Tag: luyện nói tiếng anh
Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé!
550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng, ban, bộ phận |
2 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
3 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing |
4 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
5 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kế toán |
6 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng công nghệ thông tin |
7 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
8 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
9 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kiểm toán |
10 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng đào tạo |
11 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng hành chính |
12 | Quality department | /ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng quản lý chất lượng |
13 | International Payment Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Xem thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
2 | The board of directors | /ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/ | Hội đồng quản trị |
3 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/ | Phó giám đốc |
4 | President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
5 | Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊldə/ | Cổ đông |
6 | Head of department | /hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
7 | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
8 | Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
9 | Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
10 | Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
11 | Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
12 | Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
13 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
14 | Team Leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
15 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên |
16 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
17 | Trainee | /treɪˈniː/ | Thực tập sinh |
>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao động
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
2 | Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
3 | Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
4 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
5 | Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
6 | Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
7 | Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
8 | Sick leave | /ˈsɪk ˌliːv/ | Nghỉ ốm |
9 | Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
10 | Pension scheme | /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ | Chế độ lương hưu |
11 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng |
12 | Health and safety | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
13 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
14 | Resign | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
15 | Security | /sɪˈkjʊrəti/ | an ninh |
>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
2 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
3 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
4 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
5 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
6 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
7 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
8 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
9 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
10 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
11 | Glue | /glu/ | Keo dán |
12 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
13 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
14 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
15 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
16 | Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Túi đựng bút |
17 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
18 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
19 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
20 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
21 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
22 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
23 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
24 | Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
25 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
26 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại
Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Part-time | /pɑːt-taɪm/ | Làm việc bán thời gian |
2 | Temporary | /ˈtɛmpərəri/ | Nhân viên làm tạm thời |
3 | Full- time | /fʊl- taɪm/ | Làm việc toàn thời gian |
4 | Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Nhân viên dài hạn |
5 | Starting date | /ˈstɑːtɪŋ deɪt/ | Ngày bắt đầu |
6 | Ending date | /ˈɛndɪŋ deɪt/ | Ngày kết thúc |
>> Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần nắm vững
- 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Notice period | /nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thông báo |
2 | Resume/CV/curriculum vitae | /rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
3 | Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
4 | Signature | /ˈsɪɡnɪʧə/ | Chữ ký |
5 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
6 | Guidebook | /ˈɡaɪdbʊk/ | Sách hướng dẫn |
7 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
8 | Recruiter | /rɪˈkruːtə/ | Nhà tuyển dụng |
9 | Duty | /ˈdjuːti/ | Nhiệm vụ |
10 | Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Thời hạn hoàn thành |
11 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Sự đóng góp |
12 | Budget | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
13 | Brief | /briːf/ | Bản phác thảo, tóm tắt |
14 | Personal email | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/ | Thư cá nhân |
15 | Handshake | /ˈhændʃeɪk/ | Bắt tay |
16 | Job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/ | Mô tả công việc |
17 | Colleagues | /ˈkɒliːɡz/ | Đồng nghiệp |
18 | To accept an offer | /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/ | Nhận lời mời làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Những câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặp
How long have you worked here? | Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m in sales department | Tôi làm ở bộ phận bán hàng |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng gì? |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
He’s been promoted. | Anh ấy đã được thăng chức |
I’ve left the file on your desk. | Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạn |
Have you finished the report? | Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa? |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tác
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I hope to establish a long term business relationship with your company | Tôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạn |
I hope to visit your factory | Tôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạn |
We’ll have the contract ready for signature | Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kết |
We need more specific and authentic information | Chúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thực |
We would like to discuss the pricing your company offers | Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấp |
Here’s my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I completely/ absolutely agree with you. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay đấy |
I agree with you entirely. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That sounds like a fine idea. | Đó có vẻ là một ý tưởng hay |
That might be a good idea. | Đó có thể là một ý tưởng tốt |
>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I totally disagree. | Tôi hoàn toàn phản đối |
I’m afraid, I can’t agree with you. | Tôi e là không thể đồng tình với bạn |
It’s out of question. | Điều đó là không thể |
That’s probably not such a good idea. | Đây có lẽ không phải một ý kiến hay |
I’m sorry, but I disagree. | Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểm
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ? |
We need more facts and more concrete informations. | Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
I need to discuss with you about some important problems. | Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng. |
The purpose of my discussion today is to… | Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là… |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận rằng… |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
why are you so late? | Tại sao bạn đi làm trễ? |
I’m sorry. I got stuck in traffic. | Xin lỗi, tôi bị kẹt xe |
Traffic is probably holding him up. | Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi. |
My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. | Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề. |
Don’t be late again! | Đừng tới trễ nữa nhé! |
>> Có thể bạn quan tâm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không? |
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. | Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay. |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày. |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để… |
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor. | Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé. |
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc
Topic 1: Gặp gỡ đối tác
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
A | Hello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule? | Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không? |
B | Yes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment. However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised. | Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn. Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty. Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn. |
A | Can I check if there is any availability for a rescheduled meeting? | Vậy tôi có thể hẹn lại được không? |
B | Our manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning? It would be the most convenient time. If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work. | Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không? Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất. Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc. |
A | Sure, I will come back tomorrow morning. | Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai. |
B | Please provide me with some information about yourself and the purpose of your visit. I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager. | Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn. Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy. |
A | I am the Sales Manager at A Construction Company. I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters. | Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A. Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác. |
B | Understood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning. | Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai. |
A | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mới
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Minh | Good morning! It’s a pleasure to meet you. | Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn. |
Ánh | Good morning! And you are…? | Chào buổi sáng! Bạn là… |
Minh | May I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company. | Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây. |
Ánh | Ah, What’s your position? | À, vậy bạn làm công việc gì vậy? |
Minh | I work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here? | Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây? |
Ánh | My name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department. | Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin. |
Minh | Great! How long have you been working here? | Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi? |
Ánh | I’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me. | Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi. |
Minh | Thank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters. | Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc. |
Ánh | No problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today? | Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa? |
Minh | Not yet, do you have any recommendations? | Chưa, bạn có gợi ý gì không? |
Ánh | You could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together. | Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau. |
Minh | That sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience. | Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn. |
Ánh | Of course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague. | Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn. |
Minh | Thank you so much! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Ánh | Alright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.m | Vậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé. |
Minh | Sure, I’ll see you then. Have a productive day! | Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả! |
Ánh | You too, Minh. | Bạn cũng vậy nhé, Minh. |
Topic 3: Giải quyết sự than phiền
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Seller | Hello Mr. David, how may I assist you today? | Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay? |
David | Hi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts. | Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng. |
Seller | Oh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received? | Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không? |
David | Yes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator. | Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi. |
Seller | I sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery. Is that convenient for you? | Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày. Việc này có ổn không? |
David | Yes, please. The sooner I receive the correct parts, the better. | Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt. |
Later… | Sau đó… | |
Seller | Hello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for? Do they meet your requirements? | Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa? Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không? |
David | Yes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you. | Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn. |
Seller | It was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused. | Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. |
4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích
Check Your Vocabulary
Quyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận.
Market Leader
Bộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm.
Business Vocabulary in Use
Cuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Oxford Business English
Bên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm.
8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Bắt chước và học theo người bản xứ
Rất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới.
Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn.
Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ
Cách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn.
Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường.
Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Từ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng.
Không học quá sâu về ngữ pháp
Ngữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ.
Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện nghe
Nếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực.
Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Vì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này.
Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lại
Mẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời.
Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA.
Người dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Hệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan.
Không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn.
Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc.
Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh.
Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Đồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.
Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào!
Nếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy!
Với lịch trình làm việc bận rộn, làm sao để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả từ A đến Z.
Luyện nói tiếng Anh – Tự tin giao tiếp khi đi làm
Học phát âm đúng, ngữ điệu chuẩn
Học phát âm là một kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn nghe nói tiếng Anh thành thạo. Vậy nên, trước hết bạn cần nắm vững 44 âm tiết trong Hệ thống Phiên âm Quốc tế IPA. Đồng thời, rèn luyện thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới đọc tiếng Anh đúng chuẩn.
Trong quá trình này, bạn hãy song song học cách nhấn nhá ngữ điệu của người bản ngữ. Bởi với mỗi tình huống giao tiếp, ngữ điệu lên xuống sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa, thái độ và tình cảm cá nhân khác nhau.
