Tag: Tiếng Anh khách sạn

Khi làm việc trong công ty, tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, là “cầu nối” để bạn tương tác với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát và giải quyết công việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về tiếng Anh văn phòng. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá bộ từ vựng, mẫu câu tiếng anh văn phòng trong bài viết dưới đây!

100+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng [có phiên âm]

Từ vựng tiếng Anh khi phỏng vấn

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
1Hire (v)/ˈhaɪə(r)/Tuyển dụng
2Interview (n)/ˈɪntəvjuː/Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn
3Appointment (n)/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
4Company (n)/ˈkʌmpəni/Công ty
5Human resources department (n.p)/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/Phòng nhân sự
6Director (n)/dəˈrektə(r)/Giám đốc
7Boss (n)/bɒs/Ông chủ
8Supervisor (n)/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Sếp, người giám sát
9Employer (n)/ɪmˈplɔɪə/Người tuyển dụng
10Recruiter (n)/rɪˈkruːtə/Người tuyển dụng
11Employee (n)/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
12Team player (n)/tiːm ˈpleɪə/Đồng đội, thành viên trong đội
13Staff (n)/stɑːf/Nhân viên
14Candidate (n)/ˈkændɪdət/Ứng cử viên
15Internship (n)/ˈɪntɜːnʃɪp/Thực tập sinh
16Job description (n.p)/dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/Mô tả công việc
17Work (for) (v)/wɜːk/Làm việc cho ai, công ty nào
18Apply (to sb for sth) (v)/əˈplaɪ/Ứng tuyển vào vị trí
19Work style (n.p)/wɜːk staɪl/Phong cách làm việc
20Work ethic (n.p)/wɜːk ˈeθɪk/Đạo đức nghề nghiệp
21Career objective (n.p)/kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/Mục tiêu nghề nghiệp
22GPA (n) (Grade point average)/ˌdʒiː piː ˈeɪ/ (/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/)Điểm trung bình
23Graduate (v)/ˈɡrædʒuət/Tốt nghiệp
24Describe (v)/dɪˈskraɪb/Mô tả
25Important (adj)/ɪmˈpɔːtnt/Quan trọng
26Challenge (n, v)/ˈtʃælɪndʒ/Sự thách thức, thách thức
27Believe (v)/bɪˈliːv/Tin vào, tự tin vào
28Performance (n)/pəˈfɔːməns/Kết quả
29Eventually (a)/ɪˈventʃuəli/Cuối cùng, sau cùng
30Asset (n)/ˈæset/Người có ích
31Good fit (n.p)/gʊd fɪt/Người phù hợp
32Undertake (v)/ʌndəˈteɪk/Tiếp nhận, đảm nhiệm
33Position (n)/pəˈzɪʃ(ə)n/Vị trí
34Level (n)/ˈlevl/Cấp bậc
35Offer of employment (n.p)/ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/Lời mời làm việc

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
36Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính cầm tay
37Calendar/ˈkæləndər/Lịch
38Clipboard/ˈklɪpˌbɔrd/Bảng kẹp giấy
39Computer/kəmˈpjutər/Máy tính để bàn
40Correction pen/kəˈrɛkʃən pɛn/Bút xóa
41Crayon/ˈkreɪˌɑn/Bút màu
42Envelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bì
43File cabinet/faɪl ˈkæbənət/Tủ đựng tài liệu
44File folder/faɪl ˈfoʊldər/Tập hồ sơ
45Folder/ˈfoʊldər/Tập tài liệu
46Glue/glu/Keo dán
47Hole punch/hoʊl pʌnʧ/Đục lỗ
48Pair of scissors/pɛr ʌv ˈsɪzərz/Kéo
49Paper clip/ˈpeɪpər klɪp/Kẹp giấy
50Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chì
51Pencil sharpener/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/Gọt bút chì
52Photocopier/ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/Máy phô tô
53Pins/pɪnz/Ghim
54Post-it-notes/poʊst-ɪt-noʊ/Giấy nhớ
55Printer/ˈprɪntər/Máy in
56Projector/prəˈʤɛktər/Máy chiếu
57Rolodex/ˈroʊləˌdɛks/Hộp đựng danh thiếp
59Scanner/ˈskænər/Máy scan
61Stamp/stæmp/Con tem
62Staple remover/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/Cái gỡ ghim giấy

