không nắm được vấn đề. Bạn có thể lặp lại những gì vừa nói được không? |
I’ll be with you in a moment. | Tôi sẽ trao đổi với bạn sau. |
Send me an email right now, please. | Hãy gửi email cho tôi ngay bây giờ. |
I need a contract for three days. | Tôi cần hợp đồng trong ba ngày |
When does the meeting start? | Khi nào thì cuộc họp bắt đầu? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi thảo luận, đưa ra ý kiến
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I absolutely/completely agree with you. | Tôi tuyệt đối/hoàn toàn đồng ý với bạn |
I don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle? | Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn nói. Bạn có thể giải thích lại theo một hướng khác được không? |
I think so too. | Tôi cũng nghĩ vậy. |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay. |
That sounds like a fine idea. | Một ý tưởng khá hay. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sử dụng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me for being late, I was… | Xin lỗi, Tôi đến trễ vì… |
Sorry for not getting here on time, I got stuck in traffic. | Tôi xin lỗi đến trễ vì tắc đường. |
Sorry, I’m late. I had to take the bus. | Xin lỗi, tôi đến trễ vì đi xe bus |
I’m so sorry for my problem. | Tôi xin lỗi vì vấn đề của mình |
Can I take a day off this Friday? | Tôi xin nghỉ vào thứ Sáu có được không? |
I need tomorrow off. | Tôi muốn nghỉ làm ngày mai |
I took a day off to go to the doctor. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh |
I’m afraid, I have to take sick leave today. | Tôi e rằng, tôi phải nghỉ bệnh ngày hôm nay |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng khi dự hội thảo nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
My name is Giang Nam. Please call me Nam. | Tôi tên là Giang Nam. Hãy gọi tôi là Nam |
I’m Lan. I’m in the production department. I supervise quality control. | Tôi là Lan. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng. |
What do you do? | Công việc của anh là gì? |
I’m an English teacher. | Tôi là một giáo viên tiếng Anh. |
What’s your company name? | Tên công ty của bạn là gì? |
Would you like to leave any message? | Anh có muốn để lại tin nhắn gì không? |
Do you have an appointment with my director? | Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không? |
I’m calling from ABC company. | Tôi gọi từ công ty ABC. |
I have 4 years experience at accountant position. | Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán. |
With my strong academic background, I’m capable and competent. | Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh. |
Please give me your name card. | Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn. |
Hello! I’m a new employee in the marketing department. | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng Marketing. |
Mẫu câu tiếng Anh khiếu nại nơi văn phòng
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I need to complain about a few things. | Tôi cần khiếu nại về vài điều. |
I am writing a complaint about how you work in the company. | Tôi viết đơn khiếu nại về cách làm việc của bạn trong công ty. |
I will send a complaint to this working department of this company. | Tôi sẽ gửi đơn khiếu nại về bộ phận làm việc này của công ty này. |
Do you find dealing with complaints problematic? | Bạn có thấy việc giải quyết các khiếu nại đang có vấn đề không? |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở phổ biến
Từ vựng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
Glue | /glu/ | Keo dán |
Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
Pins | /pɪnz/ | Ghim |
Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất nơi công sở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng hồ sơ, tài liệu |
Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
Desk | /desk/ | Bàn làm việc |
Chair | /tʃer/ | Ghế |
Air-conditioner | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ / | Điều hòa không khí |
Laptop | /ˈlæp.tɑːp / | Máy tính cá nhân |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Team leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ nhân viên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng anh công sở thông dụng mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ các công ty, bạn cảm thấy vị trí đó chưa thực sự phù hợp với mình và cần phải gửi lại họ một lời từ chối. Vậy làm thế nào để gửi một email / thư từ chối phỏng vấn một cách chuyên nghiệp và khéo léo? Cùng ELSA Speech Analyzer xem ngay bài viết dưới đây.
Một số lưu ý khi viết email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Sau khi nhận lời mời phỏng vấn, ứng viên phải trả lời nhà tuyển dụng trong vòng 24 giờ. Nếu bạn từ chối thì cũng nên gửi thư hồi âm để:
- Thứ nhất, nhà tuyển dụng chủ động tìm kiếm ứng viên mới hoặc thay đổi lịch phỏng vấn mà không ảnh hưởng đến tiến độ tuyển dụng.
- Thứ hai, vừa lịch sự vừa thể hiện thái độ chuyên nghiệp của bạn.
Khi viết thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh, hãy lưu ý những điều sau:
- Thể hiện sự lịch sự: Hãy từ chối một cách khéo léo và lịch sự nhất có thể. Điều này sẽ để lại ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và bạn có thể gặp lại họ trong cuộc phỏng vấn cho một công việc khác.
- Về lý do từ chối: Không đưa ra những lý do quá khách quan, không bảo đảm tính xác thực như tin đồn về môi trường làm việc không lành mạnh hoặc lợi nhuận công ty thấp,… Vì điều này, rất dễ bị công ty cho vào “danh sách đen” và điều đó thực sự không tốt cho tương lai của bạn.
- Gợi ý cho các ứng viên khác: Nếu công việc bạn đang được phỏng vấn phù hợp với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể giới thiệu họ với nhà tuyển dụng.
Một số mẫu thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Bố cục của một email từ chối phỏng vấn tiếng Anh bao gồm:
- Tiêu đề: Nếu bạn đang trả lời trực tiếp email mời phỏng vấn từ nhà tuyển dụng thì không cần tiêu đề. Nhưng khi viết một email mới, dòng tiêu đề nên ngắn gọn, rõ ràng như “Reply for the interview invitation”.
- Gửi lời chào.
- Gửi lời cảm ơn nhà tuyển dụng đã cho cơ hội phỏng vấn một cách lịch sự.
- Đưa ra lợi từ chối phỏng vấn: Lịch sự đề nghị nhà tuyển dụng hủy buổi phỏng vấn và nêu lý do ngắn gọn, đơn giản.
- Giới thiệu bạn bè khác phù hợp (nếu có).
- Lời cảm ơn và lời chào trân trọng.
Dưới đây là một số cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Anh:
Mẫu 1:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I must cancel our interview for [date and time]. While waiting for a response to this position, I received a job offer at another business. I sincerely apologize for sending this notice so close to our appointment time.
I appreciate your time and consideration of my application.
I wish you and your company every success in your future endeavors.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đánh giá hồ sơ ứng tuyển của tôi cho (tên công việc).
Tuy nhiên tôi phải huỷ cuộc phỏng vấn vào [ngày giờ]. Trong khi chờ đợi phản hồi cho vị trí này, tôi đã nhận được lời mời làm việc tại một doanh nghiệp khác. Tôi chân thành xin lỗi vì đã gửi thông báo này sát giờ hẹn.
Tôi thực sự đánh giá cao việc anh/chị đã dành thời gian xem xét đơn đăng ký của tôi.
Chúc anh/chị và công ty những điều tốt đẹp nhất cho dự án tiếp theo.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 2:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for contacting me.
However, I would like to withdraw my application for this position for personal reasons. I will remember this role and recommend it to anyone who could be a good partner.
