Tag: speaking ielts
Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại, thiết lập mục tiêu phù hợp và lên lộ trình ôn thi hiệu quả. Tham khảo cách tính band điểm IELTS overall, tiêu chí chấm điểm IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây.
Thang điểm – Band điểm IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. Đây là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay.
Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.
Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai kỳ thi này có sự chênh lệch về độ khó, do đó, thang điểm chuyển đổi cũng sẽ khác nhau.
Cách tính thang điểm IELTS Reading & Listening
Cấu trúc đề thi IELTS phần Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm, tính tổng số điểm sau đó quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9. Thang điểm IELTS Listening ở dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) sẽ giống nhau, chỉ khác biệt ở phần thi Reading.
Dưới đây là bảng tính Band điểm IELTS Reading và band điểm IELTS Listening:
Xem thêm:
Cách tính thang điểm IELTS Speaking & Writing
Cách tính điểm IELTS Speaking 2023
Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra từ 11-14 phút và được cho điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Fluency and Coherence – Sự lưu loát và mạch lạc trong bài nói. Giám khảo sẽ xem xét cách liên kết câu bằng từ nối, không dừng quá lâu khi nói và đặc biệt là không lạc đề.
- Lexical Resource – Sự đa dạng vốn từ vựng, sử dụng từ chính xác theo ngữ cảnh, sử dụng nhiều idioms IELTS, IELTS Speaking Phrases linh hoạt và bài nói không bị lặp từ.
- Grammatical Range and Accuracy – Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
- Pronunciation – Khả năng phát âm.
4 tiêu chí chiếm tỷ trọng ngang nhau – tức mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm. Band điểm IELTS Speaking theo từng tiêu chí như sau:
Lưu ý: Tốc độ nói chỉ là một phần trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Theo thang điểm Speaking IELTS, còn có 2 yếu tố quan trọng khác giúp bạn đạt điểm cao trong kỹ năng này là độ dài của câu trả lời và khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối, cụm từ liên kết,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Tham khảo:
- Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề
- Tổng hợp 30 chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất
- Cấu trúc đề IELTS Speaking 2023 và tổng hợp các chủ đề thường gặp
Cách tính thang điểm IELTS Writing 2023
Phần thi viết có 2 bài – IELTS Writing task 1 và IELTS Writing task 2, được diễn ra trong 60 phút. Giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để tính điểm IELTS Writing:
- Task Achievement/Response – Khả năng trả lời chính xác, trọng tâm câu hỏi, có thể phát triển ý và nêu dẫn chứng cho từng luận điểm trong bài viết.
- Coherence and Cohesion – Độ mạch lạc và tính liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết.
- Lexical Resource – Sử dụng từ vựng một cách chính xác trong từng ngữ cảnh, linh hoạt sử dụng các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
- Grammatical Range and Accuracy – Sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp IELTS (mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ, câu điều kiện,…). Thí sinh không mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong, sau đó trung bình cộng lại để ra điểm số cuối cùng của phần thi. Band điểm IELTS Writing theo từng tiêu chí như sau.
Cách tính điểm IELTS Overall
Band điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0, là trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau.
Ví dụ: Thí sinh có điểm thi IELTS cho 4 kỹ năng lần lượt là: 5.0 (Writing), 6.0 (Speaking), 7.0 (Reading), 6.0 (Listening). Như vậy, điểm IELTS Overall sẽ là: (5.0 + 6.0 + 7.0 + 6.0)/4 = 6.0.
Cách làm tròn điểm thi IELTS
Điểm IELTS Overall đó sẽ được làm tròn như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Thí sinh có số điểm IELTS lần lượt 4 kỹ năng là 7.5 Listening, 7.0 Reading, 7.0 Writing và 7.0 Speaking. Như vậy, điểm IELTS Overall của thí sinh này là 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ~ 7.0)
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Writing và 7.0 Speaking. Vậy điểm Overall IELTS của thí sinh này là 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ~ 6.5)
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm IELTS 4 kỹ năng lần lượt như sau: 5.0 Listening; 4.5 Reading, 5.0 Writing và 5.0 Speaking. Như vậy điểm Overall IELTS sẽ là 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ~ 5.0)
Bảng đánh giá kỹ năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS
Kết quả kì thi IELTS không có đậu hoặc rớt mà sẽ ở dưới dạng điểm số theo thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0. Ở mỗi band điểm IELTS sẽ có những đánh giá và nhận xét về khả năng sử dụng ngoại ngữ khác nhau.
Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS được áp dụng ở IDP và British Council:
BAND ĐIỂM IELTS | Ý NGHĨA |
---|---|
0 điểm | Điểm 0 tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài. |
1 điểm – không biết sử dụng tiếng Anh | Thí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào trong cuộc sống (hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ). |
2 điểm – lúc được, lúc không | Thí sinh đang gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết. |
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế | Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp và hiểu trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự. |
4 điểm – hạn chế | Có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cơ bản. Gặp khó khăn khi gặp phải tình huống giao tiếp phức tạp. |
5 điểm – bình thường | Sử dụng được một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng nếu quen thuộc với mình. |
6 điểm – khá | Tuy có nhiều chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tốt trong các tình huống phức tạ, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc. |
7 điểm – tốt | Đã nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi có sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói. |
8 điểm – rất tốt | Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp, nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu và có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi. |
9 điểm – thông thạo | Có thể sử dụng ngôn ngữ với một sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ. |
Những lợi ích khi đạt IELTS điểm cao
Bằng IELTS ngày càng trở nên phổ biến và trở thành thước đo năng lực ngoại ngữ tại rất nhiều tổ chức trong và ngoài nước. Sở hữu một bảng điểm IELTS với band điểm Overall cao là mơ ước của nhiều người, bởi nó đem lại rất nhiều lợi ích như:
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh và được xét tuyển Đại học
Ngày nay, chỉ cần có tấm bằng IELTS với band điểm 4.0 trở lên là các bạn học sinh đã được miễn thi THPT môn tiếng Anh. Một số trường Đại học (kể cả những trường có danh tiếng lớn) cũng dùng chứng chỉ IELTS để xét tuyển thẳng vào Đại học. Bên cạnh đó, những ai sở hữu bằng IELTS với band điểm từ 6.5 trở lên đã nắm trong tay cơ hội được trúng tuyển những suất học bổng du học nước ngoài.
Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học
Là điều kiện để tốt nghiệp Đại học
Hiện nay, hầu hết các trường Đại học lớn đều yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh để đủ điều kiện ra trường. Với chứng chỉ IELTS, band điểm dao động từ 4.0 đến 6.5 tùy vào trường và chuyên ngành.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao thu nhập
Các tổ chức, nhà tuyển dụng ngày nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có chứng chỉ IELTS với band điểm cao. Bên cạnh đó, việc giỏi ngoại ngữ cũng giúp bạn được trải nghiệm những cơ hội tốt như làm việc cho các công ty Đa quốc gia, hay quản lý một chi nhánh mới ở một quốc gia khác,… Từ đó mà thu nhập cũng được nâng cao.
Chứng chỉ IELTS thực sự ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại hội nhập như ngày nay. Nếu bạn vẫn chưa có ngoại ngữ tốt, hay nhanh chóng lên cho mình một lộ trình học hiệu quả để chinh phục tầm bằng IELTS với một band điểm ấn tượng. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS và tiêu chí chấm điểm của các tổ chức chấm thi để có cái nhìn toàn diện về kỳ thi này nhé!
Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.
0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5
0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5
0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo
Nếu bạn đặt mục tiêu đạt 7.0 cho phần thi speaking IELTS, đừng bỏ qua những gợi ý sau đây từ ELSA Speech Analyzer. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết 8 cách nói speaking IELTS trôi chảy, giúp bạn có sự chuẩn bị thật kỹ lưỡng để chinh phục mức điểm mình mong muốn.
Bí quyết trả lời Speaking IELTS đạt điểm cao trong kỳ thi
Bí quyết khi thi nói Speaking IELTS: Nghe kỹ câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm
Trong phần thi Speaking IELTS, điều bạn cần chú ý là nghe kỹ câu hỏi mà giám khảo đưa ra và trả lời đúng trọng tâm thay vì mở rộng quá nhiều. Việc mở rộng câu trả lời quá sớm rất dễ khiến bạn bị lạc đề và ảnh hưởng đến thời gian trả lời các câu hỏi còn lại.
Ngoài ra, bạn cũng nên yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi nếu chưa nghe kỹ hoặc khi cần thêm thời gian để tìm ý cho câu trả lời. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi như:
- Could you please repeat the question? (Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi được không?)
- I’m sorry, I didn’t catch that. (Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ.)
- Could you please say that again? (Bạn có thể vui lòng nhắc lại được không?)
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Tìm hiểu cấu trúc đề và thực hành luyện tập thường xuyên
Mỗi phần thi speaking IELTS đều có quy định về thời gian. Do đó, nếu muốn đạt mức điểm như kỳ vọng thì bạn cần tìm hiểu thật kỹ cấu trúc đề, yêu cầu cho từng phần và luyện tập thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát tốc độ nói và tránh bị quá giờ hoặc nói không đủ ý.
Bạn có thể tìm hiểu cấu trúc, tổng hợp đề thi speaking thông qua trang web chính thức của đơn vị tổ chức thi IELTS. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm chắc những nội dung sau:
- Thời gian cho phần thi nói là bao lâu?
- Mỗi bài thi gồm bao nhiêu phần?
- Mỗi phần sẽ đề cập đến những nội dung gì?
- Các tiêu chí đánh giá cho phần thi speaking IELTS là gì?
