Tag: Tiếng Anh khách sạn
Khi làm việc trong công ty, tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, là “cầu nối” để bạn tương tác với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát và giải quyết công việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về tiếng Anh văn phòng. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá bộ từ vựng, mẫu câu tiếng anh văn phòng trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng [có phiên âm]
Từ vựng tiếng Anh khi phỏng vấn
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Hire (v) | /ˈhaɪə(r)/ | Tuyển dụng |
2 | Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn |
3 | Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
4 | Company (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
5 | Human resources department (n.p) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
6 | Director (n) | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
7 | Boss (n) | /bɒs/ | Ông chủ |
8 | Supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Sếp, người giám sát |
9 | Employer (n) | /ɪmˈplɔɪə/ | Người tuyển dụng |
10 | Recruiter (n) | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
11 | Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
12 | Team player (n) | /tiːm ˈpleɪə/ | Đồng đội, thành viên trong đội |
13 | Staff (n) | /stɑːf/ | Nhân viên |
14 | Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
15 | Internship (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh |
16 | Job description (n.p) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ | Mô tả công việc |
17 | Work (for) (v) | /wɜːk/ | Làm việc cho ai, công ty nào |
18 | Apply (to sb for sth) (v) | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển vào vị trí |
19 | Work style (n.p) | /wɜːk staɪl/ | Phong cách làm việc |
20 | Work ethic (n.p) | /wɜːk ˈeθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
21 | Career objective (n.p) | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu nghề nghiệp |
22 | GPA (n) (Grade point average) | /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ (/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/) | Điểm trung bình |
23 | Graduate (v) | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
24 | Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
25 | Important (adj) | /ɪmˈpɔːtnt/ | Quan trọng |
26 | Challenge (n, v) | /ˈtʃælɪndʒ/ | Sự thách thức, thách thức |
27 | Believe (v) | /bɪˈliːv/ | Tin vào, tự tin vào |
28 | Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Kết quả |
29 | Eventually (a) | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng, sau cùng |
30 | Asset (n) | /ˈæset/ | Người có ích |
31 | Good fit (n.p) | /gʊd fɪt/ | Người phù hợp |
32 | Undertake (v) | /ʌndəˈteɪk/ | Tiếp nhận, đảm nhiệm |
33 | Position (n) | /pəˈzɪʃ(ə)n/ | Vị trí |
34 | Level (n) | /ˈlevl/ | Cấp bậc |
35 | Offer of employment (n.p) | /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ | Lời mời làm việc |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
36 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
37 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
38 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
39 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
40 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
41 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
42 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
43 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
44 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
45 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
46 | Glue | /glu/ | Keo dán |
47 | Hole punch | /hoʊl pʌnʧ/ | Đục lỗ |
48 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
49 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
50 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
51 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
52 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
53 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
54 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊ/ | Giấy nhớ |
55 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
56 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
57 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
59 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
61 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
62 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
63 | The board of directors | /ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
64 | Finance manager | /fəˈnæns ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng tài chính |
65 | Production manager | /prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng sản xuất |
66 | Personnel manager | /ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng nhân sự |
67 | Marketing manager | /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng marketing |
68 | Accounting manager | /əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng kế toán |
69 | Chief Operating Officer (COO) | /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/ | Trưởng phòng hoạt động |
70 | Head of department | /hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Trưởng phòng |
71 | Team leader | /tim ˈlidər/ | Trưởng nhóm |
72 | Section manager (Head of Division) | /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ | Trưởng Bộ phận |
73 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænəʤər/ | Trợ lý giám đốc |
74 | Trainee (n) | /ˈtreɪˈni/ | Thực tập sinh |
75 | Secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký |
76 | Executive | /ɪgˈzɛkjətɪv/ | Thành viên ban quản trị |
77 | Manager | /ˈmænəʤər/ | Quản lý |
78 | Deputy of department | /ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Phó phòng |
