Tag: Tiếng anh văn phòng
Bạn muốn tìm hiểu Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn như dân văn phòng học như thế nào? Sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu một số tình huống giao tiếp thường gặp và giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng liên quan đến tiếng Anh giao tiếp văn phòng nhé!
Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Khi làm việc với khách hàng, đối tác
This is my name card
Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to be able to become an official partner with you
Tôi hy vọng có thể trở thành đối tác chính thức với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature
Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để ký kết
>> Xem thêm: Giáo tình tiếng Anh cho người đi làm
I’m honored to meet you
Tối lấy làm vinh dự được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting
Xin lỗi, tôi đã bắt anh/chị phải chờ đợi.
Will you wait a moment, please?
Anh/chị có thể chờ một vài phút, được không?
You are welcomed to visit our company
Chào mừng anh/chị đã đến thăm công ty của chúng tôi.
May I introduce myself?
Tôi có thể giới thiệu về bản thân được chứ?
Let’s get down to the business, shall we?
Chúng ta bắt đầu cuộc thảo luận công việc được chứ?
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Can we meet (up) to talk about…?
Chúng ta có thể gặp nhau để nói về …. được không?
Shall we make it 7 o’clock?
Chúng ta có thể hẹn nhau lúc 7h được chứ?
I hope to visit your company
Tôi hi vọng được đến tham quan công ty của anh/chị.
>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh dành cho người đi làm
Khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp
We need more facts and more concrete informations
Chúng ta cần có nhiều thông tin chính xác và cụ thể hơn.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company
Tôi vẫn luôn muốn được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của anh/chị
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our service
Đây là catalog và sách sản phẩm mẫu mà chúng sẽ cho bạn có nhiều ý tưởng khái quát về dịch vụ của chúng tôi.
I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam
Tôi muốn càng có nhiều ý tưởng nhất có thể để gia tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.
That sounds like a fine idea
Nó có vẻ là một ý tưởng khá ổn đấy.
It would be a big help if you could arrange the meeting
Nếu anh có thể sắp xếp cuộc gặp mặt này sẽ là sự giúp đỡ lớn.
Please finish this assignment by Saturday.
Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ 7.
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn
Be careful not to make the same kinds of mistake again
Hãy cẩn thận, đừng để mắc các lỗi tương tự.
We’d like to discuss the price you quoted
Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà anh/chị đưa ra.
Khi cần xin nghỉ phép
I got an morning off and went to meet the doctor
Tôi xin phép nghỉ buổi sáng để đi gặp bác sĩ
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Thursday?
Thứ 5 này cho tôi xin nghỉ 1 ngày được không?
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor
Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
I need week off
Tôi muốn nghỉ làm tuần này.
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today
Tôi lo sợ rằng tôi không khỏe để có thể đến cơ quan trong ngày hôm nay.
I need a sick leave for three days
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì tôi bị đau
>> Xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh hay
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Các phòng ban trong công ty
Department: Phòng, ban
Accounting department: Phòng kế toán
Audit department: Phòng Kiểm toán
Sales department: Phòng kinh doanh
Administration department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính
Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Các chức vụ trong công ty
Chairman: Chủ tịch
The board of directors: Hội đồng quản trị
CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
Director: Giám đốc
Deputy/vice director: Phó giám đốc
Assistant manager: Trợ lý giám đốc
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
Phúc lợi, chế độ cho người lao động
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Travel expenses: Chi phí đi lại
Promotion: Thăng chức
Salary: Lương
Salary increase: Tăng lương
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Sick leave: Nghỉ ốm
Working hours: Giờ làm việc
Agreement: Hợp đồng
Resign: Từ chức
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
Retire: Nghỉ hưu
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác
Part-time: Bán thời gian
Full-time: Toàn thời gian
Permanent: Dài hạn
Temporary: Tạm thời
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Redundancy: sự dư thừa nhân viên
To fire someone: sa thải ai đó
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Internship: thực tập
Interview: phỏng vấn
Interviewer: người phỏng vấn
Interviewee: người được phỏng vấn
Superintendent/supervisor: người giám sát
Recruiter: nhà tuyển dụng
Recruitment: sự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Trên đây là một số tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và một số từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, bạn có thể áp dụng ngay trong cuộc sống để tự tin hơn khi giao tiếp nhé.
Trả lời điện thoại bằng tiếng Anh hay nói chuyện tiếng Anh với đối tác là một nỗi “ám ảnh” với nhiều người khi năng lực ngoại ngữ còn nhiều hạn chế. Bỏ túi 50 câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và trao đổi với đối tác nước ngoài.
Khi bạn là người gọi điện (Making Phone Calls)
Trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cùng đối tác và bạn là người trực tiếp gọi điện thì nên trò chuyện như thế nào để hợp lý nhất. Hãy tham khảo ngay những mẫu hội thoại qua điện thoại bằng tiếng anh dưới đây.
