Tag: Tiếng Anh kinh doanh
Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Trợ lý giám đốc | She is assistant manager at a surgical clinic. → Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật. |
Accounts clerk | /əˈkaʊnts klɑːk/ | Nhân viên kế toán | In a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets. → Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính. |
Accounts department | /əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán | I work in the accounts department. → Tôi làm việc ở bộ phận kế toán. |
Agricultural | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Thuộc về nông nghiệp | This area has more developed agriculture than industry. → Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay | High-value, perishable goods tend to be air freighted. → Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không. |
Assumption | /əˈsʌmp.ʃən/ | Giả định | The assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect. → Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác. |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh | Business firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate. → Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc. |
Bill | /bɪl/ | Hoá đơn | The bill must be paid in full by the end of the month. → Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng. |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hoá | Crude oil is the world’s most important commodity. → Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới. |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Phối hợp, điều phối | We need someone to coordinate the whole campaign. → Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Thư tín | Any further correspondence should be sent to my new address. → Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi. |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ/ hồ sơ hải quan | The automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item. → Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng. |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Cán bộ hải quan | His father was a customs official. → Cha anh ta là một quan chức hải quan. |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định | The bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity. → Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn. |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu | The products are taken to the loading dock and delivered to their destination. → Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ. |
Derive from | /dɪˈraɪv frɒm/ | Xuất phát từ | The new drug is derived from fish oil. → Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá |
Exports | /ˈek.spɔːrts/ | Hàng xuất khẩu | We plan to increase our exports over the next five years. → Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại | Our farm is next to the railway line. → Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt. |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá | A goods train derailed last night. → Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua. |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý | The label on the box said: “Fragile. Handle with care”. → Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.” |
Loan | /ləʊn/ | Vay/ mượn | I had to take out a bank loan to start my own business. → Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo dưỡng | You have to maintain a minimum balance in your account. → Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình. |
Minerals | /ˈmɪn.ər.əl/ | Khoáng sản, khoáng chất | A healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals. → Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết. |
Memorandum | /ˌmem.əˈræn.dəm/ | Bản ghi nhớ | Michael Davis wrote a memorandum for a meeting last week. → Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước, |
Pursue | /pɚˈsuː/ | Theo đuổi | I don’t think we should pursue this matter any further. → Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa. |
Produce | /prəˈduːs/ | Sản xuất | France produces a great deal of wine for export. → Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | We hope the service will be up and running as soon as possible. → Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể. |
Senior accounts clerk | /ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/ | Thư ký kế toán cao cấp | Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts. → Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ. |
Substitute | /´sʌbsti¸tju:t/ | Thay thế | Computers can’t substitute for human interaction. → Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người. |
Utility | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ | Tính hữu dụng/ tính thiết thực | The utility of this substance has been proven in a series of tests. → Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm. |
Transform | /trænsˈfɔːrm/ | Chuyển đổi, biến đổi | The reorganization will transform the entertainment industry. → Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí. |
Sum-total | /ˌsʌm ˈtəʊ.təl/ | Tổng | GDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally. → GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc. |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Phúc lợi | The well-being of employees is protected by the union. → Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn. |
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được | I don’t know how he can afford a new car on his salary. → Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy. |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh/ thích nghi | You need time to adjust to a new situation. → Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới. |
Brokerage | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | Hoạt động trung gian/ Môi giới | The company’s main activity is insurance brokerage. → Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm. |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | Check the bill of lading status. → Kiểm tra tình trạng vận đơn. |
Co/ Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | He works for a software company. → Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm. |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng | The new rates will affect all consumers and import and export businesses. → Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp | Combined transport document issued by customs. → Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan. |
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh với | Compare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved. → So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu. |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | hồ sơ thủ tục thông quan | Kaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request. → Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | I’m having doubts about his ability to do the job. → Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy. |
Deteriorate | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Bị hỏng | If the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance. → Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của công ty. |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Giảm đi | Our share of the market has decreased sharply this year. → Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay. |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất/ khu xử lý | An export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export. → Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu. |
Public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Unlike private limited companies, public limited companies require two different directors. → Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau. |
Perishable | /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/ | Dễ bị hỏng | It’s important to store perishable food in a cool place. → Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát. |
Pro-forma invoice | /prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/ | Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệ | To ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department. → Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn. |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt | The reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty. → Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn. |
Producer | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất | Australia is one of the world’s biggest producers of wool. → Úc là một trong những nhà sản xuất len lớn nhất thế giới. |
Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Bảng báo giá | He called back to say the quote was “correct”. → Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”. |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp | We’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract. → Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng. |
Sub-department | /sʌb-dɪˈpɑːtmənt/ | Chi cục | When the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information. → Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu/giảm giá | Our entire inventory is discounted below retail prices. → Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ. |
Guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | Bảo hành | Every product of this factory is guaranteed for two years and more. → Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên. |
Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được xem như là | In Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform. → Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu. |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện nay | The manufacturers are currently testing the new engine. → Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới. |
Desire | /dɪˈzaɪr/ | Mong muốn | An import-export company desires to improve the international business English of its employees. → Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên. |
Elastic | /iˈlæs.tɪk/ | Co dãn/Đàn hồi | A lot of sportswear is made of very elastic materials. → Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn. |
Extract | /ˈɛkstrækt / | Thu được, chiết xuất | They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing. → Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất. |
Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Trạng thái cân bằng | He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro. → Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro. |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại | The government won’t even acknowledge the existence of the problem. → Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này. |
Locally | /ˈləʊkəli / | Trong nước/Địa phương | Most of the local population depends on fishing for their income. → Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập. |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều | The company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand. → Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường. |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với | Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy. → Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | English for international business is used by customs officers in the report. → Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo. |
Tend | /tɛnd / | Có xu hướng | Prices of crypto have tended downwards over recent years. → Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây. |
Foodstuff | /fuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm | They lack basic foodstuffs like bread and milk. → Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. |
Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi | The fall in demand for coffee could cause a glut in the market. → Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường. |
Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh | The value of the land has risen steeply. → Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. |
Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi | They export their products to markets throughout the world. → Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới. |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, tự nguyện | Success in business depends on a willingness to learn. → Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi. |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn | Company B has just acquired company A. → Công ty B vừa mua lại công ty A . |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty | Who is not allowed to set up a business? → Ai không được phép thành lập doanh nghiệp? |
Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn | You will need some skills to run a business. → Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp. |
Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm | This woman was head of a department before she retired. → Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu. |
Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận | I want to make a deal! → Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận. |
Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh | In this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. → Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh. |
Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu | It is conducive to increasing the production of oil or gas. → Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt. |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi | Inamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits. → Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận. |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi | They could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%. → Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%. |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả | Your business needs to reduce costs. → Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí. |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu | The US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks. → Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran. |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách | The Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy. → Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. |
Below/ over/ within budget | dưới/ quá/ nằm trong ngân sách | Delivered at or below budget. → Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách. |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh | The main motivator of this project is to generate profit. → Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận. |
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt | Google finances a campaign against climate change. → Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu. |
Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư | France reduced taxes in agriculture to attract investors from China. → Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc. |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư | You must take action to recover your lost investments. → Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình. |
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break into/enter/capture/dominate the market | Thâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường | It’s still going to be an uphill battle to break into the market. → Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường. |
Find/build/create a market for s.th | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì | You may not find a market for your product. → Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình. |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị | Before starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. → Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành. |
Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm | It has never been easy to generate new demand for your products and services. → Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số | Please describe the marketing strategy and how you intend to drive sales. → Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số. |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ | This is his latest attempt to beat the Industry Competitors. → Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ. |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu | Our company has to meet sales targets on a monthly basis. → Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng. |
Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web | I’m trying to develop this website. → Tôi đang cố gắng để phát triển website này. |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần | To gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers. → Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. |
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March.
introductory regular stock warehouse return recent confirm place |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | A list of items to be discussed at a formal meeting | A) Production B) Environment C) Result D) Agenda |
2 | The action of making or manufacturing | A) Extend B) Production C) Purchase D) Transaction |
3 | Expend money with the expectation of achieving a profit or material | A) Invest B) Raise C) Remind D) Participate |
4 | Lift or move to a higher position or level | A) Interest B) Raise C) Return D) Present |
5 | Make smaller or less in amount, degree, or size | A) Reduce B) Brand C) Invest D) Establish |
6 | All items in this range will be___from 27 April. | A) Suitable B) Portable C) Available D) Accessible |
7 | You will see from the catalog that our prices are very____ | A) Competitive B) Competent C) Completed D) Compatible |
8 | Most of our___have been working with us for a number of years | A) Supplies B) Suppliers C) Supporters D) Supplements |
9 | Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock. | A) Insufficient B) Uneconomic C) Uncertain D) Invalid |
10 | I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms. | A) Quotation B) Term C) Offer D) Order |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industry | A) Section B) Sector C) Area D) Part |
2 | She took the job there because they provide good child-care____ | A) Equipment B) Conveniences C) Schemes D) Facilities |
3 | Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market. | A) Innovative B) Reliable C) Extensive D) Traditional |
4 | Many employees are eager to try____ new ideas | A) In B) Up C) On D) Out |
5 | Some companies have____ all their secretarial posts. | A) Abandoned B) Collapsed C) Abolished D) Failed |
6 | Over the decades, the name of Siemens has become ____with progress | A) Symptomatic B) Synonymous C) Systematic D) Synthetic |
7 | The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____. | A) Workforce B) Staff C) Employees D) Workers |
8 | Buying in____ can reduce unit costs | A) Bulk B) Amounts C) Volume D) Weight |
9 | If the workplace is a happy place, then staff____is usually low | A) Structure B) Turnover C) Changes D) Takeover |
10 | The____Department is responsible for sending out invoices | A) Accounts B) Purchasing C) Sales D) Production |
Đáp án
Bài tập 1
1. Recent | 2. Stock | 3. Introductory | 4. Regular | 5. Place |
Bài tập 2
1. D | 3. A | 5. A | 7. A | 9. B |
2. B | 4. B | 6. C | 8. B | 10. A |
Bài tập 3
1. B | 3. A | 5. C | 7. D | 9. B |
2. D | 4.D | 6. B | 8. A | 10. A |
Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.
Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:
- Tự tin giao tiếp, thuyết trình tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.
- Nắm rõ những khái niệm và mô hình kinh doanh.
- Viết báo cáo, email và lên kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!
Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.
Từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Đặc thù của ngành xuất nhập khẩu là thường xuyên giao dịch, trao đổi với khách hàng, đối tác nước ngoài. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp cũng như thực hiện các chứng từ liên quan.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng
Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…
Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Can you send us the catalog and product samples for our reference? | Bạn có thể gửi catalog và sản phẩm mẫu để chúng tôi tham khảo được không? |
Binh Nguyen Company is one of Vietnam’s oldest and most prestigious cable equipment manufacturers. | Công ty Bình Nguyên là một trong những nhà sản xuất thiết bị cáp quang lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. |
Our company has contracts with European partners such as the UK, Germany, Spain, Sweden, Finland, etc. | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác Châu Âu như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Phần Lan, v.v. |
Which payment method does your company want to use? | Công ty của bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào? |
We are a big wholesaler of ceramic products and would like to enter into business relations with you. | Chúng tôi là đại lý bán sỉ các mặt hàng gốm sứ và hy vọng được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn. |
Our company has been manufacturing electronic components for 10 years. We are excited to introduce our new product to you. | Công ty chúng tôi đã sản xuất linh kiện điện tử được 10 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu sản phẩm mới cho bạn. |
We have been established for 4 years. | Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 4 năm. |
We are a well-known company in the shipping industry. | Chúng tôi là một công ty nổi tiếng trong ngành vận chuyển. |
Xem thêm:
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Hội thoại trao đổi phương án giao dịch
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Tom | Hello, this is Tom from the Sales Department of Apple Singapore. May I help you with anything? | Xin chào, tôi là Tom từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Tuấn | Hello, I’m Tuan from ABC Trading Company in Vietnam. We would like to import your new product, the iPhone 11 Pro Max. Could you offer me the best price available for me? We shall buy 2000 units. | Xin chào, tôi là Tuấn đến từ Công ty thương mại ABC tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm iPhone 11 Pro Max của bên bạn. Bạn có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 chiếc. |
Tom | The best price we can offer for the product is $1099. However, this product was out of stock a few days ago, so we couldn’t deliver it right away to you. | Mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra cho dòng sản phẩm này là 1099 đô-la. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được. |
Tuấn | How long will it take to get the goods if I order this model now? | Nếu đặt mẫu này ngay bây giờ thì mất bao lâu để tôi có thể nhận được hàng? |
Tom | Well, it takes about a month for manufacturing and delivery. | Sẽ mất khoảng 1 tháng để sản xuất và vận chuyển |
Tuấn | Oh, it takes a long time. Could you give me a better solution? | Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể đề xuất một phương án tốt hơn không? |
Tom | We need to discuss this before giving you an official answer. | Chúng tôi cần thảo luận về điều này trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn. |
Tuấn | Oh, Please contact me soon, thanks. | Phiền bạn liên hệ lại với tôi sớm nhé, cảm ơn. |
Tom | Sure, thank you. Good bye | Tất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt |
Tuấn | Good bye | Tạm biệt |
Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
An | Good morning, I am An of Thien Long Trade company. How can I help you? | Chào buổi sáng, tôi là An tại công ty công ty thương mại Thiên Long. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Sam | Hello, I am Sam. I would like to import the pens from your company. I would like to buy 7000 pieces of each model. | Xin chào, tôi là Sam. Tôi muốn nhập khẩu bút của công ty bạn. Tôi muốn mua 7000 chiếc cho mỗi mẫu. |
An | Could you give me the code for that product on the website? | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website được không? |
Sam | It is TL-023. Could you offer the best prices for me? | Đó là mẫu TL-023. Bạn có thể cung cấp cho tôi mức giá tốt nhất không? |
An | We will apply a promotional price if you buy more than 10,000 pieces. | Chúng tôi sẽ áp dụng mức giá khuyến mãi nếu như bạn mua nhiều hơn 10,000 chiếc. |
Sam | I will discuss this with the board of directors. Can you send me a detailed price list via email xxx? | Tôi sẽ thảo luận điều này với ban giám đốc. Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá chi tiết qua email xxx được không? |
An | Yes, I’ll email you this afternoon. | Được chứ, tôi sẽ gửi email cho bạn trong chiều nay. |
Sam | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Hội thoại tiếng Anh giới thiệu công ty xuất nhập khẩu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Anna | How do you do, Mr. John? My name is Anna. I am the representative of the AC Company. Here is my name card. | Hân hạnh được gặp mặt, ông John. Tên tôi là Anna. Tôi là người đại diện của công ty AC. Đây là danh thiếp của tôi. |
John | Nice to meet you, Miss Anna. What can I do for you? | Hân hạnh được gặp cô, Anna. Tôi có thể giúp gì cho cô? |
Anna | We deal in leather goods, such as gloves and handbags. I’m here to see if we can cooperate in business. | Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng làm từ da như găng tay, túi xách. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể hợp tác kinh doanh được không? |
John | Can you tell me about your company? | Cô có thể nói cho tôi biết thêm về công ty của cô không? |
Anna | Of course. We have two hundred employees who work in 10 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. | Dĩ nhiên rồi. Chúng tôi có hai trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy, ở bất cứ nơi nào mà chúng được giới thiệu. |
John | Do you have any catalogs? | Cô có mang theo catalogs không? |
Anna | Yes, here they are | Có, chúng đây. |
John: | Thank you. Does this show the full range? | Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không? |
Anna | No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. | Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là danh mục các mặt hàng phổ biến nhất. |
John | Well, I think I need some time to look at these catalogs. I’ll call you as soon as I have made a decision. | À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các danh mục này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong |
Anna | All right. We will look forward to receiving your order. | Vâng. Chúng tôi rất mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông. |
Bên cạnh những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến nhất hiện nay, thu hút 40+ triệu người dùng trên thế giới.
ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề, trong đó có chuyên ngành Logistic và xuất nhập khẩu. Bạn sẽ được trải nghiệm 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập về: Kinh doanh thương mại, hoạt động giao dịch & hậu cần, chuỗi cung ứng, giao tiếp trong dịch vụ vận tải,…
Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh để hoàn thành tốt mọi nghiệp vụ, xử lý mọi đơn hàng với đối tác nước ngoài. Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, thiết kế nội dung từ cơ bản đến nâng cao.
Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi làm, như: Giao tiếp cùng đồng nghiệp, đàm phán tiếng Anh cùng đối tác, thuyết trình, xử lý khiếu nại từ khách hàng,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Điểm độc đáo của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Sau đó, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Nhờ vậy, bạn có thể nói tiếng Anh đúng ngữ điệu, giao tiếp lưu loát hơn trong công việc.
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay từ hôm nay.
