Tag: Tự học Ielts speaking
Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?
Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.
- Thi thử IELTS Speaking để test trình độ của bạn: Top 5 phần mềm thi thử IELTS Speaking Online miễn phí
1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:
- Part 1: Các câu hỏi ngắn xoay quanh bản thân thí sinh, như gia đình, công việc, sở thích, nơi ở… Cần khoảng 2 – 4 câu để trả lời Part 1. Nội dung ngắn, nhưng giám khảo sẽ quan tâm nhiều nhất đến độ trôi chảy và tự nhiên của thí sinh.
Ví dụ:
The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics. Topic: Hometown – Where do you come from? – Where do you live? – Can you tell me something about your hometown? – Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown? – Can you tell me some history of your hometown? |
- Part 2: Thí sinh sẽ nhận 1 topic từ giám khảo, và có 1 phút để ghi chú câu trả lời của mình ra nháp. Sau đó, thí sinh có 2 phút để nói về topic đó không ngừng. Ở phần này giám khảo quan tâm đến cả khả năng ngữ pháp, từ vựng cũng như khả năng triển khai ý của thí sinh. Đây cũng là phần gây khó dễ cho phần lớn các thí sinh nhất trong 1 IELTS Speaking test.
Ví dụ:
Describe a person you admire You should say: – Who this person is – What this person has done – Why did you know this person And explain why you admire this person. |
- Part 3: Thí sinh sẽ cùng giám khảo thảo luận các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề ở Part 2. Câu trả lời của phần này thường gồm 4-5 câu, mang tính móc nối. Ở phần này, giám khảo sẽ chú tâm đến cách thí sinh sử dụng ngữ pháp, từ vựng, các cụm từ phức tạp hơn cũng như độ trôi chảy, mạch lạc của câu trả lời.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ví dụ:
Topic: City & Countryside – What are the advantages of living in the countryside? – What are the disadvantages of living in the countryside? – What kinds of people live in the countryside? – What do people living in the countryside like to do? – How has life changed over time in the countryside? |
1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking
Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:
Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao) | Pronunciation (Phát âm) | Lexical resource (Nguồn từ vựng) | Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) |
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. – Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food). – Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản. | – Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng. – Nhấn âm đúng trọng âm. – Nói có ngữ điệu lên xuống. – Tốc độ vừa phải. – Ngắt nghỉ đúng chỗ. | – Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng. – Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh. | – Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài. – Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm. – Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu. |
2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0
2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)
- Thời gian học: 2-3 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…). – Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản. – Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản. |
Pronunciation | – Nắm được cách phát âm căn bản. |
Lexical Resource | – Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè… |
Fluency & Coherence | – Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản. |
a. Grammar (Ngữ pháp)
- Download tài liệu IELTS Language Practice TẠI ĐÂY.
- Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì cơ bản | Ở giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì: – Simple Present – Simple Past – Future (Will) – Present Continuous – Present Perfect |
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản | Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao. Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…), ✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought), ✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…), ✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..) Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…) ✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …) ✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working) |
Câu bị động (Passive Voice) | Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo. Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. |
Câu điều kiện (Conditional) | Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars? Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì. |
Câu so sánh (Comparison structure) | Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. |
b. Pronunciation (Phát âm)
- Nội dung: Phát âm tốt sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn tự tin nói tốt và cả nghe tốt trong phần thi IELTS của mình. Trong giai đoạn luyện tập đầu tiên này các bạn cần học các phát âm thật chuẩn từng âm lẻ, nắm được quy tắc trong bảng ngữ âm IPA, để khi tra từ điển bạn có thể đọc được từ qua việc nhìn phiên âm.
- Phương pháp: Đầu tiên hãy học cách phát âm từng âm một, bạn có thể thực hành một số cách như đứng trước gương để luyện, ghi âm lại đoạn nói tiếng Anh của mình, tập nhại lại những gì mình nghe được từ phim ảnh, âm nhạc và giọng của người bản xứ.
c. Vocabulary (Từ vựng)
- Nội dung: Tuy đây mới chỉ là giai đoạn đầu các bạn mới đang luyện ngữ pháp và phát âm nhưng cũng nên bắt đầu làm quen với từ vựng cơ bản để có thể nói được những câu đơn lẻ. Các chủ đề từ vựng căn bản cần nắm:
- People
- The world
- At home
- School & Workplace
- Leisure
- Social issues
- Technology
Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.
Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:
Does your name have any special meaning?
Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)
Where do you come from?
I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)
Where do you live?
I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)
Do you like music?
Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)
2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) – Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family) – Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. – Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành) |
Pronunciation | – Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. – Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. – Biết cách nối âm trước sau – Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation) |
Lexical Resource | – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… – Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động |
Fluency & Coherence | – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn. |
a. Grammar
Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:
Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì khó hơn | – Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect. – Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói. – 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo. |
Các trường hợp chủ ngữ khó | – Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. – Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also – Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… – Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by – Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of – Chủ ngữ là The number, A number |
Câu bị động | Cấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) |
Câu điều kiện | Cách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3 |
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kém | So sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +as, not so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee. |
b. Pronunciation
- Nội dung:
Trọng âm (main stress)
Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:
- Trọng âm của danh từ, động từ, tính từ 2 âm tiết
- Trọng âm của các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity…
- Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque, – ain
- Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less
- Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al
- Trọng âm của danh từ ghép, tính từ ghép
- Nguyên tắc nối âm
Ngữ điệu (Intonation)
Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quen. Một bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.
Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!
c. Vocabulary
- Tài liệu:
- Nội dung:
Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.
- Phương pháp học: Ở giai đoạn này, chúng ta sẽ học thành hai chặng.
Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.
Sentence Structure | Topics |
Word Formation Phrase Building Parts of Speech Connecting & Linking | People Daily life Work Leisure & Entertainment Tourism Communication & Technology |
Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.
- Person
- Events
- Things
- Favorites
Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.
2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test. – Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ. – Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ. |
Lexical Resource | – Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc – Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút. – Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh. |
Fluency & Coherence | – Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được – Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên |
a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:
Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.
- Phương pháp học:
Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.
Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:
- Answer – Trả lời
- Reason – Nguyên nhân
- Example – Ví dụ
- Alternatives – Ý kiến trái chiều
Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.
Example:
Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?
(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.
b. Luyện nói
Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.
2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)
- Thời gian: 2- 3 tháng.
- Mục tiêu cần đạt:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp. – Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu. – Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ. |
Lexical Resource | – Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng. – Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ. |
Fluency & Coherence | – Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng. – Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau. – Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai. |
a. Luyện nói
Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.
Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.
b. Từ vựng
Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:
– Hometown
– Marriage and family
– Child and childhood
– Weather
– Education
– Work
– City or City life
– Traffic and Transport
– Tourism
– Technology and skills
– Hobbies and interests
– Sports
– Holidays and festivals
– Clothes
– Food and drink
– The press and media
– Future plans
Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.
Tải 15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY
Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.
c. Nâng cấp từ vựng
Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:
- Collocations
- Academic words
- Idioms
- Topic-related words
- Uncommon words
Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!
d. Luyện đề
Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.
Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.
Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.
Một số trang web học IELTS Speaking:
ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!
Thi IELTS bao nhiêu tiền hay lệ phí thi IELTS cập nhật mới nhất là câu hỏi được nhiều bạn quan tâm khi có dự định đăng ký thi IELTS. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về lệ phí thi IELTS, những lưu ý khi lựa chọn thời điểm thi IELTS ngay bên dưới.
Thi IELTS hết bao nhiêu tiền 2023?
Theo cập nhật mới nhất từ Hội đồng Anh (BC) và IDP, từ ngày 01/01/2023, lệ phí thi IELTS sẽ có những thay đổi mới. Cụ thể:
- Thi IELTS Academic và IELTS General Training trên giấy: 4.750.000 VNĐ
- Thi IELTS Academic và IELTS General Training trên máy tính: 4.750.000 VNĐ
- Thi IELTS UKVI: 5.349.000 VNĐ
- Thi IELTS Life Skills tại IDP: 4.495.000 VNĐ
- Thi IELTS Life Skills tại Hội đồng Anh (BC): 4.470.000 VNĐ
Trong đó giá thi IELTS đã bao gồm 10% thuế GTGT (VAT).
Các lệ phí khác liên quan đến kỳ thi IELTS
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số thông tin về các lệ phí có liên quan khác đến kỳ thi IELTS của 2 đơn vị tổ chức thi – IDP và Hội đồng Anh (BC), như phí đổi ngày thi, phí chấm phúc khảo…
Loại phí | IDP | Hội đồng Anh (BC) |
Xuất thêm bảng điểm (30 ngày từ khi có kết quả) | 200.000 VNĐ | 150.000 VNĐ |
Chấm phúc khảo IELTS | 2.310.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Chấm phúc khảo IELTS UKVI | 2.850.000 VNĐ | 2.900.000 VNĐ |
Chấm phúc khảo Life Skills | 2.310.000 VNĐ | 2.175.000 VNĐ |
Đổi ngày thi | – Trước ngày thi 8-14 ngày: 800.000 VNĐ | – Dưới 5 tuần: 25% lệ phí |
Giữ chỗ thi thử (thí sinh được nhận lại vào ngày thi) | 300.000 VNĐ | 300.000 VNĐ |
Gửi bảng điểm ra nước ngoài (chuyển phát nhanh) | 1.400.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Như vậy khi đã tìm hiểu về chi phí thi IELTS cùng các lệ phí liên quan khác thật kỹ càng, bạn có thể sắp xếp, lên kế hoạch chuẩn bị tài chính cho việc đăng ký thi.
Xem thêm:
- IELTS là gì? Tác dụng của bằng IELTS và hững thông tin cần nắm
- Tổng hợp bảng quy đổi điểm IELTS đầy đủ và chi tiết nhất
- Cần IELTS bao nhiêu để đi du học nước ngoài
Cách đăng ký thi IELTS
Hiện nay tại Việt Nam, chỉ có 2 đơn vị được ủy quyền tổ chức kỳ thi lấy chứng chỉ IELTS là IDP và Hội đồng Anh (BC). Có 2 hình thức để đăng ký thi IELTS:
Đăng ký trực tiếp
Bạn có thể đến trực tiếp địa chỉ của các đơn vị tổ chức thi IELTS ở gần khu vực của bạn. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp đơn đăng ký để điền các thông tin cá nhân, đóng lệ phí và hoàn tất thủ tục đăng ký thi IELTS.
Bạn có thể tham khảo địa chỉ đăng ký thi IELTS tại các thành phố: Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh và một số thành phố khác ngay bên dưới.
Đăng ký online
Trường hợp bạn không thể đăng ký trực tiếp hoặc muốn đăng ký online để thuận tiện, bạn có thể đăng ký online trên website của 2 đơn vị tổ chức thi IELTS là IDP hoặc Hội đồng Anh. Thực hiện theo các hướng dẫn và thanh toán lệ phí thi IELTS online bằng thẻ ngân hàng.
Bên cạnh chi phí thi IELTS, bạn có thể tìm hiểu về lịch thi IELTS và địa điểm tổ chức thi IELTS của IDP và Hội đồng Anh (BC) trước để cân nhắc lựa chọn lịch thi phù hợp
Nên đăng ký thi IELTS vào tháng nào để đạt được điểm cao?
Hầu hết các thí sinh đều sẽ đặt ra những câu hỏi như thi IELTS bao nhiêu tiền, tháng nào nên đăng ký thi IELTS và luôn mong muốn có thể gặp được đề thi dễ để đạt được điểm cao. Trước tiên bạn cần xét 3 yếu tố sau đây:
- Bằng IELTS của bạn sử dụng với mục đích gì.
- Sau khoảng 15 ngày thì chứng chỉ IELTS mới được cấp (tính từ ngày cuối cùng)
- Bằng IELTS chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm
Bạn sẽ trải qua 4 phần thi (Nghe – Nói – Đọc – Viết) với từng chủ đề khác nhau. Để đánh giá đúng năng lực của thí sinh thì hội đồng thi sẽ đổi các câu hỏi qua từng kỳ.
Theo kinh nghiệm của nhiều người cho rằng, thi vào các tháng cuối quý như tháng 4, tháng 8 và tháng 12 các đề thi sẽ dễ hơn. Trong đó tháng 4 là tháng được nhiều người đánh giá có đề thi dễ nhất, do số lượng thí sinh đăng ký thi sẽ ít và dễ trúng tủ.
Xuất phát từ việc các kỳ thi sẽ thay đổi sau 4 tháng, lúc này các đề thi sẽ được cập nhật dễ dàng, nhất là ở 2 phần Writing và Speaking.