79 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ | Phó giám đốc |
80 | Vice president (VP) | /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/ | Phó chủ tịch |
81 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
82 | Representative | /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ | Người đại diện |
83 | Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
84 | Chief Financial Officer (CFO) | /ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/ | Giám đốc tài chính |
85 | CEO-Chief Executives Officer | /si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
86 | Senior managing director | /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành cấp cao |
87 | Chief Executive Officer (CEO) | /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành |
88 | Director | /dəˈrɛktər/ | Giám đốc |
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi nhân viên
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
89 | Agreement (n) | /əˈgrimənt/ | Hợp đồng |
90 | Health and safety (n phrase) | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
91 | Health insurance (n phrase) | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế |
92 | Holiday entitlement (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
93 | Holiday pay (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
94 | Leaving date (n phrase) | /ˈlivɪŋ deɪt/ | Ngày nghỉ việc |
95 | Maternity leave (n phrase) | /məˈtɜrnɪti liv/ | Nghỉ thai sản |
96 | Part-time education (n phrase) | /ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | Đào tạo bán thời gian |
97 | Pension scheme (n phrase) | /ˈpɛnʃən skim/ | Chế độ lương hưu |
98 | Pension plan (n phrase) | /ˈpɛnʃən plæn/ | Kế hoạch lương hưu |
99 | Promotion (n) | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
100 | Resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
101 | Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương |
102 | Salary increase (n phrase) | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
103 | Security (n) | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh |
104 | Sick leave (n phrase) | /sɪk liv/ | Nghỉ ốm |
105 | Sick pay (n phrase) | /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm |
106 | Training scheme (n phrase) | /ˈtreɪnɪŋ skim/ | Chế độ tập huấn |
107 | Travel expenses (n phrase) | /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí đi lại |
108 | Wages (n) | /ˈweɪʤəz/ | Lương tuần |
109 | Working hours (n phrase) | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng
Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản
1/ Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m …My name is … | Tên tôi là/Tên của tôi là |
My full/ first/ last name is … | Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là |
You can call me + name Please call me + name Everyone calls me + name | Bạn có thể gọi tôi là + tên Làm ơn hãy gọi tôi là + tên Mọi người gọi tôi là + tên |
I’m … years old | Tôi… tuổi |
I’m over/ almost/ nearly … | Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi |
I live in … My address is … | Tôi sống ở… Địa chỉ của tôi là… |
I have lived in … (place) … for … (number of years) … I have lived in … (place) … since … (year) … | Tôi sống ở …. trong … năm Tôi đã sống ở … từ … năm |
I was born and grew up in … (place) | Tôi sinh ra và lớn lên ở…. |
I’m from … (place) I hail from … (place) I come from … (place) My hometown is … (place) I’m originally from … (place) | Tôi đến từ… |
I like/love/enjoy + N (hiphop music) I like/love/enjoy + V-ing (reading books) | Tôi rất thích… |
I am good at + N (video game) I am good at + V-ing (drawing) | Tôi giỏi về… |
My hobby is + N/V-ing I am interested in + N/V-ing | Sở thích của tôi là… |
2/ Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello! I’m a new member of the marketing department | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành |
We are going to go out for lunch | Chúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ? |
Here is my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Can I get your help? | Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
Excuse me, can I get into the room?/ May I come in? | Xin lỗi, tôi vào phòng được không? |
The traffic was terrible today | Giao thông hôm nay thật kinh khủng |
3/ Mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay không? |
Could you help me for a second? | Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không? |
Can I ask a favor? | Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không? |
I wonder if you could help me with this. | Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không. |
I could do it with some help, please. | Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn |
I can’t manage. Can you help? | Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không? |
Give me a hand with this, will you? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Will you lend me a hand with this? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Could you spare a moment? | Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không? |
I need some help, please. | Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn. |
4/ Mẫu câu tiếng anh văn phòng cảm ơn bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you so much/Thank you very much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you in advance | Cám ơn bạn trước |
You are so kind. That’s so kind of you. | Bạn thật là tốt |
I really appreciate it! | Tôi rất cảm kích về điều đó |
I owe you a great deal | Tôi mang ơn bạn nhiều lắm |
You are my lifesaver | Bạn là ân nhân của đời tôi |
5/ Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My apologies | Tôi xin lỗi |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi |
