Tag: tiếng anh giao tiếp
Khi làm việc trong công ty, tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, là “cầu nối” để bạn tương tác với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát và giải quyết công việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về tiếng Anh văn phòng. Cùng ELSA Speech Analyzer khám phá bộ từ vựng, mẫu câu tiếng anh văn phòng trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng [có phiên âm]
Từ vựng tiếng Anh khi phỏng vấn
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Hire (v) | /ˈhaɪə(r)/ | Tuyển dụng |
2 | Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn |
3 | Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
4 | Company (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
5 | Human resources department (n.p) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
6 | Director (n) | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
7 | Boss (n) | /bɒs/ | Ông chủ |
8 | Supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Sếp, người giám sát |
9 | Employer (n) | /ɪmˈplɔɪə/ | Người tuyển dụng |
10 | Recruiter (n) | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
11 | Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
12 | Team player (n) | /tiːm ˈpleɪə/ | Đồng đội, thành viên trong đội |
13 | Staff (n) | /stɑːf/ | Nhân viên |
14 | Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
15 | Internship (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh |
16 | Job description (n.p) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ | Mô tả công việc |
17 | Work (for) (v) | /wɜːk/ | Làm việc cho ai, công ty nào |
18 | Apply (to sb for sth) (v) | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển vào vị trí |
19 | Work style (n.p) | /wɜːk staɪl/ | Phong cách làm việc |
20 | Work ethic (n.p) | /wɜːk ˈeθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
21 | Career objective (n.p) | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu nghề nghiệp |
22 | GPA (n) (Grade point average) | /ˌdʒiː piː ˈeɪ/ (/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/) | Điểm trung bình |
23 | Graduate (v) | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
24 | Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
25 | Important (adj) | /ɪmˈpɔːtnt/ | Quan trọng |
26 | Challenge (n, v) | /ˈtʃælɪndʒ/ | Sự thách thức, thách thức |
27 | Believe (v) | /bɪˈliːv/ | Tin vào, tự tin vào |
28 | Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Kết quả |
29 | Eventually (a) | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng, sau cùng |
30 | Asset (n) | /ˈæset/ | Người có ích |
31 | Good fit (n.p) | /gʊd fɪt/ | Người phù hợp |
32 | Undertake (v) | /ʌndəˈteɪk/ | Tiếp nhận, đảm nhiệm |
33 | Position (n) | /pəˈzɪʃ(ə)n/ | Vị trí |
34 | Level (n) | /ˈlevl/ | Cấp bậc |
35 | Offer of employment (n.p) | /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ | Lời mời làm việc |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
36 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
37 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
38 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
39 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
40 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
41 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
42 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
43 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
44 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
45 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
46 | Glue | /glu/ | Keo dán |
47 | Hole punch | /hoʊl pʌnʧ/ | Đục lỗ |
48 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
49 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
50 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
51 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
52 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
53 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
54 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊ/ | Giấy nhớ |
55 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
56 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
57 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
59 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
61 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
62 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
63 | The board of directors | /ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
64 | Finance manager | /fəˈnæns ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng tài chính |
65 | Production manager | /prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng sản xuất |
66 | Personnel manager | /ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng nhân sự |
67 | Marketing manager | /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng marketing |
68 | Accounting manager | /əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng kế toán |
69 | Chief Operating Officer (COO) | /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/ | Trưởng phòng hoạt động |
70 | Head of department | /hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Trưởng phòng |
71 | Team leader | /tim ˈlidər/ | Trưởng nhóm |
72 | Section manager (Head of Division) | /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ | Trưởng Bộ phận |
73 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænəʤər/ | Trợ lý giám đốc |
74 | Trainee (n) | /ˈtreɪˈni/ | Thực tập sinh |
75 | Secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký |
76 | Executive | /ɪgˈzɛkjətɪv/ | Thành viên ban quản trị |
77 | Manager | /ˈmænəʤər/ | Quản lý |
78 | Deputy of department | /ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/ | Phó phòng |
79 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ | Phó giám đốc |
80 | Vice president (VP) | /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/ | Phó chủ tịch |
81 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
82 | Representative | /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ | Người đại diện |
83 | Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
84 | Chief Financial Officer (CFO) | /ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər/ | Giám đốc tài chính |
85 | CEO-Chief Executives Officer | /si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
86 | Senior managing director | /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành cấp cao |
87 | Chief Executive Officer (CEO) | /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành |
88 | Director | /dəˈrɛktər/ | Giám đốc |
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi nhân viên
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
89 | Agreement (n) | /əˈgrimənt/ | Hợp đồng |
90 | Health and safety (n phrase) | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
91 | Health insurance (n phrase) | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế |
92 | Holiday entitlement (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
93 | Holiday pay (n phrase) | /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
94 | Leaving date (n phrase) | /ˈlivɪŋ deɪt/ | Ngày nghỉ việc |
95 | Maternity leave (n phrase) | /məˈtɜrnɪti liv/ | Nghỉ thai sản |
96 | Part-time education (n phrase) | /ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | Đào tạo bán thời gian |
97 | Pension scheme (n phrase) | /ˈpɛnʃən skim/ | Chế độ lương hưu |
98 | Pension plan (n phrase) | /ˈpɛnʃən plæn/ | Kế hoạch lương hưu |
99 | Promotion (n) | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
100 | Resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
101 | Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương |
102 | Salary increase (n phrase) | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
103 | Security (n) | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh |
104 | Sick leave (n phrase) | /sɪk liv/ | Nghỉ ốm |
105 | Sick pay (n phrase) | /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm |
106 | Training scheme (n phrase) | /ˈtreɪnɪŋ skim/ | Chế độ tập huấn |
107 | Travel expenses (n phrase) | /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí đi lại |
108 | Wages (n) | /ˈweɪʤəz/ | Lương tuần |
109 | Working hours (n phrase) | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng
Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản
1/ Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I’m …My name is … | Tên tôi là/Tên của tôi là |
My full/ first/ last name is … | Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là |
You can call me + name Please call me + name Everyone calls me + name | Bạn có thể gọi tôi là + tên Làm ơn hãy gọi tôi là + tên Mọi người gọi tôi là + tên |
I’m … years old | Tôi… tuổi |
I’m over/ almost/ nearly … | Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi |
I live in … My address is … | Tôi sống ở… Địa chỉ của tôi là… |
I have lived in … (place) … for … (number of years) … I have lived in … (place) … since … (year) … | Tôi sống ở …. trong … năm Tôi đã sống ở … từ … năm |
I was born and grew up in … (place) | Tôi sinh ra và lớn lên ở…. |
I’m from … (place) I hail from … (place) I come from … (place) My hometown is … (place) I’m originally from … (place) | Tôi đến từ… |
I like/love/enjoy + N (hiphop music) I like/love/enjoy + V-ing (reading books) | Tôi rất thích… |
I am good at + N (video game) I am good at + V-ing (drawing) | Tôi giỏi về… |
My hobby is + N/V-ing I am interested in + N/V-ing | Sở thích của tôi là… |
2/ Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello! I’m a new member of the marketing department | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành |
We are going to go out for lunch | Chúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ? |
Here is my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Can I get your help? | Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
Excuse me, can I get into the room?/ May I come in? | Xin lỗi, tôi vào phòng được không? |
The traffic was terrible today | Giao thông hôm nay thật kinh khủng |
3/ Mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay không? |
Could you help me for a second? | Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không? |
Can I ask a favor? | Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không? |
I wonder if you could help me with this. | Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không. |
I could do it with some help, please. | Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn |
I can’t manage. Can you help? | Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không? |
Give me a hand with this, will you? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Will you lend me a hand with this? | Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé? |
Could you spare a moment? | Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không? |
I need some help, please. | Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn. |
4/ Mẫu câu tiếng anh văn phòng cảm ơn bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you so much/Thank you very much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you in advance | Cám ơn bạn trước |
You are so kind. That’s so kind of you. | Bạn thật là tốt |
I really appreciate it! | Tôi rất cảm kích về điều đó |
I owe you a great deal | Tôi mang ơn bạn nhiều lắm |
You are my lifesaver | Bạn là ân nhân của đời tôi |
5/ Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
My apologies | Tôi xin lỗi |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi |
Sorry, I didn’t mean to do that | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
Sorry I’m late. Sorry for being late. | Xin lỗi, tôi đến muộn |
I forget it by mistake | Tôi sơ ý quên mất |
I was careless | Tôi đã thiếu cẩn thận |
I don’t mean to | Tôi không cố ý |
Sorry to bother you | Xin lỗi đã làm phiền bạn |
Terribly sorry | Vô cùng xin lỗi |
6/ Mẫu câu khen ngợi bằng tiếng anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Credits He deserved credits certainly. | (n): Sự khen ngợi Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương. |
Do a good job You did a good job. | Hoàn thành tốt việc gì Anh đã làm rất tốt. |
Be proud of s.o Well done. I’m proud of you. | Tự hào về ai đó Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh. |
Awesome You’re awesome. | (adj): Tuyệt vời Anh thật là quá tuyệt! |
Be praised for She ought to be praised for what she has done. | (v) Được khen ngợi vì việc gì Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Good job on + N/V-ing Good job on the report! I think the executives will like it. | (Khen ai đó) hoàn thành tốt việc gì Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó. |
Marvelous What a marvelous memory you’ve got! | (adj): Tuyệt vời Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời. |
Smart answer What a smart answer! | (n): Câu trả lời thông minh Thật là một câu trả lời thông minh! |
Prospective He is a very prospective employee. | (adj): Triển vọng Anh ấy là một nhân viên đầy triển vọng. |
Use s.th as a model Well done! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the next staff meeting | Sử dụng cái gì làm bản mẫu Chúc mừng anh! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên sắp tới. |
Mẫu câu chỉ dẫn trong tiếng Anh văn phòng
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
In the lobby Mr. Jones is in the lobby. | Ngoài hành lang Ông Jones đang ở dưới sảnh. |
On the table The fax is on the table over there. | Trên bàn Máy fax ở trên cái bàn đằng kia. |
On the (number) floor The reception is on the second floor | Trên tầng (số đếm) Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2. |
This is the Accounting Department. | Đây là phòng kế toán |
The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. | Thang máy bị hỏng rồi. |
Problem with There’s a problem with my computer. | Vấn đề với Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi. |
Confidential You can put the confidential documents on that shelf. | (adj): Bảo mật Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó. |
Be (not) available Our manager is not available right now. | (adj): Không rảnh Quản lý của chúng tôi bây giờ không rảnh. |
Make it to + place Sorry, I can’t make it to the meeting today. | Đến được nơi nào đó Xin lỗi, hôm nay tôi không đến tham dự cuộc họp được. |
Wait on the line You have a call waiting on the line | Đang đợi theo thứ tự Bạn có một cuộc gọi đang chờ này. |
Be (not) at + place He’s not at the office today. | Không có mặt ở nơi nào đó Anh ấy không có ở cơ quan. |
Be promoted He’s been promoted. | (v) Được thăng chức Anh ấy vừa được thăng chức. |
Resign She’s resigned. | (v) Nghỉ việc Cô ấy xin nghỉ việc rồi. |
Double-check I can’t access my company email. Can you double-check it for me please? | (v): Kiểm tra lại Tôi thể truy cập vào email của công ty. Bạn có thể kiểm tra lại nó giúp tôi được không? |
Mẫu câu viết email tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I am writing to you regarding + phrase I am writing to you in connection with + phrase | Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề… |
Further to + phrase With reference to + phrase | Liên quan đến việc… |
I am writing to you on behalf of + name of s.o | Tôi thay mặt … viết email này để … |
Might I take a moment of your time to… | Xin ông / bà / công ty cho phép tôi… |
I would appreciate it if you could send more detailed information about + s.th | Tôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về… |
Would you mind + V-ing? Would you be so kind as + to V? | Xin ông/ bà/ công ty vui lòng… |
We are interested in + N/V-ing, and we would like to + V | Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn… |
We had carefully considered + N/V-ing, and it is our decision + to V | Chúng tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng… và đó là quyết định của chúng tôi… |
We regret/ are sorry to inform you that… | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng… |
Please accept our sincere apologies for + N/V-ing | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về… |
We truly understand and apologize for + N/V-ing | Chúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do… |
I am sending you + N as an attachment. | Tôi đã đính kèm… |
Do sth by + date Can you please sign and return the attached contract by next Friday? | Hoàn thành việc gì đó trước ngày Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần |
Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. | Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. |
Be of further assistance Please feel free to contact us if we can be of further assistance. | Giúp đỡ/ hỗ trợ thêm cho ai đó Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm |
Please reply once you have the chance + to V | Xin hãy hồi âm ngay khi bạn đã… |
We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon. | Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm. |
5 Đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp nơi công sở
Bên cạnh học từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng, bạn cần thực hành giao tiếp nhiều hơn để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Hãy tham khảo và tập luyện với những đoạn hội thoại và tình huống giao tiếp tiếng Anh dưới đây để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế.