- Ai sẽ là người chấm điểm cho phần thi của bạn?
Cách nói Speaking IELTS: Trau dồi từ và cụm từ thường gặp
Sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác là một trong những tiêu chí chấm thi speaking IELTS. Do đó, bạn cần dành thời gian trau dồi từ vựng tiếng Anh và các cụm từ có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Chẳng hạn như:
- Khi cần thể hiện quan điểm: In my opinion, I believe that.. (theo quan điểm của tôi, tôi tin rằng…), On the other hand (mặt khác…), Having said that,… (người ta nói rằng…)
- Khi gặp một câu hỏi khó: That’s an interesting question…(thật là một câu hỏi thú vị…), I haven’t thought about it before, but I would say… (tôi chưa nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi cho rằng…), I can’t say for sure, but.. (tôi không chắc, nhưng…)
Ngoài ra, bạn hãy tìm hiểu những chủ đề thường gặp trong các đề thi speaking IELTS, sau đó trang bị càng nhiều từ vựng liên quan càng tốt. Đây là điều vô cùng cần thiết để bạn có một phần thi trôi chảy, không ngập ngừng vì phải tìm từ phù hợp cho bài nói của mình.
Luyện trả lời câu hỏi “tại sao” và giải thích nghĩa của từ
Trong các phần thi speaking IELTS, các giám khảo thường đặt câu hỏi “tại sao” nhằm đánh giá trình độ của thí sinh chính xác hơn. Do đó, bạn nên dành thời gian luyện tập để phần trả lời của mình được lưu loát và đầy đủ ý, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt nhất. Hãy cố gắng để giám khảo không hỏi lại quá nhiều vì việc này có thể khiến bạn bị trừ điểm do chưa đạt yêu cầu.
Ngoài ra, bạn có thể luyện tập các mẫu câu trả lời IELTS Speaking và học từ vựng theo cách giải thích nghĩa. Việc này sẽ giúp bạn trang bị được kỹ năng diễn đạt tốt hơn và đủ sức thuyết phục ban giám khảo.
Nhìn vào giám khảo và chú ý những câu hỏi phụ
Hãy nhớ rằng giám khảo đã có sự chuẩn bị trước về những điều cần trao đổi với thí sinh. Do đó, họ sẽ rất ít khi đề cập đến những điều không liên quan đến bài thi.
Vậy nên, điều bạn cần làm là chú ý trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi phụ được nêu ra. Đồng thời, hãy chủ động nhìn vào giám khảo khi trả lời để tương tác, thể hiện sự tự tin nhằm tạo ấn tượng tốt hơn về bản thân.
Trong trường hợp có vướng mắc, hãy đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi và trả lời theo cách hiểu của bản thân. Tuy nhiên, bạn không nên hỏi quá nhiều lần, tránh gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến những phần thi kế tiếp.
Cách nói Speaking IELTS: Không nên học thuộc câu trả lời
PPhần thi speaking IELTS nhằm kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn. Vậy nên, bạn cần dành thời gian để luyện tập để có thể nói một cách chủ động thay vì học thuộc những câu trả lời có sẵn. Các giám khảo sẽ dễ dàng nhận biết điều này và hoàn toàn không đánh giá cao những phần trả lời học thuộc lòng.
Trình bày ý mà bạn có thể giải thích, chỉ sửa sai khi chắc chắn
Trong quá trình thi, bạn chỉ nên trình bày những ý mà bản thân hiểu rõ và có thể vận dụng đúng từ, cụm từ vựng Speaking IELTS để giải thích. Nếu phát hiện lỗi sai làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến nội dung, hãy tìm cách sửa chữa. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế sửa quá nhiều vì điều này sẽ khiến bài thi kém mạch lạc, trôi chảy.
Cách nói Speaking IELTS: Thư giãn và bình tĩnh
Trước và trong quá trình thi, các thí sinh sẽ khó tránh khỏi cảm giác lo lắng. Tuy nhiên, hãy cố gắng thư giãn bằng cách mỉm cười, suy nghĩ về những điều tích cực. Đồng thời, bạn nên tự nhủ với bản thân rằng đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng nói tiếng Anh thay vì đang tham dự một kỳ thi. Những điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại bình tĩnh và hoàn thành tốt phần thi của mình.
Mẹo kéo dài thời gian và hướng dẫn cách nói Speaking IELTS
Trong quá trình chuẩn bị IELTS speaking test, bạn đừng quên tham khảo những mẹo sau để trả lời câu hỏi khó và có thêm thời gian suy nghĩ.
Cách nói Speaking IELTS chống bí part 1
Ở phần speaking IELTS part 1, bạn chỉ có vài phút để trả lời các câu hỏi do giám khảo đưa ra. Để tránh tình trạng không biết nói gì do căng thẳng hoặc gặp chủ đề khó, bạn có thể áp dụng những tips sau:
- Sử dụng trạng từ chỉ tần suất như often, sometime, never, rarely, seldom, alway… để câu trả lời được rõ ý hơn.
- Đưa ra ví dụ phù hợp để câu trả lời mang tính cá nhân hóa hơn, giúp giám khảo hiểu rõ những gì bạn muốn chia sẻ.
- Đưa ra các thông tin mang tính đối lập để kéo dài câu trả lời, sử dụng từ nối như “but” để thêm nội dung.
- Thêm cảm xúc cá nhân vào câu trả lời để tăng thêm phần thu hút.
- Nêu thêm lý do để làm rõ hơn cho câu trả lời.
- So sánh sự việc với quá khứ.
- Nói về tương lai gần.
- Đưa ra các quan điểm trái chiều.
Cách nói Speaking IELTS ăn trọn điểm Part 2
Để đạt điểm cao cho phần speaking IELTS part 2, bạn cần chú ý tận dụng tốt 1 phút chuẩn bị để viết lại các từ khóa, ý chính cho phần trả lời của mình. Đặc biệt, bạn không nên viết các câu dài vì điều này sẽ làm tốn thời gian và làm đứt quãng suy nghĩ.
Bố cục cho phần trả lời có thể dựa vào những câu hỏi phụ đi kèm trong bảng câu hỏi. Tuy nhiên, bạn vẫn nên xây dựng theo hướng mở bài, thân bài, kết luận. Trong đó, phần mở bài có thể đi thẳng vào nội dung với các cấu trúc tiếng Anh như: I prefer talking
- I prefer talking about…because…(tôi muốn nói đến… bởi vì…)
- I would love to talk about… (tôi muốn nói về…)
Ở phần thân bài, để câu trả lời đầy đủ và đúng ý, bạn nên triển khai đề cập đến quá khứ, mô tả chi tiết về vấn đề, trình bày quan điểm cá nhân và nói đôi chút về tương lai. Để đi đến kết luận, bạn có thể dẫn lại đề bài hoặc những ý chính đã đề cập trước đó, đặc biệt là cảm xúc liên quan đến nội dung đã thảo luận.
Nếu gặp phải những chủ đề khó hoặc khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng, bạn có thể sử dụng những cách trả lời như:
- Honestly I couldn’t care less about… but I will take a wild guess… (Thật sự thì tôi không quan tâm lắm về… nhưng tôi sẽ đoán một chút…)
- It’s not easy to talk about a brand new aspect… but I would say… (Không dễ để nói về một khía cạnh hoàn toàn mới… nhưng tôi cho rằng…)
- I have to say it’s not easy to put it into words… (Tôi phải nói rằng không dễ để trình bày ý tưởng này thành lời).
Có khá nhiều gợi ý tương tự cho những vấn đề này. Bạn có thể dành thời gian tìm hiểu và luyện tập để vận dụng thật hiệu quả trong quá trình thi speaking IELTS.
Chiến thuật/cách nói Speaking IELTS Part 3
Bài nói IELTS Speaking Part 3 thường là trở ngại của rất nhiều bạn. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục thông qua 3 bước sau:
- Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
- Explain: Đưa ra lời giải thích.
- Example: Nêu ví dụ
Cách trả lời này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nội dung, không quá ngắn hoặc quá dài, đồng thời duy trì cấu trúc chặt chẽ, logic. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để kéo dài thời gian như:
- Well, to be honest, I don’t have much knowledge about this. (Thật tình mà nói thì tôi không có nhiều kiến thức về vấn đề này.)
- I’m really not sure about the answer. (Tôi không chắc lắm về câu trả lời.)
- That’s a tough question. (Thật là một câu hỏi khó.)
- I’ve never thought about that before. (Tôi chưa bao giờ nghĩ về việc này trước đây.)
Luyện cách nói Speaking IELTS tại nhà cùng ELSA Speech Analyzer
Để trả lời trôi chảy các câu hỏi ở phần thi speaking IELTS và chinh phục thang điểm 7.0 dễ dàng, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Với phần mềm này, bạn sẽ được Đánh giá toàn diện kỹ năng nói qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng đúng chuẩn, đồng thời tham khảo các chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking.
Nhờ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn phát hiện và sửa lỗi phát âm tiếng Anh chính xác đến từng âm tiết.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, ứng dụng còn chấm điểm cho từng phần luyện tập để bạn dễ dàng đánh giá trình độ của bản thân. Khi thực hiện bài kiểm tra đầu vào, bạn cũng sẽ được dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế khác nhau như: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC, làm cơ sở cho quá trình luyện tập và đặt mục tiêu chính xác hơn.
Hy vọng những chia sẻ bổ ích trên có thể giúp bạn dễ dàng vượt qua phần thi IELTS Speaking. Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để luyện nói, phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh và sớm đạt mục tiêu đề ra!