Good luck with finding the right candidate.
Sincerely,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã liên hệ với tôi.
Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, tôi muốn rút đơn ứng tuyển cho vị trí này. Tôi sẽ ghi nhớ vị trí này và sẽ giới thiệu cho những người có thể phù hợp hơn.
Chúc anh/ chị may mắn tìm được ứng viên tốt cho vị trí công việc này.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 3:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I have to withdraw my application for this position.
(Reason)
I really appreciate you for taking the time to review me. There are so many good things about your company and you know I would be lucky to work there.
I wish the company good luck.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cân nhắc cho tôi về vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi phải rút lại đơn ứng tuyển của mình cho vị trí này.
(Lý do)
Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn dành thời gian để biết đến tôi. Có rất nhiều điều tuyệt vời về công ty của bạn và tôi rất may mắn khi có thể được làm việc ở đó.
Chúc công ty phát triển nhiều hơn nữa trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 4:
Dear (Hiring Manager’s name),
I am very excited to be interviewed for the (job title) position.
However, I sincerely apologize for being unable to attend the interview because I recently accepted an offer from another company.
Thank you for your interest and for taking the time to consider me.
I look forward to the opportunity to work for the company in the future.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Tôi rất vui khi được phỏng vấn cho vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi thành thật xin lỗi vì không thể tham dự cuộc phỏng vấn vì gần đây tôi đã nhận lời mời từ một công ty khác.
Cảm ơn anh/chị đã quan tâm và dành thời gian xem xét về tôi.
Tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác với công ty trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Trên đây là các mẫu thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng ELSA Speech Analyze đã giúp ích cho các bạn khi gặp các trường hợp phải từ chối một cuộc phỏng vấn.
Có thể thấy, tiếng Anh đang trở thành một yêu cầu cơ bản khi ứng tuyển vào nhiều vị trí trên thị trường việc làm tại Việt Nam. Để thực sự nổi bật và tìm thấy những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, bên cạnh kinh nghiệm chuyên môn thì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ là điểm cộng lớn cho bạn.
Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một tuyển tập các bài học về phỏng vấn xin việc để bạn có thể chuẩn bị và luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng trong buổi phỏng vấn. Đồng thời, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, phản xạ trôi chảy nhờ công nghệ A.I nhận dạng giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn, đánh giá cách phát âm, hiển thị các lỗi cơ bản và hướng dẫn cách chỉnh sửa.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp 25.000 bài thực hành, hơn 290 bài học giao tiếp cho mọi ngành nghề, chức vụ, phòng ban. Điều này cho phép bạn cải thiện tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
Cách giới thiệu cho bài thuyết trình tiếng Anh là bước đệm quan trọng để tạo sự hứng thú đối với người nghe và giúp người nói tự tin hơn. Bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và đặc sắc.
Cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Lời chào mở đầu và giới thiệu bản thân
Lời mở đầu chính là phần quan trọng nhất trong bài thuyết trình để gây ấn tượng, thu hút được sự quan tâm của tất cả mọi người. Sau đây là một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay nhất:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m happy/delighted that so many of you could make it today. Allow me to introduce myself. My name is…, and I’m from… | Thật vui vì có rất nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay. Cho phép tôi được giới thiệu, tôi là…đến từ… |
Greetings, my name is…and I am honored to have the opportunity to speak to you today | Chào các bạn, tôi tên là…và tôi rất tự hào có cơ hội nói chuyện với các bạn hôm nay |
It’s great to see everyone. My name is…, for those of you who are unfamiliar with me. | Thật tuyệt khi thấy mọi người ở đây. Tên tôi là…, dành cho những bạn chưa quen với tôi. |
First of all, I would like to thank everyone for coming today. I’m…member of group A | Lời đầu tiên, tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. Tôi là… thành viên của nhóm A |
Hello, and thank you for spending time with me today. Allow me to start by introducing myself. My name is…. | Xin chào, và cảm ơn quý vị đã dành thời gian để đến đây với tôi hôm nay. Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giới thiệu mình. Tên tôi là… |
Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình
Sau lời chào hỏi chính là phần giới thiệu về chủ đề của bài thuyết trình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m honored to be here today to speak to you about [Topic] and what it means for you | Tôi rất vinh dự được ở đây hôm nay để trình bày về [Chủ đề] và ý nghĩa của nó đối với các bạn. |
I’m excited to have the opportunity to talk to you today about [Topic]. | Tôi hào hứng có cơ hội nói chuyện với quý vị hôm nay về [Chủ đề]. |
It’s a pleasure to be here with you all to share my thoughts on [Topic]. | Rất vui được ở đây cùng quý vị để chia sẻ suy nghĩ của tôi về [Chủ đề]. |
Thank you for joining me today to discuss [Topic]. | Cảm ơn quý vị đã tham gia cùng tôi hôm nay để thảo luận về [Chủ đề]. |
Welcome, everyone, to this presentation on [Topic]. I hope to give you a deeper understanding of its importance and relevance. | Chào mừng tất cả mọi người đến với bài thuyết trình về [Chủ đề] này. Tôi hy vọng sẽ giúp quý vị hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và tính liên quan của nó. |
Giới thiệu tổng quan các nội dung sẽ triển khai
Bạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc câu dưới đây để giới thiệu tổng quan các nội dung của bài thuyết trình:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
My presentation will consist of three parts, beginning with [Part 1], followed by [Part 2], [Part 3], and ending with [Part 4]. | Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm 3 phần, bắt đầu là phần 1…, tiếp theo là phần 2… và kết thúc với phần 3… |
My talk will be in four partsThe first one is… Then in the second part… Finally, I’ll go on to talk about… | Bài nói của tôi sẽ bao gồm 4 phầnPhần đầu là..Phần hai là…Và cuối cùng, tôi sẽ nói về… |
I’ll start with…then…next…finally… | Tôi sẽ bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo sẽ đến…cuối cùng là… |
I’ve divided my presentation into four parts. | Tôi sẽ chia bài thuyết trình của mình thành 4 phần. |
Giới thiệu cách đặt câu hỏi
Đặt câu hỏi cho người nghe là cách tạo sự sinh động và thu hút sự tập trung của mọi người cho bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Feel free to stop me and ask any questions if there’s anything you’re not clear about. | Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái đặt câu hỏi. |
If you have any questions, don’t hesitate to ask me, I will answer your queries. | Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngại hãy hỏi tôi, tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn. |
Do you have any questions for me? | Bạn có câu hỏi nào muốn hỏi tôi không? |
>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Bài văn mẫu tham khảo về cách giới thiệu bài thuyết trình tiếng Anh
Good afternoon, everyone. Thank you for coming to my presentation on the importance of environmental conservation. Today, I will discuss the current state of our environment, the effects of human activities on our planet, and practical steps to protect our natural world for future generations.
As we all know, the environment faces unprecedented challenges, such as climate change, deforestation, pollution, and biodiversity loss. These problems are caused by human activities, including industrial production, transportation, and agriculture.