Những tháng không nên thi IELTS
Thí sinh nên cân nhắc kỹ khi chọn lịch thi IELTS vào các tháng 1, tháng 5, tháng 9. Bởi các chủ đề thi IELTS phần IELTS cứ sau mỗi 4 tháng sẽ được bổ sung thêm mới, nên những bạn thi vào 3 tháng vừa nêu sẽ thiếu sự chuẩn bị chu đáo cho phần Nói (Speaking).
Nếu điều kiện cho phép thì bạn nên chờ đến cuối tháng hoặc giữa tháng sau chọn làm thời điểm thi là tốt nhất, vì thường cuối tháng các bộ đề thi đã được điều chỉnh hoàn toàn.
Xem thêm:
- Cách tính thang điểm IELTS Listening 2022 và tiêu chí chấm
- Cách viết IELTS Writing Task 1 từ A-Z (kèm bài mẫu)
- Speaking IELTS có mấy phần? Cấu trúc đề thi Speaking IELTS mới nhất
Những lưu ý khi chọn thời điểm thi IELTS
Ôn luyện thuần thục nhiều dạng đề
Các bạn nên tập trung vào phần ôn luyện, tập giải đề thường xuyên để nâng cao kiến thức, thay vì phải lo lắng, quan tâm đến tháng nào đề thi dễ. Việc này sẽ giúp bạn bớt sao nhãn việc học hơn và có thể tự tin giải quyết những bài tập khó có thể gặp phải.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Không nên “canh” ngày thi
Hoàn toàn không có chuyện tháng nào đề thi IELTS dễ, tháng nào đề thi khó, các bạn tuyệt đối không nên tin vào những tin đồn thất thiệt này.
2 đơn vị tổ chức IELTS là Hội đồng Anh và IDP chưa từng đưa ra về mức độ khó của đề thi qua các tháng. Vì vậy đôi lúc bạn sẽ thấy đề thi các tháng cuối năm khó hơn so với tháng 4. Nhưng đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Có chiến lược thi thông minh
Speaking là phần thi thường được xếp sau các kỹ năng còn lại. Nhưng nếu bạn chọn đây là phần thi đầu tiên thì hoàn toàn không nên, bởi nếu trúng đề thi Speaking khó, bạn nói không tốt, ấp úng, dẫn đến mất động lực ở 3 kỹ năng sau.
Phần Speaking nên thi vào ngày hôm sau hoặc 2 ngày sau 3 kỹ năng trước. Đây là thời điểm tốt để các thí sinh có thể ổn định về tâm lý và phục hồi sức khỏe, chuẩn bị cho phần thi tiếp theo tốt nhất có thể.
Trong phần thi Writing và Listening nếu bạn không cảm thấy không tự tin về 2 kỹ năng này thì trong lúc đăng ký bạn nên chọn ngày có dấu *. Cụ thể là những ngày General và Academic thi chung với nhau thì đề thi 2 kỹ năng viết và nghe thường sẽ dễ hơn.
Do General có đề thi dễ mà General và Academic thi chung với đề thi Listening nên nếu thi chung ngày sẽ thuận lợi rất nhiều. Về phần Writing đề thi sẽ có xu hướng dễ hơn nếu phần Writing,Task 2 và General chung đề với nhau.
Bảo đảm sức khỏe trước ngày thi
Một điểm đặc biệt cần lưu ý đối với các bạn nữ đó là các bạn nên nắm rõ thời điểm “ngày đèn đỏ” của mình. Bởi khi nắm rõ, bạn biết đâu là thời điểm cơ thể sẽ rơi vào trạng thái mệt mỏi, uể oải nhất,..và điều này sẽ ảnh hưởng đến kỳ thi IELTS.
Vì thế các bạn nữ vào 2 tuần trước ngày “đèn đỏ” hoặc nếu cảm thấy thể trạng không được tốt thì không nên thi IELTS, cần xác định lịch thi IELTS sao cho phù hợp để không làm ảnh hưởng đến quá trình làm bài.
Xem thêm:
4 sai lầm cần tránh khi luyện thi IELTS
Không có kế hoạch trong việc học
Việc học một cách mông lung, không có kế hoạch rõ ràng, cụ thể, không chú trọng trong việc ghi chép kiến thức mới,… Hoặc chỉ tập trung vào những vào những thủ thuật, mẹo làm bài thì rất dễ dẫn đến kết quả thi không như ý muốn.
Cách tốt nhất bạn nên rà soát lại toàn bộ quá trình học, xem mình đã học những gì, học ở đâu, học với mục đích gì và kế hoạch ra sao,..
Không chú trọng phương pháp làm bài cho mỗi kỹ năng
Mỗi kỹ năng sẽ có những phương pháp làm bài khác nhau. Nếu bạn không nắm vững kỹ năng làm bài sẽ dẫn đến lúng túng gây mất thời gian.
Vì vậy mỗi kỹ năng phải vạch ra được kế hoạch làm bài thật rõ ràng, linh hoạt nhất, tham khảo nhiều tài liệu về chia sẻ phương pháp học để rút ra cách học hợp nhất với mình.
Lạm dụng sách luyện đề thi
Thay vì sử dụng sách luyện đề thi một cách không có định hướng, bạn hãy xem đề luyện thi như một tài liệu để tham khảo thêm để đánh giá kỹ năng và sự tiến bộ của bản thân.
Không đánh giá đúng trình độ trong quá trình học
Đây là điều rất quan trọng, nếu bạn không thể nhận thấy những thiếu sót của mình, những khuyết điểm, hoặc có những đóng góp ý kiến và sửa chữa kịp thời từ những giáo viên sẽ dẫn đến quá trình ôn luyện trở nên vô ích.
Tổng kết
Với những chia sẻ vừa rồi, hy vọng các bạn đã nắm được thi IELTS bao nhiêu tiền, cũng như biết được một số lưu ý trong quá trình ôn luyện. Để có được tấm bằng IELTS, đó là cả sự nỗ lực không ngừng, kèm theo những chi phí không hề nhỏ. ELSA Speech Analyzer chúc các bạn hoàn thành thật tốt kỳ thi của mình và đạt được kết quả như ý muốn.
Để chinh phục được band điểm IELTS như mong muốn, các bạn thí sinh cần có sự nỗ lực rất lớn. Tuy nhiên chỉ nỗ lực thôi là chưa đủ, các bạn còn phải có một lộ trình luyện thi IELTS phù hợp với bản thân mình. Vậy ôn thi IELTS từng kỹ năng như thế nào? Nên tham khảo các tài liệu ra sao?
Bí quyết kinh nghiệm tự ôn luyện thi IELTS tại nhà
Luyện thi IELTS Speaking
Để hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking và đạt band điểm cao, trước hết bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm của giám khảo khi tự ôn luyện thi IELTS tại nhà. Cụ thể như sau:
- Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói)
- Tiêu chí 2: Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Tiêu chí 3: Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
- Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)
Sau đó, các bạn thí sinh cần nắm rõ cấu trúc đề thi IELTS Speaking. Từ đó, bạn sẽ có kế hoạch ôn luyện thích hợp.
Dưới đây là một số mẹo nhỏ cho từng phần thi sẽ giúp câu trả lời của bạn được đánh giá cao hơn:
Part 1 – Introduction & Interview
Hãy biến phần thi đầu tiên này thành một cuộc nói chuyện cởi mở và thân tình. Các bạn nên vận dụng những từ ngữ thông dụng một cách thật tự nhiên để giới thiệu, trao đổi. Hãy để dành những từ vựng chuyên ngành, hàn lâm cho những câu hỏi chuyên sâu ở phần sau.
Part 2 – Individual long turn
Phần thi này kiểm tra khả năng thảo luận chuyên sâu về một chủ đề nhất định của thí sinh. Do đó, khi luyện tập cho phần thi này, bạn nên học cách sắp xếp các ý tưởng một cách logic, thuyết phục và mạch lạc. Đồng thời lựa chọn từ vựng phù hợp, dễ hiểu thay vì dùng quá nhiều từ “cao cấp, học thuật” để nâng band điểm.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Part 3 – Two-way discussion
Sau 2 phần thi, bạn vẫn cần phải duy trì sự tự tin của mình trong việc giao tiếp. Thậm chí là chủ động dẫn dắt cuộc đối thoại với giám khảo.
Bạn có thể sử dụng thêm các cụm từ nối trong bài nói để có thêm thời gian nghĩ ý tưởng. Điều quan trọng là bạn phải giữ được tốc độ cũng như sự liền mạch của cuộc hội thoại.
Các bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau để hỗ trợ luyện thi IELTS Speaking:
- Intensive IELTS Speaking do NXB TP. HCM xuất bản.
- Các mẫu bài thi nói trên YouTube.
Nhìn chung, muốn luyện kỹ năng Speaking hiệu quả thì trước hết bạn nên ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng. Bên cạnh đó, luyện tập cách phát âm trôi chảy, mạch lạc cũng rất quan trọng. Bạn có thể ghi âm lại phần nói của mình, tự nghe lại và rút kinh nghiệm.
Luyện thi IELTS Reading
Đối với thực hành luyện IELTS Reading, bạn nên làm các bài test với giới hạn thời gian 60 phút. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và áp lực thời gian.
Ngoài ra, trong quá trình làm bài bạn cần lưu ý không tra nghĩa từ vựng. Thay vào đó cần tự đoán nghĩa của câu văn. Sau khi hoàn thành toàn bộ bài thi, bạn ghi chú từ mới và liệt kê lỗi sai. Mục đích là để rút kinh nghiệm và tránh lặp lại lỗi ở lần làm bài sau.
Kinh nghiệm giúp làm bài IELTS Reading nhanh chóng là hãy làm nhiều câu cùng lúc. Bạn nên đọc trước các câu hỏi, sau đó khi tìm ý trong đoạn văn có thể làm được luôn các câu liên quan. Ngoài ra, hãy nhớ dành thời gian kiểm tra lại đáp án.
Một số tài liệu bạn có thể tham khảo khi tự ôn luyện thi IELTS Reading tại nhà như sau:
- Bộ đề IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
- Bộ đề IELTS Cambridge quyển 7-14 (download bên dưới).
- Cuốn Intensive IELTS Reading do NXB Tổng hợp TP. HCM xuất bản.
Tham khảo thêm các tài liệu từ báo, tạp chí trong và ngoài nước như: VnExpress International, The New York Times hay The Guardian…
Luyện thi IELTS Listening
Đối với bài thi IELTS Listening, bạn nên dành khoảng 1 tiếng mỗi ngày để làm bài test và ghi chép. Nên lưu ý là không nên luyện nghe nhiều lần một ngày.
Lý do là bởi, điều đó có thể ảnh hưởng đến tai và làm giảm hiệu suất nghe của bạn. Cụ thể, khi ôn luyện thi IELTS Listening tại nhà, các bạn nên chú ý:
- Chỉ nên nghe tối đa 3 bài test mỗi ngày.
- Sau khi làm bài xong, nên dành thời gian kiểm tra đáp án. Đồng thời xem lại bản Script một cách cẩn thận.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu luyện thi IELTS Listening dưới đây:
- Bộ luyện đề IELTS Cambridge quyển 7 – 14 (download bên dưới).
- Bộ IELTS Practice Tests Plus quyển 1, 2, 3.
Luyện thi IELTS Writing
Trong bài thi IELTS Writing, tiêu chí từ vựng chiếm đến 25% điểm số của bạn. Do vậy, việc trau dồi một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng.
Hơn nữa, bạn cũng nên học thuộc những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Như vậy khi viết thì câu văn sẽ được diễn đạt trôi chảy hơn.
Tốt nhất là bạn nên luyện viết tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình khi ôn luyện thi IELTS Writing tại nhà:
- Mỗi ngày viết đầy đủ một bài thi, bao gồm 1 bài Task 1 và 1 bài Task 2.
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp cẩn thận sau khi viết xong.
- Với các lỗi sai trong bài, hãy tìm nguyên nhân và cách khắc phục.
Một số tài liệu mà bạn có thể tham khảo khi luyện IELTS Writing như sau:
- Sách Intensive IELTS Writing do New Oriental xuất bản.
- Các bài mẫu của IELTS Simon.
Đọc thêm: Tổng hợp 160+ từ vựng Speaking IELTS thường gặp nhất
Kiểm tra trình độ tiếng Anh/IELTS hiện tại
Khi bắt đầu tự ôn luyện thi IELTS, trước hết bạn cần xác định trình độ của bản thân. Qua đó nắm rõ những kiến thức mình đang thiếu hụt hay những kỹ năng cần rèn luyện thêm.