>>> Xem thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất. Đặc biệt, để ứng dụng chúng và giao tiếp lưu loát trong thực tế, bạn cần hình thành thói quen học tập và rèn luyện thường xuyên. Từ đó, bạn sẽ hình thành được khả năng phản xạ tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, ngoài việc thường xuyên nâng cao vốn từ thì cập nhật những cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp 100+ cụm từ phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong cuộc sống và công việc.
100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng ai cũng phải biết
Dưới đây là tổng hợp 100+ cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc được sử dụng thường xuyên mà bạn nên tham khảo:
STT | Cụm từ | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | A piece of cake | Dễ thôi mà/dễ như ăn bánh | The previous exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra hôm trước dễ như ăn bánh.) |
2 | Beat oneself up | Tự trách mình | You don’t have to beat yourself up, even if you lose the match. (Bạn không cần tự trách mình đâu, ngay cả khi bạn để thua trận đấu.) |
3 | Belong to s.o | Thuộc về ai đó | Of course, because you paid for this book, it belongs to you. (Tất nhiên, vì bạn đã trả cho cuốn sách, nó thuộc về bạn) |
4 | Break up with s.o | Chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai đó | Because of Henry’s betrayal, Kate must break up with him. (Vì sự phản bội của Henry mà Kate buộc phải chấm dứt quan hệ tình cảm với anh ấy.) |
5 | Bring s.o up | Nuôi nấng (con cái) | Children should be grateful because their parents bring them up with so much love. (Trẻ em nên biết ơn vì cha mẹ đã nuôi nấng chúng bằng rất nhiều tình thương.) |
6 | Bring s.th up | Đề cập đến chuyện gì đó | When he brought his old story up, she cried. (Khi anh ấy đề cập đến chuyện cũ, cô ấy đã bật khóc.) |
7 | Brush up on s.th | Ôn lại | Before going to the exam room, make sure you brush up on your knowledge. (Trước khi đến phòng thi, hãy đảm bảo bạn đã ôn lại kiến thức.) |
8 | Burn the candle at both ends | Làm việc ngày đêm | She burns the candle at both ends because she wants a better life. (Cô ấy làm việc ngày đêm vì mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.) |
9 | Butter s.o up | Đối xử tốt với người khác có mục đích | You have to butter them up until they agree to our terms of contract. (Bạn phải đối xử tốt với họ cho đến khi họ đồng ý các điều khoản trong hợp đồng.) |
10 | Call for s.o | Cho gọi ai đó/kêu người nào đó/yêu cầu gặp ai đó | The teacher calls for students immediately when they fight. (Giáo viên cho gọi học sinh vào ngay lập tức khi họ đánh nhau.) |
11 | Call for s.th | Cần cái gì đó | If this famine lasts too long, they may need to call for our support. (Nếu nạn đói này kéo dài quá lâu, họ sẽ cần sự hỗ trợ của chúng ta.) |
12 | Call off s.th | Hủy bỏ | Due to the heavy rain, the board of directors must call off the meeting. (Vì trời mưa to nên ban giám đốc phải hủy bỏ cuộc họp.) |
13 | Carry out s.th | Thực hiện | They must carry out the project because of the huge profit. (Họ phải thực hiện dự án này vì lợi nhuận khổng lồ.) |
14 | Catch up with s.o | Theo kịp ai đó | On the track, they often try to catch up with the first runner. (Trên đường đua, họ thường cố gắng theo kịp người đứng đầu.) |
15 | Clean s.th up | Lau chùi | When I entered my house, my mom was cleaning kitchen utensils up. (Khi tôi bước vào nhà, mẹ tôi đang dọn dẹp dụng cụ nhà bếp.) |
16 | Come across upon | Tình cờ | I came across upon my friend at the local restaurant. (Tôi tình cờ gặp bạn mình tại nhà hàng địa phương.) |
17 | Come up against s.th | Đối mặt với cái gì đó | We may have to come up against difficulties, please keep in mind that we can still ask for help. (Chúng ta có thể sẽ đối mặt với nhiều khó khăn, hãy nhớ rằng chúng ta vẫn có thể nhờ sự giúp đỡ.) |
18 | Come up with s.th | Nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện | She immediately comes up with the idea when they discuss the upcoming plans. (Cô ấy ngay lập tức nảy ra ý tưởng khi họ bàn bạc về những kế hoạch sắp tới.) |
19 | Cook up a story | Bịa đặt ra 1 câu chuyện | He just cooked up a story but they seemed to believe what happened. (Anh ấy chỉ bịa đặt ra 1 câu chuyện nhưng dường như họ rất tin những gì đã xảy ra.) |
20 | Count on s.o | Tin cậy vào người nào đó | Tom counts on his dad because he is his only family. (Tom tin cậy vào cha mình vì ông ấy là người nhà duy nhất của anh.) |
21 | Cut down on s.th | Cắt giảm cái gì đó | Cutting down on budgets is not what we expected. (Việc cắt giảm ngân sách không phải là những gì chúng ta mong đợi.) |
22 | Check s.th out | Tìm hiểu, khám phá cái gì đó | The more I check ethnic groups out, the more diverse cultures I see. (Càng tìm hiểu về các nhóm dân tộc, tôi càng thấy nhiều hơn về sự đa dạng văn hóa.) |
23 | Delight in s.th | Thích điều gì đó | My little sister delights in telling our mom about all the mistakes I make. (Em gái của tôi thích thú với việc nói với mẹ về những lỗi lầm tôi gây ra.) |
24 | Do away with s.th | Bỏ cái gì đó đi | Before Tet, Vietnamese people often had the habit of doing away with old clothes. (Trước Tết, người Việt thường có thói quen bỏ quần áo cũ.) |
25 | Do without s.th | Chấp nhận không có cái gì đó | They agree to do without the detailed plan. (Họ chấp nhận làm kể cả khi không có kế hoạch cụ thể.) |
26 | Drop s.o off | Thả ai xuống xe | Upon arrival at the airport, the driver dropped his passenger off. (Khi đến sân bay, tài xế thả hành khách xuống.) |
27 | Get along with s.o | Hợp với ai | After the conversation, Tom realized that Jenny gets along with him. (Sau cuộc trò chuyện, Tom nhận ra rằng Jenny rất hợp với anh.) |
28 | Get on the wrong side of s.o | Khiến ai đó không thích bạn | As a headstrong son, Tim was always getting on the wrong side of his mother. (Là một người con bướng bỉnh, Tim thường xuyên khiến mẹ anh ấy không thích.) |
29 | Get on with s.o | Hòa hợp, thuận với ai đó | First time coming home but she gets on with Tim’s mother well. (Lần đầu đến nhà nhưng cô ấy rất hòa hợp với mẹ của Tim.) |
30 | Get rid of s.th | Bỏ cái gì đó | To make the house more spacious, we need to get rid of superfluous items. (Chúng ta cần bỏ những vật dụng không cần thiết để khiến căn nhà rộng rãi hơn.) |
31 | Get your feet under the table | Làm quen công việc | As a new employee, you need to get your feet under the table. (Là nhân viên mới, bạn cần phải làm quen với công việc.) |
32 | Go the extra mile | Sẵn sàng nỗ lực vượt ngoài mong đợi | Our company goes the extra mile and especially takes care of elderly customers. (Công ty của chúng tôi sẵn sàng nỗ lực hơn nữa và đặc biệt là trong việc chăm sóc những khách hàng cao tuổi.) |
33 | Give up s.th | Từ bỏ cái gì đó | Before you give up anything, consider the reason you started it. (Trước khi bạn từ bỏ bất cứ điều gì, hãy xem xét lý do vì sao bạn bắt đầu việc đó.) |
34 | Help s.o out | Giúp đỡ ai đó | Thanks for helping me out with this individual survey, which means a great deal to me. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm khảo sát cá nhân này, nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
35 | Hope for s.th/s.b | Hy vọng cho điều gì/ai đó | This is the first time I’ve had a full-time job, so I’m hoping for a good interview next week. (Đây là lần đâu tiên tôi có 1 công việc toàn thời gian, vậy nên tôi hy vọng rằng buổi phỏng vấn tuần sau sẽ diễn ra tốt đẹp.) |
36 | Keep in touch with s.b | Giữ liên lạc với ai đó | Tom still keeps in touch with Mary, even though they haven’t seen each other for 10 years. (Tom vẫn giữ liên lạc với Mary, dù họ đã 10 năm rồi không gặp nhau.) |
37 | Keep on doing s.th | Tiếp tục làm gì đó | Even though it is time to clock out, she keeps on working. (Mặc dù đã hết giờ làm, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
38 | Keep up s.th | Duy trì cái gì/việc gì | We can’t keep up the business if the profit stays below zero. (Chúng tôi không thể duy trì hoạt động kinh doanh nếu như bị thua lỗ.) |
39 | Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, English is a global language to help you integrate internationally. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu giúp bạn hội nhập quốc tế.) |
40 | Let s.o down | Làm ai đó thất vọng | I’m attempting to cooperate with you again. Please don’t let me down. (Tôi đang cố gắng hợp tác với bạn một lần nữa. Xin đừng làm tôi thất vọng nhé.) |
41 | Little by little | Dần dần/từng chút một | Little by little, I started to get to know him. (Tôi bắt đầu làm quen với anh ấy từng chút một.) |
42 | Look after s.o | Chăm sóc/trông nom ai đó | I asked her to look after my son while I went to the supermarket. (Tôi đã nhờ cô ấy trông nom con trai mình lúc tôi đi siêu thị.) |
43 | Look around | Nhìn xung quanh | I looked around to see if my brother would come pick me up, but he forgot and kept me waiting. (Tôi nhìn xung quanh xem anh trai tôi có đến đón tôi không, nhưng anh ấy đã quên và bắt tôi phải chờ đợi.) |
44 | Look at s.th | Suy nghĩ/xem xét về chuyện gì đó | Management is looking at ways of cutting production costs. (Ban lãnh đạo đang tìm cách cắt giảm chi phí.) |
45 | Look down on s.o | Khinh thường ai đó | He thinks they look down on him because he is unemployed. (Anh ấy nghĩ rằng họ coi thường vì anh ấy đang thất nghiệp.) |
46 | Look for s.o/s.th | Tìm kiếm ai đó/cái gì đó | Sometimes we want to look for a quiet place to rest after hard working days. (Đôi khi chúng ta muốn tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc vất vả.) |
47 | Look forward to s.th | Mong chờ điều gì | I look forward to hearing from your company on the reduction of input material prices. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ công ty của bạn về việc giảm giá nguyên liệu đầu vào.) |
48 | Look into s.th | Nghiên cứu/ xem xét cái gì đó | Management is looking into the possibility of merging the two divisions. (Ban lãnh đạo đang xem xét khả năng hợp nhất hai bộ phận này.) |
49 | Look s.th up | Tìm kiếm thông tin/ tra cứu (trong từ điển hoặc máy tính) | I usually look it up in a dictionary when I don’t know what the word means. (Tôi thường tra cứu từ điển khi tôi không biết nghĩa của từ đó.) |
50 | Look up to s.o | Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó | I really look up to you for your ability to communicate fluently in English. (Tôi thực sự ngưỡng mộ bạn về khả năng giao tiếp trôi chảy.) |
51 | Make the best use of | Tận dụng tối đa | To make the best use of the capital from investors, I think we should scale up the business. (Để tận dụng tối đa nguồn vốn từ các nhà đầu tư, tôi nghĩ chúng ta nên mở rộng quy mô kinh doanh.) |
52 | Make s.th up | Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó | He was always really good at making up stories. (Anh ấy luôn giỏi bịa chuyện.) |
53 | Make up one’s mind | Quyết định | He finally made up his mind about taking the job. (Cuối cùng anh ấy cũng đã quyết định nhận công việc này.) |
54 | Make yourself comfortable | Cứ tự nhiên | When I entered her house, she said, “Make yourself comfortable. I’ll be back in a second.” (Khi tôi đến nhà cô ấy, cô ấy nói “Cứ tự nhiên nha. Tôi sẽ trở lại ngay.” |
55 | Move on to s.th | Chuyển tiếp sang cái gì đó | I have been working as a marketing specialist for four years at this company. It’s time to move on to another job. (Tôi đã làm chuyên viên tiếp thị được 4 năm ở công ty này rồi. Đã đến lúc cần chuyển sang công việc khác.) |
56 | No hard feeling | Không tức giận/ không có ý gì đâu | – Hi Hana. I’m sorry about forgetting to bring you the monthly report document. – That’s OK – no hard feelings. I’ll take care of this. (- Chào Hana. Mình xin lỗi về việc quên mang theo báo cáo tháng cho bạn. – Không sao – tôi không giận đâu. Để tôi lo cho.) |