Khi làm việc trong công ty, tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, là “cầu nối” để bạn tương tác với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát và giải quyết công việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về tiếng Anh văn phòng. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá bộ từ vựng, mẫu câu tiếng anh văn phòng trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng [có phiên âm]
Từ vựng tiếng Anh khi phỏng vấn
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Hire (v) | /ˈhaɪə(r)/ | Tuyển dụng |
2 | Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn |
3 | Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
4 | Company (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
5 | Human resources department (n.p) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
6 | Director (n) | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
7 | Boss (n) | /bɒs/ | Ông chủ |
8 | Supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Sếp, người giám sát |
9 | Employer (n) | /ɪmˈplɔɪə/ | Người tuyển dụng |
10 | Recruiter (n) | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
11 | Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
12 | Team player (n) | /tiːm ˈpleɪə/ | Đồng đội, thành viên trong đội |
13 | Staff (n) | /stɑːf/ | Nhân viên |
14 | Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
15 | Internship (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh |
16 | Job description (n.p) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ | Mô tả công việc |
17 | Work (for) (v) | /wɜːk/ | Làm việc cho ai, công ty nào |
18 | Apply (to sb for sth) (v) | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển vào vị trí |
19 | Work style (n.p) | /wɜːk staɪl/ | Phong cách làm việc |
20 | Work ethic (n.p) | /wɜːk ˈeθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
21 | Career objective (n.p) | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu nghề nghiệp |
22 | GPA (n) (Grade point average) | /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ (/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/) | Điểm trung bình |
23 | Graduate (v) | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
24 | Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
25 | Important (adj) | /ɪmˈpɔːtnt/ | Quan trọng |
26 | Challenge (n, v) | /ˈtʃælɪndʒ/ | Sự thách thức, thách thức |
27 | Believe (v) | /bɪˈliːv/ | Tin vào, tự tin vào |
28 | Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Kết quả |
29 | Eventually (a) | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng, sau cùng |
30 | Asset (n) | /ˈæset/ | Người có ích |
31 | Good fit (n.p) | /gʊd fɪt/ | Người phù hợp |
32 | Undertake (v) | /ʌndəˈteɪk/ | Tiếp nhận, đảm nhiệm |
33 | Position (n) | /pəˈzɪʃ(ə)n/ | Vị trí |
34 | Level (n) | /ˈlevl/ | Cấp bậc |
35 | Offer of employment (n.p) | /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ | Lời mời làm việc |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
36 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
37 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
38 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
39 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
40 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
41 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
42 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
43 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
44 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
45 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
46 | Glue | /glu/ | Keo dán |
47 | Hole punch | /hoʊl pʌnʧ/ | Đục lỗ |
48 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
49 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
50 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
51 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
52 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
53 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
54 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊ/ | Giấy nhớ |
55 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
56 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
57 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
59 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
61 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
62 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
63 | The board of directors | /ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
64 | Finance manager | /fəˈnæns ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng tài chính |
65 | Production manager | /prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng sản xuất |
66 | Personnel manager | /ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng nhân sự |
67 | Marketing manager | /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng marketing |
68 | Accounting manager | /əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng kế toán |
69 | Chief Operating Officer (COO) | /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/ | Trưởng phòng hoạt động |
70 | Head of department | /hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Trưởng phòng |
71 | Team leader | /tim ˈlidər/ | Trưởng nhóm |
72 | Section manager (Head of Division) | /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ | Trưởng Bộ phận |
73 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænəʤər/ | Trợ lý giám đốc |
74 | Trainee (n) | /ˈtreɪˈni/ | Thực tập sinh |
75 | Secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký |
76 | Executive | /ɪgˈzɛkjətɪv/ | Thành viên ban quản trị |
77 | Manager | /ˈmænəʤər/ | Quản lý |
78 | Deputy of department | /ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Phó phòng |
79 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ | Phó giám đốc |
80 | Vice president (VP) | /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/ | Phó chủ tịch |
81 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
82 | Representative | /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ | Người đại diện |
83 | Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
84 | Chief Financial Officer (CFO) | /ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/ | Giám đốc tài chính |
85 | CEO-Chief Executives Officer | /si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
86 | Senior managing director | /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành cấp cao |
87 | Chief Executive Officer (CEO) | /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành |
88 | Director | /dəˈrɛktər/ | Giám đốc |
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi nhân viên
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
89 | Agreement (n) | /əˈgrimənt/ | Hợp đồng |
90 | Health and safety (n phrase) | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
91 | Health insurance (n phrase) | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế |
92 | Holiday entitlement (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
93 | Holiday pay (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
94 | Leaving date (n phrase) | /ˈlivɪŋ deɪt/ | Ngày nghỉ việc |
95 | Maternity leave (n phrase) | /məˈtɜrnɪti liv/ | Nghỉ thai sản |
96 | Part-time education (n phrase) | /ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | Đào tạo bán thời gian |
97 | Pension scheme (n phrase) | /ˈpɛnʃən skim/ | Chế độ lương hưu |
98 | Pension plan (n phrase) | /ˈpɛnʃən plæn/ | Kế hoạch lương hưu |
99 | Promotion (n) | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
100 | Resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
101 | Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương |
102 | Salary increase (n phrase) | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
103 | Security (n) | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh |
104 | Sick leave (n phrase) | /sɪk liv/ | Nghỉ ốm |
105 | Sick pay (n phrase) | /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm |
106 | Training scheme (n phrase) | /ˈtreɪnɪŋ skim/ | Chế độ tập huấn |
107 | Travel expenses (n phrase) | /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí đi lại |
108 | Wages (n) | /ˈweɪʤəz/ | Lương tuần |
109 | Working hours (n phrase) | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng
Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản
1/ Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m …My name is … | Tên tôi là/Tên của tôi là |
My full/ first/ last name is … | Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là |
You can call me + name Please call me + name Everyone calls me + name | Bạn có thể gọi tôi là + tên Làm ơn hãy gọi tôi là + tên Mọi người gọi tôi là + tên |
I’m … years old | Tôi… tuổi |
I’m over/ almost/ nearly … | Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi |
I live in … My address is … | Tôi sống ở… Địa chỉ của tôi là… |
I have lived in … (place) … for … (number of years) … I have lived in … (place) … since … (year) … | Tôi sống ở …. trong … năm Tôi đã sống ở … từ … năm |
I was born and grew up in … (place) | Tôi sinh ra và lớn lên ở…. |
I’m from … (place) I hail from … (place) I come from … (place) My hometown is … (place) I’m originally from … (place) | Tôi đến từ… |
I like/love/enjoy + N (hiphop music) I like/love/enjoy + V-ing (reading books) | Tôi rất thích… |
I am good at + N (video game) I am good at + V-ing (drawing) | Tôi giỏi về… |
My hobby is + N/V-ing I am interested in + N/V-ing | Sở thích của tôi là… |
2/ Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello! I’m a new member of the marketing department | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành |
We are going to go out for lunch | Chúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ? |
Here is my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Can I get your help? | Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
Excuse me, can I get into the room?/ May I come in? | Xin lỗi, tôi vào phòng được không? |
The traffic was terrible today | Giao thông hôm nay thật kinh khủng |
3/ Mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay không? |
Could you help me for a second? | Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không? |
Can I ask a favor? | Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không? |
I wonder if you could help me with this. | Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không. |
I could do it with some help, please. | Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn |
I can’t manage. Can you help? | Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không? |
Give me a hand with this, will you? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Will you lend me a hand with this? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Could you spare a moment? | Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không? |
I need some help, please. | Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn. |
4/ Mẫu câu tiếng anh văn phòng cảm ơn bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you so much/Thank you very much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you in advance | Cám ơn bạn trước |
You are so kind. That’s so kind of you. | Bạn thật là tốt |
I really appreciate it! | Tôi rất cảm kích về điều đó |
I owe you a great deal | Tôi mang ơn bạn nhiều lắm |
You are my lifesaver | Bạn là ân nhân của đời tôi |
5/ Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My apologies | Tôi xin lỗi |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi |
Sorry, I didn’t mean to do that | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
Sorry I’m late. Sorry for being late. | Xin lỗi, tôi đến muộn |
I forget it by mistake | Tôi sơ ý quên mất |
I was careless | Tôi đã thiếu cẩn thận |
I don’t mean to | Tôi không cố ý |
Sorry to bother you | Xin lỗi đã làm phiền bạn |
Terribly sorry | Vô cùng xin lỗi |