Đây sẽ là cơ sở để bạn sắp xếp thời gian đầu tư cho việc luyện thi IELTS một cách hợp lý nhất.
Bạn có thể tự đánh giá trình độ của mình qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trước. Đây là các bài kiểm tra trực tuyến và hoàn toàn miễn phí.
Xác định mục tiêu điểm IELTS
Sau khi biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, hãy xác định rõ ràng mục tiêu cho mình. Trong đó bao gồm band điểm cần đạt được và mốc thời gian thi IELTS. Lưu ý là hãy đặt mục tiêu phù hợp với điều kiện và năng lực hiện có của mình.
Ví dụ:
Bạn hiện đang có trình độ tương đương 5.0. Với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 12 tuần thì chắc chắn bạn sẽ có lộ trình học IELTS khác so với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 7 tuần.
Đọc thêm: 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản
Xây dựng kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả theo từng giai đoạn
Ôn luyện thi IELTS là cả một quá trình dài. Trong đó bạn phải chia nhỏ ra thành từng giai đoạn cụ thể để đạt được mục tiêu của mình.
Giai đoạn 1: Tập trung vào xây dựng nền tảng kiến thức
Giai đoạn này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc là những người có nền tảng chưa vững chắc.
Nếu tự ôn luyện thi IELTS chỉ tập trung học những thủ thuật làm bài thì bạn sẽ chỉ có thể dừng ở mức 5.0 – 5.5 mà thôi. Một nền tảng tiếng Anh vững vàng sẽ giúp bạn đạt mốc 6.5 – 7.0 và thậm chí là 8.0 nếu thật sự nỗ lực.
Do vậy, bạn cần tập trung nâng cao những mảng kiến thức còn yếu. Đồng thời xây dựng nền tảng chắc chắn để tiếp thu được lượng kiến thức sâu rộng hơn.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi Writing. Nếu có nền tảng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng viết các cấu trúc câu khó, khéo léo “khoe” được kiến thức để ghi điểm với giám khảo chấm bài.
Bạn có thể tự ôn luyện ngữ pháp tại nhà theo những phương pháp như sau:
- Tập trung ôn luyện và nắm vững ngữ pháp thông qua giáo trình.
- Học cách ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp thông qua việc tập viết những câu đúng ngữ pháp.
- Tự tổng hợp lại những ngữ pháp căn bản và ôn luyện dần.
Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Trong quá trình ôn luyện thi IELTS thì vốn từ đa dạng theo chủ đề đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, bạn không chỉ biết nghĩa của từ, mà còn phải hiểu được cách sử dụng của từ đó. Do vậy, nếu chỉ học thuộc nghĩa một cách đơn thuần thì sẽ rất khó để luyện thi IELTS.
Phần thi Speaking hay Writing đều yêu cầu bạn phải thực sự hiểu được cách dùng từ thì mới vận dụng một cách chính xác được.
Những cách để nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả:
- Sử dụng từ điển Anh – Anh để hiểu thêm nghĩa của từ một cách chính xác hơn.
- Dùng các apps từ điển để trau dồi vốn từ nhanh chóng và thuận tiện.
- Chuẩn bị một cuốn sổ tay từ vựng để có thể ghi chép và học mọi lúc mọi nơi.
Luyện tập cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác
Phát âm chuẩn xác là lợi thế lớn cho bạn trong bài thi IELTS Speaking. Không chỉ vậy, học phát âm cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Đồng thời, bạn có thể tăng khả năng Nghe của mình trong quá trình học hỏi cách phát âm từ người bản địa.
Một số lưu ý khi tự học phát âm tiếng Anh:
- Tập trung vào cách phát âm và nhấn giọng theo âm chuẩn.
- Nên tự thu âm lại giọng nói của bản thân, sau đó nghe lại để sửa chữa lỗi sai và phát âm đúng hơn.
Khi đã có nền tảng phát âm chuẩn, bạn mới lựa chọn ngữ điệu của người Anh, Mỹ, Úc,… để luyện theo.
Đọc thêm: 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và cách nâng band IELTS Speaking
Giai đoạn 2: Tập trung cải thiện kỹ năng liên quan đến bài thi
Nâng cao khả năng Nghe – hiểu
IELTS Listening là một trong những phần thi gây nhiều áp lực nhất với thí sinh trong kỳ thi IELTS. Lý do là vì đa số mọi người đều ít có cơ hội tiếp xúc với người bản địa. Từ đó dẫn đến khả năng nghe hiểu tiếng Anh vẫn chưa thực sự tốt.
Ở giai đoạn này, bạn nên tập trung cải thiện kỹ năng nghe như sau:
- Luyện tập với những bài Nghe – Hiểu ngắn.
- Luyện nghe bằng phương pháp Recreational Listening. Đây là phương pháp luyện Listening trong khi nghe hoặc xem các chương trình mà bạn yêu thích. Nói cách khác, đây là phương pháp “vừa học vừa chơi”. Bạn có thể nghe podcast trên Spotify, nghe nhạc, xem phim trên Netflix, thậm chí là nghe Tiếng Anh trước khi ngủ. Qua đó bạn không cần hiểu 100% từng từ, nhưng vẫn hiểu được nội dung mình nghe là gì.
Nâng cao khả năng Đọc – hiểu
Tương tự như kỹ năng Nghe, bạn cũng cần có một vốn từ vựng và nền tảng ngữ pháp tốt để làm phần thi Đọc – hiểu. Điều này cần được thực hiện ở Giai đoạn 1. Ở giai đoạn này, bạn tiếp tục cải thiện vốn từ của mình thông qua việc Đọc.
Bạn có thể tham khảo một số trang báo tiếng Anh của Việt Nam như Thanh Niên News, Tuổi Trẻ News hay các trang báo nước ngoài như New York Times, CNN news, … Hoặc xem một số bản tin bằng tiếng Anh.
Giai đoạn 3: Rèn luyện phương pháp làm bài thi IELTS
Sau khi đã có kiến thức nền tảng, các bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu từng dạng bài cũng như các câu hỏi trong đề thi và ôn luyện theo đó.
Việc nắm vững được cấu trúc đề thi, lượng thời gian làm bài cho mỗi phần thi sẽ giúp bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà được kết quả tốt hơn.
Giai đoạn 4: Luyện đề mẫu IELTS
Bạn chỉ nên tập trung luyện đề IELTS khi đã có đủ các kỹ năng cần thiết. Một số sách luyện đề như IELTS Cambridge, các trang web thi thử IELTS trực tuyến, hoặc bộ đề thi từ các năm trước đó sẽ là những nguồn luyện đề lý tưởng.
Đọc thêm: “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8.0
4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu
The Official Cambridge Guide to IELTS
The Official Cambridge Guide to IELTS được xuất bản từ Cambridge English Language Assessment – nơi sáng lập bài thi IELTS.
Nội dung cuốn sách khái quát cả 4 kỹ năng Reading, Speaking, Listening và Writing. Mỗi cuốn sách bao gồm 10 bài test dành cho cả IELTS Academic cũng như General Training.
Các bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cũng như các chiến thuật làm bài thông qua những hướng dẫn tỉ mỉ, mẹo làm bài để có thể nâng cao điểm số trong thời gian ngắn nhất.
Cambridge IELTS 1-14
Đây là bộ sách đã quá quen thuộc đối với những bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà.
Hiện nay, bộ đề thi Cambridge có 17 quyển. Mỗi quyển đều có 4 bài test hoàn chỉnh với format hoàn toàn giống bài thi thật.
Việc luyện tập bộ đề này sẽ giúp các bạn quen với cách làm bài thi IELTS. Đồng thời áp dụng được các tips cũng như các hints mà các bạn đã học.
English Grammar in Use
English Grammar in Use Fourth Edition được viết bời Raymond Murphy và xuất bản bởi Cambridge University Press. Đây là cuốn sách về ngữ pháp bán chạy nhất trên thế giới hiện nay.
Cuốn sách dành cho các bạn level từ cơ bản đến nâng cao có thể tự luyện tập tại nhà. 136 trang của cuốn sách sẽ bao gồm tất cả các hiện tượng ngữ pháp Tiếng Anh cần biết.
Sách cũng có các bài tập tương ứng giúp các bạn có một nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bước vào ôn luyện các kỹ năng trong bài thi IELTS.
English Vocabulary in Use
English Vocabulary in Use cũng là một trong những bộ sách về từ vựng bán chạy nhất hiện nay.
Sách gồm 100 units với gần 3000 từ vựng, đây cũng là những từ vựng cơ bản, thường gặp trong tiếng anh nói chung và IELTS nói riêng.
Do đó, bộ sách này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng vững chắc trong bài thi IELTS. Mà bạn còn được mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày nữa.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách tự ôn luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng đã đưa ra các giai đoạn luyện thi IELTS tại nhà, hy vọng các bạn đọc đã có những định hướng rõ ràng hơn kế hoạch ôn luyện của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.
Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, Reading và Writing.
IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.
Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.
Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?
IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:
IELTS Học thuật
Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).
IELTS Phổ thông
Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,…
Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:
Hệ thống điểm IELTS
Hệ thống điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL |
1 | 0 – 1.0 | 0 – 250 | 0 – 310 |
2 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | |
3 | 3.5 | 255 – 400 | 397 – 433 |
4 | 4.0 | 405 – 600 | 437 – 473 |
5 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | |
6 | 5.5 – 6.0 | 605 – 780 | 513 – 547 |
7 | 6.5 – 7.0 | 550 – 587 | |
8 | 7.5 – 9.0 | 785 – 990 | 590 – 677 |
9 | TOP SCORE | TOP SCORE | TOP SCORE |
10 | 9.0 | 990 | 677 |
Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?
Hình thức kiểm tra | Mức độ khó của kỳ thi | Lệ phí thi | |
---|---|---|---|
IELTS | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 4.750.000 VND |
TOEIC | Trên giấy | Chủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening) | 880.000 VND |
TOEFL | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 3.700.000 VND |
Lời kết
Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!
Bằng IELTS là gì? Các chứng chỉ tiếng Anh đang ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống. Không chỉ có thể giúp chúng ta chứng minh được khả năng ngoại ngữ của mình. Chứng chỉ này còn có thể mang lại những cơ hội tuyệt vời cho bạn. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo tất tần tật thông tin về kì thi IELTS nhé
Làm quen với kỳ thi IELTS
Một tấm bằng IELTS với thành tích cao chính là niềm mơ ước của rất nhiều người hiện nay. Chứng chỉ này giúp bạn chứng minh được năng lực cũng như tài năng của mình về mặt ngôn ngữ. Vậy bằng IELTS là gì? Và tại sao tấm bằng này lại quan trọng đến như vậy?
Bằng IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System, được dịch ra là Hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh quốc tế. Hệ thống này được thành lập vào năm 1989 bởi 3 tổ chức ESOL lớn hàng đầu thế giới. Các tổ chức này đến từ đại học Cambridge, tổ chức giáo dục IDP của Úc và hội đồng Anh.
Hiện nay IELTS đã có mặt tại hơn 140 quốc gia với hơn 1.200 địa điểm tổ chức thi. Tính đến năm 2022, đã có rất nhiều tổ chức, cơ quan, trường đại học… lấy thành tích chứng chỉ IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh của sinh viên và nhân viên chính thức. Để có thể hiểu rõ hơn bằng IELTS là gì? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua lịch sử của cuộc thi này nhé.
Lịch sử hình thành nên bằng IELTS là gì?
Năm 1965
Vào năm 1965, để đáp ứng được nhu cầu đi du học tại UK của rất nhiều học sinh, viên sinh. Cuộc thi EPTB viết tắt của English Proficiency Test Battery ra đời. Tuy nhiên chỉ kiểm tra hai kỹ năng Listening và Reading.
Đến năm 1980, vì sự thiếu hụt của hai kỹ năng Speaking và Writing mà kỳ thi này buộc phải dừng lại.
Năm 1980
Đến năm 1980 nhằm mang đến những bài kiểm tra cùng với kết quả thực tiễn, khả quan hơn. Vậy nên cuộc thi IELTS viết tắt của The English Language Testing Service được ra đời.
Tuy nhiên, cuộc thi này cũng nhanh chóng bị thay thế vì chỉ nhắm đến các sinh viên cao học. Vậy nên kỳ thi sẽ không thể áp dụng được rộng rãi trên phạm vi toàn thế giới.