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
63The board of directors/ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/Hội đồng quản trị
64Finance manager/fəˈnæns ˈmænəʤər/Trưởng phòng tài chính
65Production manager/prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/Trưởng phòng sản xuất
66Personnel manager/ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/Trưởng phòng nhân sự
67Marketing manager/ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/Trưởng phòng marketing
68Accounting manager/əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/Trưởng phòng kế toán
69Chief Operating Officer (COO)/ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/Trưởng phòng hoạt động
70Head of department/hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/Trưởng phòng
71Team leader/tim ˈlidər/Trưởng nhóm
72Section manager (Head of Division)/ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/Trưởng Bộ phận
73Assistant manager/əˈsɪstənt ˈmænəʤər/Trợ lý giám đốc
74Trainee (n)/ˈtreɪˈni/Thực tập sinh
75Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký
76Executive/ɪgˈzɛkjətɪv/Thành viên ban quản trị
77Manager/ˈmænəʤər/Quản lý
78Deputy of department/ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/Phó phòng
79Deputy/vice director/ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/Phó giám đốc
80Vice president (VP)/vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/Phó chủ tịch
81Receptionist/rɪˈsɛpʃənɪst/Nhân viên lễ tân
82Representative/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/Người đại diện
83Chief Information Officer (CIO)/ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/Giám đốc thông tin
84Chief Financial Officer (CFO)/ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/Giám đốc tài chính
85CEO-Chief Executives Officer/si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər/Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
86Senior managing director/ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/Giám đốc điều hành cấp cao
87Chief Executive Officer (CEO)/ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/Giám đốc điều hành
88Director/dəˈrɛktər/Giám đốc

Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi nhân viên

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về hợp đồng, phúc lợi nhân viên
STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
89Agreement (n)/əˈgrimənt/Hợp đồng
90Health and safety (n phrase)/hɛlθ ænd ˈseɪfti/Sức khỏe và sự an toàn
91Health insurance (n phrase)/hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm y tế
92Holiday entitlement (n phrase)/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/Chế độ ngày nghỉ được hưởng
93Holiday pay (n phrase)/ˈhɑləˌdeɪ peɪ/Tiền lương ngày nghỉ được hưởng
94Leaving date (n phrase)/ˈlivɪŋ deɪt/Ngày nghỉ việc
95Maternity leave (n phrase)/məˈtɜrnɪti liv/Nghỉ thai sản
96Part-time education (n phrase)/ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən/Đào tạo bán thời gian
97Pension scheme (n phrase)/ˈpɛnʃən skim/Chế độ lương hưu
98Pension plan (n phrase)/ˈpɛnʃən plæn/Kế hoạch lương hưu
99Promotion (n)/prəˈmoʊʃən/Thăng chức
100Resign (v)/rɪˈzaɪn/Từ chức
101Salary (n)/ˈsæləri/Lương
102Salary increase (n phrase)/ˈsæləri ˈɪnˌkris/Tăng lương
103Security (n)/sɪˈkjʊrəti/An ninh
104Sick leave (n phrase)/sɪk liv/Nghỉ ốm
105Sick pay (n phrase)/sɪk peɪ/Tiền lương ngày ốm
106Training scheme (n phrase)/ˈtreɪnɪŋ skim/Chế độ tập huấn
107Travel expenses (n phrase)/ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/Chi phí đi lại
108Wages (n)/ˈweɪʤəz/Lương tuần
109Working hours (n phrase)/ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng

Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản

1/ Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
I’m …My name is …Tên tôi là/Tên của tôi là
My full/ first/ last name is …Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là
You can call me + name
Please call me + name
Everyone calls me + name
Bạn có thể gọi tôi là + tên
Làm ơn hãy gọi tôi là + tên
Mọi người gọi tôi là + tên
I’m … years oldTôi… tuổi
I’m over/ almost/ nearly …Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi
I live in …
My address is …
Tôi sống ở…
Địa chỉ của tôi là…
I have lived in … (place) … for … (number of years) …
I have lived in … (place) … since … (year) …
Tôi sống ở …. trong … năm
Tôi đã sống ở … từ … năm
I was born and grew up in … (place)Tôi sinh ra và lớn lên ở….
I’m from … (place)
I hail from … (place)
I come from … (place)
My hometown is … (place)
I’m originally from … (place)
Tôi đến từ…

I like/love/enjoy + N (hiphop music)
I like/love/enjoy + V-ing (reading books)
Tôi rất thích…

I am good at + N (video game)
I am good at + V-ing (drawing)
Tôi giỏi về…

My hobby is + N/V-ing
I am interested in + N/V-ing
Sở thích của tôi là…

2/ Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Hello! I’m a new member of the marketing departmentXin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing
How long have you worked here?Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
How do you get to work?Bạn đi làm bằng phương tiện gì
Have a nice day!Chúc bạn một ngày tốt lành
We are going to go out for lunchChúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ?
Here is my business cardĐây là danh thiếp của tôi
Can I get your help?Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?
Do you need any help?Bạn có cần giúp gì không?
Excuse me, can I get into the room?/ May I come in?Xin lỗi, tôi vào phòng được không?
The traffic was terrible todayGiao thông hôm nay thật kinh khủng

