Tag: từ vựng IELTS theo topic
Đâu là những chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS Vocabulary? Nếu bạn muốn cải thiện Band IELTS của mình thì đừng bỏ lỡ 10 chủ đề từ vựng phổ biến nhất 2023 ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trong bài viết dưới đây!
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Vì sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Speaking
Đối với phần thi IELTS Speaking, tiêu chí từ vựng được sử dụng để đánh giá khả năng truyền đạt thông tin và ý tưởng của thí sinh thông qua các yếu tố sau:
1. Vocabulary precision (Độ chính xác từ vựng)
Bạn có chắc rằng mình đang sử dụng từ vựng đúng cách? Để đánh giá điều đó, bạn phải biết được ngữ cảnh và sắc thái của từ đó có phù hợp với điều bạn muốn truyền tải hay không.
ELSA Speech Analyzer có khả năng đề xuất từ vựng từ cấp độ A1 đến C2
Đa số các bạn khi luyện thi IELTS thường muốn học càng nhiều từ vựng càng tốt. Nhiều bạn còn sử dụng từ đồng nghĩa để “đa dạng hóa” vốn từ của mình. Đây là một ý hay, nhưng nếu học không đúng cách, thì sẽ là con dao 2 lưỡi đối với bạn.
VD: raise (v) = increase (v): làm tăng lên.
I want to raise my standard of living → ĐÚNG
I want to increase my standard of living → ĐÚNG
=> Vì cụm từ “standard of living” có thể đi với raise hoặc increase
He raised his children on his own → ĐÚNG
He increased his children on his own → SAI
=> Vì cụm từ “raise someone: nuôi nấng ai”, còn cụm “increase someone” không có nghĩa
Khi học từ vựng, các bạn hãy cố gắng tìm hiểu những từ vựng đó có những nét nghĩa gì? Và được dùng trong ngữ cảnh nào?
2. Vocabulary range (Vốn từ vựng)
Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ khiến cho câu trả lời của bạn trở nên, hấp dẫn và thú vị hơn rất nhiều. Điều đó đồng nghĩa với việc câu trả lời của bạn được các giám khảo đánh giá cao và đạt điểm tốt.
3. Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)
Việc sử dụng từ vựng nâng cao một cách chính xác sẽ giúp bạn gây ấn tượng với các giám khảo IELTS rất tốt. Tuy nhiên, nếu bạn dùng những từ vựng hiếm gặp/từ vựng nâng cao trong khi không thực sự hiểu hết nghĩa, cách dùng của từ đó thì sẽ cũng sẽ bị phản tác dụng.
IELTS Speaking Vocabulary list
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Sport
Các môn thể thao phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Athletics (n) | /æθˈlet̬.ɪks/ | Điền kinh |
Skydiving (n) | /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ | Nhảy dù |
Billiards (n) | /ˈbɪl.jɚdz/ | Bida |
Breaststroke (n) | /ˈbrest.stroʊk/ | Bơi ếch |
Stand-up paddle (n) | [/stænd//ˈpæd.əl/] | Chèo sup |
Snorkeling (n) | /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ | Lặn |
Kicking shuttlecock (n) | [/shuht-l-kok/ /kik/] | Đá cầu |
Lợi ích của việc chơi thể thao
Từ vựng | Ý nghĩa |
Stay in shape(cụm động từ) | Giữ vóc dáng |
Keep-fit (cụm động từ) | Giữ khỏe mạnh |
Strengthen muscles(cụm động từ) | Tăng cơ |
Increase an awareness of one’s body (cụm động từ) | Tăng sự hiểu biết về cơ thể |
Burn up calories(cụm động từ) | Đốt calo |
Take one’s mind off sth(cụm động từ) | Bớt lo âu |
Sharpen one’s mind(cụm động từ) | Rèn luyện trí óc của ai |
Have better peopleSkills(cụm động từ) | Có kỹ năng giao tiếp |
Become good team players(cụm động từ) | Trở thành những người đồng đội tốt |
Raise team spirit(cụm động từ) | Nâng cao tình thần đồng đội |
A sense of belonging(cụm động từ) | Cảm giác thân thuộc |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Food
Từ vựng các loại đồ ăn nói chung
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | Món ăn |
Typical dish (n) | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ /dɪʃ/ | Món ăn đặc trưng |
Staple food (n) | /ˈsteɪ.pəl/ /fuːd/ | Món ăn không thể thiếu |
Dairy product (n) | /ˈder.i/ /ˈprɑː.dʌkt/ | Sản phẩm từ sữa |
Animal product/plant product (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ /ˈprɑː.dʌkt/, /plænt/ /ˈprɑː.dʌkt/ | Sản phẩm từ động vật/Sản phẩm từ thực vật |
Fast food (n) | /fæst/ /fuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Leftovers (n) | /ˈlefˌt̬oʊ.vɚ/ | Đồ ăn thừa |
Takeaway (n) | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | Đồ ăn làm sẵn được bán để đem về nhà |
Home-cooked food v | /hoʊm/ /kʊkt/ /fuːd/ | Đồ ăn nấu sẵn ở nhà |
Từ vựng các món ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Spring roll (n) | /ˌsprɪŋ ˈroʊl/ | Nem cuốn |
Moon cake (n) | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu |
Pasta (n) | /ˈpɑː.stə/ | Mì ống |
Broth (n) | /brɑːθ/ | Nước luộc thịt, nước phở.. |
Sauce (n) | /sɑːs/ | Sốt |
Sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mỳ |
Barbecued chicken (n) | /ˈbɑːr.bə.kju:, ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà nướng |
Từ vựng chỉ nhà hàng/quán ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Food stall (n) | /fuːd,stɑːl/ | Quầy bán hàng ăn |
Fine dining restaurant (n) | /ˌfaɪn ˈdaɪ.nɪŋ//ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng sang chảnh |
Eatery (n) | /ˈiː.t̬ɚ.ri/ | Quán ăn nhỏ |
Fast food chain (n) | /ˌfæst ˈfuːd//tʃeɪn/ | Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh |
Từ vựng chỉ các bữa ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Dessert (n) | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng |
Starter/ Appetizer (n) | /ˈstɑːr.t̬ɚ/ / /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Main course (n) | /meɪn,kɔːrs/ | Món chính |
Supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ |
Từ vựng chỉ các loại gia vị/nguyên liệu
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Condiment (n) | /ˈkɑːn.də.mənt/ | Gia vị |
Garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Lemongrass (n) | /ˈlem.ənˌɡræs/ | Sả |
Herb (n) | /ɝːb/ | Rau thơm |
Greens (n) | /ɡrinz/ | Rau xanh |
Onion (n) | /ˈʌn.jən/ | Hành tím |
Từ vựng chỉ các loại đồ uống
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Beverage (n) | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | Đồ uống nói chung |
Dessert drink (n) | /dɪˈzɝːt/ /drɪŋk/ | Đồ uống tráng miệng |
Soft drink (n) | /sɑːft/ /drɪŋk/ | Đồ uống có gas |
Alcoholic drink (n) | /ˌæl.kəˈhɑː.lɪk/ /drɪŋk/ | Đồ uống có cồn |
Từ vựng chỉ mùi vị/ hương vị của món ăn/đồ uống
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fragrant (adj) | /ˈfreɪ.ɡrəns/ | thơm |
Strong (adj) | /strɑːŋ/ | Mạnh, nặng (mùi vị) |
Bland (adj) | /blænd/ | Nhạt, vô vị |
Distinctive (adj) | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | Đặc biệt (giúp dễ phân biệt) |
Fresh (adj) | /freʃ/ | Tươi mới |
Sweet >< bitter (adj) | /swiːt/ >< /ˈbɪt̬.ɚ/ | Ngọt >< đắng |