Sorry, I didn’t mean to do that | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
Sorry I’m late. Sorry for being late. | Xin lỗi, tôi đến muộn |
I forget it by mistake | Tôi sơ ý quên mất |
I was careless | Tôi đã thiếu cẩn thận |
I don’t mean to | Tôi không cố ý |
Sorry to bother you | Xin lỗi đã làm phiền bạn |
Terribly sorry | Vô cùng xin lỗi |
6/ Mẫu câu khen ngợi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Credits He deserved credits certainly. | (n): Sự khen ngợi Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương. |
Do a good job You did a good job. | Hoàn thành tốt việc gì Anh đã làm rất tốt. |
Be proud of s.o Well done. I’m proud of you. | Tự hào về ai đó Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh. |
Awesome You’re awesome. | (adj): Tuyệt vời Anh thật là quá tuyệt! |
Be praised for She ought to be praised for what she has done. | (v) Được khen ngợi vì việc gì Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Good job on + N/V-ing Good job on the report! I think the executives will like it. | (Khen ai đó) hoàn thành tốt việc gì Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó. |
Marvelous What a marvelous memory you’ve got! | (adj): Tuyệt vời Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời. |
Smart answer What a smart answer! | (n): Câu trả lời thông minh Thật là một câu trả lời thông minh! |
Prospective He is a very prospective employee. | (adj): Triển vọng Anh ấy là một nhân viên đầy triển vọng. |
Use s.th as a model Well done! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the next staff meeting | Sử dụng cái gì làm bản mẫu Chúc mừng anh! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên sắp tới. |
Mẫu câu chỉ dẫn trong tiếng Anh văn phòng
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
In the lobby Mr. Jones is in the lobby. | Ngoài hành lang Ông Jones đang ở dưới sảnh. |
On the table The fax is on the table over there. | Trên bàn Máy fax ở trên cái bàn đằng kia. |
On the (number) floor The reception is on the second floor | Trên tầng (số đếm) Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2. |
This is the Accounting Department. | Đây là phòng kế toán |
The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. | Thang máy bị hỏng rồi. |
Problem with There’s a problem with my computer. | Vấn đề với Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi. |
Confidential You can put the confidential documents on that shelf. | (adj): Bảo mật Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó. |
Be (not) available Our manager is not available right now. | (adj): Không rảnh Quản lý của chúng tôi bây giờ không rảnh. |
Make it to + place Sorry, I can’t make it to the meeting today. | Đến được nơi nào đó Xin lỗi, hôm nay tôi không đến tham dự cuộc họp được. |
Wait on the line You have a call waiting on the line | Đang đợi theo thứ tự Bạn có một cuộc gọi đang chờ này. |
Be (not) at + place He’s not at the office today. | Không có mặt ở nơi nào đó Anh ấy không có ở cơ quan. |
Be promoted He’s been promoted. | (v) Được thăng chức Anh ấy vừa được thăng chức. |
Resign She’s resigned. | (v) Nghỉ việc Cô ấy xin nghỉ việc rồi. |
Double-check I can’t access my company email. Can you double-check it for me please? | (v): Kiểm tra lại Tôi thể truy cập vào email của công ty. Bạn có thể kiểm tra lại nó giúp tôi được không? |
Mẫu câu viết email tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am writing to you regarding + phrase I am writing to you in connection with + phrase | Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề… |
Further to + phrase With reference to + phrase | Liên quan đến việc… |
I am writing to you on behalf of + name of s.o | Tôi thay mặt … viết email này để … |
Might I take a moment of your time to… | Xin ông / bà / công ty cho phép tôi… |
I would appreciate it if you could send more detailed information about + s.th | Tôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về… |
Would you mind + V-ing? Would you be so kind as + to V? | Xin ông/ bà/ công ty vui lòng… |
We are interested in + N/V-ing, and we would like to + V | Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn… |
We had carefully considered + N/V-ing, and it is our decision + to V | Chúng tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng… và đó là quyết định của chúng tôi… |
We regret/ are sorry to inform you that… | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng… |
Please accept our sincere apologies for + N/V-ing | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về… |
We truly understand and apologize for + N/V-ing | Chúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do… |
I am sending you + N as an attachment. | Tôi đã đính kèm… |
Do sth by + date Can you please sign and return the attached contract by next Friday? | Hoàn thành việc gì đó trước ngày Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần |
Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. | Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. |
Be of further assistance Please feel free to contact us if we can be of further assistance. | Giúp đỡ/ hỗ trợ thêm cho ai đó Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm |
Please reply once you have the chance + to V | Xin hãy hồi âm ngay khi bạn đã… |
We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon. | Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm. |
5 Đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp nơi công sở
Bên cạnh học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng, bạn cần thực hành giao tiếp nhiều hơn để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy tham khảo và tập luyện với những đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp tiếng Anh dưới đây để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế.