3/ Mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Can you give me a hand with this?Bạn có thể giúp tôi một tay không?
Could you help me for a second?Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không?
Can I ask a favor?Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không?
I wonder if you could help me with this.Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không.
I could do it with some help, please.Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn
I can’t manage. Can you help?Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không?
Give me a hand with this, will you?Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?
Will you lend me a hand with this?Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?
Could you spare a moment?Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không?
I need some help, please.Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở

4/ Mẫu câu tiếng anh văn phòng cảm ơn bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Thank you so much/Thank you very muchCảm ơn bạn rất nhiều
Thank you in advanceCám ơn bạn trước
You are so kind.
That’s so kind of you.
Bạn thật là tốt
I really appreciate it!Tôi rất cảm kích về điều đó
I owe you a great dealTôi mang ơn bạn nhiều lắm
You are my lifesaverBạn là ân nhân của đời tôi

5/ Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
My apologiesTôi xin lỗi
That’s my faultĐó là lỗi của tôi
Sorry, I didn’t mean to do thatXin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
Sorry I’m late.
Sorry for being late.
Xin lỗi, tôi đến muộn
I forget it by mistakeTôi sơ ý quên mất
I was carelessTôi đã thiếu cẩn thận
I don’t mean toTôi không cố ý
Sorry to bother youXin lỗi đã làm phiền bạn
Terribly sorryVô cùng xin lỗi

6/ Mẫu câu khen ngợi bằng tiếng anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Credits
He deserved credits certainly.
(n): Sự khen ngợi
Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương.
Do a good job
You did a good job.
Hoàn thành tốt việc gì
Anh đã làm rất tốt.
Be proud of s.o
Well done. I’m proud of you.
Tự hào về ai đó
Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh.
Awesome
You’re awesome.
(adj): Tuyệt vời
Anh thật là quá tuyệt!
Be praised for
She ought to be praised for what she has done.
(v) Được khen ngợi vì việc gì
Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.
Good job on + N/V-ing
Good job on the report! I think the executives will like it.
(Khen ai đó) hoàn thành tốt việc gì
Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.
Marvelous
What a marvelous memory you’ve got!
(adj): Tuyệt vời
Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.
Smart answer
What a smart answer!
(n): Câu trả lời thông minh
Thật là một câu trả lời thông minh!
Prospective
He is a very prospective employee.
(adj): Triển vọng
Anh ấy là một nhân viên đầy triển vọng.
Use s.th as a model
Well done! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the next staff meeting
Sử dụng cái gì làm bản mẫu
Chúc mừng anh! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên sắp tới.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề

Mẫu câu chỉ dẫn trong tiếng Anh văn phòng

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
In the lobby
Mr. Jones is in the lobby.
Ngoài hành lang
Ông Jones đang ở dưới sảnh.
On the table
The fax is on the table over there.
Trên bàn 
Máy fax ở trên cái bàn đằng kia.
On the (number) floor
The reception is on the second floor
Trên tầng (số đếm)
Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2.
This is the Accounting Department.Đây là phòng kế toán
The elevator isn’t working/ The elevator is out of date.Thang máy bị hỏng rồi.
Problem with
There’s a problem with my computer.
Vấn đề với
Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi.
Confidential
You can put the confidential documents on that shelf.
(adj): Bảo mật
Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó.
Be (not) available
Our manager is not available right now.
(adj): Không rảnh
Quản lý của chúng tôi bây giờ không rảnh.
Make it to + place
Sorry, I can’t make it to the meeting today.
Đến được nơi nào đó
Xin lỗi, hôm nay tôi không đến tham dự cuộc họp được.
Wait on the line
You have a call waiting on the line
Đang đợi theo thứ tự
Bạn có một cuộc gọi đang chờ này.
Be (not) at + place
He’s not at the office today.
Không có mặt ở nơi nào đó 
Anh ấy không có ở cơ quan.
Be promoted
He’s been promoted.
(v) Được thăng chức 
Anh ấy vừa được thăng chức.
Resign
She’s resigned.
(v) Nghỉ việc
Cô ấy xin nghỉ việc rồi.
Double-check
I can’t access my company email. Can you double-check it for me please?
(v): Kiểm tra lại
Tôi thể truy cập vào email của công ty. Bạn có thể kiểm tra lại nó giúp tôi được không?

