Tag: Tự học Ielts speaking

Tương tự như các phần thi khác, việc chấm thi speaking IELTS cũng dựa trên những tiêu chí nhất định. Vì vậy, để chinh phục band điểm IELTS mong muốn và hạn chế lỗi sai không đáng có, bạn cần lên kế hoạch ôn luyện bám sát 4 tiêu chí chấm speaking IELTS. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá chi tiết những tiêu chí trên để có cách học đúng nhất trong bài viết dưới đây!

4 tiêu chí chấm speaking IELTS chi tiết theo từng thang điểm

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu 4 tiêu chí chấm speaking IELTS chung nhất, dùng để đánh giá tổng quát phần thi nói của bạn. Cụ thể:

Đối với từng tiêu chí trên, cách đánh giá chi tiết và quy đổi thành các mức điểm IELTS như sau:

Độ trôi chảy, mạch lạc

Yêu cầuMức điểm
– Nói lưu loát, đôi khi còn lặp từ và tự sửa lại câu.
– Có sự ngập ngừng nhưng chỉ liên quan đến nội dung, hiếm khi liên quan đến lựa chọn ngôn ngữ.
– Có thể phát triển ý một cách mạch lạc, phù hợp.
8
– Có thể phát triển những câu trả lời dài mà không cần quá nỗ lực, không bị mất đi tính rõ ràng, mạch lạc.
– Đôi khi ngập ngừng để tìm từ vựng và tự sửa lỗi.
– Sử dụng từ nối và chuyển ý linh hoạt.
7
– Có thể phát triển các câu trả lời dài dù đôi khi còn do dự, thiếu sự mạch lạc, lặp từ và tự sửa sai.
– Có thể sử dụng các từ nối nhưng đôi khi chưa phù hợp.
6
– Duy trì được tốc độ nói nhưng đôi khi còn bị vấp hoặc nói chậm, lặp từ.
– Sử dụng liên từ hơi nhiều.Có thể nói mạch lạc các câu đơn giản nhưng gặp khó khăn khi triển khai những cấu trúc phức tạp.
5

Khả năng sử dụng từ vựng

Yêu cầuMức điểm
– Có vốn từ vựng phong phú, vận dụng linh hoạt, truyền tải được chính xác ý nghĩa muốn đề cập.
– Sử dụng thành thạo từ vựng và thành ngữ ít gặp, thỉnh thoảng mới mắc lỗi.
– Có khả năng diễn đạt lại câu theo yêu cầu một cách hiệu quả.
8
– Sử dụng từ vựng linh hoạt để trao đổi đa dạng chủ đề.Có thể dùng các từ vựng và thành ngữ ít gặp, có sự trau chuốt nhất định trong cách kết hợp từ và văn phong dù đôi khi kết hợp chưa đúng.
– Có thể diễn đạt lại câu hiệu quả.
7
– Có đủ vốn từ vựng để thảo luận nhiều vấn đề, diễn đạt rõ dù đôi lúc chưa phù hợp.
– Có khả năng diễn đạt lại câu thành công về tổng thể.
6
– Có thể thảo luận về các chủ đề lạ hoặc quen thuộc nhưng còn hạn chế về mức độ linh hoạt khi sử dụng từ vựng.
– Có nỗ lực diễn đạt lại câu nhưng đôi khi thiếu hiệu quả.
5

Ngữ pháp đa dạng và chính xác

Yêu cầuMức điểm
– Có khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc phức tạp, đa dạng
– Phần lớn các câu đều không mắc lỗi, chỉ gặp một số lỗi ngữ pháp cơ bản.
8
– Có thể sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
– Câu nói chính xác, ít mắc lỗi.
7
– Có thể kết hợp các cấu trúc phức tạp và cấu trúc đơn nhưng chưa thực sự thành thạo.
– Thường mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng thường ít khi gây hiểu lầm.
6
– Có khả năng nói chính xác các câu cơ bản.Năng lực vận dụng các cấu trúc phức tạp còn hạn chế, dễ gây hiểu lầm và mắc lỗi.5

Khả năng phát âm chính xác

Yêu cầuMức điểm
– Sử dụng đa dạng các yếu tố ngữ âm
– Duy trì sử dụng linh hoạt các yếu tố ngữ âm, chỉ thỉnh thoảng mới mắc lỗi.
– Phát âm dễ hiểu, ít chịu ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ.
8
– Sở hữu toàn bộ các điểm tích cực của band 6 và một vài điểm của band 87
– Kỹ năng phát âm đa dạng tuy nhiên vẫn chưa thực sự kiểm soát tốt.
– Có thể sử dụng hiệu quả một số ngữ âm nhưng không thường xuyên.
– Tổng thể vẫn hiểu được nhưng đôi khi vẫn có những từ, âm tiết bị phát âm sai làm giảm độ chính xác khi nói tiếng Anh.
6
– Khả năng phát âm còn giới hạn.
– Có nỗ lực kiểm soát các yếu tố liên quan đến ngữ âm nhưng vẫn còn mắc lỗi.
– Còn phát âm sai gây hiểu lầm.
5