>>> Xem thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Đặc biệt, để ứng dụng chúng và giao tiếp lưu loát trong thực tế, bạn cần hình thành thói quen học tập và rèn luyện thường xuyên. Từ đó, bạn sẽ hình thành được khả năng phản xạ tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn là một trong những ngành đang được giới trẻ yêu thích bởi cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Vì vậy, việc nắm vững các nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng – khách sạn là yếu tố tất yếu giúp mỗi nhân viên hoàn thành xuất sắc công việc của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn.
Kỹ năng nghiệp vụ khách sạn là sự kết hợp của cả kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, trong đó các kỹ năng mềm như kỹ năng xã hội hay kỹ năng giao tiếp đặc biệt chiếm ưu thế. Một nhân viên với nghiệp vụ quản trị khách sạn chuyên nghiệp sẽ dễ dàng thấu hiểu khách hàng và phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp để mang đến những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, từ đó đảm bảo sự hài lòng và duy trì kết quả kinh doanh tích cực cho doanh nghiệp.
Theo Indeed, để trở thành một nhân viên quản trị khách sạn chuyên nghiệp, bạn cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản dưới đây:
1. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn chuẩn bị kỹ càng
Hầu hết các khách sạn đều phục vụ một số lượng lớn khách trong ngày, và mỗi khách đều có những nhu cầu khác nhau. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến lịch trình làm việc của bạn. Do đó, hãy sắp xếp một khoảng thời gian cụ thể để giải quyết các vấn đề phát sinh trong ngày. Sự chuẩn bị này sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh khi công việc tốn nhiều thời gian hơn dự kiến hay khi khách hàng hoặc đồng nghiệp của bạn cần được hỗ trợ.
2. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn đúng giờ
Bất kỳ vị trí nào trong ngành nhà hàng, khách sạn đều cần có kỹ năng quản lý thời gian một cách kỹ lưỡng. Khách hàng luôn có xu hướng thiếu kiên nhẫn và khó chịu nếu yêu cầu của họ không được xử lý một cách kịp thời. Hơn nữa, việc khiến khách hàng phải chờ đợi có thể dẫn đến việc đồng nghiệp của bạn phải điều chỉnh thời gian biểu của họ để thay bạn hoàn thành nhiệm vụ. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ của tổ chức. Vì vậy, việc xử lý kịp thời những yêu cầu từ khách hàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho tương tác giữa bạn, khách hàng và đồng nghiệp.
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại
3. Luôn duy trì trạng thái sẵn sàng phục vụ
Chúng ta thường cố gắng học cách nói chuyện, thuyết phục và thương lượng với khách hàng nhưng lại bỏ qua việc nhận biết các tín hiệu ngôn ngữ cơ thể của họ. Bạn càng hiểu rõ khách hàng của mình, việc phục vụ càng được thực hiện chu đáo hơn. Ngôn ngữ cơ thể cũng có thể được sử dụng để dự báo mong muốn của khách trước khi họ được tiếp cận. Ví dụ, khi ai đó nhìn xung quanh trong hành lang, họ có thể cần sự giúp đỡ của nhân viên nhưng không biết hỏi ai. Bằng cách đáp lại ngôn ngữ cơ thể của khách hàng trước khi họ nói rõ nhu cầu của mình, bạn sẽ khiến họ cảm thấy được quan tâm và coi trọng.
4. Luôn sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh
Hiện nay, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu cơ bản ở bất kỳ ngành nghề nào, đặc biệt trong ngành du lịch. Với kỹ năng tiếng Anh thuần thục, người làm ngành nhà hàng khách sạn sẽ dễ dàng hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hơn nữa, khách hàng sẽ cảm giác gần gũi và thoải mái khi họ được trao đổi bằng ngôn ngữ quen thuộc dù họ đang ở xa nhà.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Tuy nhiên, lựa chọn một phương pháp nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên là một việc mà người quản lý phải xem xét kỹ, khi nhiều phương pháp tiếng Anh hiện nay dần trở nên lỗi thời, tốn nhiều thời gian và phức tạp cho người học. Trong khi đó, nhiều phương pháp sử dụng các công nghệ tiên tiến để thiết kế bài học dựa trên trình độ của người dùng không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn mang đến những trải nghiệm mới cho người học.