57 | No more, no less | Không hơn, không kém | The truth is that I try hard to study dancing, but no more or no less than Laura’s skill. (Sự thật là tôi rất cố gắng để học nhảy nhưng không hơn không kém so với kỹ năng của Laura.) |
58 | No way out | Không lối thoát | If we do not immediately protect the environment, humans will have no way out. (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường ngay lập tức, con người sẽ không có lối thoát.) |
59 | Dead end | Đường cùng/ hết đường | The second street he tried turned out to be a dead end. (Con đường thứ hai mà anh ấy thử, hóa ra chỉ là đường cùng.) |
60 | None of your business | Không phải chuyện của bạn | – Who did Mary vote for in the competition? – That’s none of your business. (- Mary đã bình chọn cho ai trong cuộc thi vậy? – Đó không phải chuyện của bạn.) |
61 | Not a chance | Chẳng bao giờ | Do you want to make a lot of money without putting in a lot of effort? Not a chance! (Bạn muốn kiếm thật nhiều tiền nhưng không cần phải nỗ lực? Điều đó sẽ chẳng bao giờ xảy ra!) |
62 | One thing leads to another | Hết chuyện này đến chuyện khác/ sau nhiều việc diễn ra | I thought live-streaming had just started out as a hobby, but then one thing led to another, and it eventually became my official job. (Lúc bắt đầu, tôi nghĩ livestream chỉ là một sở thích, nhưng sau nhiều việc diễn ra, cuối cùng nó trở thành công việc chính thức của tôi.) |
63 | One way or another | Bằng cách này hay cách khác | If the war began, it would end in one way or another, but the earth would be harmed as a result. (Nếu chiến tranh bắt đầu, nó sẽ kết thúc dù bằng cách này hay cách khác, nhưng hậu quả chính là việc trái đất sẽ bị hủy diệt.) |
64 | Out of luck | Không may | If our equipment breaks down the next day, we are out of luck. (Nếu thiết bị của chúng ta bị hỏng vào ngày mai, thì chúng ta gặp chuyện không may rồi.) |
65 | Out of order | Hư, hỏng | We tried our best to maintain your phone, but its battery is out of order. You should buy a new battery to replace it. (Chúng tôi đã cố gắng hết sức để sửa điện thoại cho bạn, nhưng pin của nó đã hỏng rồi. Bạn nên mua một cái pin mới để thay thế nó.) |
66 | Out of question | Không thể được | It’s a storm. If you want to go out in this weather, it will be out of the question. (Ngoài trời đang bão. Nếu bạn muốn ra ngoài vào lúc này, điều đó không thể được.) |
67 | Out of touch | Không còn liên lạc | It’s been 10 years since we graduated from university. We are out of touch. (Đã 10 năm kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp đại học. Chúng tôi không còn liên lạc với nhau nữa.) |
68 | Out of the blue | Bất ngờ, bất thình lình | Completely out of the blue, Tim got a letter from his aunt in Singapore after five years without getting in touch. (Hoàn toàn bất ngờ, Tim nhận được 1 lá thư từ cô của anh ấy ở Singapore sau hơn 5 năm không liên lạc.) |
69 | Pass the buck | Đẩy trách nhiệm sang người nào đó | Anna is not in charge of this project, but Mattan tries to pass the buck to her. (Anna không phải là người phụ trách dự án này, thế nhưng Mattan lại cố đẩy trách nhiệm sang cô ấy.) |
70 | Pick s.o up | Đón ai đó | We had an appointment at 5 pm, and he promised to pick me up. (Chúng tôi đã hẹn với nhau vào lúc 5 giờ chiều và anh ấy đã hứa sẽ qua đón tôi.) |
71 | Pick s.th up | Nhặt cái gì đó lên | My pencil fell down in your chair. Can you pick it up for me, please? (Cây viết chì của tôi rơi ở dưới ghế của bạn rồi. Bạn có thể nhặt nó lên cho tôi không?) |
73 | Pull your socks up | Nỗ lực nhiều hơn | I know your life is difficult, but if you have to pull your socks up, everything will be better. (Tôi hiểu cuộc sống của bạn khó khăn như thế nào, nhưng nếu bạn nỗ lực nhiều hơn nữa, mọi thứ rồi sẽ tốt hơn.) |
74 | Put forward/ forth s.th | Đưa ra | – None of the ideas that he put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào mà anh ta đưa ra được chấp nhận.) – Alan put forth clear, logical arguments. (Alan đưa ra những lập luận rõ ràng, hợp lý.) |
75 | Put s.o down | Hạ thấp ai đó | Why did you have to put her down in front of everybody like that? (Tại sao bạn lại hạ thấp cô ấy trước mặt mọi người như vậy?) |
76 | Put s.o off | Làm ai đó không vui/ mất hứng/ khó chịu | The smell of disinfectant in hospitals always puts me off. (Mùi thuốc khử trùng trong bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.) |
77 | Put s.th off | Trì hoãn việc gì đó | Because my manager is suddenly busy, we have put the meeting off for a week. (Bởi vì quản lý của tôi bận đột ngột, nên chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại 1 tuần nữa.) |
78 | Put s.th on | Mặc vào/ mang vào | What about putting these socks on? (Tôi mang đôi vớ này trông như thế nào?) |
79 | Put s.th away | Cất cái gì đó đi | You should put your phone away while she’s giving a presentation. (Bạn nên cất điện thoại khi cô ấy đang thuyết trình.) |
80 | Put up with s.o/ s.th | Chịu đựng ai đó/ cái gì đó | Mai is so moody, I don’t know why he puts up with her. (Mai rất thất thường, tôi không hiểu vì sao anh ta có thể chịu đựng được cô ấy.) |
81 | Put your feet up | Thư giãn | Put your feet up, you will be OK. (Hãy thư giãn đi, bạn sẽ ổn thôi.) |
82 | Run after s.b/ s.th | Đuổi theo gì đó | I ran after a bus yesterday right after I saw it on the other side of the street. (Tôi đã đuổi theo xe buýt vào ngày hôm qua sau khi tôi thấy nó phía bên kia đường.) |
83 | Run into s.th/ s.o | Vô tình gặp được cái gì/ ai đó | I ran into her this morning when I was jogging. (Tôi vô tình gặp được cô ấy vào sáng nay khi tôi đang chạy bộ.) |
84 | Run out of s.th | Hết cái gì đó | Hurry up! I’ve run out of time! (Nhanh lên! Sắp hết thời gian rồi.) |
85 | Set s.o up | Gài tội ai đó | It wasn’t me! He set me up. (Không phải tôi. Anh ấy gài bẫy tôi đấy.) |
86 | Set up s.th | Thiết lập, thành lập cái gì đó | I will set up my new office tomorrow. (Tôi sẽ sắp xếp văn phòng mới vào ngày mai.) |
87 | Settle down | Ổn định tại một chỗ nào đó | – Sorry, I’ll not be online in the next few days for my personal business. – It’s fine. Contact me when everything is settled down. (- Xin lỗi, tôi sẽ không online trong vài ngày sắp tới vì công việc riêng. – Không sao cả. Hãy liên lạc cho tôi khi mọi thứ ổn định.) |
88 | Show s.o the ropes | Chỉ cho ai đó cách làm việc | You can’t dance, can you? Don’t worry, I’ll show you the ropes. (Bạn không nhảy được phải không? Đừng lo lắng, tôi sẽ hướng dẫn bạn.) |
89 | Sit on the fence | Không thể quyết định | Hana, Which hat should I buy? The black one or the white one? I sat on the fence. (Hana, tôi nên mua cái mũ nào? Màu đen hay màu trắng? Tôi không thể quyết định được.) |
90 | Take s.th away from s.o | Lấy đi cái gì của một ai đó | Last week, he took a book away from me. (Vào cuối tuần vừa rồi, anh ấy đã lấy một cuốn sách của tôi.) |
91 | Take it or leave it | Chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó | I’ll give you $4 for the jeans – take it or leave it. (Tôi sẽ đưa bạn 4 đô cho chiếc quần jean này, hãy lấy nó đi hoặc bỏ lại.) |
92 | Take s.th off | Cởi bỏ cái gì đó | She took off her clothes and got into the shower. (Cô ấy cởi bỏ quần áo và đi vào phòng tắm.) |
93 | Take the rap for s.th | Bị đổ lỗi hoặc trừng phạt vì điều gì đó | There’s no way I’m taking the rap for her mistakes. (Không đời nào tôi nhận lỗi cho những sai lầm của cô ấy.) |
94 | Talk over s.th | Thảo luận | I’d like to talk it over with you before making a decision. (Tôi muốn trao đổi chuyện này với bạn trước khi đưa ra quyết định.) |
95 | Talk s.o into s.th | Thuyết phục ai làm cái gì đó | She’s against the idea, but I think I can talk her into it. (Cô ấy phản đối ý tưởng này nhưng tôi nghĩ mình có thể thuyết phục cô ấy.) |
96 | Tell s.o off | La rầy ai đó | The teachers told me off because I was talking in the classroom. (Giáo viên đã la rầy tôi vì tôi nói chuyện trong lớp học.) |
97 | Tie down s.o/ s.th | Ràng buộc ai đó/ cái gì đó | She didn’t get married because she didn’t want to be tied down. (Cô ấy không kết hôn bởi vì cô ấy không muốn bị ràng buộc.) |
98 | Too good to be true | Một việc tốt đến mức khó có thể tin đó là sự thật | In fact, this result seems too good to be true. (Trong thực tế, kết quả này có vẻ khó có thể tin là sự thật.) |
99 | Turn s.th/ s.o down | Từ chối cái gì/ ai đó | I offered him a trip to Australia, but he turned it down. (Tôi đề nghị đi du lịch ở Úc, nhưng anh ấy đã từ chối.) |
100 | The sooner the better | Càng sớm càng tốt | Please send the report back to me, the sooner the better. (Hãy gửi lại báo cáo cho tôi càng sớm càng tốt.) |
101 | There is no denial that | Không thể phủ nhận rằng | There is no denial that the world economy is being hit hard by the COVID-19 pandemic. (Không thể phủ nhận rằng nền kinh tế thế giới đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19.) |
102 | Viewed from different angles | Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau | As you grow up, you start to view the world from different angles. (Khi lớn lên, bạn sẽ nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau.) |
103 | Wake s.o up | Đánh thức ai dậy | I woke my brother up at six. (Tôi đánh thức em trai mình dậy lúc 6 giờ.) |
104 | What is mentioning is that | Điều đáng nói là …. | What is mentioned is that he was late but did not inform me in advance. (Điều đáng nói là anh ấy đến trễ nhưng không thông báo trước cho tôi.) |
105 | Is more dangerous | Là/ còn nguy hiểm hơn | The truth is that prolonged sleep deprivation is more dangerous than you think. (Sự thật là tình trạng thiếu ngủ kéo dài nguy hiểm hơn bạn nghĩ.) |
106 | Work s.th out | Tìm ra giải pháp/ câu trả lời cho cái gì đó | We need to work out a way to improve our overseas sales next month. (Chúng tôi cần thảo luận để tìm ra phương pháp cải thiện doanh số bán hàng ở thị trường nước ngoài trong tháng tới.) |
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh dành cho người đi làm đầy đủ nhất 2023
Cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nhanh chóng, hiệu quả
Để học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách nhanh chóng và ứng dụng nhuần nhuyễn trong quá trình giao tiếp, bạn có thể tham khảo những cách sau:
Ghi chép cụm từ cần nhớ
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn nên tạo cho mình thói quen ghi chép thường xuyên. Cụ thể, khi gặp bất cứ cụm từ tiếng Anh nào mà bạn cảm thấy thú vị, hãy dành thời gian để lưu lại vào một cuốn sổ.
Đồng thời, đừng quên nêu thêm ví dụ để nắm vững cách sử dụng cụm từ đó trong giao tiếp thực tế. Bằng cách sử dụng các ví dụ, bạn sẽ nhớ lâu hơn các cụm từ và mẫu câu thông dụng, sử dụng một cách phù hợp với ngữ cảnh lẫn chủ thể mà không cần lo lắng việc “học vẹt”, mau quên.
Học theo nhóm từ phụ trợ
Thông thường, mọi người sẽ học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc bằng cách tìm động từ chính, sau đó mới tìm các từ phụ trợ (giới từ hoặc trạng từ). Ví dụ, với từ “go” bạn sẽ triển khai thành “go out”, “go to”,…
Tuy nhiên, hãy thử làm theo cách ngược lại, tìm từ phụ trợ và suy luận ra những động từ đi kèm. Chẳng hạn như với từ phụ trợ “out”, bạn có thể có những cụm từ như: come out (xuất hiện), tire out (rất mệt), laugh out loud (cười lớn)…
Như vậy, khi học theo kiểu này, bạn có thể liên kết các cụm từ theo một trường từ vựng cụ thể. Đặc biệt, một từ phụ trợ (out) có thể đi kèm với rất nhiều động từ (find out, look out…), thể hiện nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Vậy nên, bạn có thể gia tăng vốn từ một cách nhanh chóng, ứng dụng trong giao tiếp thường ngày một cách hiệu quả hơn.
