Tag: Topic speaking English

Đâu là những chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS Vocabulary? Nếu bạn muốn cải thiện Band IELTS của mình thì đừng bỏ lỡ 10 chủ đề từ vựng phổ biến nhất 2023 ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trong bài viết dưới đây!

>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng

Vì sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Speaking

Đối với phần thi IELTS Speaking, tiêu chí từ vựng được sử dụng để đánh giá khả năng truyền đạt thông tin và ý tưởng của thí sinh thông qua các yếu tố sau:

1. Vocabulary precision (Độ chính xác từ vựng)

Bạn có chắc rằng mình đang sử dụng từ vựng đúng cách? Để đánh giá điều đó, bạn phải biết được ngữ cảnh và sắc thái của từ đó có phù hợp với điều bạn muốn truyền tải hay không.

ELSA Speech Analyzer phân tích phát âm trên cả Vocabulary cấp độ A1 đến C2

ELSA Speech Analyzer có khả năng đề xuất từ vựng từ cấp độ A1 đến C2

Đa số các bạn khi luyện thi IELTS thường muốn học càng nhiều từ vựng càng tốt. Nhiều bạn còn sử dụng từ đồng nghĩa để “đa dạng hóa” vốn từ của mình. Đây là một ý hay, nhưng nếu học không đúng cách, thì sẽ là con dao 2 lưỡi đối với bạn.

VD: raise (v) = increase (v): làm tăng lên.

I want to raise my standard of living → ĐÚNG

I want to increase my standard of living → ĐÚNG

=> Vì cụm từ “standard of living” có thể đi với raise hoặc increase

He raised his children on his own → ĐÚNG

He increased his children on his own → SAI

=> Vì cụm từ “raise someone: nuôi nấng ai”, còn cụm “increase someone” không có nghĩa

Khi học từ vựng, các bạn hãy cố gắng tìm hiểu những từ vựng đó có những nét nghĩa gì? Và được dùng trong ngữ cảnh nào?

2. Vocabulary range (Vốn từ vựng)

Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ khiến cho câu trả lời của bạn trở nên, hấp dẫn và thú vị hơn rất nhiều. Điều đó đồng nghĩa với việc câu trả lời của bạn được các giám khảo đánh giá cao và đạt điểm tốt.

3. Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)

Việc sử dụng từ vựng nâng cao một cách chính xác sẽ giúp bạn gây ấn tượng với các giám khảo IELTS rất tốt. Tuy nhiên, nếu bạn dùng những từ vựng hiếm gặp/từ vựng nâng cao trong khi không thực sự hiểu hết  nghĩa, cách dùng của từ đó thì sẽ cũng sẽ bị phản tác dụng.

IELTS Speaking Vocabulary list

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Sport

Các môn thể thao phổ biến

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Athletics (n)/æθˈlet̬.ɪks/Điền kinh
Skydiving (n)/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/Nhảy dù
Billiards (n)/ˈbɪl.jɚdz/Bida
Breaststroke (n)/ˈbrest.stroʊk/Bơi ếch
Stand-up paddle (n)[/stænd//ˈpæd.əl/]Chèo sup
Snorkeling (n)/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/Lặn
Kicking shuttlecock (n)[/shuht-l-kok/ /kik/]Đá cầu

Lợi ích của việc chơi thể thao

Từ vựngÝ nghĩa
Stay in shape(cụm động từ)Giữ vóc dáng
Keep-fit (cụm động từ)Giữ khỏe mạnh
Strengthen muscles(cụm động từ)Tăng cơ
Increase an awareness of one’s body (cụm động từ)Tăng sự hiểu biết về cơ thể
Burn up calories(cụm động từ)Đốt calo
Take one’s mind off sth(cụm động từ)Bớt lo âu
Sharpen one’s mind(cụm động từ)Rèn luyện trí óc của ai
Have better peopleSkills(cụm động từ)Có kỹ năng giao tiếp
Become good team players(cụm động từ)Trở thành những người đồng đội tốt
Raise team spirit(cụm động từ)Nâng cao tình thần đồng đội
A sense of belonging(cụm động từ)Cảm giác thân thuộc

Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Food

Từ vựng các loại đồ ăn nói chung

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Cuisine (n)/kwɪˈziːn/Món ăn
Typical dish (n)/ˈtɪp.ɪ.kəl/ /dɪʃ/Món ăn đặc trưng
Staple food (n)/ˈsteɪ.pəl/ /fuːd/Món ăn không thể thiếu
Dairy product (n)/ˈder.i/  /ˈprɑː.dʌkt/Sản phẩm từ sữa
Animal product/plant product (n)/ˈæn.ɪ.məl/ /ˈprɑː.dʌkt/, /plænt/ /ˈprɑː.dʌkt/Sản phẩm từ động vật/Sản phẩm từ thực vật
Fast food (n)/fæst/ /fuːd/Đồ ăn nhanh
Leftovers (n)/ˈlefˌt̬oʊ.vɚ/Đồ ăn thừa
Takeaway (n)/ˈteɪk.ə.weɪ/Đồ ăn làm sẵn được bán để đem về nhà
Home-cooked food v/hoʊm/ /kʊkt/ /fuːd/Đồ ăn nấu sẵn ở nhà

Từ vựng các món ăn

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Spring roll (n)/ˌsprɪŋ ˈroʊl/Nem cuốn
Moon cake (n)/ˈmuːn.keɪk/Bánh trung thu
Pasta (n)/ˈpɑː.stə/Mì ống
Broth (n)/brɑːθ/Nước luộc thịt, nước phở..
Sauce (n)/sɑːs/Sốt
Sandwich (n)/ˈsæn.wɪtʃ/Bánh mỳ
Barbecued chicken (n)/ˈbɑːr.bə.kju:, ˈtʃɪk.ɪn/Gà nướng

Từ vựng chỉ nhà hàng/quán ăn

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Food stall (n)/fuːd,stɑːl/Quầy bán hàng ăn
Fine dining restaurant (n)/ˌfaɪn ˈdaɪ.nɪŋ//ˈres.tə.rɑːnt/Nhà hàng sang chảnh
Eatery (n)/ˈiː.t̬ɚ.ri/Quán ăn nhỏ
Fast food chain (n)/ˌfæst ˈfuːd//tʃeɪn/Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh

Từ vựng chỉ các bữa ăn

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Dessert (n)/dɪˈzɝːt/Món tráng miệng
Starter/ Appetizer (n)/ˈstɑːr.t̬ɚ/ / /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/Món khai vị
Main course (n)/meɪn,kɔːrs/Món chính
Supper (n)/ˈsʌp.ɚ/Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Từ vựng chỉ các loại gia vị/nguyên liệu

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Condiment (n)/ˈkɑːn.də.mənt/Gia vị
Garlic (n)/ˈɡɑːr.lɪk/Tỏi
Lemongrass (n)/ˈlem.ənˌɡræs/Sả
Herb (n)/ɝːb/Rau thơm
Greens (n)/ɡrinz/Rau xanh
Onion (n)/ˈʌn.jən/Hành tím

Từ vựng chỉ các loại đồ uống

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Beverage (n)/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/Đồ uống nói chung
Dessert drink (n)/dɪˈzɝːt/ /drɪŋk/Đồ uống tráng miệng
Soft drink (n)/sɑːft/ /drɪŋk/Đồ uống có gas
Alcoholic drink (n)/ˌæl.kəˈhɑː.lɪk/ /drɪŋk/Đồ uống có cồn

Từ vựng chỉ mùi vị/ hương vị của món ăn/đồ uống

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Fragrant (adj)/ˈfreɪ.ɡrəns/thơm
Strong (adj)/strɑːŋ/Mạnh, nặng (mùi vị)
Bland (adj)/blænd/Nhạt, vô vị
Distinctive (adj)/dɪˈstɪŋk.tɪv/Đặc biệt (giúp dễ phân biệt)
Fresh (adj)/freʃ/Tươi mới
Sweet >< bitter (adj)/swiːt/ ><  /ˈbɪt̬.ɚ/Ngọt >< đắng

Lợi ích của việc ăn uống điều độ

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Keep fit/ˌkiːpˈfɪt/Giữ sức khỏe
Lose weight/luːz weɪt/Giảm cân
Strengthen bones and teeth/ˈstreŋ.θən//boʊn/ /ænd/ /tiːθ/Làm chắc xương và chắc răng
High blood pressure/ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/Tăng huyết áp
Put sb in a good moodKhiến ai có tâm trạng tốt
Sharpen one’s mind/ˈʃɑːr.pən/Làm cho đầu óc nhanh nhạy

Tác hại của việc ăn uống không điều độ

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Obesity (n)/oʊˈbiːs/Béo phì
Food poisoning (n)/fuːd/ /ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/Ngộ độc thực phẩm
Diabetes (n)/ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/Tiểu đường
Malnutrition (n)/ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/Thiếu dinh dưỡng
High blood pressure (n)/ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/Huyết áp cao
Tooth decay (n)/tuːθ/ /dɪˈkeɪ/Sâu răng
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
eat like a bird (idm)Ăn ít như mèoShe eats like a bird – she is on a strange diet
eat like a horse (idm)Ăn khỏe như trâuAfter working out, I eat like a horse
Be burnt to a crisp (idm)Cháy thành thanBy the time I got home, the chicken was burnt to a crisp
couch potato (idm)người chỉ ngồi xem tivi cả ngàyHe’s such a couch potato as he just spends all day long watching his favorite movie series.
cry over spilt milk (idm)Có khóc cũng không làm gì đượcIt’s no use crying over spilt milk, you should face the truth
full of beans (idm)Tràn trề năng lượngAlthough my grandpa is his mid sixties, he is full of beans
spoil appetiteLàm mất ngon Having chocolate before the main course will spoil your appetite.

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Education

Từ vựng liên quan đến các hoạt động học tập/giảng dạy

Từ vựngÝ nghĩa
Do an exam = take an examLàm bài kiểm tra
Do a course = enroll on a courseTham gia khóa học
Do a degreeHọc bằng gì
Do a lectureDiễn thuyết
Attend a lectureTham gia buổi diễn thuyết
Hand in homework = submit homeworkNộp bài tập về nhà
Conduct a research projectThực hiện  một dự án nghiên cứu
Graduate from universityTốt nghiệp đại học

Từ vựng liên quan đến các loại hình giáo dục

Từ vựngÝ nghĩa
Higher education Giáo dục đại học
Formal education Giáo dục chính quy
Vocational education Giáo dục hướng nghiệp
Parental education Giáo dục của cha mẹ

Các mốc thời gian trong năm học

Từ vựngÝ nghĩa
Academic year Năm học
Term (UK)/ Semester (US)  Kỳ học
summer/ winter vacation Kỳ nghỉ mùa hè/mùa đông

Một số từ vựng liên quan đến các môn học

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Science (n)/ˈsaɪ.əns/Môn khoa học
History (n)/ˈhɪs.t̬ɚ.i/Môn lịch sử
Geology (n)/dʒiˈɑː.lə.dʒi/Môn địa lý
Mathematics (Math) (n)/ˌmæθˈmæt̬.ɪks/Môn toán
Chemistry (n)/ˈkem.ə.stri/Môn hóa học

Một số từ vựng liên quan đến các loại trường học

Từ vựngÝ nghĩa
primary schoolTrường tiểu học
Secondary schoolTrường THCS
High schoolTrường THPT
UniversityTrường đại học
Public school >< Private schoolTrường công >< Trường tư
Boarding schoolTrường nội trú
High school for the giftedTrường chuyên

Một số từ vựng chỉ học sinh các cấp

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Schoolkid (n)/ˈskuːl.tʃaɪld/Học sinh (thường là học sinh tiểu học)
Graduate (n)/ˈɡrædʒ.u.ət/Học sinh/Sinh viên đã tốt nghiệp (có thể là tốt nghiệp trường THPT, Đại học, hoặc Cao đẳng)
Freshman (n)/ˈfreʃ.mən/Sinh viên năm nhất
Postgraduate (n)/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/Sinh viên học cao học (sinh viên này đã có bằng cử nhân đại học, tuy nhiên vẫn học lên cao: Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Undergraduate (n)/ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/Sinh viên đang học để lấy bằng cử nhân
Fresh graduate (n)/ˈfreʃ.ˈɡrædʒ.u.ət/Sinh viên vừa mới tốt nghiệp
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Learn by heart Học thuộc lòngI have to learn all those new words by heart
Pass sth with flying colors Đạt điểm cao (thường dùng khi bạn làm bài kiểm tra & đạt kết quả tốt)I used to pass a Math exam with flying colors
get off to a good start with sthCó khởi đầu tốt với cái gìThanks to my chemistry lessons, I got off a good start with science
have a good command of sth Am hiểu về điều gìNam has a remarkably good command of English
Make oneself understood Khiến người khác hiểu được cái mà mình muốn truyền đạtI had a Chinese speaking test, but my Chinese is so limited that I couldn’t make myself understood
A bookwormMọt sáchNam is such a bookworm as he prefers reading to any other activities

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Shopping

Từ vựng liên quan đến các hoạt động mua sắm/chi tiêu

Từ vựngÝ nghĩa
Purchase (v)Mua sắm 
Afford (v)Có khả năng chi trả
Spend money on sth Chi tiền cho cái gì
Go window shopping (n)Mua sắm qua cửa sổ
Do the shopping/go shopping Đi mua sắm
A real bargain/  the best dealMột món hời
Place an order for sthĐặt đơn
Browse aroundNgắm nghía 
Shop around (v)Đi dò hỏi giá cả
Get a discount on sth (v)Được giảm giá cái gì

Từ vựng chỉ thói quen mua sắm

Từ vựngÝ nghĩa
Go on a shopping spreeMua tới bến
Outspend sb (v)Chi tiêu nhiều hơn ai
Shopaholic (n)Người cuồng mua sắm
Compulsive buying habit 33 Thói quen mua sắm quá độ
Be addicted to sthNghiện cái gì
Indulge (v)Nuông chiều

Từ vựng chỉ người mua và người bán

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Seller (n)/ˈsel.ɚ/Người bán
Buyer (n)/ˈbaɪ.ɚ/Người mua
Wholesaler (n)/ˈhoʊlˌseɪ.lɚ/Nhà bán buôn
Retailer (n)/ˈriː.teɪl/Nhà bán lẻ

Từ vựng chỉ địa điểm mua sắm

Từ vựngÝ nghĩa
Shopping center/ shopping mall (n)Trung tâm mua sắm
Convenience store (n)Cửa hàng tiện lợi
Grocery store (n)Cửa hàng tạp hóa
Outdoor market >< Indoor market (n)Chợ ngoài trời >< chợ trong nhà
Supermarket (n)Siêu thị
Brick-and-mortar storeCửa hàng bán sản phẩm trực tiếp 
Wet market (n)Chợ nông sản
Stall (n)Quầy hàng
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Shop till one drop Mua đến mệt thì thôiLan often shops till she drops
Cost an arm and a leg Đắt đỏThis handbag costs me an arm and a leg
buy a lemon Mua thứ vô íchIt seemed like a good deal at first, but after a while, I came to realize that I bought a lemon
To pay through the noseMua đắtI paid through the nose for a Dress.