Năm 1989
Cuối cùng, vào năm 1989 kỳ thi IELTS được ra mắt với hai loại hình là Academic và General Training.
Lúc bấy giờ, 4 kỹ năng đều được thi trong cùng một ngày nhất định. Kỹ năng Reading và Writing thường được thi với 3 chủ để chuyên biệt. Các chủ đề đều mang tính học thuật cao bao gồm: khoa học đời sống, khoa học công nghệ và khoa học xã hội.
Năm 1995
Vào tháng 4/1995, Hội đồng chấm thi đã đề ra những quy luật mới bao gồm phần thi Speaking sẽ được dời sang ngày khác so với các kỹ năng còn lại. Hai kỹ năng Reading và Writing đã được phổ cập chủ đề sang nhiều lĩnh vực, nhiều nền văn hóa khác nhau, phù hợp với mọi thí sinh trên toàn thế giới.
Năm 2001 và 2005
Năm 2001 và năm 2005 chính là hai cột mốc chính giúp cho kỳ thi IELTS được hoàn thiện hơn.
Cụ thể là vào năm 2001, phần thi kỹ năng Speaking đã được chỉnh sửa lại khá nhiều, bao gồm: ít task hơn, có kịch bản cho người thi và hệ thống chấm điểm sẽ gắt gao, chi tiết hơn.
Vào năm 2005, kỹ năng Writing được cập nhật phương pháp chấm điểm mới. Kỹ năng Speaking trở thành kỹ năng quan trọng nhất và áp dụng tiếng Anh ở mọi nơi trên toàn thế giới.
Năm 2007 đến nay
Chính sự cải tiến và hoàn thiện này đã giúp cho kỳ thi IELTS được phổ biến rộng rãi hơn và được nhiều người biết đến hơn. Nhờ vậy, số lượng người thi IELTS tăng vọt theo mỗi năm. Số lượng người đạt thành tích cao cũng nhờ đó tăng nhanh chóng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cụ thể như:
- Năm 2007, trên toàn thế giới có hơn 1.000.000 thí sinh đăng ký thi IELTS. Điều này đã giúp cho IELTS trở thành hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh hàng đầu trên thế giới.
- Vào năm 2009, cả thế giới có hơn 1.400.000 thí sinh đăng ký tham gia.
- Năm 2012, số lượng thí sinh đã nhanh chóng đạt mốc 2.000.000.
- Đến năm 2017, đã có hơn 3.000.000 bài kiểm tra được hoàn thành.
- Năm 2018, số lượng thí sinh đăng ký tham gia thi IELTS đạt mốc 3.500.000. Ngoài ra, còn cho ra mắt hình thức thi IELTS trên máy tính.
Phân biệt 2 dạng của kỳ thi IELTS
Đề thi IELTS trên toàn thế giới hiện nay đang có hai dạng bao gồm: Academic và General. Mặc dù đều đến cùng một cuộc thi IELTS tuy nhiên hai dạng thi này lại có những điểm giống và khác nhau. Hãy tìm hiểu xem điểm giống và khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General là gì nhé:
Về điểm giống nhau, vì đều là các cuộc thi IELTS, vậy nên IELTS Academy và IELTS General đều sẽ có mục đích chính là dùng để kiểm tra năng lực tiếng Anh của thí sinh qua 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Thời gian thi cũng bằng nhau là đều thi trong vòng 3 tiếng. Cả hai tấm bằng này đều có hiệu lực trong vòng 2 năm.
Dưới đây là sự khác nhau giữa kỳ thi IELTS Academic và IELTS General mà bạn cần biết:
Phần thi | IELTS Academic | IELTS General |
---|---|---|
Reading | Trong phần thi Reading tại dạng đề này, bài thi sẽ gồm 3 bài đọc được viết theo các dạng khác nhau như tường thuật, tranh luận, mô tả, thời sự hoặc nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi câu trả lời đúng tại phần thi này đều mang giá trị 1 điểm như nhau. Hầu hết các bài đọc đều được trích từ báo chí, tiểu thuyết nổi tiếng và chủ yếu dành cho những người không chuyên muốn nâng cao trình độ của mình. | Đối với dạng đề này, thì phần đọc sẽ được chia thành 3 đoạn nhỏ khác nhau. Đoạn 1: phần thi sẽ liên quan đến các vấn đề thực tế như sách, báo, thời sự… Đoạn 2: phần thi sẽ liên quan đến các vấn đề về công việc như: hợp đồng, mô tả công việc… Đoạn 3: phần thi này sẽ là những trích đoạn từ những cuốn sách hư cấu. Vì có độ dài dài nhất cả phần thi, vậy nên mỗi câu hỏi trong phần này đều mang giá trị 1 điểm. |
Writing | Dạng đề này sẽ được chia làm 2 phần với 2 câu hỏi khác nhau: Câu 1: yêu cầu thí sinh phải mô tả các thông tin xuất hiện trên hình ảnh theo ý kiến cá nhân của mình. Câu hỏi này sẽ kéo dài 20 phút với 150 từ. Câu 2: yêu cầu thí sinh bày tỏ suy nghĩ của mình về một thực trạng, một vấn đề nào đó đang rất được quan tâm. Yêu cầu phải viết được 250 từ trong vòng 40 phút. | Dạng đề này cũng được chia làm 2 phần, tuy nhiên các dạng câu hỏi sẽ khác nhau: Câu 1: yêu cầu thí sinh phải viết hoặc giải thích về một tình huống nào đó, đôi khi sẽ yêu cầu viết một lá thư cho một ai đó. Với 20 phút thí sinh cần phải viết được ít nhất 150 từ. Câu 2: thí sinh viết câu trả lời, tranh luận hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân với câu hỏi mà đề bài đưa ra. Phần này yêu cầu thí sinh phải viết được ít nhất 250 từ. |
Cấu trúc của bài thi IELTS
Một bài thi IELTS sẽ có cấu trúc gồm 4 phần bao gồm: Reading, Writing, Speaking và Listening.
Bài thi Listening
Đối với phần thi Listening thời gian làm bài sẽ là 40 phút cho 4 câu hỏi khác nhau. Độ khó của mỗi câu hỏi sẽ được tăng dần.
- Phần 1: câu đầu tiên sẽ thường hỏi về các vấn đề đang xảy ra xung quanh đời sống chúng ta.
- Phần 2: câu tiếp theo sẽ yêu cầu thí sinh phải giới thiệu về một tình huống quen thuộc. Các tình huống với mục đích hướng dẫn liên quan đến chủ đề.
- Phần 3: câu hỏi thứ 3 thông thường sẽ là cuộc trò chuyện giữa 2 người. Vấn đề chủ yếu là về học thuật.
- Phần 4: câu hỏi cuối cùng yêu cầu thí sinh phải làm một bài thuyết trình mang tính chất học thuật.
Bài thi Speaking
Bài thi Speaking sẽ kéo dài khoảng 10 phút với 3 chủ đề chính bao gồm:
- Phần 1: thí sinh và giám khảo sẽ trao đổi với nhau về thông tin cá nhân, sở thích cũng như tính cách…
- Phần 2: yêu cầu thí sinh phải đưa ra luận điểm về một vấn đề thực tiễn nào đó về con người, sự vật, sự kiện, mùa màng…
- Phần 3: yêu cầu thí sinh phải trả lời một vài câu hỏi mà giám khảo đưa ra dựa vào luận điểm của thí sinh ở phần 2.
Bài thi Reading
Phần thi Reading sẽ kéo dài 60 phút và bao gồm 40 câu hỏi. Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn với độ dài 1500 từ về một vấn đề được trích từ tạp chí, báo đài, thời sự… thông thường đó sẽ là một vấn đề về đề tài thảo luận.
Bài thi Writing
Thời gian thi Writing sẽ kéo dài 60 phút, bao gồm 2 phần:
- Phần 1: thí sinh phải giải thích, phân tích số liệu hoặc nội dung mà đề thi cho sẵn.
- Phần 2: với yêu cầu 250 từ, thí sinh cần phải nêu rõ ràng và chính xác luận điểm của mình về một sự vật, sự việc hay vấn đề nào đó. Thí sinh phải nêu và đưa ra những dẫn chứng cụ thể để có thể được luận điểm.
Cách tính điểm của bài thi IELTS là gì?
Mỗi kỹ năng trong phần thi IELTS đều sẽ có những cách tính điểm riêng. Vậy nên, thí sinh có thể tập trung thế mạnh vào một kỹ năng nào đó. Điều này sẽ giúp bù lại những kỹ năng khác. Đây là một điều rất phổ biến trong các cuộc thi IELTS.
Tính điểm tổng cả 4 kỹ năng:
Thang điểm của kỳ thi IELTS sẽ kéo dài từ 1 – 9. Bảng điểm cuối cùng sẽ được cộng tất cả điểm của 4 kỹ năng và chia cho 4. Tất cả điểm số trong kỳ thi này đều được làm tròn.
Tính điểm kỹ năng Listening và Reading:
Cả 2 phần thi đều có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm số cao nhất là 40 điểm. Tương đương mỗi câu trả lời đúng sẽ có giá trị 1 điểm.
Tất cả mọi đề thi đều có cấu trúc giống nhau. Tuy nhiên vẫn sẽ có sự chênh lệch về độ khó – dễ giữa các kỳ thi. Vậy nên để có thể công bằng nhất, bảng điểm thường sẽ có sự thay đổi khác nhau trong mỗi bài thi.
Cách tính điểm kỹ năng Writing:
Thang điểm của kỹ năng này vẫn sẽ kéo dài từ 1 đến 9 điểm. Tuy nhiên phần thi này lại không có bảng điểm cụ thể. Các giám khảo sẽ chấm kỹ năng này dựa trên phần trăm hoàn thành cũng như câu văn, vốn từ và điểm ngữ pháp.
Các hình thức thi IELTS phổ biến hiện nay
Hiện nay, IELTS đang được tổ chức dưới 2 hình thức là thi trên giấy và máy tính. Cả 2 dạng thi Academic và General đều có thể áp dụng được hai hình thức thi này.
Tuy nhiên, các kỹ năng như Writing, Listening và Reading thí sinh có thể thi trên giấy hoặc máy tính. Đối với kỹ năng Speaking, thí sinh cần phải thi trực tiếp với giám khảo chấm thi.
Hiện nay, tại Việt Nam đã dụng cả 2 hình thức thi này. Tùy vào nhu cầu cũng như điều kiện mà các thí sinh hãy lựa chọn hình thức thi phù hợp nhất nhé.
Những lợi ích của việc học và thi bằng IELTS là gì?
IELTS là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Thậm chí, nhiều người còn cho rằng đây là kỳ thi tiếng Anh khó nhất hiện nay. Để có thể sở hữu được chứng chỉ IELTS đạt số điểm cao thì không phải là chuyện mà ai cũng có thể thực hiện được. Vậy chứng chỉ IELTS có thể mang lại những lợi ích gì mà lại khiến nhiều người đổ xô đi thi đến như vậy?
Dễ dàng du học nước ngoài và đáp ứng tiêu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại đại học
Kỳ thi IELTS được công nhận là kỳ thi kiểm tra tiếng Anh uy tín nhất thế giới hiện nay. IELTS đã được rất nhiều quốc gia, công ty, tổ chức, trường đại học… lấy bằng IELTS là tiêu chuẩn cho việc đi du học cũng như tiêu chuẩn để vào các trường đại học top đầu hiện nay.
Ngoài ra, nếu sở hữu một tấm bằng IELTS với số điểm cao, các thí sinh còn có cơ hội nhận được những suất học bổng đáng giá hàng chục ngàn đô la đến từ các trường đại học nổi tiếng nhất trên thế giới.
IELTS giúp bạn ứng tuyển công dễ dàng
Hiện nay, các công ty tập đoàn lớn đều yêu cầu các ứng viên phải có trình độ tiếng Anh tương đương 6.5 IELTS trở lên. Đặc biệt là những công ty đa quốc gia với môi trường làm việc hiện đại và cơ hội thăng tiến cao.
Do đó, nếu không thành thạo tiếng Anh hoặc chưa có chứng chỉ IELTS, bạn đang tự đánh mất những cơ hội việc làm tốt của mình.
Một chứng chỉ IELTS với thành tích cao còn mở rộng cơ hội việc làm với những công việc có thu nhập hấp dẫn như dịch thuật, phiên dịch viên hoặc trợ lý giám đốc.