Lợi ích của việc ăn uống điều độ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Keep fit | /ˌkiːpˈfɪt/ | Giữ sức khỏe |
Lose weight | /luːz weɪt/ | Giảm cân |
Strengthen bones and teeth | /ˈstreŋ.θən//boʊn/ /ænd/ /tiːθ/ | Làm chắc xương và chắc răng |
High blood pressure | /ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/ | Tăng huyết áp |
Put sb in a good mood | Khiến ai có tâm trạng tốt | |
Sharpen one’s mind | /ˈʃɑːr.pən/ | Làm cho đầu óc nhanh nhạy |
Tác hại của việc ăn uống không điều độ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Obesity (n) | /oʊˈbiːs/ | Béo phì |
Food poisoning (n) | /fuːd/ /ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Diabetes (n) | /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/ | Tiểu đường |
Malnutrition (n) | /ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/ | Thiếu dinh dưỡng |
High blood pressure (n) | /ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/ | Huyết áp cao |
Tooth decay (n) | /tuːθ/ /dɪˈkeɪ/ | Sâu răng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
eat like a bird (idm) | Ăn ít như mèo | She eats like a bird – she is on a strange diet |
eat like a horse (idm) | Ăn khỏe như trâu | After working out, I eat like a horse |
Be burnt to a crisp (idm) | Cháy thành than | By the time I got home, the chicken was burnt to a crisp |
couch potato (idm) | người chỉ ngồi xem tivi cả ngày | He’s such a couch potato as he just spends all day long watching his favorite movie series. |
cry over spilt milk (idm) | Có khóc cũng không làm gì được | It’s no use crying over spilt milk, you should face the truth |
full of beans (idm) | Tràn trề năng lượng | Although my grandpa is his mid sixties, he is full of beans |
spoil appetite | Làm mất ngon | Having chocolate before the main course will spoil your appetite. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Education
Từ vựng liên quan đến các hoạt động học tập/giảng dạy
Từ vựng | Ý nghĩa |
Do an exam = take an exam | Làm bài kiểm tra |
Do a course = enroll on a course | Tham gia khóa học |
Do a degree | Học bằng gì |
Do a lecture | Diễn thuyết |
Attend a lecture | Tham gia buổi diễn thuyết |
Hand in homework = submit homework | Nộp bài tập về nhà |
Conduct a research project | Thực hiện một dự án nghiên cứu |
Graduate from university | Tốt nghiệp đại học |
Từ vựng liên quan đến các loại hình giáo dục
Từ vựng | Ý nghĩa |
Higher education | Giáo dục đại học |
Formal education | Giáo dục chính quy |
Vocational education | Giáo dục hướng nghiệp |
Parental education | Giáo dục của cha mẹ |
Các mốc thời gian trong năm học
Từ vựng | Ý nghĩa |
Academic year | Năm học |
Term (UK)/ Semester (US) | Kỳ học |
summer/ winter vacation | Kỳ nghỉ mùa hè/mùa đông |
Một số từ vựng liên quan đến các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Môn khoa học |
History (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Môn lịch sử |
Geology (n) | /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ | Môn địa lý |
Mathematics (Math) (n) | /ˌmæθˈmæt̬.ɪks/ | Môn toán |
Chemistry (n) | /ˈkem.ə.stri/ | Môn hóa học |
Một số từ vựng liên quan đến các loại trường học
Từ vựng | Ý nghĩa |
primary school | Trường tiểu học |
Secondary school | Trường THCS |
High school | Trường THPT |
University | Trường đại học |
Public school >< Private school | Trường công >< Trường tư |
Boarding school | Trường nội trú |
High school for the gifted | Trường chuyên |
Một số từ vựng chỉ học sinh các cấp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Schoolkid (n) | /ˈskuːl.tʃaɪld/ | Học sinh (thường là học sinh tiểu học) |
Graduate (n) | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | Học sinh/Sinh viên đã tốt nghiệp (có thể là tốt nghiệp trường THPT, Đại học, hoặc Cao đẳng) |
Freshman (n) | /ˈfreʃ.mən/ | Sinh viên năm nhất |
Postgraduate (n) | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên học cao học (sinh viên này đã có bằng cử nhân đại học, tuy nhiên vẫn học lên cao: Thạc sĩ, Tiến sĩ) |
Undergraduate (n) | /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên đang học để lấy bằng cử nhân |
Fresh graduate (n) | /ˈfreʃ.ˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên vừa mới tốt nghiệp |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I have to learn all those new words by heart |
Pass sth with flying colors | Đạt điểm cao (thường dùng khi bạn làm bài kiểm tra & đạt kết quả tốt) | I used to pass a Math exam with flying colors |
get off to a good start with sth | Có khởi đầu tốt với cái gì | Thanks to my chemistry lessons, I got off a good start with science |
have a good command of sth | Am hiểu về điều gì | Nam has a remarkably good command of English |
Make oneself understood | Khiến người khác hiểu được cái mà mình muốn truyền đạt | I had a Chinese speaking test, but my Chinese is so limited that I couldn’t make myself understood |
A bookworm | Mọt sách | Nam is such a bookworm as he prefers reading to any other activities |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Shopping
Từ vựng liên quan đến các hoạt động mua sắm/chi tiêu
Từ vựng | Ý nghĩa |
Purchase (v) | Mua sắm |
Afford (v) | Có khả năng chi trả |
Spend money on sth | Chi tiền cho cái gì |
Go window shopping (n) | Mua sắm qua cửa sổ |
Do the shopping/go shopping | Đi mua sắm |
A real bargain/ the best deal | Một món hời |
Place an order for sth | Đặt đơn |
Browse around | Ngắm nghía |
Shop around (v) | Đi dò hỏi giá cả |
Get a discount on sth (v) | Được giảm giá cái gì |
Từ vựng chỉ thói quen mua sắm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Go on a shopping spree | Mua tới bến |
Outspend sb (v) | Chi tiêu nhiều hơn ai |
Shopaholic (n) | Người cuồng mua sắm |
Compulsive buying habit 33 | Thói quen mua sắm quá độ |
Be addicted to sth | Nghiện cái gì |
Indulge (v) | Nuông chiều |
Từ vựng chỉ người mua và người bán
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Seller (n) | /ˈsel.ɚ/ | Người bán |
Buyer (n) | /ˈbaɪ.ɚ/ | Người mua |
Wholesaler (n) | /ˈhoʊlˌseɪ.lɚ/ | Nhà bán buôn |
Retailer (n) | /ˈriː.teɪl/ | Nhà bán lẻ |
Từ vựng chỉ địa điểm mua sắm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Shopping center/ shopping mall (n) | Trung tâm mua sắm |
Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
Grocery store (n) | Cửa hàng tạp hóa |
Outdoor market >< Indoor market (n) | Chợ ngoài trời >< chợ trong nhà |
Supermarket (n) | Siêu thị |
Brick-and-mortar store | Cửa hàng bán sản phẩm trực tiếp |
Wet market (n) | Chợ nông sản |