English | Vietnamese |
Hello. This is Bella calling from ABC company. Can I speak to your manager? | Xin chào. Tôi là Bella gọi điện từ công ty ABC. Tôi có thể nói chuyện với quản lý của bạn được không vậy? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn được không? |
Hi. Could you tell him/her that I called, please? | Chào bạn. Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không? |
Yes, thanks. I’ll call back later. | Vâng. Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau nhé. |
Excuse me. I think we have a bad connection. Can I call you back? | Xin lỗi, Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không vậy? |
I’m sorry, we have a bad connection. | Tôi xin lỗi, đường truyền đang rất kém |
Jane. Could you speak a little louder, please? | Jane. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không? |
Thank you so much. Have a nice day. | Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc một ngày tốt lành nhé. |
Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
Khi bạn là người trả lời điện thoại bằng tiếng Anh (Receiving Phone Calls)
Nếu bạn là người nhận được cuộc gọi từ người khác và buộc phải nói chuyện, trả lời tiếng Anh qua điện thoại. Vậy thì, bạn nên thử áp dụng những mẫu câu dưới đây.
English | Vietnamese |
Good morning, Company ABC. How can I help you? | Xin chào, Đây là công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn vậy? |
Hello. Purchasing department, Jessi speaking. | Xin chào. Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Jessi. |
Who am I speaking with? | Tôi đang nói chuyện với ai đây ạ? |
Can I have your name please? | Tên bạn là gì vậy ạ? |
Sure, one moment please. | Chắc chắn rồi, vui lòng đợi tôi một chút nhé. |
Do you mind holding while I check on that? | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé. |
He’s not available at the moment. Would you like to leave any message? | Anh ấy không có ở đây ạ. Bạn có muốn để lại bất cứ lời nhắn không? |
Yes, thanks for calling. | Vâng. Cám ơn bạn đã gọi. |
Cách trả lời điện thoại bằng tiếng anh
English | Vietnamese |
Hello? | Xin chào ạ? |
Thank you for your calling. Andy speaking. How can I help you? | Xin cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tôi là Andy. Tôi có thể giúp gì cho bạn đây ạ? |
Hello. Doctor’s office | Xin chào. Văn phòng bác sĩ xin nghe |
Mẫu câu giao tiếp tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi trả lời điện thoại
English | Vietnamese |
Hey Rose. It’s Mosa calling. | Chào Rose. Tôi Mosa đây. (thân mật) |
Hello sir! This is Julie Mion calling. | Xin chào ngài! Tôi là Mion |
Hi, It’s Jerry from the doctor’s office here. | Xin chào bạn, tôi là Jerry gọi đến từ văn phòng bác sĩ. |
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh qua điện thoại khi yêu cầu cần gặp ai
English | Vietnamese |
Can I talk to your mother? | Tôi có thể nói chuyện với mẹ của bạn được không? |
Hi. May I speak with Mr. Gin, please? | Chào bạn. Vui lòng cho tôi nói chuyện với ông Gin? |
Hello. Would the doctor be in/available? | Xin chào. Bác sĩ có ở đó không vậy? |
Is Red in? | Red có đó không thế? (thân mật) |
Cách nói chuyện bằng tiếng Anh qua điện thoại khi kết nối với người nghe
English | Vietnamese |
Excuse me. Hang on one second. | Xin lỗi. Bạn vui lòng chờ máy nhé. |
Please hold and I’ll put you through to his office. | Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối bạn đến văn phòng của ông ấy. |
Yes. One moment please. | Vâng, Xin chờ một lát. |
Cách nói chuyện bằng tiếng Anh qua điện thoại khi có yêu cầu khác
English | Vietnamese |
Excuse me. Could you please repeat your name? | Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng lặp lại tên bạn được không? |
Would you mind spelling that for me? | Vui lòng đánh vần hộ tôi nhé? |
Could you speak up a little please? | Anh có thể vui lòng nói lớn lên một chút được không ạ?. |
Can you speak a bit slowly please? My English isn’t very strong. | Bạn có thể vui lòng nói chậm lại một chút được không. Tiếng Anh của tôi không tốt lắm. |
Can you call me back, Bella? I think we have a bad connection. | Bella. Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? Tôi nghĩ là đường dây điện thoại đang có vấn đề. |
Excuse me. Can you please hold for a minute? I have another call. | Xin lỗi. Bạn vui lòng giữ máy một lát nhé? Tôi có một cuộc gọi khác. |
Hội thoại nói chuyện bằng tiếng Anh khi nghe hộ điện thoại, ghi lại lời nhắn