Thi thử IELTS Speaking Test online là một trong những cách hữu hiệu giúp các bạn làm quen với đề thi, đặc biệt giúp rèn luyện phản xạ và tâm lý phòng thi đối với phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là Top 5 trang Web chấm điểm IELTS Speaking Test Online Free mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp được, tham khảo ngay!
1. IELTS Online Tests – Web Chấm điểm IELTS Speaking Free
Đây là một trang web thi thử IELTS Speaking Test Online free, được biết đến rộng rãi trong cộng đồng luyện thi IELTS. Không chỉ Speaking, trang web này cho phép người dùng thi thử IELTS toàn diện 4 kỹ năng, ở bất cứ trình độ nào. Các bài thi được xây dựng bám sát nội dung thực của đề thi và bám sát cấu trúc của sách Cambridge IELTS, có đầy đủ đáp án phân tích chi tiết.
Để thi thử IELTS Speaking Test Online trên website này, bạn cần chọn đề thi từ thư viện đề thi Speaking mới nhất, sau đó gửi lại 1 file ghi âm trên website, rồi chọn mua dịch vụ chấm bài (có tính phí). Kết quả sẽ được gửi đến bạn trong 48h.
Ngoài các bài thi, Web thi thử IELTS Online Tests còn cung cấp danh sách các từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong bài để các bạn dễ dàng theo dõi và lưu trữ bộ từ vựng hữu ích, phục vụ cho việc ôn luyện và nâng band điểm IELTS Speaking của mình.
Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích
2. Dự đoán điểm thi IELTS Speaking Online cùng ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là công cụ chấm điểm và luyện thi IELTS Speaking hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào Trí Tuệ Nhân Tạo tân tiến. Hệ thống có thể nhận diện giọng nói của bạn, chuyển đổi thành văn bản và phân tích các yếu tố: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Từ đó, dự đoán điểm thi IELTS Speaking của bạn, giúp bạn có lộ trình ôn luyện phù hợp nhất.
Chưa dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn bạn cách cải thiện lỗi sai, cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng theo đúng giọng bản ngữ. Đồng thời, đề xuất từ vựng học thuật và ngữ pháp chuyên sâu để bạn chinh phục tiêu chí chấm “khó nhằn” trong kỳ thi IELTS.
Vượt trội hơn các ứng dụng trên thị trường, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn thi thử 3 part IELTS Speaking thông qua các tình huống giả lập. Bạn sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi IELTS theo hướng dẫn, hệ thống sẽ chuyển đổi giọng nói thành văn bản và tiến hành phân tích, chấm điểm. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn kết hợp với Chat GPT, đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.
Thông qua quá trình luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao, tự tin chinh phục band điểm IELTS mà mình mong muốn. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này.
3. IELTS Buddy
Một trang web hoàn toàn miễn phí, cung cấp cho người học đầy đủ các tính năng cần thiết để tự ôn luyện IELTS. Điểm mạnh của trang web này là miễn phí tất cả từ học đến thi thử trực tuyến. Tại đây người học sẽ tích cóp được những kiến thức IELTS chọn lọc để luyện tập và áp dụng với kho bài thi IELTS chất lượng cao. Nội dung bám sát bài thi thật giúp bạn luyện làm bài thi, khắc sâu chuỗi kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng.
Với Speaking test, IELTS Buddy vạch ra một sơ đồ hoàn chỉnh về cấu trúc các phần thi, chiến thuật thi, và đề mẫu để bạn luyện tập. Tuy nhiên, trang web miễn phí nên lượng quảng cáo trên web khá nhiều, tạo trải nghiệm chưa tốt cho người dùng.
4. IELTS Exam
Truy cập TẠI ĐÂY.
Đây là một trong những website luyện thi IELTS Online miễn phí, với nguồn cung đề thi thử IELTS sát với thực tế, IELTS Exam được nhiều sĩ tử tìm đến để tự ôn luyện bổ sung kiến thức trước khi thi.
Website được thiết kế với giao diện trực quan, dễ tìm kiếm nội dung. Các bài luyện tập được web phân theo từng kỹ năng riêng biệt Nghe – Nói – Đọc – Viết. Điều này rất tiện lợi cho các bạn muốn tự luyện thi IELTS online free tại nhà. Với mỗi kỹ năng, website cung cấp 15 bài luyện tập khác nhau, để người học có thể luyện từ vựng, nâng cao khả năng nói và viết tiếng Anh của mình.
5. IELTS For Free – Website Thi Thử IELTS Speaking
IELTS For Free Website cung cấp cho người học từ lý thuyết đến bài tập thực hành, ngữ pháp cho từng kỹ năng Speaking, Listening, Writing, và Reading. Ngoài ra người học cũng được làm những bài kiểm tra theo trình độ để bạn có thể học đến đâu rèn luyện tới đó. Trước khi bước vào kỳ thi thực, bạn đừng quên thi thử trên IELTS For Free để được Web chấm điểm IELTS Speaking Online cho bạn. Bước thi thử này sẽ giúp bạn có kỹ năng làm bài hiệu quả và đúc rút kinh nghiệm tốt nhất.
Website IELTS For Free cũng tổng hợp rất nhiều tài liệu hữu ích về IELTS, tất cả đều miễn phí. Bên cạnh đó, nếu bạn đã từng thi IELTS, bạn cũng có thể chia sẻ kinh nghiệm với mọi người.
Thi thử trước khi bắt đầu bước vào kỳ thi IELTS Speaking là một bước đệm vô cùng quan trọng trong hành trình học của mỗi người. Hãy để phần mềm thi thử IELTS Speaking test online ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS. Đăng ký và trải nghiệm ngay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn khác nhé!
Topic Hobby là một chủ đề quen thuộc, thường có mặt trong đề thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là từ vựng, cấu trúc hobby và câu trả lời mẫu mà ELSA Speech Analyzer đã chuẩn bị có thể giúp bạn đạt điểm cao trong Speaking Part 1.
Vì sao nên luyện chủ đề Talk about your Hobby trong IELTS Speaking Part 1?
Hobby bao hàm nhiều khía cạnh nhỏ như Sport, Film, Reading, Cooking,… Đây đều là những chủ đề IELTS Part 1 phổ biến và xuất hiện hầu hết trong các bộ đề Speaking. Chính vì vậy, ngoài việc chuẩn bị cho mình những tips IELTS Speaking hiệu quả, ôn luyện Hobby Vocabulary IELTS sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trong bài thi thực tế.
Những mẫu câu hỏi thường gặp trong bài nói IELTS Part 1 – Chủ đề Hobbies là:
Cấu trúc câu | Ví dụ |
Do you like + V-ing? | – Do you like watching TV? – Do you like playing games? |
What kind of + N + do you love? | – What kind of sports do you love? – What kind of films do you love? |
How often do you + V? | – How often do you listen to music? – How often do you play sports? |
Why do you enjoy + V-ing? | – Why do you enjoy reading books? – Why do you enjoy playing games? |
Do you prefer + N + or + N? | – Do you prefer team sports or individual sports? – Do you prefer pop music or folk music? |
Xem thêm:
- Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
- Tổng hợp Ielts Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
- Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+
Tổng hợp hobby vocabulary IELTS Part 1 đầy đủ nhất
Dưới đây là những từ vựng thông dụng cho Talk about your Hobby IELTS Speaking Part 1:
Hobby vocabulary IELTS: Danh & Động từ
1. Danh từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (n) | /ˈtræv.əl/ | Sự đi du lịch/ cuộc lữ hành |
Gardening (n) | /ˈgɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Mountaineering (n) | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | Thú leo núi |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao |
2. Động từ về Topic Talk about your Hobby – What is your hobby?