Mẫu câu viết email tiếng Anh

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
I am writing to you regarding + phrase
I am writing to you in connection with + phrase
Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề…
Further to + phrase
With reference to + phrase
Liên quan đến việc…
I am writing to you on behalf of + name of s.oTôi thay mặt … viết email này để …
Might I take a moment of your time to…Xin ông / bà / công ty cho phép tôi…
I would appreciate it if you could send more detailed information about + s.thTôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về…
Would you mind + V-ing?
Would you be so kind as + to V?
Xin ông/ bà/ công ty vui lòng…
We are interested in + N/V-ing, and we would like to + VChúng tôi rất quan tâm đến… và muốn…
We had carefully considered + N/V-ing, and it is our decision + to VChúng tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng… và đó là quyết định của chúng tôi…
We regret/ are sorry to inform you that…Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…

Please accept our sincere apologies for + N/V-ing
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về…
We truly understand and apologize for + N/V-ingChúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do…
I am sending you + N as an attachment.Tôi đã đính kèm…
Do sth by + date
Can you please sign and return the attached contract by next Friday?
Hoàn thành việc gì đó trước ngày
Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần
Should you need any further information, please do not hesitate to contact me.Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
Be of further assistance
Please feel free to contact us if we can be of further assistance.
Giúp đỡ/ hỗ trợ thêm cho ai đó
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm
Please reply once you have the chance + to VXin hãy hồi âm ngay khi bạn đã…
We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon.Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm.
Đoạn hội thoại tiếng Anh văn phòng

 5 Đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp nơi công sở

Bên cạnh học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng, bạn cần thực hành giao tiếp nhiều hơn để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy tham khảo và tập luyện với những đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp tiếng Anh dưới đây để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế.

>>> Xem thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Đặc biệt, để ứng dụng chúng và giao tiếp lưu loát trong thực tế, bạn cần hình thành thói quen học tập và rèn luyện thường xuyên. Từ đó, bạn sẽ hình thành được khả năng phản xạ tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và cơ hội thăng tiến trong tương lai. 

Ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn là một trong những ngành đang được giới trẻ yêu thích bởi cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Vì vậy, việc nắm vững các nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng – khách sạn là yếu tố tất yếu giúp mỗi nhân viên hoàn thành xuất sắc công việc của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn.

Kỹ năng nghiệp vụ khách sạn là sự kết hợp của cả kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, trong đó các kỹ năng mềm như kỹ năng xã hội hay kỹ năng giao tiếp đặc biệt chiếm ưu thế. Một nhân viên với nghiệp vụ quản trị khách sạn chuyên nghiệp sẽ dễ dàng thấu hiểu khách hàng và phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp để mang đến những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, từ đó đảm bảo sự hài lòng và duy trì kết quả kinh doanh tích cực cho doanh nghiệp.

Theo Indeed, để trở thành một nhân viên quản trị khách sạn chuyên nghiệp, bạn cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản dưới đây:

1. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn chuẩn bị kỹ càng

Hầu hết các khách sạn đều phục vụ một số lượng lớn khách trong ngày, và mỗi khách đều có những nhu cầu khác nhau. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến lịch trình làm việc của bạn. Do đó, hãy sắp xếp một khoảng thời gian cụ thể để giải quyết các vấn đề phát sinh trong ngày. Sự chuẩn bị này sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh khi công việc tốn nhiều thời gian hơn dự kiến hay khi khách hàng hoặc đồng nghiệp của bạn cần được hỗ trợ.

2. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn đúng giờ

Bất kỳ vị trí nào trong ngành nhà hàng, khách sạn đều cần có kỹ năng quản lý thời gian một cách kỹ lưỡng. Khách hàng luôn có xu hướng thiếu kiên nhẫn và khó chịu nếu yêu cầu của họ không được xử lý một cách kịp thời. Hơn nữa, việc khiến khách hàng phải chờ đợi có thể dẫn đến việc đồng nghiệp của bạn phải điều chỉnh thời gian biểu của họ để thay bạn hoàn thành nhiệm vụ. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ của tổ chức. Vì vậy, việc xử lý kịp thời những yêu cầu từ khách hàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho tương tác giữa bạn, khách hàng và đồng nghiệp. 

>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại

3. Luôn duy trì trạng thái sẵn sàng phục vụ

Chúng ta thường cố gắng học cách nói chuyện, thuyết phục và thương lượng với khách hàng nhưng lại bỏ qua việc nhận biết các tín hiệu ngôn ngữ cơ thể của họ. Bạn càng hiểu rõ khách hàng của mình, việc phục vụ càng được thực hiện chu đáo hơn. Ngôn ngữ cơ thể cũng có thể được sử dụng để dự báo mong muốn của khách trước khi họ được tiếp cận.  Ví dụ, khi ai đó nhìn xung quanh trong hành lang, họ có thể cần sự giúp đỡ của nhân viên nhưng không biết hỏi ai. Bằng cách đáp lại ngôn ngữ cơ thể của khách hàng trước khi họ nói rõ nhu cầu của mình, bạn sẽ khiến họ cảm thấy được quan tâm và coi trọng. 

Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn duy trì trạng thái sẵn sàng phục vụ

4. Luôn sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh

Hiện nay, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu cơ bản ở bất kỳ ngành nghề nào, đặc biệt trong ngành du lịch. Với kỹ năng tiếng Anh thuần thục, người làm ngành nhà hàng khách sạn sẽ dễ dàng hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hơn nữa, khách hàng sẽ cảm giác gần gũi và thoải mái khi họ được trao đổi bằng ngôn ngữ quen thuộc dù họ đang ở xa nhà.