Ôn tập thường xuyên
Để có thể biết cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc hiệu quả, ngoài việc ghi chép, bạn cần ôn tập thường xuyên. Điều này giúp thông tin được đưa vào bộ nhớ dài hạn, đồng thời liên kết với những kiến thức đã học trước đó để vận dụng vào thực tế.
Nhận diện những cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thay vì học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách thụ động, bạn hoàn toàn có thể chủ động nhận diện trong quá trình đọc sách báo, tin tức… Chẳng hạn, nếu để ý bạn sẽ thấy các cụm từ như “at the beginning” hay “make a mistake” thường đi cùng nhau mà không thể thay thế bằng các từ khác.
Việc nhận diện được những cụm từ nên và không nên đi cùng nhau sẽ giúp bạn tránh được lỗi sai dùng từ. Hơn nữa, khi đã có khả năng nhận diện cụm từ, việc đọc hiểu và tra cứu nghĩa của bạn sẽ chính xác hơn.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Dù bạn chọn cách học các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nào đi nữa thì cũng đừng quên vận dụng vào thực tế. Bằng cách tự tập luyện nói trước gương hoặc tập luyện cùng bạn bè sẽ giúp bạn sử dụng những cụm từ một cách tự tin và chính xác hơn. Việc này giúp bạn ghi nhớ và biến những cụm từ này thành “của mình”.
Hơn nữa, nếu đã quen với việc sử dụng các cụm từ, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình trở nên tự nhiên và lưu loát hơn, nhờ đó mà bạn tự tin hơn đối với khả năng Tiếng Anh của mình.
>>> Tham khảo thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
Nâng cao vốn từ tiếng Anh bằng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ, cụm từ thì việc học thông qua các tình huống thực tế là lựa chọn tối ưu nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian để tham gia các lớp học hoặc giao lưu trực tiếp với người nước ngoài. Đó là lý do vì sao bạn nên chọn chương trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer cùng đồng hành với mình trong quá trình nâng cao vốn từ.
ELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh mới nhất được phát triển bởi đội ngũ ELSA. Chương trình giúp người học cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh bằng cách lắng nghe và chỉnh sửa lỗi sai dựa trên 5 tiêu chí phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Người học sẽ luyện tập dựa trên bài nói được chuẩn bị sẵn, nói tự do hoặc theo các câu hỏi gợi ý thực tế, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được các kỹ năng nghe, phát âm, ngữ điệu, hội thoại, dấu nhấn… Đặc biệt là khả năng phản xạ tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.
Bên cạnh việc cung cấp nghĩa, bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc chuẩn IPA, phiên âm và ví dụ trực quan. Ngoài ra, những từ, cụm từ mới có thể dễ dàng lưu lại vào bộ sưu tập để tiếp tục học về sau.
Bài tập về cụm từ tiếng Anh thông dụng [có đáp án]
Chọn đáp án đúng:
- That problem is _______ them. We can’t make _______ our mind yet.
A. out off/on B. up to/up C. away from/for D. on for/off
- Brian asked Jane ________ to dinner and a movie.
A. out B. on C. for D. of
- My wife backed me _______ over my decision to quit my job.
A. down B. up C. of D. for
- The racing car _______ after it crashed into the wall.
A. blew out B. blew over C. blew up D. blew down
- Our car ________ at the side of the highway in the storm.
A. broke into B. broke away C. broke in D. broke down
- Mike _________ Africa, so he’s used to hot weather.
A. comes over B. comes in C. comes across D. comes from
- Anne had a difficult childhood. She _______ a broken home.
A. came from B. came over C. came in D. came up with
- The woman _______ when the police told her that her son had been arrested.
A. broke down B. broke away C. broke in D. broke into
- Our teacher broke the final project _______ into three separate parts.
A. in B. into C. away D. down
- Somebody _______ last night and stole our motorbike.
A. broke off B. broke in C. broke out D. broke up
Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4C, 5D, 6D, 7A, 8A, 9D, 10B.
Hy vọng những gợi ý trên từ ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng, đồng thời lựa chọn được phương pháp học tập phù hợp để nâng cao vốn từ một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, đừng quên rèn luyện cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để có thể giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ nhé!
Chắc hẳn các bạn đã không ít lần phải đứng trước đám đông để thuyết trình về một chủ đề gì đó phải không nào? Ví như khi ngồi trên ghế nhà trường, bạn sẽ phải thuyết trình về một môn học bất kỳ, hay khi đi làm bạn buộc phải trình bày về một dự án, bản kế hoạch mới… Tiếng Anh thuyết trình không chỉ là một kỹ năng nói trước đám đông mà còn thể hiện được sự tư duy và mức độ chuẩn bị kỹ lưỡng của người nói. Ở bài này, ELSA Speech Analyzer sẽ cùng bạn nghiên cứu cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh làm sao cho hiệu quả nhất.
Phần mở đầu của một bài thuyết trình cần có những bước cơ bản như sau:
Bước 1: Drawing attention and welcoming audience
(Thu hút sự chú ý và chào khán giả)
Thông thường khi mở đầu một bài thuyết trình, người nói sẽ phải sử dụng một câu hỏi hoặc lên giọng để thu hút người nghe tập trung vào bài thuyết trình của mình.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng thông dụng trong giao tiếp cho người đi làm
Cùng tham khảo những mẫu câu tiếng Anh thuyết trình để mở đầu sau:
- May I have your attention, please?
- Shall we start right now?
- Shall we get started?
Sau khi tất cả mọi người đã ổn định chỗ ngồi, người thuyết trình sẽ tiếp tục chào khán giả ở bên dưới:
- Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen (formal)
- Hello/ Hi, everyone (Less formal)
- First of all, I would like to thank you all for coming here today. (Formal)
- I am glad that so many of you could make it today. (Less formal)
>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp khi đi làm thông dụng nhất
Bước 2: Introducing yourself
(Giới thiệu về bản thân)
Để giới thiệu về bản thân, bạn có thể chọn 1 trong 2 mẫu bên dưới để trình bày:
– Let me introduce myself.
- For those of you who don’t know me, my name is Tom Brown. I’m here in my function as the head of the HR department.
- As you probably know, I’m (Jenny Smith) from (Marketing and Sales).
Bước 3: Saying your topic
(Nói về chủ đề của bạn)
Trước khi bắt đầu thuyết trình, bạn nên giới thiệu sơ lược về chủ đề đó để người nghe có thể nắm được chủ đề của nội dung mà bạn sắp trình bày.
Hãy tham khảo một số mẫu câu cùng ELSA Speech Analyzer nhé!
- Today’s topic is (how to create videos) (Less formal)
- Today I would like to talk about (our recent marketing strategies) (Less formal)
- The subject of my presentation is (ways to boost company’s revenue) (Formal)
- What I’d like to present to you today is (our new product launch next month) (Formal)
Lưu ý: Các bạn hay dùng là “I’d like to present about …”. Tuy nhiên đây là cách nói hoàn toàn sai. Cách dùng đúng của từ “present” là present something to somebody.
Bước 4: Explain why the audience will be interested
(Giải thích lý do tại sao khán giả sẽ quan tâm đến chủ đề đó)
Tất nhiên là sẽ chẳng ai muốn nghe những điều không liên quan đến mình hoặc những điều mà mình đã biết. Những câu sau đây cũng là một cách giữ chân khán giả ở lại với bài thuyết trình của mình từ đầu cho đến cuối.
- My talk is particularly relevant to those of you who (works in content marketing)
- Today’s topic is of particular interest to those of us who …..
- My topic is very useful for you because …….
- By the end of this presentation, you will be familiar with ………
>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm đầy đủ nhất 2023
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Để có một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn thiện đòi hỏi rất nhiều kỹ năng, tuy nhiên nếu bạn nắm kỹ những câu tiếng Anh thuyết trình trên, bạn cũng đã đạt được những bước nhỏ để tiến đến thành công rồi đấy. Thêm vào đó, bạn cần luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để cải thiện kỹ năng phát âm bởi đây cũng là một trong những yếu tố giúp bài thuyết trình của bạn hay hơn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn là một trong những ngành đang được giới trẻ yêu thích bởi cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Vì vậy, việc nắm vững các nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng – khách sạn là yếu tố tất yếu giúp mỗi nhân viên hoàn thành xuất sắc công việc của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn.
Kỹ năng nghiệp vụ khách sạn là sự kết hợp của cả kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, trong đó các kỹ năng mềm như kỹ năng xã hội hay kỹ năng giao tiếp đặc biệt chiếm ưu thế. Một nhân viên với nghiệp vụ quản trị khách sạn chuyên nghiệp sẽ dễ dàng thấu hiểu khách hàng và phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp để mang đến những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, từ đó đảm bảo sự hài lòng và duy trì kết quả kinh doanh tích cực cho doanh nghiệp.
Theo Indeed, để trở thành một nhân viên quản trị khách sạn chuyên nghiệp, bạn cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản dưới đây:
1. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn chuẩn bị kỹ càng
Hầu hết các khách sạn đều phục vụ một số lượng lớn khách trong ngày, và mỗi khách đều có những nhu cầu khác nhau. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến lịch trình làm việc của bạn. Do đó, hãy sắp xếp một khoảng thời gian cụ thể để giải quyết các vấn đề phát sinh trong ngày. Sự chuẩn bị này sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh khi công việc tốn nhiều thời gian hơn dự kiến hay khi khách hàng hoặc đồng nghiệp của bạn cần được hỗ trợ.
2. Nghiệp vụ cơ bản trong ngành quản trị nhà hàng khách sạn: Luôn đúng giờ
Bất kỳ vị trí nào trong ngành nhà hàng, khách sạn đều cần có kỹ năng quản lý thời gian một cách kỹ lưỡng. Khách hàng luôn có xu hướng thiếu kiên nhẫn và khó chịu nếu yêu cầu của họ không được xử lý một cách kịp thời. Hơn nữa, việc khiến khách hàng phải chờ đợi có thể dẫn đến việc đồng nghiệp của bạn phải điều chỉnh thời gian biểu của họ để thay bạn hoàn thành nhiệm vụ. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ của tổ chức. Vì vậy, việc xử lý kịp thời những yêu cầu từ khách hàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho tương tác giữa bạn, khách hàng và đồng nghiệp.
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại
3. Luôn duy trì trạng thái sẵn sàng phục vụ
Chúng ta thường cố gắng học cách nói chuyện, thuyết phục và thương lượng với khách hàng nhưng lại bỏ qua việc nhận biết các tín hiệu ngôn ngữ cơ thể của họ. Bạn càng hiểu rõ khách hàng của mình, việc phục vụ càng được thực hiện chu đáo hơn. Ngôn ngữ cơ thể cũng có thể được sử dụng để dự báo mong muốn của khách trước khi họ được tiếp cận. Ví dụ, khi ai đó nhìn xung quanh trong hành lang, họ có thể cần sự giúp đỡ của nhân viên nhưng không biết hỏi ai. Bằng cách đáp lại ngôn ngữ cơ thể của khách hàng trước khi họ nói rõ nhu cầu của mình, bạn sẽ khiến họ cảm thấy được quan tâm và coi trọng.
4. Luôn sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh
Hiện nay, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu cơ bản ở bất kỳ ngành nghề nào, đặc biệt trong ngành du lịch. Với kỹ năng tiếng Anh thuần thục, người làm ngành nhà hàng khách sạn sẽ dễ dàng hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hơn nữa, khách hàng sẽ cảm giác gần gũi và thoải mái khi họ được trao đổi bằng ngôn ngữ quen thuộc dù họ đang ở xa nhà.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Tuy nhiên, lựa chọn một phương pháp nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên là một việc mà người quản lý phải xem xét kỹ, khi nhiều phương pháp tiếng Anh hiện nay dần trở nên lỗi thời, tốn nhiều thời gian và phức tạp cho người học. Trong khi đó, nhiều phương pháp sử dụng các công nghệ tiên tiến để thiết kế bài học dựa trên trình độ của người dùng không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn mang đến những trải nghiệm mới cho người học.