6/ Mẫu câu khen ngợi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Credits He deserved credits certainly. | (n): Sự khen ngợi Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương. |
Do a good job You did a good job. | Hoàn thành tốt việc gì Anh đã làm rất tốt. |
Be proud of s.o Well done. I’m proud of you. | Tự hào về ai đó Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh. |
Awesome You’re awesome. | (adj): Tuyệt vời Anh thật là quá tuyệt! |
Be praised for She ought to be praised for what she has done. | (v) Được khen ngợi vì việc gì Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Good job on + N/V-ing Good job on the report! I think the executives will like it. | (Khen ai đó) hoàn thành tốt việc gì Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó. |
Marvelous What a marvelous memory you’ve got! | (adj): Tuyệt vời Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời. |
Smart answer What a smart answer! | (n): Câu trả lời thông minh Thật là một câu trả lời thông minh! |
Prospective He is a very prospective employee. | (adj): Triển vọng Anh ấy là một nhân viên đầy triển vọng. |
Use s.th as a model Well done! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the next staff meeting | Sử dụng cái gì làm bản mẫu Chúc mừng anh! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên sắp tới. |
Mẫu câu chỉ dẫn trong tiếng Anh văn phòng
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
In the lobby Mr. Jones is in the lobby. | Ngoài hành lang Ông Jones đang ở dưới sảnh. |
On the table The fax is on the table over there. | Trên bàn Máy fax ở trên cái bàn đằng kia. |
On the (number) floor The reception is on the second floor | Trên tầng (số đếm) Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2. |
This is the Accounting Department. | Đây là phòng kế toán |
The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. | Thang máy bị hỏng rồi. |
Problem with There’s a problem with my computer. | Vấn đề với Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi. |
Confidential You can put the confidential documents on that shelf. | (adj): Bảo mật Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó. |
Be (not) available Our manager is not available right now. | (adj): Không rảnh Quản lý của chúng tôi bây giờ không rảnh. |
Make it to + place Sorry, I can’t make it to the meeting today. | Đến được nơi nào đó Xin lỗi, hôm nay tôi không đến tham dự cuộc họp được. |
Wait on the line You have a call waiting on the line | Đang đợi theo thứ tự Bạn có một cuộc gọi đang chờ này. |
Be (not) at + place He’s not at the office today. | Không có mặt ở nơi nào đó Anh ấy không có ở cơ quan. |
Be promoted He’s been promoted. | (v) Được thăng chức Anh ấy vừa được thăng chức. |
Resign She’s resigned. | (v) Nghỉ việc Cô ấy xin nghỉ việc rồi. |
Double-check I can’t access my company email. Can you double-check it for me please? | (v): Kiểm tra lại Tôi thể truy cập vào email của công ty. Bạn có thể kiểm tra lại nó giúp tôi được không? |
Mẫu câu viết email tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am writing to you regarding + phrase I am writing to you in connection with + phrase | Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề… |
Further to + phrase With reference to + phrase | Liên quan đến việc… |
I am writing to you on behalf of + name of s.o | Tôi thay mặt … viết email này để … |
Might I take a moment of your time to… | Xin ông / bà / công ty cho phép tôi… |
I would appreciate it if you could send more detailed information about + s.th | Tôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về… |
Would you mind + V-ing? Would you be so kind as + to V? | Xin ông/ bà/ công ty vui lòng… |
We are interested in + N/V-ing, and we would like to + V | Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn… |
We had carefully considered + N/V-ing, and it is our decision + to V | Chúng tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng… và đó là quyết định của chúng tôi… |
We regret/ are sorry to inform you that… | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng… |
Please accept our sincere apologies for + N/V-ing | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về… |
We truly understand and apologize for + N/V-ing | Chúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do… |
I am sending you + N as an attachment. | Tôi đã đính kèm… |
Do sth by + date Can you please sign and return the attached contract by next Friday? | Hoàn thành việc gì đó trước ngày Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần |
Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. | Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. |
Be of further assistance Please feel free to contact us if we can be of further assistance. | Giúp đỡ/ hỗ trợ thêm cho ai đó Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm |
Please reply once you have the chance + to V | Xin hãy hồi âm ngay khi bạn đã… |
We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon. | Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm. |
5 Đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp nơi công sở
Bên cạnh học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng, bạn cần thực hành giao tiếp nhiều hơn để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy tham khảo và tập luyện với những đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp tiếng Anh dưới đây để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế.
>>> Xem thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Đặc biệt, để ứng dụng chúng và giao tiếp lưu loát trong thực tế, bạn cần hình thành thói quen học tập và rèn luyện thường xuyên. Từ đó, bạn sẽ hình thành được khả năng phản xạ tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Môi trường làm việc đa quốc gia ngày càng phổ biến, mang đến cơ hội phát triển tuyệt vời cho rất nhiều người. Vậy nên, đừng để ngôn ngữ trở thành rào cản ngăn bạn tìm được công việc yêu thích. Cùng ELSA Speech Analyzer cập nhật những từ vựng tiếng Anh văn phòng cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm đầy đủ, chính xác nhất
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
2 | Calendar | ˈkæləndər | Lịch |
3 | Clipboard | ˈklɪpˌbɔrd | Clipboard. |
4 | Computer | kəmˈpjutər | Máy vi tính |
5 | Correction pen | kəˈrɛkʃən pɛn | Bút xóa |
6 | Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút sáp màu |
7 | Envelope | ˈɛnvəˌloʊp | Phong bì |
8 | File cabinet | faɪl ˈkæbənət | Tủ đựng hồ sơ |
9 | File folder | faɪl ˈfoʊldər | Thư mục tập tin |
10 | Folder | ˈfoʊldər | Thư mục |
11 | Glue | glu | Keo dán |
12 | Hole punch | hoʊl pʌnʧ | Cai đục lô |
13 | Pair of scissors | pɛr ʌv ˈsɪzərz | Cái kéo |
14 | Paper clip | ˈpeɪpər klɪp | Cái kẹp giấy |
15 | Pencil | ˈpɛnsəl | Cây bút chì |
16 | Pencil sharpener | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər | Cái gọt bút chì |
17 | Photocopier | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər | Máy photocopy. |
18 | Pins | pɪnz | Ghim |
19 | Post-it-notes | poʊst-ɪt-noʊts | Giấy ghi nhớ |
20 | Printer | ˈprɪntər | Máy in |
21 | Projector | prəˈʤɛktər | Máy chiếu |
22 | Rolodex | ˈroʊləˌdɛks | Hộp đựng danh thiếp |
23 | Rubber stamp | ˈrʌbər stæmp | Tem cao su |
24 | Scanner | ˈskænər | Máy quét |
25 | Sellotape | Sellotape | Cuộn băng dính |
26 | Stamp | stæmp | Con tem |
27 | Staple remover | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər | Gỡ ghim |
>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về phòng ban trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
3 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | Si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán nội địa |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
20 | Public Relations Department (PR Department) | ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
21 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
22 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
23 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
24 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
25 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
26 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
27 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
28 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | Trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | Trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | Trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | Trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | Thư ký |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | Thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | Người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | Người làm công, nhân viên |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | Người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | Giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | Giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | Giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
33 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
34 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
35 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
36 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
37 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
38 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
39 | Employer | ɛmˈplɔɪər | Chủ (nói chung) |
40 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
>> Xem thêm: Phương pháp thành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi của nhân viên khi làm việc
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agreement | əˈgrimənt | Hợp đồng |
2 | Health and safety | hɛlθ ænd ˈseɪfti | Sức khỏe và sự an toàn |
3 | Health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm y tế |
4 | Holiday entitlement | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt | Chế độ ngày nghỉ |
5 | Holiday pay | ˈhɑləˌdeɪ peɪ | Tiền lương ngày nghỉ |
6 | Leaving date | ˈlivɪŋ deɪt | Ngày nghỉ việc |
7 | Maternity leave | məˈtɜrnɪti liv | Nghỉ thai sản |
8 | Part-time education | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən | Đào tạo bán thời gian |
9 | Pension scheme | ˈpɛnʃən skim | Chế độ lương hưu |
10 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
11 | Resign | rɪˈzaɪn | Từ chức |
12 | Salary | ˈsæləri | Lương |
13 | Salary increase | ˈsæləri ˈɪnˌkris | Tăng lương |
14 | Security | sɪˈkjʊrəti | An ninh |
15 | Sick leave | sɪk liv | Nghỉ ốm |
16 | Sick pay | sɪk peɪ | Tiền lương ngày ốm |
17 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
18 | Travel expenses | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz | Chi phí đi lại |
19 | Wages | ˈweɪʤəz | Lương tuần |
20 | Working hours | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz | Giờ làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Để nhanh chóng vận dụng những từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Khi làm việc với khách hàng
- My honor to meet you! (Được gặp anh/chị là vinh hạnh của tôi.)
- I’m so sorry to keep you waiting. (Tôi rất lấy làm tiếc vì để anh/chị phải đợi).
- Could you please wait a moment? (Anh/chị vui lòng đợi một lát được không?)
- Welcome to visit our company! (Chào mừng ghé thăm công ty của chúng tôi)
- May I help you? (Tôi giúp gì cho anh/chị được?)
- Could we meet to talk about… (Chúng ta có thể gặp để trao đổi về… được không?)
- Here’s my business card. (Gửi anh/chị danh thiếp của tôi!)
Khi giao tiếp với đối tác
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu một chút về mình không?)
- I’m in the production department. (Tôi thuộc phòng sản xuất.)
- Let me show you around here. (Tôi xin giới thiệu đôi chút xung quanh đây.)
- Here’s the Purchasing Department. (Đây là phòng mua hàng).
- The contract is ready for signature. (Hợp đồng đã sẵn sàng để ký kết).