During my presentation, I will provide some practical tips on reducing our environmental impact. This includes practices such as reducing waste, conserving water and energy, taking public transportation, and supporting sustainable agriculture. We all have a responsibility to protect the environment, and by working together, we can create a more sustainable future for ourselves and future generations .
Dịch nghĩa:
Chào buổi chiều, tất cả mọi người. Cảm ơn đã đến tham dự buổi thuyết trình của tôi về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Hôm nay, tôi sẽ thảo luận về tình trạng môi trường hiện tại của chúng ta, tác động của các hoạt động của con người đối với hành tinh này và các bước thiết thực để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
Như chúng ta đã biết, môi trường đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, đó là biến đổi khí hậu, nạn phá rừng, ô nhiễm và suy giảm đa dạng sinh học. Những vấn đề này bị gây ra bởi các hoạt động của con người, bao gồm sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp.
Trong phần trình bày của mình, tôi sẽ cung cấp một số lời khuyên thiết thực về cách giảm tác động của chúng ta đối với môi trường. Điều này bao gồm áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường như giảm lượng rác thải, tiết kiệm nước và năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và hỗ trợ nông nghiệp bền vững. Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường và bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai bền vững hơn cho chính mình và cho các thế hệ mai sau.
Rèn luyện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh vô cùng hữu ích cho những người mong muốn cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Với công nghệ A.I tiên tiến và hiện đại, phần mềm có thể ghi âm, lắng nghe, phân tích lỗi sai và đưa ra phản hồi cho người học. Phản hồi này bao gồm các đề xuất để cải thiện cách phát âm, ngữ điệu hơn, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, phần mềm còn có khả năng phân tích ngữ pháp và đề xuất nhóm từ vựng và mẫu câu nâng cao để thay thế, giúp bạn hoàn thiện hơn bài thuyết trình của mình.
Đây thật sự là một công cụ học thông minh giúp bạn nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Để nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn phải kiên trì luyện phát âm, trau dồi những nhóm từ vựng đa dạng theo nhiều chủ đề, biết cách xử lý các vấn đề về đặt và trả lời câu hỏi. Hiểu được điều đó, ELSA Speech Analyzer đã thiết lập các tình huống giả lập để bạn có thể luyện tập và đưa ra những đề xuất để giúp khả năng thuyết trình của bạn tốt hơn.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập thuyết trình ở mọi nơi mọi lúc mà không cần phải lo ngại vấn đề bị nhiễu âm. Vì khi bạn đăng ký giọng nói độc quyền thì hệ thống sẽ nhận diện và tiến hành đánh giá bài thuyết trình của bạn mà không nhầm lẫn với bất kỳ giọng nói nào khác.
Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer còn tích hợp với Chat GPT để cải thiện bài nói phiên bản tốt hơn dựa trên bài thuyết trình trước đó của bạn. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin thuyết trình bằng tiếng Anh trước mọi người mà không cần phải lo lắng bất cứ điều gì.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có tính năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Bạn có thể dùng hệ thống để ghi âm trực tiếp buổi thuyết trình, cuộc thảo luận,… và nhận được thông tin đánh giá và phản hồi ngay lập tức. Từ đó, bạn sẽ biết được những điểm nào cần cải thiện để rút kinh nghiệm cho lần thuyết trình tiếp theo.
Để trải nghiệm chương trình luyện nói cùng công nghệ A.I ELSA Speech Analyzer, bạn hãy nhanh chóng sở hữu gói học ELSA Premium nhé! Bên cạnh tính năng ELSA Speech Analyzer ưu việt, gói học này còn bao gồm chương trình ELSA Pro và ELSA AI, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu rèn luyện giao tiếp tiếng Anh của người dùng.
Như vậy, bài viết hôm nay đã chia sẻ đến bạn cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đơn giản và chuyên nghiệp nhất. Hy vọng bạn sẽ áp dụng một cách hiệu quả và thành công nhất. Đừng quên rèn luyện kỹ năng thuyết trình của mình bằng chương trình học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer mỗi ngày nhé!
>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Tiếng Anh giao tiếp là một trong những yếu tố vô cùng cần thiết cho người đi làm trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer xin được giới thiệu đến bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đơn giản và hữu dụng, giúp bạn tự tin thực hành nơi công sở.
Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp hằng ngày
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
How long have you worked here? | Anh đã làm ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Anh đến cơ quan bằng gì? |
He’s in a meeting | Anh ấy đang họp |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? |
What time does the meeting finish? | Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? |
The reception’s on the first floor | Quầy lễ tân ở tầng một |
I’ll be free after lunch | Tôi rảnh sau bữa trưa |
She’s going to have a farewell party on Friday | Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu |
She’s resigned | Cô ấy xin thôi việc rồi |
He has been promoted | Anh ấy đã được thăng chức |
Show me the report? | Cho tôi xem bản báo cáo được không? |
I need to go to photocopies | Tôi cần phải đi photocopy |
Where’s the photocopier? | Máy photocopy ở đâu? |
The photocopier is jammed | Máy photocopy bị kẹt giấy rồi |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với khách hàng, đối tác kinh doanh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He’s receiving customers at the moment | Anh ấy đang tiếp khách hàng |
Sorry to keep you waiting | Xin lỗi vì để anh/chị phải chờ |
Can I help you? | Tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì giúp anh chị? |
This is my name card | Đây là danh thiếp của tôi |
We hope to be your official partner soon | Chúng tôi rất mong chúng ta sẽ sớm trở thành đối tác chính thức |
We already had the contract to sign | Chúng tôi đã chuẩn bị hợp đồng sẵn sàng để ký kết |
You are welcomed to visit our company | Rất vui được đón tiếp anh/chị đến thăm công ty chúng tôi |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu buổi thảo luận nhé? |
I hope to visit your company | Rất mong có thể đến thăm công ty của anh/chị |
Xem thêm:
- Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
- Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
- Cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đề xuất ý kiến
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I believe the more ideas we have, the larger our market share in Vietnam will be. | Tôi nghĩ chúng ta có càng nhiều ý tưởng thì chúng ta càng chiếm được nhiều thị phần tại Việt Nam. |
We’d like to talk about the deal you’ve offered us. | Chúng tôi muốn bàn về hợp đồng và điều khoản mà anh/chị đưa ra. |
This could be the best solution to the problem. | Đây có thể là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này |
Why don’t we offer them a 15% discount in order to move our inventory quickly? | Sao chúng ta không giảm thêm 15% để bán số hàng tồn kho nhanh hơn |
I believe that working outside of the workplace can sometimes help us perform better. | Tôi tin rằng đôi khi chúng ta sẽ làm việc hiệu quả hơn khi không làm việc trong văn phòng |
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi họp nhóm, thảo luận công việc
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
That is a fantastic idea | Đó là một ý tưởng tuyệt vời |
It’s a big help if you could arrange the meeting | Anh/chị đã giúp chúng tôi rất nhiều khi có thể sắp xếp một cuộc gặp mặt như thế này |
The deadline for this task is Saturday | Hạn nộp công việc này là vào thứ 7 |