Làm việc tại nước ngoài, phát triển sự nghiệp
IELTS là một chứng chỉ uy tín để có thể chứng minh được trình độ tiếng Anh của mình. Một chứng chỉ IELTS với số điểm cao sẽ chứng minh được khả năng sử dụng ngoại ngữ của bạn.
Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc, làm việc với những đối tác quan trọng. Từ đó mở rộng thêm các mối quan hệ cá nhân của mình. Nâng cao cơ hội thăng tiến cho sự nghiệp cá nhân của mình.
Phục vụ định cư tại nước ngoài
Hiện nay, các quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới như Anh, Mỹ, Úc, Canada… đều yêu cầu chứng chỉ IELTS đối với những công dân muốn nhập tịch. Bạn không thể nào sang những quốc gia này định cư khi không có một chứng chỉ IELTS phù hợp.
Thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn
Là một trong những kỳ thi ngoại ngữ gắt gao nhất. Kỳ thi IELTS đòi hỏi bạn phải có một kiến thức cao về ngoại ngữ và xã hội. Cùng với đó là một sự quyết tâm vô cùng lớn để đạt được chứng chỉ IELTS với số điểm cao.
Vậy nên, nếu sở hữu chứng chỉ IELTS với số điểm cao bạn sẽ cho người khác thấy được thành công cũng như nỗ lực của mình.
Tổng kết
Bài viết này đã trả lời câu hỏi “bằng IELTS là gì” mà nhiều bạn thường thắc mắc. Hiện nay, kỳ thi IELTS luôn nhận được sự đón nhận nồng nhiệt bởi học sinh, sinh viên và người đi làm vì lợi ích cũng như giá trị mà chứng chỉ này mang đến.
Không chỉ giúp cho công việc thuận lợi hơn mà việc học IELTS còn giúp cho khả năng tiếp thu tiếng Anh của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Để tiếng Anh không trở thành rào cản ngăn bạn phát triển sự nghiệp. Bạn sẽ cần tìm hiểu bằng IELTS là gì ngay từ hôm nay đấy.
Chứng chỉ IELTS là điều kiện tiên quyết để bạn hiện thực hóa ước mơ du học. Vậy, cần IELTS bao nhiêu để đi du học? Trong thực tế, mỗi quốc gia, mỗi trường và mỗi ngành sẽ yêu cầu band điểm IELTS khác nhau. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chi tiết câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Vì sao cần chứng chỉ IELTS khi du học?
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ quốc tế dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Thang điểm IELTS sẽ được tính từ 1.0 đến 9.0, tương ứng với mức thấp đến cao.
Chứng chỉ IELTS là điều kiện du học bắt buộc của một số nước trên thế giới, như Mỹ, Canada, Anh, Úc và Singapore. Đồng thời, đây cũng là yếu tố giúp bạn được xét duyệt VISA dễ dàng hơn, cơ hội nhận được học bổng và hỗ trợ tài chính từ quốc gia, ngôi trường mà bạn theo học.
Ngoài ra, IELTS còn giúp bạn chứng minh năng lực ngoại ngữ của bản thân, tiếp thu kiến thức giảng dạy một cách hiệu quả. Đồng thời, giúp bạn sớm làm quen, hòa nhập với môi trường mới. Vì vậy, hãy chuẩn bị một nền tảng tiếng Anh tốt trước khi bắt đầu hành trang đi du học nhé.
Cần IELTS bao nhiêu để đi du học?
Bên cạnh những giấy tờ như hồ sơ tài chính, chứng minh thu nhập của người bảo lãnh,… bạn bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS để đi du học. Vậy IELTS bao nhiêu để đi du học nước ngoài? Thông thường, các trường Đại học và Cao đẳng sẽ yêu cầu từ 5.5 trở lên. Cụ thể:
- Đối với bậc Đại học và sau Đại học: Cần IELTS từ 6.0 – 6.5
- Đối với bậc Cao đẳng và hệ dự bị Đại học: Cần IELTS từ 5.5 – 6.0
Yêu cầu số điểm IELTS chính xác sẽ tùy thuộc vào trường và chuyên ngành mà bạn đăng ký. Tuy nhiên, bên cạnh chứng chỉ IELTS, bạn nên trau dồi thêm tiếng Anh học thuật để “bắp nhịp” với chương trình giảng dạy ở nước ngoài một cách nhanh hơn.
Điều kiện IELTS để đi du học các nước phổ biến
IELTS bao nhiêu để đi du học Mỹ?
Yêu cầu về chứng chỉ IELTS để du học Mỹ sẽ phụ thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học Mỹ bậc Trung học: Không bắt buộc phải có bằng IELTS, bạn chỉ cần làm bài kiểm tra tiếng Anh SLEP, 45 điểm là đạt yêu cầu.
- Du học Mỹ bậc Cao đẳng và Đại học: Hầu hết yêu cầu IELTS từ 6.0 – 7.0
- Du học Mỹ hệ sau Đại học: Thường từ 6.0 – 7.0, nếu trường hoặc ngành có tỷ lệ cạnh tranh cao, điểm IELTS yêu cầu là 7.5
IELTS bao nhiêu để đi du học Canada?
Nếu du học Canada bậc Trung học phổ thông, Trung học cơ sở và Tiểu học, bạn sẽ không cần cung cấp chứng chỉ IELTS. Thay vào đó, bạn chỉ cần đảm bảo điểm trung bình học tập từ 6.5 trở lên và tham gia kỳ thi phân loại học sinh với 2 môn Toán, tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngược lại, nếu bạn du học Canada bậc Cao đẳng, Đại học, hầu như các trường sẽ yêu cầu chứng chỉ IELTS. Cụ thể:
- Du học Canada bậc Cao đẳng: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 5.5
- Du học Canada bậc Đại học: IELTS từ 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Anh?
Không có mức quy định thang điểm IELTS chung cho các trường tại Anh, mỗi chương trình đào tạo sẽ yêu cầu đầu vào khác nhau. Đối với du học cấp Phổ thông, yêu cầu chứng chỉ IELTS thường là:
- Khóa tiếng Anh: Yêu cầu IELTS từ 3.5 trở lên
- Khóa phổ thông GCSE: Yêu cầu IELTS từ 4.0 – 5.0
- Khóa dự bị A Level: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
- Khóa Dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 4.5 – 5.5
Đối với du học hệ Đại học tại Anh, quy định về chứng chỉ IELTS như sau:
- Du học Anh hệ Đại học/ sau đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 – 6.5
- Du học Anh hệ Cao đẳng/ dự bị đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.5 – 6.0
IELTS bao nhiêu để đi du học Úc?
Để du học Úc, bạn cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 4.5. Tuy nhiên, nếu du học bậc Cao đẳng, Đại học hay sau Đại học, bạn cần IELTS từ 5.5 – 7.0.
Ngoài ra, nếu không đạt điểm IELTS để du học Úc, bạn có thể thay thế bằng các chứng chỉ như: TOEFL, PTE – Pearson Test of English Academic, CAE – Cambridge English Advanced. Yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào quy định của nhóm ngành hoặc trường mà bạn theo học.
IELTS bao nhiêu để đi du học Singapore?
Yêu cầu chứng chỉ IELTS để du học Singapore sẽ tùy thuộc vào từng cấp bậc:
- Du học bậc Tiểu học và Trung học phổ thông: Không cần chứng chỉ IELTS
- Du học hệ Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao và dự bị Đại học: Yêu cầu IELTS từ 5.0 – 5.5
- Du học hệ Đại học: Yêu cầu IELTS từ 6.0 trở lên
- Du học bậc Thạc sĩ: Yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên
Luyện IELTS đi du học cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, hầu hết các nước đều yêu cầu chứng chỉ IELTS khi đi du học. Vì vậy, để trở thành du học sinh và tiếp cận môi trường giáo dục mới, bạn cần trau dồi kỹ năng tiếng Anh cũng như ôn luyện IELTS ngay từ hôm nay. Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn đạt được band điểm IELTS mong muốn.
Giống như việc học tiếng Anh 1 kèm 1, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn bài kiểm tra năng lực đầu vào gồm 16 câu. Thông qua kết quả, bạn sẽ được dự đoán điểm nói IELTS, chỉ ra kỹ năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học chuyên biệt, phù hợp với năng lực cá nhân.
Mỗi ngày, trợ lý ELSA thông minh sẽ giúp bạn thống kê số lượng bài học và điểm nói IELTS dự kiến đạt được. Đồng thời, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đây là ứng dụng dành cho mọi lứa tuổi. Thư viện bài học chuyên sâu về: Phỏng vấn tiếng Anh, Thuyết trình tiếng Anh, Du học và định cư sẽ thích hợp với mọi mục đích khác nhau.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp kho bài học luyện thi IELTS chuyên biệt, gồm 60+ chủ đề phổ biến. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi IELTS Speaking, bài học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, theo từng band điểm mà bạn mong muốn. Cụ thể:
- Part 1: Trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân về các chủ đề Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.
- Part 2: Luyện nói trong 2 phút về những chủ đề phổ biến như Education, Places, Hobbies & Entertainment, People & Events.
- Part 3: Luyện tập trò chuyện chuyên sâu về: Personal Belongings, Perspectives, Studies, Public & Personal Spaces, Hobbies & Entertainment, Holidays.
Những bài học này đều được ELSA Speech Analyzer biên soạn dựa trên những chủ đề thi IELTS phổ biến, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề cũng như tiêu chí chấm điểm. Đồng thời, bạn có thể tham khảo kho bài luyện thi mà các học viên khác chia sẻ như: Idioms for IELTS Speaking, IELTS vocabulary.
Đặc biệt, công nghệ A.I. tân tiến của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục phần thi nói IELTS. Người học sẽ tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và để ứng dụng tự chấm điểm. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng đọc bản ngữ và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người học sẽ được hướng dẫn cách phát âm, nhấn nhá ngữ điệu và nhả hơi đúng chuẩn bản xứ.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%. Hiện nay, đã có 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam cùng ELSA Speech Analyzer chinh phục mọi band điểm IELTS. Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để xóa bỏ rào cản tiếng Anh khi đi du học ngay hôm nay!
Hiện nay việc tính điểm thi IELTS được chia sẻ khá phổ biến trên các diễn đàn khác nhau. Bbạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tự tra cứu kết quả thi của mình. Tuy nhiên một số nơi chia sẻ sai cách tính điểm IELTS dẫn đến các bạn tính nhầm điểm. Vì vậy trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tìm nắm rõ về bảng điểm và công thức tính điểm thi IELTS thật chi tiết nhất nhé!
Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS
Khi thi IELTS bạn sẽ được đánh giá khả năng tiếng Anh của mình thông qua 4 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm (hay còn gọi là band) theo cấp độ từ 0 đến 9.
Điểm IELTS cuối cùng (IELTS Overall Band) của người thi là điểm số trung bình của 4 kỹ năng trên. Vậy đằng sau ý nghĩa của tấm bảng điểm IELTS có ý nghĩa như thế nào? Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chúng.
Bảng điểm IELTS còn có ý nghĩa gì?
Đối với một thí sinh khi đạt điểm IELTS ở một mức nào đó sẽ có rất nhiều cơ hội khác nhau, chẳng hạn:
- Người đạt điểm số 4.5 IELTS Overall trở lên sẽ không phải thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia, nghĩa là sẽ được miễn bài thi môn này.
- Người đạt điểm số 5.5 đến 6.0 hoặc đến 6.5 IELTS Overall sẽ được nhiều trường Đại học tuyển thẳng vào, được xếp vào danh sách ưu tiên xét tuyển.
- Nếu bạn đang có ý định đi du học nước ngoài như châu Âu, Hàn Quốc, Úc, Singapore,…thì phải có điểm IELTS từ 6.0 đến 6.5 Overall trở lên mới được xét tuyển.
- Một số trường thường quy định điều kiện để sinh viên tốt nghiệp là phải có điểm IELTS từ 6.5 trở lên.
- Ngày nay những ai có điểm số IELTS từ 6.5 trở lên sẽ là một lợi thế khi đi ứng tuyển công việc. Thông thường những công ty lớn, những tập đoàn lớn đa quốc gia họ sẽ chú trọng đến kỹ năng tiếng Anh của bạn, vì vậy hãy tập trung trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình thật sớm.
Mặt bằng điểm IELTS ở Việt Nam khá thấp so với các nước khá trong khu vực. Tuy nhiên những năm vừa qua điểm số ở Việt Nam đang có sự cải thiện đáng kể.