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi cần xin nghỉ phép
- I got an afternoon off and went to the ball game (Tôi đã nghỉ một buổi chiều và đi đến trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào ngày thứ sáu này không?)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor (Tôi đang yêu cầu nghỉ phép cá nhân ba ngày cho ngày sinh của vợ tôi)
- I need tomorrow off (Tôi cần nghỉ vào ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today (Tôi sợ tôi không khỏe và sẽ không thể đến vào ngày hôm nay)
- I need a sick leave for two days (Tôi cần nghỉ ốm trong hai ngày)
- I want to take a day off to see a doctor (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi sợ rằng tôi sẽ phải giết một người bệnh ngày hôm nay)
>> Xem thêm: 35 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
>> Xem thêm: Tài liệu/ giáo trình học tiếng Anh văn phòng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ từ vựng và giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát hơn, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Đây được xem là một trong những chương trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay với khả năng lắng nghe, phân tích và chỉnh lỗi phát âm dựa trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Nhờ công nghệ A.I độc quyền top 5 thế giới, người học sẽ được phân tích lỗi một cách chi tiết và chuyên sâu.
Bạn có thể tự tin luyện nói với nhiều chủ đề cho mọi ngành nghề như: Tiếng Anh ngành Dịch vụ, Nhà hàng – Khách sạn, Tiếp thị – Bán hàng, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin,…
Bạn có thể luyện tập thông qua bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tuỳ ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào. Các đoạn hội thoại có thể bao gồm nhiều chủ đề giao tiếp trong kinh doanh như: Hội thoại cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sản phẩm ELSA Speech Analyzer được phát triển chuyên biệt cho cả nhóm đối tượng luyện thi IELTS, do đó bạn có thể nói với nhóm từ vựng khó. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng đàm phán với đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo hay ra quyết định bằng tiếng Anh.
Điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng và ngữ điệu chuẩn bản xứ. Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cấp ngoại ngữ – thăng tiến sự nghiệp. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.
ELSA Speech Analyzer tin rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập đều đặn mỗi ngày, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3-4 tháng.
Không quá khó để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn phòng hoặc các chủ đề khác nếu bạn chăm chỉ. Hãy để ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn để nhanh chóng chinh phục được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ ngay hôm nay!
Khi bạn thảo luận về vấn đề việc làm thì nên sử dụng những mẫu câu tiếng Anh nào để nói chuyện? ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn về các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như gió cùng mọi người nhé! Khám phá ngay!
Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp
Chắc chắn rồi, khi kết bạn mới, gặp đối tác… bạn cần phải giới thiệu được nghề nghiệp đang theo đuổi của mình. Và đây là cách bạn có thể hỏi:
English | Vietnamese |
What do you do? | Bạn làm nghề gì vậy? |
What do you do for a living? | Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy? |
What sort of work do you do? | Bạn làm loại công việc gì vậy? |
What line of work are you in? | Bạn làm trong ngành nào? |
What’s your job? | Bạn làm nghề gì thế? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I asked what you do for a living? | Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
Và cách trả lời:
English | Vietnamese |
I’m a/an… | Tôi làm ..+ nghề nghiệp |
I work as a/an… | Tôi làm nghề … + nghề nghiệp |
I work in…. | Tôi làm trong ngành .. + ngành/lĩnh vực |
I work with… | Tôi làm việc với… + (người nào) |
Câu nói tiếng Anh thông dụng về tình trạng việc làm
English | Vietnamese |
I’ve got a part-time job. | Tôi đang làm bán thời gian. |
I’ve got a full-time job. | Tôi đang làm toàn thời gian. |
I’m unemployed. | Tôi thất nghiệp. |
I’m out of work. | Tôi không có việc. |
I’m looking for a job. | Tôi đang tìm việc. |
I’m looking for work. | Tôi đang tìm việc. |
I’m not working at the moment. | Hiện giờ mình không làm việc |
I’ve been made redundant. | Tôi vừa bị sa thải |
I was made redundant three months ago. | Tôi vừa bị sa thải 3 tháng trước |
I do some voluntary work. | Tôi đang là tình nguyện viên |
I’m retired. | Tôi nghỉ hưu rồi. |
Các câu tiếng Anh thông dụng về hỏi và trả lời thông tin nơi làm việc
English | Vietnamese |
Where do you work? | Bạn đang làm việc ở đâu? |
Who do you work for? | Bạn làm việc cho ai thế? |
I work in a store. | Tôi làm việc tại cửa hàng. |
I work in a restaurant/hotel. | Tôi làm việc tại nhà hàng/khách sạn. |
I work in a bank. | Tôi làm việc tại ngân hàng. |
I work from home. | Tôi làm việc tại nhà. |
I work for … | Tôi làm việc cho… |
I work for a publisher. | Tôi làm việc cho một nhà xuất bản. |
I work for an investment bank. | Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư. |
I work for the council. | Tôi làm việc trong hội đồng thành phố. |
I work for a SEO Company. | Tôi làm việc trong một công ty SEO. |
I’m self-employed. | Tôi tự làm chủ. |
I work for myself. | Tôi tự làm chủ. |
I have my own business. | Tôi có doanh nghiệp riêng. |
I’m a partner in… | Tôi là đồng sở hữu của… |
I’ve just started at… | Mình vừa mới làm việc cho … |
Giới thiệu về kinh nghiệm và chuyên môn của bản thân
English | Vietnamese |
I’m trained to be… | Tôi được đào tạo để trở thành… |
I’m trained to be an engineer. | Tôi được đào tạo để trở thành kỹ sư. |
I’m trained to be a nurse. | Tôi được đào tạo để trở thành y tá. |
I’m a … trainee. | Tôi là … tập sự. |
I’m an accountant trainee. | Tôi là tập sự kế toán. |
I’m on a course at the moment . | Hiện giờ tôi đang theo một khóa học. |
I’m doing an internship./ I’m an intern. | Tôi đang làm thực tập sinh. |
Trên đây là tổng hợp các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp từ các mẫu câu thông tin cơ bản, tình trạng việc làm cho đến thông tin về công ty, ngành nghề và chuyên ngành đào tạo. Bạn hãy ghi nhớ để ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Bên cạnh đó, để nâng cấp trình độ tiếng Anh, học phát âm từ vựng và mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Hiện nay, ứng dụng đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm cho mọi ngành nghề, vị trí.
Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer được thiết kế giựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước hết, bạn sẽ được luyện tập những từ, cụm từ cơ bản, tiếp đến là luyện nói theo đoạn hội thoại giao tiếp cùng bạn bè, đồng nghiệp, hội thoại khi phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hội thảo….
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thông qua những bài học thực tế, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp chốn công sở, nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sở hữu công nghệ A.I. tân tiến, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn nhá ngữ điệu sao cho chuẩn nhất.
ELSA Speech Analyzer còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực đầu vào của mỗi người. Vì vậy, dù học online trên điện thoại nhưng vẫn giống như học tiếng Anh 1 kèm 1. Trợ lý ELSA sẽ giúp bạn tổng hợp kết quả, điểm số học tập mỗi ngày.
Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, chỉ cần 10 phút học cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 90%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay!
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay, việc các doanh nghiệp có khách hàng hoặc sử dụng chuyên gia, nhân viên là người nước ngoài cực kỳ phổ biến. Vậy nên, việc bạn trang bị sẵn cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Tham khảo ngay tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho doanh nghiệp trong bài viết sau để luôn tự tin trao đổi trong mọi hoàn cảnh!
Tiếng Anh thương mại là gì?
Có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại. Một số người cho rằng đây là tổng hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực này. Trong khi đó cũng có nhiều người nhận định đây là việc học về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.
Như vậy, tổng hợp một cách đơn giản thì thì tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh như giao dịch, thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng…
Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?
Sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp
Trong giao tiếp thông thường cũng như trong các văn bản kinh doanh, tiếng Anh thương mại cần sự rõ ràng, mạch lạc và nhất quán trong cách trình bày. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian giải thích, gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí làm tổn thất kinh tế. Đặc biệt, tiếng Anh thương mại còn có thể liên quan đến hợp đồng pháp lý, do đó yêu cầu độ chính xác và rõ ràng cực kỳ cao.
Độ dài từ ngữ
Tiếng Anh thương mại ưu tiên sử dụng các từ ngữ ngắn gọn, trực tiếp, tránh dùng các từ sáo rỗng, gây khó hiểu.
Ngữ pháp
Trong giao tiếp kinh doanh, mọi người thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản tạo nên những câu ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề.
Những từ/cụm từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt
Trong tiếng Anh thương mại, có khá nhiều các từ/cụm từ viết tắt được sử dụng khá thường xuyên. Do đó, bạn cần nắm vững những từ này để giao tiếp thuận tiện hơn.