Stall (n) | Quầy hàng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Shop till one drop | Mua đến mệt thì thôi | Lan often shops till she drops |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ | This handbag costs me an arm and a leg |
buy a lemon | Mua thứ vô ích | It seemed like a good deal at first, but after a while, I came to realize that I bought a lemon |
To pay through the nose | Mua đắt | I paid through the nose for a Dress. |
Speaking Vocabulary – Topic: Traveling and Holidays
Từ vựng chỉ các ngày lễ/ngày nghỉ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tet holiday (n) | /tet/ /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Ngày Tết |
Mid-autumn festival (n) | /mɪdɔːtəm/ /ˈfes.tə.vəl/ | Trung thu |
Christmas (n) | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
Independence day (n) | /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ | Ngày độc lập |
New Year’s Eve (n) | /njuːˈjiəziːv/ | Năm mới (tết dương) |
Holiday season (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ ˌsiː.zən/ | Kỳ nghỉ lễ |
Holiday package (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ ˌpæk.ɪdʒ/ | Chuyến đi trọn gói (bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở) |
Từ vựng chỉ các hoạt động trong kỳ nghỉ
Từ vựng | Ý nghĩa |
Book a trip (v) | Đặt một chuyến đi |
Go sightseeing (v) | Đi ngắm cảnh |
Be on holiday (v) | Đi nghỉ mát |
Sign up for a tour (v) | Đăng ký 1 tua du lịch |
Throw a party (v) | Tổ chức tiệc |
Get around (v) | Đi xung quanh |
Chill out (v) | Thư giãn |
Spend quality time with family (v) | Dành thời gian bên gia đình |
Eat out (v) | Đi ăn ngoài |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Recharge one’s batteries | “Sạs lạl pin” cho một người, lấy lại năng lượng, sức sống, sau khi nghỉ ngơi | A week in Ba Na Hills really recharged my batteries. |
Have a thirst for sth | Có một khao khát cho cái gì đó | I haven’t been out of town for months, so I’m having a thirst for adventure. |
Have itchy feet | Muốn đi du lịch | I’m someone who always has itchy feet. |
Break a journey | Dừng tạm ở đâu đó trước khi đi tiếp | We broke our journey in Lao Cai before visiting Sapa on the next day. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hobbies
Từ vựng diễn đạt thích cái gì
Từ vựng | Ý nghĩa |
Be mad about sth | Cực kỳ thích cái gì |
Be one’s thing | Thích cái gì |
Be a big fan of sb/sth | Là một người thích/hâm mộ ai/cái gì |
Appeal to sb | Thu hút ai |
Từ vựng chỉ các sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Play games (v) | Chơi games |
Hang out (v) | La cà |
Go swimming (v) | Đi bơi |
Take photographs (v) | Chụp ảnh |
Do yoga (v) | Tập yoga |
Collect stamps (v) | Sưu tầm tem |
Hit the cinema (v) | Đi xem phim |
Listen to music (v) | Nghe nhạc |
Từ vựng chỉ các lợi ích của sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Wind down | Thư giãn |
Relieve stress | Giảm căng thẳng |
Improve creativity | Nâng cao khả năng sáng tạo |
Cement a friendship | Củng cố mối quan hệ |
Từ vựng chỉ các tác hại của sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Interfere with study | Cản trở việc học |
A waste of time | Lãng phí thời gian |
Dangerous | Nguy hiểm |
Expensive | Đắt đỏ |
Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Take one’s mind off sth | Làm cho ai đó ngừng lo lắng về vấn đề nàn đó | Please take your mind off him! |
Let your hair down | Thư giãn, vui vẻ | Oh, let your hair down for once! |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Health
Một số hoạt động nâng cao sức khỏe (Health Improvement)
Từ vựng | Ý nghĩa |
take up yoga (v) | Bắt đầu tập yoga |
work out (v) | Tập luyện |
physically demanding sports (n) | Các môn thể thao yêu cầu thể chất |
athletic-based activities (n) | Các hoạt động liên quan đến điền kinh (chạy, nhảy..) |
combat sports (n) | Các môn thể thao đối kháng |
maintain a balanced diet | Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh |
do taichi (v) | Tập thái cực quyền |
take a walk (v) | Đi bộ |
take up yoga (v) | Bắt đầu tập yoga |
Một số lợi ích của việc tập thể dục (Health benefits of doing exercise)
Từ vựng | Ý nghĩa |
remain / keep in good shape = stay healthy = keep fit | Ở trạng thái khỏe mạnh |
lose weight | Giảm cân |
enhance suppleness | Tăng cường sự dẻo dai |
relieve stress | Giảm căng thẳng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
as fit as a fiddle | Khỏe như vâm | Although my grandma is 70 years old, she’s as fit as a fiddle |
do somebody good | Có lợi cho ai | Doing exercise can do you good |
under the weather | Không được khỏe | I’m a bit under the weather– I think I’m getting cold |
Put sb at risk of + (tên bệnh) | Khiến ai có nguy cơ mắc bệnh gì | Smoking can put him at risk of lung cancer |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Environment
Từ vựng chỉ các vấn đề liên quan đến môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa |
air/water/soil + pollution | Ô nhiễm không khí, nước, đất |
Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
Climate change | Biến đổi khí hậu |
Soil erosion/ degradation | Sự xói mòn đất |
Biodiversity loss | Mất sự đa dạng sinh học |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Loss of habitat/ habitat loss | Mất môi trường sống |
Inclement weather | Thời tiết cực đoan |
Melting ice | Băng tan |
Từ vựng chỉ tác động của con người lên môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa |
Destroy/ clear forests | Phá rừng |
Deforestationn | Sự phá hủy rừng |
Vehicle emissions | Khí thải từ các phương tiện,xe cộ đi lại |
Deplete natural resources | Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên (VD: than đá/ gỗ/cá…) |
endangered animals | Các loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng (gấu panda/ cá heo/ cá mập…) |
Put sth under threat | Đe dọa đến cái gì |
Waste energy | Lãng phí năng lượng |
Dispose of toxic waste | Xả thải rác độc hại |
Pollute rivers/lakes | Làm ô nhiễm sông/hồ |
Từ vựng về việc đưa ra giải pháp/ hành động
Từ vựng | Ý nghĩa |
Take steps /action | Thực hiện các bước, hành động |
Address/solve | Giải quyết |
renewable energy | Năng lượng có thể tái tạo |
reduce/ alleviate | Làm giảm bớt |
Combat climate change | Chống lại biến đổi khí hậu |
Support sustainable development | Hỗ trợ việc phát triển bền vững |
offset carbon emissions | Làm gì đó để bù đắp lại lượng khí thải carbon đã tạo ra |
raise one’s awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức của ai về các vấn đề môi trường |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