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Travel (v) I like to travel in the winter, especially watching the snowfall in Sapa with my best friend. | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch Tôi thích đi du lịch vào mùa đông, đặc biệt là ngắm tuyết rơi tại Sapa với bạn thân của mình. |
Go to the cinema (v) I enjoy going to the cinema with my mates, watching the latest blockbuster films and discussing them. | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | Xem phim Tôi thích đi xem phim với bạn bè mình, đón xem những bộ phim bom tấn mới nhất và cùng thảo luận về nó. |
Go swimming (v) I go swimming on most of my days off because the weather in the summer is very nice. | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi Tôi đi bơi vào hầu hết ngày nghỉ vì thời tiết mùa hè rất tuyệt vời. |
Take photo (v) Every time I travel, I take photos as the best souvenir. | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh Mỗi lần đi du lịch, tôi đều chụp ảnh như là món quà lưu niệm tuyệt nhất. |
Do magic tricks (v) I enjoy doing magic tricks because it is the most fascinating game in the world. | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | Làm ảo thuật Tôi thích làm ảo thuật vì nó là trò chơi thú vị nhất thế giới. |
Explore (v) I have a lot of travel experience, and I believe the best way to explore the new countryside is on foot. | /ɪksˈplɔ/ | Đi thám hiểm Tôi có nhiều kinh nghiệm du lịch và tôi tin rằng cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn mới là đi bộ. |
Go for a walk (v) It’s a lot more difficult to modify one’s eating habits than simply get up and go for a walk, which is the reason I enjoy this sport. | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo Thay đổi thói quen ăn uống của một người khó hơn nhiều đứng dậy và đi dạo bộ, đó là lý do tôi thích môn thể thao này. |
Fly kites (v) Flying kites is a popular leisure activity for young people and families in summer in many Asian countries. | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều Thả diều là hoạt động giải trí rất phổ biến với người trẻ tuổi và các gia đình vào mùa hè ở nhiều quốc gia Châu Á. |
Jogging (v) I enjoy sports because they are beneficial for my health, but only about 10%–20% of older adults participate in active leisure activities such as swimming or jogging. | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | Chạy bộ Tôi thích thể thao bởi vì chúng tốt cho sức khỏe của tôi, thế nhưng chỉ 10%-20% người lớn tuổi thích tham gia các hoạt động như bơi lội hay chạy bộ. |
Listen to music (v) In my spare time, I usually listen to music because it helps me relax a lot. | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | Nghe nhạc Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều. |
Read books (v) I can’t manage time for reading books which I enjoy doing the most in my spare time because of my busy working schedule. | /riːd bʊks/ | Đọc sách Tôi không thể sắp xếp thời gian để đọc sách, hoạt động mà tôi yêu thích nhất trong lúc rảnh, vì lịch trình làm việc dày đặc. |
Sing (v) I love romantic ballad music because my voice is rather deep and it definitely sounds better when I sing it. | Hát Tôi thích nhạc ballad bởi vì giọng của tôi khá trầm và khi tôi hát chắc chắn sẽ hay hơn. | |
Surf the Internet (v) Nowadays, young people spend too much time surfing the Internet and playing games. | /sɜːf nɛt/ | Lướt net Ngày nay, người trẻ dùng quá nhiều thời gian để lướt Internet và chơi games. |
Knit (v) When I was a child, my grandmother taught me to knit baskets to store vegetables in the garden. | /nɪt/ | Đan lát Khi còn nhỏ, bà tôi đã dạy tôi cách đan giỏ để đựng những rau củ thu hoạch trong vườn. |
Play an instrument (v) I think being able to play an instrument helps you not only release stress, but also to express your individuality. | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ Tôi nghĩ rằng chơi nhạc cụ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn thể hiện tính cách. |
Watch television (v) I love watching television in all my leisure time, especially international news programs, because it keeps me updated with the hottest news and allows me to learn more about the world. | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi Tôi thích xem TV vào thời gian rảnh, đặc biệt là các chương trình thời sự quốc tế bởi vì nó giúp tôi cập nhật tin tức nóng nhất hàng ngày và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. |
Skateboarding (v) Previously, I thought skateboarding was a sport for men, but now I find it very suitable for girls with personalities like mine. | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván Trước đây, tôi nghĩ trượt ván là môn thể thao dành cho nam giới, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất phù hợp với những cô gái có cá tính như tôi. |
Go shopping (v) Although shopping malls are usually very crowded on weekends, I still like to go shopping during this time. | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm Mặc dù các trung tâm thương mại rất đông đúc vào dịp cuối tuần, nhưng tôi vẫn thích đi mua sắm vào thời điểm này. |
Go camping (v) Every summer, I go camping with my friends in Son Tra, which is the most beautiful peninsula in Da Nang. | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại Vào mỗi dịp nghỉ hè, tôi đều đi cắm trại cùng bạn bè tại Sơn Trà, bán đảo đẹp nhất tại Đà Nẵng. |
Chat with friends (v) Chatting with friends helps me relieve stress from work and life, so I often go for coffee every Saturday morning. | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Tán gẫu với bạn bè Tán gẫu với bạn bè giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống, vậy nên tôi thường đi cà phê vào sáng thứ 7. |
Play chess (v) I had a passion for playing chess when I was young, so now I am a member of the chess club in school. | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ Tôi có niềm đam mê chơi cờ vua từ nhỏ, nên tôi là một thành viên của câu lạc bộ cờ vua ở trường, |
Hang out with friends (v) Every night, I enjoy hanging out with my friends, and we frequently take a walk around the lake near my house. | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn Tôi rất thích đi chơi với bạn vào mỗi tối và chúng tôi thường đi bộ xung quanh hồ gần nhà. |
Play computer games (v) I don’t play computer games on a regular basis because they take up so much of my time. | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | Chơi game Tôi không thường chơi games bởi vì chúng chiếm quá nhiều thời gian của tôi. |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Hobby vocabulary IELTS: Tính từ miêu tả sở thích
Một số tính từ thông dụng cho Talk about your hobby – IELTS Speaking Part 1:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Creative (adj) | /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Ambitious (adj) | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Fascinating/ Wonderful (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
Boring (adj) | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
Useful (adj) | /ˈjuːsfʊl/ | Hữu dụng |
Extravagant (adj) | /ɪksˈtrævɪgənt/ | Rất đắt đỏ |
Cheap (adj) | /ʧiːp/ | Rẻ |
Expensive (adj) | /ɪksˈpɛnsɪv/ | Đắt |
Enjoyable (adj) | /ɪnˈʤɔɪəbl/ | Vui |
Confusing (adj) | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Bối rối |
Relaxing (adj) | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thoải mái, thư giãn |
Meaningful (adj) | /ˈmiːnɪŋfʊl/ | Có ý nghĩa |
Hướng dẫn cách trả lời Speaking IELTS chủ đề Hobby
Khi đã nắm vững Hobby Vocabulary IELTS, hãy vận dụng chúng để trả lời câu hỏi theo cách sau: Giới thiệu và mô tả sở thích, nêu lợi ích, lý do vì sao bạn thích. Cụ thể:
Cấu trúc trả lời: Talk about your hobby – Miêu tả sở thích
Tiếng Anh | Dịch nghĩa Anh – Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Leisure pursuit | An activity that you enjoy doing when you are not working Sở thích, hoạt động giải trí | For me, photography is basically a nice leisure pursuit. (Với tôi, nhiếp ảnh là một hoạt động giải trí thú vị.) |
Pastime | An activity that is done for enjoyment Hoạt động dùng để giải khuây | Generally speaking, watching TV is an enjoyable pastime for Vietnamese people of all ages and I’m no exception. (Xem TV là thú tiêu khiển phổ biến ở mọi độ tuổi người Việt Nam và tôi cũng không ngoại trừ.) |
Leisure activity | Activities in the spare time Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi | Reading novels, especially science fiction literature, is one of my leisure activities. (Đọc tiểu thuyết, đặc biệt là văn học khoa học viễn tưởng, là một trong những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của tôi.) |
Recreational activity | An activity that you do to refresh your bodies and minds in the leisure time for enjoyment Hoạt động giải trí | For me, there are plenty of recreational activities that I enjoy doing in my spare time such as reading books, listening to music, or playing the piano. (Đối với tôi, có rất nhiều hoạt động giải trí tôi thích làm vào lúc rảnh như đọc sách, nghe nhạc hay chơi piano.) |
HHoặc bạn có thể sử dụng một trong những cấu trúc hobby như sau khi trả lời câu hỏi Talk about your hobby:
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In my free time/ spare time/ leisure time/…, I like/enjoy/love/fond of + N/V-ing | Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích… | In my spare time, I enjoy going downtown to shop with my friends. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi đi lên trung tâm thành phố và mua sắm cùng bạn bè) |
One of my perennial leisure pastimes/ activities is + N/-Ving | Một trong những hoạt động giải khuây/ giải trí của tôi là… | To be honest, reading books, particularly science fiction novels, is one of my perennial leisure activities. (Thật lòng, đọc sách đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng là một trong những hoạt động giải khuây của tôi.) |
One activity that I enjoy doing in my free time/ spare time is + N/V-ing | Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh là… | One activity that I enjoy doing in my free time is swimming. (Một hoạt động mà tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là bơi lội) |
Cấu trúc trả lời: Benefits of having hobbies – Lý do, lợi ích của sở thích
Để trả lời về lý do, lợi ích của sở thích, bạn nên nắm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng như:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Temporarily escape reality | Tạm thời thoát khỏi thực tế | I want to hang out with my friends to temporarily escape reality (Tôi muốn đi chơi với bạn bè để tạm thời thoát khỏi thực tại.) |
Do/does wonders for my mental and physical health | Có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi | Doing exercise does wonders for my mental and physical health (Tập thể dục là điều có ích cho tinh thần và thể chất của tôi.) |
Strengthen my immune system | Tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi | I go swimming every day to strengthen my immune system. (Tôi bơi mỗi ngày giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi.) |
Keep fit | Giữ dáng | Eating healthy foods helps keep you fit. (Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn giữ dáng) |
Expand my knowledge/ know more about the world | Mở rộng kiến thức của tôi/ biết thêm về thế giới | I’m reading lots of books to expand my knowledge. (Tôi đọc nhiều sách để mở mang kiến thức của mình.) |
Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week | Giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày/ tuần căng thẳng | I often watch films to relieve stress. (Tôi thường xem phim để giảm bớt căng thẳng) |
Cấu trúc áp dụng để trả lời cho lí do, lợi ích của sở thích (benefits of having hobbies)::
Ngữ pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
N/ V-ing + is a good way for me to… | … Là một cách tốt để tôi … | Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality (Nghe nhạc là một cách tốt để tôi tạm thời thoát khỏi thực tại) |
Being a/an ….person, I enjoy/ like … | Là một người… tôi thích | Being a health conscious person, I enjoy playing sports in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strengthen my immune system (Là một người có ý thức về sức khỏe, tôi thích chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.) |
I find + N + Adj | Tôi thấy… | I find watching TV really interesting as it allows me to immerse myself in a different world. (Tôi thấy việc xem tivi thực sự thú vị vì nó cho phép tôi đắm mình vào một thế giới khác) |
By + Ving, I can have a chance to… | Bằng cách… tôi có cơ hội để | By joining sports clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interests as me. (Bằng cách tham gia các câu lạc bộ thể thao, tôi có cơ hội kết bạn với những người có cùng sở thích với mình) |
Mẫu câu trả lời chủ đề Hobby giúp bạn chinh phục band 8
Đối với chủ đề Talk about your Hobby bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời dưới đây:
- Do you have any hobbies?