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | @ | at | Ký tự thường xuất hiện trong địa chỉ email. |
2 | a/c | account | Tài khoản |
3 | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
4 | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
5 | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể thường niên |
6 | a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
7 | a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
8 | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
9 | ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
10 | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
11 | attn | for the attention of | Gửi cho ai (đặt ở đầu thư) |
12 | approx | approximately | Xấp xỉ |
13 | A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
14 | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng lúc (Người nhận không thấy được những người còn lại) |
15 | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng lúc(Người nhận thấy được những người còn lại) |
16 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
17 | c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
18 | Co | company | Công ty |
19 | cm | centimetre | Cen-ti-met |
20 | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ |
21 | dept | department | Phòng, ban |
22 | doc. | document | Tài liệu |
23 | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
24 | EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
25 | ETA | estimated time of arrival | Thời gian nhận hàng dự kiến |
26 | etc | et caetera | Vân vân |
27 | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
29 | lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
30 | Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
31 | mo | month | Tháng |
32 | N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
33 | NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
34 | no. | number | Số |
35 | obs. | obsolete | Quá hạn |
36 | PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
37 | p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
38 | Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
39 | pls | please | Làm ơn |
40 | p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
41 | p.p. | per pro | Vắng mặt |
42 | PR | public relations | Quan hệ công chúng |
43 | p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…) |
44 | PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
45 | p.w. | per week | Hàng tuần |
46 | qty | quantity | Chất lượng |
47 | R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
48 | re / ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
49 | ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
50 | RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
51 | s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
52 | VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
53 | VIP | very important person | Khách quan trọng |
54 | vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
55 | wkly | weekly | Hàng tuần |
56 | yr | year | Năm |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty
- Company /ˈkampəni/: công ty
- Enterprise /ˈentəpraiz/: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/: tập đoàn
- Joint venture /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ/ : liên doanh
- Holding company /ˈhoʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/: công ty mẹ
- Subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/: công ty con
- Affiliate /əˈfɪl.i.eɪt/: công ty liên kết
- Private company /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/: công ty tư nhân
- Limited company ( Ltd) /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/: công ty cổ phần
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
- Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc tài chính
- Clerk/ secretary /klɝːk/ /ˈsek.rə.ter.i/: thư ký
- Deputy of department: phó phòng
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- Director /daɪˈrek.tɚ/: giám đốc
- Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: nhân viên/ người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người sử dụng lao động
- Founder /ˈfaʊn.dɚ/: người sáng lập
- General director /daɪˌrek.tɚ ˈdʒen.ɚ.əl/: tổng giám đốc
- Head of department: trưởng phòng
- Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: quản lý
- Representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/: người đại diện
- Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: người giám sát
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪ.nɚ/: người đào tạo
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: đại lý, đại diện
- Branch office: chi nhánh
- Accounting department /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng kế toán
- Administration department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng hành chính
- Department /dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng, ban
- Human resources department (HR) /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng nhân sự
- Marketing department /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng marketing
- Sales department /seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng kinh doanh
- Shipping department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ : phòng vận chuyển
- Regional office: văn phòng địa phương
- Representative office: văn phòng đại diện
- Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/: trụ sở chính
- Outlet /ˈaʊt.let/: cửa hàng bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp
- Agenda /əˈdʒen.də/: Danh sách vấn đề cần giải quyết
- Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
- Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
- Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
- Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
- Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
- Consensus /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung
- Deadline /ˈded.laɪn/: Thời gian hoàn thành hiện vụ nào đó
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
- Main point: Ý chính
- Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
- Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
- Point out: Chỉ ra
- Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
- Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
- Show of hands: Thể hiện sự đồng ý
- Summary /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
- Task /tæsk/: Nhiệm vụ
- Unanimous /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
- Vote /voʊt/: Biểu quyết
Từ vựng về các hoạt động khác trong công ty
- Diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/: Đa dạng hóa
- Do business with: Làm ăn với
- Establish (a company) /ɪˈstæb.lɪʃ/: Thành lập (công ty)
- Downsize /ˈdaʊn.saɪz/: Cắt giảm nhân sự
- Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
- Go bankrupt: Phá sản
- Merge /mɝːdʒ/: Sáp nhập
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Nơi giao dịch, trao đổi
- Electronic broker (e-broker) /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ//: Nhà môi giới điện tử
- Merchant account /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
- Electronic distributor //iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/: Nhà phân phối điện tử
- Electronic bill: Hóa đơn điện tử
- Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/: Mã hóa
- Ebook /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
- Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/: Cổng nối
- Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
- e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
- Paid listing: Niêm yết phải trả tiền
- Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
- e-business: Kinh doanh điện tử
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý
- Auction online: Đấu giá trên mạng
- Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem
- Authentication /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/: Xác thực
- Autoresponder /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/: Trả lời tự động
- Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
- Payment gateway: Cổng thanh toán
>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn sao cho ấn tượng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Depreciation /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Khấu hao
- Surplus /ˈsɝː.pləs/: thặng dư
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Billing cost: chi phí hóa đơn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/: thủ quỹ
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
- Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: sự lạm phát
- Turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: doanh số, doanh thu
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh thương mại
Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.
– Could you tell me something about price?
(Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)
– I can offer a reasonable price.
(Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).
– The price we quoted is only firm for 1 day.
(Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
– I’m sure that our price is the most favorable.
(Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)
– The cost could be negotiable according to the quantity of your request.
(Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)
– He ordered 200 boxes of paper.
(Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy)
Có rất nhiều cách khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phục vụ cho công việc. Điều quan trọng là bạn cần chăm chỉ học và vận dụng mỗi ngày để có thể sử dụng thật lưu loát.
Nếu không có nhiều thời gian, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, có khả năng chuyển bài nói sang văn bản, phát hiện những lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa thông qua 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Nhờ công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai phát âm của bạn trong từng âm tiết mà không bị nhầm lẫn với giọng nói của người khác. Sau đó, hướng dẫn người dùng cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất thông qua các video minh họa trên hệ thống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn, chuyên nghiệp hơn. Thông qua những gợi ý từ hệ thống, bạn có thể kết hợp để luyện tập thêm các tình huống giả lập như: Trò chuyện với đồng nghiệp, giao tiếp với khách hàng, đàm phán và thuyết trình tiếng Anh,..
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng mới nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh khác trên thị trường là khả năng tích hợp với Chat GPT để có những đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc ở mọi tình huống trong thương mại. Nếu luyện tập nhiều với tính năng này, khả năng giao tiếp và xử lý vấn đề bằng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ thần tốc.
Trong trường hợp, bạn phát âm chuẩn, biết được nhiều từ vựng nhưng lại bị sai nhiều về mặt ngữ pháp. Đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và đồng thời đề xuất những từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn để bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Tính năng đồng bộ với cuộc họp trên công cụ Google Calendar và Outlook của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn có thể ghi âm trực tiếp cuộc họp, buổi thuyết trình,… và tiến hành phân tích để bạn có thể nói tiếng Anh ngày càng tốt hơn.
Việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có ELSA Speech Analyzer đồng hành. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!
Trong công việc hàng ngày tại văn phòng, bạn không tránh khỏi những tình huống phải giao tiếp bằng tiếng Anh, thậm chí tại một số văn phòng, tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Chúng ta có thể linh hoạt trong sử dụng từ ngữ khi giao tiếp hoặc có thể áp dụng theo một số mẫu câu điển hình. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng để bạn tham khảo và vận dụng.
Mẫu hội thoại khi đặt lịch họp trong tiếng Anh văn phòng
Khi muốn thông báo, lên lịch họp cho mọi người trong công ty hoặc đối tác bạn có thể sử dụng đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng như:
– We need to clarify this problem. I would like to make an appointment with your team again.
(Chúng ta cần làm rõ vấn đề này. Tôi muốn có một cuộc hẹn với nhóm của bạn một lần nữa.)
– Would you be free for a meeting on ….about….
(Bạn có thời gian để họp vào lúc… (thời gian) về vấn đề… )
– Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
– (Time) sounds great. Shall we meet around (time) at (place)
(Thời gian) nghe hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp lúc (giờ) tại (địa điểm) đúng không?
Dưới đây là một mẫu hội thoại lên lịch họp
A: I am confused about something mentioned in your plan. We need to clarify this. Would you be free for a meeting on Thursday at 15 pm?
(Tôi đang băn khoăn một vài vấn đề được đề cập trong kế hoạch của bạn. Chúng ta cần làm rõ điều này. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào lúc 15 giờ ngày thứ 5 không?)
B: I will have another meeting at this time. But I am available on Friday afternoon.
(Tôi có một cuộc gặp khác vào hôm đó rồi. Nhưng tôi trống lịch chiều thứ 6 đấy.)
A: Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
B: About 2 pm. Is it ok?
(Khoảng 14 giờ có được không?)
A: Yes, it sounds good. Shall we meet on Friday at 2 pm in the meeting room?
(Tuyệt. Vậy chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ 6, lúc 14 giờ ở phòng họp nhé?)