>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm

Tuy nhiên, lựa chọn một phương pháp nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên là một việc mà người quản lý phải xem xét kỹ, khi nhiều phương pháp tiếng Anh hiện nay dần trở nên lỗi thời, tốn nhiều thời gian và phức tạp cho người học. Trong khi đó, nhiều phương pháp sử dụng các công nghệ tiên tiến để thiết kế bài học dựa trên trình độ của người dùng không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn mang đến những trải nghiệm mới cho người học. 

Ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
Nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

Một ví dụ tiêu biểu là chương trình học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer. Ứng dụng được trang bị công nghệ AI để nhận diện giọng nói của người học, từ đó phát hiện lỗi sai trong phát âm và hướng dẫn sửa lỗi nhanh chóng theo 5 tiêu chí bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Đặc biệt, nhà hàng – khách sạn là một trong những lĩnh vực đào tạo tiêu biểu của ELSA Speech Analyzer.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Với khả năng phân tích phát âm chuyên sâu và luyện tập phản xạ giao tiếp với câu hỏi gợi ý, Speech Analyzer sẽ trở thành công cụ đắc lực để bạn cải thiện và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình ở mọi chủ đề trong cuộc sống

>> Xem thêm: 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho dân văn phòng

Nếu không được đào tạo một cách bài bản, việc đạt được các kỹ năng công việc ngành nhà hàng, khách sạn có thể sẽ khó khăn đối với một số người, đặc biệt nếu bạn đang ở vị trí quản lý. Vì vậy, các nhà quản lý nên chú ý trang bị những kỹ năng này cho nhân viên, giúp duy trì các mối quan hệ kinh doanh có lợi, hướng đến sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. 

Các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực du lịch nhà hàng khách sạn đang tìm kiếm giải pháp nâng tầm nhân sự, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của nhân viên, hãy tìm hiểu thông tin về chương trình đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp của ELSA Speech Analyzer tại đây. 

Học tiếng Anh theo chủ đề được xem là cách hiệu quả nhất để nhanh chóng cải thiện trình độ giao tiếp nhằm phục vụ cho công việc. Trong đó, tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại là những chủ đề có sự gắn kết mật thiết với nhau, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh văn phòng và thương mại để có thể vừa học vừa thực hành ngay tại công ty nhé!

Từ vựng tiếng Anh thương mại là gì?

Từ vựng tiếng Anh thương mại là gì?

Hiểu đơn giản, từ vựng tiếng Anh thương mại là những từ thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh tại các văn phòng. Việc học theo chủ đề phù hợp giúp người học tiết kiệm tối đa thời gian mà vẫn đảm bảo ứng dụng được ngay trong công việc hằng ngày, nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả.

100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng và thương mại

100+ mẫu câu giao tiếp tiếng anh thương mại thông dụng| ELSA Speak

Để có thể sử dụng tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại nhanh chóng, tự nhiên nhất, bạn nên học những mẫu câu thường gặp theo từng tình huống. Điều này sẽ tránh tình trạng bạn học rất nhiều từ vựng nhưng lại cảm thấy khó khăn khi nói một câu hoàn chỉnh đấy!

Xem thêm:

Đàm phán trong kinh doanh, thương mại

Nhiều bạn nghĩ những câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại dùng trong đàm phán chỉ dành cho các sếp, người thường xuyên phải thương thảo các hợp đồng. Điều này không sai nhưng chưa đủ. Thực tế, tiếng Anh đàm phán còn có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống đời thường, giúp cả hai thỏa thuận đi đến một quyết định hợp lý nhất. Các câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn luyện phản xạ tiếng Anh trong đàm phán kinh doanh, thương mại gồm:

Đề nghị giảm giá bán
Is that the best price you can give me?Đây là mức giá tốt nhất rồi à?
$50 is my final/last offer!50 đô là mức giá cuối cùng rồi.
How about $10?10 đô thì sao?
Can you lower the price?
Can you make it lower?
Bạn có thể giảm giá thêm được không?
I will not give you more than $150.Tôi không thể trả cao hơn 150 đô đâu.
Is there any discount?/Do I get a discount?Có giảm giá không?
Would you accept $20 for each unit?Anh/chị có chấp nhận giá 20 đô cho mỗi sản phẩm không?
Could I have the lowest price?Tôi có thể nhận mức giá thấp nhất không?
Would you consider making us a more favorable offer?Anh/chị có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không?
I can’t afford to buy it at that price.Tôi không thể mua với mức giá đó.
The price you offer us is out of our reach.Giá anh/chị đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi.
Phản hồi đề nghị giảm giá
I can’t give you a discount.Tôi không thể giảm giá được.
It is on sale for 20%.Sản phẩm đang được giảm giá 20% ạ.
Sorry, but I can’t make it any cheaper.Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm được.
Our price are reasonable.Giá của chúng tôi rất hợp lý rồi.
This is our lowest price, I can’t do more reduction.Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi rồi, tôi không thể giảm thêm nữa.
If your quantity is considerably large, we can offer you 3% off.Nếu anh/chị đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm thêm 3%.
Considering the quality, it is worth the price.Hãy cân nhắc về chất lượng, nó xứng đáng với giá tiền bỏ ra.
Our prices are fixed.Giá chúng tôi đưa ra là giá cố định ạ.