Những lỗi thường gặp trong phần thi speaking IELTS

Bên cạnh việc nắm vững 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS để có kế hoạch luyện tập phù hợp, bạn cũng đừng quên cập nhật các lỗi thường gặp trong quá trình thi để tránh mất điểm ngoài ý muốn. Một số lỗi phổ biến có thể kể đến như:

Những lỗi thường gặp trong phần thi speaking IELTS

Hướng dẫn cách đạt điểm cao dựa trên 4 tiêu chí chấm speaking IELTS 

Để đạt điểm cao dựa trên 4 tiêu chí chấm speaking IELTS, bạn có thể tham khảo những gợi ý sau đây:

Cải thiện mức độ trôi chảy, mạch lạc bằng cách:

Trau dồi khả năng sử dụng từ vựng bằng cách:

Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác bằng cách:

Nâng cao khả năng phát âm chính xác bằng cách:

Mẹo chinh phục 4 tiêu chí chấm speaking IELTS một cách dễ dàng, hiệu quả

1. Giữ tinh thần thoải mái trước ngày thi

Căng thẳng có thể khiến bài thi speaking IELTS của bạn không đạt kết quả như mong đợi. Do đó, hãy cố gắng giữ tinh thần thật thoải mái trước ngày thi bằng cách ngủ sớm thay vì cố gắng thức khuya để ôn tập. Ngoài ra, bạn đừng quên duy trì chế độ ăn uống hợp lý để đảm bảo sức khỏe thật tốt trước khi thi.

Mẹo đạt 4 tiêu chí chấm speaking ielts

2. Phong thái tự tin 

Là phần thi trao đổi trực tiếp với giám khảo nên duy trì một phong thái tự tin cũng rất cần thiết. Bạn hãy cố gắng mỉm cười, xua tan cảm giác hồi hộp, lo lắng để chinh phục mức điểm cao ở phần thi speaking IELTS.

3. Câu trả lời tự nhiên

Điểm speaking IELTS dựa trên 4 tiêu chí đã đề cập ở phần trên. Tuy nhiên, bạn không nên lo lắng thái quá về việc phát âm hay ngữ pháp làm ảnh hưởng đến sự tự nhiên và trôi chảy của câu trả lời. Thay vào đó, hãy cố gắng trả lời đúng trọng tâm câu hỏi theo cách thật tự nhiên để chinh phục các giám khảo.

4. Đừng lo lắng trước câu hỏi phụ

Trong quá trình thi speaking IELTS, đôi khi giám khảo sẽ đưa ra các câu hỏi phụ làm gián đoạn phần trả lời của bạn. Trong tình huống này, bạn hãy bình tĩnh đón nhận và đưa ra câu trả lời phù hợp trước khi tiếp tục quay lại với phần trình bày của mình. Sự tự tin cũng là một yếu tố giúp bạn nhận được đánh giá cao từ phía các giám khảo đấy!

5. Luyện thi và chấm điểm năng lực speaking IELTS cùng ELSA Speech Analyzer

Thi thử và kiểm tra là cách vô cùng hiệu quả giúp bạn đánh giá năng lực speaking của mình, từ đó lên kế hoạch ôn luyện phù hợp. Để làm được điều này, bạn có thể lựa chọn ELSA Speech Analyzer đồng hành trong suốt quá trình luyện thi speaking IELTS.

luyện thi ielts cùng công cụ học speaking ielts ELSA Speech Analyzer

Các bài luyện tập của ELSA Speech Analyzer tập trung chính vào kỹ năng phát âm, bao gồm cách nhấn trọng âm, ngữ điệu và độ lưu loát khi nói. Nhờ đó, bạn hoàn toàn có thể cải thiện khả năng nói của mình một cách bài bản ngay tại nhà. Thông qua việc sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speech Analyzer có thể xác định lỗi phát âm và đưa ra hướng dẫn sửa lỗi chi tiết ngay lập tức. Ngoài ra, phần mềm này còn chấm điểm theo tiêu chí của nhiều chứng chỉ quốc tế khác nhau như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bạn sẽ không lo lắng về việc quên lịch học mỗi ngày, vì ELSA Speech Analyzer được cài đặt để thông báo trên laptop bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

Đặc biệt, ứng dụng cũng đã phát triển một thư viện bài học chuyên sâu về: Phỏng vấn tiếng Anh, Thuyết trình tiếng Anh, Du học và định cư. Điểm này sẽ phục vụ mọi lứa tuổi, từ học sinh, sinh viên đến những người đã đi làm.