Speaking Vocabulary – Topic: Traveling and Holidays

Từ vựng chỉ các ngày lễ/ngày nghỉ

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Tet holiday (n)/tet/ /ˈhɑː.lə.deɪ/Ngày Tết
Mid-autumn festival (n)/mɪdɔːtəm/ /ˈfes.tə.vəl/Trung thu
Christmas (n)/ˈkrɪs.məs/Giáng sinh
Independence day (n)/ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/Ngày độc lập
New Year’s Eve (n)/njuːˈjiəziːv/Năm mới (tết dương)
Holiday season (n)/ˈhɑː.lə.deɪ ˌsiː.zən/Kỳ nghỉ lễ
Holiday package (n)/ˈhɑː.lə.deɪ ˌpæk.ɪdʒ/Chuyến đi trọn gói (bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở)

Từ vựng chỉ các hoạt động trong kỳ nghỉ

Từ vựngÝ nghĩa
Book a trip (v)Đặt một chuyến đi
Go sightseeing (v)Đi ngắm cảnh
Be on holiday (v)Đi nghỉ mát
Sign up for a tour (v)Đăng ký 1 tua du lịch
Throw a party (v)Tổ chức tiệc
Get around (v)Đi xung quanh
Chill out (v)Thư giãn
Spend quality time with family (v)Dành thời gian bên gia đình
Eat out (v)Đi ăn ngoài
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Recharge one’s batteries “Sạs lạl pin” cho một người, lấy lại năng lượng, sức sống, sau khi nghỉ ngơiA week in Ba Na Hills really recharged my batteries.
Have a thirst for sth Có một khao khát cho cái gì đóI haven’t been out of town for months, so I’m having a thirst for adventure.
Have itchy feet Muốn đi du lịchI’m someone who always has itchy feet.
Break a journey Dừng tạm ở đâu đó trước khi đi tiếpWe broke our journey in Lao Cai before visiting Sapa on the next day.

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hobbies

Từ vựng diễn đạt thích cái gì

Từ vựngÝ nghĩa
Be mad about sthCực kỳ thích cái gì
Be one’s thingThích cái gì
Be a big fan of sb/sthLà một người thích/hâm mộ ai/cái gì
Appeal to sbThu hút ai

Từ vựng chỉ các sở thích

Từ vựngÝ nghĩa
Play games (v)Chơi games
Hang out (v)La cà
Go swimming (v)Đi bơi
Take photographs (v)Chụp ảnh
Do yoga (v)Tập yoga
Collect stamps (v)Sưu tầm tem
Hit the cinema (v)Đi xem phim
Listen to music (v)Nghe nhạc

Từ vựng chỉ các lợi ích của sở thích

Từ vựngÝ nghĩa
Wind down Thư giãn
Relieve stressGiảm căng thẳng
Improve creativityNâng cao khả năng sáng tạo
Cement a friendshipCủng cố mối quan hệ

Từ vựng chỉ các tác hại của sở thích

Từ vựngÝ nghĩa
Interfere with studyCản trở việc học
A waste of time Lãng phí thời gian
Dangerous Nguy hiểm
Expensive Đắt đỏ

Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Take one’s mind off sth Làm cho ai đó ngừng lo lắng về vấn đề nàn đóPlease take your mind off him!
Let your hair downThư giãn, vui vẻOh, let your hair down for once!

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Health

Một số hoạt động nâng cao sức khỏe (Health Improvement)

Từ vựngÝ nghĩa
take up yoga (v)Bắt đầu tập yoga
work out  (v)Tập luyện
physically demanding sports (n)Các môn thể thao yêu cầu thể chất
athletic-based activities (n)Các hoạt động liên quan đến điền kinh (chạy, nhảy..)
combat sports (n)Các môn thể thao đối kháng
maintain a balanced dietDuy trì một chế độ ăn uống lành mạnh 
do taichi  (v)Tập thái cực quyền
take a walk (v)Đi bộ
take up yoga  (v)Bắt đầu tập yoga

Một số lợi ích của việc tập thể dục (Health benefits of doing exercise)

Từ vựngÝ nghĩa
remain / keep in good shape = stay healthy = keep fit Ở trạng thái khỏe mạnh
lose weight Giảm cân
enhance suppleness Tăng cường sự dẻo dai
relieve stressGiảm căng thẳng
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
as fit as a fiddle Khỏe như vâmAlthough my grandma is 70 years old, she’s as fit as a fiddle 
do somebody goodCó lợi cho aiDoing exercise can do you good
under the weather Không được khỏeI’m a bit under the weather– I think I’m getting cold
Put sb at risk of + (tên bệnh)Khiến ai có nguy cơ mắc bệnh gìSmoking can put him at risk of lung cancer

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Environment

Từ vựng chỉ các vấn đề liên quan đến môi trường

Từ vựngÝ nghĩa
air/water/soil + pollutionÔ nhiễm không khí, nước, đất
Global warming Sự nóng lên toàn cầu
Climate change Biến đổi khí hậu
Soil erosion/ degradation Sự xói mòn đất
Biodiversity loss Mất sự đa dạng sinh học
Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính
Loss of habitat/ habitat loss Mất môi trường sống
Inclement weather Thời tiết cực đoan
Melting ice Băng tan

Từ vựng chỉ tác động của con người lên môi trường

Từ vựngÝ nghĩa
Destroy/ clear forests Phá rừng
DeforestationnSự phá hủy rừng
Vehicle emissionsKhí thải từ các phương tiện,xe cộ đi lại
Deplete natural resources Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên (VD: than đá/ gỗ/cá…)
endangered animals Các loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng (gấu panda/ cá heo/ cá mập…) 
Put sth under threat Đe dọa đến cái gì
Waste energy Lãng phí năng lượng
Dispose of toxic waste Xả thải rác độc hại
Pollute rivers/lakes Làm ô nhiễm sông/hồ

Từ vựng về việc đưa ra giải pháp/ hành động

Từ vựngÝ nghĩa
Take steps /actionThực hiện các bước, hành động
Address/solve Giải quyết
renewable energy Năng lượng có thể tái tạo
reduce/ alleviate Làm giảm bớt
Combat climate change Chống lại biến đổi khí hậu
Support sustainable development Hỗ trợ việc phát triển bền vững
offset carbon emissionsLàm gì đó để bù đắp lại lượng khí thải carbon đã tạo ra
raise one’s awareness of environmental issues Nâng cao nhận thức của ai về các vấn đề môi trường
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
safeguard /preserve/protect the environmentBảo vệ/bảo tồn môi trườngThe government is employing many practical approaches to protecting the environment
damage/ destroy/harm/spoil + the environmentTàn phá/ phá hủy môi trườngThe building of factories damaged the local environment
care for/ be concerned about the environmentQuan tâm đến môi trườngPeople seem to be concerned about the environment, but they still take out their trash improperly.
Environment issues Các vấn đề về môi trườngVietnam has many severe environmental issues
Natural environmentMôi trường tự nhiênOur waste disposal habits are damaging the natural environment.

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hometown

Từ vựng về chủ đề thành phố

Từ vựngÝ nghĩa
Shopping center = Shopping mall trung tâm đô thị mua sắm 
Heart of the city= city center = downtownTrung tâm thành phố
Means of entertainmentphương tiện phục vụ giải trí 
High–rise flatCăn hộ nhiều tầng
Hotspot (n) địa điểm thu hút 
Sprawling cityThành phố lớn
Office blockTòa nhà văn phòng

Từ vựng về vùng nông thôn

Từ vựngÝ nghĩa
Suburb = Outskirt (n)Vùng ngoại ô
Poor housing (n)Khu nhà ở tồi tàn
Local facility (n)Cơ sở vật chất tại địa phương
Neighbourhood (n)Vùng lân cận
peaceful and tranquil (adj)yên bình & tĩnh lặng
serene atmosphere (n)không khí thanh bình
Aromatic (adj)thơm
Scent = fragrance (n) mùi hương
Breeze (n)gió nhẹ 

Từ vựng về giao thông

Từ vựngÝ nghĩa
Public transport (n)Phương tiện công cộng
Traffic congestion = Traffic jam (n)Ùn tắc giao thôngthông
Rush hour (n)Giờ cao điểm
Bus route (n)Tuyến đường xe buýt
Underground system/subway (n)Hệ thống phương tiện ngầm / tàu điện ngầm

Một số từ khác về chủ đề Hometown

Từ vựngÝ nghĩa
Pavement café (n)Cà phê vỉa hè 
Overcrowding (adj)Đông dân
Cost of living (n)Chi phí sinh hoạt
Sense of community (n)Tính cộng đồng
To get around (v)Đi loanh quanh
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Be surrounded by open/picturesque countrysideĐược bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽMy house is surrounded by picturesque countryside.
Downshift to a less stressful lifeThay đổi thành lối sống ít áp lực hơnSometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life.
Enjoy/love/explore the great outdoorsThích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trờiMy kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends
Enjoy the relaxed/slower pace of lifeTận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơnMy hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life.
Need/want to get back/closer to natureCần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiênYou will be closer to nature when you live in countryside
Seek/achieve a better/healthy work-life balanceTìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnhMy family usually spends 2 days on the weekend in the countryside. It helps us have a healthy work-life balance.
Seek/start a new life in the countryTìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quêMy father says that he will start a new life in the country when he retires. 

IELTS Speaking Vocabulary – Topic: History

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Relic/ˈrel.ɪk/Di tích
Citadel/ˈsɪt̬.ə.del/Thành trì
Historical figures/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ /ˈfɪɡ.jɚ/Nhân vật lịch sử
Resistance/rɪˈzɪs.təns/Kháng chiến
Foreign invaders/ˈfɔːr.ən/ /ɪnˈveɪ.dɚ/Giặc ngoại xâm
Sovereignty/ˈsɑːv.rən.i/Chủ quyền
Patriotism/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/Lòng yêu nước
Memorial/məˈmɔːr.i.əl/Đài tưởng niệm
Honor/ˈɑː.nɚ/Tôn vinh
Valuable tradition/ˈvæl.jə.bə,trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống quý báu
Preserve/prɪˈzɝːv/Lưu giữ
Origin/ˈɔːr.ə.dʒɪn/Cội nguồn
Victorious past/vɪkˈtɔːr.i.əs/ /pæst/Quá khứ hào hùng
Ancestors/ˈæn.ses.tɚ/Tổ tiên
Colonization/ˌkɑː.lə.nəˈzeɪ.ʃən/Sự thuộc địa hóa
Independence/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/Độc lập
Period of history/ˈpɪr.i.əd ɑːv ˈhɪs.t̬ɚ.i/Giai đoạn lịch sử
Well-armed/wel/ /ɑːrmd/Trang bị vũ khí tối tân
Defeat/dɪˈfiːt/Đánh bại
Pay tribute to/peɪ ˈtrɪb.juːt/Tưởng nhớ
Sacrifice/ˈsæk.rə.faɪs/Hy sinh
Domination/ˈdɑː.mə.neɪt/Sự đô hộ
dynasty/ˈdaɪ.nə.sti/Triều đại
August Revolution/ɑːˈɡʌst ˌrev.əˈluː.ʃən/Cách mạng tháng 8
overthrow/ˌoʊ.vɚˈθroʊ/Sự lật đổ
liberate/ˈlɪb.ə.reɪt/Giải phóng

Mẹo hay để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary

Dưới đây là một số mẹo hay giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình trong phần thi IELTS Speaking:

Học từ vựng theo cụm

Học từ vựng theo cụm là một phương pháp khá quen thuộc với các tử sĩ IELTS chúng ta. Phương pháp này vừa đơn giản, lại mang lại hiệu quả vô cùng tốt. Áp dụng cách này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh từ vựng mà còn giúp ghi nhớ từ vựng rất lâu và tránh các lỗi sai trong ngữ pháp.

Ví dụ, “I feel very bitter about my childhood and all that I went through”.  => Bạn gặp một từ mới là “bitter”. Sau khi tra nghĩa từ này trên từ điển, thay vì ghi vào vở đơn lẻ 1 từ là “bitter (adj): cay đắng” thì bạn có thể ghi theo cụm “feel bitter about st/sb: thấy cay đắng về điều gì đó/ai đó”.

Ngoài ra, học từ vựng theo cụm giúp thí sinh ghi nhớ được những từ xuất hiện trước (sau) từ vựng mà bạn muốn học, từ đó giúp bạn hạn chế được những lỗi sai gây mất điểm đáng tiếc. 

Mẹo hay để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary

Áp dụng với bản thân

Nội dung của bài thi IELTS Speaking thường là các câu hỏi xoay quanh những vấn đề trong đời sống hằng ngày và bạn phải nêu lên được sự đánh giá cũng như góc nhìn của mình về những sự việc, hiện tượng ấy

Vì vậy, khi học từ vựng, bạn nên ưu tiên học những từ gần gũi, thân thuộc, có liên quan đến bản thân và dễ áp dụng.  Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, từ đó làm cho câu trả lời Speaking của bạn trở nên sống động và “thật” hơn. Hãy nhớ rằng những câu trả lời được “học vẹt” sẽ không bao giờ được đánh giá cao.