Please tell us more about why you chose this idea. | Bạn trình bày thêm cho chúng tôi vì sao bạn chọn ý tưởng này nhé |
Take care not to make the same mistake twice. | Hãy cẩn thận để không phạm phải sai lầm tương tự. |
In my point of view, we should choose plan B instead of plan A | Tôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B thay vì phương án A |
Let’s hear Ms Luna’s idea | Chúng ta cùng nghe thử ý kiến của cô Luna nhé |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi nghe/nhận điện thoại
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Marketing department, Sam speaking | Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Sam |
May I ask who am I speaking with? | Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không? |
Can I put you on hold for a minute? | Anh có thể giữ máy một lát không? |
Do you mind holding while I check on that | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra một chút nhé |
Is there anything else I can help you with? | Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không? |
I think we have a bad connection. Can I call you back? | Tôi nghĩ đang bị trục trặc đường truyền một chút. Tôi có thể gọi lại sau không? |
Could you ask him/her to call me back, please? | Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không? |
Xem thêm:
- Các câu dẫn hay trong bài thuyết trình tiếng Anh
- Chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ 1 ngày để… |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Tôi có thể xin nghỉ ngày thứ 2 không? |
It’s not likely. There’s a lot of work to do | Tôi e là không được rồi, còn nhiều công việc cần làm lắm |
I need tomorrow off | Tôi muốn được nghỉ làm ngày mai |
She has a day off today | Hôm nay cô ấy xin nghỉ làm |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi muốn biểu dương
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He ought to be praised for what he has done. | Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Emily deserved credits, certainly | Chắc chắn rồi, Emily đáng được tuyên dương |
You did a good job | Bạn đã làm rất tốt rồi |
Good job on the report! I think the executives will like it | Bản báo cáo rất tốt, tôi nghĩ cấp trên sẽ rất hài lòng |
What a smart answer! | Quả là một câu trả lời thông minh |
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc
Việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn, mất gốc không nên quá nóng vội, thu nạp kiến thức và tài liệu một cách ồ ạt. Hãy bắt đầu từ nền tảng giao tiếp cơ bản, cụ thể là những yếu tố sau:
1. Học phát âm tiếng Anh chuẩn
Phát âm chuẩn là nền tảng để giao tiếp tiếng Anh khi đi làm, giúp bạn phát triển song song kỹ năng nghe – nói. Vì vậy, trước tiên hãy nắm vững hệ thống phiên âm Quốc tế, 44 âm tiết tiếng Anh IPA. Đồng thời, tập cho mình thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi thấy từ mới.
>> Website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Rào cản lớn nhất khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ để truyền đạt nội dung mà mình muốn. Vì vậy, bạn hãy bắt đầu trau dồi vốn từ, học theo từng nhóm chủ đề như: Tiếng Anh khi giao tiếp cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đàm phán, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi chép từ mới, hãy song song luyện nghe các bài hội thoại để nắm được thói quen sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.
3. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Để tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn cần luyện song song 2 kỹ năng nghe – nói. Trước hết, hãy tập phản xạ tiếng Anh bằng cách nghe nhạc, nghe tin tức tiếng Anh vào bất cứ lúc nào mình rảnh. Dần dần, bạn sẽ quen được ngữ điệu tiếng Anh, nghe và phát âm chuẩn xác hơn.
Bạn có thể sử dụng cách luyện nghe và chép chính tả, vừa nhớ lâu, vừa học thêm được kho từ vựng tiếng Anh văn phòng đáng kể. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tập trả lời câu hỏi có trong đoạn hội thoại giao tiếp mà mình đang nghe.
4. Học ngữ pháp tiếng Anh căn bản
Ngữ pháp không quá quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, với người đi làm, nếu bạn nói chuyện với đối tác hay cấp trên bằng giọng chuẩn, ngữ pháp đúng thì chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều. Đồng thời, nắm chắc ngữ pháp căn bản có thể giúp bạn xem/viết hồ sơ xin việc, tài liệu hoặc báo cáo tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
Một trong những giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo là English Grammar In Use. Bạn có thể tham khảo và học ngữ pháp song song với việc luyện viết cover letter, câu trả lời phỏng vấn, viết email tiêng Anh để bổ trợ cho công việc của mình.
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc miễn phí. Bạn hãy luyện tập trong vòng 3 tháng, sau nó nâng cấp dần độ khó để tự tin giao tiếp, bứt phá tại chốn công sở nhé.
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
1. Luyện phản xạ bằng môi trường giao tiếp tiếng Anh
Ngoài lộ trình bài bản, phương pháp tự học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả bạn phải “hòa” mình vào môi trường sử dụng toàn tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng hình thành phản xạ, nâng cao kỹ năng nghe – nói.
Nếu công ty bạn có đồng nghiệp là người nước ngoài, hãy mạnh dạn bắt chuyện và thường xuyên tán gẫu với họ. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm online bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến để giao lưu với người bản xứ.
2. Hãy suy nghĩ bằng tiếng Anh
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này rất hiệu quả, giúp bạn nói chuyện một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Đừng nghĩ câu trả lời tiếng Việt trước, sau đó “word by word” (dịch từng từ) sang tiếng Anh, dẫn đến việc bí từ, ậm ừ trong lúc nói chuyện.
3. Học từ vựng và mẫu câu theo đúng ngữ cảnh
Khác với tiếng Anh giao tiếp thường ngày, người đi làm thường nói chuyện bằng tiếng Anh trong một nhóm chủ đề, một nhóm đối tượng nhất định. Vì vậy, bạn hãy tập trung ôn luyện từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng cần thiết để giao tiếp chốn công sở, không nên nhồi nhét quá nhiều từ mới một lúc.
Một mẹo khá hay là bạn hãy học tiếng Anh theo ngữ cảnh, giả định rằng mình đang trò chuyện cùng đồng nghiệp về dự án tiếp thị mới hay đang thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của công ty. Làm được điều này, bạn sẽ không còn “e ngại” khi giao tiếp thực tế nữa.
Giáo trình – Tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm
1. Oxford Business English
Oxford Business English là sách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, cấp tốc tại nhà. Bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh kinh doanh, cách phát âm thông qua nhiều tình huống thực tế. Mỗi bài học sẽ kèm theo hướng dẫn cụ thể, có audio và sách bài tập Check your Vocabulary.
Bộ giáo trình này gòm 12 tài liệu chính, kiến thức có thể ứng dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau
- Oxford Business English – English for Accouting
- Oxford Business English – English for Human Resource
- Oxford Business English – English for Marketing & Adsverting
- Oxford Business English – English for Sales & Purchasing
- Oxford Business English – English for Customer Care
- Oxford Business English – English for Legal Professionals
- Oxford Business English – English for Meetings
- Oxford Business English – English for Presentations
- Oxford Business English – English for Negotiating
- Oxford Business English – English for the Energy Industry
- Oxford Business English – English for Cabin Crew
- Oxford Business English – English for Logistics
2. Ship or Sheep
Cuốn giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này sẽ giúp bạn luyện phát âm đúng chuẩn hơn. Cụ thể, bạn sẽ được chuẩn hóa toàn bộ phiên âm, học các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, giao tiếp đúng ngữ điệu.