Nắm vững 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và có phương pháp tập luyện phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục được mục tiêu mà mình mong muốn. Ngoài những mẹo được đề cập ở trên, đừng quên dành ra ít nhất 10 phút mỗi ngày để luyện thi cùng App luyện nói tiếng Anh ELSA Speech Analyzer bạn nhé! ELSA Speech Analyzer tin rằng với những nỗ lực đó, việc đạt band điểm cao sẽ không phải là điều khó khăn đối với bạn.

Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại, thiết lập mục tiêu phù hợp và lên lộ trình ôn thi hiệu quả. Tham khảo cách tính band điểm IELTS overall, tiêu chí chấm điểm IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây.

Thang điểm – Band điểm IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. Đây là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay.

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) được tính từ 1.0 – 9.0, điểm tổng được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng

Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai kỳ thi này có sự chênh lệch về độ khó, do đó, thang điểm chuyển đổi cũng sẽ khác nhau.

Cách tính thang điểm IELTS Reading & Listening

Cấu trúc đề thi IELTS phần Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm, tính tổng số điểm sau đó quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9. Thang điểm IELTS Listening ở dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) sẽ giống nhau, chỉ khác biệt ở phần thi Reading.

Dưới đây là bảng tính Band điểm IELTS Readingband điểm IELTS Listening:

Thang điểm IELTS Academic và IELTS General Training có sự giống nhau về kỹ năng IELTS Listening nhưng khác nhau về IELTS Reading

Xem thêm: 

Cách tính thang điểm IELTS Speaking & Writing

Cách tính điểm IELTS Speaking 2023

Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra từ 11-14 phút và được cho điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:

4 tiêu chí chiếm tỷ trọng ngang nhau – tức mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm. Band điểm IELTS Speaking theo từng tiêu chí như sau:

Lưu ý: Tốc độ nói chỉ là một phần trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Theo thang điểm Speaking IELTS, còn có 2 yếu tố quan trọng khác giúp bạn đạt điểm cao trong kỹ năng này là độ dài của câu trả lời và khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối, cụm từ liên kết,… 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Tham khảo:

Cách tính thang điểm IELTS Writing 2023

Phần thi viết có 2 bài – IELTS Writing task 1IELTS Writing task 2, được diễn ra trong 60 phút. Giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để tính điểm IELTS Writing:

Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong, sau đó trung bình cộng lại để ra điểm số cuối cùng của phần thi. Band điểm IELTS Writing theo từng tiêu chí như sau.

Cách tính điểm IELTS Overall

Band điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0, là trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau.

Ví dụ: Thí sinh có điểm thi IELTS cho 4 kỹ năng lần lượt là: 5.0 (Writing), 6.0 (Speaking), 7.0 (Reading), 6.0 (Listening). Như vậy, điểm IELTS Overall sẽ là: (5.0 + 6.0 + 7.0 + 6.0)/4 = 6.0.

Cách tính điểm IELTS Overall
Ví dụ về cách tính điểm IELTS Overall và làm tròn điểm thi IELTS

Cách làm tròn điểm thi IELTS

Điểm IELTS Overall đó sẽ được làm tròn như sau:

Ví dụ: Thí sinh có số điểm IELTS lần lượt 4 kỹ năng là 7.5 Listening, 7.0 Reading, 7.0 Writing và 7.0 Speaking. Như vậy, điểm IELTS Overall của thí sinh này là 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ~ 7.0)

Ví dụ: Một thí sinh có số điểm 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Writing và 7.0 Speaking. Vậy điểm Overall IELTS của thí sinh này là 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ~ 6.5)

Ví dụ: Một thí sinh có số điểm IELTS 4 kỹ năng lần lượt như sau: 5.0 Listening; 4.5 Reading, 5.0 Writing và 5.0 Speaking. Như vậy điểm Overall IELTS sẽ là 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ~ 5.0)

Bảng đánh giá kỹ năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Kết quả kì thi IELTS không có đậu hoặc rớt mà sẽ ở dưới dạng điểm số theo thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0. Ở mỗi band điểm IELTS sẽ có những đánh giá và nhận xét về khả năng sử dụng ngoại ngữ khác nhau.

Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS được áp dụng ở IDP và British Council:

BAND ĐIỂM IELTSÝ NGHĨA
0 điểmĐiểm 0 tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài.
1 điểm – không biết sử dụng tiếng AnhThí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào trong cuộc sống (hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – lúc được, lúc khôngThí sinh đang gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chếCó thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp và hiểu trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – hạn chếCó thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cơ bản. Gặp khó khăn khi gặp phải tình huống giao tiếp phức tạp.
5 điểm – bình thườngSử dụng được một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng nếu quen thuộc với mình.
6 điểm – kháTuy có nhiều chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tốt trong các tình huống phức tạ, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – tốtĐã nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi có sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói.
8 điểm – rất tốtHoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp, nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu và có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – thông thạoCó thể sử dụng ngôn ngữ với một sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ.

Những lợi ích khi đạt IELTS điểm cao

Bằng IELTS ngày càng trở nên phổ biến và trở thành thước đo năng lực ngoại ngữ tại rất nhiều tổ chức trong và ngoài nước. Sở hữu một bảng điểm IELTS với band điểm Overall cao là mơ ước của nhiều người, bởi nó đem lại rất nhiều lợi ích như:

Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh và được xét tuyển Đại học

Ngày nay, chỉ cần có tấm bằng IELTS với band điểm 4.0 trở lên là các bạn học sinh đã được miễn thi THPT môn tiếng Anh. Một số trường Đại học (kể cả những trường có danh tiếng lớn) cũng dùng chứng chỉ IELTS để xét tuyển thẳng vào Đại học. Bên cạnh đó, những ai sở hữu bằng IELTS với band điểm từ 6.5 trở lên đã nắm trong tay cơ hội được trúng tuyển những suất học bổng du học nước ngoài. 

Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học

Là điều kiện để tốt nghiệp Đại học

Hiện nay, hầu hết các trường Đại học lớn đều yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh để đủ điều kiện ra trường. Với chứng chỉ IELTS, band điểm dao động từ 4.0 đến 6.5 tùy vào trường và chuyên ngành. 

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao thu nhập

Các tổ chức, nhà tuyển dụng ngày nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có chứng chỉ IELTS với band điểm cao. Bên cạnh đó, việc giỏi ngoại ngữ cũng giúp bạn được trải nghiệm những cơ hội tốt như làm việc cho các công ty Đa quốc gia, hay quản lý một chi nhánh mới ở một quốc gia khác,… Từ đó mà thu nhập cũng được nâng cao. 

Chứng chỉ IELTS thực sự ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại hội nhập như ngày nay. Nếu bạn vẫn chưa có ngoại ngữ tốt, hay nhanh chóng lên cho mình một lộ trình học hiệu quả để chinh phục tầm bằng IELTS với một band điểm ấn tượng. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS và tiêu chí chấm điểm của các tổ chức chấm thi để có cái nhìn toàn diện về kỳ thi này nhé! 

1. Cách tính thang điểm IELTS Overall

Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.

2. Cách làm tròn điểm thi IELTS

0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5
0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5
0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo

Topic Hobby là một chủ đề quen thuộc, thường có mặt trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là từ vựng, cấu trúc hobby và câu trả lời mẫu mà ELSA Speech Analyzer đã chuẩn bị có thể giúp bạn đạt điểm cao trong Speaking Part 1.

Vì sao nên luyện chủ đề Talk about your Hobby trong IELTS Speaking Part 1?

Hobby bao hàm nhiều khía cạnh nhỏ như Sport, Film, Reading, Cooking,… Đây đều là những chủ đề IELTS Part 1 phổ biến và xuất hiện hầu hết trong các bộ đề Speaking. Chính vì vậy, ngoài việc chuẩn bị cho mình những tips IELTS Speaking hiệu quả, ôn luyện Hobby Vocabulary IELTS sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trong bài thi thực tế.

Những mẫu câu hỏi thường gặp trong bài nói IELTS Part 1 – Chủ đề Hobbies là:

Cấu trúc câuVí dụ
Do you like + V-ing?– Do you like watching TV? 
– Do you like playing games?
What kind of + N + do you love?– What kind of sports do you love?
– What kind of films do you love?
How often do you + V?– How often do you listen to music?
– How often do you play sports?
Why do you enjoy + V-ing?– Why do you enjoy reading books?
– Why do you enjoy playing games?
Do you prefer + N + or + N?– Do you prefer team sports or individual sports?
– Do you prefer pop music or folk music?
Topic Talk about your Hobby là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1
Topic Talk about your Hobby là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1

Xem thêm:

Tổng hợp hobby vocabulary IELTS Part 1 đầy đủ nhất

Dưới đây là những từ vựng thông dụng cho Talk about your Hobby IELTS Speaking Part 1:

Hobby vocabulary IELTS: Danh & Động từ

1. Danh từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?

Tiếng AnhPhiên ÂmTiếng Việt
Travel (n)/ˈtræv.əl/Sự đi du lịch/ cuộc lữ hành
Gardening (n)/ˈgɑːdnɪŋ/Làm vườn
Mountaineering (n)/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/Thú leo núi
Sport (n)/spɔːt/Thể thao

2. Động từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?