Khác với sự chủ động khi trực tiếp nói chuyện tiếng Anh qua điện thoại, bạn cũng cần lưu ý những mẫu thoại giao tiếp tiếng Anh trong các trường hợp như: nghe hộ điện thoại, ghi lại lời nhắn, để có thể kịp thời xử lý các tình huống đặc biệt đó. Điển hình như:
1. Để lại lời nhắn bằng tiếng Anh
Yes, can you tell him his friend called, please | Vâng, vui lòng nhắn lại là bạn anh ấy gọi nhé. |
No, that’s okay, I’ll call back later | Được rồi, không cần đâu ạ. Tôi sẽ gọi lại sau nhé |
Thanks, could you ask him to call Bin when he gets in? | Cảm ơn ạ, vui lòng nhắn với anh ấy là gọi lại cho Bin nhé. |
Many thanks. My number is ….: | Cảm ơn nhiều nhé. Số điện thoại của tôi là….. |
2. Xác nhận thông tin bằng tiếng Anh
Okay, I’ve got it all down | Được rồi. Tôi đã ghi lại thông tin rồi nhé. |
Yes. Let me repeat that just to make sure | Vâng. Để tôi đọc lại lần nữa xem thử đúng chưa nhé. |
Excuse me. You said your name was John, right? | Xin lỗi. Tên của bạn là John phải không ạ? |
Okay. I’ll make sure she gets the message | Được rồi. Tôi sẽ chuyển lời lời nhắn lại cho cô ấy. |
3. Trả lời tự động qua điện thoại bằng tiếng Anh
You’ve reached….. Please leave a detailed message after the beep. Thank you | Xin chào ạ. Bạn vừa gọi tới số …. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp. Xin cảm ơn. |
Hi, this is Elly. I’m sorry I’m not available to take your call at this time. Leave me a message and I’ll get back to you as soon as I can | Xin chào, đây là Elly. Rất tiếc vì tôi không thể trả lời điện thoại của bạn lúc này. Xin để lại lời nhắn và tôi sẽ gọi lại sớm nhất có thể nhé. |
4. Những câu nói chuyện kết thúc cuộc thoại bằng tiếng Anh
Okay, Talk to you soon | Được rồi, Nói chuyện với bạn sau nhé. |
Thanks for calling. Bye for now | Cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tạm biệt nhé |
Sorry so much. I have another call coming through. I better run | Xin lỗi rất nhiều. Tôi đang có một cuộc điện thoại khác gọi đến. Tôi phải cúp máy rồi. |
Yes, I’ll talk to you again soon. Bye | Vâng, Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau nhé. Tạm biệt. |
Học cách giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại là rất quan trọng, đặc biệt với những người đi làm thường xuyên phải trao đổi với khách hàng, đối tác hoặc các phòng ban. Vì vậy, ngoài việc tham khảo những mẫu câu trên, bạn cần luyện tập thêm nhiều tình huống thực tế để hình thành phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
ELSA Speech Analyzer sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình này nhờ công nghệ AI tân tiến. Người dùng sẽ được luyện nói tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập, trả lời câu hỏi dựa trên phần gợi ý từ hệ thống. Sau đó, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng đọc bản ngữ.
Bạn sẽ được chấm điểm và nhận báo cáo phân tích lỗi sai phát âm, ngữ điệu, mức độ lưu loát. Đồng thời, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi sai ngay lập tức, thông qua những video trực quan sinh động. Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn đã có thể nói tiếng Anh lưu loát như người bản địa, tự tin giao tiếp qua điện thoại trong mọi tình huống.
Bên cạnh yếu tố phát âm, hệ thống còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng, đề xuất thêm những từ mới phù hợp hơn, câu trả lời chuyên nghiệp hơn. Thêm vào đó, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ chấm điểm ngữ pháp, sử dụng Chat GPT để được gợi ý bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.
Ngoài việc ghi âm giọng nói và luyện tập trực tiếp, ELSA Speech Analyzer còn cho phép bạn tải lên bản thu âm sẵn. Bạn có thể chủ động ghi lại những đoạn giao tiếp qua điện thoại của mình, sau đó nhờ hệ thống phân tích lỗi sai và đề xuất hướng cải thiện.
Đồng thời, đừng quên luyện nói tiếng Anh thông qua các tình huống giả lập trên ELSA Speech Analyzer bạn nhé. Việc tập trả lời các câu hỏi thông dụng sẽ giúp bạn tránh được tình trạng bỡ ngỡ khi giao tiếp thực tế. Đặc biệt, Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn những mẫu câu hay hơn, chuyên nghiệp hơn nữa.
Bằng việc kết hợp giữa luyện phát âm, trau dồi từ vựng và cách sử dụng ngữ pháp, chắc chắn kỹ năng ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện. Việc trò chuyện bằng tiếng Anh qua điện thoại cũng sẽ không còn khó khăn, trở ngại nào.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Còn chần chờ gì nữa. Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer – Chương trình học tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu hiệu quả nhất hiện nay để nói tiếng Anh “chẳng khác bản xứ” ngay thôi!