Quy ước làm tròn điểm trong bảng điểm IELTS
Bạn cần nắm được quy ước làm tròn điểm dưới đây để tránh việc tính nhầm điểm của mình.
Ví dụ: Nếu một thí sinh có bảng điểm IELTS là 5.75 sẽ không khác gì thí sinh có điểm số trung bình 6.125. Vì thực tế điểm số của hai người được làm tròn thành 6.0.
Như vậy, nếu xem phần lẻ của điểm số trung bình này là a, ta có quy ước như sau:
- Nếu 0.0 ≤ a < 0.25: điểm sẽ làm tròn theo số nguyên ở đằng trước
- Nếu 0.25 ≤ a < 0.5: điểm sẽ làm tròn lên 0.5
- Nếu 0.5 ≤ a < 0.75: điểm sẽ làm tròn xuống 0.5
- Nếu 0.75 ≤ a < 1.0: điểm sẽ làm tròn lên số nguyên kế tiếp.
Công thức tính bảng điểm IELTS Overall chi tiết nhất
Điểm IELTS Overall chính là điểm tổng cuối cùng của kết quả thi, điểm này thể hiện trình độ thông thạo ngôn ngữ của thí sinh tham gia kỳ thi IELTS.
Trên bảng điểm kết quả thi, bạn có thể thấy số điểm cho 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết và công thức để tính điểm IELTS Overall như sau:
Điểm IELTS Overall = (Nghe + Nói + Đọc + Viết)/4
Sau khi thực hiện phép tính trên, các bạn tiến hành đổi điểm số về đúng quy ước đã nêu ở mục vừa rồi.
Ví dụ: Một thí sinh có điểm số thi IELTS lần lượt là 6.5 (nghe), 7.5 (đọc), 7.0 (viết) và 6.0 (nói).
Vậy điểm IELTS Overall của thí sinh đó: = (6.5 + 7.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 6.75 = 7.0
Bảng điểm IELTS Reading và Listening
Trong phần nghe và phần đọc, các thí sinh sẽ phải hoàn thành 40 câu hỏi với số điểm cho mỗi câu là 1 điểm. Thang điểm tối đa là 40 và sẽ quy đổi sang thang điểm 1.0 đến 9.0 tương ứng với câu trả lời đúng.
Ở cả 2 dạng bài Academic và General, phần Reading và Listening trong bảng điểm IELTS được quy đổi như sau:
Thang điểm IELTS Reading có gì?
Trong thang điểm IELTS Reading sẽ có kết quả khác nhau tùy vào thí sinh đăng ký dạng IELTS Academic hay dạng General Training.
Trong chia sẻ của một giám khảo IDP có nêu: sẽ có sự chênh lệch về độ khó dễ trong bài thi, mặc dù các câu hỏi đã được khảo sát và thi thử trước đó. Vì vậy để tạo một sự công bằng, tùy vào từng bài thi IELTS Reading sẽ có những thay đổi trong thang điểm.
Chẳng hạn cùng một thang điểm band IELTS 6.0 nhưng ở mỗi bài thi General và Academic số câu trả lời đúng được tính khác nhau tùy theo độ khó dễ của bài thi đó.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Listening có gì?
So với IELTS Reading thì thang điểm IELTS Listening sẽ không phải phân chia rõ ràng ở cả 2 dạng thi Academic hay General Training, mà sẽ có cách tính điểm giống nhau.
Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn
Cách tính điểm IELTS Writing
Có 2 dạng đề trong phần thi IELTS Writing là Academic và General Training:
- Trong đề thi Task 1 có: dạng Academic là 1 bài báo dạng phân tích dữ liệu và dạng General Training là 1 bức thư tay.
- Đề thi Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng viết luận, nêu lên quan điểm, ý kiến về 1 chủ đề trong xã hội (độ dài khoảng 250 từ).
Cách tính bảng điểm IELTS Writing (Áp dụng cho cả Task 1 và Task 2) được chấm dựa vào những tiêu chí:
- Đúng trọng tâm – (Đáp ứng nhiệm vụ hay Thành tích nhiệm vụ): đây là phần cần được triển khai hết ý, tránh lang mang không đúng tâm, các điểm chính cần nêu ra chứng chỉ cụ thể.
- Chính xác và đa dạng.
- Sự liên kết, có lạc mạch tính toán – (Coherence and Cohesion): Giữa các câu, các đoạn văn cần có sự kết nối.
- Từ vựng – (Lexical Resource): Các từ vựng cần sử dụng đúng ngữ cảnh, sử dụng chính xác với từng chủ đề và linh hoạt giữa các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Cách tính điểm IELTS Speaking
Điểm thi của phần Speaking sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau đây được các giám khảo áp dụng khi chấm bài thi:
- Tiêu chí 1 – Sự mạch lạc và trôi chảy (Fluency and Coherence): người thi có khả năng trình bày phần nói thật trôi chảy, lưu loát. Giữa các ý có sự kết nối với nhau và đúng trọng tâm đề thi.
- Tiêu chí 2 – Dùng từ (Lexical Resource): Có khả năng sử dụng nguồn từ vựng thật chính xác, phong phú và đúng ngữ cảnh đưa ra.
- Tiêu chí 3 – Ngữ pháp chính xác và đa dạng (Fluence Grammatical Range and accuracy): Linh hoạt trong việc kết nối ngữ pháp và hạn chế chia sai động từ.
- Tiêu chí 4 – Phát âm (Pronunciation): Dùng ngữ điệu tự nhiên, phát âm chuẩn xác, dễ hiểu.
Tiêu chí này sẽ áp dụng ở cả 2 dạng Academic và General Training. Hình thức thi là người thi sẽ trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 phút.
Tra cứu bảng điểm IELTS như thế nào?
Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi bằng hình thức trực tuyến, đăng nhập vào hệ thống tra cứu để xem kết quả.
Chú ý: nhằm bảo mật thông tin, kết quả thi sẽ không được thông báo ra bên ngoài bằng thư điện tử hoặc tin nhắn.
Riêng phần bản cứng (TRF), thí sinh sẽ được nhận sau 13 ngày (tính từ ngày thi viết trên giấy và 3-5 ngày tính từ ngày thi trên máy tính).
Hướng dẫn nhận bảng điểm IELTS trực tiếp
Để nhận bảng điểm IELTS trực tiếp, bạn có thể đến Ban thi cử của Hội đồng Anh tại các quầy dịch vụ.
Khi đi cần mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc và đúng với thông tin đã dùng để đăng ký thi như: thẻ căn cước/giấy chứng minh nhân dân/Hộ chiếu để được đối chiếu và trả bảng điểm.
- Địa điểm 1: số 20 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội. Thời gian làm việc: Từ thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 18:30); thứ Bảy (8:30 – 12:00 và 13:30 – 16:00).
- Địa điểm 2: Tầng 1, tòa nhà Viettel, số 285 Cách Mạng Tháng Tám. phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. Thời gian làm việc: Thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 19:00); thứ Bảy (8:30 – 16:30).
Cách nhận bảng điểm IELTS trực tiếp khi không thể đến văn phòng
Nếu thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng để nhận bảng điểm thì có thể gửi đơn yêu cầu gửi bảng điểm về nhà hoặc nhờ người khác nhận thay.
Trường hợp thứ nhất, thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm về nhà chỉ cần điền thông tin theo đường dẫn online
Trường hợp thứ hai là nhờ người khác nhận thay. Thí sinh sẽ điền đơn ủy quyền và phần chữ ký trên đơn phải khớp với chữ ký trên Giấy đăng ký vào ngày thi.
Khi đã điền xong, thí sinh có thể chụp ảnh hoặc scan đơn Ủy quyền sau đó gửi về 2 địa chỉ email dưới đây:
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh TP. Hồ Chí minh: [email protected]
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh Hà Nội: [email protected]
Người được ủy quyền khi đi nhận thay cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu (bản gốc) và phải trùng khớp thông tin đã điền trên đơn ủy quyền. Thí sinh cần liên hệ với Hội đồng thi nếu làm mất bảng điểm.
Trường hợp thí sinh yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs
Ngoài ra, nếu các tổ chức mà thí sinh đang nộp hồ sơ có yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs, thì hồi đồng Anh sẽ gửi bổ sung sau, trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Các tổ chức đó có thể là văn phòng nhập cảnh, các trường đại học,…
Lưu ý:
- Tổ chức nào nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng (electronic TRF) thì thí sinh cần nêu rõ yêu cầu, cung cấp thông tin địa chỉ và mã bưu điện của tổ chức muốn nộp đến.
- Tổ chức nào không đăng ký dịch vụ nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng thì sẽ được hội đồng gửi TRF bằng đường bưu điện.
IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.
Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.
Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì được làm tròn thành .5.
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.
Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Reading
Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:
Band điểm IELTS Reading | Số câu đúng (Reading Academic) | Số câu đúng (Reading General) |
9.0 | 39-40 | 40 |
8.5 | 37-38 | 39 |
8.0 | 35-36 | 38 |
7.5 | 33-34 | 36-37 |
7.0 | 30-32 | 34-35 |
6.5 | 27-29 | 32-33 |
6.0 | 23-26 | 30-31 |
5.5 | 20-22 | 27-29 |
5.0 | 16-19 | 23-26 |
4.5 | 13-15 | 19-22 |
4.0 | 10-12 | 15-18 |
3.5 | 7-9 | 12-14 |
3.0 | 5-6 | 8-11 |
2.5 | 3-4 | 5-7 |
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm IELTS Listening |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Speaking
Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và liên kết của bài nói (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Phát âm (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý; – Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề. | – Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác. | – Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề; – Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. |
8.0 | – Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp. | – Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương. – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | – Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt. – Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác. – Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh. | – Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều; – Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt. | – Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation; – Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt; – Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều. |
6.0 | – Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | – Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên; – Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | – Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài; – Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân. | – Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | – Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt. | – Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế. | – Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa. |
4.0 | – Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói; – Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu. | – Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định; – Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe. | – Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt; – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ. | – Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản; – Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói. |
3.0 | – Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói; – Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu; – Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin. | – Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0. | – Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân; – Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế. | – Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai. |
2.0 | – Khả năng giao tiếp kém. | – Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được. | – Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản. | – Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp. |
1.0 | – Không có khả năng giao tiếp. | |||
0 | – Không đi thi. |
Thang điểm IELTS Writing
Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi IELTS Writing Task 1 và Task Response – Khả năng trả lời bài thi IELTS Writing Task 2 (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ vựng trong bài viết (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
0 điểm
Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.
1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – Lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế
Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – Hạn chế
Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.
5 điểm – Bình thường
Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.
6 điểm – Khá
Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – Tốt
Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.
8 điểm – Rất tốt
Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – Thông thạo
Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Một chứng chỉ IELTS với band điểm cao không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngoại ngữ, mà còn là “chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội tốt trong công việc và học tập. Để đạt được điểm số như mong muốn, bạn cần có lộ trình học IELTS phù hợp và đầu tư nhiều thời gian, công sức ôn luyện.
Tiêu chí chấm điểm IELTS 4 kỹ năng
Kỹ năng IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính, chọn lọc các thông tin chi tiết khi nghe.
Ngoài ra, bạn còn cần phải có khả năng hiểu được các quan điểm và vấn đề mà người nói đang đề cập đến trong bài.
Kỹ năng Reading
Thí sinh phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, có vốn từ vựng đủ đa dạng để phát hiện ra được những từ đồng nghĩa (synonyms) trong bài thi đọc hiểu.
Bên cạnh đó, bài thi IELTS Reading cũng yêu cầu bạn phải có kỹ năng đọc lướt, tìm kiếm dữ liệu theo từ khóa, chọn lọc và nắm bắt được ý chính của văn bản.
Kỹ năng Writing
Bên cạnh việc phải trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi của đề bài, nội dung bài viết cũng phải được trình bày rõ ràng, có logic.
Trong bài thi IELTS Writing, thí sinh sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng một cách linh hoạt, chính xác sẽ được đánh giá cao hơn.
Kỹ năng Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần phải nói nhiều và liên tục. Đồng thời, bạn cần sử dụng đa dạng các từ vựng, đặc biệt cần có một số từ vựng hiếm gặp và hạn chế tối đa mắc lỗi về mặt ngữ pháp.
Điểm Overall IELTS được tính bằng cách chia trung bình cộng của 4 kỹ năng trên. Điểm số giữa các kỹ năng có thể chênh lệch ít nhiều, thông thường phần Writing sẽ thấp hơn những kỹ năng khác.