→ Yes, everyone, including myself, participates in at least one recreational activity. One of my favorite pastimes has always been watching movies. I’m currently binge-watching “Bojack Horseman” on Netflix, which is an interesting application for movies.
I feel a sense of enjoyment while watching this series, and I’m hoping that I will finish the last season this weekend. It’s an incredibly honest, brave, interesting, and profound show.
This film enhanced my optimistic mood. It was not only comforting, but it also gave me hope and confidence that life goes on and that both good and bad things happen. As a result, I believe I will never forget how I felt while watching it.
- What hobbies are popular in your country?
→ Vietnamese people engage in a wide variety of recreational activities in their leisure moments. In general, they enjoy listening to music on free music streaming services such as Zing MP3 or Spotify.
However, another recent trend in the hobby world is travel, which allows people to enjoy beautiful scenery and broaden their horizons. Besides that, it relieves stress and boosts mental health. That is why I love traveling so much, and I hope to visit many places in the future.
- Is it important to have a hobby?
→ It must be said that having a hobby for yourself is essential, especially in today’s modern life. Today, there are many cases where we encounter an overload of work, and people are always under pressure.
People tend to rest after long days, but I believe that if we have a hobby, we can do it in our spare time, which is also a method to relax while doing something rather than nothing. In short, a hobby helps arouse people’s excitement, bringing positive things to their spiritual life.
- What sort of hobbies would you like to try in the future?
→ Well, if I have a lot of free time in the future, I will learn to play the guitar. Actually, I’ve been fascinated by this instrument since I was a kid, and I want to cross it off my bucket list.
In particular, my father was a guitarist for a famous band in the 1980s. He often told me about the wonderful things in music, and music was also the emotional connection between my parents.
As a music lover like my father, I am sure that playing the guitar will bring me many great benefits. It will help me connect with friends through guitar clubs or simply help me relax after stressful classes.
It’s a pity that I left my family when I was young to go to another city to study, so my father could not teach me to play the guitar. But I’m sure that, in the future, if I have free time, I will definitely take a guitar class.
- Is it harmful to spend too much time on a hobby?
→ Yes. I believe that devoting too much time to one’s hobbies can have a negative impact on other aspects of one’s life. For example, if one of your hobbies is gaming and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, you will have little time for your studies and social life.
Another example is if you enjoy watching movies and, after a long day at work, instead of exercising, you spend the entire evening watching your favorite movies, which is extremely harmful to your health. So, whether or not a hobby has negative effects depends on how we spend our time doing it.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn chinh phục Band 8.0 IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, để đạt điểm số như mong muốn, bạn cần luyện tập kiên trì và xác định phương pháp học đúng đắn.
Đặc biệt, bạn đừng quên luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi Speaking IELTS. Công cụ học tiếng Anh này sẽ giúp bạn đánh giá và cải thiện kỹ năng toàn diện, bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp.
Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói và hướng dẫn sửa lỗi phát âm tiếng Anh ngay tức thì. Nhờ vậy, bạn có thể học được cách phát âm chuẩn xác, luyện tập ngữ điệu như người bản xứ thông qua các video hướng dẫn chi tiết. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong phần thi IELTS Speaking.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Để đạt được điểm IELTS cao, việc sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng. Với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hệ thống sẽ xác định mức độ sử dụng từ vựng của bạn và đề xuất các từ vựng nâng cao hơn, phù hợp với chủ đề bạn mà đang thực hành. Nhờ vậy, bạn sẽ có vốn từ phong phú và tăng khả năng diễn đạt của mình.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể trải nghiệm môi trường thi IELTS giả lập ở 3 Part và rèn kỹ năng nói một cách hiệu quả. Bạn sẽ nhận được phản hồi về những lỗi sai phổ biến như cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt ý kiến. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học của mình.
ELSA Speech Analyzer không chỉ cung cấp câu hỏi thường gặp, mà còn gợi ý những từ vựng nên sử dụng trong bài nói để bạn dễ dàng hoàn thiện phần thi của mình. Điều này giúp bạn nắm vững cách phát triển câu trả lời một cách chính xác và sử dụng những mẫu câu hay hơn để tạo ấn tượng với ban giám khảo.
Một điểm nổi bật hơn so với các công cụ học tiếng Anh hiện nay là ELSA Speech Analyzer có kết hợp cùng Chat GPT để đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với tính năng này, bạn sẽ biết cách phát triển câu trả lời theo tiêu chí chấm IELTS và hình thành phản xạ tốt khi nói tiếng Anh. Từ đó, việc chinh phục band điểm cao IELTS sẽ không còn là điều khó khăn đối với bạn.
Ngoài ra, sau mỗi bài tập thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR để bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách trực quan nhất và xây dựng lộ trình tự học IELTS phù hợp.
Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer đã tích hợp tính năng thông báo trên máy tính của bạn thông qua việc đồng bộ với các ứng dụng: Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook. Điều này giúp thí sinh nhận được nhắc nhở về lịch học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký và luyện thi IELTS cùng ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!
Trong kỳ thi IELTS, Speaking được đánh giá là kỹ năng “khó nhằn” nhất. Tuy nhiên, nếu nắm được bí quyết ôn luyện, phần thi này sẽ không còn là vấn đề. Dưới đây là một số bài nói mẫu Ielts Speaking Part 1,2,3 theo chủ đề giúp bạn chinh phục band 8 dễ dàng. Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo và ôn luyện ngay!
Công thức A.R.E.A trong bài nói IELTS Speaking
Các bài mẫu Speaking IELTS chuẩn thường được áp dụng công thức A.R.E.A. Cụ thể:
- A – Answer: Nêu ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
- R – Reason: Nêu lý do cho câu trả lời.
- E – Example: Nêu ví dụ cụ thể cho câu trả lời.
- A – Alternatives: Tìm và đưa ra ý kiến phản bác cho câu hỏi.
Công thức A.R.E.A này có thể áp dụng cho cả 3 part của bài nói IELTS. Thông thường, bạn chỉ cần giải quyết A.R.E là đủ, Alternatives chỉ cần nêu thêm trong những câu hỏi mang tính chất phức tạp.
Xem thêm: Cách học IELTS hữu ích và đạt hiệu quả cao
Câu hỏi thường gặp và bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là những chủ đề, câu hỏi thường gặp và các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 mà bạn có thể tham khảo:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Topic Singing
- Do you like singing?
→ I enjoy singing, but I don’t particularly appreciate singing in front of an audience. I don’t think of myself as someone who can sing. (A – Answer)
Most of the time, I can’t even hit the right note, not to mention high and low notes. (R – Reason)
I also get stage fright whenever someone looks at me while I’m singing, which results in me forgetting the lyrics. (E – Example)
I had wished to be able to boldly hold the mic and shout my favorite Paramore song from the top of my lungs, but my anxiety always gets the best of me. (A – Alternatives)
>> Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân ấn tượng trong Part 1
- When do you sing?
→ I don’t sing that often (A – Answer)
The reason is I don’t have the time and the right place to sing. So, I mostly sing or hum to my favorite tune during shower time. (R – Reason)
On Sunday, I will visit my lovely aunts as we hold a weekly house-tournament karaoke session. That is the only time where I can freely sing and not worry about anyone judging. (E – Example)
Bài nói IELTS mẫu cho IELTS Speaking Part 1 – Topic Decoration
- What is your house decoration style?
→ I follow the vintage, classic, 80s style when decorating my house. (A – Answer)
Some of my furniture is passed down from my grams. (R – Reason)
They have been in our family’s possession for a very long time, and we have a tradition of caring and maintaining our furniture to its best condition. (E – Example)
As I work through the house decoration, I choose to organize and reuse most of our furniture, and it appears to be working since it brings a very classy vibe to the house. (A – Alternatives)
- Do Vietnamese people like decorating their home?
→ I believe it is a matter of personal preference. (A – Answer)
For example, my father dislikes the idea of decorating your home, while my mother is constantly eager to purchase new items to do so. (E – Example)
Bài mẫu trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 – Topic Subject
- What is your favorite subject at school?
→ I was never a student who enjoyed learning. (A – Answer)
I spent most of my time doing P.E and other physical-related subjects, but Literature was an exception that I studied with great interest. (R – Reason)
Growing up, I would either running around playing sport, or sitting somewhere reading novels. (E – Example)
I consider P.E and Literature as two of my forever favorite subjects. (A – Alternatives)
- Do you like your major? Why?
→ I’m a Literature major, and I couldn’t see myself studying anything other than this. (A – Answer)
Being in this major, I learn about cultures and why they are so different from one another, yet still hold many similarities. (R – Reason)
It reflects the origin of our civil society and how our system works through the beauty of Literature. (E – Example)
Xem thêm:
- Từ vựng và mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 – Topic: Travelling and Holidays
- Từ vựng và đáp án IELTS Speaking – Topic: Environment
- IELTS Speaking Hometown Topic – Từ vựng & Bài mẫu
Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời bài nói IELTS Speaking Part 2
1. Describe a polite person you know
- Who he/she is
- How you knew him/her
- What he/she is like
- And explain why you think he/she is polite
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Topic Person:
- Who he/she is?
The first person that comes to my mind is Nam. He is my high school and university schoolmate.
- How you knew him/her?
The first time we met was nearly 10 years ago in high school. He was a mischievous kid who frequently skipped classes, and when he did sit in class, he would sleep the whole time. He held a very smug attitude and bad-mouthed over everyone in class, since he always got perfect grades despite not putting in much effort.
However, things changed 180 when he had his heart broken by his girlfriend of 7 years. I didn’t know the exact reason, but rumor has that she got tired of his unbothered attitude while she was the one who devoted her heart to everything she did.