Một ví dụ tiêu biểu là chương trình học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer. Ứng dụng được trang bị công nghệ AI để nhận diện giọng nói của người học, từ đó phát hiện lỗi sai trong phát âm và hướng dẫn sửa lỗi nhanh chóng theo 5 tiêu chí bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Đặc biệt, nhà hàng – khách sạn là một trong những lĩnh vực đào tạo tiêu biểu của ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với khả năng phân tích phát âm chuyên sâu và luyện tập phản xạ giao tiếp với câu hỏi gợi ý, Speech Analyzer sẽ trở thành công cụ đắc lực để bạn cải thiện và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình ở mọi chủ đề trong cuộc sống
>> Xem thêm: 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho dân văn phòng
Nếu không được đào tạo một cách bài bản, việc đạt được các kỹ năng công việc ngành nhà hàng, khách sạn có thể sẽ khó khăn đối với một số người, đặc biệt nếu bạn đang ở vị trí quản lý. Vì vậy, các nhà quản lý nên chú ý trang bị những kỹ năng này cho nhân viên, giúp duy trì các mối quan hệ kinh doanh có lợi, hướng đến sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực du lịch nhà hàng khách sạn đang tìm kiếm giải pháp nâng tầm nhân sự, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của nhân viên, hãy tìm hiểu thông tin về chương trình đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp của ELSA Speech Analyzer tại đây.
Môi trường làm việc đa quốc gia ngày càng phổ biến, mang đến cơ hội phát triển tuyệt vời cho rất nhiều người. Vậy nên, đừng để ngôn ngữ trở thành rào cản ngăn bạn tìm được công việc yêu thích. Cùng ELSA Speech Analyzer cập nhật những từ vựng tiếng Anh văn phòng cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm đầy đủ, chính xác nhất
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
2 | Calendar | ˈkæləndər | Lịch |
3 | Clipboard | ˈklɪpˌbɔrd | Clipboard. |
4 | Computer | kəmˈpjutər | Máy vi tính |
5 | Correction pen | kəˈrɛkʃən pɛn | Bút xóa |
6 | Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút sáp màu |
7 | Envelope | ˈɛnvəˌloʊp | Phong bì |
8 | File cabinet | faɪl ˈkæbənət | Tủ đựng hồ sơ |
9 | File folder | faɪl ˈfoʊldər | Thư mục tập tin |
10 | Folder | ˈfoʊldər | Thư mục |
11 | Glue | glu | Keo dán |
12 | Hole punch | hoʊl pʌnʧ | Cai đục lô |
13 | Pair of scissors | pɛr ʌv ˈsɪzərz | Cái kéo |
14 | Paper clip | ˈpeɪpər klɪp | Cái kẹp giấy |
15 | Pencil | ˈpɛnsəl | Cây bút chì |
16 | Pencil sharpener | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər | Cái gọt bút chì |
17 | Photocopier | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər | Máy photocopy. |
18 | Pins | pɪnz | Ghim |
19 | Post-it-notes | poʊst-ɪt-noʊts | Giấy ghi nhớ |
20 | Printer | ˈprɪntər | Máy in |
21 | Projector | prəˈʤɛktər | Máy chiếu |
22 | Rolodex | ˈroʊləˌdɛks | Hộp đựng danh thiếp |
23 | Rubber stamp | ˈrʌbər stæmp | Tem cao su |
24 | Scanner | ˈskænər | Máy quét |
25 | Sellotape | Sellotape | Cuộn băng dính |
26 | Stamp | stæmp | Con tem |
27 | Staple remover | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər | Gỡ ghim |
>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về phòng ban trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
3 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | Si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán nội địa |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
20 | Public Relations Department (PR Department) | ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
21 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
22 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
23 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
24 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
25 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
26 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
27 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
28 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | Trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | Trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | Trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | Trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | Thư ký |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | Thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | Người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | Người làm công, nhân viên |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | Người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | Giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | Giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | Giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
33 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
34 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
35 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
36 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
37 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
38 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
39 | Employer | ɛmˈplɔɪər | Chủ (nói chung) |
40 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
>> Xem thêm: Phương pháp thành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi của nhân viên khi làm việc
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agreement | əˈgrimənt | Hợp đồng |
2 | Health and safety | hɛlθ ænd ˈseɪfti | Sức khỏe và sự an toàn |
3 | Health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm y tế |
4 | Holiday entitlement | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt | Chế độ ngày nghỉ |
5 | Holiday pay | ˈhɑləˌdeɪ peɪ | Tiền lương ngày nghỉ |
6 | Leaving date | ˈlivɪŋ deɪt | Ngày nghỉ việc |
7 | Maternity leave | məˈtɜrnɪti liv | Nghỉ thai sản |
8 | Part-time education | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən | Đào tạo bán thời gian |
9 | Pension scheme | ˈpɛnʃən skim | Chế độ lương hưu |
10 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
11 | Resign | rɪˈzaɪn | Từ chức |
12 | Salary | ˈsæləri | Lương |
13 | Salary increase | ˈsæləri ˈɪnˌkris | Tăng lương |
14 | Security | sɪˈkjʊrəti | An ninh |
15 | Sick leave | sɪk liv | Nghỉ ốm |
16 | Sick pay | sɪk peɪ | Tiền lương ngày ốm |
17 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
18 | Travel expenses | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz | Chi phí đi lại |
19 | Wages | ˈweɪʤəz | Lương tuần |
20 | Working hours | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz | Giờ làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Để nhanh chóng vận dụng những từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Khi làm việc với khách hàng
- My honor to meet you! (Được gặp anh/chị là vinh hạnh của tôi.)
- I’m so sorry to keep you waiting. (Tôi rất lấy làm tiếc vì để anh/chị phải đợi).
- Could you please wait a moment? (Anh/chị vui lòng đợi một lát được không?)
- Welcome to visit our company! (Chào mừng ghé thăm công ty của chúng tôi)
- May I help you? (Tôi giúp gì cho anh/chị được?)
- Could we meet to talk about… (Chúng ta có thể gặp để trao đổi về… được không?)
- Here’s my business card. (Gửi anh/chị danh thiếp của tôi!)
Khi giao tiếp với đối tác
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu một chút về mình không?)
- I’m in the production department. (Tôi thuộc phòng sản xuất.)
- Let me show you around here. (Tôi xin giới thiệu đôi chút xung quanh đây.)
- Here’s the Purchasing Department. (Đây là phòng mua hàng).
- The contract is ready for signature. (Hợp đồng đã sẵn sàng để ký kết).
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi cần xin nghỉ phép
- I got an afternoon off and went to the ball game (Tôi đã nghỉ một buổi chiều và đi đến trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào ngày thứ sáu này không?)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor (Tôi đang yêu cầu nghỉ phép cá nhân ba ngày cho ngày sinh của vợ tôi)
- I need tomorrow off (Tôi cần nghỉ vào ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today (Tôi sợ tôi không khỏe và sẽ không thể đến vào ngày hôm nay)
- I need a sick leave for two days (Tôi cần nghỉ ốm trong hai ngày)
- I want to take a day off to see a doctor (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi sợ rằng tôi sẽ phải giết một người bệnh ngày hôm nay)
>> Xem thêm: 35 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
>> Xem thêm: Tài liệu/ giáo trình học tiếng Anh văn phòng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ từ vựng và giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát hơn, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Đây được xem là một trong những chương trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay với khả năng lắng nghe, phân tích và chỉnh lỗi phát âm dựa trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Nhờ công nghệ A.I độc quyền top 5 thế giới, người học sẽ được phân tích lỗi một cách chi tiết và chuyên sâu.
Bạn có thể tự tin luyện nói với nhiều chủ đề cho mọi ngành nghề như: Tiếng Anh ngành Dịch vụ, Nhà hàng – Khách sạn, Tiếp thị – Bán hàng, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin,…
Bạn có thể luyện tập thông qua bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tuỳ ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào. Các đoạn hội thoại có thể bao gồm nhiều chủ đề giao tiếp trong kinh doanh như: Hội thoại cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sản phẩm ELSA Speech Analyzer được phát triển chuyên biệt cho cả nhóm đối tượng luyện thi IELTS, do đó bạn có thể nói với nhóm từ vựng khó. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng đàm phán với đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo hay ra quyết định bằng tiếng Anh.
Điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng và ngữ điệu chuẩn bản xứ. Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cấp ngoại ngữ – thăng tiến sự nghiệp. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.
ELSA Speech Analyzer tin rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập đều đặn mỗi ngày, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3-4 tháng.
Không quá khó để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn phòng hoặc các chủ đề khác nếu bạn chăm chỉ. Hãy để ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn để nhanh chóng chinh phục được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ ngay hôm nay!
Học tiếng Anh giao tiếp online là phương thức học giúp tiết kiệm thời gian, không cần di chuyển, chi phí phải chăng… Tất cả những ưu điểm này giúp cho các khóa học tiếng Anh online trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho người đi làm hoặc những ai có lịch trình bận rộn. Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay Top 10+ trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm phổ biến, hữu ích nhất hiện nay.
Tại sao nên học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm?
- Tiết kiệm chi phí và linh hoạt thời gian.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian đi lại. Thay vì phải đến các trung tâm, bạn hoàn toàn có thể ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả tại nhà. Đặc biệt, hiện nay có một vài website dạy tiếng Anh kèm them video bài giảng, giúp người đi làm bận rộn có thể linh hoạt thời gian học tập hơn.
Ngoài ra, những khóa học online cho người đi làm cũng có lệ phí thấp hơn vì tiết kiệm được khoản tiền thuê mặt bằng, công cụ giảng dạy trực tiếp.
- Tạo hững thú học tập, đạt kết quả cao.
Khác biệt với cách học truyền thống với lý thuyết khô khan, học tiếng Anh online cho người đi làm qua website thường được tích hợp thêm video, đoạn hội thoại, hình ảnh sinh động. Nhờ vậy, nội dung kiến thức sẽ được tiếp nhận dễ dàng hơn, lôi cuốn và súc tích. Điều này sẽ giúp bạn có hứng thú học tập hơn, nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh khi đi làm.
- Học và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.
Review các khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm không thể thiếu ưu điểm lớn này. Thông qua các website trực tuyến, bạn sẽ có cơ hội giao tiếp và học tập với người nước ngoài hoặc công nghệ AI. Nhờ vậy, bạn sẽ tạo được một môi trường rèn luyện tư duy và phản xạ nhanh với ngoại ngữ, phát âm tiếng Anh lưu loát, đúng chuẩn.
- Đa dạng tài liệu – giáo trình học tiếng Anh cho người đi làm
Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu quan trọng nhất là tìm được nguồn tài liệu phù hợp. Thông qua các trang web dạy tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu được tổng hợp kỹ càng, theo lộ trình bài bản và phù hợp với năng lực cá nhân. Đặc biệt, những kênh trực tuyến này còn cho phép bạn tải – download tài liệu về để dễ dàng ôn luyện mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm: Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín
10+ Trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm
BBC Learning English
Những người có tiếng Anh ở mức trung bình, khá trở lên là đối tượng rất phù hợp để theo học tiếng Anh online cho người lớn ở website này. Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được thiết kế với đa dạng các chủ đề, giọng điệu của speaker phong phú từ nhiều quốc gia. Ở đây bạn dễ dàng tìm được chủ đề hay để tạo hứng thú cho việc học. BBC cũng cung cấp các bài kiểm tra kiến thức sau mỗi bài học để giúp người học hiểu và đánh giá được năng lực, trình độ của mình.
Link website: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer là một trong những chương trình học tiếng Anh được yêu thích tại Việt Nam và trên thế giới. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có tính năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm đúng chuẩn IPA. Nếu thường xuyên luyện tập, phát âm tiếng Anh chuẩn là chuyện không khó.
Chỉ cần 10 phút học ngoại ngữ mỗi ngày vào những khung giờ học tùy chọn, ELSA với những tính năng vượt trội sẽ góp phần giúp bạn:
- Được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
- Hướng dẫn sửa chi tiết, cụ thể từng khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi.
- Phát âm rõ hơn nhờ kết quả phản hồi tức thì và hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
- Nói chuyện dễ hơn khi tăng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi làm và các mẫu câu thông dụng qua các bài học được thiết kế khoa học.
- Cải thiện tiếng Anh lên đến 90% chỉ với 10 phút luyện tập thường xuyên mỗi ngày.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Hơn nữa, bạn còn có thể thoải mái học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm dễ dàng tại nhà. “Người máy bản xứ” luôn sẵn sàng giúp bạn luyện tập 24/7 với phản hồi tức thì. Khóa học tiếng Anh giao tiếp online ELSA Speech Analyzer đặc biệt phù hợp với những bạn đang luyện thi IELTS với khả năng lắng nghe, chấm điểm và kiểm tra lỗi sai với cả từ vựng và ngữ pháp. Ngoài ra, người học còn có thể dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC vô cùng chuyên nghiệp.