Tiếng AnhPhiên ÂmTiếng Việt
Travel (v)

I like to travel in the winter, especially watching the snowfall in Sapa with my best friend.
/ˈtræv.əl/Đi du lịch

Tôi thích đi du lịch vào mùa đông, đặc biệt là ngắm tuyết rơi tại Sapa với bạn thân của mình.
Go to the cinema (v)

I enjoy going to the cinema with my mates, watching the latest blockbuster films and discussing them.
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/Xem phim

Tôi thích đi xem phim với bạn bè mình, đón xem những bộ phim bom tấn mới nhất và cùng thảo luận về nó.
Go swimming (v)

go swimming on most of my days off because the weather in the summer is very nice.
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/Đi bơi

Tôi đi bơi vào hầu hết ngày nghỉ vì thời tiết mùa hè rất tuyệt vời.
Take photo (v)

Every time I travel, I take photos as the best souvenir.
/teɪk ˈfəʊtəʊ/Chụp ảnh

Mỗi lần đi du lịch, tôi đều chụp ảnh như là món quà lưu niệm tuyệt nhất.
Do magic tricks (v)

I enjoy doing magic tricks because it is the most fascinating game in the world.
/duː ˈmæʤɪk trɪks/Làm ảo thuật

Tôi thích làm ảo thuật vì nó là trò chơi thú vị nhất thế giới.
Explore (v)

I have a lot of travel experience, and I believe the best way to explore the new countryside is on foot.
/ɪksˈplɔ/Đi thám hiểm

Tôi có nhiều kinh nghiệm du lịch và tôi tin rằng cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn mới là đi bộ.
Go for a walk (v)

It’s a lot more difficult to modify one’s eating habits than simply get up and go for a walk, which is the reason I enjoy this sport.
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/Đi dạo

Thay đổi thói quen ăn uống của một người khó hơn nhiều đứng dậy và đi dạo bộ, đó là lý do tôi thích môn thể thao này.
Fly kites (v)

Flying kites is a popular leisure activity for young people and families in summer in many Asian countries.
/flaɪ kaɪts/Thả diều

Thả diều là hoạt động giải trí rất phổ biến với người trẻ tuổi và các gia đình vào mùa hè ở nhiều quốc gia Châu Á.
Jogging (v)

I enjoy sports because they are beneficial for my health, but only about 10%–20% of older adults participate in active leisure activities such as swimming or jogging.
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/Chạy bộ

Tôi thích thể thao bởi vì chúng tốt cho sức khỏe của tôi, thế nhưng chỉ 10%-20% người lớn tuổi thích tham gia các hoạt động như bơi lội hay chạy bộ.
Listen to music (v)

In my spare time, I usually listen to music because it helps me relax a lot.
/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/Nghe nhạc

Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều.
Read books (v)

I can’t manage time for reading books which I enjoy doing the most in my spare time because of my busy working schedule.
/riːd bʊks/Đọc sách

Tôi không thể sắp xếp thời gian để đọc sách, hoạt động mà tôi yêu thích nhất trong lúc rảnh, vì lịch trình làm việc dày đặc.
Sing (v)

I love romantic ballad music because my voice is rather deep and it definitely sounds better when I sing it.
Hát

Tôi thích nhạc ballad bởi vì giọng của tôi khá trầm và khi tôi hát chắc chắn sẽ hay hơn.
Surf the Internet (v)

Nowadays, young people spend too much time surfing the Internet and playing games.
/sɜːf nɛt/Lướt net

Ngày nay, người trẻ dùng quá nhiều thời gian để lướt Internet và chơi games.
Knit (v)

When I was a child, my grandmother taught me to knit baskets to store vegetables in the garden.
/nɪt/Đan lát

Khi còn nhỏ, bà tôi đã dạy tôi cách đan giỏ để đựng những rau củ thu hoạch trong vườn.
Play an instrument (v)

I think being able to play an instrument helps you not only release stress, but also to express your individuality.
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/Chơi nhạc cụ

Tôi nghĩ rằng chơi nhạc cụ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn thể hiện tính cách.
Watch television (v)

I love watching television in all my leisure time, especially international news programs, because it keeps me updated with the hottest news and allows me to learn more about the world.
/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/Xem tivi