Khi kết hợp được kỹ năng phát âm đúng kèm theo ngữ điệu chuẩn, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp lưu loát hơn. Đồng thời, thể hiện được sự chuyên nghiệp khi làm việc, gây ấn tượng với khách hàng và đối tác.
Ghi âm giọng nói và nghe lại
Khi vừa học tiếng Anh, hầu hết mọi người sẽ gặp những lỗi sai cơ bản về trọng âm, nuốt âm hay nối âm giữa các từ. Để luyện phát âm chuẩn, bạn hãy thử ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại, sau đó đối chiếu với giọng đọc bản ngữ.
Cách này sẽ giúp bạn biết được mình đang sai ở đâu và hiệu chỉnh thế nào cho đúng nhất. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với việc luyện nói trước gương để sửa khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể khi giao tiếp.
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
Sau khi luyện phát âm, bạn có thể bắt đầu với những bài học giao tiếp tiếng Anh căn bản. Đây là giai đoạn mà bạn cần nói chậm, tập luyện phản xạ với những câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản nhất.
Hãy cùng với đồng nghiệp của mình luyện tập tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày, thông qua những đoạn hội thoại ngắn về chủ đề gia đình, công việc, sở thích… Việc này không những giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói mà còn tăng sự tự tin cho bản thân.
Ngoài ra, nếu đối phương thành thạo tiếng Anh, họ có thể chỉ ra những lỗi sai hoặc chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cho người đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, học từ vựng chuyên ngành được xem là bước quan trọng nhất. Bởi mỗi ngành nghề sẽ có những chủ đề, nội dung giao tiếp và thuật ngữ khác nhau. Ưu tiên học nhóm từ vựng theo đúng ngành nghề sẽ giúp bạn nhanh chóng ứng dụng được trong công việc thực tế.
Bạn hãy trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu, giáo trình tiếng Anh chuyên ngành. Đồng thời, trong quá trình học nghe nói, bạn nên ghi lại từ mới trong một cuốn sổ hoặc phần mềm máy tính. Đừng cố gắng viết đi viết lại để ghi nhớ, hãy minh họa thêm bằng hình vẽ và lấy ví dụ để việc học trở nên thú vị hơn.
>>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm
Nghe các kênh/ chương trình tiếng Anh cho người đi làm
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm không thể thiếu những bài luyện nghe. Bởi chỉ khi có kỹ năng nghe tiếng Anh tốt, bạn mới có thể hiểu đối phương đang đề cập đến chủ đề gì và tiếp nối cuộc đối thoại.
Bạn nên luyện nghe thông qua các kênh youtube, chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, giao tiếp với đồng nghiệp, thuyết phục khách hàng hay đàm phán cùng đối tác. Sau đó, nâng cấp dần lên những chủ đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành.
Những bài luyện nghe sát với công việc thực tế sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi giao tiếp chốn công sở. Đồng thời, kết hợp để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Bạn có thể tham khảo những kênh luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm sau:
- Real English
- VOA Learning English
- Britlish
- BBC Learning English
Luyện nghe tiếng Anh khi giao tiếp qua điện thoại
Với người đi làm, giao tiếp qua điện thoại là một trong những nỗi lo lớn nhất. Bởi vì đối phương sẽ không thể nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn để đoán nội dung, trong trường hợp bạn “bí từ” hoặc phát âm sai.
Vì vậy, trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên bổ sung các bài học để luyện giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, đối tác. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện qua điện thoại với bạn bè, sau đó là giả định tình huống về chủ đề: Đặt lịch hẹn, tư vấn mua hàng, giải quyết khiếu nại,…
>> Xem thêm: 45 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại
Học ngữ pháp và luyện viết tiếng Anh cho người đi làm
Học các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng khi đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn không cần quá chú trọng quá tới ngữ pháp, chỉ cần nắm được các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng. Bạn có thể bắt đầu với cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh” của tác giả Mai Lan Hương hoặc Grammar for IELTS của Cambridge.
Quan trọng hơn hết, hãy thực hành giao tiếp với những điểm ngữ pháp mà bạn vừa học được. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, dần dần thiết lập tư duy tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Luyện viết email tiếng Anh
Với người đi làm trong môi trường đa quốc gia, việc viết email tiếng Anh là rất thường xuyên. Đây cũng chính là phương tiện giao tiếp bằng văn bản giữa các phòng ban, khách hàng và đối tác. Vì vậy, bạn nên nắm vững cách viết email tiếng Anh trang trọng, đúng chuẩn khi làm việc.
Ngoài ra, luyện viết email tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng khác như: Cách lựa chọn và sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách hành văn phù hợp.
Luyện viết báo cáo tiếng Anh
Báo cáo tiếng Anh sẽ có những quy chuẩn riêng, không chỉ đơn thuần là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, để hỗ trợ tốt cho công việc của mình, bạn nên luyện viết báo cáo và các mẫu tài liệu quan trọng khác.
Trước hết, bạn nên tìm hiểu cách viết một bản báo cáo tiếng Anh đúng chuẩn. Sau đó, luyện tập viết báo cáo công việc hàng tuần, hàng tháng, sau đó là các bản báo cáo phù hợp với nghề nghiệp. Ví dụ như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, kê khai thuế dành cho nhân viên ngành kế toán.
Để quá trình luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên gửi những mẫu báo cáo mình đã viết cho đồng nghiệp hoặc cấp trên và những người có chuyên môn. Họ sẽ giúp bạn đánh giá và sửa lỗi sai cơ bản để dần hoàn thiện hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Khóa học tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Để được thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân, bạn hãy tải app và học cùng ELSA Speech Analyzer. Thông qua bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế bài học tương ứng với mục tiêu ngành nghề. Như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, phù hợp với mọi ngành nghề, phòng ban và vị trí trong công ty. Cụ thể, bạn sẽ được trải nghiệm 290+ chủ đề, 25.000 bài học về tiếng Anh ngành Dịch vụ, ngành Công nghệ thông tin, Tài chính – Ngân hàng hoặc Logistic,…
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp tại nơi làm việc dưới dạng video clip trực quan. Bạn sẽ được học cách trò chuyện với đồng nghiệp, thuyết trình, phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Tất cả những bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, với cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm những tính năng bổ ích của ELSA Speech Analyzer – app học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất hiện nay.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được luyện tiếng Anh nghe nói cùng công nghệ A.I. độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được học cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ, từ khẩu hình miệng cho đến ngữ điệu, nhấn nhá.
Việc luyện tập các kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm đều được tích hợp trong ELSA Speech Analyzer. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát trong mọi ngành nghề.
Những sai lầm khi tự học tiếng Anh cho người đi làm
- Tư duy ngôn ngữ theo kiểu dịch nghĩa – nói
Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh kém hiệu quả của người Việt Nam. Thông thường, khi nghe một câu hỏi, bạn sẽ dịch câu đó sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời và dịch nó sang tiếng Anh. Thay vì vậy, bạn hãy luyện tập tư duy nghe – nghĩ – trả lời bằng tiếng Anh để cuộc hội thoại trôi chảy hơn.
- Không biết bản thân phát âm đúng hay sai
Một trong những lỗi sai phổ biến khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ đó là phát âm sai. Điều này sẽ khiến đối phương không hiểu rõ nội dung mà bạn đề cập, làm cho cuộc hội thoại trở nên ấp úng và công việc kém hiệu quả. Chính vì vậy, phát âm chuẩn là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
- Chỉ luyện nghe mà ngại nói
Nguyên nhân của việc ngại nói tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn bạn sẽ mất nhiều cơ hội trong công việc.
Để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh, đầu tiên bạn hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là điều rất bình thường trong quá trình học ngôn ngữ. Bất cứ ai khi bắt đầu đều mắc sai lầm, phải sau quá trình rèn luyện dài thì mới có thể tự tin giao tiếp.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả?
Trước khi áp dụng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm mà ELSA Speech Analyzer gợi ý trên, bạn cần lưu ý một số điều sau để học tập hiệu quả hơn:
- Tự tin hỏi nếu không hiểu
Khi giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nghe không rõ hoặc chưa hiểu ý đối phương muốn truyền tải, hãy mạnh dạn hỏi lại. Nếu không, bạn sẽ còn lặp lại những điểm này trong tương lai và sẽ tiếp tục “ú a ú ớ”
- Đặt ra kế hoạch học tập cho bản thân
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn phân chia thời gian biểu hợp lý. Trước tiên, bạn cần xác định trình độ hiện tại, sau đó áp dụng phương pháp cũng như tài liệu phù hợp.