Một ví dụ tiêu biểu là chương trình học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer. Ứng dụng được trang bị công nghệ AI để nhận diện giọng nói của người học, từ đó phát hiện lỗi sai trong phát âm và hướng dẫn sửa lỗi nhanh chóng theo 5 tiêu chí bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Đặc biệt, nhà hàng – khách sạn là một trong những lĩnh vực đào tạo tiêu biểu của ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với khả năng phân tích phát âm chuyên sâu và luyện tập phản xạ giao tiếp với câu hỏi gợi ý, Speech Analyzer sẽ trở thành công cụ đắc lực để bạn cải thiện và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình ở mọi chủ đề trong cuộc sống
>> Xem thêm: 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho dân văn phòng
Nếu không được đào tạo một cách bài bản, việc đạt được các kỹ năng công việc ngành nhà hàng, khách sạn có thể sẽ khó khăn đối với một số người, đặc biệt nếu bạn đang ở vị trí quản lý. Vì vậy, các nhà quản lý nên chú ý trang bị những kỹ năng này cho nhân viên, giúp duy trì các mối quan hệ kinh doanh có lợi, hướng đến sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực du lịch nhà hàng khách sạn đang tìm kiếm giải pháp nâng tầm nhân sự, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của nhân viên, hãy tìm hiểu thông tin về chương trình đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp của ELSA Speech Analyzer tại đây.
Học tiếng Anh theo chủ đề được xem là cách hiệu quả nhất để nhanh chóng cải thiện trình độ giao tiếp nhằm phục vụ cho công việc. Trong đó, tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại là những chủ đề có sự gắn kết mật thiết với nhau, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh văn phòng và thương mại để có thể vừa học vừa thực hành ngay tại công ty nhé!
Từ vựng tiếng Anh thương mại là gì?
Hiểu đơn giản, từ vựng tiếng Anh thương mại là những từ thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh tại các văn phòng. Việc học theo chủ đề phù hợp giúp người học tiết kiệm tối đa thời gian mà vẫn đảm bảo ứng dụng được ngay trong công việc hằng ngày, nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả.
100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng và thương mại
Để có thể sử dụng tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại nhanh chóng, tự nhiên nhất, bạn nên học những mẫu câu thường gặp theo từng tình huống. Điều này sẽ tránh tình trạng bạn học rất nhiều từ vựng nhưng lại cảm thấy khó khăn khi nói một câu hoàn chỉnh đấy!
Xem thêm:
- Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
- Tiếng Anh giao tiếp khách sạn
- 8 mẹo cải thiện tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Đàm phán trong kinh doanh, thương mại
Nhiều bạn nghĩ những câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại dùng trong đàm phán chỉ dành cho các sếp, người thường xuyên phải thương thảo các hợp đồng. Điều này không sai nhưng chưa đủ. Thực tế, tiếng Anh đàm phán còn có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống đời thường, giúp cả hai thỏa thuận đi đến một quyết định hợp lý nhất. Các câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn luyện phản xạ tiếng Anh trong đàm phán kinh doanh, thương mại gồm:
Đề nghị giảm giá bán | |
Is that the best price you can give me? | Đây là mức giá tốt nhất rồi à? |
$50 is my final/last offer! | 50 đô là mức giá cuối cùng rồi. |
How about $10? | 10 đô thì sao? |
Can you lower the price? Can you make it lower? | Bạn có thể giảm giá thêm được không? |
I will not give you more than $150. | Tôi không thể trả cao hơn 150 đô đâu. |
Is there any discount?/Do I get a discount? | Có giảm giá không? |
Would you accept $20 for each unit? | Anh/chị có chấp nhận giá 20 đô cho mỗi sản phẩm không? |
Could I have the lowest price? | Tôi có thể nhận mức giá thấp nhất không? |
Would you consider making us a more favorable offer? | Anh/chị có thể đưa ra mức giá ưu đãi hơn không? |
I can’t afford to buy it at that price. | Tôi không thể mua với mức giá đó. |
The price you offer us is out of our reach. | Giá anh/chị đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi. |
Phản hồi đề nghị giảm giá | |
I can’t give you a discount. | Tôi không thể giảm giá được. |
It is on sale for 20%. | Sản phẩm đang được giảm giá 20% ạ. |
Sorry, but I can’t make it any cheaper. | Xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm được. |
Our price are reasonable. | Giá của chúng tôi rất hợp lý rồi. |
This is our lowest price, I can’t do more reduction. | Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi rồi, tôi không thể giảm thêm nữa. |
If your quantity is considerably large, we can offer you 3% off. | Nếu anh/chị đặt số lượng lớn, chúng tôi có thể giảm thêm 3%. |
Considering the quality, it is worth the price. | Hãy cân nhắc về chất lượng, nó xứng đáng với giá tiền bỏ ra. |
Our prices are fixed. | Giá chúng tôi đưa ra là giá cố định ạ. |
Trả lời điện thoại
Giao tiếp qua điện thoại cũng là một trong những mẫu câu cần thiết trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại bạn cần nắm.