Link website: analyzer.elsaspeak.com
Oxford Online English
Review khóa học tiếng Anh cho người đi làm thì không thể bỏ qua chương trình giảng dạy của Oxford Online English. Website này được thiết kế giúp người đọc rèn luyện và nâng cao toàn diện các kỹ năng như phát âm, nghe, viết, mở rộng từ vựng tiếng Anh kinh doanh, ngữ pháp… Chương trình học còn đặc biệt phù hợp với những ai mong muốn cải thiện tiếng Anh để sẵn sàng cho các kỳ thi IELTS, TOEIC.
Ngoài ra, bạn có thể trải nghiệm khóa học tiếng Anh online cho người đi làm miễn phí tại mục Free Lessons. Giao diện web bắt mắt, dễ dàng sử dụng sẽ giúp bạn có nhiều hứng thú học tập với trải nghiệm tốt.
Link website: https://www.oxfordonlineenglish.com/
American Stories For Learning English
Nếu bạn là một người thích cách phát âm giọng Mỹ, việc học tiếng Anh giao tiếp online có thể trở nên thú vị và dễ tiếp thu hơn rất nhiều nếu bạn lựa chọn học ở trang web này. Tại American Stories For Learning English, bạn sẽ được trải nghiệm những mẩu chuyện ngắn chỉ tầm 10 phút kèm với giọng đọc Mỹ chuẩn. Nghe nhiều sẽ giúp bạn nâng cao phản xạ đồng thời dần quen với việc phát âm chuẩn.
Ngoài ra, bạn còn có thể rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua những bài văn dài trang web cung cấp. Quá trình đọc cũng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp của mình.
Link website: http://www.manythings.org/voa/stories/
English Online
English Online là trang web tổng hợp các bài báo, tin tức sau đó viết lại theo ngôn từ và cách diễn đạt đơn giản hơn. Việc học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu còn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi phía cuối mỗi bài báo, website đã tổng hợp sẵn cho bạn một danh sách các từ vựng cần học.
Trang web hiện có đa dạng các chủ đề với nhiều bài báo về các khía cạnh khác nhau. Một ưu điểm rất hữu ích của English Online là các từ vựng sẽ trùng lặp qua nhiều bài báo, điều này sẽ giúp người học được học từ vựng theo phương thức Repetition – phương pháp học ngắt quãng, giúp từ vựng được lưu lại trong trí nhớ một cách sâu sắc.
Link website: https://www.english-online.at/
Into the book
Into the book là website học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả tại nhà. Kênh này giúp người học nâng cao kỹ năng đọc hiểu dưới nhiều hình thức khác nhau. Bên cạnh đó, bạn sẽ được xây dựng lộ trình và thiết kế đa dạng các phương thức học như tóm tắt, hình ảnh hóa.
Trong mỗi chuyên mục lại chứa đựng rất nhiều các bài học thú vị, bạn sẽ dễ dàng tìm được chủ đề phù hợp hay tạo sự hứng thú cho mình. Điều này sẽ giúp quá trình tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Link website: https://reading.ecb.org/
ESL-BITS English Language Learning
ESL-BITS English Language Learning giúp người học đánh giá trình độ tiếng Anh văn phòng của mình. Tại đây, bạn còn được cung cấp tài liệu – giáo trình học tiếng Anh cho người đi làm đa dạng cấp độ và chủ đề, như tiểu thuyết online có Audio đi kèm, truyện ngắn và các bài báo, tin tức thời sự.
Trang web với giao diện được phân chia các mục rõ ràng, giúp bạn dễ dàng thao tác. Các bài học đều có hình ảnh, tạo cảm giác sinh động. Tuy nhiên, người mới bắt đầu học tiếng Anh có thể sẽ gặp một số cản trở khi sử dụng vì trang web chỉ hỗ trợ giao diện tiếng Anh.
Link website: https://esl-bits.net/
Mighty Book
Với phương châm “Tons of fun for everyone”, Mighty Book là trang web học tiếng Anh giao tiếp thú vị cho người mất gốc với tài liệu là sách, truyện ở cấp độ đơn giản. Các tài liệu ở đây đi kèm Audio, giúp người học rèn luyện kỹ năng và nâng cao band điểm Listening của mình.
Website dễ dàng thao tác, với đa dạng các chủ đề và thể loại, giúp cho việc học và tiếp thu kiến thức trở nên đơn giản và thú vị hơn.
Link website: https://www.mightybook.com/
Elllo English Learning
Elllo English Learning cung cấp tài liệu một cách chi tiết, bao gồm đoạn hội thoại dạng âm thanh (audio), bản chữ viết của đoạn hội thoại (script), các từ vựng hay trong bài nghe (vocab), câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra khả năng hiểu bài (quiz) và một số bài tập nhỏ để học từ vựng (Vocab Challenge).
Đây là trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm rất hữu ích mà bạn có thể tham khảo. Kho tài liệu khổng lồ với hơn 2500 bài học miễn phí.
Link website: http://elllo.org/
Busuu
Trang web cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online miễn phí cho người đi làm với nội dung, tài liệu đa dạng cấp độ, giúp bạn phát triển kỹ năng Reading, Writing, mở rộng vốn từ,.. Tuy nhiên, người học chỉ có thể tham gia học trong 15 phút nếu sử dụng tài khoản miễn phí.
Ngoài ra, người học còn được nói chuyện, trao đổi với bạn bè quốc tế thông qua diễn đàn của Busuu. Đây cũng là trang web rất hữu ích để bạn rèn luyện thêm các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha, Nhật Bản, Trung Quốc,…
Link website: https://www.busuu.com/en
Live mocha
Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm bận rộn bằng phương pháp học thực tế thông qua thực hành, Live mocha là trang web mà bạn đang tìm kiếm. Tham gia vào diễn đàn, bạn sẽ được nói chuyện trực tiếp với người bản xứ và bạn bè trên toàn Thế giới.
Nói chuyện với người bản địa sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm chuẩn xác. Đồng thời trong quá trình trò chuyện, giao tiếp, bạn cũng có thể học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh thương mại, cụm từ hay và bối cảnh giao tiếp tiếng Anh công sở chính xác.
Link website: https://www.livemochas.com/vi
TalkEnglish
Website học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm miễn phí TalkEnglish vốn khá nổi tiếng trong việc giúp người học rèn luyện kỹ năng nghe, nói thực tế. Người học có thể tìm thấy rất nhiều mục được chia nhỏ dành cho nhiều mục đích khác nhau: English Listening Lessons, Speaking English Lessons, A few other “Extras”, Extra English Lessons.
TalkEnglish cung cấp hơn 90 bài luyện nói tiếng Anh, các mẫu câu và cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong công việc. Với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, TalkEnglish là trang web học tiếng Anh giao tiếp online phù hợp với nhiều người học ở các trình độ khác nhau.
Link website: https://www.talkenglish.com/
Mẹo học tiếng Anh giao tiếp online hiệu quả cho người đi làm bận rộn
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian học tập. Để tiếp thu kiến thực hiệu quả hơn, bạn hãy tham khảo cách học tiếng Anh online tại nhà dưới đây:
- Biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân để lựa chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phù hợp. Tránh tình trạng cố học mức độ khó, học quá sức và bỏ qua nền tảng cơ bản. Điều này sẽ làm bạn nhanh chóng bị nản chí, tiếp thu kiến thức không hiệu quả.
- Truy cập trang web bằng máy tính hoặc điện thoại có micrô để dễ dàng luyện nói hoặc giao tiếp trực tuyến với mọi người. Hãy mạnh dạn nói tiếng Anh để được sửa lỗi phát âm, nhấn âm và ngữ điệu đúng chuẩn.
- Lên lịch học tập mỗi ngày, cố gắng đều đặn dành 2 tiếng để luyện tập tiếng Anh đều đặn. Điều này sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách liên tục, tránh tình trạng ngắt quãng, nhàm chán.
- Vận dụng kiến thức đã trau dồi tại khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm để luyện tập thực tế. Hãy mạnh dạn trò chuyện với đồng nghiệp bằng tiếng Anh, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn tiếng Anh,… để ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn.
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí tại nhà
Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu sẽ tập trung và củng cố vốn từ vựng để giao tiếp được trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn chưa biết bắt đầu như thế nào, hãy tham khảo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc dưới đây:
1. Học cách phát âm đúng
Điều kiện tiên quyết để giao tiếp tiếng Anh là phát âm đúng chuẩn. Trước hết, hãy luyện tập và nắm chắc 44 âm tiết tiếng Anh cơ bản. Đồng thời, hình thành thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ vựng mới. Điều này sẽ giúp bạn hình thành thành thói quen đọc đúng ngay từ lúc đầu.
2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh
Một trong những yếu điểm khiến bạn lúng túng khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ vựng để miêu tả ý kiến mà mình muốn truyền đạt. Do vậy, củng cố vốn từ vựng là rất quan trọng, bạn hãy bắt đầu bằng các chóm chủ đề giao tiếp cơ bản, sau đó là tự vựng tiếng Anh chuyên sâu theo từng ngành nghề.
3. Luyện nghe để tạo phản xạ tiếng Anh
Những website học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm ở trên có thể giúp bạn luyện nghe hiệu quả. Bạn hãy bắt đầu bằng cách luyện nghe video ngắn, chủ đề đơn giản, giọng nói và phát âm dễ nghe. Trong quá trình này, hãy ghi lại những từ vựng hay mà bạn có thể vận dụng trong tình huống giao tiếp thực tế.
4. Luyện giao tiếp qua những đoạn hội thoại cơ bản
Phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà cho người đi làm chỉ phát huy hiệu quả khi bạn ứng dụng trong thực tế. Hãy giao tiếp với mọi người xung quanh hoặc thậm chí là nói chuyện với mình ở trong gương, bắt đầu bằng cách hỏi và trả lời bằng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng đơn giản. Đơn cử như những chủ đề: Trò chuyện tiếng Anh qua điện thoại, tiếng Anh giao tiếp khi bán hàng, giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, nêu ý kiến khi làm việc nhóm bằng tiếng Anh,…
Tài liệu – Giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Bên cạnh những website cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu ở trên, bạn nên kết hợp cùng việc học qua sách để nâng cao hiệu quả. Tham khảo những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phổ biến dưới đây:
- English Pronunciation In Use
- English Vocabulary In Use
- Everyday Conversations English
- Oxford Business English – Express Series
- Ship or Sheep
- Tactics for Listening
- Market Leader
Tổng kết
Vậy là ELSA Speech Analyzer đã cùng bạn đi tìm hiểu 10+ trang web cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp online, đặc biệt phù hợp với người đi làm hoặc những ai mong muốn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn đọc lựa chọn được trang web phù hợp và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Những website cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm phổ biến hiện nay là: ELSA Speech Analyzer, BBC Learning English, Oxford Online English, American Stories For Learning English,…
Với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, nên bắt đầu ôn luyện từ: Phát âm, trau dồi vốn từ vựng, luyện nghe và thực hành giao tiếp những đoạn hội thoại cơ bản.
Khi bạn thảo luận về vấn đề việc làm thì nên sử dụng những mẫu câu tiếng Anh nào để nói chuyện? ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn về các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như gió cùng mọi người nhé! Khám phá ngay!
Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp
Chắc chắn rồi, khi kết bạn mới, gặp đối tác… bạn cần phải giới thiệu được nghề nghiệp đang theo đuổi của mình. Và đây là cách bạn có thể hỏi:
English | Vietnamese |
What do you do? | Bạn làm nghề gì vậy? |
What do you do for a living? | Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy? |
What sort of work do you do? | Bạn làm loại công việc gì vậy? |
What line of work are you in? | Bạn làm trong ngành nào? |
What’s your job? | Bạn làm nghề gì thế? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I asked what you do for a living? | Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
Và cách trả lời:
English | Vietnamese |
I’m a/an… | Tôi làm ..+ nghề nghiệp |
I work as a/an… | Tôi làm nghề … + nghề nghiệp |
I work in…. | Tôi làm trong ngành .. + ngành/lĩnh vực |
I work with… | Tôi làm việc với… + (người nào) |
Câu nói tiếng Anh thông dụng về tình trạng việc làm
English | Vietnamese |
I’ve got a part-time job. | Tôi đang làm bán thời gian. |
I’ve got a full-time job. | Tôi đang làm toàn thời gian. |
I’m unemployed. | Tôi thất nghiệp. |
I’m out of work. | Tôi không có việc. |
I’m looking for a job. | Tôi đang tìm việc. |
I’m looking for work. | Tôi đang tìm việc. |
I’m not working at the moment. | Hiện giờ mình không làm việc |
I’ve been made redundant. | Tôi vừa bị sa thải |
I was made redundant three months ago. | Tôi vừa bị sa thải 3 tháng trước |
I do some voluntary work. | Tôi đang là tình nguyện viên |
I’m retired. | Tôi nghỉ hưu rồi. |
Các câu tiếng Anh thông dụng về hỏi và trả lời thông tin nơi làm việc
English | Vietnamese |
Where do you work? | Bạn đang làm việc ở đâu? |
Who do you work for? | Bạn làm việc cho ai thế? |
I work in a store. | Tôi làm việc tại cửa hàng. |
I work in a restaurant/hotel. | Tôi làm việc tại nhà hàng/khách sạn. |
I work in a bank. | Tôi làm việc tại ngân hàng. |
I work from home. | Tôi làm việc tại nhà. |
I work for … | Tôi làm việc cho… |
I work for a publisher. | Tôi làm việc cho một nhà xuất bản. |
I work for an investment bank. | Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư. |
I work for the council. | Tôi làm việc trong hội đồng thành phố. |
I work for a SEO Company. | Tôi làm việc trong một công ty SEO. |
I’m self-employed. | Tôi tự làm chủ. |
I work for myself. | Tôi tự làm chủ. |
I have my own business. | Tôi có doanh nghiệp riêng. |
I’m a partner in… | Tôi là đồng sở hữu của… |
I’ve just started at… | Mình vừa mới làm việc cho … |
Giới thiệu về kinh nghiệm và chuyên môn của bản thân
English | Vietnamese |
I’m trained to be… | Tôi được đào tạo để trở thành… |
I’m trained to be an engineer. | Tôi được đào tạo để trở thành kỹ sư. |
I’m trained to be a nurse. | Tôi được đào tạo để trở thành y tá. |
I’m a … trainee. | Tôi là … tập sự. |
I’m an accountant trainee. | Tôi là tập sự kế toán. |
I’m on a course at the moment . | Hiện giờ tôi đang theo một khóa học. |
I’m doing an internship./ I’m an intern. | Tôi đang làm thực tập sinh. |
Trên đây là tổng hợp các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp từ các mẫu câu thông tin cơ bản, tình trạng việc làm cho đến thông tin về công ty, ngành nghề và chuyên ngành đào tạo. Bạn hãy ghi nhớ để ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Bên cạnh đó, để nâng cấp trình độ tiếng Anh, học phát âm từ vựng và mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Hiện nay, ứng dụng đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm cho mọi ngành nghề, vị trí.
Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer được thiết kế giựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước hết, bạn sẽ được luyện tập những từ, cụm từ cơ bản, tiếp đến là luyện nói theo đoạn hội thoại giao tiếp cùng bạn bè, đồng nghiệp, hội thoại khi phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hội thảo….
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thông qua những bài học thực tế, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp chốn công sở, nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sở hữu công nghệ A.I. tân tiến, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn nhá ngữ điệu sao cho chuẩn nhất.
ELSA Speech Analyzer còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực đầu vào của mỗi người. Vì vậy, dù học online trên điện thoại nhưng vẫn giống như học tiếng Anh 1 kèm 1. Trợ lý ELSA sẽ giúp bạn tổng hợp kết quả, điểm số học tập mỗi ngày.
Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, chỉ cần 10 phút học cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 90%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay!
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa như hiện nay, việc các doanh nghiệp có khách hàng hoặc sử dụng chuyên gia, nhân viên là người nước ngoài cực kỳ phổ biến. Vậy nên, việc bạn trang bị sẵn cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thương mại để giao tiếp trong kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Tham khảo ngay tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho doanh nghiệp trong bài viết sau để luôn tự tin trao đổi trong mọi hoàn cảnh!
Tiếng Anh thương mại là gì?
Có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về tiếng Anh thương mại. Một số người cho rằng đây là tổng hợp các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực này. Trong khi đó cũng có nhiều người nhận định đây là việc học về kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.
Như vậy, tổng hợp một cách đơn giản thì thì tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh như giao dịch, thương mại, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng…
Tiếng Anh thương mại có khác biệt gì với tiếng Anh nói chung?
Sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp
Trong giao tiếp thông thường cũng như trong các văn bản kinh doanh, tiếng Anh thương mại cần sự rõ ràng, mạch lạc và nhất quán trong cách trình bày. Điều này nhằm tránh gây ra các hiểu lầm không đáng có làm lãng phí thời gian giải thích, gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp hoặc thậm chí làm tổn thất kinh tế. Đặc biệt, tiếng Anh thương mại còn có thể liên quan đến hợp đồng pháp lý, do đó yêu cầu độ chính xác và rõ ràng cực kỳ cao.
Độ dài từ ngữ
Tiếng Anh thương mại ưu tiên sử dụng các từ ngữ ngắn gọn, trực tiếp, tránh dùng các từ sáo rỗng, gây khó hiểu.
Ngữ pháp
Trong giao tiếp kinh doanh, mọi người thường ưu tiên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản tạo nên những câu ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề.
Những từ/cụm từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt
Trong tiếng Anh thương mại, có khá nhiều các từ/cụm từ viết tắt được sử dụng khá thường xuyên. Do đó, bạn cần nắm vững những từ này để giao tiếp thuận tiện hơn.
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | @ | at | Ký tự thường xuất hiện trong địa chỉ email. |
2 | a/c | account | Tài khoản |
3 | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
4 | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
5 | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể thường niên |
6 | a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
7 | a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
8 | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
9 | ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
10 | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
11 | attn | for the attention of | Gửi cho ai (đặt ở đầu thư) |
12 | approx | approximately | Xấp xỉ |
13 | A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
14 | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng lúc (Người nhận không thấy được những người còn lại) |
15 | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng lúc(Người nhận thấy được những người còn lại) |
16 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
17 | c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
18 | Co | company | Công ty |
19 | cm | centimetre | Cen-ti-met |
20 | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ |
21 | dept | department | Phòng, ban |
22 | doc. | document | Tài liệu |
23 | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
24 | EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
25 | ETA | estimated time of arrival | Thời gian nhận hàng dự kiến |
26 | etc | et caetera | Vân vân |
27 | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
29 | lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
30 | Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
31 | mo | month | Tháng |
32 | N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
33 | NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
34 | no. | number | Số |
35 | obs. | obsolete | Quá hạn |
36 | PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
37 | p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
38 | Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
39 | pls | please | Làm ơn |
40 | p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
41 | p.p. | per pro | Vắng mặt |
42 | PR | public relations | Quan hệ công chúng |
43 | p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…) |
44 | PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
45 | p.w. | per week | Hàng tuần |
46 | qty | quantity | Chất lượng |
47 | R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
48 | re / ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
49 | ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
50 | RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
51 | s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
52 | VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
53 | VIP | very important person | Khách quan trọng |
54 | vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
55 | wkly | weekly | Hàng tuần |
56 | yr | year | Năm |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty
- Company /ˈkampəni/: công ty
- Enterprise /ˈentəpraiz/: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/: tập đoàn
- Joint venture /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ/ : liên doanh
- Holding company /ˈhoʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/: công ty mẹ
- Subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/: công ty con
- Affiliate /əˈfɪl.i.eɪt/: công ty liên kết
- Private company /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/: công ty tư nhân
- Limited company ( Ltd) /ˌlɪm.ɪ.t̬ɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) /ˌdʒɔɪnt.stɑːk ˈkʌm.pə.ni/: công ty cổ phần
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
- Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɑː.fɪ.sɚ/: giám đốc tài chính
- Clerk/ secretary /klɝːk/ /ˈsek.rə.ter.i/: thư ký
- Deputy of department: phó phòng
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- Director /daɪˈrek.tɚ/: giám đốc
- Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: nhân viên/ người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người sử dụng lao động
- Founder /ˈfaʊn.dɚ/: người sáng lập
- General director /daɪˌrek.tɚ ˈdʒen.ɚ.əl/: tổng giám đốc
- Head of department: trưởng phòng
- Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: quản lý
- Representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/: người đại diện
- Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: người giám sát
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪ.nɚ/: người đào tạo
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: đại lý, đại diện
- Branch office: chi nhánh
- Accounting department /əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng kế toán
- Administration department /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng hành chính
- Department /dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng, ban
- Human resources department (HR) /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng nhân sự
- Marketing department /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng marketing
- Sales department /seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt /: phòng kinh doanh
- Shipping department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ : phòng vận chuyển
- Regional office: văn phòng địa phương
- Representative office: văn phòng đại diện
- Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/: trụ sở chính
- Outlet /ˈaʊt.let/: cửa hàng bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong các cuộc họp
- Agenda /əˈdʒen.də/: Danh sách vấn đề cần giải quyết
- Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
- Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
- Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
- Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
- Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
- Consensus /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung
- Deadline /ˈded.laɪn/: Thời gian hoàn thành hiện vụ nào đó
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
- Main point: Ý chính
- Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
- Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
- Point out: Chỉ ra
- Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
- Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
- Show of hands: Thể hiện sự đồng ý
- Summary /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
- Task /tæsk/: Nhiệm vụ
- Unanimous /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
- Vote /voʊt/: Biểu quyết
Từ vựng về các hoạt động khác trong công ty
- Diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/: Đa dạng hóa
- Do business with: Làm ăn với
- Establish (a company) /ɪˈstæb.lɪʃ/: Thành lập (công ty)
- Downsize /ˈdaʊn.saɪz/: Cắt giảm nhân sự
- Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
- Go bankrupt: Phá sản
- Merge /mɝːdʒ/: Sáp nhập
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Nơi giao dịch, trao đổi
- Electronic broker (e-broker) /iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ//: Nhà môi giới điện tử
- Merchant account /ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
- Electronic distributor //iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/: Nhà phân phối điện tử
- Electronic bill: Hóa đơn điện tử
- Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/: Mã hóa
- Ebook /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
- Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/: Cổng nối
- Electronic data interchange: Trao đổi dữ liệu điện tử
- e-enterprise: Doanh nghiệp điện tử
- Paid listing: Niêm yết phải trả tiền
- Back-end-system: Hệ thống tuyến sau
- e-business: Kinh doanh điện tử
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý
- Auction online: Đấu giá trên mạng
- Look-to-book ratio: Tỉ lệ xem
- Authentication /ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/: Xác thực
- Autoresponder /ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/: Trả lời tự động
- Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
- Payment gateway: Cổng thanh toán
>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn sao cho ấn tượng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Depreciation /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Khấu hao
- Surplus /ˈsɝː.pləs/: thặng dư
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Billing cost: chi phí hóa đơn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/: thủ quỹ
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
- Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: sự lạm phát
- Turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/: doanh số, doanh thu
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh thương mại
Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.
– Could you tell me something about price?
(Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)
– I can offer a reasonable price.
(Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).
– The price we quoted is only firm for 1 day.
(Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
– I’m sure that our price is the most favorable.
(Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)
– The cost could be negotiable according to the quantity of your request.
(Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)
– He ordered 200 boxes of paper.
(Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy)
Có rất nhiều cách khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại phục vụ cho công việc. Điều quan trọng là bạn cần chăm chỉ học và vận dụng mỗi ngày để có thể sử dụng thật lưu loát.
Nếu không có nhiều thời gian, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, có khả năng chuyển bài nói sang văn bản, phát hiện những lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa thông qua 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Nhờ công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai phát âm của bạn trong từng âm tiết mà không bị nhầm lẫn với giọng nói của người khác. Sau đó, hướng dẫn người dùng cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất thông qua các video minh họa trên hệ thống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và đề xuất từ mới nâng cao hơn, chuyên nghiệp hơn. Thông qua những gợi ý từ hệ thống, bạn có thể kết hợp để luyện tập thêm các tình huống giả lập như: Trò chuyện với đồng nghiệp, giao tiếp với khách hàng, đàm phán và thuyết trình tiếng Anh,..
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng mới nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh khác trên thị trường là khả năng tích hợp với Chat GPT để có những đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc ở mọi tình huống trong thương mại. Nếu luyện tập nhiều với tính năng này, khả năng giao tiếp và xử lý vấn đề bằng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ thần tốc.
Trong trường hợp, bạn phát âm chuẩn, biết được nhiều từ vựng nhưng lại bị sai nhiều về mặt ngữ pháp. Đừng lo lắng, ELSA Speech Analyzer sẽ chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và đồng thời đề xuất những từ vựng và cấu trúc nâng cao hơn để bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Tính năng đồng bộ với cuộc họp trên công cụ Google Calendar và Outlook của ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn có thể ghi âm trực tiếp cuộc họp, buổi thuyết trình,… và tiến hành phân tích để bạn có thể nói tiếng Anh ngày càng tốt hơn.
Việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp thương mại của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có ELSA Speech Analyzer đồng hành. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay hôm nay!
Trong công việc hàng ngày tại văn phòng, bạn không tránh khỏi những tình huống phải giao tiếp bằng tiếng Anh, thậm chí tại một số văn phòng, tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Chúng ta có thể linh hoạt trong sử dụng từ ngữ khi giao tiếp hoặc có thể áp dụng theo một số mẫu câu điển hình. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng để bạn tham khảo và vận dụng.