- Không nên tạo áp lực
Hãy để bản thân mình tiếp nhận kiến thức một cách thoải mái nhất. Học tiếng Anh cần thời gian dài và nỗ lực rèn luyện. Bạn không thể nói chuyện lưu loát như người bản xứ trong 1 – 2 ngày. Vì vậy, tạo tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn, có nhiều động lực hơn.
- Đọc sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Nếu bạn là người thích đọc sách thì phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm này là hoàn toàn phù hợp. Sách dạy giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh thường bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, xuất phát từ những đoạn hội thoại chốn công sở nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo những cuốn sách học tiếng Anh cho người đi làm nổi tiếng như: Business Goals Professional English, Ship or Sheep, Real Listening & Speaking.
>> Xem thêm: Top 7 giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, cải thiện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay để nâng cấp tiếng Anh, nhân đôi hiệu suất làm việc và phát triển cơ hội nghề nghiệp nhé.
Hiện nay, các tập đoàn lớn không chỉ yêu cầu về khả năng chuyên môn, nhân viên kế toán cần có trình độ ngoại ngữ tốt để hỗ trợ công việc của mình. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán cho người mới
1. Oxford Business English: English for accounting
English for accounting là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được phát hành nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và mở rộng kiến thức của sinh viên. Những kiến thức trong sách đều bám sát thực tế ngành kế toán, với các bài đọc hiểu và thực hành chuyên sâu.
Bộ sách gồm 2 phần: Audio (Phần nghe) và Student book (Phần sách), tương đương với một khóa học kéo dài khoảng 25 – 30 giờ. Sách được thiết kế gồm 6 chương, đề cập đến từng lĩnh vực trong ngành kế toán kèm theo sự phân tích, giải thích rõ ràng. Cụ thể như sau:
- Chương 1: Introduction to Accounting (Nhập môn kế toán)
- Chương 2: Financial statements and ratios (Báo cáo tài chính và chỉ số tài chính)
- Chương 3: Tax accounting (Các vấn đề về kế toán thuế)
- Chương 4: Auditing (Giới thiệu về lĩnh vực kiểm toán)
- Chương 5: Management accounting (Tìm hiểu kế toán quản trị)
- Chương 6: Investment (Hiểu biết về kế toán đầu tư)
>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp
2. Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng
Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng là bộ giáo trình lý tưởng, phù hợp cho nhiều cấp độ. Đối với người đi làm, quyển sách sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành thông qua thuật ngữ chuyên sâu. Còn đối với sinh viên nhập môn kế toán, sách sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu những khái niệm tài chính hoàn toàn mới.
Sách được thiết kế gồm 8 chương với những bài đàm thoại tiếng Anh linh hoạt. Bên cạnh đó còn có các khái niệm về kế toán và đoạn hội thoại, cấu trúc câu giao tiếp quen thuộc.
3. Accounting Principles
Accounting Principles được biên soạn bởi 3 tác giả là Hermanson, Edwards và Maher. Đây là cuốn sách nổi tiếng, phù hợp với những người mới bắt đầu. Bạn sẽ được cung cấp hệ thống kiến thức cơ bản và quan trọng liên quan đến lĩnh vực kế toán tài chính.
Nội dung sách tập trung vào việc làm rõ 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán: Nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc thận trọng và nguyên tắc trọng yếu.
Bên cạnh đó, sách còn cung cấp kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cùng với các thuật ngữ kế toán quen thuộc, giúp bạn hiểu rõ hơn các thông tin trong báo cáo tài chính.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người bán hàng
Tài liệu & sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán hay nhất
1. International Financial Statement Analysis Workbook
International Financial Statement Analysis Workbook được thiết kế cho những người muốn tìm hiểu về khái niệm và các phương pháp phân tích tài chính quan trọng. Nội dung cuốn sách được sắp xếp một cách rất khoa học. Từ việc tóm tắt chương đến cách đặt vấn đề và đưa ra giải pháp, tất cả đều được tổng hợp theo một trình tự hợp lý.
2. Accounting Made Simple
Nếu bạn đang lo lắng về vốn từ vựng kế toán còn nhiều hạn chế của mình thì Accounting Made Simple của tác giả Mike Pepper sẽ giúp bạn biến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Với những ví dụ thực tế được giải thích cặn kẽ, cuốn sách sẽ biến những quy trình kế toán tài sản, thuật ngữ chuyên ngành trở nên thật đơn giản và dễ hiểu.
Accounting Made Simple bao gồm 14 chương, nội dung được thiết kế từ cơ bản đến phức tạp. Đây là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với những “lính mới” trong ngành Kế toán.
>> Xem thêm: Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
3. Accounting All-in-One For Dummies
Accounting All-in-One For Dummies cũng là một trong những bộ sách hay, cung cấp nguồn tài liệu “khổng lồ” liên quan đến lĩnh vực kế toán. Với cách trình bày logic và cô đọng, sách phù hợp với nhiều đối tượng người học khác nhau, từ sinh viên kế toán cho đến người đi làm đã có thâm niên chinh chiến trong ngành.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting All-in-One For Dummies bao gồm 9 quyển với 9 mảng kiến thức quan trọng:
- Cuốn 1: Thiết lập hệ thống kế toán của bạn.
- Cuốn 2: Ghi chép các giao dịch kế toán.
- Cuốn 3: Điều chỉnh và đóng các mục nhập.
- Cuốn 4: Lập báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
- Cuốn 5: Báo cáo về các bản báo cáo tài chính của bạn.
- Cuốn 6: Lập kế hoạch và dự trù ngân sách cho doanh nghiệp/công việc kinh doanh của bạn.
- Cuốn 7: Đưa ra các quyết định kinh doanh khôn ngoan.
- Cuốn 8: Xử lý tiền mặt và ra quyết định mua hàng.
- Cuốn 9: Kiểm toán và phát hiện gian lận tài chính.
4. Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports
Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được biên soạn bởi Howard M. Schilit và Jeremy Perler.
Cuốn sách này sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích và bài học quan trọng về cách phát hiện gian lận kế toán được tổng hợp trong một phần tư thế kỷ qua.
Nội dung của cuốn sách bao gồm các chủ đề liên quan đến tình hình kinh doanh, kế toán trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, đi sâu vào từng ngóc ngách của kế toán và giải thích, hướng dẫn cụ thể đối với từng loại báo cáo tài chính khác nhau.
5. Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition
Đây là tập sách thứ 2 trong bộ 3 cuốn sách được yêu thích nhất của nhà đầu tư, doanh nhân thế giới Warren Buffett. Bên cạnh những chia sẻ về tỷ lệ chiết khấu hay cách đọc báo cáo thu nhập,… người học còn được hướng dẫn các phương pháp tính giá trị nội tại, tính toán trọng số để đánh giá một doanh nghiệp.
Với bài học cô đọng, ngôn từ đơn giản, Warren Buffett Accounting Book sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn chuyên sâu về những con số trong báo cáo tài chính thông qua nhiều ví dụ thực tế.
>> Có thể bạn quan tâm: Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc
6. A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing
A Random Walk Down Wall Street là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và hướng dẫn đầu tư bán chạy nhất hiện nay, với hơn 1.5 triệu lượt mua trên các cửa hàng trực tuyến.
Trong giáo trình này, Burton G. Malkiel sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi “Làm thế nào để phân tích lợi nhuận tiềm năng về cổ phiếu và trái phiếu”. Ngoài ra, cuốn A Random Walk Down Wall Street còn chỉ ra những cơ hội đầu tư vào các thị trường mới nổi hoặc các mánh lới quảng cáo tiếp thị mà bạn nên biết.
7. Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback
Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành kế toán với ngôn ngữ đời thường thì không nên bỏ qua Freakonomics. Cuốn sách được ra đời nhờ sự kết hợp giữa nhà kinh tế học – Steven D. Levitt và nhà báo – Stephen J. Dubner.
Nội dung sách tập trung vào việc khai thác những những tình huống thường gặp trong đời sống, từ gian lận, tội phạm đến hoạt động thể thao. Qua đó, tác giả sẽ giải mã cách vận hành của mọi sự việc diễn ra trên thế giới dưới sự kiểm soát của nền kinh tế. Cuối cùng, đưa ra những kết luận khiến mọi người phải suy ngẫm.