safeguard /preserve/protect the environment | Bảo vệ/bảo tồn môi trường | The government is employing many practical approaches to protecting the environment |
damage/ destroy/harm/spoil + the environment | Tàn phá/ phá hủy môi trường | The building of factories damaged the local environment |
care for/ be concerned about the environment | Quan tâm đến môi trường | People seem to be concerned about the environment, but they still take out their trash improperly. |
Environment issues | Các vấn đề về môi trường | Vietnam has many severe environmental issues |
Natural environment | Môi trường tự nhiên | Our waste disposal habits are damaging the natural environment. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hometown
Từ vựng về chủ đề thành phố
Từ vựng | Ý nghĩa |
Shopping center = Shopping mall | trung tâm đô thị mua sắm |
Heart of the city= city center = downtown | Trung tâm thành phố |
Means of entertainment | phương tiện phục vụ giải trí |
High–rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
Hotspot (n) | địa điểm thu hút |
Sprawling city | Thành phố lớn |
Office block | Tòa nhà văn phòng |
Từ vựng về vùng nông thôn
Từ vựng | Ý nghĩa |
Suburb = Outskirt (n) | Vùng ngoại ô |
Poor housing (n) | Khu nhà ở tồi tàn |
Local facility (n) | Cơ sở vật chất tại địa phương |
Neighbourhood (n) | Vùng lân cận |
peaceful and tranquil (adj) | yên bình & tĩnh lặng |
serene atmosphere (n) | không khí thanh bình |
Aromatic (adj) | thơm |
Scent = fragrance (n) | mùi hương |
Breeze (n) | gió nhẹ |
Từ vựng về giao thông
Từ vựng | Ý nghĩa |
Public transport (n) | Phương tiện công cộng |
Traffic congestion = Traffic jam (n) | Ùn tắc giao thôngthông |
Rush hour (n) | Giờ cao điểm |
Bus route (n) | Tuyến đường xe buýt |
Underground system/subway (n) | Hệ thống phương tiện ngầm / tàu điện ngầm |
Một số từ khác về chủ đề Hometown
Từ vựng | Ý nghĩa |
Pavement café (n) | Cà phê vỉa hè |
Overcrowding (adj) | Đông dân |
Cost of living (n) | Chi phí sinh hoạt |
Sense of community (n) | Tính cộng đồng |
To get around (v) | Đi loanh quanh |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Be surrounded by open/picturesque countryside | Được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ | My house is surrounded by picturesque countryside. |
Downshift to a less stressful life | Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn | Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life. |
Enjoy/love/explore the great outdoors | Thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời | My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends |
Enjoy the relaxed/slower pace of life | Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn | My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life. |
Need/want to get back/closer to nature | Cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên | You will be closer to nature when you live in countryside |
Seek/achieve a better/healthy work-life balance | Tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh | My family usually spends 2 days on the weekend in the countryside. It helps us have a healthy work-life balance. |
Seek/start a new life in the country | Tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê | My father says that he will start a new life in the country when he retires. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: History
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Relic | /ˈrel.ɪk/ | Di tích |
Citadel | /ˈsɪt̬.ə.del/ | Thành trì |
Historical figures | /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ /ˈfɪɡ.jɚ/ | Nhân vật lịch sử |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ | Kháng chiến |
Foreign invaders | /ˈfɔːr.ən/ /ɪnˈveɪ.dɚ/ | Giặc ngoại xâm |
Sovereignty | /ˈsɑːv.rən.i/ | Chủ quyền |
Patriotism | /ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ | Lòng yêu nước |
Memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | Đài tưởng niệm |
Honor | /ˈɑː.nɚ/ | Tôn vinh |
Valuable tradition | /ˈvæl.jə.bə,trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống quý báu |
Preserve | /prɪˈzɝːv/ | Lưu giữ |
Origin | /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ | Cội nguồn |
Victorious past | /vɪkˈtɔːr.i.əs/ /pæst/ | Quá khứ hào hùng |
Ancestors | /ˈæn.ses.tɚ/ | Tổ tiên |
Colonization | /ˌkɑː.lə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Sự thuộc địa hóa |
Independence | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Độc lập |
Period of history | /ˈpɪr.i.əd ɑːv ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Giai đoạn lịch sử |
Well-armed | /wel/ /ɑːrmd/ | Trang bị vũ khí tối tân |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Đánh bại |
Pay tribute to | /peɪ ˈtrɪb.juːt/ | Tưởng nhớ |
Sacrifice | /ˈsæk.rə.faɪs/ | Hy sinh |
Domination | /ˈdɑː.mə.neɪt/ | Sự đô hộ |
dynasty | /ˈdaɪ.nə.sti/ | Triều đại |
August Revolution | /ɑːˈɡʌst ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cách mạng tháng 8 |
overthrow | /ˌoʊ.vɚˈθroʊ/ | Sự lật đổ |
liberate | /ˈlɪb.ə.reɪt/ | Giải phóng |
Mẹo hay để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary
Dưới đây là một số mẹo hay giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình trong phần thi IELTS Speaking:
Học từ vựng theo cụm
Học từ vựng theo cụm là một phương pháp khá quen thuộc với các tử sĩ IELTS chúng ta. Phương pháp này vừa đơn giản, lại mang lại hiệu quả vô cùng tốt. Áp dụng cách này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh từ vựng mà còn giúp ghi nhớ từ vựng rất lâu và tránh các lỗi sai trong ngữ pháp.
Ví dụ, “I feel very bitter about my childhood and all that I went through”. => Bạn gặp một từ mới là “bitter”. Sau khi tra nghĩa từ này trên từ điển, thay vì ghi vào vở đơn lẻ 1 từ là “bitter (adj): cay đắng” thì bạn có thể ghi theo cụm “feel bitter about st/sb: thấy cay đắng về điều gì đó/ai đó”.
Ngoài ra, học từ vựng theo cụm giúp thí sinh ghi nhớ được những từ xuất hiện trước (sau) từ vựng mà bạn muốn học, từ đó giúp bạn hạn chế được những lỗi sai gây mất điểm đáng tiếc.
Áp dụng với bản thân
Nội dung của bài thi IELTS Speaking thường là các câu hỏi xoay quanh những vấn đề trong đời sống hằng ngày và bạn phải nêu lên được sự đánh giá cũng như góc nhìn của mình về những sự việc, hiện tượng ấy
Vì vậy, khi học từ vựng, bạn nên ưu tiên học những từ gần gũi, thân thuộc, có liên quan đến bản thân và dễ áp dụng. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, từ đó làm cho câu trả lời Speaking của bạn trở nên sống động và “thật” hơn. Hãy nhớ rằng những câu trả lời được “học vẹt” sẽ không bao giờ được đánh giá cao.