Tuy nhiên, các bạn nên ôn luyện các kỹ năng có sự liên kết với nhau để không có kỹ năng nào đạt điểm thấp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu
Xác định trình độ tiếng Anh của bản thân để xây dựng lộ trình học IELTS
Để xây dựng lộ trình học IELTS phù hợp, trước hết bạn cần hiểu rõ trình độ tiếng Anh của bản thân. Điều này nhằm tập trung vào cải thiện những mặt hạn chế, tránh ôn luyện lan man mà lại không có kết quả cao.
Thông thường, khi bắt đầu tự học IELTS tại nhà, trình độ người học sẽ nằm ở một trong 2 nhóm đối tượng phổ biến như sau:
- Nhóm 1: Người bị mất gốc tiếng Anh hoặc chỉ biết chút ít về tiếng Anh, do đó tất cả các kỹ năng còn yếu.
- Nhóm 2: Người đã có kiến thức nền về tiếng Anh, nhưng chưa từng luyện thi IELTS.
Để biết được chính xác trình độ và năng lực tiếng Anh của bản thân, bạn có thể đăng ký tham gia các bài kiểm tra năng lực đầu vào tại trung tâm đào tạo luyện thi IELTS.
Tại đây, bạn sẽ được đánh giá các kỹ năng một cách toàn diện và chính xác nhất. Đồng thời, các trung tâm cũng sẽ tư vấn thêm cho bạn lộ trình học IELTS phù hợp với năng lực hiện tại.
Tham khảo: Lộ trình tự học IELTS tại nhà 7.0 trong 6 tháng cho người mới bắt đầu
Chọn phương thức luyện thi IELTS
Sau khi nắm rõ trình độ của mình, bạn cần xác định được mục đích học IELTS, để từ đó có định hướng ôn thi tốt hơn. Bởi, đề thi IELTS có 2 dạng khác nhau như sau:
- IELTS Academic: dành cho những học viên muốn trở thành du học sinh hoặc theo học tại các trường quốc tế. Bài thi nhằm đánh giá khả năng người học đã có thể tham gia nghiên cứu, học tập bằng tiếng Anh ở bậc Đại học và sau Đại học hay chưa.
- IELTS General: dành cho những học viên mong muốn định cư cũng như phục vụ công việc của mình tại nước ngoài.
Dù bạn tự học IELTS với mục đích gì, hãy luôn nhớ rằng kỳ thi IELTS đòi hỏi rất nhiều sự cố gắng, thí sinh cần đầu tư nhiều thời gian và công sức để đạt được số điểm như mong muốn.
Lý do là bởi, lượng kiến thức cần thiết để thi IELTS rất rộng, người học sẽ phải thật sự thành thạo cả 4 kỹ năng trong tiếng Anh nếu muốn sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao.
Thời gian đăng ký thi IELTS
Tại Việt Nam hiện đang chỉ có 2 tổ chức là IDP (Tổ chức giáo dục quốc tế Úc) và BC (Hội đồng Anh) được ủy quyền tổ chức và cấp chứng chỉ IELTS.
Vì thế, các bạn thí sinh cần phải đăng ký IELTS trực tuyến trên website hoặc trực tiếp tại những địa chỉ văn phòng chính thức của IDP và BC hoặc các đối tác chính thức của 2 tổ chức này.
Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS sớm nhất là 3 tháng trước ngày thi và muộn nhất là 13 ngày trước ngày thi chính thức.
Thông thường, bạn nên đăng ký dự thi IELTS trước khoảng 8 tuần để đảm bảo đặt được lịch thi IELTS đúng ngày mong muốn.
Lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu
Giai đoạn 1: Củng cố nền tảng tiếng Anh thật chắc
Trong giai đoạn này, bạn chưa cần phải học những kiến thức chuyên sâu về bài thi IELTS. Mà hãy tập trung vào các phần kiến thức nền tảng là ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary).
Ngoài ra, bạn nên bắt đầu học phát âm (Pronunciation) thật chuẩn ngay từ giai đoạn này như một bước đệm cho kỹ năng Speaking sau này.
Luyện phát âm thật chắc
Bạn nên kết hợp học Pronunciation và Listening cùng một lúc. Bởi khi học Listening trong lộ trình học IELTS, các bạn cũng sẽ học được cả cách phát âm của người bản xứ.
Khi nghe băng, bạn nên nói nhại lại theo người nói (phương pháp Shadowing). Phương pháp này sẽ giúp bạn cải thiện được phát âm, cách nhấn trọng âm, cũng như ngữ điệu của mình.
Hãy dành ít nhất 2-3 tiếng mỗi ngày để tự học IELTS Speaking theo cách này, đều đặn trong khoảng 3 – 4 tháng.
Sách phát âm nên học là Pronounciation in use với các bài luyện phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc American Accent Training chuẩn Anh – Mỹ nhé.
Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng
Ở giai đoạn này, khi đã nắm vững kiến thức nền tảng của tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn về các kiến thức liên quan đến IELTS. Đó là các thông tin format đề thi IELTS chuẩn bao gồm mấy phần, từng phần thi kỹ năng có mấy dạng bài, cách làm mỗi dạng bài là gì…
IELTS Listening
Về IELTS Listening, bạn sẽ bắt gặp các dạng bài như:
- Multiple Choice Question
- Form Completion
- Sentence Completion – Summary Completion
- Table Completion
- Labeling a Map/Diagram
- Matching Information
- Short Answer Question
- Pick from a List
Một vấn đề mà thí sinh cần lưu ý là hầu như các bài nghe trong IELTS Listening đều là giọng Anh – Anh, do đó hãy chọn những nguồn thực hành nói giọng Anh – Anh.
Khi tự học IELTS Listening, bạn hãy nghe và chép lại những gì mình nghe được, sau đó đối chiếu với bản script.
Lặp đi lặp lại quy trình này cho đến khi bạn có thể viết chính xác khoảng 50% bài nghe lên giấy.
Cách thực hành này tuy có vẻ nhàm chán và vất vả nhưng điểm số sẽ là câu trả lời xứng đáng cho những gì bạn đã bỏ ra.
IELTS Reading
Sau khi hoàn thành bước đầu tiên, bạn đã có thể bắt đầu giải một số đề để làm quen với các dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading như:
- Matching Headings
- True/False/Not Given
- Matching Paragraph Information
- Summary Completion
- Sentence Completion
- Multiple Choice
- List Selection
- Choosing a Title
- Categorization
- Matching Sentence Endings
- Table Completion
- Flow Chart Completion
- Diagram Completion
- Short Answer
Các kỹ năng hỗ trợ để đạt điểm thi IELTS Reading cao
Đối với IELTS Reading, bạn sẽ cần làm quen và nắm vững 2 kỹ năng đọc như sau:
- Skimming: Kỹ thuật đọc lướt để nắm được ý chính của bài. Bạn sẽ tập trung chủ yếu vào các đoạn chính, câu chủ đề để nắm được ý chính. Cần chú ý trả lời các câu hỏi quan trọng như who, what, which, where, when, why cũng như những danh từ riêng, địa điểm, các con số, các từ nối (linking words).
- Scanning: Kỹ thuật đọc nhanh để tìm được vị trí từ khóa, thông tin và dữ liệu cần thiết để trả lời câu hỏi mà không cần đọc hết bài.
Những quyển sách giúp các thí sinh mới làm quen tự học IELTS tại nhà với các dạng bài Listening và Reading trong đề thi IELTS là:
- Cambridge English – Complete IELTS Band 4-5.
- Collins Reading for IELTS
- Collins Listening for IELTS
IELTS Writing & Speaking
Sau khi thực hành phương pháp nghe, nói lặp lại và viết xuống những gì nghe được, bạn sẽ thấy kỹ năng phát âm được cải thiện rõ rệt. Đây chính là tiền đề để bạn chuyển sang luyện thi IELTS Speaking.
Trong đề thi IELTS Speaking, bạn nên chia ra ôn luyện riêng từng part để dễ dàng thực hành hơn. Bạn nên tìm cho mình một người thầy hay bạn đồng hành để kịp thời chữa những lỗi sai cho mình.
Ngoài ra, bạn vẫn có thể tự học IELTS Speaking bằng cách tự ghi âm lại, nhưng nếu như vậy, bạn phải đảm bảo mình đã có một nền tảng tiếng Anh thật tốt.
Ở giai đoạn này bạn nên bắt đầu ôn luyện part 1 với các chủ đề phổ biến như:
- Work
- Study
- Hometown
- Family & friends
- Hobbies
- Transport
Phần thi viết trong IELTS bao gồm hai phần: task 1 và task 2. Các bạn thí sinh cần nắm rõ yêu cầu đề bài, cũng như cấu trúc làm bài của hai phần này.
Tuy nhiên, ở giai đoạn này, bạn nên tập trung làm task 1 trước để miêu tả và so sánh về một bản đồ cho sẵn. Dưới đây là những dạng biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1:
- Line graph
- Pie Chart
- Bar chart
- Table
- Diagram
- Map
- Process
- Mixed chart
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm đọc thêm quyển sách Collins – Get ready for IELTS Writing nhằm hiểu được những phần cơ bản nhất của IELTS Writing nhé.
Giai đoạn 3: Luyện đề
Đến giai đoạn 3, bạn sẽ tự học IELTS với tất cả các dạng bài và bắt đầu làm quen với format của một đề thi hoàn chỉnh. Tuy nhiên, các bạn vẫn sẽ áp dụng phương pháp học như trong các giai đoạn trước.
LISTENING & READING
Bạn nên tập trung luyện đề Listening và Reading trong bộ sách “Cambridge Practice Test for IELTS.” Các bạn lưu ý chỉ nên làm từ quyển số 5 trở đi, bởi các phần trước đó đã trở nên lạc hậu so với đề thi thật hiện tại.
Đối với bài thi IELTS Listening, các bạn lưu ý không nên kiểm tra đáp án ngay sau khi hoàn thành. Hãy mở phần Transcript ở cuối sách trước, gạch chân các từ khoá chính của bài (keywords). Sau đó, tập trung nghe lại và tự tìm ra đáp án cho các câu hỏi.
WRITING
Sau khi nắm được cách làm bài những dạng cơ bản trong Task 1, bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu sang Writing Task 2. Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận dài ít nhất là 250 từ, nêu ý kiến quan điểm về một vấn đề cụ thể nào đó.
Vì đây là bài luận dài và chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, các bạn nên tập trung học từ vựng cho các chủ đề lớn như:
- Health
- Environment
- Education
- Development
- Globalisation
- Criminal
- Technology
- Government
- Animal
- Society
- Teennager issues
Để nắm rõ hơn thì các bạn thí sinh vẫn có thể tham khảo cuốn sách Collins – Get ready for IELTS Writing để bắt đầu làm quen với Writing Task 2.
Ngoài ra, đối với những bạn đang trong trình độ Trung cấp (Intermediate) thì hoàn toàn có thể tham khảo thêm cuốn Collins – Writing for IELTS nữa nhé.
SPEAKING
Sau khi nắm được các dạng câu hỏi và cách trả lời của IELTS Speaking Part 1, giai đoạn này bạn lại tiếp tục chuyển sang làm quen dần với Part 2 nhé.
Trong Part 2, các bạn thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và có 1 – 2 phút để trình bày phần thi nói độc thoại theo chủ đề cho sẵn. Đề thi IELTS Speaking Part 2 được chia thành các chủ đề lớn như sau:
- Person
- Event
- Things
- Favorite
- Activities
Để chuẩn bị thật tốt cho phần thi Speaking, các bạn thí sinh có thể tham khảo cuốn sách “31 High-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions”. Cuốn sách này sẽ cung cấp các từ vựng hay và tự nhiên, giúp đạt điểm cao trong IELTS Speaking.
Ngoài ra, hầu như các bạn tự học IELTS tại nhà đều sẽ biết tới Thầy Simon – cựu giám khảo IELTS. Thầy nổi tiếng với phong cách diễn đạt ngôn từ và hướng tư duy ý tưởng rất hay và sáng tạo, luôn dễ hiểu, rõ ràng và mạch lạc.
Các bạn thí sinh có thể tham khảo ngay các bài nói của Thầy Simon theo đường link sau: www.ielts-simon.com.
Câu hỏi thường gặp khi tự học IELTS
Người mới bắt đầu có nên tự học IELTS?
Nếu bạn đang trong tình trạng mất gốc tiếng Anh, câu trả lời sẽ là “không nên”.