Thông qua cách kể chuyện gần gũi, Freakonomics hứa hẹn sẽ đưa người đọc vào sâu hơn trong nền kinh tế học cơ bản.
Mẹo học tài liệu & giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả
Dùng từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ để làm việc một cách hiệu quả thì trước hết, bạn nên tập trung vào học những nhóm từ vựng thường xuyên sử dụng trong công việc.
Bằng cách sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành, bạn không chỉ học được cách dùng từ vựng trong ngữ cảnh kế toán cụ thể mà còn dễ dàng vận dụng chúng vào việc viết báo cáo tài chính. Đồng thời, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác một cách dễ dàng hơn.
Thực hành đọc & viết các văn bản Kế toán bằng tiếng Anh
Một trong những phương pháp giúp bạn trau dồi từ vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là đọc tài liệu. Ngoài báo, tạp chí, bạn có thể tìm đọc thêm những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
Lưu ý rằng khi đọc báo, bạn nên cố gắng hiểu ý nghĩa chung mà bài báo muốn diễn đạt. Hãy đọc thật chậm và cẩn thận. Sau đó, tìm cách giải thích và viết lại theo quan điểm của mình.
Khi làm việc, bạn sẽ gặp phải rất nhiều văn bản, giấy tờ liên quan đến số liệu, hợp đồng… khá phức tạp. Việc đọc và luyện viết này sẽ giúp bạn làm quen và tiếp cận với các văn bản kế toán một cách dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng trong suốt quá trình học
Sau khi đã đọc qua và hiểu những ý chính của giáo trình, việc của bạn là ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới xuất hiện trong bài. Đặc biệt, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh trong câu. Cuối cùng là sử dụng từ điển để tra cứu thêm các nghĩa khác của từ để nắm rõ cách sử dụng.
Ngoài ra, bạn có thể sắm thêm một quyển sổ tay để ghi tất tần tật những từ vựng về kế toán tài chính mà bạn quan tâm. Chỉ với cách học đơn giản này, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình được trau dồi một cách rất hiệu quả.
Luyện nghe và hội thoại
Ngoài việc luyện nghe các đoạn hội thoại chuyên ngành, bạn hãy tận dụng khoảng thời gian trống trong ngày của mình để nghe radio, podcast, youtube,… Bạn có thể nghe khi đang làm việc nhà hay trên đường đi làm, khi đi tắm,…
Bạn hãy chú trọng cách nhấn nhá, sử dụng cấu trúc câu của người bản ngữ và tìm cách bắt những “keyword” quan trọng trong bài. Sau đó, giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp để cải thiện vốn từ vựng và vận dụng những kiến thức đã học vào trong thực tế.
Bạn cũng có thể tham gia những buổi hội thảo, tọa đàm về kế toán tài chính có sự tham dự của chuyên gia nước ngoài để mở rộng thêm tầm hiểu biết của mình.
>> Xem thêm: Giải pháp học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn
Kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer – Nâng cao kiến thức chuyên ngành Kế toán
Nếu như học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn phải kết hợp cùng tra từ điển và luyện nghe thì ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tích hợp tất cả. Chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể trau dồi từ vựng, luyện nghe lẫn phát âm đúng chuẩn.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học “khổng lồ”, với hơn 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh cho mọi ngành nghề. Bạn sẽ được trải nghiệm 25.000 bài luyện tập, 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và những mẫu câu thông dụng khi đi làm.
Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về hệ thống bài học tiếng Anh chuyên ngành mà ELSA Speech Analyzer cung cấp. Bởi chúng được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, phù hợp với mọi vị trí, phòng ban trong công ty.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn có thể tự tin thuyết trình tiếng Anh, giao tiếp với khách hàng, đàm phán với đối tác. ELSA Speech Analyzer với công nghệ A.I. độc quyền sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.
Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn. Với lộ trình học tập cá nhân hóa, chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%.
Thông qua những bài học thực tế cùng ELSA Speech Analyzer, giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ không còn là “trở ngại” đối với bạn. Ngoài ra, bạn còn có thể ứng dụng bộ từ vựng, mẫu câu vừa học để viết tài liệu, báo cáo tài chính kế toán một cách dễ dàng hơn.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có lựa chọn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán thích hợp để nâng cao vốn từ vựng và gia tăng khả năng chuyên môn của mình. Đừng quên kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer để nhân đôi hiệu quả, “nói tiếng Anh như gió” tại nơi làm việc bạn nhé.
Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Trợ lý giám đốc | She is assistant manager at a surgical clinic. → Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật. |
Accounts clerk | /əˈkaʊnts klɑːk/ | Nhân viên kế toán | In a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets. → Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính. |
Accounts department | /əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán | I work in the accounts department. → Tôi làm việc ở bộ phận kế toán. |
Agricultural | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Thuộc về nông nghiệp | This area has more developed agriculture than industry. → Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay | High-value, perishable goods tend to be air freighted. → Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không. |
Assumption | /əˈsʌmp.ʃən/ | Giả định | The assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect. → Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác. |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh | Business firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate. → Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc. |
Bill | /bɪl/ | Hoá đơn | The bill must be paid in full by the end of the month. → Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng. |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hoá | Crude oil is the world’s most important commodity. → Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới. |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Phối hợp, điều phối | We need someone to coordinate the whole campaign. → Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Thư tín | Any further correspondence should be sent to my new address. → Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi. |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ/ hồ sơ hải quan | The automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item. → Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng. |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Cán bộ hải quan | His father was a customs official. → Cha anh ta là một quan chức hải quan. |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định | The bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity. → Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn. |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu | The products are taken to the loading dock and delivered to their destination. → Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ. |
Derive from | /dɪˈraɪv frɒm/ | Xuất phát từ | The new drug is derived from fish oil. → Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá |
Exports | /ˈek.spɔːrts/ | Hàng xuất khẩu | We plan to increase our exports over the next five years. → Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại | Our farm is next to the railway line. → Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt. |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá | A goods train derailed last night. → Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua. |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý | The label on the box said: “Fragile. Handle with care”. → Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.” |
Loan | /ləʊn/ | Vay/ mượn | I had to take out a bank loan to start my own business. → Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo dưỡng | You have to maintain a minimum balance in your account. → Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình. |
Minerals | /ˈmɪn.ər.əl/ | Khoáng sản, khoáng chất | A healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals. → Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết. |
Memorandum | /ˌmem.əˈræn.dəm/ | Bản ghi nhớ | Michael Davis wrote a memorandum for a meeting last week. → Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước, |
Pursue | /pɚˈsuː/ | Theo đuổi | I don’t think we should pursue this matter any further. → Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa. |
Produce | /prəˈduːs/ | Sản xuất | France produces a great deal of wine for export. → Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | We hope the service will be up and running as soon as possible. → Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể. |
Senior accounts clerk | /ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/ | Thư ký kế toán cao cấp | Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts. → Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ. |
Substitute | /´sʌbsti¸tju:t/ | Thay thế | Computers can’t substitute for human interaction. → Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người. |
Utility | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ | Tính hữu dụng/ tính thiết thực | The utility of this substance has been proven in a series of tests. → Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm. |
Transform | /trænsˈfɔːrm/ | Chuyển đổi, biến đổi | The reorganization will transform the entertainment industry. → Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí. |
Sum-total | /ˌsʌm ˈtəʊ.təl/ | Tổng | GDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally. → GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc. |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Phúc lợi | The well-being of employees is protected by the union. → Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn. |
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được | I don’t know how he can afford a new car on his salary. → Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy. |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh/ thích nghi | You need time to adjust to a new situation. → Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới. |
Brokerage | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | Hoạt động trung gian/ Môi giới | The company’s main activity is insurance brokerage. → Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm. |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | Check the bill of lading status. → Kiểm tra tình trạng vận đơn. |
Co/ Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | He works for a software company. → Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm. |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng | The new rates will affect all consumers and import and export businesses. → Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp | Combined transport document issued by customs. → Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan. |
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh với | Compare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved. → So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu. |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | hồ sơ thủ tục thông quan | Kaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request. → Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | I’m having doubts about his ability to do the job. → Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy. |
Deteriorate | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Bị hỏng | If the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance. → Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của công ty. |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Giảm đi | Our share of the market has decreased sharply this year. → Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay. |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất/ khu xử lý | An export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export. → Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu. |
Public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Unlike private limited companies, public limited companies require two different directors. → Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau. |
Perishable | /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/ | Dễ bị hỏng | It’s important to store perishable food in a cool place. → Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát. |
Pro-forma invoice | /prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/ | Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệ | To ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department. → Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn. |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt | The reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty. → Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn. |
Producer | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất | Australia is one of the world’s biggest producers of wool. → Úc là một trong những nhà sản xuất len lớn nhất thế giới. |
Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Bảng báo giá | He called back to say the quote was “correct”. → Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”. |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp | We’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract. → Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng. |