3. Business Goals Professional English (Cambridge)
Business Goals Professional English là tài liệu học tiếng Anh dành cho người mất gốc, cần cải thiện để phục vụ tốt cho công việc của mình. Cuốn sách được thiết kế nội dung theo từng tình huống hội thoại cụ thể như:
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp trong công việc
- Tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng, thương lượng với đối tác
- Tiếng Anh khi trò chuyện qua điện thoại
- Tiếng Anh thương mại
- Tiếng Anh sử dụng khi viết báo cáo, thuyết trình, viết email đàm phán
- Quảng bá sản phẩm, giới thiệu công ty bằng tiếng Anh.
>> Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm
>> Review trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Tp.HCM và Hà Nội
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – ELSA Premium
Trong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn và các công ty, tập đoàn ngày càng cần những nhân sự đa năng, có trình độ học vấn cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Gói học ELSA Premium tự hào là bí quyết giúp người Việt đẩy lùi nỗi sợ tiếng Anh và có nhiều cơ hội bước vào thị trường quốc tế vô cùng rộng mở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nhờ áp dụng công nghệ A.I trong việc nhận dạng giọng nói, phần mềm có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai của người học sau đó đưa ra các hướng dẫn luyện tập ngay tức thì. Qua đó, bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời xây dựng phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhờ bộ câu hỏi gợi ý cho từng chủ đề.
Mang trên mình kỳ vọng về khả năng trở thành chuyên gia luyện nói tiếng Anh tại nhà bằng công nghệ A.I, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản nâng cấp của ELSA Speak khi phục vụ chuyên sâu cả nhóm người đang luyện thi IELTS và các chứng chỉ Anh văn quốc tế khác. Với độ phủ sóng rộng khắp, đây chắc hẳn là phiên bản nâng cấp này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Ngoài ra, tính năng ELSA AI vừa ra mắt cũng là một “điểm sáng” của gói học này. ELSA AI là tính năng mới nhất của app ELSA Speak, cho phép người dùng luyện giao tiếp cùng AI trong mọi bối cảnh trong cuộc sống. ELSA AI có thể trò chuyện với bạn trong bất kì hoàn cảnh nào. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn các bối cảnh đối thoại được hệ thống đề xuất hoặc tự tạo ra bối cảnh mong muốn.
Để trải nghiệm các tính năng luyện nói cùng công nghệ A.I như ELSA Speech Analyzer và ELSA AI, bạn hãy nhanh chóng “bỏ” gói học ELSA Premium vào giỏ hàng. Bên cạnh tính năng ELSA Speech Analyzer ưu việt, gói học này còn bao gồm cả ELSA Pro và ELSA AI, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu rèn luyện giao tiếp tiếng Anh của người dùng. ELSA Premium hứa hẹn trở thành lựa chọn luyện ngôn ngữ hàng đầu của người Việt trong tương lai.
Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm mà mọi người có thể sử dụng trong môi trường công sở. Đừng quên sử dụng các mẫu câu trên thường xuyên và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé.
Trong bài thuyết trình tiếng Anh, để có thể dẫn dắt nội dung một cách thu hút thì việc sử dụng các câu dẫn hay, độc đáo là bước đệm vô cùng quan trọng. Cùng ELSA Speech Analyzer tổng hợp các câu dẫn thú vị trong tiếng Anh để áp dụng hiệu quả vào bài nói của mình.
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
1. Mẫu câu dẫn vào nội dung trong bài thuyết trình Tiếng Anh
Cấu trúc chung của 1 bài thuyết trình tiếng Anh gồm 3 phần: Giới thiệu, Nội dung chính và Kết luận. Phần giới thiệu được xem là phần dễ gây ấn tượng nhất, giúp thu hút sự chú ý cũng như dẫn dắt mọi người vào nội dung thuyết trình của bạn. Dưới đây là mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
My objective today is… | Mục tiêu của tôi hôm nay là… |
I’ll start with some general information about… | Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin tổng quan về… |
The purpose of my presentation is… | Mục đích bài thuyết trình này của tôi … |
As you all know / As you are aware, we are concerned about… | Như các bạn đã biết, chúng ta đang quan tâm về… |
I’m going to take a look at…. | Tôi sẽ xem xét về… |
This, of course, will help you | Điều này, chắc chắn rồi, sẽ giúp bạn… |
I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. | Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về…, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó. |
2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Để khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn, từng nội dung phải có sự liên kết bằng các câu chuyển ý. Cùng tham khảo các mẫu câu chuyển ý sau đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
So, firstly… | Vì vậy, đầu tiên là… |
To begin with.. | Hãy bắt đầu với… |
I’d like to turn to… | Tôi muốn chuyển sang… |
Now I’d like to look at… | Bây giờ tôi muốn xem xét… |
Let’s move to the first part… | Hãy đi đến phần đầu… |
This leads me to my next point… | Điều này dẫn tôi đến điều tiếp theo… |
Alright, I will talk about…. | Được rồi, tôi sẽ nói về… |
Now I’d like to move on… | Bây giờ tôi muốn chuyển sang… |
Now, I want to describe… | Bây giờ, tôi muốn miêu tả về… |
As I said at the beginning… | Như tôi đã nói lúc đầu… |
… then I will look at … next …. and finally … | … sau đó tôi sẽ … tiếp theo … và cuối cùng… |
>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
3. Mẫu câu dẫn độc đáo bằng Tiếng Anh thu hút sự tập trung khi thuyết trình
Bài thuyết trình của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán nếu sử dụng các câu dẫn độc đáo, tạo ấn tượng mạnh, thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo ngôn ngữ của bạn. Kết quả mang lại, bạn sẽ cực kỳ hài lòng.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m going to tell you the secret… | Tôi sẽ cho bạn biết bí mật… |
Here’s what you need to know… | Đây là điều bạn cần biết… |
Let me note this for you… | Hãy để tôi lưu ý điều này giúp bạn |
If you are only going to do one thing, it should be… | Nếu bạn chỉ làm một thứ, điều đó nên là… |
Let me begin by explaining why… | Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao… |
Before I start, does anyone know… | Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết… |
But frankly speaking…. | Thành thật mà nói… |
I have a feeling that… | Tôi có cảm giác rằng… |
4. Mẫu câu dẫn dắt vào biểu đồ minh hoạ, hình ảnh
Hình ảnh, biểu đồ minh hoạ giúp cho bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động hơn. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp phần thuyết trình đa dạng hơn:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Take a look at this | Hãy xem cái này |
Let me quickly explain the graph | Để tôi giải thích nhanh chóng về biểu đồ |
This graph shows you… | Đồ thị này cho thấy… |
Let’s look at this graph, you will see… | Hãy nhìn vào biểu đồ này, bạn sẽ thấy… |
You can see that different colors have been used to indicates… | Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau đã được sử dụng để biểu thị … |
Here is a quick recap of the main points… | Dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm chính… |
According to survey data… | Theo số liệu điều tra… |
More recently… | Gần đây hơn… |
Nếu bạn lo lắng về kỹ năng thuyết trình tiếng Anh, ngoài việc chuẩn bị toàn bộ nội dung kỹ lưỡng, việc luyện tập kỹ năng phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả.