Hello, can I speak to Mr/ Mrs … please? | Xin chào, tôi cho tôi gặp….được không ạ? |
Hang on and I’ll get him/her for you. | Chờ một chút tôi sẽ nối máy ạ! |
Good morning, can you put me through to your sales team please? | Chào buổi sáng, cho tôi gặp bộ phận bán hàng ạ? |
Certainly. Just hold the line please. | Vâng, xin chờ một lát ạ. |
I’ll just put you on hold for a moment. | Tôi sẽ chuyển máy ngay đây ạ. |
What does it concern, please? | Anh/chị cần trao đổi vấn đề gì ạ? |
Would you like to leave a message for…? | Anh/chị có cần để lại lời nhắn không ạ? |
Could I have your name, please? | Anh/chị vui lòng cho biết tên ạ! |
I’m afraid,…. is not available at the moment. | Tôi e là…. Hiện không có mặt ở đây ạ. |
If you hold the line, I’ll try again. Would you like to hold? | Anh chị chờ máy được không ạ? Tôi sẽ cố gắng nối máy lại lần nữa. |
I’m sorry she’s/he’s not in. Would you like to leave a message? | Tôi xin lỗi, cô ấy/anh ấy hiện không có ở đây. Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ? |
Thỏa thuận hợp đồng
Trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại, thỏa thuận hợp đồng cũng là chủ đề những người làm việc trong lĩnh vực này cần nắm, đặc biệt là đối với nhân viên sale.
We’d like to start the scheme in June. | Chúng tôi muốn bắt đầu đề án này vào tháng 6. |
We must have delivery as soon as possible. | Chúng tôi phải được giao hàng càng sớm càng tốt. |
We could possibly deliver by August. | Chúng tôi có thể giao hàng vào trước tháng 8. |
We can do that, providing you put down a deposit. | Chúng tôi có thể đồng ý nếu anh/chị đặt cọc trước. |
I agree with you on that point. | Tôi đồng ý ở điểm đó. |
That’s a fair suggestion. | Đó là một đề xuất hợp lý. |
I think we can both agree that… | Tôi nghĩ chúng là đều đồng ý rằng… |
I’m afraid not. It’s company policy. | Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty rồi. |
I’m sorry, we can’t agree to that. | Tôi rấy tiếc, chúng tôi không thể đồng ý với điều đó được. |
I’m afraid I had something different in mind. | Tôi e rằng quan điểm của tôi có đôi chút khác biệt. |
From my perspective, I think… | Theo quan điểm của tôi, tôi cho rằng… |
If it works, we’ll increase the order later on. | Nếu thành công, chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng về sau. |
If you increased your order, we could offer you a much higher discount. | Nếu anh/chị tăng lượng đặt hàng, chúng tôi có thể đề nghị mức chiết khấu cao hơn. |
That sounds like a fair price to me. | Tôi nghĩ giá này là hợp lý đấy ạ. |
I think we both agree to these terms. | Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý với những điều khoản này. |
Good, I think we’ve covered everything. | Tốt rồi, chúng ta đã bàn đến tất cả mọi thứ rồi. |
I’m willing to work with that. | Tôi rất nóng lòng được triển khai dự án này. |
Would you be willing to sign a contract right now? | Anh/chị có muốn ký hợp đồng bây giờ không? |
Let’s meet again once we’ve had some time to think. | Hãy gặp lại lần nữa sau khi xem xét kỹ hơn. |
Đặt dịch vụ
Mẫu câu liên quan đến đặt lịch trong dịch vụ thường được đề cập đến trong các chương trình đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn. Tuy nhiên, chúng thực chất không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh. Ngay cả các hoạt động giao tiếp thông thường, bạn vẫn cần dùng đến những mẫu câu này. Chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đặt bàn nhà hàng, đặt dịch vụ in ấn, trang trí…Chính vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại này trong cuộc sống hằng ngày.