Sub-department | /sʌb-dɪˈpɑːtmənt/ | Chi cục | When the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information. → Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu/giảm giá | Our entire inventory is discounted below retail prices. → Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ. |
Guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | Bảo hành | Every product of this factory is guaranteed for two years and more. → Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên. |
Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được xem như là | In Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform. → Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu. |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện nay | The manufacturers are currently testing the new engine. → Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới. |
Desire | /dɪˈzaɪr/ | Mong muốn | An import-export company desires to improve the international business English of its employees. → Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên. |
Elastic | /iˈlæs.tɪk/ | Co dãn/Đàn hồi | A lot of sportswear is made of very elastic materials. → Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn. |
Extract | /ˈɛkstrækt / | Thu được, chiết xuất | They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing. → Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất. |
Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Trạng thái cân bằng | He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro. → Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro. |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại | The government won’t even acknowledge the existence of the problem. → Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này. |
Locally | /ˈləʊkəli / | Trong nước/Địa phương | Most of the local population depends on fishing for their income. → Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập. |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều | The company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand. → Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường. |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với | Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy. → Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | English for international business is used by customs officers in the report. → Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo. |
Tend | /tɛnd / | Có xu hướng | Prices of crypto have tended downwards over recent years. → Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây. |
Foodstuff | /fuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm | They lack basic foodstuffs like bread and milk. → Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. |
Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi | The fall in demand for coffee could cause a glut in the market. → Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường. |
Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh | The value of the land has risen steeply. → Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. |
Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi | They export their products to markets throughout the world. → Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới. |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, tự nguyện | Success in business depends on a willingness to learn. → Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi. |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn | Company B has just acquired company A. → Công ty B vừa mua lại công ty A . |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty | Who is not allowed to set up a business? → Ai không được phép thành lập doanh nghiệp? |
Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn | You will need some skills to run a business. → Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp. |
Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm | This woman was head of a department before she retired. → Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu. |
Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận | I want to make a deal! → Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận. |
Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh | In this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. → Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh. |
Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu | It is conducive to increasing the production of oil or gas. → Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt. |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi | Inamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits. → Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận. |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi | They could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%. → Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%. |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả | Your business needs to reduce costs. → Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí. |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu | The US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks. → Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran. |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách | The Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy. → Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. |
Below/ over/ within budget | dưới/ quá/ nằm trong ngân sách | Delivered at or below budget. → Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách. |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh | The main motivator of this project is to generate profit. → Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận. |
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt | Google finances a campaign against climate change. → Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu. |
Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư | France reduced taxes in agriculture to attract investors from China. → Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc. |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư | You must take action to recover your lost investments. → Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình. |
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break into/enter/capture/dominate the market | Thâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường | It’s still going to be an uphill battle to break into the market. → Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường. |
Find/build/create a market for s.th | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì | You may not find a market for your product. → Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình. |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị | Before starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. → Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành. |
Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm | It has never been easy to generate new demand for your products and services. → Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số | Please describe the marketing strategy and how you intend to drive sales. → Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số. |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ | This is his latest attempt to beat the Industry Competitors. → Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ. |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu | Our company has to meet sales targets on a monthly basis. → Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng. |
Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web | I’m trying to develop this website. → Tôi đang cố gắng để phát triển website này. |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần | To gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers. → Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. |
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March.
introductory regular stock warehouse return recent confirm place |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | A list of items to be discussed at a formal meeting | A) Production B) Environment C) Result D) Agenda |
2 | The action of making or manufacturing | A) Extend B) Production C) Purchase D) Transaction |
3 | Expend money with the expectation of achieving a profit or material | A) Invest B) Raise C) Remind D) Participate |
4 | Lift or move to a higher position or level | A) Interest B) Raise C) Return D) Present |
5 | Make smaller or less in amount, degree, or size | A) Reduce B) Brand C) Invest D) Establish |
6 | All items in this range will be___from 27 April. | A) Suitable B) Portable C) Available D) Accessible |
7 | You will see from the catalog that our prices are very____ | A) Competitive B) Competent C) Completed D) Compatible |
8 | Most of our___have been working with us for a number of years | A) Supplies B) Suppliers C) Supporters D) Supplements |
9 | Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock. | A) Insufficient B) Uneconomic C) Uncertain D) Invalid |
10 | I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms. | A) Quotation B) Term C) Offer D) Order |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industry | A) Section B) Sector C) Area D) Part |
2 | She took the job there because they provide good child-care____ | A) Equipment B) Conveniences C) Schemes D) Facilities |
3 | Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market. | A) Innovative B) Reliable C) Extensive D) Traditional |
4 | Many employees are eager to try____ new ideas | A) In B) Up C) On D) Out |
5 | Some companies have____ all their secretarial posts. | A) Abandoned B) Collapsed C) Abolished D) Failed |
6 | Over the decades, the name of Siemens has become ____with progress | A) Symptomatic B) Synonymous C) Systematic D) Synthetic |
7 | The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____. | A) Workforce B) Staff C) Employees D) Workers |
8 | Buying in____ can reduce unit costs | A) Bulk B) Amounts C) Volume D) Weight |
9 | If the workplace is a happy place, then staff____is usually low | A) Structure B) Turnover C) Changes D) Takeover |
10 | The____Department is responsible for sending out invoices | A) Accounts B) Purchasing C) Sales D) Production |
Đáp án
Bài tập 1
1. Recent | 2. Stock | 3. Introductory | 4. Regular | 5. Place |
Bài tập 2
1. D | 3. A | 5. A | 7. A | 9. B |
2. B | 4. B | 6. C | 8. B | 10. A |
Bài tập 3
1. B | 3. A | 5. C | 7. D | 9. B |
2. D | 4.D | 6. B | 8. A | 10. A |
Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.
Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:
- Tự tin giao tiếp, thuyết trình tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.
- Nắm rõ những khái niệm và mô hình kinh doanh.
- Viết báo cáo, email và lên kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!
Tiếng Anh chính là ngôn ngữ toàn cầu để giao tiếp với đối tác, khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm phổ biến, giúp bạn phát triển nền tảng ngoại ngữ và nắm bắt cơ hội thăng tiến sự nghiệp.
Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm mất gốc ILA
- Trung tâm Anh ngữ British Council
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm TP.HCM – Wall Street English
- Trung tâm anh ngữ cho người đi làm ILA
- Hệ thống Anh ngữ Quốc tế Ocean Edu
- Trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm IMA
- Trung tâm Anh ngữ Aten
- Trung tâm Tiếng Anh Ms Hoa Giao Tiếp
- Trung tâm tiếng Anh ENCI Education
- Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Hà Nội – Jaxtina English
- Trung tâm Anh ngữ Aroma
- Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Talkfirst
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Tiêu chí lựa chọn trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng
Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm cần thiết kế khung chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, phù hợp với đặc thù của từng nhóm ngành. Giáo trình cho từng khóa học phải được phân cấp dựa trên lộ trình và mục tiêu của mỗi cá nhân.
Bởi người đi làm không chỉ học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, họ cần được tiếp cận những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp trong nhiều tình huống, như: Thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh, thảo luận và ra quyết định bằng tiếng Anh, giao tiếp trong bán hàng, xử lý khiếu nại,…
Ngoài ra, bạn nên lựa chọn các trung tâm đào tạo tiếng Anh theo phương pháp lý thuyết đi đôi với thực hành, lồng ghép những bài học với giao tiếp thực tế trong công việc. Như vậy, bạn mới có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, ứng dụng được ngay khi đi làm.
Giảng viên có chuyên môn cao
Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm, chuyên môn cao mới có thể dẫn dắt học viên tốt, nhận thấy các ưu nhược điểm của từng cá nhân. Nhờ vậy, họ sẽ kịp thời hướng dẫn, đưa ra phương pháp dạy học hiệu quả để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Vậy nên, hãy tìm hiểu thật kỹ những thông tin về chất lượng giáo viên tại trung tâm tiếng Anh mà bạn định theo học. Để tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên:
- Đến trực tiếp trung tâm để được tư vấn
- Tìm hiểu thông tin thông qua trang web, fanpage chính thức của trung tâm
- Theo dõi những review trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
- Hỏi thăm thông tin từ những người đã và đang theo học trung tâm ấy.