- What he/she is like?
I think it impacted him greatly. He is more careful with how he would say things, or approach specific jobs since he doesn’t want to come off as a smug, unconcerned, and rude person.
- Explain why you think he/she is polite?
He is now an Artificial Intelligent designer, a job with immense pressure, and he is surrounded by high-ego genius just like him. However, he has learned to initiate conversation when things get heated; learned to apologize when necessary, how to show gratitude to the people around him, and, most importantly, learned how to care.
2. Describe another language that you would like to learn
- What the language is
- Where it is spoken
- What you think would be difficult
- What would be easy about learning the language and explain why you would like to learn it.
Bài nói IELTS mẫu đơn giản cho IELTS Speaking Part 2 – Topic Language:
- What the language is?
I must admit that I’m a language nerd. I’ve learned three languages so far, but there’s one that I’ve wanted to learn for a long time, and it is Korean.
- Where it is spoken?
Korean is mainly used in Korea. However, since the Hallyu wave is taking the world by storm, you can almost hear the Korean language as soon as you log onto Youtube or any movie streaming platform.
- What you think would be difficult?
Like Chinese and Japanese, the Korean language has its own alphabet and uses a variety of characters in its writing, which is very different from my native tongue, which is the Latin language.
- Why you would like to learn it?
I remember watching K-drama and listening to K-pop since 1st grade as my sister is a K-pop fan. I must admit, the Korean leadership has successfully planned, pushed, and branded the Hallyu wave to international markets.
3. Describe a time you made a promise to someone
- What the promise was
- To whom you made it
- Whether it was easy or difficult to keep
- And explain why you made it
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Topic Promise:
- What the promise was, To whom you made it
I’d like to tell you about the time I promised to bring my fiancée back to my hometown with me.
It happened a little over four months ago. We were both having a stressful time at work, so we agreed to let off steam by taking a trip to my parent’s home before our work broke us.
- Whether it was easy or difficult to keep?
We made our plan 3 months before the trip. During those 3 months, work kept piling up, we also stumbled with financial problems and couldn’t be each other best supporters.
- Explain why you made it
However, we decided to go on our “last” trip so my parents won’t be disheartened by the abrupt news. We almost called our relationship off but that trip, and my mom’s home-cooked meals, saved it.
Câu hỏi thường gặp và bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Do you think imagination is essential for scientists?
Bài nói IELTS mẫu cho IELTS Speaking Part 3:
Yes. I 100% agree with this statement.
As we may know, scientists spend the majority of their time conducting research, conducting surveys, and discovering new information in their fields.
Most of what they are looking into is non-existent beforehand, so they usually research with nothing but a blank canvas, pre-established knowledge, and a creative and open mind to assess unpredictable situations.
2. What subjects are helpful for children’s imagination?
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3:
I believe that all subjects can help young people develop their imagination.
It’s because their school subjects require them to think and come up with their interpretation.
They must imagine what their painting will look like before drawing it or what the song will sound like before singing it in art and music. Children are often assigned to envision numbers, chemical reactions, animals, plants, …. science classes.
3. What kinds of promises do people often make?
Bài speaking mẫu cho IELTS Speaking Part 3:
I think this is a tricky question, because people make all types of promises.
Some people, for example, promise a gift or a surprise to their friends or family; doctors promise to rescue a patient; employees promise to meet deadlines;…
Because we can make promises using almost everything, it’s difficult to specify any certain “kinds” of promises here.
4. Do you think that young people should have detailed career plans?
Bài nói IELTS mẫu cho IELTS Speaking Part 3:
Yes, I think having plans, in general, is always needed and appreciated.
For example, students should consider their future careers and personal interests when choosing their academic path.
On the other hand, having specific career plans too early is not as beneficial as it seems. Since our society changes almost daily, and no one can predict the future, it is better to have a specific plan on skills and knowledge rather than a specific career.
5. Do you think it’s important for children to learn to keep their promise?
Mẹo trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3:
It is, without a doubt, very critical.
One’s ability to keep a promise can define their credibility. In this day and age, credibility and trust are far more valuable than expensive crystals.
If you make a promise to someone and then break it, they are less likely to take upon your words in the future.
Mẹo chinh phục phần thi Speaking IELTS hiệu quả, nắm chắc band 8
Sau đây là một vài mẹo cho bài nói IELTS Speaking mà bạn nên áp dụng để hoàn thành một cách ấn tượng, hiệu quả:
Bấm giờ
Part 2 chỉ có 1 phút chuẩn bị và 2 phút để trả lời. Vậy nên, hãy tập trung vào những gì mình nói, đừng lo lắng nhìn đồng hồ quá nhiều. Bởi điều này sẽ khiến bạn bị áp lực thời gian, dẫn đến những sai sót không đáng có.
Thông thường, giám khảo sẽ tự động ngắt lời của bạn nếu như bạn nói dài hơn 2 phút. Đồng thời, họ sẽ hỏi thêm 1 câu hỏi liên quan trong Part 2 nếu câu trả lời hiện tại của bạn không được rõ ràng hoặc thiếu ý.
Triển khai ý trả lời
Nếu trả lời chưa đủ 2 phút nghĩa là bài của bạn đang thiếu độ dài và sự mạch lạc. Lúc này bạn cần xem lại bố cục của bài cũng như những gợi ý trong “cue card”. Tips cho phần thi IELTS Speaking cố gắng bám sát câu hỏi gợi ý bởi nó chính là dàn bài “chuẩn” nhất dành cho bạn. Thông thường, mỗi câu hỏi nên được trả lời từ 2-3 ý.
Luyện tập 5 topic chính (places, people, events, things, activities)
Đây là 5 topic thường gặp nhất trong bài nói IELTS. Vậy nên, bạn có thể tự học IELTS Speaking theo những gợi ý sau:
- Topic places (chủ đề nơi chốn): Bạn có thể trình bày về một nơi mang tính lịch sử như bảo tàng, di tích,…hoặc những địa điểm nổi tiếng hiện đại như khu vui chơi, khu văn hóa, trung tâm thương mại,…
- Topic people (chủ đề con người): Có thể nói về một người thân thiết của mình như: người thân trong gia đình, thầy/cô, bạn thân,..
- Topic event (chủ đề sự kiện): Kể về một lần bạn cảm thấy hạnh phúc hoặc buồn nhất, có thể là khi trễ hẹn, lầm lỗi với người khác hay 1 chuyến đi thú vị,…
- Topic things (chủ đề đồ vật): Có thể nói về một món đồ bạn thích như quần áo, đồ chơi hồi nhỏ, món quà được tặng,..
- Topic activities: Bạn có thể nói đến một trò chơi yêu thích hoặc khi được học ngôn ngữ mới, cách trồng cây hay chơi bóng chuyền,…
Kiểm tra xem trong bài nói part 2 của bạn đã đảm bảo những điều này chưa?
- Ngữ pháp đa dạng: Chứa câu điều kiện, câu bị động hoặc mệnh đề quan hệ,…
- Vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, sử dụng thêm các cụm từ (IELTS Speaking Phrases) và thành ngữ (Idiom IELTS Speaking) trong câu.
- Đảm bảo ý tưởng đầy đủ các nội dung như: Mặt lợi ích, ví dụ, tính phổ biến hiện nay, so sánh với những vấn đề khác,…
Để nâng cao khả năng xây dựng câu trả lời logic, bám sát đề bài, bạn nên tham khảo thật nhiều bài speaking mẫu về IELTS Speaking cả Part 1,2,3 để tạo thành phản xạ, đồng thời tích lũy được nhiều ý tưởng hay.
Ngoài ra, bạn cách nói IELTS Speaking hiệu quả là trả lời thật tự nhiên theo những gì đã ôn luyện, đảm bảo lưu loát và không sai ngữ pháp quá nhiều.
Ôn luyện cùng ELSA Speech Analyzer
Nối tiếp sự thành công của app học tiếng Anh ELSA Speak, ELSA đã cho ra mắt ELSA Speech Analyzer. Đây là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng nhận diện giọng nói và phân tích 5 yếu tố: phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng IELTS.
Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản ngữ. Sau đó phân tích và chỉ ra các lỗi sai trong cách phát âm đến từng âm tiết. Đồng thời, bạn cũng được hướng dẫn chi tiết về cách nhả hơi, nhấn âm, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa trực quan. Điều này giúp thí sinh phát triển và nâng cao khả năng Speaking một cách toàn diện và hiệu quả.
Công cụ còn có tính năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản và đưa ra đánh giá chuyên sâu về cấp độ sử dụng từ vựng và những lỗi sai ngữ pháp cho người học. Từ đó, gợi ý các từ vựng đồng nghĩa nâng cao và mẫu câu trả lời chuẩn xác hơn, giúp bạn gây ấn tượng với ban giám khảo.
Đặc biệt, hệ thống còn giúp bạn luyện tập IELTS Speaking theo đúng format đề thi IELTS thực tế. Hệ thống sẽ cung cấp cho bạn các câu hỏi mẫu ở 3 Part dựa trên chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking. Bạn có thể thực hành như tham gia vào một kỳ thi giả lập, nhận được phân tích về những lỗi sai và hướng dẫn cách chỉnh sửa phù hợp.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được mở rộng ý tưởng bài nói của mình qua những câu hỏi và từ vựng gợi ý. Ngoài ra, sau mỗi lần thực hành, chat GPT được tích hợp với hệ thống sẽ đề xuất thêm phiên bản phiên bản bài nói tốt hơn bài gốc. Điều này giúp bạn biết cách phát triển bài nói đúng chuẩn trong kỳ thi Speaking IELTS, từ đó dễ dàng ghi điểm với người nghe.