Cải thiện vốn từ vựng và nâng band IELTS qua ứng dụng ELSA Speech Analyzer

Cải thiện vốn từ vựng và nâng band IELTS qua ứng dụng ELSA Speech Analyzer

Hiện nay, bên cạnh cách học từ vựng truyền thống là ghi chép, thì cũng có rất nhiều apps được phát triển với mục đích giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn và phát triển kỹ năng nói thông qua việc tập luyện. 

ỨNG DỤNG ELSA Speech Analyzer (viết tắt ELSA S.A) là trình nhận diện giọng nói duy nhất trên thị trường có độ chính xác đến 98%. Với việc cho phép chuyển đổi giọng nói thành văn bản, từ đó, phân tích chuyên sâu trình độ tiếng Anh của người học, khi sử dụng ỨNG DỤNG này, các bạn sẽ được:

Một trong những điểm sáng của ỨNG DỤNG này là việc chấm điểm nói tiếng Anh ngay tức thì.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Với khả năng phân tích 5 yếu tố then chốt (Phát âm, ngữ điệu, sự lưu loát, ngữ pháp và từ vựng) trong giao tiếp tiếng Anh, công cụ này sẽ hướng dẫn người dùng sửa lỗi sai chi tiết nhất. Từ đó, ELSA Speech Analyzer đã thành công chinh phục nhiều bạn trẻ và trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành phục chinh phục Tiếng Anh của họ. 

Trên đây là danh sách các từ vựng IELTS Speaking (IELTS Speaking Vocabulary) được ELSA Speech Analyzer tổng hợp theo các chủ đề thường gặp. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn phát triển hơn trên con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để thực hành phát âm, luyện nói tiếng Anh chuẩn chỉnh và sớm chinh phục được mục tiêu IELTS của mình bạn nhé!

Để trở thành du học sinh và tiếp cận nền tảng giáo dục quốc tế, bạn cần trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer khám phá cách luyện tiếng Anh du học cấp tốc, chinh phục chứng chỉ IELTS để hoàn thiện hồ sơ du học.

Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học

Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học

Tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với văn hóa, cuộc sống ở đất nước mới. Đồng thời, đây cũng là phương tiện giao tiếp giữa bạn và người dân bản địa, giúp bạn mở rộng thêm nhiều mối quan hệ và tiếp cận kho tàng kiến thức khi học tập.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends

Click to start recording!

Các trường ở Mỹ, Úc, Canada,… đều yêu cầu sinh viên cung cấp chứng chỉ tiếng Anh (hầu như là IELTS) mới có thể nhập học. Ngoài ra, nếu đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ, quá trình xét duyệt VISA của bạn cũng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. Đồng thời, bạn sẽ có cơ hội nhận được học bổng hỗ trợ từ trường mà bạn có ý định theo học.

Thông thường, du học hệ Cao đẳng/ Dự bị Đại học cần IELTS 5.5 – 6.0. Du học bậc Đại học/ sau Đại học sẽ yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5. Mỗi quốc gia, mỗi trường và chuyên ngành sẽ yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh khác nhau. Vì vậy, bạn nên theo dõi thông tin từ website của trường để chuẩn bị chứng chỉ phù hợp.

Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học

Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học

1. Xác định trình độ tiếng Anh

Để bắt đầu luyện tiếng Anh du học, bạn cần xác định rõ trình độ hiện tại của bản thân. Bạn có thể làm thử bài kiểm tra, đề thi ngoại ngữ trên các website trực tuyến hoặc trung tâm tiếng Anh.

Chỉ khi biết rõ năng lực của mình, bạn mới có thể thiết lập mục tiêu và lộ trình học tập phù hợp. Tránh tình trạng “học vượt”, “nhảy cóc”, vừa tốn thời gian lại kém hiệu quả. 

2. Xác định mục tiêu cần đạt được

Khi làm bất cứ việc gì, bạn đều phải đặt mục tiêu cho chính mình, học tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng việc trả lời các câu hỏi:

Khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ biết được mình cần gì và phải làm như thế nào để chinh phục tiếng Anh du học. Lúc này, bạn mới có thể triển khai kế hoạch học tập phù hợp, bám sát mục tiêu đã đề ra.

3. Xác định những kỹ năng cần cải thiện

Sau khi biết được năng lực cá nhân và mục tiêu cần chinh phục, bạn nên vạch ra chi tiết những kỹ năng còn yếu kém, cần cải thiện. Bạn sẽ ưu tiên luyện kỹ năng nào trước, áp dụng phương pháp nào để đạt mục tiêu đề ra. Biết chính xác mình yếu ở đâu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn rất nhiều. 

4. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh bài bản

Cuối cùng, bạn cần phác thảo một bản kế hoạch, lộ trình học tập cụ thể, chi tiết. Hãy thiết kế bài học từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, học cấp tốc nhưng vẫn phải khoa học, đảm bảo lượng kiến thức nhận được. 

Bên cạnh đó, mỗi lần tham gia kỳ thi IELTS hay đánh giá năng lực ngoại ngữ, bạn sẽ phải tiêu tốn nhiều chi phí và công sức. Vì vậy, hãy đảm bảo theo đúng kế hoạch đề ra để chinh phục band điểm mong muốn, hiện thực hóa ước mơ du học. 

Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh du học hiệu quả

Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh hiệu quả

Để có được tấm bằng IELTS du học, bạn phải thành thạo cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, không chỉ dừng lại ở giao tiếp. Để ôn luyện tiếng Anh đi du học hiệu quả, hãy tham khảo kinh nghiệm mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ dưới đây:

Học kỹ năng nghe – nói

Khi luyện tiếng Anh du học, bạn nên ưu tiên kỹ năng nghe – nói trước. Bởi đây là nền tảng cơ bản của tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn sớm hòa nhập với môi trường quốc tế. Ngoài việc học phát âm đúng chuẩn, bạn nên tìm hiểu thêm giọng địa phương, nơi mà bạn sẽ du học. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người dễ dàng hơn.

Khi luyện tập, bạn nên chú ý đến ngữ điệu, cách nhấn nhá của người bản ngữ. Hãy xem video hướng dẫn và luyện khẩu hình miệng trước gương để hiệu quả hơn. Đồng thời, kết hợp với nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để hình thành phản xạ tự nhiên nhất. Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp thêm với người nước ngoài để tự tin hơn.

Học kỹ năng đọc – viết

Đọc và viết là 2 kỹ năng “khó nhằn” nhất, tuy nhiên lại giúp du học sinh tiếp thu kiến thức chuyên ngành trên lớp một cách tốt hơn. Để cải thiện khả năng đọc – viết, bạn có thể tự luyện tiếng Anh du học tại nhà thông qua mẹo sau:

Cách học tiếng Anh đi du học cấp tốc

Cách học tiếng Anh

Thông thường, học tiếng Anh du học là vấn đề cấp tốc, giúp bạn có đủ chứng chỉ để xin VISA và hoàn thiện hồ sơ. Để ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà du học sinh chia sẻ dưới đây:

1. Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi

Đầu tiên, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi, tìm kiếm môi trường tiếng Anh để nâng cao phản xạ. Bạn nên tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện giao tiếp thường xuyên, hình thành kho từ vựng phong phú. Và mỗi khi gặp một kiến thức mới, bạn hãy ghi chú lại để gia tăng khả năng ghi nhớ.

Đồng thời, những người có kinh nghiệm tiếng Anh sẽ chỉ thêm cho bạn nhiều mẹo hay để học ngoại ngữ hiệu quả. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai và giúp bạn dùng từ, phát âm chuẩn hơn.

2. Luyện tập phản xạ & thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ

Để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như tiếng mẹ để, bạn cần luyện phản xạ và thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ. Hãy bắt đầu bằng việc đổi ngôn ngữ trên máy tính, điện thoại, email và các nền tảng mạng xã hội khác sang tiếng Anh.

Bên cạnh đó, hãy tập suy nghĩ và tư duy bằng tiếng Anh để phản xạ tốt hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu bằng việc diễn tả cảm xúc, tường thuật lại một vấn đề, sự việc nào đó bằng từ vựng đơn giản. Sau đó, dần dần chuyển sang những chủ đề và cụm từ khó hơn để nâng cấp trình độ.

3. Tích cực bày tỏ quan điểm trong giờ học tiếng Anh

Điểm mấu chốt để nói tiếng Anh tốt chính là sự tự tin, loại bỏ được “nỗi sợ” giao tiếp trong chính bản thân mình. Đừng sợ phát âm sai, dùng ngữ pháp chưa chuẩn, bởi sau những lần này bạn sẽ ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn, hiệu quả hơn. 

Trước hết, hãy luyện sự tự tin thông qua việc thuyết trình, thảo luận trong lớp học tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn kịp thời nhận ra lỗi sai và sửa đổi sao cho phù hợp. Ngoài ra, bạn còn được hình thành tư duy phản biện, thuyết phục người khác bằng tiếng Anh. Những kỹ năng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi học tập tại nước ngoài.

4. Làm quen và giao lưu với người nước ngoài

Cách nhanh nhất để ghi nhớ lý thuyết là được thực hành thường xuyên. Nếu có cơ hội, bạn hãy giao lưu thêm cùng người bản ngữ để trao đổi kiến thức văn hóa, xã hội. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ.

Nếu có thời gian, bạn có thể xin làm thêm cho người nước ngoài. Lúc này, bạn sẽ được “cọ xát” với môi trường ngoại ngữ để nâng cao tư duy ngôn ngữ và phản xạ tiếng Anh.

Luyện tiếng Anh du học cấp tốc cùng ELSA Speech Analyzer  – Top 5 ứng dụng A.I. toàn cầu

Để luyện tiếng Anh du học cấp tốc nhưng vẫn hiệu quả, bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. ELSA Speech Analyzer  sẽ giúp bạn làm điều này, chinh phục band điểm IELTS mong muốn.

ELSA Speech Analyzer là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân thông qua 16 kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm nói tiếng Anh theo thang điểm của đa dạng chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, chỉ ra những kỹ năng nào tốt, kỹ năng cần cải thiện cho lộ trình học của bạn

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả

ELSA Speech Analyzer  sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo mục tiêu cá nhân, IELTS band 6, band 7 hoặc band 9. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm và cấu trúc đề IELTS. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Cụ thể, trong Part 1 bạn sẽ được học cách trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, Part 2 là luyện nói 2 phút về những chủ đề phổ biến, Part 3 là luyện tập trò chuyện tiếng Anh chuyên sâu. ELSA Speech Analyzer  cung cấp chủ hơn 60 chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS như: Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.

Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả
Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả

Đặc biệt, kỹ năng phát âm chuẩn là tiêu chí để giám khảo đánh giá phần thi nói của bạn. ELSA Speech Analyzer – TOP 5 ứng dụng A.I. toàn cầu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn.

Không chỉ giúp bạn chinh phục chứng chỉ IELTS đi du học, 25.000+ bài luyện tập, 5.000+ bài học tại ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn. Nhờ vậy, dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập mới.

Hiện nay, ELSA Speech Analyzer  đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đăng ký ELSA Speech Analyzer  để cùng nâng cấp ngoại ngữ, hiện thực hóa ước mơ du học ngay hôm nay.

Tự học IELTS đang trở thành một xu hướng của rất nhiều người muốn chinh phục được kỳ thi tiếng Anh khó nhằn này. Bài viết này sẽ cung cấp đến các bạn đầy đủ nhất tất cả thông tin về việc học IELTS mà bạn đang tìm kiếm.

Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà miễn phí 

Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy những công cụ giúp cho việc tự học IELTS trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Vậy đâu là những công cụ tốt nhất và được sử dụng nhiều nhất hiện nay?

ELSA Speech Analyzer

Có thể nói Speaking chính là một trong những phần thi khó nhất trong kỳ thi IELTS. Đa số, người Việt chúng ta hiện nay còn mắc phải rất nhiều lỗi phát âm khác nhau. Điều đó làm cho giám khảo chấm thi không thể hiểu được hết ý nghĩa trọn vẹn những gì mà bạn muốn nói.

Được xem như là một trong những ứng dụng giúp người tự học IELTS có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình một cách nhanh chóng, ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp cho người học không chỉ có thể luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể chủ động cải thiện vốn từ vựng của mình.

Tính năng nổi bật

ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ hỗ trợ việc học tiếng Anh tốt nhất hiện nay
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ hỗ trợ việc học tiếng Anh tốt nhất hiện nay

Ưu – nhược điểm của ELSA Speech Analyzer

Ưu điểm:

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Nhược điểm:

Link đăng ký khóa học ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY

IELTS Simon

IELTS Simon là một website tự học tiếng Anh nổi tiếng của cựu giám khảo IELTS, Simon. Thầy nổi tiếng với phương pháp giảng dạy “Đi thẳng vấn đề – rõ ràng – đầy đủ – từng bước”. Tính đến nay phương pháp học này đã giúp cho hơn 1 triệu học viên có thể chinh phục được mục tiêu 6.5 IELTS trở lên.

Vì là một cựu giám khảo chấm điểm IELTS, vậy nên thầy Simon hiểu rõ được các tiêu chí chấm bài của hội đồng chấm thi. Vậy nên, thầy luôn cung cấp những bài viết hữu ích và chất lượng, phù hợp cho những ai tự học IELTS tại nhà.

Tính năng nổi bật

Tự học ielts cùng IELTS Simon
Là cựu giám khảo chấm thi IELTS nổi tiếng, thầy Simon luôn cung cấp đến các học viên những bài viết hữu ích và chất lượng

Ưu – nhược điểm của IELTS Simon

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link tải trọn bộ tài liệu trên trang web IELTS Simon

IELTS online Exam

IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp cho những ai tự học ở nhà cũng có thể tự đánh giá năng lực của mình qua những bài test miễn phí tại đây. Website IELTS online Exam còn mang đến cho người học những kiến thức về IELTS vô cùng bổ ích, giúp mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.

Tính năng nổi bật

IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp mọi người có thể tự đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình
IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp mọi người có thể tự đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình

Ưu – nhược điểm của IELTS online Exam

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Nếu bạn muốn thi thử IELTS tại trang web IELTS online Exam thì hãy truy cập: Tại đây.