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Tổng hợp những đoạn hội thoại giao tiếp bán hàng
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại trong tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu được sử dụng trong tình huống này
– Could you tell me exactly what happened?
(Bạn hãy cho tôi biết chính xác thì chuyện gì đã xảy ra vậy?)
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
(Tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)
– I understand why you are upset/angry. We’re going to take care of it right away.
(Tôi hiểu vì sao bạn lại buồn bực/ tức giận như vậy. Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề ngay bây giờ.)
– Let me review this situation to identify the best solution. I will get back to you within 24 hours.
(Hãy cho phép tôi xem xét lại vấn đề này để tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ phản hồi cho bạn trong vòng 24 giờ.)
– I understand how difficult/disappointing that would be.
(Tôi hiểu tình huống này khó khăn/ thất vọng như thế nào.)
– I apologize for the inconvenience/the problem.
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
Dưới đây là mẫu hội thoại trong xử lý khiếu nại
A: I booked a double room. I received your hotel’s confirmation about this. Now, you see, I am having a room with two single beds.
(Tôi đã đặt một phòng đôi. Tôi nhận xác nhận từ khách sạn rồi. Giờ thì bạn xem này, tôi đang có một phòng với 2 cái giường đơn đấy.)
B: I sincerely apologize. Let me review this booking and check with our staff.
(Tôi thành thật xin lỗi. Để tôi xem lại booking này và kiểm tra với nhân viên của chúng tôi.)
A: Yes, check it right now and let me know what happened.
(Vâng, hãy kiểm tra ngay đi và cho tôi biết chuyện gì xảy ra.)
B: I have checked. It is my fault. I gave you the key to another room. Here is your room. It has a double bed. Again, I apologize for the inconvenience.
(Tôi vừa kiểm tra rồi. Đây là lỗi của tôi. Tôi đã đưa cho ông chìa khóa của một phòng khác. Đây là phòng của ông. Nó có một giường đôi đấy ạ. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự cố này.)
Mẫu hội thoại khi báo giá
Một số đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp văn phòng được sử dụng trong báo giá như sau:
– Could you tell me your price for this item?
(Có thể cho tôi biết giá của mặt hàng này không?)
– Please offer the best rate.
(Vui lòng báo giá tốt nhất nhé.)
– Our quoted price is firm for 24 hours only.
(Giá chúng tôi báo chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ thôi ạ.)
Một mẫu hội thoại báo giá để bạn tham khảo
A: Good morning, is there any room available this Saturday’s night?
(Xin chào, còn phòng nào trống vào tối thứ 7 này không vậy?)
B: Yes, we have some room left. Which room would you like to book? Double or single room? City view room or seaview room?
(Có, chúng tôi còn vài phòng trống. Chị muốn phòng loại nào ạ? Phòng đôi hay phòng đơn? Phòng hướng biển hay hướng phố ạ?)
A: Do they have the same price?
(Giá phòng như nhau phải không?)
B: No, seaview room is more expensive than the city view room. City view room is just 15$/night, but the sea view room is 30$/night.
(Dạ không ạ, phòng hướng biển đắt hơn phòng hướng phố. Hướng phố chỉ 15$/ tối còn phòng hướng biển là 30$/ tối.)
A: Is there any discount? Please offer the best rate.
(Có giảm giá chút nào không? Hãy cho tôi giá tốt nhất nhé.)
B: We can offer 13$/night for a city view room and 25$/night for a sea view room. However, this price is firm till 8 pm tonight.
(Chúng tôi có thể áp dụng giá 13$/ đêm với phòng hướng phố và 25$/ đêm cho phòng hướng biển. Tuy nhiên, giá này chỉ áp dụng tới 8 giờ tối nay.)
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
Một số mẫu câu dùng khi đặt hàng
– I am interested in your handicrafts. I would like to order.
(Tôi quan tâm tới mặt hàng thủ công của bạn. Tôi muốn đặt hàng.)
– We want to purchase 30 sets.
(Tôi muốn đặt 30 set.)
– Here is my address and phone number. Please deliver on time!
(Đây là địa chỉ và số điện thoại của tôi. Hãy giao hàng đúng giờ nhé!)
– You have to book at least 3 nights to get this discount.
(Bạn phải đặt ít nhất 3 đêm mới được áp dụng giảm giá này.)
>> Xem thêm: Bộ từ vựng cần thiết cho người đi làm
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
A: I would like to buy two dresses from page 10 in your catalog.
(Tôi muốn mua 2 chiếc váy ở trang 10 trong catalog của bạn.)
B: Yes, they are still available. How do you want to pay? Cash on delivery or settle online?
(Vâng, chúng vẫn còn hàng ạ. Chị muốn thanh toán như thế nào ạ? Thanh toán khi nhận hàng hay online ạ.)
A: I pay in cash. Is there any discount?
(Tôi thanh toán tiền mặt nhé. Có giảm giá gì không vậy?)
B: If you purchase 3 items, you get a 20% discount.
(Nếu chị mua 3 sản phẩm trở lên, chị được giảm 20% ạ.)
A: Oh, I’ll take 3 dresses. Total amount is 250$, right?
(Oh, vậy tôi lấy 3 cái váy nhé. Tổng tiền là 250$ đúng không?)
B: You have to pay 250$ for dresses and 5$ for shipping fee. Total amount should be 255$.
(Dạ, chị phải thanh toán 250$ cho 3 chiếc váy và 5$ cho phí vận chuyển. Tổng tiền là 255$)
A: Okie. Please send them to our address and here is my phone number.
(Okie. Hãy gửi tới địa chỉ của chúng tôi và đây là số điện thoại của tôi nhé.)
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Đoạn hội thoại khi giới thiệu công ty trong tiếng Anh văn phòng
Khi gặp gỡ đối tác lần đầu, bạn cần biết một số mẫu câu để giới thiệu về công ty của mình. Bạn có thể tham khảo các câu này qua mẫu hội thoại dưới đây:
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers.
We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
(Xin chào! Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi. Chúng tôi rất vui để được gửi thông tin về các gói dịch vụ mới của chúng tôi cho khách du lịch.
Chúng tôi đã hoạt động 15 năm và luôn mang tới dịch vụ tốt nhất với mức giá tốt nhất. Dịch vụ của chúng tôi đã nhận được rất nhiều đánh giá tốt từ khách du lịch và các đối tác.)
Có rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau khi làm việc tại chốn công sở. Để nói tiếng Anh lưu loát hơn tại văn phòng, bạn hãy đăng ký tham gia chương trình học tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer và luyện tập ngay từ hôm nay nhé.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã phát triển hơn 290+ chủ đề khác nhau, về công việc lẫn cuộc sống, giúp bạn có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp thực tế. Đặc biệt, qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao, bằng cách tự chuẩn bị câu trả lời cho mình, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.
ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn bản ngữ. Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Người dùng cũng sẽ không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Bởi lẽ, học viên sẽ nhận được thông báo nhắc nhở lịch học mỗi ngày bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Đăng ký ELSA Speech Analyzer để giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự tin hơn ngay hôm nay!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
1. Mẫu câu tiếng Anh khi giới thiệu công ty là gì?
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers. We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
2. Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại cho khách hàng là?
– Could you tell me exactly what happened?
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
Học tiếng Anh theo chủ đề được xem là cách hiệu quả nhất để nhanh chóng cải thiện trình độ giao tiếp nhằm phục vụ cho công việc. Trong đó, tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại là những chủ đề có sự gắn kết mật thiết với nhau, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh văn phòng và thương mại để có thể vừa học vừa thực hành ngay tại công ty nhé!
Từ vựng tiếng Anh thương mại là gì?
Hiểu đơn giản, từ vựng tiếng Anh thương mại là những từ thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh tại các văn phòng. Việc học theo chủ đề phù hợp giúp người học tiết kiệm tối đa thời gian mà vẫn đảm bảo ứng dụng được ngay trong công việc hằng ngày, nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả.
100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng và thương mại
Để có thể sử dụng tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại nhanh chóng, tự nhiên nhất, bạn nên học những mẫu câu thường gặp theo từng tình huống. Điều này sẽ tránh tình trạng bạn học rất nhiều từ vựng nhưng lại cảm thấy khó khăn khi nói một câu hoàn chỉnh đấy!