Ngoài những tính năng trên, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp khả năng phân tích và dự đoán điểm thi của bạn cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE và CEFR. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trình độ tiếng Anh hiện tại của mình và từ đó xác định lộ trình và chiến lược học tập phù hợp.
Không dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer còn có tính năng đồng bộ với các ứng dụng như Zoom, Meet, Google Calendar và Outlook trên laptop để thông báo nhắc nhở bạn về việc học tiếng Anh. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ duy trì thói quen học và không bỏ quên việc học tiếng Anh hàng ngày.
Chính vì vậy, ELSA Speech Analyzer là “trợ thủ đắc lực” giúp bạn chinh phục phần thi Speaking IELTS một cách dễ dàng. Đừng chần chờ nữa, hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay thôi nào!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bài luyện tập IELTS Speaking Part 1, 2, 3 tại nhà
Bài mẫu luyện tập IELTS Speaking Part 1
Which is more necessary for a job – experience or education?
Bài nói mẫu IELTS Speaking Part 1:
Both, in my opinion, are vital. Nowadays, a good educational background is essential to apply for a job. In comparison to an applicant with no professional experience, an experienced expert can receive a better job. Strong academic knowledge is, in fact, expected of a recent graduate. She/he accumulates practical experience and skill through time. I’m confident the majority of employers are looking for a solid mix of education and experience.
>> Tổng hợp 30 chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất
Bài mẫu luyện tập IELTS Speaking Part 2
A Holiday You Recently Had
Bài Speaking mẫu IELTS – Topic Holiday Part 2:
I’d like to discuss a vacation I took two months ago on the English seaside. I visited a small settlement in Cornwall, a coastal location. It’s well-known for its dramatic seaside scenery, magnificent terrain, and delectable cuisine. My parents, who had never visited this part of England before, accompanied me. They’d always wanted to travel but had never got the opportunity due to work obligations.
Anyway, because Cornwall is very far away from where we live, we felt that flying would be preferable to driving. In that portion of England, the roads and traffic are famously awful. When we initially arrived in the village, we found our way to the cottage we had reserved, which had a view of the sea. I can’t express how beautiful it was there. It was just nice. My room’s windows looked out into a small harbor, where I could see all of the boats coming in and out, as well as the seagulls soaring around.
We spent most of our vacation sightseeing. We went to many of the nearby towns and villages and sampled many of the local delights, including fresh crab and lobster. My father is an avid fisherman, so he spent some time fishing while my mother and I rested in small cafés, chatting with the people. It was quite relaxing.
The thing I remember most about the vacation is how warm and hospitable everyone in the area was. It was like being at home away from home. We had made a lot of friends by the end of our two-week vacation, and I’m sure we’ll all keep in touch. If I ever had the opportunity to return, I’d like to do so and potentially remain for a few months. There’s still so much of the countryside we haven’t seen, so we’ll have lots to see when we return.
Xem thêm:
- IELTS Speaking Advertising – Bài mẫu & từ vựng chi tiết
- Topic IELTS Speaking about Family: Sample & Vocabulary
- Hobbies Ielts Speaking: Tổng hợp từ vựng, đề thi và câu trả lời mẫu chi tiết
Bài mẫu luyện tập IELTS Speaking Part 3
How can schools prepare students for work?
Bài nói mẫu theo đề thi IELTS Speaking Part 3:
Schools can do this in a variety of ways. To start, they might include work and career examples in their classes, such as researching the career of a successful graphic designer if the subject was graphic design. Schools can also take students on field trips to laboratories, offices, factories or other workplaces to see and learn more about how real workers do their jobs.
For older students, another effective technique is to organize more work experience or internships so students can try out a genuine job for a few hours or days. I believe all of this will certainly assist in preparing young people for work.
Trên đây là tổng hợp những bài speaking mẫu câu hỏi trong bài nói IELTS Speaking Part 1,2,3 và gợi ý câu trả lời mà ELSA Speech Analyzer Speak chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những thông tin hữu ích này, bạn có thể vận dụng để chuẩn bị tốt nhất và chinh phục phần thi Speaking một cách dễ dàng. Đừng quên tải ELSA Speech Analyzer Speak và luyện phát âm mỗi ngày bạn nhé!
Nhóm chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất là: Work/Study (Công việc/học tập), Places (Địa điểm), Hobby (Sở thích), People (Con người), Occasion/Experience (Trải nghiệm).
Thời gian thi IELTS Speaking Part 2 là 2 phút, thí sinh có 1 phút để chuẩn bị.
Speaking IELTS giới thiệu bản thân (Part 1) là phần thi dạng phỏng vấn trực tiếp về những chủ đề gần gũi, quen thuộc xoay quanh cuộc sống của bạn. Do đó, nếu có sự chuẩn bị chu đáo, bạn hoàn toàn có thể giành được điểm cao trong phần này. Tham khảo ngay những mẫu trả lời và mẹo hay dưới đây để chinh phục IELTS Part 1 cùng ELSA Speech Analyzer nhé!
Cấu trúc và mẫu đề thi Speaking IELTS Part1 mới nhất
Bài thi speaking IELTS sẽ được chia làm 3 phần: Interview, Speech/Monologue và Discussion. Trong đó, phần thi speaking IELTS Part1 được thực hiện ở dạng phỏng vấn với thời lượng từ 4-5 phút. Thí sinh sẽ được yêu cầu giới thiệu về bản thân, xác nhận danh tính và trả lời một số câu hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống.
Các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Speaking IELTS Part1 bạn có thể tham khảo gồm:
Work or Study
- Do you work or study?
- What subject are you studying? Why?
- What subject do you like most?
- Do you like your work?
Sports
- Do you like playing sports?
- What sports are popular in your country?
- Do you think it is important to play a sport?
Home/Accommodation
- Where are you living now?
- How long have you been living there?
- Which room do you like most in your house?
Leisure Time/Hobby
- What do you do in your free time?
- Do you think hobbies are important?
- Which hobby do you like to try in the future?
Xem ngay: Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp đạt band 8.0 Part 1
Public Holiday
- What’s the most important public holiday in your country?
- What’s your plan for New Year’s Eve?
- What do you usually do on public holidays?
The place you live in
- Do you live in the city or in the countryside?
- Have you ever lived in the countryside?
- What kind of city do you like?
- Do you prefer the city or the countryside?
History
- Do you like to learn about history?
- What historical events do you find interesting?
- Do you think history is important?
Fashion
- What type of clothes do you enjoy wearing?
- Do you enjoy buying clothes?
- Has your style of clothing changed compared to 10 years ago?
- What types of clothes do people in your local area enjoy wearing?
Mẹo giúp bạn “chinh phục” giám thị trong phần thi IELTS Speaking Part 1
Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
Sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong phần thi nói sẽ giúp bạn dễ đạt điểm cao hơn.
Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải sử dụng các cấu trúc quá phức tạp, dễ dẫn đến sai sót. Thay vào đó, bạn chỉ cần chọn những cấu trúc thông dụng như các thì, câu so sánh, mệnh đề quan hệ, câu cảm thán…và vận dụng thật linh hoạt.
Học ngữ pháp Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong những bài viết sau:
- Các thì trong tiếng Anh
- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì hiện tại tiếp diễn
- So sánh trong tiếng Anh
- Mệnh đề quan hệ
Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân
Để đạt điểm cao ở phần thi Speaking IELTS giới thiệu bản thân, bạn nên chú ý những vấn đề sau:
- Nên sử dụng những mẫu câu đơn giản, thông dụng nhưng cần đúng cấu trúc từ quá khứ đến hiện tại.
- Nên trả lời vào thẳng trọng tâm vấn đề, không vòng vo. Tuy nhiên, bạn cần chú ý là không nên trả lời quá ngắn.
- Hãy thể hiện sự thân thiện và tự tin thông qua ngôn ngữ hình thể phù hợp như ngồi ngay ngắn, không gãi đầu, vung tay hoặc đảo mắt liên tục.
Tổng hợp mẫu câu Speaking IELTS giới thiệu bản thân hay nhất
Để có sự chuẩn bị chu đáo nhất cho phần giới thiệu bản thân khi thi Speaking IELTS Part1, bạn có thể tham khảo những mẫu câu được gợi ý dưới đây:
Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Mẫu câu chào hỏi
Để bắt đầu bất cứ cuộc trò chuyện nào trong tiếng Anh, bạn cần chào hỏi trước. Một số mẫu câu phổ biến trong trường hợp này gồm:
- Nice to meet you!
- Good to meet you!
- Pleased to meet you!
- Happy to meet you!
- Great to meet you!
- Good morning/ good afternoon/ good evening!
Mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh
Tiếp theo sẽ là phần giới thiệu tên. Bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:
- My name is / I’m + Tên
- My full/ first/ last name is + Họ và tên
Bạn có thể mở rộng phần trả lời này bằng cách giới thiệu thêm tên gọi thường ngày hoặc biệt danh theo cấu trúc:
- You can call me/ Please call me / Everyone usually calls me + Biệt danh, tên bạn muốn được gọi.
- My nickname is + Biệt danh
Ví dụ:
- My name is Huong, but you can call me Jane. (Tên tôi là Hương nhưng bạn có thể gọi là Jane cũng được.)
- My full name is Hoang Thanh Tam. (Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thanh Tâm.)
Mẫu câu giới thiệu tuổi tác
Để giới thiệu tuổi tác, bạn có thể áp dụng mẫu câu:
- I’m + số tuổi + years old.
- I’m over/nearly/almost + tuổi
- I’m around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
- I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi ở độ tuổi hai mươi, ba mươi).