IELTS For Free

IELTS For Free là một trang web chuyên chia sẻ các kiến thức về IELTS miễn phí để mọi người có thể tự học tại nhà. 

Không chỉ mang đến cho bạn những bài học, bài luyện thi thường gặp trong các kỳ thi mà còn mang đến cho bạn những giải pháp, những mẹo hữu ích giúp cho bạn đạt được những số điểm cao hơn.

Tính năng nổi bật

IELTS For Free là một trang web nổi tiếng cho những ai có nhu cầu tự học IELTS tại nhà
IELTS For Free là một trang web nổi tiếng cho những ai có nhu cầu tự học IELTS tại nhà

Ưu – nhược điểm của IELTS For Free

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Nếu bạn muốn truy cập vào trang web của IELTS For Free thì hãy truy cập: Tại đây.

IELTS Mentor

IELTS Mentor là một trang web cung cấp nhiều tài liệu, bài học giúp bạn có thể cải thiện được các kỹ năng tiếng Anh của mình. 

Website của IELTS Mentor đặc biệt được thiết kế cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General. Website còn chia sẻ hàng nghìn bài viết ở mọi chủ đề khác nhau, giúp cho người học có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng Writing của mình.

Tính năng nổi bật

IELTS Mentor được thiết kế đặc biệt cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General
IELTS Mentor được thiết kế đặc biệt cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General

Ưu – nhược điểm của IELTS Mentor

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

Good Luck IELTS

Là một trong những website chú trọng về kỹ năng Speaking, Good Luck IELTS sẽ cung cấp đến bạn các tài liệu, bài học với các chủ đề khác nhau. 

Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện được kỹ năng Speaking của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi. 

Những kỹ năng khác cũng được trang web cung cấp đến bạn những video, tài liệu khá thú vị và đầy đủ.

Tính năng nổi bật

Good Luck IELTS được chia thành 4 phần như sau:

Goodluck IELTS là một công cụ hữu ích giúp người học cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình
Goodluck IELTS là một công cụ hữu ích giúp người học cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình

Ưu – nhược điểm của IELTS

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

IELTS Buddy

IELTS Buddy là một trong những website dành cho đối tượng tự học IELTS được đánh giá rất cao. Trang web cung cấp những bài thi khác nhau cho từng kỹ năng, sẽ rất phù hợp cho những ai chỉ muốn cải thiện một kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, các bài học, tài liệu được đăng tải lên website cũng đã được chọn lọc một cách kỹ càng.

Tính năng nổi bật

IELTS Buddy là một trang tự học tiếng Anh được đánh giá rất cao
IELTS Buddy là một trang tự học tiếng Anh được đánh giá rất cao

Ưu – nhược điểm của IELTS Buddy

Ưu điểm:

Khuyết điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

EnglishRyan

EnglishRyan là một kênh giáo dục về tiếng Anh đã xuất hiện trên Internet từ khá lâu. Trang web này sẽ giúp các bạn cải thiện nhanh chóng 2 kỹ năng Speaking và Listening của mình bởi những video cùng phương pháp học tập hiệu quả. Các bài học, video mà EnglishRyan cung cấp đều là những vấn đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi.

Tính năng nổi bật

EnglishRyan sẽ giúp các bạn cải thiện được kỹ năng Listening và Speaking một cách nhanh chóng
EnglishRyan sẽ giúp các bạn cải thiện được kỹ năng Listening và Speaking một cách nhanh chóng

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan

Ưu điểm:

dẫn dắt và luận cứ đàng hoàng. 

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể truy cập website: Tại đây.

IELTS Fighter

IELTS Fighter là một trong những trang web giáo dục tại Việt Nam được đánh giá rất cao. Ngoài việc cung cấp những bài thi, bài kiểm tra miễn phí thì website còn cho phép người học có thể tự do tải toàn bộ tài liệu cùng bài học để thuận tiện cho việc tự học của mình. Trang web còn cung cấp 1 lộ trình tự học cho người mới bắt đầu làm quen với IELTS.

Tính năng nổi bật

IELTS Fighter được đánh giá rất cao vì chất lượng cũng như độ uy tín
IELTS Fighter được đánh giá rất cao vì chất lượng cũng như độ uy tín

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan

Ưu điểm:

Nhược điểm:

IELTS Liz

Là một trong những trang web về giáo dục được yêu thích nhất trên thế giới, IELTS Liz sẽ mang đến cho các bạn những bài học, tài liệu và những tips hay giúp bạn có thể tự học và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Bạn còn có thể tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình bằng cách thực hiện những bài kiểm tra mà trang web cung cấp.

Tính năng nổi bật

IELTS là một trong những web về giáo dục được yêu thích nhất
IELTS là một trong những web về giáo dục được yêu thích nhất

Ưu – nhược điểm của IELTS Liz

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Link truy cập website

Bạn có thể tự học IELTS bằng cách nhấp: Tại đây.

4 lời khuyên dành cho người mới bắt đầu tự học IELTS 

Trong quá trình tự học IELTS, sẽ không tránh khỏi việc đôi khi chúng ta sẽ mắc sai lầm. Sau đây là những lời khuyên dành cho những ai đang tìm hiểu về IELTS.

Không nên luyện quá nhiều đề

Nếu bạn chưa có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc vì độ khó của những đề thi IELTS. Cách tốt nhất chính là nghiên cứu thật kỹ và chính xác từng đề bài. Cũng như yêu cầu của những đề bài đó. Kế đến bạn hãy chữa lại bài thật kỹ, biết được chính xác lỗi sai và tránh mắc phải khi gặp lại.

Nếu bạn chưa vững tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc

Chọn lọc tài liệu học tập phù hợp trình độ bản thân khi tự học IELTS

Khi mới bắt đầu, nếu bạn lựa chọn những tài liệu tham khảo quá khó, không phù hợp với trình độ của mình sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh nản và bỏ cuộc. Nếu như mục tiêu chinh phục IELTS của bạn không quá cao, tầm band 6.5 trở xuống thì bạn không cần phải tham khảo những tài liệu quá khó. Điều đó sẽ làm bạn mất thời gian cũng như xuống dốc về mặt tinh thần.

Hãy lựa chọn đúng tài liệu phù hợp với mình ngay từ khi mới bắt đầu
Hãy lựa chọn đúng tài liệu phù hợp với mình ngay từ khi mới bắt đầu

Không luyện thi khi đang mệt mỏi

Việc cố gắng luyện tập, nhồi nhét kiến thức khi không tỉnh táo chỉ làm bạn càng thêm mệt mỏi. Bạn không nhất thiết phải cố gắng luyện đề mỗi ngày. Thậm chí, mỗi tuần chỉ cần giải được 2 đề nhưng điều quan trọng là bạn đã làm đúng. Cũng như đã biết mình sai ở đâu để có thể rút kinh nghiệm cho những lần sau.

Việc cố gắng nhồi nhét thêm kiến thức khi mệt mỏi sẽ không mang lại hiệu quả cao
Việc cố gắng nhồi nhét thêm kiến thức khi mệt mỏi sẽ không mang lại hiệu quả cao

Kiên trì khi tự học IELTS

Nếu bạn là người mới tìm hiểu về IELTS, thời gian đầu tốc độ của bạn sẽ khá nhanh. Tuy nhiên, khi đạt được đến trình độ tầm 6.5 thì tốc độ của bạn sẽ chững lại. Điều quan trọng ở đây là bạn có đủ kiên trì để có thể tiếp tục cố gắng đạt được những mức điểm cao hơn hay không. Các bạn không cần phải nóng vội vì chúng ta cần phải có thời gian mới có thể đạt được đến thành công.

Tổng kết

Tự học IELTS là một quá trình khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi. Bài viết này đã mang đến 10 công cụ tự học IELTS chất lượng và uy tín nhất. Giúp cho các bạn có thể bứt phá trong những chặng hành trình tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích đến các bạn độc giả đang tự chinh phục chứng chỉ IELTS.

Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?

Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.

1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?

1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:

Ví dụ:

The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics.
Topic: Hometown
– Where do you come from?
– Where do you live?
– Can you tell me something about your hometown?
– Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown?
– Can you tell me some history of your hometown?

Ví dụ:

Describe a person you admire
You should say:
– Who this person is
– What this person has done
– Why did you know this person
And explain why you admire this person.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ví dụ:

Topic: City & Countryside
– What are the advantages of living in the countryside?
– What are the disadvantages of living in the countryside?
– What kinds of people live in the countryside?
– What do people living in the countryside like to do?
– How has life changed over time in the countryside?
Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
Tìm hiểu kỹ về đề IELTS Speaking trước khi bắt đầu quá trình ôn luyện.

1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking

Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:

Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao)Pronunciation (Phát âm)Lexical resource (Nguồn từ vựng)Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
– Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food).
– Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản.
– Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng.
– Nhấn âm đúng trọng âm.
– Nói có ngữ điệu lên xuống.
– Tốc độ vừa phải.
– Ngắt nghỉ đúng chỗ.
– Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng.
– Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh.
– Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài.
– Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm.
– Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu.


2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0

2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…).
– Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản.
– Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản.
Pronunciation – Nắm được cách phát âm căn bản.
Lexical Resource– Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè…
Fluency & Coherence– Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản.

a. Grammar (Ngữ pháp)

 Nội dung ôn tập
Các thì cơ bảnỞ giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì:
– Simple Present
– Simple Past
– Future (Will)
– Present Continuous
– Present Perfect
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao.
Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít?  
 Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…),  
✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought),  
✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…),  
✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..)
Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều?  
✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…)  
✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …)  
✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working)
Câu bị động (Passive Voice)Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo.
Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. 
Câu điều kiện (Conditional)Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars?
Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì.
Câu so sánh (Comparison structure)Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.

b. Pronunciation (Phát âm)

c. Vocabulary (Từ vựng)

Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.

Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:

Does your name have any special meaning?

Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)

Where do you come from?

I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)

Where do you live?

I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)

Do you like music?

Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)

Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.
Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.

2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) 
– Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family)
– Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. 
– Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành)
Pronunciation– Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. 
– Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. 
– Biết cách nối âm trước sau 
– Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation)
Lexical Resource – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… 
– Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động
Fluency & Coherence – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn.

a. Grammar

Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:

Nội dung:

 Nội dung ôn tập
Các thì khó hơn– Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect.
– Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói.
– 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo.
Các trường hợp chủ ngữ khó– Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. 
– Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also 
– Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… 
– Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by 
– Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of 
– Chủ ngữ là The number, A number 
Câu bị độngCấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn)
Câu điều kiệnCách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kémSo sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +asnot so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee.

b. Pronunciation

Trọng âm (main stress)

Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:

Ngữ điệu (Intonation)

Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quenMột bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.

Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!

c. Vocabulary

Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.

Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.

Sentence StructureTopics
Word Formation
Phrase Building
Parts of Speech
Connecting & Linking
People
Daily life
Work
Leisure & Entertainment
Tourism
Communication & Technology

Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.

Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Để luyện kỹ năng nói tự nhiên, bạn cũng cần phải học từ phim ảnh cách người bản xứ trò chuyện như thế nào.

2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test.
– Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ.
– Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ.
Lexical Resource– Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc
– Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút.
– Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh.
Fluency & Coherence– Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được
– Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên

a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:

Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.

Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.

Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:

Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.

Example:

Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?

(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.

b. Luyện nói

Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Bạn có thể luyện nói từ xa với bạn bè qua Skype mỗi ngày. Nhớ ghi âm lại tất cả nhé!

2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp.
– Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu.
– Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ.
Lexical Resource– Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng.
– Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ.
Fluency & Coherence–  Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng.
– Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau.
– Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai.

a. Luyện nói

Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.

Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.

b. Từ vựng

Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:

– Hometown

– Marriage and family

– Child and childhood

– Weather

– Education

– Work

– City or City life

– Traffic and Transport

– Tourism

– Technology and skills

Hobbies and interests

– Sports

– Holidays and festivals

– Clothes

– Food and drink

– The press and media

– Future plans

Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.

Tải  15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY

Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.

c. Nâng cấp từ vựng

Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:

Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!

d. Luyện đề

Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.

Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.

Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.

Một số trang web học IELTS Speaking:

www.ielts-simon.com

English-at-home.com/

Talkenglish.com

IELTS Exam

IELTS Mentor

IELTS Fighter

ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!

IELTS Listening Band được tính điểm theo tiêu chí nào? Có những bí quyết tự học nào để nâng điểm IELTS Listening hiệu quả? Qua bài viết, ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ những bí quyết giúp ôn luyện 7.0 IELTS hiệu quả nhất.

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening kéo dài 30 phút với 40 câu hỏi. Đối với bài kiểm tra trên giấy bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu làm bài. Mặt khác, ở hình thức thi online, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời.

Bài thi Listening bao gồm 4 phần, mỗi phần sẽ có 10 câu hỏi nhiều dạng với mức độ khó tăng dần. Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra khả năng nắm bắt ý chính và thông tin một cách chi tiết, mức độ nhận thức, quan điểm, thái độ của người nói, hiểu được vấn đề đang được nói đến và theo kịp sự trình bày của các ý kiến.

Cấu trúc bài thi IELTS Listening

Phần thi Listening của cả hai hình thức Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) giống nhau. Bạn sẽ được nghe từng phần một lần duy nhất và bốn phần thi sẽ được chia như sau: 

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening
Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening 

Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm bởi nhiều giọng khác nhau như Anh Anh, Anh Úc, Anh Mỹ, Anh Canada, Anh New Zealand. Sau đó, viết câu trả lời cho câu hỏi vừa nghe được, các dạng câu hỏi của IELTS Listening:

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Cách tính điểm thi IELTS Listening Band chính xác

Số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS theo bảng dưới đây.

Correct Answers (Số câu trả lời đúng)Band Score (Điểm số tương ứng)
3 – 42.5
5 – 6 3.0 
7 – 93.5
10 – 124.0
13 – 15 4.5
16 – 195.0
20 – 225.5
23 – 266.0
27 – 296.5
30 – 327.0
33 – 347.5
35 – 368.0 
37 – 388.5
39 – 409.0

Bí quyết tự học nâng IELTS Listening Band hiệu quả tại nhà 

Bí quyết luyện Listening cho người mới bắt đầu 

Ở giai đoạn này, bạn hoàn toàn không có khả năng nghe hiểu một đoạn audio tiếng Anh. Bạn chỉ hiểu rất ít những gì người bản xứ nói, nên việc luyện Listening là một thách thức lớn.