I’d like to make a reservation for next week. | Tôi muốn đặt chỗ cho tuần tới. |
Is it necessary to book ahead? | Có cần đặt chỗ trước không ạ? |
Do you do group bookings? | Tôi có thể đặt theo nhóm không ạ? |
Do you have any vacancies? | Anh/chị còn chỗ trống không ạ? |
What’s the price per night? | Giá một đêm bao nhiêu ạ? |
Can you offer me any discount? | Anh /chị có thể giảm giá một chút được không ạ? |
Do you have facilities like internet, wifi… | Chỗ anh/chị có các tiện ích như internet, wifi không ạ? |
Would it be possible to have a late check-out? | Tôi có thể trả phòng muộn được không ạ? |
Is the room well equipped? | Phòng có được trang bị đầy đủ không ạ? |
Does the price included breakfast? | Giá có bao gồm ăn sáng chưa ạ? |
Phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh việc học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp doanh nghiệp và thương mại được đề cập ở trên, bạn hãy luyện phát âm chuẩn IPA như người bản xứ cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi.
Người dùng sẽ được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến cách đặt lưỡi như người bản xứ qua các video hướng dẫn chi tiết trên hệ thống. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng kiểm tra và chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp. Sau đó, đề xuất những cấu trúc câu và từ mới nâng cao hơn để bạn học thêm từ vựng và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng tốt hơn.
Bạn cũng có thể luyện tập khả năng xử lý tình huống, đàm phán với đối tác, cách thuyết trình ấn tượng với khách hàng quốc tế,… qua các tình huống giả định và những gợi ý trả lời có sẵn trên hệ thống.
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một số tính năng nổi bật dưới đây nhằm mang đến trải nghiệm học tiếng Anh chân thực và hiệu quả nhất cho người dùng.
- Tính năng nhận diện giọng nói độc quyền để đảm bảo hệ thống chỉ lắng nghe giọng nói của bạn, không bị lẫn lộn với những người khác. Sau đó, chuyển đổi thành văn bản và phân tích đánh giá.
- Tích hợp với Chat GPT với phần phân tích kết quả bài nói đã chuyển thành văn bản, từ đó, đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.
- Đồng bộ với lịch làm việc trên công cụ Google Calendar và Outlook. Khi có cuộc họp, cuộc thảo luận hay buổi thuyết trình thì hệ thống sẽ nhắc nhở và cho phép sử dụng ELSA Speech Analyzer để ghi âm trực tiếp. Sau đó, bạn sẽ nhận được những đề xuất cần cải thiện trong cuộc trò chuyện đó.
Với các tính năng mới, bạn sẽ có vốn từ vựng và mẫu câu chính xác, đa dạng trong mọi tình huống về thương mại. Từ đó, bạn sẽ trở nên chuyên nghiệp và phản xạ với tiếng Anh nhanh nhạy hơn, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp ở các tập đoàn đa quốc gia.
Nếu bạn đang muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại của mình, hãy đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay. Chắc chắn đây là lựa chọn tối ưu nhất cho người đi làm, đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ để đăng ký tài khoản và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speech Analyzer nhé!
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Book: Đặt phòng
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và giường trong khách sạn bằng tiếng Anh
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng khác chuyên ngành du lịch khách sạn
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I would like to make a reservation for… | Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… | Tôi muốn đặt một phòng vào…. |
In… weeks’ time | Trong…tuần nữa nhé |
Do you have any vacancies? | Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? | Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights | Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room | Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
Single room | Phòng đơn |
Double room | Phòng đôi |
Twin room | Phòng đôi có 2 giường đơn |
Dormitory | Phòng ngủ tập thể |
Suite | Phòng cao cấp |
I would like a room with a balcony | Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view | Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? | Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? | Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room | Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… | Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… | Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Xem thêm:
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh văn phòng
- Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm
Check in khách sạn bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello, I would like to check-in, please | Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ |
Yes, I have got a reservation | Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó |
Could you check it please | Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé |
Ok, Here is my Identity card | Vâng, Đây là căn cước của tôi |
Hi! What time’s breakfast? | Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế? |
Please bring the luggage to my room. | Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé |
Excuse me, I would like to check-out please | Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng |
My room number is… | Số phòng của tôi là… |
Here is the key to your room | Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé |
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. | Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây. |
Gọi dịch vụ dọn phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, I would like to use the laundry service | Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room | Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… | Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please | Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later | Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later, please? | Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |
3 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
James: Sure! (Chắc chắn rồi!)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
James: Thank you! (Cảm ơn!)
Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in bằng tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.
ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ AI được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, đánh giá và phân tích lỗi sai. Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.
ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.
Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.
Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.
Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!