Trả lời điện thoại

Giao tiếp qua điện thoại cũng là một trong những mẫu câu cần thiết trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại bạn cần nắm.

Hello, can I speak to Mr/ Mrs … please?Xin chào, tôi cho tôi gặp….được không ạ?
Hang on and I’ll get him/her for you.Chờ một chút tôi sẽ nối máy ạ!
Good morning, can you put me through to your sales team please?Chào buổi sáng, cho tôi gặp bộ phận bán hàng ạ?
Certainly. Just hold the line please.Vâng, xin chờ một lát ạ.
I’ll just put you on hold for a moment. Tôi sẽ chuyển máy ngay đây ạ.
What does it concern, please?Anh/chị cần trao đổi vấn đề gì ạ?
Would you like to leave a message for…?Anh/chị có cần để lại lời nhắn không ạ?
Could I have your name, please?Anh/chị vui lòng cho biết tên ạ!
I’m afraid,…. is not available at the moment.Tôi e là…. Hiện không có mặt ở đây ạ.
If you hold the line, I’ll try again. Would you like to hold?Anh chị chờ máy được không ạ? Tôi sẽ cố gắng nối máy lại lần nữa.
I’m sorry she’s/he’s not in. Would you like to leave a message?Tôi xin lỗi, cô ấy/anh ấy hiện không có ở đây. Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ?

Thỏa thuận hợp đồng

Trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, thỏa thuận hợp đồng cũng là chủ đề những người làm việc trong lĩnh vực này cần nắm, đặc biệt là đối với nhân viên sale.

We’d like to start the scheme in June.Chúng tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 6.
We must have delivery as soon as possible.Chúng tôi phải được giao hàng càng sớm càng tốt.
We could possibly deliver by August.Chúng tôi có thể giao hàng vào trước tháng 8.
We can do that, providing you put down a deposit.Chúng tôi có thể đồng ý nếu anh/chị đặt cọc trước.
I agree with you on that point.Tôi đồng ý ở điểm đó.
That’s a fair suggestion.Đó là một đề xuất hợp lý.
I think we can both agree that…Tôi nghĩ chúng là đều đồng ý rằng…
I’m afraid not. It’s company policy.Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty rồi.
I’m sorry, we can’t agree to that.Tôi rấy tiếc, chúng tôi không thể đồng ý với điều đó được.
I’m afraid I had something different in mind.Tôi e rằng quan điểm của tôi có đôi chút khác biệt.
From my perspective, I think…Theo quan điểm của tôi, tôi cho rằng…
If it works, we’ll increase the order later on.Nếu thành công, chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng về sau.
If you increased your order, we could offer you a much higher discount.Nếu anh/chị tăng lượng đặt hàng, chúng tôi có thể đề nghị mức chiết khấu cao hơn.
That sounds like a fair price to me.Tôi nghĩ giá này là hợp lý đấy ạ.
I think we both agree to these terms.Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý với những điều khoản này.
Good, I think we’ve covered everything.Tốt rồi, chúng ta đã bàn đến tất cả mọi thứ rồi.
I’m willing to work with that.Tôi rất nóng lòng được triển khai dự án này.
Would you be willing to sign a contract right now?Anh/chị có muốn ký hợp đồng bây giờ không?
Let’s meet again once we’ve had some time to think.Hãy gặp lại lần nữa sau khi xem xét kỹ hơn.

Đặt dịch vụ

Mẫu câu liên quan đến đặt lịch trong dịch vụ thường được đề cập đến trong các chương trình đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn. Tuy nhiên, chúng thực chất không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh. Ngay cả các hoạt động giao tiếp thông thường, bạn vẫn cần dùng đến những mẫu câu này. Chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đặt bàn nhà hàng, đặt dịch vụ in ấn, trang trí…Chính vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại này trong cuộc sống hằng ngày.