Cải thiện vốn từ vựng và nâng band IELTS qua ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, bên cạnh cách học từ vựng truyền thống là ghi chép, thì cũng có rất nhiều apps được phát triển với mục đích giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn và phát triển kỹ năng nói thông qua việc tập luyện.
ỨNG DỤNG ELSA Speech Analyzer (viết tắt ELSA S.A) là trình nhận diện giọng nói duy nhất trên thị trường có độ chính xác đến 98%. Với việc cho phép chuyển đổi giọng nói thành văn bản, từ đó, phân tích chuyên sâu trình độ tiếng Anh của người học, khi sử dụng ỨNG DỤNG này, các bạn sẽ được:
- Cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn
- Giúp hình thành ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên thông qua thực hành
- Xây dựng sự tự tin và lưu loát trong giao tiếp
- Phân tích chuyên sâu lỗi ngữ pháp
- Mở rộng vốn từ vựng phổ biến và có tính ứng dụng cao
Một trong những điểm sáng của ỨNG DỤNG này là việc chấm điểm nói tiếng Anh ngay tức thì.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với khả năng phân tích 5 yếu tố then chốt (Phát âm, ngữ điệu, sự lưu loát, ngữ pháp và từ vựng) trong giao tiếp tiếng Anh, công cụ này sẽ hướng dẫn người dùng sửa lỗi sai chi tiết nhất. Từ đó, ELSA Speech Analyzer đã thành công chinh phục nhiều bạn trẻ và trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành phục chinh phục Tiếng Anh của họ.
Trên đây là danh sách các từ vựng IELTS Speaking (IELTS Speaking Vocabulary) được ELSA Speech Analyzer tổng hợp theo các chủ đề thường gặp. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn phát triển hơn trên con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để thực hành phát âm, luyện nói tiếng Anh chuẩn chỉnh và sớm chinh phục được mục tiêu IELTS của mình bạn nhé!
Nếu bạn không biết bắt đầu học tiếng Anh từ đâu và loay hoay với kho từ vựng khổng lồ thì dưới đây là 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất được ELSA Speech Analyzer tổng hợp được. Tài liệu tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng để chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS.
Tuyệt chiêu chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh trong một nốt nhạc
Khi bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A Wilkins đã nói rằng: “Khi không có ngữ pháp, bạn sẽ chỉ truyền đạt được rất ít. Nhưng nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể truyền tải được bất cứ điều gì”.
Để chinh phục 5000 từ vựng IELTS tiếng Anh nhanh chóng thì bạn không thể bỏ qua các mẹo sau đây
Học 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học rất khoa học giúp bạn hiểu bản chất của từ vựng cũng như tiếp thu và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Mẹo học theo phương pháp này là bạn có thể nhóm các từ thành một đoạn văn hoặc câu chuyện để có thể học thêm từng cụm từ và dễ áp dụng vào các tình huống đối thoại cụ thể.
Liên kết từ vựng vào việc gì đó có ý nghĩa với bản thân
Việc lập ra một danh sách từ vựng ngẫu nhiên không phải là cách hay để ghi nhớ từ vựng. Thay vào đó, bạn có thể lựa chọn cách liên kết các từ vựng với những chủ đề hoặc tình huống quen thuộc hoặc có ý nghĩa với bản thân.
Ví dụ nếu bạn đang muốn học nhóm từ vựng về Giáo dục (Education) để phục vụ cho việc học hoặc công việc thì có thể tận dụng luyện tập dễ dàng hơn là nhóm từ về Công nghệ, Kinh tế,… mà bạn ít có cơ hội dùng đến.
Sử dụng thuật ghi nhớ Mnemonics
Thuật Mnemonics là cách học biến những kiến thức trừu tượng mã hóa thành hình ảnh, đồ vật hoặc sáng tạo từ những nhóm từ vựng quen thuộc. Đặc biệt, phương pháp này còn giúp thúc đẩy khả năng sáng tạo của người học với muôn vàn liên tưởng khác nhau. Ví dụ:
- Career => Car & beer
- Island => Is land
Tham gia game học từ vựng
Các trò chơi học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị hơn là việc ghi chép hoặc nhồi nhét. Một số tựa game đỉnh cao nhất hiện nay bạn có thể tham khảo để chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo như sau:
- AlphaBetty Saga
- Pictoword
- Word Brain
- Word Cookies
- Wordament
Nghiên cứu nguồn gốc của từ
Trước khi tiến hành tra từ điển, bạn có thể thử đoán nghĩa của từ thông qua các hậu tố và tiền tố.
- Tiền tố “un-” có nghĩa là “không” (unhealthy – không khỏe mạnh) hay tiền tố “Over-” mang ý nghĩa “quá/vượt mức” (Overload- quá tải).
- Hậu tố “-er” thường dùng để chỉ người/đồ vật (printer – máy in)
Cách ghi chép từ vựng IELTS
Bạn cần chuẩn bị một quyển vở ghi chép từ vựng riêng để ghi chú những từ hoặc cụm từ sau mỗi lần học được.
Với cách ghi từ vựng một bên, nghĩa tiếng Việt một bên và kèm theo ví dụ phía dưới sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn nhiều.
Ngoài ra, các từ vựng cần được nghiên cứu về loại từ, từ đồng nghĩa, cách phát âm, cách dùng như thế nào,..Ghi chép tỉ mỉ từng chi tiết này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu.
Nếu ngữ pháp của bạn chưa vững, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong từ điển Cambridge, Oxford, Longman hoặc sách Vocabulary for IELTS,… để nghiên cứu thêm.
Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Thông thường cách rút từ vựng IELTS đạt hiệu quả khi phân tích bài mẫu là rút theo cụm. Cách rút dựa trên 2 yếu tố sau:
- Yếu tố 1- Nếu cụm từ có đồng nghĩa trong bài mẫu: bạn cần ghi chú nó lại.
Ví dụ: Một bài mẫu có chủ đề Environment rút ra được cụm “global warming”, và khi phát hiện có cụm từ đồng nghĩa khác là “rising global temperatures” thì bạn cần note lại 2 cụm này.
- Yếu tố 2 – Từ vựng đó sử dụng ra sao?: Khi rút từ, bạn nên ghi chú kèm một câu ở trong bài văn có chứa cụm từ đó.
Ví dụ: Một bài mẫu chủ đề Ageing population, có một cụm từ “chronic diseases” và “life expectancy” => Ghi chú một câu trong bài chứa cụm từ này.