Thời gian học tập linh hoạt
Người đi làm thường bận rộn, khó khăn trong việc sắp xếp thời gian học tập cố định. Điều này cũng đã khiến không ít học viên nghỉ giữa chừng, không theo kịp chương trình giảng dạy và tiến độ chung của cả lớp.
Vì vậy, khi chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn nên ưu tiên những trung tâm có thời gian học tập linh hoạt. Đồng thời, sắp xếp thời gian học bù thích hợp để bạn không bỏ lỡ kiến thức.
Thực hành giao tiếp thường xuyên
Để học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, bạn nên lựa chọn trung tâm có những hoạt động thực hành ngay tại lớp. Đơn cử như các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp, giới thiệu sản phẩm cho khách hàng, đàm phán cùng đối tác,…
Đặc biệt, việc luyện tập giao tiếp tiếng Anh phải liên tục trong các buổi học. Như vậy, bạn mới có thể học nhanh nhớ lâu, áp dụng kiến thức liền mạch trong công việc thực tế.
Vị trí địa lý thuận tiện
Hiện nay, có rất ít trung tâm tiếng Anh online cho người đi làm, chủ yếu là giảng dạy trực tiếp tại lớp. Ngoài ra, công việc thường ngày gần như đã chiếm hết quỹ thời gian của bạn. Vì vậy, hãy ưu tiên chọn trung tâm có vị trí thuận tiện, dễ dàng di chuyển để tiết kiệm thời gian học tập.
Những trở ngại khi học trung tâm tiếng Anh cho người đi làm
Hiện nay, hầu hết trung tâm tiếng Anh đều thực hiện giảng dạy theo lớp, số lượng học viên khá đông. Vì vậy, bạn sẽ học theo lộ trình và giáo án chung, không phải dựa trên năng lực và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đồng thời, giảng viên cũng khó theo sát tiến độ học tập và hướng dẫn sửa lỗi tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn.
Ngoài ra, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm thường tập trung vào mẫu câu, hội thoại cơ bản thay vì giáo trình chuyên môn hóa cho từng ngành nghề. Vì vậy, bạn sẽ khó tiếp cận với những từ vựng, thuật ngữ liên quan đến công việc hiện tại.
Người đi làm thường bận rộn, cần thiết kế lịch học linh hoạt. Tuy nhiên, thời gian học tập tại trung tâm tiếng Anh lại cố định. Nếu bạn nghỉ một buổi học, bạn sẽ bỏ lỡ bài giảng của ngày hôm đó. Điều này sẽ dẫn đến việc “hổng” kiến thức, khó theo kịp tiến độ chung của cả lớp.
Bên cạnh đó, học phí tại các trung tâm Anh ngữ cho người đi làm khá cao. Nhưng để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn phải học theo lộ trình bài bản, ít nhất là 3 tháng. Vì vậy, khoản chi phí dành cho việc học tập sẽ càng nhiều, biến thành trở ngại của không ít học viên.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giải quyết mọi trở ngại ở trên.
Kho bài học khổng lồ, dạy tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho mọi ngành nghề
Hiện nay, chương trình học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã thiết kế kho bài học tiếng Anh gồm 290+ chủ đề, phù hợp với mọi ngành nghề, vị trí trong công việc. Đơn cử như: Tiếng Anh thương mại, giao tiếp ngành Dịch vụ, Tài chính – Ngân hàng, tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin, tiếng Anh trong kinh doanh, bán hàng,…
Hệ thống bài học được phân chia từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ được luyện nghe nói với 50+ chủ đề thông dụng: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Bên cạnh 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, bạn còn được thực hành các cuộc trò chuyện tiếng Anh thông qua video clip ngắn. Đồng thời, tham gia các khóa luyện thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR, để nâng cấp trình độ bản thân, làm “đẹp” CV của chính mình.
Giáo trình học tập chuyên sâu do Đại học Oxford biên soạn
Mỗi bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình học tiếng Anh chuyên sâu dành cho người đi làm mà Đại học Oxford biên soạn. Bạn sẽ được luyện tập cùng bộ sách Oxford Business Result để nói tiếng Anh lưu loát chốn công sở.
Bộ sách này gồm 6 cuốn, thiết kế theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng mục tiêu và vị trí công việc. Trước hết, bạn sẽ được học cách giao tiếp với đồng nghiệp và giữa các phòng ban trong công ty. Tiếp đến là làm việc nhóm và chăm sóc khách hàng và cách thuyết trình tiếng Anh.
Với cấp độ quản lý, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong các buổi họp, hiểu rõ khái niệm về các mô hình kinh doanh để sẵn sàng tiếp cận môi trường quốc tế. Thông qua những bài học bổ ích này, chắc chắn nói tiếng Anh khi đi làm sẽ không còn là nỗi “e ngại” đối với bạn.
Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, 1 kèm 1
Khác với những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, ELSA Speech Analyzerk sẽ cung cấp cho bạn một bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu phát âm. Hệ thống sẽ dựa vào kết quả để thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
Trợ lý ảo ELSA Speech Analyzer sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn thống kê số lượng bài học và kết quả đạt được dưới dạng Dashboard trực quan. Thông qua đó, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ của từng cá nhân.
ELSA Speech Analyzer sẽ đóng vai trò là giảng viên online, dạy tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn. Bạn sẽ được chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết, đồng thời thực hiện các bài kiểm tra thường xuyên để đánh giá năng lực.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức
Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm giọng đọc của bạn, sau đó so sánh với dữ liệu phát âm của người bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết.
Tiếp đến, người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, từ ngữ điệu, nhấn âm đến khẩu hình miệng. Phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn, là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe. Đồng thời, hình thành thói quen đọc đúng, hạn chế tình trạng đọc tiếng Anh theo giọng Việt.
Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%. Phương pháp học tiếng Anh đi đôi với thực hành này đã được 40+ triệu người dùng trên thế giới kiểm chứng, giúp 95% người tự tin nói tiếng Anh, tăng 50% hiệu suất công việc nhờ kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Học tiếng Anh online mọi lúc mọi nơi, 24/7
Thay vì phải sắp xếp công việc để tham gia trung tâm tiếng Anh, với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet để học tập mọi lúc mọi nơi. Trợ lý ELSA luôn sẵn sàng hỗ trợ, nhắc nhở lịch học cho bạn 24/7 bằng cách đồng bộ chường trình học với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.
Dù bận rộn đến bao nhiêu, chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh đến 40%. Hơn nữa, việc học online rất tiện lợi, bạn có thể tranh thủ học tại công ty, tại nhà mà không cần nghiên cứu “trung tâm tiếng Anh nào gần nhất”.
Tạm kết
Bài viết trên đã giúp bạn điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, hiệu quả nhất hiện nay. Bạn hãy cân nhắc những tiêu chí mà ELSA Speech Analyzer gợi ý để lựa chọn cho mình địa điểm học tập phù hợp.
Đặc biệt, để nâng cấp trình độ ngoại ngữ, cải thiện hiệu suất làm việc, bạn hãy tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay nhé.
Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.
Từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Đặc thù của ngành xuất nhập khẩu là thường xuyên giao dịch, trao đổi với khách hàng, đối tác nước ngoài. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp cũng như thực hiện các chứng từ liên quan.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng
Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…
Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Can you send us the catalog and product samples for our reference? | Bạn có thể gửi catalog và sản phẩm mẫu để chúng tôi tham khảo được không? |
Binh Nguyen Company is one of Vietnam’s oldest and most prestigious cable equipment manufacturers. | Công ty Bình Nguyên là một trong những nhà sản xuất thiết bị cáp quang lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. |
Our company has contracts with European partners such as the UK, Germany, Spain, Sweden, Finland, etc. | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác Châu Âu như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Phần Lan, v.v. |
Which payment method does your company want to use? | Công ty của bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào? |
We are a big wholesaler of ceramic products and would like to enter into business relations with you. | Chúng tôi là đại lý bán sỉ các mặt hàng gốm sứ và hy vọng được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn. |
Our company has been manufacturing electronic components for 10 years. We are excited to introduce our new product to you. | Công ty chúng tôi đã sản xuất linh kiện điện tử được 10 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu sản phẩm mới cho bạn. |
We have been established for 4 years. | Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 4 năm. |
We are a well-known company in the shipping industry. | Chúng tôi là một công ty nổi tiếng trong ngành vận chuyển. |
Xem thêm:
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Hội thoại trao đổi phương án giao dịch
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Tom | Hello, this is Tom from the Sales Department of Apple Singapore. May I help you with anything? | Xin chào, tôi là Tom từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Tuấn | Hello, I’m Tuan from ABC Trading Company in Vietnam. We would like to import your new product, the iPhone 11 Pro Max. Could you offer me the best price available for me? We shall buy 2000 units. | Xin chào, tôi là Tuấn đến từ Công ty thương mại ABC tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm iPhone 11 Pro Max của bên bạn. Bạn có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 chiếc. |
Tom | The best price we can offer for the product is $1099. However, this product was out of stock a few days ago, so we couldn’t deliver it right away to you. | Mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra cho dòng sản phẩm này là 1099 đô-la. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được. |
Tuấn | How long will it take to get the goods if I order this model now? | Nếu đặt mẫu này ngay bây giờ thì mất bao lâu để tôi có thể nhận được hàng? |
Tom | Well, it takes about a month for manufacturing and delivery. | Sẽ mất khoảng 1 tháng để sản xuất và vận chuyển |
Tuấn | Oh, it takes a long time. Could you give me a better solution? | Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể đề xuất một phương án tốt hơn không? |
Tom | We need to discuss this before giving you an official answer. | Chúng tôi cần thảo luận về điều này trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn. |
Tuấn | Oh, Please contact me soon, thanks. | Phiền bạn liên hệ lại với tôi sớm nhé, cảm ơn. |
Tom | Sure, thank you. Good bye | Tất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt |
Tuấn | Good bye | Tạm biệt |
Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
An | Good morning, I am An of Thien Long Trade company. How can I help you? | Chào buổi sáng, tôi là An tại công ty công ty thương mại Thiên Long. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Sam | Hello, I am Sam. I would like to import the pens from your company. I would like to buy 7000 pieces of each model. | Xin chào, tôi là Sam. Tôi muốn nhập khẩu bút của công ty bạn. Tôi muốn mua 7000 chiếc cho mỗi mẫu. |
An | Could you give me the code for that product on the website? | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website được không? |
Sam | It is TL-023. Could you offer the best prices for me? | Đó là mẫu TL-023. Bạn có thể cung cấp cho tôi mức giá tốt nhất không? |
An | We will apply a promotional price if you buy more than 10,000 pieces. | Chúng tôi sẽ áp dụng mức giá khuyến mãi nếu như bạn mua nhiều hơn 10,000 chiếc. |
Sam | I will discuss this with the board of directors. Can you send me a detailed price list via email xxx? | Tôi sẽ thảo luận điều này với ban giám đốc. Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá chi tiết qua email xxx được không? |
An | Yes, I’ll email you this afternoon. | Được chứ, tôi sẽ gửi email cho bạn trong chiều nay. |
Sam | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Hội thoại tiếng Anh giới thiệu công ty xuất nhập khẩu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Anna | How do you do, Mr. John? My name is Anna. I am the representative of the AC Company. Here is my name card. | Hân hạnh được gặp mặt, ông John. Tên tôi là Anna. Tôi là người đại diện của công ty AC. Đây là danh thiếp của tôi. |
John | Nice to meet you, Miss Anna. What can I do for you? | Hân hạnh được gặp cô, Anna. Tôi có thể giúp gì cho cô? |
Anna | We deal in leather goods, such as gloves and handbags. I’m here to see if we can cooperate in business. | Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng làm từ da như găng tay, túi xách. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể hợp tác kinh doanh được không? |
John | Can you tell me about your company? | Cô có thể nói cho tôi biết thêm về công ty của cô không? |
Anna | Of course. We have two hundred employees who work in 10 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. | Dĩ nhiên rồi. Chúng tôi có hai trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy, ở bất cứ nơi nào mà chúng được giới thiệu. |
John | Do you have any catalogs? | Cô có mang theo catalogs không? |
Anna | Yes, here they are | Có, chúng đây. |
John: | Thank you. Does this show the full range? | Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không? |
Anna | No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. | Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là danh mục các mặt hàng phổ biến nhất. |
John | Well, I think I need some time to look at these catalogs. I’ll call you as soon as I have made a decision. | À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các danh mục này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong |
Anna | All right. We will look forward to receiving your order. | Vâng. Chúng tôi rất mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông. |
Bên cạnh những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến nhất hiện nay, thu hút 40+ triệu người dùng trên thế giới.
ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề, trong đó có chuyên ngành Logistic và xuất nhập khẩu. Bạn sẽ được trải nghiệm 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập về: Kinh doanh thương mại, hoạt động giao dịch & hậu cần, chuỗi cung ứng, giao tiếp trong dịch vụ vận tải,…
Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh để hoàn thành tốt mọi nghiệp vụ, xử lý mọi đơn hàng với đối tác nước ngoài. Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, thiết kế nội dung từ cơ bản đến nâng cao.
Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi làm, như: Giao tiếp cùng đồng nghiệp, đàm phán tiếng Anh cùng đối tác, thuyết trình, xử lý khiếu nại từ khách hàng,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Điểm độc đáo của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Sau đó, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Nhờ vậy, bạn có thể nói tiếng Anh đúng ngữ điệu, giao tiếp lưu loát hơn trong công việc.
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay từ hôm nay.
Khi quá trình toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ thì tiếng Anh cũng trở thành một trong những tiêu chuẩn bắt buộc nếu bạn muốn hội nhập và tìm cơ hội cho mình. Tuy nhiên, việc cải thiện và nâng cao tiếng Anh cho người đi làm không phải là điều đơn giản. Nguyên nhân chính là do quỹ thời gian eo hẹp, bị chi phối bởi rất nhiều vấn đề khác nhau. Vậy đâu là cách học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất?
Kinh nghiệm học tiếng Anh cho người đi làm
Để tìm ra phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm phù hợp nhất, điều đầu tiên bạn cần làm chính là xác định mục tiêu cũng như trình độ của bản thân trước. Đây là những cơ sở quan trọng nếu muốn việc học thực sự đạt hiệu quả như mong đợi.
Xác định mục tiêu
Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định rõ mục tiêu của mình là gì. Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp, thi lấy chứng chỉ hay muốn nâng cao kiến thức chuyên môn bằng tài liệu tiếng Anh? Mỗi mục tiêu sẽ có một cách tiếp cận và lộ trình riêng nếu bạn muốn việc học thực sự đạt hiệu quả như mong đợi.
Bên cạnh đó, việc đặt ra các mục tiêu ngắn hạn trong quá trình học tiếng Anh cho người đi làm cũng quan trọng không kém. Chẳng hạn như dành 10 phút để luyện tiếng Anh giao tiếp, học 5 từ vựng mới mỗi ngày hay nắm vững ngữ pháp cơ bản trong vòng 1 tháng. Tất cả những điều này sẽ bổ trợ rất lớn trong quá trình học, giúp bạn hình thành thói quen cũng như xác định được ưu tiên cho từng giai đoạn cụ thể.
Xác định khả năng/trình độ hiện tại của bản thân
Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm một cách rất mơ hồ. Chỉ cần nghe người khác hướng dẫn nên học theo tài liệu này, lộ trình kia sẽ đảm bảo thành công thì cứ thế áp dụng. Nhưng thực tế, mỗi người có một nền tảng kiến thức và trình độ cũng như khả năng tiếp thu khác nhau. Nếu không xác định được chính xác xuất phát điểm của bản thân ở đâu, việc học theo các tài liệu, hướng dẫn không phù hợp sẽ rất khó đạt hiệu quả như mong đợi. Chưa kể, bạn sẽ dễ dàng cảm thấy chán nản hoặc bỏ cuộc giữa chừng nếu chọn sai phương pháp.
Nếu không có thời gian đến các trung tâm hoặc cơ sở chuyên nghiệp để kiểm tra trình độ, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện thông qua các bài test tại các trang uy tín như: cambridge english, english placement test,…Đây là những trang web hỗ trợ kiểm tra trình độ miễn phí, có độ tin cậy cao giúp bạn xác định được chính xác trình độ của bản thân đang ở mức độ nào để xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công cụ luyện nói tiếng Anh ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra trình độ phát âm miễn phí nhờ trí tuệ nhân tạo AI nhận diện giọng nói dựa theo hệ thống chuẩn phiên âm IPA.