Bí quyết tự học nâng IELTS Listening Band hiệu quả tại nhà 
Bí quyết luyện Listening cho người mới bắt đầu

Người mới luyện tập nên nghe những đoạn audio ngắn, ít từ mới, nội dung ngắn gọn và đa dạng. Vì vậy, các nội dung rất phù hợp với bạn mới bắt đầu luyện nghe liền mạch. Một số nguồn luyện nghe hiệu quả:

Bí quyết luyện IELTS Listening band 5.0 – 6.0 

Sau quá trình luyện nghe, bạn sẽ tích lũy được vốn từ vựng và nghe hiểu rõ ràng. Đây chính là lúc tăng tốc bước ra vùng an toàn, thử thách luyện nghe với dạng đề khó hơn.

Bạn hãy tiếp tục nâng cao ngữ pháp và từ vựng của mình mỗi ngày, vì trình độ Intermediate yêu cầu sự chính xác và yêu cầu cao khi luyện nghe.

Sau đây, ELSA Speech Analyzer chia sẻ đến bạn một vài tài liệu nghe IELTS ở mức Intermediate:

Bí quyết luyện IELTS Listening band 6.5+

Giai đoạn này bạn hãy nâng độ khó cho bài nghe bằng nguồn tài liệu khó với các bộ Cambridge. Kiểm soát thời gian nghe – chỉ nghe 1 lần duy nhất trong mỗi lần làm đề. Tăng tần suất luyện tập để tăng cường nhanh phản xạ các kỹ năng luyện nghe tiếng Anh IELTS.

Bạn phải nắm rõ được các dạng bài nghe thường gặp trong đề IELTS Listening. Trong lúc làm bài bạn cảm thấy yếu ở đâu thì hãy đầu tư thời gian vào đó. Ví dụ khi bạn gặp vấn đề với dạng Multiple Choice thì hãy dành thời gian luyện tập thêm.

Một số tài liệu luyện nghe tiếng anh IELTS hiệu quả ở trình độ Advanced cụ thể như sau:

Kết Luận

ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ đến bạn đọc tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening Band. Hy vọng những bí quyết tự học IELTS Listening sẽ giúp bạn đạt được mức điểm mong muốn. “Có công mài sắt có ngày nên kim” – vì thế, hãy đầu tư thời gian và công sức để luyện nghe IELTS mỗi ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!

Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1

1. Dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:

1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).

2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.

Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.

Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:

Trạng từ chỉ tần suấtMức độNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Always100%Luôn luônMiss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary.Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết.
Frequently90%Thường thườngMy teacher frequently gives us candies because of our right answers. Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng.
Usually80%Thường xuyênHis academic achievements are usually promoted by the school.Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương.
Often70%Thường xuyênoften listen to music before going to bedTôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ.
Sometimes50%Đôi khisometimes visit my grandmother and go shopping with her.Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm.
Occasionally30%Thỉnh thoảngoccasionally go fishing with my fatherThỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi.
Seldom10%Ít khiI seldom eat fast food because I think it’s bad for my health.Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình.
Rarely5%Hiếm khirarely play sports at home because I’m not a professional athlete.Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động
Never0%Không bao giờMy heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning.Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh.

Ví dụ: What do you do in your spare time?

I play football and badminton -> Kém

I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt

2. Đưa thêm nhiều ví dụ

IELTS Speaking tips - Dùng trạng từ chỉ tần suất

Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ  là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó. 

Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều. 

Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:

Ví dụ: Do you like to go out in the evening?

I usually go shopping every Sunday. -> Kém

I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

3. Sử dụng thông tin đối lập

Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược. 

Ví dụ: Where do you live now?

I live in HCM city. -> Kém

I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt

4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân

Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.

Ví dụ: Do you like to read books?

I really like reading books -> Kém

I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt

5. Hãy so sánh với quá khứ

Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.

Ví dụ: When do you go to the cinema?

I go to the cinema on the weekend. -> Kém

I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt

6. Bàn về dự định trong tương lai

Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.

Ví dụ: Do you study or work?

I’m a student at university. -> Kém

I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt

7. Phân tích ý kiến trái chiều

Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.

Ví dụ: What do you think of fast food?

I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém

I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2

Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:

IELTS Speaking tips - Kéo dài câu trả lời part 2

1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn

Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:

Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-VBắt đầuFirst of all, I think education is essential for the development of any country.


At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet.


In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future 
Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào.

Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh.

Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai.
Initially, S-VBan đầuInitially, we didn’t think things would turn out this bad.Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này.
To begin with + NĐể bắt đầuTo begin with a business, we need a specific plan.Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Additionally, S-VNgoài raShe spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework.Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà.
Moreover, S-V

Furthermore, S-V
Hơn nữa, thêm nữaIt was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable.

Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club.
Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý.

Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ.
Besides, S-VBên cạnh đóMy team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US.Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
For example, S+V

For instance, S+V
Ví dụ nhưHe can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. 


I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop.
Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi.

Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ.
Such as + NNhư làI like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers.Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương.
Especially + Adj/ V/ NĐặc biệtMexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities.Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Include + NBao gồmTom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean.Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Namely + NCụ thể làThey brought lunch, namely sandwiches and soda.Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt.
In other words + S-VNói cách khácMai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite.Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi.
More precisely + S-V

Specifically + Adj/ V
Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn
He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance.

The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys.
Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi.

Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the same way + ….Một cách tương tự vậyThe aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases.Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ  đất liền.
Likewise + …

Like + …

Similarly + …
Tương tự vậyThe food was excellent, likewise the wine

Like my mother, I like to drink coffee every morning.
Germany has won most of the sporting events.

Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans.
Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy.


Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng


Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
But + S-VNhưngI don’t like children, but I love sharing candy with them.Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng.
However + S-V

Nevertheless + S-V
Tuy nhiênThe plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived


Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s.
Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót.



Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam.
While + S-V

S-V + Whereas + S-V
Trong khiWhile her spouse sleeps, she enters her night shift.

She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes.
Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm.

Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm.
On the other hand + S-VMặt khácMs Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself.Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc.
In contrast + S-V

Conversely + S-V
Ngược lạiPlastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature.


Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person.
Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên.

Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm.
Regardless of + NBất kểHe still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition.Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình.
Otherwise + S-VNếu khôngAll senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class.Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa

Nevertheless + S-V

Even so + S-V
Dù vậyJane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again.

I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work.
Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa.


Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm.
Although + S-V

Even though + S-V

Though + S-V

Despite  + N/ V-ing

In spite of + N/ V-ing
Mặc dù, cho dùAlthough I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today.

Even though it rained yesterday, I still went to school on time.


Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members.


I still go to school in spite of being sick.
Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay.


Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ.


Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên.

Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm.
On the other hand + S-VMặt khácMy best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision.Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Above all,  S-VTrên tất cảAbove all, I’d like to express my gratitude to my family for this success.Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này.
IndeedQuả nhiênI was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed.Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn.
More importantly

Most importantly
Hơn nữa

Quan trọng hơn
He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine.

Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education.
Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng

Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Therefore, S-V

Hence,  S- V

Thus, S- V
Vì vậy, do đóThe phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will  continue to rise.


English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language.


This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable.
Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên.

Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này.

Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi.
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ingBởi vìI love him because he is smart and polite with my family.
Because of bad weather, I cannot go to school today. 
Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi.
Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. 
As a result + S-V

Consequently + S-V

In consequence + Of + N/ V-ing

As a consequence + S-V
Kết quả làMy brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted.

All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes.

She lost a lot of money in consequence of some risky investments.

She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently.
Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức.

Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào.

Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro.

Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
For this reasonVì lý do đóCovid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. 

He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone.
Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân.

Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó.
Due to + N/ V-ing

The fact that + S-V
Bởi vì

Thực tế là
He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already.


Due to my broken bike, I went to school late.
Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. 

Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
As long as + S-VMiễn là“I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated.“Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố.
Unless + S-VTrừ khiYou will be seriously ill unless you stop smoking.Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc.
Otherwise + S-VNếu không thìIt would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. 
Proving that + S-VMinh chứng làProving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success.Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác.
In case + S-VTrong trường hợp, phòng khiIn case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back.Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. 
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In other to + V

So that + S-V

To the end that + S-V
Để mà


Vậy nên

Tóm lại/ tóm tắt
She works hard in order for her kids to have a better life.

I’ll go by car so that I can take more luggage.

This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn 

Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý

Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn
To ensure that + S-VĐể đảm bảo rằngI will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future.Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai.
For the purpose of + V-ingMục đích làFor the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own.Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London.
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
Subsequently + …Rồi sau đóI went to the library every day and subsequently did well on a test.Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra.
Previously + …Trước đóI had posted the card two months previously.Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó.
Eventually + …Rốt cuộc làIt might take him ages, but he’ll do it eventually.Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được.
Next +…

Afterwards + …

After + ….

Then + ….
Sau đóNext, I think the government should come up with policies to boost the economy.


After he had tuned the piano, it sounded quite different.

Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus.

My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father.
Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế.

Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn.

Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus

Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
In Conclusion + S-VTóm lại làHis report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance.Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy.
At last + S-V

Lastly + S-V

Finally + S-V
Cuối cùngAt last, they found the killer after investigating for 6 months.

Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me.


Finally, I want to say that I am very proud of my country.
Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra.

Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. 

Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình.
Last but not least + S-VCuối cùng nhưng không kém phần quan trọngLast but not least, driving under the influence is illegal in the US.Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ
Overall + S-V

Altogether + S-V

In general + S-V
Nhìn chug, chung quy lạiOverall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today.

Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. 


In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company.
Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. 

Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. 

Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty.
To summarize + NTóm lạiTo summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement.Tóm lại phần trình bày của chúng tôi,  hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. 
In short + S-VNói ngắn gọnIn short, we have less than 6 days to complete this project.Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này.

2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why

Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:

Main idea → Supporting idea → Example

Mẹo kéo dài câu trả lời part 2 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips – Tập trung cho câu hỏi Why?

Ví dụ:

Describe a career that contributes to a better world

Main idea: Doctors have a vital role  in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions. 

Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.

Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem. 

3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể

Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds…Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ…
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all.Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả.
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see…Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào…
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time.Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. 
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment?Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không?
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte.Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả.
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them…Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3

Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:

1. Nêu lý do

Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.

Ví dụ: Do you enjoy English?

Yes, I really like English. -> Kém

I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt

2. Đưa ra ví dụ

Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.

Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?

I think getting advice from a family member is better. -> Kém

I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt

3. Diễn đạt lại câu hỏi

Speaking IELTS tips - Kéo dài câu trả lời part 3 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips điển hình – Đưa ra ví dụ cho câu trả lời của mình

Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.

Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp. 

Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?

I think it’s football. -> Kém

I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt

4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3

Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:

Mẫu câuDịch nghĩa
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it.Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không?
Let’s see.Để xem.
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked.Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì.
To tell you the truth, I don’t know much about this.Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này.
To be honest, I’m not used to talking about this.Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này.
I’m not sure what the answer is.Tôi không chắc câu trả lời là gì.
That is a difficult question to answer.Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời.
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before.Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây.

Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS. 

 ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ. 

tips học speaking ielts 8.0 vớ ELSA Speech Analyzer
IELTS Speaking tips – Luyện tập cùng với phần mềm ELSA Speaking Analyzer

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!

IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Phần này chủ yếu là thảo luận, đồng thời thí sinh có ít thời gian suy nghĩ và phải trả lời dài hơn so với Part 1 và Part 2. Cùng ELSA Speech Analyzer bỏ túi các chiến thuật, cách trả lời thông minh để vượt qua phần thi này với điểm số cao nhất nhé. 

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 3 

IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận giữa thí sinh và giám khảo (two-way discussion) trong vòng 4-5 phút. Ở phần thi này, bạn sẽ được hỏi thêm các câu liên quan đến Part 2 trước đó. 

Đồng thời các câu hỏi ở phần này cũng trừu tượng và tương đối khó. Do đó bạn cần có cách trả lời logic và chi tiết hơn so với Part 1.

Những điều bạn cần biết về IELTS Speaking Part 3 
IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích

Trả lời IELTS Speaking Part 3 theo chiến thuật AREA

Trả lời một cách lan man, ý tưởng lộn xộn và thiếu trọng tâm là những yếu tố khiến bạn bị mất điểm trầm trọng trong phần thi này. Do đó, để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách logic, không sợ lạc đề, bạn nên áp dụng chiến thuật 4 bước AREA bao gồm:

Quan trọng nhất sẽ là “Answer” và “Reason”, 2 bước còn lại sẽ tùy vào ngữ cảnh và độ phủ của câu hỏi.

Việc áp dụng chiến thuật AREA sẽ giúp câu trả lời của bạn đảm bảo được 3 yếu tố:

Dưới đây là ví dụ Questions IELTS Speaking Part 3 Topic Game show áp dụng chiến thuật AREA

“Do you think there are too many game shows on TV nowadays?” – Bạn có nghĩ là hiện có quá nhiều trò chơi truyền hình trên TV không?

Để vận dụng chiến thuật AREA vào Answers IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ trả lời như sau:

Một khó khăn thường gặp trong chiến thuật này là ở bước 3, các bạn không biết cách lấy ví dụ như thế nào. Lời khuyên được đưa ra là nếu không thể lấy ví dụ cho chính bản thân mình thì hãy vận dụng kiến thức từ internet, các bài nghiên cứu, bài báo để đưa vào làm ví dụ minh hoạ cụ thể nhé. 

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Một số chiến thuật khác có thể áp dụng trong IELTS Speaking Part 3

Kéo dài thời gian một cách khéo léo

Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Speaking Part 3, sẽ có những lúc bạn gặp phải những câu hỏi khó, đòi hỏi khả năng tư duy và tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn mới có thể trả lời một cách hoàn chỉnh. Điều bạn cần làm lúc này là phải kéo dài thời gian một cách khéo léo để không bị nhận ra.

Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3
Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3

Giải pháp cho việc này chính là hãy Paraphrase lại câu hỏi thành câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú của mình. Hơn nữa bạn lại có thêm thời gian để tổng hợp và suy nghĩ câu trả lời. 

Việc tham khảo Sample Answers IELTS Speaking Part 3 ở kho tài liệu trên mạng sẽ là một tips rất hữu ích để bạn đa dạng trong Paraphrase câu từ của mình.  

Trong trường hợp bạn không muốn vừa nói vừa nghĩ thì hãy thẳng thắn xin giám khảo vài giây để suy nghĩ rồi trả lời. Hãy yên tâm là giám khảo sẽ không trừ điểm bạn vì việc này đâu nhé. 

Ví dụ: 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh

Để có một phần thi IELTS Speaking hoàn hảo, thí sinh cần phải đưa ra câu trả lời hợp lý. Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn. 

Đặc biệt là với Part 3, bạn cần phải đưa ra câu trả lời dưới nhiều khía cạnh khác nhau, với những lý lẽ để thuyết phục giám khảo trên nhiều phương diện. 

Có 1 phương pháp khá hay để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó chính là đặt ra những câu hỏi cho chính mình và tự trả lời những câu hỏi đó. Công thức 5W – 1H đó là (Who, What, Where, Why và How). Hãy tạo kim chỉ nam cho bạn để phát triển các ý tưởng thêm nữa.

Example:

Đây là một cách làm tuyệt vời giúp bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo. Ví dụ giám khảo đưa cho bạn câu hỏi “Suy nghĩ về việc sử dụng điện thoại đang làm chúng ta ngày càng có khoảng cách”

Thay vì trả lời trực tiếp, bạn có thể chỉ ra mặt tốt của vấn đề như: dùng điện thoại giúp mọi người dễ dàng liên lạc và kết nối với nhau. TUY NHIÊN, ngược lại, điện thoại cũng sẽ làm chúng ta có khoảng cách bởi trong xã hội ngày nay, chúng ta thường gặp nhau mà mỗi người cầm một cái điện thoại để rồi không ai nói chuyện với ai,… Việc nêu ra một giả định lật ngược vấn đề sẽ giúp bài Speaking của bạn chặt chẽ và có tính logic hơn. 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh trong IELTS Speaking Part 3
Đặt ra các giả định và đảo ngược vấn đề giúp bạn ghi điểm với giám khảo trong IELTS Speaking Part 3

Một lời khuyên cho phần này là bạn hãy đưa ra các ví dụ đi kèm câu trả lời của mình, bởi điều đó sẽ giúp bài thi nói của bạn có tính thuyết phục hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn không phải giải thích các định nghĩa dài dòng mà vẫn đảm bảo được độ dài của bài thi. 

Nâng band điểm bằng từ vựng học thuật

IELTS Speaking Part 3 có liên quan rất nhiều đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên cách tốt nhất là bạn cần bỏ túi cho mình càng nhiều từ vựng càng tốt. Đặc biệt là những từ vựng có tính học thuật để ghi điểm trong mắt giám khảo. 

Hãy học từ vựng theo từng chủ điểm và luyện tập nó hàng ngày thông qua kho tài liệu Sample Answers IELTS Speaking Part 3 trên mạng. Điều này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi bước vào phòng thi. 

Đọc nhiều tài liệu mỗi ngày 

Việc luyện đọc mỗi ngày qua các tài liệu như sách, báo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội. 

Hơn nữa, việc đọc những phân tích chuyên sâu từ các nhà báo hàng đầu giúp bạn xây dựng được tư duy phân tích và cóp nhặt được những ví dụ có ích cho bài thi nói của mình. 

Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo tin tức mỗi ngày để nâng band điểm IELTS Speaking Part 3: 

Science

Economic

Technology

Sports: ESPN: http://espn.go.com/

IELTS Speaking Part 3 Questions Topics – Câu hỏi theo chủ đề

IELTS Speaking Part 3 Questions about Advertising

IELTS Speaking Part 3 Questions about Art

Part 3 Speaking Ielts Questions about Topic Books

IELTS Speaking Part 3 Questions about Business

IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities

IELTS Speaking Part 3 Questions about Clothes

IELTS Speaking Part 3 Topic Culture

IELTS Speaking Part 3 Questions about Decision Making

IELTS Speaking Part 3 Questions about Education

IELTS Speaking Part 3 Topic Environment

IELTS Speaking Part 3 Questions about Family

IELTS Speaking Part 3 Topic Food

IELTS Speaking Part 3 Questions about Health

IELTS Speaking Part 3 Topic Internet

IELTS Speaking Part 3 Questions about Language

IELTS Speaking Part 3 Topic Leadership

IELTS Speaking Part 3 Questions about Media & News

Movies – Topic IELTS Speaking Part 3

Nature – IELTS Speaking Part 3 Questions

Photography – Topic IELTS Speaking Part 3 

Punctuality – IELTS Speaking Part 3 Questions

Socialising – Topic IELTS Speaking Part 3 

Society – IELTS Speaking Part 3 Questions

Toys – Topic IELTS Speaking Part 3 

Transportation – IELTS Speaking Part 3 Questions

Travel – Topic IELTS Speaking Part 3 

Weather – IELTS Speaking Part 3 Questions

Work – IELTS Speaking Part 3 Questions

Trên đây là những chiến thuật và Questions Topic để bạn luyện tập và giúp ghi điểm cao trong đề thi IELTS Speaking Part 3. Đồng thời đừng quên luyện tập Speaking qua các nền tảng luyện nói online như ELSA Speech Analyzer để nâng band điểm IELTS nhé 

IELTS Speaking được xem là kỹ năng “khó nhằn” với nhiều sĩ tử. Vậy đâu là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking, làm sao để đạt điểm cao trong phần thi này? Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay 6 bí quyết, mẹo thi Speaking ngay bên dưới.

1. Bình tĩnh là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Có một sự thật rằng chúng ta hay bị mắc vào vòng lặp: thiếu tự tin – lo lắng – mất bình tĩnh – và sẽ phá hỏng mọi thứ khi thực hành. Bạn có công nhận áp lực đè lên mình luôn lớn hơn khi mình phải nói tiếng Anh lưu loát trước 1 người lạ, trước thầy cô, bạn bè? Mặc dù khi ở một mình, bạn hoàn toàn bình tĩnh, nhưng đến lúc vào môi trường thi cử thì không.

Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking
Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Càng lo lắng và không thoải mái, thì công sức ôn luyện của chúng ta sẽ càng đổ bể. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking đầu tiên mà bạn cần nắm giữ là duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định và đừng quá đặt nặng mọi thứ. Mỗi khi suy nghĩ lo lắng sợ hãi ập đến, hãy thầm nhủ rằng bộ não chỉ đang “lừa dối” bạn thôi, vì thật sự bạn đã chuẩn bị rất nhiều cho phần trình bày này của mình, và hoàn toàn có thể “chinh phục” nó. Tự nhủ rằng “tôi có thể làm được, cứ đợi mà xem”.

Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích

2. Mẹo thi Speaking thứ 2 – Tìm hiểu trước về cấu trúc IELTS Speaking

Nếu bạn là thí sinh thi lại lần 2, 3, hay 4, có lẽ bạn đã có đầy đủ kinh nghiệm cần thiết. Với những bạn thi IELTS lần đầu tiên, việc tìm hiểu hay nghiên cứu trước tất-tần-tật cấu trúc bài thi Speaking chính là chiếc chìa khóa thứ 2 mở ra thành công cho IELTS Speaking của bạn. Chủ quan bỏ qua những bước tìm hiểu này có thể sẽ gây ra những hậu quả hối tiếc về sau, khi bạn lúng túng trong phòng thi. Có một thực tế rằng: ngay cả những người đã thi nhiều lần cũng không biết về cấu trúc bài thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm thí sinh. Đây thật là một sai lầm rất lớn không đáng mắc phải!

Trước khi thi, chúng ta nên nằm lòng trình tự & phương thức làm bài ở mỗi phần, để không cảm thấy quá bỡ ngỡ và loay hoay trong phòng thi. Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi chắc chắn sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ của một phần thi IELTS Speaking.

Phần thiNội dungThời gian
1 – Giới thiệu xung quanh bản thânBạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự. Ví dụ: nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích.4 – 5 phút.
2 – Trình bày về một chủ đề được cho sẵnBạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể.

Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chép vào giấy ý của mình, trước khi nói tối đa 2 phút.

Sau 1 phút, bạn sẽ trình bày vấn đề này liên tục trong 2 phút. Giám khảo sẽ chủ động dừng khi 2 phút kết thúc.

Sau khi hoàn thành, có thể giám khảo sẽ tiếp tục hỏi thí sinh 1-2 câu hỏi liên quan.
3 – 4 phút (bao gồm cả thời gian ghi chép chuẩn bị)
3 – Thảo luận những câu hỏi mở rộngBạn sẽ được hỏi thêm về vài câu hỏi mở rộng của chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng.4-5 phút.

Thắc mắc năng lực hiện tại của mình có thể đạt Band IELTS Speaking bao nhiêu?

Trong quá trình chuẩn bị tìm hiểu về IELTS Speaking, bạn cũng có thể thử “test năng lực” hiện tại của mình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer, xem trình độ chưa qua ôn luyện sẽ đạt được band điểm bao nhiêu.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer hiện nay có thể đưa ra kết luận cụ thể về band điểm IELTS Speaking có thể đạt được của bạn thông qua bài kiểm tra phát âm tiếng Anh đầu vào. Thậm chí, bạn còn có thể biết rõ điểm từng phần trong khả năng phát âm của mình, như Pronunciation (phát âm), Fluency (mức độ trôi chảy), Word Stress (nhấn âm), Intonation (ngữ điệu), Listening (nghe). Tất cả quá trình kiểm tra này đều hoàn toàn miễn phí, vô cùng lý tưởng cho một người mới bắt đầu luyện nói Speaking IELTS.

Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn
Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn

3. Trả lời câu hỏi vào thẳng trọng tâm là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking

Vì một giám khảo phải tiếp khá nhiều thí sinh, họ sẽ mong chờ được nghe câu trả lời cô đọng, vào thẳng vấn đề trọng tâm sau khi hỏi. Đây cũng là một cách gây ấn tượng tốt khi mới bắt đầu. Nhưng đáng tiếc thay phần lớn thí sinh vì hồi hộp nên dễ ngập ngừng, lan man trước khi vào trọng tâm chính. Dưới đây là một gợi ý để bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi nhất, mà vẫn không bị “bí ý” ngượng ngùng trong phòng thi nếu gặp câu hỏi khó.

Câu hỏi: What kind of animals do you like most? (Bạn thích con vật nào nhất?)

Phần mở đầuHmm. It’s hard to decide because I don’t particularly like any but…
(Điều này thật khó nói vì tôi không thực sự thích con vật nào quá cả, nhưng…)
Trả lờiI would say my favorite animal is a dog
(Tôi sẽ nói rằng chó là con vật yêu thích của tôi)
Lý do/ ví dụYou know, a dog is very loyal to its owner. Whenever an owner gets home, we can easily see dogs running out and barking happily to welcome its owner. Spending time with dogs is a kind of happiness itself, I guess.
(Bạn biết đấy, chó rất trung thành với chủ. Mỗi khi người chủ về nhà, chúng ta có thể dễ dàng thấy những chú chó chạy ra cửa đón chào người chủ của nó, một cách vô cùng hạnh phúc. Dành thời gian chơi cùng chó của bạn cũng là 1 loại hạnh phúc, tôi nghĩ thế)
Kết luậnSo, yeah, if I had to choose one, it would be dogs for sure.
(Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó chắc chắn sẽ là chó.)

Nếu bạn không may gặp 1 câu hỏi khó mà mình chưa từng trải qua, điều cấm kỵ là đừng từ chối hoặc “từ bỏ” ngang câu hỏi này. Ví dụ: 

Thay vì nóiHãy thử nói
I’m sorry, I don’t know how to answer this.
(Xin lỗi, tôi không biết cách trả lời câu hỏi này). 
Hmm, that’s a tricky question. Let me think about that… yeah, I guess I would say that…
(Đó là một câu hỏi khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào… chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..)

Sau đó hãy cố gắng hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn có thêm một chút thời gian suy nghĩ rồi thoát khỏi bế tắc một cách hoàn toàn tự nhiên. Biết cách vận dụng các cụm từ này cũng gây ấn tượng tốt với giám khảo vì họ có thể thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi khó.

4. Đừng phí thời gian làm những chuyện không cần thiết

Hãy nhớ rằng mọi giám khảo đều cần phải đảm bảo phần thi hoàn thiện đúng & đủ tiêu chuẩn. Đừng trở nên quá thoải mái mà hỏi giám khảo những điều không liên quan, tạo cho phần thi nhiều sự lúng túng. Một số vấn đề có thể xảy ra trong tình huống này là:  

Ví dụ, 1 thí sinh người Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ, được hỏi “Describe your home”. Họ sẽ không biết “home” ở đây là nhà của họ ở Việt Nam, hay căn nhà họ đang sống tại Mỹ (Vấn đề này thường xảy ra cho thí sinh người thi IELTS đang ở nước ngoài).

Nếu bạn không hiểu, hoặc không nghe kỹ bất cứ thứ gì, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một lần nữa. Tránh hỏi lại quá nhiều vì thật sự giám khảo chỉ cần kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, việc bạn nói về chủ đề nào không quan trọng, bạn thậm chí có thể “tưởng tượng” ra 1 thứ gì đó và nói về chúng 1 cách tự tin.