Xem thêm:
- Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
- Tiếng Anh giao tiếp khách sạn
- 8 mẹo cải thiện tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Đàm phán trong kinh doanh, thương mại
Nhiều bạn nghĩ những câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại dùng trong đàm phán chỉ dành cho các sếp, người thường xuyên phải thương thảo các hợp đồng. Điều này không sai nhưng chưa đủ. Thực tế, tiếng Anh đàm phán còn có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống đời thường, giúp cả hai thỏa thuận đi đến một quyết định hợp lý nhất. Các câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn luyện phản xạ tiếng Anh trong đàm phán kinh doanh, thương mại gồm:
Đề nghị giảm giá bán | |
Is that the best price you can give me? | Đây là mức giá tốt nhất rồi à? |
$50 is my final/last offer! | 50 đô là mức giá cuối cùng rồi. |
How about $10? | 10 đô thì sao? |
Can you lower the price? Can you make it lower? | Bạn có thể giảm giá thêm được không? |
I will not give you more than $150. | Tôi không thể trả cao hơn 150 đô đâu. |
Is there any discount?/Do I get a discount? | Có giảm giá không? |
Would you accept $20 for each unit? | Anh/chị có chấp nhận giá 20 đô cho mỗi sản phẩm không? |
Could I have the lowest price? | Tôi có thể nhận mức giá thấp nhất không? |
Would you consider making us a more favorable offer? | Anh/chị có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không? |
I can’t afford to buy it at that price. | Tôi không thể mua với mức giá đó. |
The price you offer us is out of our reach. | Giá anh/chị đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi. |
Phản hồi đề nghị giảm giá | |
I can’t give you a discount. | Tôi không thể giảm giá được. |
It is on sale for 20%. | Sản phẩm đang được giảm giá 20% ạ. |
Sorry, but I can’t make it any cheaper. | Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm được. |
Our price are reasonable. | Giá của chúng tôi rất hợp lý rồi. |
This is our lowest price, I can’t do more reduction. | Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi rồi, tôi không thể giảm thêm nữa. |
If your quantity is considerably large, we can offer you 3% off. | Nếu anh/chị đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm thêm 3%. |
Considering the quality, it is worth the price. | Hãy cân nhắc về chất lượng, nó xứng đáng với giá tiền bỏ ra. |
Our prices are fixed. | Giá chúng tôi đưa ra là giá cố định ạ. |
Trả lời điện thoại
Giao tiếp qua điện thoại cũng là một trong những mẫu câu cần thiết trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại bạn cần nắm.
Hello, can I speak to Mr/ Mrs … please? | Xin chào, tôi cho tôi gặp….được không ạ? |
Hang on and I’ll get him/her for you. | Chờ một chút tôi sẽ nối máy ạ! |
Good morning, can you put me through to your sales team please? | Chào buổi sáng, cho tôi gặp bộ phận bán hàng ạ? |
Certainly. Just hold the line please. | Vâng, xin chờ một lát ạ. |
I’ll just put you on hold for a moment. | Tôi sẽ chuyển máy ngay đây ạ. |
What does it concern, please? | Anh/chị cần trao đổi vấn đề gì ạ? |
Would you like to leave a message for…? | Anh/chị có cần để lại lời nhắn không ạ? |
Could I have your name, please? | Anh/chị vui lòng cho biết tên ạ! |
I’m afraid,…. is not available at the moment. | Tôi e là…. Hiện không có mặt ở đây ạ. |
If you hold the line, I’ll try again. Would you like to hold? | Anh chị chờ máy được không ạ? Tôi sẽ cố gắng nối máy lại lần nữa. |
I’m sorry she’s/he’s not in. Would you like to leave a message? | Tôi xin lỗi, cô ấy/anh ấy hiện không có ở đây. Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ? |
Thỏa thuận hợp đồng
Trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, thỏa thuận hợp đồng cũng là chủ đề những người làm việc trong lĩnh vực này cần nắm, đặc biệt là đối với nhân viên sale.
We’d like to start the scheme in June. | Chúng tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 6. |
We must have delivery as soon as possible. | Chúng tôi phải được giao hàng càng sớm càng tốt. |
We could possibly deliver by August. | Chúng tôi có thể giao hàng vào trước tháng 8. |
We can do that, providing you put down a deposit. | Chúng tôi có thể đồng ý nếu anh/chị đặt cọc trước. |
I agree with you on that point. | Tôi đồng ý ở điểm đó. |
That’s a fair suggestion. | Đó là một đề xuất hợp lý. |
I think we can both agree that… | Tôi nghĩ chúng là đều đồng ý rằng… |
I’m afraid not. It’s company policy. | Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty rồi. |
I’m sorry, we can’t agree to that. | Tôi rấy tiếc, chúng tôi không thể đồng ý với điều đó được. |
I’m afraid I had something different in mind. | Tôi e rằng quan điểm của tôi có đôi chút khác biệt. |
From my perspective, I think… | Theo quan điểm của tôi, tôi cho rằng… |
If it works, we’ll increase the order later on. | Nếu thành công, chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng về sau. |
If you increased your order, we could offer you a much higher discount. | Nếu anh/chị tăng lượng đặt hàng, chúng tôi có thể đề nghị mức chiết khấu cao hơn. |
That sounds like a fair price to me. | Tôi nghĩ giá này là hợp lý đấy ạ. |
I think we both agree to these terms. | Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý với những điều khoản này. |
Good, I think we’ve covered everything. | Tốt rồi, chúng ta đã bàn đến tất cả mọi thứ rồi. |
I’m willing to work with that. | Tôi rất nóng lòng được triển khai dự án này. |
Would you be willing to sign a contract right now? | Anh/chị có muốn ký hợp đồng bây giờ không? |
Let’s meet again once we’ve had some time to think. | Hãy gặp lại lần nữa sau khi xem xét kỹ hơn. |
Đặt dịch vụ
Mẫu câu liên quan đến đặt lịch trong dịch vụ thường được đề cập đến trong các chương trình đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn. Tuy nhiên, chúng thực chất không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh. Ngay cả các hoạt động giao tiếp thông thường, bạn vẫn cần dùng đến những mẫu câu này. Chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đặt bàn nhà hàng, đặt dịch vụ in ấn, trang trí…Chính vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại này trong cuộc sống hằng ngày.
I’d like to make a reservation for next week. | Tôi muốn đặt chỗ cho tuần tới. |
Is it necessary to book ahead? | Có cần đặt chỗ trước không ạ? |
Do you do group bookings? | Tôi có thể đặt theo nhóm không ạ? |
Do you have any vacancies? | Anh/chị còn chỗ trống không ạ? |
What’s the price per night? | Giá một đêm bao nhiêu ạ? |
Can you offer me any discount? | Anh /chị có thể giảm giá một chút được không ạ? |
Do you have facilities like internet, wifi… | Chỗ anh/chị có các tiện ích như internet, wifi không ạ? |
Would it be possible to have a late check-out? | Tôi có thể trả phòng muộn được không ạ? |
Is the room well equipped? | Phòng có được trang bị đầy đủ không ạ? |
Does the price included breakfast? | Giá có bao gồm ăn sáng chưa ạ? |
Phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh việc học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp và thương mại được đề cập ở trên, bạn hãy luyện phát âm chuẩn IPA như người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi.
Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến cách đặt lưỡi như người bản xứ qua các video hướng dẫn chi tiết trên hệ thống. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng kiểm tra và chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp. Sau đó, đề xuất những cấu trúc câu và từ mới nâng cao hơn để bạn học thêm từ vựng và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng tốt hơn.
Bạn cũng có thể luyện tập khả năng xử lý tình huống, đàm phán với đối tác, cách thuyết trình ấn tượng với khách hàng quốc tế,… qua các tình huống giả định và những gợi ý trả lời có sẵn trên hệ thống.
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một số tính năng nổi bật dưới đây nhằm mang đến trải nghiệm học tiếng Anh chân thực và hiệu quả nhất cho người dùng.
- Tính năng nhận diện giọng nói độc quyền để đảm bảo hệ thống chỉ lắng nghe giọng nói của bạn, không bị lẫn lộn với những người khác. Sau đó, chuyển đổi thành văn bản và phân tích đánh giá.
- Tích hợp với Chat GPT với phần phân tích kết quả bài nói đã chuyển thành văn bản, từ đó, đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.
- Đồng bộ với lịch làm việc trên công cụ Google Calendar và Outlook. Khi có cuộc họp, cuộc thảo luận hay buổi thuyết trình thì hệ thống sẽ nhắc nhở và cho phép sử dụng ELSA Speech Analyzer để ghi âm trực tiếp. Sau đó, bạn sẽ nhận được những đề xuất cần cải thiện trong cuộc trò chuyện đó.
Với các tính năng mới, bạn sẽ có vốn từ vựng và mẫu câu chính xác, đa dạng trong mọi tình huống về thương mại. Từ đó, bạn sẽ trở nên chuyên nghiệp và phản xạ với tiếng Anh nhanh nhạy hơn, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp ở các tập đoàn đa quốc gia.
Nếu bạn đang muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại của mình, hãy đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay. Chắc chắn đây là lựa chọn tối ưu nhất cho người đi làm, đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ để đăng ký tài khoản và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speech Analyzer nhé!