Lý do là bởi, tự học IELTS tại nhà là không hề đơn giản. Những người mới bắt đầu tốt nhất nên tìm đến các thầy cô để được củng cố vững vàng kiến thức và ôn thi IELTS một cách bài bản, hiệu quả nhất.
Khi nào nên học IELTS?
IELTS hay các bất kỳ chứng chỉ ngoại ngữ nào khác, hầu hết đều có thời hạn trong 2 năm. Do đó, bạn nên tự học IELTS và đăng ký thi nếu có kế hoạch liên quan đến IELTS trong vòng ít nhất 2 năm tới. Cụ thể, những người đã có mục tiêu đi du học hoặc dùng IELTS để xin việc, hãy sắp xếp thời gian ôn luyện và đi thi sớm nhé!
Học IELTS mất bao lâu?
Thời gian học IELTS của mỗi người sẽ khác nhau, tùy thuộc vào trình độ, band điểm mục tiêu và thời gian sẵn sàng bỏ ra cho việc ôn luyện. Tính trung bình, từ số 0 cho đến band IELTS 6.0 thì sẽ rơi khoảng gần một năm.
Lưu ý, đây là số giờ học có hướng dẫn (guided learning) – tức là có thầy cô hỗ trợ và chương trình học đúng đắn, rõ ràng. Nếu bạn tự học IELTS tại nhà, số giờ này sẽ kéo dài hơn.
Không đi du học có nên thi IELTS?
Điều này còn tùy thuộc vào việc bạn thi IELTS vì tấm chứng chỉ, hay vì muốn nâng cao trình độ tiếng Anh?
Hiện nay, việc ôn luyện IELTS đem lại rất nhiều lợi ích, không chỉ trong việc du học mà trong cả công việc, cuộc sống.
Sau cùng, nhà tuyển dụng cũng sẽ nhìn vào năng lực thực tế của bạn.
Do vậy, nếu muốn số điểm IELTS đem lại giá trị thật, bạn nên xác định học IELTS để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong đời sống.
Khi đó, IELTS sẽ xứng đáng là điều bạn nên đầu tư thời gian, công sức và tiền bạc của mình.
Nên thi IELTS, TOEFL hay TOEIC?
Các chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận khi quy đổi sang điểm thi THPT Quốc gia. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học cũng sử dụng các chứng chỉ này để xét tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển.
Nếu theo yêu cầu của các trường học, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam, chứng chỉ TOEIC và IELTS có ứng dụng đa dạng hơn.
Trong khi đó, IELTS và TOEFL phù hợp cho các mục đích học thuật, như học tập tại các trường đại học và định cư tại nước ngoài.
Nếu IELTS được công nhận rộng rãi tại các nước châu Âu và Anh thì TOEFL lại phổ biến tại Mỹ.
Tính band điểm IELTS như thế nào?
Thang điểm IELTS (IELTS band score) là được tính từ 1.0 – 9.0. Điểm IELTS Overall điểm thi trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing.
Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall được quy ước như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
- Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách xác định lộ trình học IELTS tại nhà từ A đến Z dành cho những người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng giải đáp những câu hỏi phổ biến về việc tự học IELTS tại nhà. Hy vọng các bạn đọc đã có định hướng rõ ràng hơn cho việc ôn luyện của mình.
Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!
Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1
1. Dùng trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:
1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).
2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.
Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.
Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:
Trạng từ chỉ tần suất | Mức độ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Always | 100% | Luôn luôn | Miss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary. | Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết. |
Frequently | 90% | Thường thường | My teacher frequently gives us candies because of our right answers. | Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng. |
Usually | 80% | Thường xuyên | His academic achievements are usually promoted by the school. | Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương. |
Often | 70% | Thường xuyên | I often listen to music before going to bed | Tôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ. |
Sometimes | 50% | Đôi khi | I sometimes visit my grandmother and go shopping with her. | Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm. |
Occasionally | 30% | Thỉnh thoảng | I occasionally go fishing with my father | Thỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi. |
Seldom | 10% | Ít khi | I seldom eat fast food because I think it’s bad for my health. | Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình. |
Rarely | 5% | Hiếm khi | I rarely play sports at home because I’m not a professional athlete. | Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động |
Never | 0% | Không bao giờ | My heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning. | Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh. |
Ví dụ: What do you do in your spare time?
I play football and badminton -> Kém
I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt
2. Đưa thêm nhiều ví dụ
Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó.
Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều.
Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:
- Diễn đạt lại câu hỏi
- Lập luận và đưa ra lý lẽ riêng của bản thân
- Nêu ví dụ, câu chuyện của bạn
Ví dụ: Do you like to go out in the evening?
I usually go shopping every Sunday. -> Kém
I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
3. Sử dụng thông tin đối lập
Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược.
Ví dụ: Where do you live now?
I live in HCM city. -> Kém
I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt
4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân
Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.
Ví dụ: Do you like to read books?
I really like reading books -> Kém
I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt
5. Hãy so sánh với quá khứ
Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.
Ví dụ: When do you go to the cinema?
I go to the cinema on the weekend. -> Kém
I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt
6. Bàn về dự định trong tương lai
Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.
Ví dụ: Do you study or work?
I’m a student at university. -> Kém
I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt
7. Phân tích ý kiến trái chiều
Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.
Ví dụ: What do you think of fast food?
I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém
I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2
Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn
Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:
- Bắt đầu 1 ý
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-V | Bắt đầu | First of all, I think education is essential for the development of any country. At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet. In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future | Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào. Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh. Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai. |
Initially, S-V | Ban đầu | Initially, we didn’t think things would turn out this bad. | Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này. |
To begin with + N | Để bắt đầu | To begin with a business, we need a specific plan. | Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể. |
- Bổ sung thêm thông tin
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Additionally, S-V | Ngoài ra | She spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework. | Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà. |
Moreover, S-V Furthermore, S-V | Hơn nữa, thêm nữa | It was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable. Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club. | Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý. Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ. |
Besides, S-V | Bên cạnh đó | My team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US. | Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ. |
- Đưa ra ví dụ hoặc giới thiệu
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
For example, S+V For instance, S+V | Ví dụ như | He can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop. | Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi. Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ. |
Such as + N | Như là | I like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers. | Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương. |
Especially + Adj/ V/ N | Đặc biệt | Mexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities. | Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn. |
Include + N | Bao gồm | Tom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean. | Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn. |
- Làm rõ vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Namely + N | Cụ thể là | They brought lunch, namely sandwiches and soda. | Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt. |
In other words + S-V | Nói cách khác | Mai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite. | Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi. |
More precisely + S-V Specifically + Adj/ V | Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn | He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance. The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys. | Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi. Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con. |
- Thể hiện sự tương đồng
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the same way + …. | Một cách tương tự vậy | The aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases. | Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ đất liền. |
Likewise + … Like + … Similarly + … | Tương tự vậy | The food was excellent, likewise the wine Like my mother, I like to drink coffee every morning. Germany has won most of the sporting events. Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans. | Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy. Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức. |
- Thể hiện sự mâu thuẫn
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
But + S-V | Nhưng | I don’t like children, but I love sharing candy with them. | Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng. |
However + S-V Nevertheless + S-V | Tuy nhiên | The plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s. | Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót. Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam. |
While + S-V S-V + Whereas + S-V | Trong khi | While her spouse sleeps, she enters her night shift. She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes. | Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm. Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | Ms Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself. | Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc. |
In contrast + S-V Conversely + S-V | Ngược lại | Plastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature. Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person. | Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên. Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm. |
Regardless of + N | Bất kể | He still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition. | Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình. |
Otherwise + S-V | Nếu không | All senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class. | Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè. |
- Thể hiện sự nhượng bộ
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Nevertheless + S-V Even so + S-V | Dù vậy | Jane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again. I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work. | Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa. Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm. |
Although + S-V Even though + S-V Though + S-V Despite + N/ V-ing In spite of + N/ V-ing | Mặc dù, cho dù | Although I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today. Even though it rained yesterday, I still went to school on time. Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members. I still go to school in spite of being sick. | Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay. Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ. Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên. Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | My best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision. | Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn. |
- Thể hiện sự nhấn mạnh
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Above all, S-V | Trên tất cả | Above all, I’d like to express my gratitude to my family for this success. | Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này. |
Indeed | Quả nhiên | I was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed. | Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn. |
More importantly Most importantly | Hơn nữa Quan trọng hơn | He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine. Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education. | Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính. |
- Đưa ra kết quả
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Therefore, S-V Hence, S- V Thus, S- V | Vì vậy, do đó | The phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will continue to rise. English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language. This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable. | Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên. Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này. Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi. |
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ing | Bởi vì | I love him because he is smart and polite with my family. Because of bad weather, I cannot go to school today. | Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi. Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. |
As a result + S-V Consequently + S-V In consequence + Of + N/ V-ing As a consequence + S-V | Kết quả là | My brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted. All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes. She lost a lot of money in consequence of some risky investments. She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently. | Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức. Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào. Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro. Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy. |
For this reason | Vì lý do đó | Covid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone. | Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân. Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó. |
Due to + N/ V-ing The fact that + S-V | Bởi vì Thực tế là | He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already. Due to my broken bike, I went to school late. | Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ |
- Đưa ra điều kiện
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
As long as + S-V | Miễn là | “I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated. | “Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố. |
Unless + S-V | Trừ khi | You will be seriously ill unless you stop smoking. | Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc. |
Otherwise + S-V | Nếu không thì | It would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. | Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. |
Proving that + S-V | Minh chứng là | Proving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success. | Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác. |
In case + S-V | Trong trường hợp, phòng khi | In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back. | Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. |
- Thể hiện mục đích
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In other to + V So that + S-V To the end that + S-V | Để mà Vậy nên Tóm lại/ tóm tắt | She works hard in order for her kids to have a better life. I’ll go by car so that I can take more luggage. This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident. | Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn |
To ensure that + S-V | Để đảm bảo rằng | I will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future. | Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai. |
For the purpose of + V-ing | Mục đích là | For the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own. | Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London. |
- Thể hiện sự tiếp nối
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Subsequently + … | Rồi sau đó | I went to the library every day and subsequently did well on a test. | Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra. |
Previously + … | Trước đó | I had posted the card two months previously. | Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó. |
Eventually + … | Rốt cuộc là | It might take him ages, but he’ll do it eventually. | Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được. |
Next +… Afterwards + … After + …. Then + …. | Sau đó | Next, I think the government should come up with policies to boost the economy. After he had tuned the piano, it sounded quite different. Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus. My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father. | Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế. Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn. Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi |
- Kết luận, tổng kết vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In Conclusion + S-V | Tóm lại là | His report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance. | Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy. |
At last + S-V Lastly + S-V Finally + S-V | Cuối cùng | At last, they found the killer after investigating for 6 months. Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me. Finally, I want to say that I am very proud of my country. | Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra. Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình. |
Last but not least + S-V | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, driving under the influence is illegal in the US. | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ |
Overall + S-V Altogether + S-V In general + S-V | Nhìn chug, chung quy lại | Overall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today. Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company. | Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty. |
To summarize + N | Tóm lại | To summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement. | Tóm lại phần trình bày của chúng tôi, hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. |
In short + S-V | Nói ngắn gọn | In short, we have less than 6 days to complete this project. | Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này. |
2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why
Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:
Main idea → Supporting idea → Example
Ví dụ:
Describe a career that contributes to a better world
- What is that job?
- What does the job involve?
- Where are people doing this job work?
- Why do you think this job can make the world better?
Main idea: Doctors have a vital role in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions.
Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.
Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem.
3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể
- Khi bị hỏi về chủ đề, lĩnh vực mới
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds… | Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ… |
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all. | Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả. |
- Đối với các chủ đề khó
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see… | Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào… |
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time. | Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. |
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment? | Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không? |
- Khi được hỏi về kế hoặc, dự định của bản thân hoặc những vấn đề mang tính vĩ mô
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think… | À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là… |
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte. | Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả. |
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them… | Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó… |
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3
Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Nêu lý do
Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.
Ví dụ: Do you enjoy English?
Yes, I really like English. -> Kém
I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt
2. Đưa ra ví dụ
Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.
Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?
I think getting advice from a family member is better. -> Kém
I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt
3. Diễn đạt lại câu hỏi
Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.
Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp.
Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?
I think it’s football. -> Kém
I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt
4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3
Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it. | Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không? |
Let’s see. | Để xem. |
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked. | Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì. |
To tell you the truth, I don’t know much about this. | Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này. |
To be honest, I’m not used to talking about this. | Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này. |
I’m not sure what the answer is. | Tôi không chắc câu trả lời là gì. |
That is a difficult question to answer. | Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời. |
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before. | Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây. |
Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS.
ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ.
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!