I’d like to make a reservation for next week.Tôi muốn đặt chỗ cho tuần tới.
Is it necessary to book ahead?Có cần đặt chỗ trước không ạ?
Do you do group bookings?Tôi có thể đặt theo nhóm không ạ?
Do you have any vacancies?Anh/chị còn chỗ trống không ạ?
What’s the price per night?Giá một đêm bao nhiêu ạ?
Can you offer me any discount?Anh /chị có thể giảm giá một chút được không ạ?
Do you have facilities like internet, wifi…Chỗ anh/chị có các tiện ích như internet, wifi không ạ?
Would it be possible to have a late check-out?Tôi có thể trả phòng muộn được không ạ?
Is the room well equipped?Phòng có được trang bị đầy đủ không ạ?
Does the price included breakfast?Giá có bao gồm ăn sáng chưa ạ?

Phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer

Bên cạnh việc học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp và thương mại được đề cập ở trên, bạn hãy luyện phát âm chuẩn IPA như người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi.

Hệ thống giúp bạn phân tích kỹ năng phát âm khi giao tiếp doanh nghiệp và thương mại
Hệ thống giúp bạn phân tích kỹ năng phát âm

Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến cách đặt lưỡi như người bản xứ qua các video hướng dẫn chi tiết trên hệ thống. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Giao tiếp tiếng Anh văn phòng và thương mại lưu loát cùng ELSA Speech Analyzer
Giao tiếp tiếng Anh văn phòng và thương mại lưu loát cùng ELSA Speech Analyzer

Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng kiểm tra và chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp. Sau đó, đề xuất những cấu trúc câu và từ mới nâng cao hơn để bạn học thêm từ vựng và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng tốt hơn.

Bạn cũng có thể luyện tập khả năng xử lý tình huống, đàm phán với đối tác, cách thuyết trình ấn tượng với khách hàng quốc tế,… qua các tình huống giả định và những gợi ý trả lời có sẵn trên hệ thống.

Luyện tập giao tiếp tiếng Anh văn phòng và thương mại qua tình huống giả lập nhanh chóng chỉ qua 3 bước
Luyện tập giao tiếp tiếng Anh văn phòng và thương mại qua tình huống giả lập nhanh chóng chỉ qua 3 bước

Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một số tính năng nổi bật dưới đây nhằm mang đến trải nghiệm học tiếng Anh chân thực và hiệu quả nhất cho người dùng.

Chat GPT đưa ra phiên bản câu trả lời tốt hơn dựa trên bài nói trước đó của bạn
Chat GPT đưa ra phiên bản bài nói tốt hơn dựa trên bài nói trước đó của bạn
Tính năng đồng bộ với công cụ Google Calendar và Outlook để thông báo và ghi âm trực tiếp cuộc trò chuyện
Tính năng đồng bộ với công cụ Google Calendar và Outlook để thông báo và ghi âm trực tiếp cuộc trò chuyện

Với các tính năng mới, bạn sẽ có vốn từ vựng và mẫu câu chính xác, đa dạng trong mọi tình huống về thương mại. Từ đó, bạn sẽ trở nên chuyên nghiệp và phản xạ với tiếng Anh nhanh nhạy hơn, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp ở các tập đoàn đa quốc gia.

Nếu bạn đang muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại của mình, hãy đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay. Chắc chắn đây là lựa chọn tối ưu nhất cho người đi làm, đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ để đăng ký tài khoản và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speech Analyzer nhé!

Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn

Book: Đặt phòng

Check in: Nhận phòng

Check out: Trả phòng

Pay the bill: Thanh toán

Rate: Mức giá

Rack rates: Giá niêm yết

Credit card: Thẻ tín dụng

Invoice: Hóa đơn

Tax: Thuế

Deposit: Tiền đặt cọc

Damage charge: Phí đền bù thiệt hại

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn

Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh

Receptionist: Lễ tân 

Bellman: Nhân viên hành lý

Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh

Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng

Door man: Nhân viên trực cửa

Duties manager: Nhân viên tiền sảnh

Chambermaid: Nữ phục vụ phòng

Housekeeper: Phục vụ phòng

Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

Các loại phòng và giường trong khách sạn bằng tiếng Anh

Standard Room: Phòng tiêu chuẩn

Superior Room: Phòng cao cấp

Single Room: Phòng đơn

Double Room: Phòng đôi

Twin Room: Phòng hai giường

Triple Room: Phòng ba giường

Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)