Đặc biệt, gói học ELSA Premium chính là bí quyết giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ, đáp ứng mọi nhu cầu luyện tập qua các tính năng bao gồm ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer.
Đăng ký ELSA Premium ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này.
Đối với nhu cầu luyện tập thuyết trình, ELSA Speech Analyzer có thể cung cấp cho bạn các đánh giá về phần thuyết trình, chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết và đưa ra gợi ý về nội dung. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ nhờ vào công nghệ A.I nhận diện giọng nói và chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cung cấp bộ bài học chuyên sâu bao gồm các từ vựng tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, trên đây là tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh mà ELSA chia sẻ đến bạn, hy vọng có thể phần nào giúp bài thuyết trình của các bạn lưu loát và chuyên nghiệp hơn.
Bạn đang tìm kiếm những trang web luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất để nâng cao kỹ năng nói của mình? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tổng hợp TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay.
1. ELSA Speech Analyzer – website luyện phát âm tiếng Anh nâng cao hiệu quả nhất hiện nay
ELSA Speech Analyzer là một trong những trang web luyện phát âm tiếng Anh trực tuyến được nhiều người tin dùng nhất hiện nay. Đây là phần mềm đầu tiên ứng dụng công nghệ A.I vào việc học phát âm, giúp người học cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer giúp đánh giá và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh toàn diện của người dùng trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, ngữ pháp và cả từ vựng. Đồng thời, người học cũng có thể nói tự do hoặc trả lời những câu hỏi gợi ý để nâng cao độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong mọi tình huống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là công cụ có khả năng lắng nghe, nhận dạng giọng nói, chấm điểm, phân tích lỗi sai và đưa ra hướng dẫn luyện tập cho học viên ngay lập tức. Đặc biệt hơn, phần mềm còn lưu trữ toàn bộ dữ liệu luyện tập của người dùng, từ đó bạn có thể tự đánh giá mức độ tiến bộ của bản thân.
Với sự tiện lợi và hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer, đây chắc chắn là một trong những website tốt nhất cho những ai muốn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình.
Để có thể trải nghiệm tính năng này, người dùng cần sở hữu gói học ELSA Premium. ELSA Premium là gói học mới nhất đến từ ELSA, cho phép người dùng truy cập vào các gói học và tính năng mới nhất của ELSA. Đặc biệt, người dùng Premium sẽ được truy cập miễn phí các chương trình độc quyền như ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Còn chần chừ gì nữa, hãy nhanh chóng chọn mua gói ELSA Premium ngay bây giờ nhé!
2. Englishclub.com
Englishclub.com là một trang web rất hữu ích cho những ai có nhu cầu cải thiện và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh. Tại đây bạn có thể rèn luyện mọi kỹ năng từ ngữ pháp đến từ vựng. Tuy nhiên nếu bạn đang tập trung để nâng cao khả năng phát âm, hãy truy cập vào mục Pronunciation để tìm kiếm tài liệu tự học và bài tập tương ứng với nhu cầu của mình.
Điểm đặc biệt của website là bạn có thể làm các bài tập bằng cách trả lời câu hỏi hoặc tham gia các câu đố / trò chơi về phát âm để nâng cao trình độ của mình.
Englishclub.com còn có diễn đàn, cộng đồng xã hội – nơi người học ở khắp mọi nơi có thể kết nối và tương tác với nhau. Từ đó tạo cho người dùng cơ hội thực hành giao tiếp một cách chân thực nhất.
3. Soundsofspeech.uiowa.edu
Một trong những tính năng nổi bật của trang web này là có video hướng dẫn phát âm cụ thể theo khẩu hình miệng. Điều này giúp người học dễ dàng thực hiện theo và nâng cao kỹ năng phát âm một cách nhanh chóng.
Website luyện tập phát âm tiếng Anh này phù hợp với mọi đối tượng. Đồng thời, tất cả các tài liệu và công cụ trên Soundsofspeech.uiowa.edu đều hoàn toàn miễn phí và dễ dàng sử dụng.
4. Bbclearningenglish.co.uk
BBC Learning English là trang web luyện phát âm tiếng Anh trực tuyến được cung cấp bởi đài truyền hình và phát thanh BBC.
Đây được xem là một nguồn tài liệu dạy phát âm vô cùng dồi dào mà người dùng không nên bỏ qua. Tại đây, người học có thể tiếp cận với những video phát âm chân thực từ chính những người bản ngữ, giúp quá trình rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
5. Rachel’s English
Rachel’s English là một trang web luyện phát âm tiếng Anh được tạo ra bởi Rachel – một giáo viên tiếng Anh và chuyên gia về phát âm. Trang web sẽ cung cấp các video hướng dẫn chi tiết về cách phát âm và bài kiểm tra tương ứng. Từ đó, đưa ra phân tích và hướng dẫn bạn luyện tập, rèn luyện từng ngày.
6. YouGlish
YouGlish là một công cụ trực tuyến giúp bạn luyện tập phát âm tiếng Anh hiệu quả bằng cách cung cấp các video trên YouTube chứa từ hoặc câu bạn muốn luyện tập. Công cụ này giúp bạn luyện tập phát âm với nhiều giọng đọc khác nhau (Anh – Mỹ, Anh – Anh, Anh – Úc). Đồng thời, YouGlish còn giúp người học hiểu rõ về từ vựng thông qua ngữ cảnh cụ thể và hình ảnh trực quan, sinh động.
7. FluentU.com
FluentU là một trang web luyện phát âm và học tiếng Anh trực tuyến bằng video. Bạn sẽ được học phát âm thông qua các video ngắn về chương trình tin tức, đoạn phim hoặc bài diễn thuyết nổi tiếng có phụ đề đi kèm. Khi gặp một từ nào đó không hiểu, bạn có thể bấm vào từ đó để được hướng dẫn chi tiết cách phát âm và xem ví dụ minh họa cụ thể. Trang web cũng cung cấp các bài kiểm tra về ngữ pháp và phát âm để bạn đánh giá khả năng của mình.
8. Ted.com
Ted.com là trang web rất nổi tiếng với các bài giảng đầy cảm hứng và ý nghĩa. Ngoài ra, trang web này cũng có rất nhiều bài giảng về phát âm tiếng Anh từ các chuyên gia, giúp người học có thể cải thiện kỹ năng phát âm và tăng cường sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
9. Voanews.com
Nếu bạn muốn luyện phát âm tiếng Anh với các tin tức thực tế và chính thống, Voanews.com là trang web tuyệt vời cho bạn. Trang web này cung cấp các bài báo, video, chương trình phát thanh và nhiều tài liệu bổ ích khác giúp người học cải thiện kỹ năng nghe nói và vốn từ vựng của mình. Các chủ đề được người dùng quan tâm nhất trên website này thường là về văn hóa, kinh tế, xã hội, khoa học và công nghệ.