Dưới đây là một số từ vựng xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS với mỗi chủ đề khác nhau, bạn có thể tham khảo để tăng thêm vốn từ cho mình nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân
Từ vựng theo chủ đề Health – Sức khỏe
- Obesity (n): Sự mập lên, sự béo phì
- Obese(adj): Béo phì
- Junk food – fast food (n): Đồ ăn nhanh
- Excessive consumption of…: Tiêu thụ quá nhiều…
- Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh
- Weight problems: Một số vấn đề về cân nặng
- Childhood obesity = child obesity = obesity among children: Béo phì ở trẻ em
- Have a healthy diet = have a balanced diet: Có 1 chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng
- Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: Có 1 chế độ ăn uống không lành mạnh, mất cân bằng
- Significant taxing of fast food: đánh thuế nặng đối với thức ăn nhanh
- Physical activity: Hoạt động thể chất
- Sedentary lifestyles: Lối sống ít vận động/ thụ động
- Participate in = Take part in = engage in: tham gia vào
- Take regular exercise: Luyện tập thể dục thường xuyên
- Make healthier food choices: Lựa chọn những thực phẩm lành mạnh hơn
- Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều hơn rau củ và trái cây
- Home-cooked food: Thức ăn tự nấu tại nhà
- Public health campaigns: Các chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng
- Suffer from various health issues: Mắc các vấn đề về sức khỏe hàng loạt
- To be at a higher risk of heart diseases: Có nguy cơ cao bị mắc bệnh tim
- Treatment costs: Chi phí điều trị
- School education programmes: Các chương trình giáo dục ở trường
- Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
- The prevalence of fast food and processed food: Sự phổ biến, thịnh hành của thức ăn nhanh và những thức ăn chế biến sẵn.
- Raise public awareness: Nâng cao nhận thức của cộng đồng
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng chủ đề Lifestyle – Lối sống
- Unwind = Relax (v): Thư giãn, xả hơi
- Intensive training (n): Luyện tập cường độ cao
- Hit the gym (v): Đi tập thể dục, tập gym
- Lean body (n): Cơ thể thanh mảnh, gầy gò nhưng khỏe mạnh
- Treadmill (n): Máy chạy đi bộ, chạy bộ
- Health-conscious (adj): Ý thức quan tâm đến sức khỏe
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt cho ai, tốt về cái gì
- Diabetes (n): Căn bệnh tiểu đường
- Chronic disease (n): Căn bệnh mãn tính
- Feasible methods (n): Biện pháp khả thi
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
- Remedy (n): Phương thuốc
- Sculpture: Điêu khắc
- Eminent painter (n): Họa sĩ nổi tiếng, tài năng
- Implement strict rules (v):Thực hiện những quy tắc nghiêm ngặt
- Fine art (n): Nền nghệ thuật nói chung
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Abstract (adj): Tính trừu tượng
- Alignment (n): Căn chỉnh, bố cục
- Disseminate (v): Phổ biến, tuyên truyền
- Classic (adj): Cổ điển, kinh điển
- Creativity (n): Sáng tạo
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ngoài khuôn khổ
- Oil painting (n): Bức tranh sơn dầu
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Depict (v): Miêu tả
- Admire (v): Chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
- Innate talent (n): Tài năng bẩm sinh
Từ vựng chủ đề Travel – Du lịch
- Car rent: Phí thuê ô tô
- Local specialty: Đặc sản địa phương
- Take the lead: Dẫn đầu, chiếm phần lớn
- Rat race: Cuộc sống tấp nập, xô bồ
- Carpooling: Đi chung xe
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi của bằng MRT (Hành trình của tàu điện ngầm ở một số quốc gia như Singapore, Đài Loan)
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Jam-packed: Chật, đông người
- Wend one’s way forward: Đi chậm về phía trước
- Means of transport: Phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông
- Breath-taking: Đẹp muốn nghẹt thở
- Cost-effective: Xứng đáng với số tiền bỏ ra
- Board: lên xe, lên tàu
- Tranquillity: Sự bình yên
- Blast: Một sự kiện diễn ra vui vẻ
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- It would be a miss (not to): Nó sẽ thật lãng phí (nếu không)
- Embark on the journey (v): Bắt tay vào cuộc hành trình, thực hiện chuyến đi
- Recharge my battery (v): Nạp vào năng lượng
- Fill up (v): Lấp đầy, đổ đầy
- Tourist attraction (n): Nơi thu hút khách du lịch
- Superb (adj): Tuyệt vời
- Electric mini-bus (n): Xe buýt bằng điện mini
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Coastal city (n): Thành phố ven biển
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh, chi phí bất ngờ
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ ở trên cao
Từ vựng chủ đề Marriage – Hôn nhân
- Spouse (n): Chồng/vợ
- Big day (n): Ngày quan trong, trọng đại
- Kind-hearted (adj): Tốt bụng, ấm áp (tính cách)
- Splash out on (St) (v): Chi tiêu phung phí
- Arranged marriage (n): Cuộc hôn nhân sắp đặt
- Quality time (n): Thời gian quý giá, quý báu
- Crucial role (n): Đóng vai trò quan trọng
- Lavish wedding (n): Tiệc cưới xa hoa
- Lifelong commitment (n): Gắn bó suốt đời
- Nuclear family (n): Gia đình (họ) hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
- Determination (n): Sự quyết tâm, xác định, kiên định
- Tie the knot (v): Trở thành vợ chồng
- Close-knit family (n): Gia đình gắn bó
- Look on the bright side (v): Lạc quan, nhìn vào mặt tươi sáng
- Childlessness (n): Không có con, sự vô sinh
- Split up (v): Li dị, li hôn
- New phase of one’s life (n): Giai đoạn mới của cuộc sống, trang mới trong cuộc sống
- Immediate family (n): Gia đình ruột thịt với nhau
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Reproductive health (n): Sức khỏe trong sinh sản
- Verbal abuse (n): Lời nói khiến người khác bị tổn thương
- Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm của hôn nhân
- Domestic violence (n): Bạo hành/bạo lực gia đình
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
Từ vựng chủ đề City – Thành phố
- High-rise flats: Căn hộ cao cấp, cao tầng
- In the suburbs: Các vùng ở ngoại ô
- Multi-story car parks: Bãi đậu xe nhiều tầng
- Public spaces: Không gian công cộng
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu bán lẻ ngoại thành
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- To close down: Ngừng kinh doanh, đóng cửa
- Inner-city: Nội thành
- Residential area: Khu dân cư
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng
- Run down: Sự xuống cấp
- Shopping centre: Khu mua sắm, trung tâm mua sắm
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ ngừng kinh doanh
- Pavement café: Quán cà phê vỉa hè
- Local facilities: Cơ sở vật chất/hạ tầng địa phương
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Poor housing: Nhà ở cũ nát
- Fashionable boutiques: Các cửa hàng thời trang
- Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
- Places of interest: Địa điểm thú vị thu hút người tham quan
- To get around: Di chuyển xung quanh thành phố
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm tại nhà
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông, kẹt giao thông
- Upmarket shops: Cửa hàng cao cấp hạng sang
- Lively bars/restaurants: Quán bar/ nhà hàng sôi động
- Pub Public transport system: Hệ thống giao thông công cộng
Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế
Từ vựng chủ đề Money – Tiền bạc
- Get some great deals (v): Mua được đồ với giá rẻ
- Hit the shop (v): Đi đến cửa hàng