Tôi thích xem TV vào thời gian rảnh, đặc biệt là các chương trình thời sự quốc tế bởi vì nó giúp tôi cập nhật tin tức nóng nhất hàng ngày và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.
Skateboarding (v)

Previously, I thought skateboarding was a sport for men, but now I find it very suitable for girls with personalities like mine.
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Trượt ván

Trước đây, tôi nghĩ trượt ván là môn thể thao dành cho nam giới, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất phù hợp với những cô gái có cá tính như tôi.
Go shopping (v)

Although shopping malls are usually very crowded on weekends, I still like to go shopping during this time.
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/Đi mua sắm

Mặc dù các trung tâm thương mại rất đông đúc vào dịp cuối tuần, nhưng tôi vẫn thích đi mua sắm vào thời điểm này.
Go camping (v)

Every summer, I go camping with my friends in Son Tra, which is the most beautiful peninsula in Da Nang.
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/Đi cắm trại

Vào mỗi dịp nghỉ hè, tôi đều đi cắm trại cùng bạn bè tại Sơn Trà, bán đảo đẹp nhất tại Đà Nẵng.
Chat with friends (v)

Chatting with friends helps me relieve stress from work and life, so I often go for coffee every Saturday morning.
/ʧæt wɪð frɛndz/Tán gẫu với bạn bè

Tán gẫu với bạn bè giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống, vậy nên tôi thường đi cà phê vào sáng thứ 7.
Play chess (v)

I had a passion for playing chess when I was young, so now I am a member of the chess club in school.
/pleɪ ʧɛs/Chơi cờ

Tôi có niềm đam mê chơi cờ vua từ nhỏ, nên tôi là một thành viên của câu lạc bộ cờ vua ở trường,
Hang out with friends (v)

Every night, I enjoy hanging out with my friends, and we frequently take a walk around the lake near my house.
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/Đi chơi với bạn

Tôi rất thích đi chơi với bạn vào mỗi tối và chúng tôi thường đi bộ xung quanh hồ gần nhà.
Play computer games (v)

I don’t play computer games on a regular basis because they take up so much of my time.
/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/Chơi game

Tôi không thường chơi games bởi vì chúng chiếm quá nhiều thời gian của tôi.

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Hobby vocabulary IELTS: Tính từ miêu tả sở thích

Một số tính từ thông dụng cho Talk about your hobby – IELTS Speaking Part 1:

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Creative (adj)/kri(ː)ˈeɪtɪv/Sáng tạo
Ambitious (adj)/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Fascinating/ Wonderful (adj)/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ˈwʌndəfʊl/Tuyệt vời
Boring (adj)/ˈbɔːrɪŋ/Nhàm chán
Practical (adj)/ˈpræktɪkəl/Thực tế
Useful (adj)/ˈjuːsfʊl/Hữu dụng
Extravagant (adj)/ɪksˈtrævɪgənt/Rất đắt đỏ
Cheap (adj)/ʧiːp/Rẻ
Expensive (adj)/ɪksˈpɛnsɪv/Đắt
Enjoyable (adj)/ɪnˈʤɔɪəbl/Vui
Confusing (adj)/kənˈfjuːzɪŋ/Bối rối
Relaxing (adj)/rɪˈlæksɪŋ/Thoải mái, thư giãn
Meaningful (adj)/ˈmiːnɪŋfʊl/Có ý nghĩa

Hướng dẫn cách trả lời Speaking IELTS chủ đề Hobby

Khi đã nắm vững Hobby Vocabulary IELTS, hãy vận dụng chúng để trả lời câu hỏi theo cách sau: Giới thiệu và mô tả sở thích, nêu lợi ích, lý do vì sao bạn thích. Cụ thể:

Cấu trúc trả lời: Talk about your hobby – Miêu tả sở thích

Tiếng AnhDịch nghĩa Anh – ViệtVí dụ
Leisure pursuitAn activity that you enjoy doing when you are not working

Sở thích, hoạt động giải trí
For me, photography is basically a nice leisure pursuit.

(Với tôi, nhiếp ảnh là một hoạt động giải trí thú vị.)
PastimeAn activity that is done for enjoyment

Hoạt động dùng để giải khuây
Generally speaking, watching TV is an enjoyable pastime for Vietnamese people of all ages and I’m no exception.

(Xem TV là thú tiêu khiển phổ biến ở mọi độ tuổi người Việt Nam và tôi cũng không ngoại trừ.)
Leisure activityActivities in the spare time

Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
Reading novels, especially science fiction literature, is one of my leisure activities.

(Đọc tiểu thuyết, đặc biệt là văn học khoa học viễn tưởng, là một trong những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
Recreational activityAn activity that you do to refresh your bodies and minds in the leisure time for enjoyment

Hoạt động giải trí
For me, there are plenty of recreational activities that I enjoy doing in my spare time such as reading books, listening to music, or playing the piano.