10. Soundsofspeech.uiowa.edu
Soundsofspeech.uiowa.edu cung cấp cho người học những bài học phát âm đầy đủ, từ các âm cơ bản đến phức tạp. Trang web cũng cung cấp những tài liệu thực tế và đa dạng như các đoạn văn, bài hát, phim, giọng đọc của người bản xứ… giúp người học dễ dàng tiếp cận và tập luyện.
Việc luyện tập phát âm tiếng Anh online sẽ giúp bạn tiết kiệm được khá nhiều thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao được khả năng nói tiếng Anh hiệu quả. Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn top 10 trang web luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay. Hy vọng bạn có thể lựa chọn công cụ phù hợp để trau dồi kỹ năng phát âm một cách chuẩn nhất.
Cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh sẽ thể hiện sự chỉn chu và giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Tham khảo bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để biết cách trả lời thư mời phỏng vấn một cách chuyên nghiệp nhất.
I. Lưu ý khi viết email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trước khi trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để chắc chắn rằng sau khi gửi đi, thư của bạn sẽ không mắc phải những lỗi không đáng có.
1. Đầy đủ các phần, thông tin
Trình bày thư đầy đủ các thông tin cần thiết:
Nội dung | Các mẫu câu tiếng Anh |
Lý do gửi email phản hồi | Thank you for the opportunity… I am writing to confirm the interview details… |
Lời cảm ơn đến người nhận thư về cơ hội phỏng vấn của ứng viên | Thank you for giving me the opportunity to join the interview for… OR I am extremely grateful to have received the Invitation Letter from your company… |
Xác nhận lịch phỏng vấn (Trường hợp đồng ý và trường hợp đề xuất giờ phỏng vấn khác) | I confirm that I will be available to attend the interview at [Time, Date, Location] as your request. OR I very much would like to interview you at [Time, Date, Location]. |
Đưa ra những thắc mắc hay yêu cầu (nếu có) | If you need further information or documents, please let me know before our meeting on [Date time] at your offices. |
Phần cuối thư | I’m look forward to hearing from you |
2. Lời lẽ lịch sự, chuyên nghiệp
Thư trả lời phỏng vấn tiếng Anh bên cạnh việc đầy đủ thông tin, ngôn từ mạch lạc, đầy đủ thì đúng chính tả cũng thể hiện sự chuyên nghiệp và chỉn chu của ứng viên. Đặc biệt, bạn nên sử dụng cấu trúc, câu từ thông dụng, dễ hiểu, không nên dùng những cụm từ có cấu trúc phức tạp hay câu từ quá hoa mỹ không phù hợp với văn phong của email.
3. Lưu ý đến thời gian gửi email
Ứng viên nên xác nhận thư mời phỏng vấn trong thời gian sớm nhất có thể. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng nắm được thông tin và trao đổi những thắc mắc một cách kịp thời.
Có thể bạn quan tâm:
- Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh các ứng viên cần biết
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giúp ứng viên ghi điểm
II. Mẫu email trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự
Dưới đây là 5 mẫu thư trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp mà các ứng viên có thể tham khảo.
Mẫu 1:
Dear [person/organization],
Thank you for giving me the opportunity to participate in the interview for the [job title] role at [name of company]. I would like to confirm that I will definitely attend the interview at [location].
If you need any additional information for the interview, please contact me so I can be prepared thoroughly.
Yours faithfully,
[signature]
Mẫu 2:
Dear [person/organization],
I am pleased to receive The Interview Invitation Letter from your company. Thank you for your consideration and the invitation to interview for the [job title] position.
I am writing to confirm that I look forward to meeting with you for the interview at [location].
Once again, sincerely thank you.
Best regards!
[signature]
Mẫu 3:
Dear [person/organization],
Thank you very much for allowing me to participate in the interview to select [job title] for your company. I would like to confirm that I will attend the interview at…
However, during the call from [hiring manager], I have not heard about the interview location, So please let me know the interview location and additional documents I need to bring to the interview.
I’m looking forward to hearing from your company so I can prepare best.
Best regards,
[signature]
Mẫu 4:
Dear [person/organization],
Thank you for the invitation to interview for [job title] position. I appreciate the opportunity, I am looking forward to meeting with [interviewer] on [time].
Please let me know if I need to provide information before the interview.
Best regards,
[signature]
Mẫu 5:
Dear [person/organization],
Thank you for your invitation email. I’m looking forward to meeting with you to discuss the open position.
If there’s no problem, can you confirm that this interview will occur at [time]?
I look forward to sharing my experiences and skills with you.
Sincerely,
[signature]
Dành cho bạn: tiếng Anh cho người đi làm
Đồng hành cùng ứng viên, công cụ ELSA Speech Analyzer ra đời giúp bạn luyện tập trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh để nâng cao cơ hội trúng tuyển. Bộ câu hỏi với chủ để interview với những tình huống cụ thể sẽ là tuyệt chiêu giúp bạn có lợi thế lớn trong buổi phỏng vấn. Sử dụng tiếng Anh để chứng minh bản thân xứng đáng có công việc bạn mơ ước.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn cách trả lời thư phỏng vấn bằng tiếng Anh chuẩn xác và chuyên nghiệp. Ứng viên cũng cần lưu ý chuẩn bị cho buổi phỏng vấn qua việc luyện tập Nói tiếng Anh khi phỏng vấn để có thể nắm bắt được cơ hội nghề nghiệp như mong muốn. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn thực hiện ước mơ.
Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những vị trí tại công ty đa quốc gia, thường xuyên giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn và cách trả lời “cưa đổ” nhà tuyển dụng nhé.
Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạn
Đây là câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, làm sao để có thể trả lời một cách ngắn gọn, nhưng vẫn đủ ý?
Nhà tuyển dụng sẽ không muốn nghe bạn chia sẻ về gia đình, làng quê hay những người bạn. Thực chất, họ đang muốn nhìn thấy sự tự tin, nhiệt huyết và đam mê công việc trong cách bạn thể hiện.
Hãy bắt đầu nói về sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, những trải nghiệm mà bạn từng có tại vị trí tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, lưu loát để gây ấn tượng với đối phương ngay từ ban đầu nhé.
Bạn có thể tham khảo mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây:
Hello, my name is Lan. I graduated with honors in marketing from the Da Nang University of Economics. I used to work as a marketing director at ABC Company for 3 years. My qualifications and work experience both indicate that I am the right candidate for the position. I look forward to joining your company to contribute to its development.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi tên là Lan. Tôi đã tốt nghiệp loại giỏi ngành marketing tại trường Đại học kinh tế Đà Nẵng. Tôi đã từng làm giám đốc marketing tại Công ty ABC Trong vòng 3 năm. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi đều cho thấy rằng tôi là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Tôi rất hy vọng được tham gia vào đội ngũ công ty để đóng góp vào sự phát triển chung của quý công ty.
What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?
Trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm mạnh, nhà tuyển dụng đang muốn biết bạn suy nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Không có đáp án đúng hay sai cho câu hỏi này.
Tuy nhiên, những thế mạnh bạn đưa ra phải liên quan đến công việc, đặc biệt là vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới và sử dụng thêm ví dụ để câu trả lời của mình trở nên thuyết phục hơn.