- Saving (n): Khoản tiền tiết kiệm
- Independent store (n): Cửa hàng đơn lẻ, riêng lẻ
- Withdraw (v): Rút tiền
- Mass production (n): Sản xuất ra hàng loạt
- Down payment (n): Số tiền đặt cọc
- Payday (n): Ngày được phát lương
- Flea market (n): Chợ trời, chợ hàng thùng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho chính bản thân mình
- Smart investment (n): Sự đầu tư thông minh
- Piggy bank (n): Con heo đất
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm (chi tiêu)
- Set saving goals (v): Đặt ra những mục tiêu để tiết kiệm
- Transaction (n): Giao dịch giao thương
- Pick up groceries (v): Mua hàng tạp hoá
- Overspend (v): Chi tiêu quá mức số tiền đang có
- Set aside (v): Để dành, dành dụm
- Without breaking the bank (adv): Mất không nhiều tiền
- Financial decision (n): Sự quyết định tài chính
- Make ends meet (v): Kiếm sống, đủ sống
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn
- In the vicinity of (adv): Gần với.., trong vùng lân cận của…
- Healthcare service (n): Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe
- Balance the expense (v): Cân bằng mức chi tiêu
- (Excellent) craftsmanship (n): Sự khéo léo
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng trực tiếp (không phải cửa hàng online)
Từ vựng chủ đề Technology – Công nghệ
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Sophisticated (adj): Tỉ mỉ, tinh vi
- Domestic tasks (n): Công việc nhà
- Debut (n): Sự ra mắt lần đầu tiên trước công chúng
- Humanoid (n): Rô bốt hình con người
- Personality trait (n): Đặc điểm tính cách
- Important figure (n): Nhân vật chính, nhân vật quan trọng
- Strike up conversations (v): Bắt đầu cuộc trò chuyện, bắt chuyện
- Era (n): Kỷ nguyên
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi kỹ năng cao
- Performing surgery (v): Thực hiện cuộc phẫu thuật
- Adverse effect (n): Ảnh hưởng tiêu cực
- Human labor (n): Nhân cộng, nguồn nhân lực
- Manufacturing zones (n): Các khu sản xuất
- Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Sử dụng nhiều lao động, cần nhiều lao động
- Automaton (n): Con rô-bốt
- Internet addict (n): Người nghiện mạng internet
- Breakthrough (n): Sự đột phá
- Go online (v): Truy cập trực tuyến, lên mạng
- Video-sharing website (n): Trang mạng chia sẻ video
- Stream video (v): Phát trực tuyến video
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm nhìn
- Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm phát sóng
- Tutorial video (n): Video hướng dẫn
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Interactive (adj): Tính tương tác
- Simplify (v): Đơn giản hoá
- Cybercriminal (n): Kẻ tội phạm mạng
- Glued to the screen (adj): Không rời khỏi màn hình, dán mắt vào màn hình
- Form virtual relationships (v): Hình thành những mối quan hệ ảo
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
Từ vựng chủ đề Education – Giáo dục
- Send sb to….: Đưa ai đó/người nào đó tới đâu
- Have the opportunity to: Có cơ hội để làm gì
- There is little chance for: Có rất ít cơ hội cho…
- Learn a wide range of skills: Học nhiều kỹ năng khác nhau
- Double-major: Học song bằng
- Senior: Thuộc sinh viên năm cuối
- Elective subject: Môn học tự chọn
- Pass/fail the exam: Đạt/ trượt kỳ thi
- Drop out of school: Bỏ học ở trường
- Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá quan điểm của nhau, sự tương đồng và khác biệt của họ
- Get higher academic results: Đạt được kết quả cao trong học tập
- Co-existence and gender equality: Sự cùng tồn tại và bình đẳng giới
- Flying colors: Đạt thành tích cao, điểm cao
- Gain international qualifications: Đạt được bằng cấp quốc tế
- Brings more benefits for: mang đến nhiều lợi ích hơn cho…
- Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: Học tại đâu, học ở đâu
- Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường học dành cho một giới tính
- Encourage independent learning: Khuyến khích việc tự học
- Learning materials: Tài liệu học tập
- Study environment: Môi trường cho học tập
- Communication or teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm hoặc giao tiếp
- Early relationships: nảy sinh sớm các mối quan hệ, nảy sinh tình cảm sớm
- Concentrate on = focus on: Tập trung vào điều gì đó…
- Have deeper insight into : Có cái nhìn sâu sắc hơn về
- Study abroad = study in a different country: du học ở một quốc gia khác
- Opposite-sex classmates: bạn cùng lớp khác giới
- Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường dành cho nhiều giới tính, trường 2 giới
- Gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục, nâng cao đầu ra của giáo dục
- Core subjects such as science, English and maths: các môn học chính như khoa học, tiếng Anh và toán học
Từ vựng chủ đề Invention – Hàng hóa
- Practicality (n): Tính thực tiễn
- Phonograph (n): Máy quay đĩa, máy hát
- Failure (n): Sự thất bại
- Innovations (n): Sự cải tiến, sự đổi mới
- Milestone in history (n): Cột mốc lịch sử
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Browse websites (v): Duyệt các trang mạng
- Household appliance (n): Thiết bị, đồ dùng gia dụng
- Light bulb (n): Bóng đèn
- Surf the net (v): Lướt web, lướt mạng
- Commercialized (adj): Tính thương mại hóa
- Barrier (n): Cửa vào thành phố, rào cản
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Advent (n): Sự có mặt/sự ra đời/sự xuất hiện
- Patents (n): Bằng sáng chế, bằng phát minh
- Technical know-how (n): Kiến thức công nghệ, kỹ thuật
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
- Various purposes (n): Các mục đích khác nhau, nhiều mục đích
- Trial and error (n): Sự thử nghiệm và nhận thất bại
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học với nhiều phát minh
- Techie (n): Chuyên gia công nghệ
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm hiệu quả về chi phí
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đó đến đâu
- Revolutionary creations (n): Sự sáng tạo mang tính cách mạng
- Technological breakthrough (n): Đột phá công nghệ
>>> Xem thêm:
Lộ trình tự học IELTS cho người mới bắt đầu
Lộ trình tự học IELTS trong 6 tháng
Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường
- Ozone layer depletion: Sự phá vỡ tầng ozon
- Human activity: Hoạt động của con người
- Posing a serious threat to: tạo sự đe dọa đối với
- Contamination: Làm nhiễm độc, gây ô nhiễm
- The burning of fossil fuels: Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch
- Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
- The greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính, khí thải nhà kính
- Sea levels: Mực của nước biển
- People’s health: sức khỏe con người
- Wildlife habitats: Môi trường sống/nơi sống của động vật hoang dã
- Produce = release + khí thải + into….: Khí thải được thải ra đâu
- Power plants/ power stations: Các nhà máy điện, các trạm năng lượng
- Average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: Nhiệt độ trung bình toàn cầu, nhiệt độ trung bình của trái đất, nhiệt độ trung bình của hành tinh chúng ta
- The extinction of many species of animals and plants: Sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật và thực vật
- Global warming/ climate change: Sự biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu
- Carbon dioxide ≈ emissions (khí thải) ≈ greenhouse gases (khí thải từ nhà kính)
- Introduce laws to…: Ban hành ra luật để….