Thay vì nóiHãy nói
“Should I talk about my home country or Boston?”
(Tôi nên nói về quê hương của tôi hay là về Boston?)
=> Giám khảo không quan tâm quê nhà thật sự của bạn là ở đâu, nên việc để giám khảo “lựa chọn” giúp bạn là không cần thiết.
Well, I’d like to talk about Boston, because I’m really starting to feel like this is my second home.
(Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt đầu cảm thấy đây giống như là ngôi nhà thứ hai của mình)
hoặc
Well, I’m only here in Boston for a short time, so I’ll talk about my hometown in [country]..
(Tôi mới chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở [tên đất nước])

5. Mẹo thi Speaking IELTS – Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

Một số thí sinh không đủ ý để kéo dài câu trả lời của mình, nên thường hay kết thúc rất cụt. Trong những trường hợp như vậy, giám khảo thường sẽ phản hồi lại những câu trả lời quá đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”.  Đây là lúc giám khảo cần bạn giải thích nhiều hơn để có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của bạn. Tuy nhiên, đừng để giám khảo hỏi lại “Why” quá nhiều lần, vì đó là tín hiệu câu trả lời của bạn chưa đủ ý, dễ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi chảy, lưu loát. Thay vào đó, bạn hãy chủ động diễn giải câu trả lời của mình chi tiết hơn để thể hiện kỹ năng giao tiếp và diễn đạt của bạn. Đây sẽ là một chìa khóa nữa giúp bạn thành công chinh phục IELTS Speaking điểm cao. 

Mẹo thi Speaking IELTS - Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

6 bí quyết này sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS của bạn

Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, bí quyết để đạt được điểm 6.0 cho thấy thí sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài, hoặc cấu trúc phức tạp 1 chút”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Tuy nhiên, cũng đừng quá sợ hãi nếu như bạn bị giám khảo hỏi “tại sao” nhiều hơn 1 lần, vì đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục bài kiểm tra hoàn thiện hơn mà thôi. 

Ví dụ:

Câu trả lời chưa tốtCâu trả lời tốt
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời)
Giám khảo: Why? (Vì sao?)
Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi)
Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky. I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me. 
(Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xa

6. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking – Lập ra chiến lược để trả lời các câu hỏi cốt yếu

Có chiến lược trả lời câu hỏi là 1 điều vô cùng quan trọng. Hãy nghĩ tới bất kỳ tình huống nào có thể phát sinh trong bài thi và bỏ túi mẹo thi Speaking IELTS này nhé!

Ví dụ, ở phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ quen thuộc như: gia đình, nhà cửa, công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đây là lúc bạn cần tận dụng để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.

Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này được 2 năm rồi)

Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới được 6 tháng)

Chủ đề Work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm rồi)

Chủ đề Study: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)

Ngoài ra, để có thêm thời gian suy nghĩ trước khi kết luận câu trả lời, bạn có thể bỏ túi một vài nhóm câu hữu ích sau:

Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:

In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)

To me, … However,… (Với tôi… Tuy nhiên,…)

On the other hand,.. (Mặt khác,…)

Having said that,… (Người ta nói là…)

Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:

Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)

Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)

Nếu bạn không hiểu một từ:

What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)

I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết từ.. nó có nghĩa là gì?)

Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:

Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị.. Tôi sẽ nói..)

Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)

I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)

Hãy bỏ túi 6 chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking để “cứu nguy” bạn trong những tình huống cấp bách. Ngoài ra, bạn nên học thêm những cụm từ hữu ích khác và nghĩ xem có thể sử dụng chúng khi nào và như thế nào trong bài thi IELTS Speaking bạn nhé!

Với 6 mẹo thi IELTS Speaking kể trên, ELSA SA tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong phần thi IELTS của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà, đăng ký luyện thi IELTS ngay cùng ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!

Nếu bạn là một thí sinh “tự do” – tự ôn luyện IELTS tại nhà, và đang không biết mình nên tập trung bám sát kiến thức vào đâu – bài viết này là dành cho bạn. Cùng ELSA Speech Analyzer điểm qua bảng tổng hợp đề thi chính thức IELTS 2023 cập nhật mới nhất, để biết trọng tâm ôn luyện thi nói IELTS bạn nhé.

Tổng hợp đề thi chính thức Speaking IELTS 2022

Sau đây là những chủ đề IELTS Speaking mới nhất năm 2023, thường xuất hiện trong các đề thi. Dù ôn luyện bao quát, hãy chú ý tập trung phát triển trau dồi từ vựng ở những chủ đề này, để có thể đạt hiệu quả tốt nhất bạn nhé!

Part 1Part 2Part 3
Speaking Test 1Museum 
– Are there many museums in your country?
– Do you think museums are useful for visitors?
– Do you often visit museums?
– When was the last time you visited a museum?
Describe a time when you felt bored. You should say:
– When it was?
– Who you were with?
– What were you doing?
– Why do you feel bored?
Daily routine
– Do you think people need to have a day-to-day plan?
– Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them?
– Do you think it is possible to learn how to manage your time?
– What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
Speaking Test 2Accommodation
– Are you living in a house or a flat?
– How long have you been living there?
– Is it a good place for children?
– If you could change something about your neighborhood, what would it be?
Describe a line that you remember from a poem or song. You should say:
– What it is
– Which song or poem is from
– How you know it
– How you feel about it
Poem or song
– Do you think children would like the rhythm of songs and poems? Why?
– Do you think it is easier for children to learn a song or poem than adults? Why?
Speaking Test 3Work and Study 
– Do you work or are you a student?
– What are your favourite classes/ courses/ subjects at university?
– Do you get along with your classmates?
– What do you enjoy most about your work?
– Is there any other work you would like to do in the future?
Describe an intelligent person. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent and explain how you feel about him or her
Intelligent
– What could parents do to help their children to become smarter?
– What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
– Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
– Does technology make our life become better or worse?
– Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology?
Speaking Test 4Window view
– What scenery can you see from the window of your room?
– Do you like to watch the scenery from your window?
– Do you want to live in a house with beautiful window views?
– How do you feel when you can’t see any beautiful view from your window?
Describe a time when you tried a new food for the first timeYou should say:
– What food it was
– Where you ate it– What it tasted like
– And explain whether or not you liked this food
Food
– Do you like to try new food?
– What kinds of foreign foods are popular in your country?
– Do you like to cook at home?
– Is it expensive to eat out in your country?
– What’s the difference between Indian food and western food?
Speaking Test 5Change 
– Do you like changes? Why?
– Have you changed a lot since your childhood?
– What do you plan to change next year?
– Are there any changes in your hometown?
Describe an intelligent person you know. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent
– And explain how you feel about him or her
Intelligent people
– Are most intelligent people happy? Why?
– Do you think intelligent people are selfish?
– Do you think intelligent people are helpful?
– Who do you think plays a more important role in children’s education, parents or teachers? Why?

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Phương pháp tự luyện nói IELTS Speaking tại nhà

Làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Anh bản thân

Trước khi bắt đầu một quá trình ôn luyện nào, bạn cũng cần phải xác định rõ trình độ hiện tại đang dừng ở đâu. Từ đó, bạn mới hiểu rõ bản thân mình còn thiếu sót những gì, và tập trung ôn luyện phần đó.

Phương pháp tự luyện nói tại nhà cùng bộ tổng hợp đề thi luyện nói ielts

Hiện nay trên Internet có rất nhiều nguồn giúp bạn làm test kiểm tra trình độ Speaking. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi nguồn đều xác thực & uy tín cao. Dẫn đến việc người học ngần ngại, không biết nên “gửi gắm” vào nguồn nào để kiểm tra trình độ luyện nói IELTS của mình.

Tự luyện nói IELTS qua tài liệu Speaking tổng hợp mới nhất 2022

Không phải chỉ có những kỹ năng văn phạm như Writing, Reading mới tự luyện tại nhà qua tài liệu được.

Ngay cả Speaking – kỹ năng cần tương tác con người nhất vẫn có thể được “mastered” qua tài liệu tự ôn tại nhà đó. Những bộ tài liệu tự ôn luyện IELTS tại nhà này sẽ hướng dẫn chi tiết cho người học cách lên ý tưởng & trình bày idea cho toàn bộ bài thi Speaking IELTS.

Bộ sách còn cung cấp đa dạng từ vựng, kiến thức ở nhiều chủ đề đa lĩnh vực thường được ra đề trong các kỳ thi IELTS gần đây. Với những bộ sách luyện nói IELTS này, bạn hoàn toàn có thể tự tin luyện tập tại nhà mà không cần chi trả một khoảng tiền lớn cho trung tâm.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Tham khảo và download bộ tài liệu luyện nói IELTS uy tín tổng hợp được các giảng viên đánh giá cao tại đây:

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, bạn đã nắm được tổng hợp đề thi luyện nói ielts và cách thức tự ôn luyện Speaking IELTS tại nhà.

Hobbies Ielts Speaking là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách trả lời để gây ấn tượng với giám thị. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những cách trả lời giúp cho phần thi Ielts Speaking Topic Hobbies trở nên thu hút và được đánh giá cao.

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Topic Hobbies

Mẫu đề thi IELTS Speaking Hobbies gần nhất

Ngày thiĐề thi Hobbies IELTS Speaking
14/11/2021 IELTS Speaking Part 1 Questions
– Do you have any hobbies?
– What color do you like best? Why? 
– What color do you hate the most?
– Has your favorite color since childhood changed? 
3/12/2021 IELTS Speaking Part 1 Questions
– Do you have any hobbies?
– What is your favorite color? Why choose that color? 
– What color did you choose when you were a child, and how does it change now? 
– What color do most of your friends of the same age like? And why?
7/1/2022 IELTS Speaking Part 3 Hobbies Questions
– In your country, what kind of media do people like (TV, radio, etc.)? 
– What do old people choose, and young people choose?
9/1/2022 IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies Questions
– What season do you like?
– Has the weather in Vietnam changed in recent years? 
– Do people like to live in sunny places?
– Do you have any hobbies?
22/1/2022 IELTS Speaking Part 2 Hobbies Questions
– Something interesting that you want to learn more about. 
– Follow up question: Do you like learning new things? 

Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích

Bố cục phần thi Hobbies Ielts Speaking

Part 1: Trong phần này, bạn cần chuẩn bị các thông tin liên quan đến bản thân. Cụ thể: tên, tuổi, nơi ở, sở thích chung chung, gia đình… Phần này được trình bày trong vòng 4-5 phút.

Part 2: Ở phần này, giám khảo sẽ gửi bạn 1 chủ đề cụ thể. Bạn có thời gian trong 2 phút để chuẩn bị cho chủ đề đó. Sau đó, giám khảo sẽ bám sát chủ đề đưa ra từ 1-2 câu hỏi bạn.

Part 3: Phần này chuyên sâu hơn, là phần nâng cao của part 2. Giám khảo sẽ tạo cho bạn thể hiện được khả năng nắm bắt vấn đề một cách sâu và rộng hơn trong vòng 4-5 phút.

Ví dụ:

Mở bài: I’ve tried out several physical games throughout my young age, both indoor and outdoor games, and I try to play whenever I get time. Yet, since the outbreak of the COVID-19 pandemic, my hobby has begun to gravitate towards playing online games.

To be more specific, the game that attracted me recently is League of Legends, in which you have to collaborate with other players to destroy the enemy’s base. Besides, this game also requires a great level of strategic thinking and finger dexterity in order to win the battle.

Thân bài: Most of the time, I play this game with my friends and cousins. Since League of Legends is a team-based game, we need to communicate with each other while playing and thanks to that, I’m allowed to get closer to everyone ever since I joined the game.

At first, my parents worried a lot as I spent a great length of time playing games every day. However, I soon realized my health would be damaged significantly if I continued with that frequency of playing, so I decided to cut down on my gaming time to only one hour a day with an aim to achieve a more healthy lifestyle.

Kết bài: I really enjoy this game, since it helps me to gain more friends and enables me to relax after a hard-working day. Many people might have concerns that online games will bring more harm than good but from my point of view, the deleterious effects of gaming might be minimal if controlled appropriately.

Tham khảo: Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp đạt band 8.0 Part 1

Bố cục phần thi Hobbies Ielts Speaking
Do you have any hobbies?Đề thi Hobbies IELTS Speaking

Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies

Ielts Hobbies Vocabulary:

Các hoạt động trò chơi trong nhà:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Billiards/ˈbɪl.i.ədz/trò chơi bida
Chess/tʃes/cờ vua
Jigsaw Puzzles/ˈdʒɪɡ.sɔː/ /ˈpʌz.əl/trò chơi ghép hình
Domino/ˈdɒm.ɪ.nəʊ/cờ domino
Foosball/ˈfuːz.bɑːl/bi lắc
Board games/ˈbɔːd ˌɡeɪm/trò chơi cờ bàn

Từ vựng các hoạt động ngoài trời:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/quan sát động vật hoang dã
(ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)
Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/leo núi
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cá
Hunting/ˈhʌn.tɪŋ/săn bắn
Kayak/ˈkaɪ.æk/xuồng kayak
Climbing/ˈklaɪ.mɪŋ/leo núi
Scuba diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking/ˈbækˌpæk.ɪŋ/du lịch bụi

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng hoạt động nhảy múa:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Ballet/ˈbæl.eɪ/múa ba lê
Swing/swɪŋ/nhảy swing
Tango/ˈtæŋ.ɡəʊ/nhảy tango
Waltz/wɒls/nhảy van-xơ
Dance/dɑːns/nhảy múa

Từ vựng các môn thể thao:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Volleyball/ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyền
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/bóng chày
Football/ˈfʊt.bɔːl/bóng đá
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/bóng rổ
Table tennis/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bàn
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
Bodybuilding/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/tập thể hình
Bowling/ˈbəʊ.lɪŋ/chơi bowling
Diving/ˈdaɪ.vɪŋ/lặn
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/đạp xe
Skate/skeɪt/ván trượt
Fencing/ˈfen.sɪŋ/nhảy rào
Tennis/ˈten.ɪs/đánh bóng tennis
Yoga/ˈjəʊ.ɡə/tập yoga

Cụm từ vựng diễn đạt “thích” hoặc “không thích”

Để phần Answers Speaking IELTS Topic Hobbies lưu loát và diễn đạt đủ ý, bạn nên học thêm cụm từ vựng diễn tả sở thích. Bạn có thể tham khảo những cụm từ thông dụng sau:

Cụm từ vựng diễn đạt “thích”:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Be keen on + N/Vingquan tâm đếnShe is keen on watching TV.
(Cô ấy quan tâm đến việc xem tivi)
Be crazy about + N/Vingphát cuồng vìI am crazy about Lee Min Ho. 
(Tôi phát cuồng vì Lee Min Ho)
Have a great passion for + N/Vingcó niềm đam mê lớn vớiKaity has a great passion for art. 
(Kaity có niềm đam mê lớn với vẽ)
Be a big fan of + N/Vinglà một fan hâm mộ củaPeter is a big fan of comics. 
(Peter là một fan hâm mộ của truyện tranh)
Be an avid + N (chỉ người)là một người đam mêI am an avid actor. 
(Tôi là một người đam mê đóng phim)
Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies - Ielts Hobbies Vocabulary
Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies – Ielts Hobbies Vocabulary

Cụm từ vựng diễn đạt “không thích”:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Sth + is not one’s kind of thingcái gì đó không phải gu của ai đóThis film is not my kind of thing. 
(Bộ phim này không phải gu của tôi)
Sth + is not one’s cup of teacái gì đó không phải gu của ai đóCoffee is not my cup of tea. 
(Cà phê không phải gu của tôi)
Can’t stand + N/Vingkhông thể chịu đượcI can’t stand working overtime. 
(Tôi không thể chịu được việc tăng ca)

Cấu trúc và cách trả lời IELTS Speaking Hobbies

Cách trả lời: Nói về tần suất

Để chinh phục 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS, bạn có thể sử dụng những trạng từ dưới đây để mô tả tần suất thực hiện những hoạt động, sở thích của mình:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Alwaysluôn luôn
Usuallythường xuyên
Oftenthường thường
Rarelyhiếm khi
Neverkhông bao giờ

Ngoài ra, để tăng sự đa dạng trong câu chữ, bạn có thể cân nhắc áp dụng các Idiom chỉ mức độ thường xuyên như:

IdiomNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụ
On a daily basisHàng ngàyMary goes to school on a daily basis.
(Mary đến trường hàng ngày)
Nine times out of tenThường xuyênI go to the park after school nine times out of ten.
(Tôi thường xuyên đến công viên sau giờ học)
(Every) once in a whileThỉnh thoảngOnce in a while, I’ll go to the movies alone.
(Thỉnh thoảng tôi sẽ đi xem phim một mình)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Nói về lý do

Trong phần thi IELTS Speaking Hobbies, hãy trình bày thêm lý do để giám khảo hiểu rõ câu trả lời cũng như sự lựa chọn của bạn. Đồng thời, đây cũng là một trong những mẹo kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả. 

Để trình bày lý do cho sở thích, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

Cấu trúc ngữ phápVí dụ
Câu trả lời trực tiếp
+ BECAUSE/ AS/ SINCE
+ Mệnh đề lý do (S+V)
– I like vegetables because they are good for my health.
(Tôi thích rau vì chúng tốt cho sức khỏe)

– I like dogs as they’re cute.
(Tôi thích những chú chó vì chúng dễ thương)

– I like watching films since it is the best way to relax.
(Tôi thích xem phim vì đó là cách tốt nhất để thư giãn)
Câu trả lời trực tiếp
+ BECAUSE OF/ DUE TO/ OWING TO
+ Lý do (noun/ pronoun/ gerund phrase)
– I want to go swimming because of the hot weather.
(Tôi muốn đi bơi vì thời tiết nóng)

– I hate him due to his character.
(Tôi ghét anh ta vì tính cách của anh ta)

– I’m going to cut down on my phone time due to wasting time.
(Tôi sẽ cắt giảm thời gian sử dụng điện thoại do lãng phí thời gian)
Câu trả lời trực tiếp
+ THE REASON IS THAT
+ Lý do (S+V)
I hate reading books. The reason is that every time I read a book, I feel sleepy.
(Tôi ghét đọc sách. Lý do là mỗi lần tôi đọc sách, tôi cảm thấy buồn ngủ)
Lý do (S+V)
+ SO
+ Câu trả lời trực tiếp
Watching movies is a good way to relax, so I watch movies whenever I have free time.
(Xem phim là một cách thư giãn tốt nên tôi xem phim bất cứ khi nào rảnh)
Lý do (S+V)
+ AS A RESULT/ THEREFORE
+ Câu trả lời trực tiếp
– I like to draw. Therefore, when I have free time, I always practice drawing.
(Tối thích vẽ. Vì thế, mỗi khi tôi rảnh, tôi luôn tập vẽ)

– I want to get rich. As a result, I always try to do better every day.
(Tôi muốn trở nên giàu có. Do đó, tôi luôn cố gắng làm tốt hơn mỗi ngày)
Tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby - Ielts Hobbies Vocabulary
Tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby – Ielts Hobbies Vocabulary

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby – Ielts Hobbies Vocabulary như sau để trình bày lý do về sở thích:

Cụm từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Broaden my perspective on lifeMở rộng quan điểm về cuộc sống của tôiI love listening to talk shows because it can help me broaden my perspective on life.
(Tôi thích nghe những buổi chia sẻ vì việc đó giúp tôi mở rộng quan điểm về cuộc sống.)
Draw many meaningful lessons for myselfRút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thânI love reading books because it allows me to draw many meaningful lessons for myself.
(Tôi thích đọc những cuốn sách vì nó giúp tôi rút ra những bài học ý nghĩa cho bản thân.)
Relax after a hard working dayThư giãn sau ngày làm việc mệt mỏiI always watch movies after work because it can help me to relax after a hard working day.
(Tôi luôn xem phim sau giờ làm vì nó có thể giúp tôi thư giãn sau cả ngày làm việc mệt mỏi.)
Have a well-balanced lifeCó một cuộc sống cân bằngI have a great passion for vegetables because they can help me have a well-balanced life.
(Tôi có một niềm đam mê với rau bởi vì chúng có thể giúp tôi có một cuộc sống cân bằng.)
Keep fit/ be in shapeGiữ dángI usually exercise in the morning to keep fit.
(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng để giữ dáng)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Thông tin tương phản

Một phương pháp phổ biến để bạn có thể “kéo dài” câu trả lời là tạo thông tin tương phản. Bạn có thể sử dụng các từ như “but”, “however” để tạo sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ hoặc tương lai. Cụ thể: 

Tương phản hiện tại và quá khứVí dụ
Currently + thông tin về hiện tại.
However + thông tin về quá khứ.
Currently I really like to jog every morning. However, in the past I used to wake up late and rush to work.
(Hiện tại tôi rất thích chạy bộ vào buổi sáng. Tuy nhiên, trước đây tôi thường thức dậy trễ và vội vã đi làm)
Currently + thông tin về hiện tại,
but + thông tin về quá khứ.
Currently, I really like to eat vegetables, but in the past I only liked to eat meat. 
(Hiện tại, tôi rất thích ăn rau, nhưng trước đây tôi chỉ thích ăn thịt)
Tương phản hiện tại và tương laiVí dụ
Currently + thông tin về hiện tại.
However + kế hoạch về tương lai.
Currently I am a medical student. However, in the future I want to become a singer
(Hiện tại tôi là một sinh viên ngành y. Tuy nhiên, trong tương lai tôi muốn trở thành 1 ca sĩ)
Currently + thông tin về hiện tại,
but + kế hoạch về tương lai.
Currently, my go-to drink is black coffee, but I’m planning to quit due to heath reason. 
(Hiện tại đồ uống yêu thích của tôi là cà phê đen, nhưng tôi đang có ý định từ bỏ chúng vì lý do sức khỏe)

Answers Speaking Ielts Hobbies: Đưa ra ví dụ

Để mở rộng câu trả lời, giúp phần thi nói Speaking IELTS rõ ràng, chi tiết hơn, bạn hãy đưa ra ví dụ liên quan đến sở thích. Cụ thể, theo cấu trúc sau:

Câu trả lời trực tiếp. FOR EXAMPLE, …

Ví dụ: 

On weekends, I usually do things that are not planned in advance. For example, go camping, go to the library to read a book, go out for coffee with friends, watch a movie, or do nothing at all.

(Vào cuối tuần, tôi thường làm những việc không có kế hoạch trước. Ví dụ, đi cắm trại, đến thư viện đọc sách, đi uống cà phê với bạn bè, xem phim hoặc không làm gì cả.)

Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking
Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking

Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking

Sample Answers IELTS Speaking Hobbies Part 1 

Yes, everyone, including myself, has at least one recreational activity. Watching movies has always been one of my favorite pastimes. I’m now binge-watching the Netflix sitcom “Bojack Horseman.” It’s a lot of fun, and I’m hoping to finish the last season this weekend.

Vietnamese people, on the other hand, enjoy a variety of recreational activities in their spare time. In general, Vietnamese people enjoy listening to music on music streaming services like Zing MP3 or Spotify, since they provide a wide choice of songs for free.

Traveling is a newer hobby that has recently acquired appeal. People can explore magnificent scenery and extend their horizons by traveling to different regions.

Having a hobby is highly important nowadays because of the hectic lifestyle that most people lead. This is due to the fact that it allows people to divert their attention away from the demands of everyday life by engaging in activities that are not related to their job or studies.

Sample Answers Hobbies IELTS Speaking Part 2

Discuss your preferred pastime. You should say:

What exactly is it, exactly?

Have you been doing this for a long time?

What kind of company do you have when you’re doing it?

Also, why is this significant to you?

Ví dụ 1: Listening to Music

Music has always been my go-to hobby for any and all occasions. Music has always been a passion of mine since I was a child. 

There are videos of me being hyperactive as a child whenever music was played. I’d dash to the stereo, crank up the volume, and begin running around the room dancing. My rage would be directed at anyone who attempted to touch the sound system. Music was the one thing that could make me feel better when I was upset.

I’ve always had the strange notion that music is somehow interwoven with my fate. When we were younger, my girlfriend and I used to sneak into the garage where my brother and his band mates kept their musical instruments. Then we’d pick guitar strings and thwack drums in an attempt to write our favorite songs. By the way, I was the lead singer.

Unfortunately for my brother and myself, the exercise yielded little. It wasn’t just my brother and myself; music runs in the family. On Friday nights, we used to have karaoke sessions when everyone, including our parents, took turns singing a song. We recorded these sessions and transmitted them to our neighbors for examination.

The winner would receive a reward purchased using our personal savings. We set aside money every week solely for the competition. Despite the fact that we were the creepy neighbors next door, I was able to claim most of the awards. We eventually outgrew the karaoke sessions, and now I primarily listen rather than sing.

When my head is spinning and I just want to shut out everything around me, music provides the essential refuge. The beauty of music is that it caters to every mood and circumstance. I listen to sad music whenever I’m feeling down. They assist me and keep me company during difficult times. 

I have a selection of party tunes that I dance to for hours whenever I’m joyful to amp up the good vibes. Music has the advantage of being able to be combined with other interests. For example, I enjoy reading a good book while listening to orchestral music in the background.

Another advantage of music is that it has a universal appeal. It is not necessary for you to understand what the artist is saying in order to enjoy it. Music is worthwhile to listen to if it makes you feel good. When it comes to music, I’m naturally open-minded. 

I have a large music collection that spans several genres and is from all around the world. As a result, it’s not surprising that I have several African songs on my phone that I really enjoy but have no understanding of what they’re about. Country and rock music, on the other hand, have a stronger hold on me.

Ví dụ 2: Running

Today I’m going to talk about a hobby that I enjoy doing when I’m at home in the United Kingdom. I’ll describe my hobby, how long I’ve been doing it, who I do it with, and why it’s important to me.

Running is my favorite pastime! I know I don’t appear to be a runner, and I’m not very fast, but it’s still an activity I enjoy doing in my own time.

I’ve just been jogging for a short time. I only started running 18 months ago because I needed to get in shape and believed it would be a cheap way to do it. I wasn’t expecting to have a good time. 

There is a park close to where I live. With trees and streams, it’s rather lovely. Every Saturday at 9 a.m., a large group of roughly 500 people gathers to go for a 5 km run together. Parkrun is a weekly event that takes place in over 300 different locations across the United Kingdom.

When I first went, I was scared, but the group was welcoming and encouraging. Now I go once a week, and I’ve even trained for several longer races (10 km and 20 km, respectively).

Running has allowed me to meet a lot of new people. The nicest surprise, however, was meeting someone I hadn’t seen in over 30 years at my local Parkrun! 

We had gone to school together but had lost touch. We’d both moved to Sheffield’s new city and had no idea we lived so near to each other. Every week, I go for a run with my friend, and we have breakfast together every Saturday after our run.

Running is essential to me because it keeps me active, allows me to meet new people, and proves that I am never too old to do new things! I hope you all find things to do in your spare time that you enjoy!

Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 3

Yes, I agree. Sports are a hobby for the males I know. Women are more likely to engage in sedentary and relaxing activities such as reading or crafts. 

Having said that, there are many ladies who enjoy adventurous activities or are bike aficionados. There are also men who learn to sew or make pottery. To any rule, there are always exceptions.

Everyone, I believe, finds at least one thing completely intriguing. It could be anything from the history of art to a sport like basketball or a hobby like card-making. Everyone is unique, and one person’s passion may seem unusual to another. 

However, not everyone has the leisure to indulge in their favorite pastime. Mothers of young children, for example, have less free time than single men who spend every weekend, all weekend, playing video games.

No, I believe that the best hobbies are those that broaden your horizons, enrich your life, and teach you a new skill. That might be anything, but it’s critical to continue to grow as a person and avoid being bored by never attempting something new.

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nắm về IELTS Speaking Topic Hobbies. Để đạt band 8.0 phần thi nói về chủ đề sở thích, bạn nên dành thời gian luyện tập và trau dồi những mẫu câu trả lời, cụm từ mà ELSA Speech Analyzer gợi ý phía trên. 

Ngoài ra, để nâng cao trình độ phát âm và nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn có thể luyện thi IELTS cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Người dùng chỉ cần tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và trí tuệ nhân tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết nhất. 

Rèn luyện chủ đề IELTS Speaking Hobbies cùng ELSA Speech Analyzer
Rèn luyện chủ đề IELTS Speaking Hobbies cùng ELSA Speech Analyzer

Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm IELTS Speaking và thiết kế lộ trình học tương ứng với năng lực cá nhân và đa dạng các chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Theo đó, việc chinh phụcác kỳ thi quốc tế sẽ trở nên dễ dàng hơn.