Tham khảo mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh dưới đây:
I think the biggest strengths that I have are good communication skills and the ability to understand customer psychology. I think this is the most important factor for successful sales. And I sold 10 insurance plans in 2 months and became the best seller.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thấu hiểu tâm lý khách hàng. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng nhất để bán hàng thành công. Và tôi đã từng bán được 10 gói bảo hiểm trong 2 tháng, trở thành người bán hàng giỏi nhất.
Có thể bạn quan tâm:
What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?
Những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm yếu sẽ không tập trung vào điều mà bạn chưa làm được. Thay vào đó, nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách mà bạn hoàn thiện các kỹ năng chưa tốt, cách bạn nhận thức về năng lực bản thân.
Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, bạn hãy thành thật với điểm yếu và biến chúng trở thành phẩm chất tích cực.
Tham khảo mẫu trả lời sau:
Sometimes, I will finish my work slower than others because I really want everything to be correct. I will double-check the documents two or three times to make sure they are error-free.
Dịch nghĩa:
Đôi khi, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình chậm hơn những người khác bởi vì tôi thực sự muốn mọi thứ đều chuẩn xác nhất. Tôi sẽ kiểm tra lại các tập tài liệu hai hoặc ba lần để đảm bảo rằng chúng không có bất cứ lỗi nào.
Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?
Với câu hỏi phỏng vấn này, bạn hãy trả lời một cách thành thật. Tuy nhiên, nên tránh nói những điều tiêu cực về lãnh đạo, công ty cũ mà bạn đã từng làm việc. Thay vào đó, nên trả lời khôn ngoan về những kỳ vọng cho công việc tốt hơn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để trả lời phỏng vấn thật ấn tượng:
I’m looking for a job that suits my qualifications. | Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của tôi. |
I’m looking for a job where I can grow with the company. | Tôi đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng với công ty. |
What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Với câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Đồng thời, chúng nên là những mục tiêu thực tế, khả thi và liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Tham khảo mẫu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc về mục tiêu:
My most important short-term goal right now is to become an SEO executive. Besides, I also aim to hone soft skills to better support the work.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của tôi là trở thành một chuyên viên SEO. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến việc trau dồi các kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt hơn cho công việc.
What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Đây là một trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc thường gặp, khiến nhiều người lúng túng. Bởi không phải ai cũng xác định được trong 2 hay 5 năm tới mình sẽ làm gì. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào câu trả lời để biết được bạn đã có lộ trình phát triển rõ ràng hay chưa.
Những người có mục tiêu rõ ràng và biết mình cần làm gì thường sẽ được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau để ghi điểm với nhà tuyển dụng:
I want to become a front office manager in seven years. I want to make a difference, and I’m willing to work hard to achieve this goal.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 7 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
>> Xem thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm
Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạn
Trong câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu mối liên quan giữa ngành học của bạn và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, bạn hãy nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân cũng như liệt kê ra bằng cấp quan trọng (nếu có).
Tham khảo mẫu trả lời sau:
I just graduated with a major in hotel management from Hue University of Economics. When I was a student, I used to work as a receptionist at Muong Thanh Hotel. After that, I became the best intern and received a certificate of merit from that hotel.
Dịch nghĩa:
Tôi vừa tốt nghiệp chuyên ngành quản trị khách sạn tại trường Đại học Kinh tế Huế. Thời sinh viên, tôi từng làm lễ tân tại khách sạn Mường Thanh. Sau đó, tôi trở thành thực tập sinh xuất sắc nhất và nhận được giấy khen từ phía khách sạn đó.
Có thể bạn quan tâm:
What kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc thể hiện mong muốn của bạn về mức lương thưởng, phúc lợi cho vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần suy nghĩ thật kỹ và đưa ra mức lương mong muốn, đừng quá ít cũng đừng quá cao.
Đặc biệt, đừng trả lời “I don’t know” vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng cho rằng bạn không thành thật. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời sau:
With my skills and experience, I expect to receive a salary of $1000 a month.
Dịch nghĩa:
Với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân, tôi kỳ vọng nhận được mức lương 1000 đô-la/ tháng.
Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?
Đây thường là câu hỏi cuối cùng của buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng đánh giá rằng bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc hay không. Bạn nên tránh im lặng khi nhận được câu hỏi này, hãy cố gắng thể hiện thái độ chủ động.
Bạn có thể tham khảo các mẫu câu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau:
With this job, who will I work with, and in which department? | Với công việc này, tôi sẽ phải làm việc cùng những ai, ở bộ phận nào? |
If I were chosen for this position, how would my performance be measured? | Nếu tôi được chọn vào vị trí này, hiệu quả công việc của tôi sẽ được đánh giá như thế nào? |
I would like to inquire about career advancement opportunities in this vacancy. | Tôi muốn hỏi về cơ hội thăng tiến nghề nghiệp của vị trí tuyển dụng này |
Will the recruitment results be sent to a personal email or posted on the company’s website? | Kết quả tuyển dụng sẽ được gửi vào email cá nhân hay đăng trên trang web của công ty? |
Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời giúp bạn “cưa đổ” nhà tuyển dụng. Hy vọng những chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn chinh phục được công việc mà mình mong muốn.
Bên cạnh đó, để trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lưu loát, bạn hãy cài đặt công cụ và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Hiện nay, chương trình học đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Nổi bật là kho bài học về phỏng vấn xin việc – Pick your answer: Interview.
Cụ thể, hệ thống sẽ giúp bạn ôn luyện các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi đi phỏng vấn. Đơn cử như: Nói về kinh nghiệm cá nhân, chia sẻ điểm mạnh & điểm yếu, lý do vì sao bạn chọn công việc này. ELSA Speech Analyzer không chỉ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các mẫu câu trả lời hay, thu hút nhà tuyển dụng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân ấn tượng thông qua bộ từ vựng “describe yourself”. Đồng thời, tổng hợp Top 10 câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn và hướng dẫn cách trả lời đầy đủ, chi tiết nhất.
Thông qua những bài học thực tế mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhà tuyển dụng, làm nổi bật điểm mạnh của bản thân. Từ đó, gia tăng cơ hội đậu phỏng vấn, tìm được công việc phù hợp cho chính mình.
Không chỉ vậy, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài học chuyên sâu cho mọi ngành nghề, vị trí, phòng ban trong công ty. Bạn có thể luyện tập thêm những kiến thức bổ ích này để hỗ trợ công việc trong tương lai, nói tiếng Anh lưu loát nơi công sở.
ELSA Speech Analyzer đang trở thành công cụ học tiếng Anh cho người đi làm được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để tự tin giao tiếp, thuyết phục nhà tuyển dụng trong “một nốt nhạc” ngay hôm nay!
– Tell me about yourself: Giới thiệu về bản thân
– What are your strengths? Điểm mạnh của bạn là gì?
– What are your weaknesses? Điểm yếu của bạn là gì?
– What are your long term goals? Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Ứng viên nên trả lời câu hỏi dựa theo mô tả vị trí công việc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.