- Absorb: Hấp thụ, hút, thấm
- Deforestation ≈ illegal logging (đốn cây trái phép) ≈ forest clearance ≈ cutting and burning trees
- Extreme weather conditions: Một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Put heavy pressure on…: Gây áp lực nặng nề lên…
- Promote public campaigns: Khuyến khích sự đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- Renewable energy from solar, water power or wind: năng lượng được tái tạo từ năng lượng mặt trời, nước hoặc gió.
- Melting of the polar ice caps: việc tan chảy của các tảng băng ở hai cực
- Government’s regulation (n): Quy định/luật pháp của chính phủ
- Limit/curb/control (v): Giới hạn/ngăn chặn/hạn chế/kiểm soát
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): Tạo ra khí thải ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Cause/contribute to climate change (v): nguyên nhân gây ra/góp phần vào biến đổi khí hậu.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nature – Tự nhiên
- Freezing cold weather (n): Thời tiết lạnh cóng, rất lạnh
- Torrential rain (n): Mưa lớn, mưa rất to
- Pouring rain (n): Mưa như trút nước, mưa xối xả
- Scarce (adj): Khan hiếm
- Snowman (n): Người tuyết
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Tremble with cold (v): Run rẩy vì lạnh
- Breeze (n): Cơn gió nhẹ
- Scorching heat (n): Nắng nóng như thiêu đốt
- Humidity (n): Độ ẩm, tình trạng ẩm thấp
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Statistics (n): Số liệu thống kê
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Inundated (adj): Bị lũ lụt/ ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Death toll (n): Tỷ lệ người chết, tỷ lệ tử vong
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn
- Bitterly cold weather (n): Thời tiết lạnh buốt/ trời lạnh thấu xương
- Vibe (n): Không khí
- Disturbance (n): Làm phiền, làm xáo trộn
- Concerted effort (n): Nỗ lực phối hợp
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Record high (adj): Mức cao kỷ lục
Từ vựng chủ đề History – Lịch sử
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa, chiếm làm thuộc địa
- Origin (n): Nguồn gốc, cội nguồn
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ đến ai đó
- Period of history (n): Giai đoạn của lịch sử
- Historical highlight (n): Điểm nổi bật của lịch sử, sự kiện lịch sử nổi bật
- Sacrifice (n): Sự hy sinh
- Resistance (n): Cuộc kháng chiến, chống lại
- Heroines (n): Các nữ anh hùng
- Domination (n): Sự thống trị, đô hộ
- Historical figures (n): Các nhân vật lịch sử
- Foreign invaders (n): Kẻ ngoại xâm
- Defeat (n): Đánh bại, sự bại trận
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng, quá khứ chiến thắng
- Memorial (n): Đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
- Misery (n): Sự khốn khổ
- Prominent leader (n): Vị lãnh tụ kiệt xuất
- Independence (n): Nền độc lập
- sovereignty and integrity (n): Chủ quyền và toàn vẹn
- Policy (n): Chính sách, khế ước bảo hiểm
- Preserve (v): Lưu giữ, bảo quản
- Decisiveness (n): Sự kiên định
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi kẻ xâm lược
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý giá/quý báu
- Well-armed (adj): Được trang bị tốt vũ khí tối tân
- Honor (v): Tôn vinh, danh giá, vinh dự
- Ups and downs (n): Sự thăng trầm
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
Từ vựng chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng
- Well-known (adj): Nổi tiếng, có tiếng
- Buzz (n): Ồn ào, xì xào
- High-end clothes (n): Quần áo thương hiệu cao cấp
- Take an avid interest in (St) (v): Cực yêu thích cái gì đó
- Cost a fortune (v): Có giá rất đắt đỏ
- Prejudice (n): Định kiến, thành kiến
- Make headlines (v): Tràn trên những mặt báo
- Unending perseverance (n): Nỗ lực không ngừng
- Show off one’s status (v): Thể hiện trạng thái của một người (phô trương thanh thế)
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Professional competing (n): Cuộc thi đấu chuyên nghiệp
- Trend-setter (n): Người thiết lập/dẫn đầu xu hướng
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước/dí dỏm
- Standing ovation (n): Nhiệt liệt hoan nghênh
- Have a head for (St) (v): Có khả năng để làm gì…
- Role model (n): Mẫu hình lý tưởng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo chân chính
- Gain a reputation for oneself (v): Đạt được sự nổi tiếng
- Mere comedian (n): Chỉ đơn thuần là diễn viên hài
- Motivation (n): Động lực, sự giải bày
- General public (n): Công chúng nói chung
- Monument of courage (n): Tượng đài về sự dũng cảm
- Take the country by storm (v) (idm): Ai hoặc điều gì đó vô cùng thành công/nổi tiếng ở bất kỳ đâu/gây bão cả nước
- Decrease in popularity (v): Giảm mức độ uy tín
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể nào rời mắt khỏi cái gì
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo
Từ vựng chủ đề Media – Mạng xã hội
- Rising star (n): Ngôi sao (người nổi tiếng) đang lên
- View (v): Lượt xem
- Catchy (adj): Hấp dẫn, bắt tai
- Brief (adj): Vắn tắt, ngắn gọn
- Be really into (St) (v): Rất thích cái gì..
- Youngsters (n): Thanh niên, giới trẻ
- Scroll down (v): Lướt xuống
- Up-to-date (adj): Cập nhật mới
- Theme song (n): Nhạc theo chủ đề, bài hát theo chủ đề
- Eye-catching (adj): Bắt mắt, cuốn hút
- Interrupting (a): Bị gián đoạn/gây bực mình
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh bởi…
- Cup of tea (n): Sở thích
- Keep oneself updated (v): Cập nhật cho bản thân
- Celebrity endorsement (n): Sự góp mặt của những người nổi tiếng trong quảng cáo
- Adult-related issue (n): Vấn đề của người lớn
- Filter (n): Lọc, bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Influencer (n): Ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng
- Multi-functional (adj): Nhiều chức năng, đa chức năng
- Stylish (adj): Sành điệu/thời thượng/phong cách
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Commercial = Advertisement (n): Quảng cáo
- Unique feature (n): Tính năng độc đáo, điểm đặc biệt
- Emergence (n): Sự nổi lên, sự xuất hiện
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Social platform (n): Nền tảng xã hội
- User-friendly (adj): Thân thiện với người tiêu dùng
- Biggest beneficiary (n): Người thụ hưởng lớn nhất
Tổng kết
Với bài viết vừa rồi, hy vọng các bạn có thể rút ra cho mình cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Đồng thời, biết thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã cung cấp. Để nắm rõ về việc học IELTS, các bạn có thể ghé trang ELSA Speech Analyzer để tham khảo thêm nhé!