(Đối với tôi, có rất nhiều hoạt động giải trí tôi thích làm vào lúc rảnh như đọc sách, nghe nhạc hay chơi piano.)

HHoặc bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc hobby như sau khi trả lời câu hỏi Talk about your hobby:

Ngữ phápDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
In my free time/ spare time/ leisure time/…, I like/enjoy/love/fond of + N/V-ingTrong thời gian rảnh rỗi, tôi thích…In my spare time, I enjoy going downtown to shop with my friends.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi đi lên trung tâm thành phố và mua sắm cùng bạn bè)
One of my perennial leisure pastimes/ activities is + N/-VingMột trong những hoạt động giải khuây/ giải trí của tôi là…To be honest, reading books, particularly science fiction novels, is one of my perennial leisure activities.

(Thật lòng, đọc sách đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng là một trong những hoạt động giải khuây của tôi.)
One activity that I enjoy doing in my free time/ spare time is + N/V-ingMột hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh là…One activity that I enjoy doing in my free time is swimming.

(Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là bơi lội)

Cấu trúc trả lời: Benefits of having hobbies – Lý do, lợi ích của sở thích

Để trả lời về lý do, lợi ích của sở thích, bạn nên nắm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng như:

Tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Temporarily escape realityTạm thời thoát khỏi thực tếI want to hang out with my friends to temporarily escape reality

(Tôi muốn đi chơi với bạn bè để tạm thời thoát khỏi thực tại.)
Do/does wonders for my mental and physical healthCó lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôiDoing exercise does wonders for my mental and physical health

(Tập thể dục là điều có ích cho tinh thần và thể chất của tôi.)
Strengthen my immune systemTăng cường hệ thống miễn dịch của tôiI go swimming every day to strengthen my immune system.

(Tôi bơi mỗi ngày giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.)
Keep fitGiữ dángEating healthy foods helps keep you fit.

(Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn giữ dáng)
Expand my knowledge/ know more about the worldMở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giớiI’m reading lots of books to expand my knowledge.

(Tôi đọc nhiều sách để mở mang kiến ​​thức của mình.)
Relieve stress/ unwind after a stressful day/ weekGiảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày/ tuần căng thẳngI often watch films to relieve stress.

(Tôi thường xem phim để giảm bớt căng thẳng)

Cấu trúc áp dụng để trả lời cho lí do, lợi ích của sở thích (benefits of having hobbies)::

Ngữ phápDịch nghĩa tiếng ViệtVí dụ
N/ V-ing + is a good way for me to…… Là một cách tốt để tôi …Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality

(Nghe nhạc là một cách tốt để tôi tạm thời thoát khỏi thực tại)
Being a/an ….person, I enjoy/ like …Là một người… tôi thíchBeing a health conscious person, I enjoy playing sports in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system

(Là một người có ý thức về sức khỏe, tôi thích chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.)
I find + N + Adj Tôi thấy…I find watching TV really interesting as it allows me to immerse myself in a different world. 

(Tôi thấy việc xem tivi thực sự thú vị vì nó cho phép tôi đắm mình vào một thế giới khác)
By + Ving, I can have a chance to…Bằng cách… tôi có cơ hội đểBy joining sports clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interests as me.

(Bằng cách tham gia các câu lạc bộ thể thao, tôi có cơ hội kết bạn với những người có cùng sở thích với mình)

Mẫu câu trả lời chủ đề Hobby giúp bạn chinh phục band 8 

Đối với chủ đề Talk about your Hobby bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời dưới đây:

Mẫu câu trả lời chủ đề Talk about your Hobby | ELSA Speech Analyzer
Mẫu câu trả lời chủ đề Talk about your Hobby
  1. Do you have any hobbies?

→ Yes, everyone, including myself, participates in at least one recreational activity. One of my favorite pastimes has always been watching movies. I’m currently binge-watching “Bojack Horseman” on Netflix, which is an interesting application for movies. 

I feel a sense of enjoyment while watching this series, and I’m hoping that I will finish the last season this weekend. It’s an incredibly honest, brave, interesting, and profound show. 

This film enhanced my optimistic mood. It was not only comforting, but it also gave me hope and confidence that life goes on and that both good and bad things happen. As a result, I believe I will never forget how I felt while watching it.

  1. What hobbies are popular in your country?

→ Vietnamese people engage in a wide variety of recreational activities in their leisure moments. In general, they enjoy listening to music on free music streaming services such as Zing MP3 or Spotify. 