Mẫu hội thoại khi đặt lịch họp trong tiếng Anh văn phòng
Khi muốn thông báo, lên lịch họp cho mọi người trong công ty hoặc đối tác bạn có thể sử dụng đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng như:
– We need to clarify this problem. I would like to make an appointment with your team again.
(Chúng ta cần làm rõ vấn đề này. Tôi muốn có một cuộc hẹn với nhóm của bạn một lần nữa.)
– Would you be free for a meeting on ….about….
(Bạn có thời gian để họp vào lúc… (thời gian) về vấn đề… )
– Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
– (Time) sounds great. Shall we meet around (time) at (place)
(Thời gian) nghe hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp lúc (giờ) tại (địa điểm) đúng không?
Dưới đây là một mẫu hội thoại lên lịch họp
A: I am confused about something mentioned in your plan. We need to clarify this. Would you be free for a meeting on Thursday at 15 pm?
(Tôi đang băn khoăn một vài vấn đề được đề cập trong kế hoạch của bạn. Chúng ta cần làm rõ điều này. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào lúc 15 giờ ngày thứ 5 không?)
B: I will have another meeting at this time. But I am available on Friday afternoon.
(Tôi có một cuộc gặp khác vào hôm đó rồi. Nhưng tôi trống lịch chiều thứ 6 đấy.)
A: Which time is best for you?
(Thời gian nào là phù hợp nhất cho bạn?)
B: About 2 pm. Is it ok?
(Khoảng 14 giờ có được không?)
A: Yes, it sounds good. Shall we meet on Friday at 2 pm in the meeting room?
(Tuyệt. Vậy chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ 6, lúc 14 giờ ở phòng họp nhé?)
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Tổng hợp những đoạn hội thoại giao tiếp bán hàng
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại trong tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu được sử dụng trong tình huống này
– Could you tell me exactly what happened?
(Bạn hãy cho tôi biết chính xác thì chuyện gì đã xảy ra vậy?)
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
(Tôi thành thật xin lỗi. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.)
– I understand why you are upset/angry. We’re going to take care of it right away.
(Tôi hiểu vì sao bạn lại buồn bực/ tức giận như vậy. Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề ngay bây giờ.)
– Let me review this situation to identify the best solution. I will get back to you within 24 hours.
(Hãy cho phép tôi xem xét lại vấn đề này để tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ phản hồi cho bạn trong vòng 24 giờ.)
– I understand how difficult/disappointing that would be.
(Tôi hiểu tình huống này khó khăn/ thất vọng như thế nào.)
– I apologize for the inconvenience/the problem.
(Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
Dưới đây là mẫu hội thoại trong xử lý khiếu nại
A: I booked a double room. I received your hotel’s confirmation about this. Now, you see, I am having a room with two single beds.
(Tôi đã đặt một phòng đôi. Tôi nhận xác nhận từ khách sạn rồi. Giờ thì bạn xem này, tôi đang có một phòng với 2 cái giường đơn đấy.)
B: I sincerely apologize. Let me review this booking and check with our staff.
(Tôi thành thật xin lỗi. Để tôi xem lại booking này và kiểm tra với nhân viên của chúng tôi.)
A: Yes, check it right now and let me know what happened.
(Vâng, hãy kiểm tra ngay đi và cho tôi biết chuyện gì xảy ra.)
B: I have checked. It is my fault. I gave you the key to another room. Here is your room. It has a double bed. Again, I apologize for the inconvenience.
(Tôi vừa kiểm tra rồi. Đây là lỗi của tôi. Tôi đã đưa cho ông chìa khóa của một phòng khác. Đây là phòng của ông. Nó có một giường đôi đấy ạ. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự cố này.)
Mẫu hội thoại khi báo giá
Một số đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp văn phòng được sử dụng trong báo giá như sau:
– Could you tell me your price for this item?
(Có thể cho tôi biết giá của mặt hàng này không?)
– Please offer the best rate.
(Vui lòng báo giá tốt nhất nhé.)
– Our quoted price is firm for 24 hours only.
(Giá chúng tôi báo chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ thôi ạ.)
Một mẫu hội thoại báo giá để bạn tham khảo
A: Good morning, is there any room available this Saturday’s night?
(Xin chào, còn phòng nào trống vào tối thứ 7 này không vậy?)
B: Yes, we have some room left. Which room would you like to book? Double or single room? City view room or seaview room?
(Có, chúng tôi còn vài phòng trống. Chị muốn phòng loại nào ạ? Phòng đôi hay phòng đơn? Phòng hướng biển hay hướng phố ạ?)
A: Do they have the same price?
(Giá phòng như nhau phải không?)
B: No, seaview room is more expensive than the city view room. City view room is just 15$/night, but the sea view room is 30$/night.
(Dạ không ạ, phòng hướng biển đắt hơn phòng hướng phố. Hướng phố chỉ 15$/ tối còn phòng hướng biển là 30$/ tối.)
A: Is there any discount? Please offer the best rate.
(Có giảm giá chút nào không? Hãy cho tôi giá tốt nhất nhé.)
B: We can offer 13$/night for a city view room and 25$/night for a sea view room. However, this price is firm till 8 pm tonight.
(Chúng tôi có thể áp dụng giá 13$/ đêm với phòng hướng phố và 25$/ đêm cho phòng hướng biển. Tuy nhiên, giá này chỉ áp dụng tới 8 giờ tối nay.)
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
Một số mẫu câu dùng khi đặt hàng
– I am interested in your handicrafts. I would like to order.
(Tôi quan tâm tới mặt hàng thủ công của bạn. Tôi muốn đặt hàng.)
– We want to purchase 30 sets.
(Tôi muốn đặt 30 set.)
– Here is my address and phone number. Please deliver on time!
(Đây là địa chỉ và số điện thoại của tôi. Hãy giao hàng đúng giờ nhé!)
– You have to book at least 3 nights to get this discount.
(Bạn phải đặt ít nhất 3 đêm mới được áp dụng giảm giá này.)
>> Xem thêm: Bộ từ vựng cần thiết cho người đi làm
Mẫu hội thoại khi đặt hàng
A: I would like to buy two dresses from page 10 in your catalog.
(Tôi muốn mua 2 chiếc váy ở trang 10 trong catalog của bạn.)
B: Yes, they are still available. How do you want to pay? Cash on delivery or settle online?
(Vâng, chúng vẫn còn hàng ạ. Chị muốn thanh toán như thế nào ạ? Thanh toán khi nhận hàng hay online ạ.)
A: I pay in cash. Is there any discount?
(Tôi thanh toán tiền mặt nhé. Có giảm giá gì không vậy?)
B: If you purchase 3 items, you get a 20% discount.
(Nếu chị mua 3 sản phẩm trở lên, chị được giảm 20% ạ.)
A: Oh, I’ll take 3 dresses. Total amount is 250$, right?
(Oh, vậy tôi lấy 3 cái váy nhé. Tổng tiền là 250$ đúng không?)
B: You have to pay 250$ for dresses and 5$ for shipping fee. Total amount should be 255$.
(Dạ, chị phải thanh toán 250$ cho 3 chiếc váy và 5$ cho phí vận chuyển. Tổng tiền là 255$)
A: Okie. Please send them to our address and here is my phone number.
(Okie. Hãy gửi tới địa chỉ của chúng tôi và đây là số điện thoại của tôi nhé.)
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Đoạn hội thoại khi giới thiệu công ty trong tiếng Anh văn phòng
Khi gặp gỡ đối tác lần đầu, bạn cần biết một số mẫu câu để giới thiệu về công ty của mình. Bạn có thể tham khảo các câu này qua mẫu hội thoại dưới đây:
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers.
We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
(Xin chào! Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi. Chúng tôi rất vui để được gửi thông tin về các gói dịch vụ mới của chúng tôi cho khách du lịch.
Chúng tôi đã hoạt động 15 năm và luôn mang tới dịch vụ tốt nhất với mức giá tốt nhất. Dịch vụ của chúng tôi đã nhận được rất nhiều đánh giá tốt từ khách du lịch và các đối tác.)
Có rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau khi làm việc tại chốn công sở. Để nói tiếng Anh lưu loát hơn tại văn phòng, bạn hãy đăng ký tham gia chương trình học tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer và luyện tập ngay từ hôm nay nhé.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã phát triển hơn 290+ chủ đề khác nhau, về công việc lẫn cuộc sống, giúp bạn có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp thực tế. Đặc biệt, qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao, bằng cách tự chuẩn bị câu trả lời cho mình, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.
ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn bản ngữ. Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Người dùng cũng sẽ không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Bởi lẽ, học viên sẽ nhận được thông báo nhắc nhở lịch học mỗi ngày bằng cách đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Đăng ký ELSA Speech Analyzer để giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự tin hơn ngay hôm nay!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
1. Mẫu câu tiếng Anh khi giới thiệu công ty là gì?
Good morning! Thank you so much for spending your time with us. We are glad to send you information on our new packages for travellers. We have been in business for 15 years. We always offer the best services at the best rate. Our services have got a lot of good reviews from tourists and partners.
2. Mẫu hội thoại khi giải quyết khiếu nại cho khách hàng là?
– Could you tell me exactly what happened?
– I sincerely apologize. We are going to solve this as quickly as possible.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.
Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh |
Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tìm ra |
Generation | ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học |
Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Đầu ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành |
Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung điện áp |
Register | /ˈredʒɪstər/ | Thanh ghi |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Software | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
Store | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Tape | /teɪp/ | Băng ghi |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải |
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Bubble memory | /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển cụm |
Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Core memory | /kɔːr/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ lõi |
Curve | /kɜːrv/ | Đường cong |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Ferrite ring | /ˈferaɪt/ /rɪŋ/ | Võng nhiễm từ |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Phụ tùng |
Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Intersection | /ˈɪntərsekʃn/ | Giao điểm |
Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
Phenomenon | /fəˈnɑːmɪnən/ | Hiện tượng |
Plotter | /ˈplɑːtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí |
Quality | /ˈkwɑːləti/ | Chất lượng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại |
Semiconductor memory | /ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây điện |
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærəfaɪ/ | Làm rõ |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Filter | /ˈfɪltər/ | Lọc |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm, cam đoan |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân hóa |
Intranet | /ˈɪntrənet/ | Mạng nội bộ |
Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường |
Multi-user | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Password | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu |
Private status | /ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái riêng tư |
Public status | /ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái công khai |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | Sự bảo mật |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Sort | /sɔːrt/ | Sắp xếp |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Computer analyst | /kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích máy tính |
Computer scientist | /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
Data scientist | /ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Database administrator | /ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị cơ sở dữ liệu |
Network administrator | /ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Software architect | /ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư phần mềm |
Software developer | /ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển phần mềm |
Software tester | /ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/ | Nhà thử nghiệm phần mềm |
User experience designer | /ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Web developer | /web/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển web |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Available | /əˈveɪləbl/ | Có hiệu lực |
Breach | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Drawback | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Expertise | /ˌekspɜːrˈtiːz/ | Thành thạo |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Malware | /ˈmælwer/ | Phần mềm độc hại |
Oversee | /ˌəʊvərˈsiː/ | Theo dõi, quan sát |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Spyware | /ˈspaɪwer/ | Phần mềm gián điệp |
Trend | /trend/ | Thịnh hành |
>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số |
Broad classification | Phân loại tổng quát |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
HTML – HyperText Markup Language | Là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web |
ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng |
Operating system | Hệ điều hành |
OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
PPP – Point-to-Point Protocol | Là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ |
Source Code | Mã nguồn |
Union catalog | Danh mục liên hợp |
WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây |
Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao.
Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:
1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả
ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin.
Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…
Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.
Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.
Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!
2. Từ điển Tflat
Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành.
Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.
3. Oxford Dictionary, Lingoes
Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình.
Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]
Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
1. Software Engineering | A. Lập trình hướng đối tượng |
2. Database administration system | B. Nguồn thông tin chính |
3. Computer software configuration item | C. Nhà phát triển web |
4. Object-Oriented Programming | D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
5. Structured Programming | E. Bộ vi xử lý |
6. Unauthorized access | F. Mục cấu hình phần mềm máy tính |
7. Alphabetical catalog | G. Mã độc |
8. Web developer | H. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái |
9. Malicious code | I. Lập trình cấu trúc |
10. Computer hardware maintenance | K. Kỹ sư phần mềm |
11. Backup database | L. Cơ sở dữ liệu sao lưu |
12. Chief source of information | M. Cú pháp |
13. Microprocessor | N. Bảo trì phần cứng máy tính |
14. Syntax | O. Truy cập trái phép |
Đáp án:
1 | K | 8 | C |
2 | D | 9 | G |
3 | F | 10 | N |
4 | A | 11 | L |
5 | I | 12 | B |
6 | O | 13 | E |
7 | H | 14 | M |
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.