Connecting Room: 2 phòng thông nhau

Smoking Room: Phòng hút thuốc

Single bed: Giường đơn

Double bed: Giường đôi

Queen size bed: Giường đôi lớn

King size bed: Giường cỡ lớn

Extra bed: Giường phụ

Các trang thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh

Air conditioner: Điều hòa

Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ

Bath: Bồn tắm

Shower: Vòi hoa sen

Towel: Khăn tắm

Bathrobe: áo choàng tắm

Fridge: Tủ lạnh

Heater: Bình nóng lạnh

Wardrobe: Tủ đựng đồ

Key: Chìa khóa phòng

Television: TV

Reading Lamp: Đèn bàn

Pillow: Gối

Blankets: Chăn 

Telephone: Điện thoại bàn

Remote control: Bộ điều khiển

Basket: Giỏ rác

Các từ vựng khác chuyên ngành du lịch khách sạn

Luggage cart: Xe đẩy hành lý

Elevator: Thang máy

Stairway: Cầu thang bộ

Emergency exit: Cửa thoát hiểm

Brochures: Cẩm nang giới thiệu

Arrival list: Danh sách khách đến

Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến

Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

Guest stay: Thời gian lưu trú của khách

Late check out: Trả phòng muộn

Early departure: Khách trả phòng sớm

No-show: Khách chưa đặt phòng trước

Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng

Commissions: Tiền hoa hồng

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn

Khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh

Tiếng anh chủ đề khách sạn - Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Tiếng anh chủ đề khách sạnCheck in, đặt phòng bằng tiếng Anh

Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.

Tiếng AnhTiếng Việt 
I would like to make a reservation for…Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày….
I would like to book a room on…Tôi muốn đặt một phòng vào….
In… weeks’ timeTrong…tuần nữa nhé
Do you have any vacancies?Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy?
Is there any room available?Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? 
I will stay for …nightsTôi sẽ ở khách sạn trong…đêm
Excuse me, I would like a… roomXin lỗi, Tôi muốn đặt phòng…
Single roomPhòng đơn 
Double roomPhòng đôi 
Twin roomPhòng đôi có 2 giường đơn
DormitoryPhòng ngủ tập thể
SuitePhòng cao cấp
I would like a room with a balconyTôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé
I would like a room with a sea viewTôi muốn một căn phòng với cảnh biển
What is the price per night?Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ?
Is breakfast included in the price?Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy?
Yes, I will take that roomVâng, tôi sẽ lấy phòng đó
Sorry, I would like to change the date of the reservation to…Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé
Sorry, I would like to cancel my reservation on…Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé

Xem thêm:

Check in khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếng anh chủ đề khách sạn - Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Tiếng anh chủ đề khách sạnCheck in, đặt phòng bằng tiếng Anh

Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.

Tiếng AnhTiếng Việt 
Hello, I would like to check-in, pleaseXin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ
Yes, I have got a reservationVâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó
Could you check it pleaseBạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé
Ok, Here is my Identity cardVâng, Đây là căn cước của tôi
Hi! What time’s breakfast?Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?
Please bring the luggage to my room.Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé
Excuse me, I would like to check-out pleaseXin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng
My room number is…Số phòng của tôi là…
Here is the key to your roomĐây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is.Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây.

Gọi dịch vụ dọn phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếng anh chủ đề khách sạn - Check in, đặt phòng bằng tiếng Anh
Tiếng anh chủ đề khách sạnCheck in, đặt phòng bằng tiếng Anh

Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?

Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng. 

Tiếng AnhTiếng Việt
Excuse me, I would like to use the laundry serviceXin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ
Sorry, I would like to order a meal in my roomXin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is…Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là…
Yes, come in pleaseVâng, xin mời vào ạ
Please come back laterVui lòng quay lại sau nhé
Sorry, I’m busy. Can you come back later, please?Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé?

3 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn

Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?

Hội thoại tiếng anh trong khách sạn - Đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – Đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh

Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)

Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)

Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)

James: Sure! (Chắc chắn rồi!)

Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

James: Thank you! (Cảm ơn!)

Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?

Hội thoại tiếng anh trong khách sạn - Trả phòng khách sạn bằng tiếng anh
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – Trả phòng khách sạn bằng tiếng anh

Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)

Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)

Peter: 208.

Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)

Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)

Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)

Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ

Hội thoại tiếng anh trong khách sạn - tiếng Anh chủ đề khách sạn
Hội thoại tiếng anh trong khách sạn – tiếng Anh chủ đề khách sạn

Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)

Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)

Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)

Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)

Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)

>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng

Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer

Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in bằng tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.

ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ AI được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, đánh giá và phân tích lỗi sai. Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.

Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer

Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.

ELSA Speech Analyze giúp người dùng phân tích lỗi sai khi giao tiếp tiếng Anh khách sạn
ELSA Speech Analyze giúp người dùng phân tích lỗi sai trong cách phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp

ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.

Giao tiếp tiếng Anh khách sạn tốt hơn nhờ tích hợp GPT cùng ELSA Speech Analyzer
Chat GPT đề xuất cách dùng ngữ pháp tiếng Anh đúng chuẩn

Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.

Giao tiếp tiếng Anh khách sạn lưu loát cùng ELSA Speech Analyzer
Người dùng có thể ghi âm trực tiếp hoặc tải lên bản ghi sẵn có để hệ thống phân tích

Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.

Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.

Chat GPT đề xuất câu trả lời tiếng Anh giao tiếp khách sạn tốt hơn
Chat GPT đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!