However, another recent trend in the hobby world is travel, which allows people to enjoy beautiful scenery and broaden their horizons. Besides that, it relieves stress and boosts mental health. That is why I love traveling so much, and I hope to visit many places in the future.

  1. Is it important to have a hobby?

→ It must be said that having a hobby for yourself is essential, especially in today’s modern life. Today, there are many cases where we encounter an overload of work, and people are always under pressure. 

People tend to rest after long days, but I believe that if we have a hobby, we can do it in our spare time, which is also a method to relax while doing something rather than nothing. In short, a hobby helps arouse people’s excitement, bringing positive things to their spiritual life.

  1. What sort of hobbies would you like to try in the future?

→ Well, if I have a lot of free time in the future, I will learn to play the guitar. Actually, I’ve been fascinated by this instrument since I was a kid, and I want to cross it off my bucket list.

In particular, my father was a guitarist for a famous band in the 1980s. He often told me about the wonderful things in music, and music was also the emotional connection between my parents. 

As a music lover like my father, I am sure that playing the guitar will bring me many great benefits. It will help me connect with friends through guitar clubs or simply help me relax after stressful classes.

It’s a pity that I left my family when I was young to go to another city to study, so my father could not teach me to play the guitar. But I’m sure that, in the future, if I have free time, I will definitely take a guitar class.

  1. Is it harmful to spend too much time on a hobby?

→ Yes. I believe that devoting too much time to one’s hobbies can have a negative impact on other aspects of one’s life. For example, if one of your hobbies is gaming and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, you will have little time for your studies and social life. 

Another example is if you enjoy watching movies and, after a long day at work, instead of exercising, you spend the entire evening watching your favorite movies, which is extremely harmful to your health. So, whether or not a hobby has negative effects depends on how we spend our time doing it.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn chinh phục Band 8.0 IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, để đạt điểm số như mong muốn, bạn cần luyện tập kiên trì và xác định phương pháp học đúng đắn.

Đặc biệt, bạn đừng quên luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi Speaking IELTS. Công cụ học tiếng Anh này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện kỹ năng toàn diện, bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.

Luyện thi IELTS chủ đề Talk about your Hobby cùng ELSA Speech Analyzer
Luyện thi IELTS chủ đề Talk about your Hobby cùng ELSA Speech Analyzer

Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói và hướng dẫn sửa lỗi phát âm tiếng Anh ngay tức thì. Nhờ vậy, bạn có thể học được cách phát âm chuẩn xác, luyện tập ngữ điệu như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn chi tiết. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong phần thi IELTS Speaking.

Hướng dẫn sửa lỗi phát âm chi tiết qua các video minh họa
Hướng dẫn sửa lỗi phát âm chi tiết qua các video minh họa

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Để đạt được điểm IELTS cao, việc sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng. Với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hệ thống sẽ xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn, phù hợp với chủ đề bạn mà đang thực hành. Nhờ vậy, bạn sẽ có vốn từ phong phú và tăng khả năng diễn đạt của mình.

Hệ thống xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn
Hệ thống xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn

Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể trải nghiệm môi trường thi IELTS giả lập ở 3 Part và rèn kỹ năng nói một cách hiệu quả. Bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi sai phổ biến như cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt ý kiến. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học của mình.

Thi thử Speaking IELTS cùng công cụ học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer
Thi thử Speaking IELTS cùng công cụ học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp, mà còn gợi ý những từ vựng nên sử dụng trong bài nói để bạn dễ dàng hoàn thiện phần thi của mình. Điều này giúp bạn nắm vững cách phát triển câu trả lời một cách chính xác và sử dụng những mẫu câu hay hơn để tạo ấn tượng với ban giám khảo.

Một điểm nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh hiện nay là ELSA Speech Analyzer có kết hợp cùng Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với tính năng này, bạn sẽ biết cách phát triển câu trả lời theo tiêu chí chấm IELTS và hình thành phản xạ tốt khi nói tiếng Anh. Từ đó, việc chinh phục band điểm cao IELTS sẽ không còn là điều khó khăn đối với bạn.

Hệ thống gợi ý những câu hỏi thường gặp và đề xuất từ vựng nên sử dụng
Hệ thống gợi ý những câu hỏi thường gặp và đề xuất từ vựng nên sử dụng

Ngoài ra, sau mỗi bài tập thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR để bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách trực quan nhất và xây dựng lộ trình tự học IELTS phù hợp.

Hệ thống phân tích và dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn
Hệ thống phân tích và dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn

Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer đã tích hợp tính năng thông báo trên máy tính của bạn thông qua việc đồng bộ với các ứng dụng: Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook. Điều này giúp thí sinh nhận được nhắc nhở về lịch học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký và luyện thi IELTS cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!