Ngoài ra bạn có thể chia sẻ thêm về ngày sinh nhật với mẫu câu:
- My birthday is on + ngày sinh
Ví dụ:
- I’m almost 30. (Tôi gần 30 tuổi)
- I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi)
Mẫu câu giới thiệu địa điểm sinh sống
Có rất nhiều cách khác nhau để nói về địa điểm sinh sống của bạn trong phần thi speaking IELTS giới thiệu bản thân.
- I’m from /I come from + quê của bạn
- My hometown is / I’m originally from + tên quê của bạn
- I’m + Nationality (quốc tịch)
- I was born in + nơi sinh của bạn
- I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống hiện tại của bạn
- I live on + tên đường + street.
- I live at + địa chỉ nơi bạn sinh sống
- I spent most of my life in + nơi bạn sinh sống nhiều nhất
- I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/tháng/ngày)
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
Lưu ý: Khi đề cập đến địa điểm sinh sống bạn dùng “in” trước tên tỉnh, đất nước. Riêng cụm “I’m from” không cần dùng giới từ vì đã có “from”.
Ví dụ:
- I was born in Da Nang. (Tôi sinh ra ở Đà Nẵng.)
- I have lived in Hue for 4 years. (Tôi từng sống ở Huế 4 năm.)
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Mẫu câu giới thiệu phương thức liên lạc
Trong một số trường hợp cần trao đổi phương thức liên lạc, bạn có thể dùng mẫu câu:
- My phone number is + SĐT
- My email address is + địa chỉ email.
- My Facebook account is + tên.
Ví dụ:
- My phone number is 0905 763 xxx. You can contact me on this number. (Số điện thoại của tôi là 0905 763 xxx. Bạn có thể liên lạc với tôi theo số này.)
- You can contact me on Facebook. My Facebook account is… (Bạn có thể liên lạc với tôi qua Facebook. Tài khoản Facebook của tôi là…)
Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Công việc
Để giới thiệu về tình trạng công việc, bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau:
- I am a/ an hoặc I work as a/ a + nghề nghiệp.
- I work for (tên công ty) … as a/ an + nghề nghiệp.
- I am out of work: Tôi đã nghỉ việc.
- I earn my living as a/ an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I am looking for a job. / I am looking for work: Tôi đang tìm việc làm.
- I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
- I would like to be a/an / I want to be a/an + nghề nghiệp: Tôi muốn trở thành một…
- I used to work as a/an + nghề nghiệp + at + tên công ty/nơi làm việc: Tôi đã từng làm (công việc) tại…
- I just started as (nghề nghiệp/vị trí) in the (phòng ban) department: Tôi mới bắt đầu công việc (tên nghề nghiệp/vị trí) ở (tên phòng ban).
- I work in/at a + nơi làm việc
- I have been working in (tên tỉnh/thành phố) for(số năm).
Ví dụ:
- I used to work as a supervisor at ABC restaurant. (Tôi từng làm giám sát tại nhà hàng ABC).
- I have been working in HaNoi for 5 years. (Tôi từng làm việc tại Hà Nội trong 5 năm.)
Từ vựng về một số nghề nghiệp phổ biến:
- Teacher /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên
- Doctor /ˈdɑːk.tɚ/: Bác sĩ
- Nurse /nɝːs/: Y tá
- Secretary /ˈsek.rə.ter.i/: Thư ký
- Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: Quản lý
- Policeman /pəˈliːs.mən/: Cảnh sát
- Builder /bɪld/: Thợ xây
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/: Kỹ sư
- Businessman /ˈbɪz.nɪs.men/: Người làm kinh doanh
- Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/: Cứu hỏa
- Postman /ˈpoʊst.mən/: Nhân viên bưu điện
- Architect /ˈɑːr.kə.tekt/: Kiến trúc sư
- Farmer /ˈfɑːr.mɚ/: Nông dân
Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình
Một số mẫu câu giới thiệu gia đình đơn giản:
- There are + (số lượng) + people in my family. They are + member family
Member Family (các thành viên trong gia đình): Parents (bố mẹ), sister (chị/em gái), brother (anh/em trai), grand mother/father(ông bà)…
- There are + (số lượng) + of us in my family.
- My family has + (số lượng) + people.
- I live with my + người sống cùng (có thể là gia đình, bạn bè, họ hàng…)
- I am the only child. (Tôi là con một)
- I don’t have any siblings. (Tôi không có anh chị em)
- I have + (số lượng) + brother(s) and + (số lượng) + sister(s).
Ví dụ:
- My family has 7 people. (Gia đình tôi có 7 người.)
- I live with my younger brother. (Tôi sống với em trai.)
Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Sở thích
Mẫu câu giới thiệu sở thích:
- I like/ love/ enjoy/ + tên hoạt động, sở thích ( sports, movies…)
- I am interested in… (Tôi hứng thú với …)
- I am good at …(Tôi giỏi về…)
- My hobby is/ My hobbies are + sở thích (Sở thích của tôi là…)
- My favorite sport/ color/movies is… (Môn thể thao/màu sắc/bộ phim yêu thích của tôi là…)
- I have a passion for …(Tôi có đam mê với…)
- My favorite place is … (Nơi yêu thích của tôi là …)
- I don’t like/ dislike/ hate …:(Tôi không thích/ghét…)
- My favorite food/ drink is …(Món ăn / uống yêu thích của tôi là…)
Ví dụ:
- My favorite movies are cartoons. (Thể loại phim yêu thích của tôi là hoạt hình.)
- My favorite drink is coffee. (Thức uống yêu thích của tôi là cà phê.)
Từ vựng về sở thích/hoạt động:
- Reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
- Painting /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: hội họa
- Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/: vẽ
- Shopping /ˈʃɑː.pɪŋ/: mua sắm
- Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát
- Dancing /dæns/: nhảy
- Travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: du lịch
- Camping/ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại
- Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: đi bộ
- Playing computer games: Chơi game trên máy tính
- Going to the cinema: Xem phim tại rạp
- Playing with friends: Gặp gỡ với bạn bè
- Chatting with best friends: trò chuyện với bạn thân
- Surfing the Internet: lướt Internet
- Collecting stamps/coins : Sưu tập tem, tiền cổ
- Going to the park/ beach/ zoo/ museum : Đi chơi công viên, biển, sở thú…
- Listening to music: Nghe nhạc
Từ vựng về các các thể loại phim:
- Action movie /ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/: phim hành động
- Comedy /ˈkɑː.mə.di/: hài
- Romance /roʊˈmæns/: lãng mạn
- Horror /ˈhɔːr.ɚ/: kinh dị
- Document /ˈdɑː.kjə.mənt/: tài liệu
- Thriller /ˈθrɪl.ɚ/: kinh dị
- Cartoon /kɑːrˈtuːn/: hoạt hình…
Từ vựng về các môn thể thao:
- Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/: bóng chuyền
- Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
- Tennis /ˈten.ɪs/: quần vợt
- Yoga /ˈjoʊ.ɡə/: tập yoga
- Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
- Running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy bộ
- Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: câu cá
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe
Để luyện tập cho phần thi Speaking IELTS giới thiệu bản thân, bạn có thể tham khảo một số bài mẫu sau:
Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong part 1
My name is Phong. I’m currently residing in Ha Noi, Vietnam’s capital city.
I am pursuing a double degree in business and economics at a local institution. At the moment, I’m about halfway through my course and in the middle of my studies.
My objective after graduating is to start working anywhere in Ha Noi’s downtown area. However, I have always dreamed of working in global settings, and it would be ideal if I could work for a large international firm in Australia or Canada after gaining some experience.
Bài mẫu giới thiệu bản thân khi đối thoại bằng tiếng Anh
Hello, my name is Quân. I’m a freshman at the University of Pedagogy, 19 years old. Physics is my major. I was born in Bac Ninh, and this is my first visit to Ha Noi, so I’m looking forward to learning new things.
I’m a huge soccer lover who spends at least once a week playing with my friends. I’m a generous and easygoing guy, yet I’m a competitive perfectionist when it comes to working.
I’m looking forward to starting college, as it will be a brand new chapter in my life.
Bài Introduce Yourself mẫu khi phỏng vấn xin việc
My name is Mai Linh. I am a 28-year-old single woman. I was born and raised in Ha Noi, but I’ve spent the last five years working in HCM City.
I have a bachelor’s degree in economics and four years of administrative and human resource management expertise. Dealing with human behavior has always been appealing to me.
I’m a sensitive person who can rapidly pick up on other people’s psyche. I enjoy reading the newspaper and listening to music in my spare time.
Essay giới thiệu bản thân cho học sinh
My name is Le Ngoc Chau, and I’d like to welcome you all to my presentation.
I am 14 years old and reside in Dong Da, Hanoi. My family consists of my parents, older brother, and me.
I am studying in class 9B, Chu Van An School. I have a lot of friends at school, all of whom are very smart and nice. Everyone says I’m a very outgoing, high-energy, and sociable kid, which is why they adore me.
Physics and English are two of my favorite subjects. Cooking and reading are two of my favorite hobbies. I take online piano classes in my leisure time. In the future, I want to become a renowned pianist.
Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc câu giới thiệu bản thân, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao phản xạ và sự trôi chảy cho phần thi Speaking IELTS Part1.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài việc đưa ra các tình huống riêng cho phần thi Speaking IELTS, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra nhận xét và chấm điểm để giúp bạn biết được phần còn hạn chế của bản thân và có kế hoạch cải thiện phù hợp.
Truy cập tính năng “Vượt qua kỳ thi IELTS” trên ELSA Speech Analyzer để có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói ngay hôm nay bạn nhé!