Lựa chọn phương pháp học và thời gian biểu rõ ràng
Sau khi xác định được mục tiêu cũng như trình độ của bản thân, việc tiếp theo bạn cần làm khi học tiếng Anh cho người đi làm chính là chọn phương pháp học phù hợp. Mỗi người sẽ có một khả năng tiếp thu và tự học khác nhau. Do đó, bạn cần nắm rõ ưu nhược điểm của bản thân, thế mạnh sẵn có để làm cơ sở cho việc học.
Bên cạnh đó, yếu tố thời gian cũng là vấn đề quan trọng không kém. Dựa trên giới hạn thời gian để đạt được mục tiêu, bạn có thể thiết lập cho mình một thời gian biểu rõ ràng, chi tiết cho từng ngày, từng tuần và từng tháng. Có như vậy bạn mới từng bước đi gần hơn đến mục tiêu ban đầu mình đề ra được.
Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả
Tùy theo mục tiêu cũng như trình độ của bản thân, bạn có thể lựa chọn một trong các phương pháp dưới đây hoặc kết hợp toàn bộ để nhanh chóng đạt kết quả như mong đợi.
Đọc sách, báo
Học tiếng Anh cho người đi làm thông qua sách báo là phương pháp khá phù hợp cho những bạn có nền tảng tiếng Anh nhất định và khả năng tự học tốt. Có khá nhiều sách tiếng Anh được biên soạn phù hợp với các trình độ và kỹ năng khác nhau, giúp bạn tập trung cải thiện điểm yếu của bản thân trong thời gian ngắn thay vì học dàn trải. Một số đầu sách báo giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh: VOA Learning English, People,…
Tận dụng các nguồn kiến thức miễn phí trên internet
Nếu biết cách lựa chọn, internet chính là một nguồn tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm miễn phí, đa dạng giúp bạn cải thiện toàn bộ các kỹ năng vô cùng hiệu quả. Đặc biệt, nếu muốn nâng cao khả năng giao tiếp, đây chính là nguồn cung cấp các video, audio luyện nghe nói chất lượng, chuẩn bản xứ ở nhiều cấp độ khác nhau. Học theo phương pháp này rất sinh động và trực quan, tuy nhiên cũng đòi hỏi bạn phải có khả năng tập trung nhất định, hạn chế xao nhãng trong quá trình học.
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Học tại các trung tâm
Nếu sắp xếp được thời gian cũng như chi phí, học tiếng Anh cho người đi làm tại các trung tâm là phương pháp rất phù hợp với những bạn mất gốc hoặc không thể tự xây dựng một lộ trình học phù hợp. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể, kiểm tra thường xuyên để nâng cao khả năng phản xạ cũng như tạo nền tảng cần thiết để phát triển về sau.
Tiếng Anh cho người đi làm online
Phương pháp học online được xem là một trong những lựa chọn tuyệt vời dành cho người bận rộn, không có thời gian đến các trung tâm theo kiểu truyền thống. Bạn sẽ có rất nhiều lựa chọn học tiếng Anh cho người đi làm online, phù hợp với các trình độ cũng như nhu cầu khác nhau. Thậm chí một số ứng dụng còn được phát triển chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu cải thiện từng kỹ năng khác nhau trong quá trình học tiếng Anh, tạo môi trường tương tác trực tuyến để người dùng thực hành không thua kém gì việc học theo kiểu truyền thống.
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm
Có thể thấy, lựa chọn tự học hoặc học online là phương pháp phù hợp nhất với điều kiện thời gian eo hẹp của người đi làm. Tuy nhiên, điều khó khăn nhất chính là xây dựng được lộ trình học phù hợp, tiết kiệm thời gian và công sức nhưng vẫn đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra. Thông thường, một lộ trình học cơ bản sẽ bắt đầu bằng việc ôn tập lại kiến thức cơ bản. Tiếp theo sẽ là luyện tập và nâng cao các kỹ năng tùy theo mục tiêu đã đề ra. Điều này sẽ là trở ngại không nhỏ đối với những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thiết kế được lộ trình học phù hợp nếu sử dụng chương trình học luyện nói và giao tiếp tiếng Anh ELSA Speech Analyzer
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ có thể luyện tập và nâng cao khả năng nói tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh cho người đi làm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Điểm nổi bật nhất của công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là khả năng phát hiện và sửa lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Đây là cơ sở quan trọng của kỹ năng nghe và nói, giúp bạn đến gần hơn với mục tiêu giao tiếp chuẩn như người bản xứ. Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán điểm kỹ năng nói theo thang điểm chuẩn các chứng chỉ quốc tế IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC. Chỉ cần luyện tập chăm chỉ theo khung thời gian đã đề ra, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ vượt bậc của bản thân chỉ sau một thời gian ngắn.
Cách học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực cao hơn rất nhiều lần so với khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Tuy nhiên, điều này sẽ mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội, mang đến những trải nghiệm thú vị trong cuộc sống và công việc. Vậy nên, dù khó khăn cũng đừng bao giờ nản lòng nhé!
Môi trường làm việc đa quốc gia ngày càng phổ biến, mang đến cơ hội phát triển tuyệt vời cho rất nhiều người. Vậy nên, đừng để ngôn ngữ trở thành rào cản ngăn bạn tìm được công việc yêu thích. Cùng ELSA Speech Analyzer cập nhật những từ vựng tiếng Anh văn phòng cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm đầy đủ, chính xác nhất
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
2 | Calendar | ˈkæləndər | Lịch |
3 | Clipboard | ˈklɪpˌbɔrd | Clipboard. |
4 | Computer | kəmˈpjutər | Máy vi tính |
5 | Correction pen | kəˈrɛkʃən pɛn | Bút xóa |
6 | Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút sáp màu |
7 | Envelope | ˈɛnvəˌloʊp | Phong bì |
8 | File cabinet | faɪl ˈkæbənət | Tủ đựng hồ sơ |
9 | File folder | faɪl ˈfoʊldər | Thư mục tập tin |
10 | Folder | ˈfoʊldər | Thư mục |
11 | Glue | glu | Keo dán |
12 | Hole punch | hoʊl pʌnʧ | Cai đục lô |
13 | Pair of scissors | pɛr ʌv ˈsɪzərz | Cái kéo |
14 | Paper clip | ˈpeɪpər klɪp | Cái kẹp giấy |
15 | Pencil | ˈpɛnsəl | Cây bút chì |
16 | Pencil sharpener | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər | Cái gọt bút chì |
17 | Photocopier | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər | Máy photocopy. |
18 | Pins | pɪnz | Ghim |
19 | Post-it-notes | poʊst-ɪt-noʊts | Giấy ghi nhớ |
20 | Printer | ˈprɪntər | Máy in |
21 | Projector | prəˈʤɛktər | Máy chiếu |
22 | Rolodex | ˈroʊləˌdɛks | Hộp đựng danh thiếp |
23 | Rubber stamp | ˈrʌbər stæmp | Tem cao su |
24 | Scanner | ˈskænər | Máy quét |
25 | Sellotape | Sellotape | Cuộn băng dính |
26 | Stamp | stæmp | Con tem |
27 | Staple remover | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər | Gỡ ghim |
>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về phòng ban trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
3 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | Si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán nội địa |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
20 | Public Relations Department (PR Department) | ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
21 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
22 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
23 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
24 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
25 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
26 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
27 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
28 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | Trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | Trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | Trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | Trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | Thư ký |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | Thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | Người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | Người làm công, nhân viên |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | Người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | Giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | Giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | Giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
33 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
34 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
35 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
36 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
37 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
38 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
39 | Employer | ɛmˈplɔɪər | Chủ (nói chung) |
40 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
>> Xem thêm: Phương pháp thành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi của nhân viên khi làm việc
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agreement | əˈgrimənt | Hợp đồng |
2 | Health and safety | hɛlθ ænd ˈseɪfti | Sức khỏe và sự an toàn |
3 | Health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm y tế |
4 | Holiday entitlement | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt | Chế độ ngày nghỉ |
5 | Holiday pay | ˈhɑləˌdeɪ peɪ | Tiền lương ngày nghỉ |
6 | Leaving date | ˈlivɪŋ deɪt | Ngày nghỉ việc |
7 | Maternity leave | məˈtɜrnɪti liv | Nghỉ thai sản |
8 | Part-time education | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən | Đào tạo bán thời gian |
9 | Pension scheme | ˈpɛnʃən skim | Chế độ lương hưu |
10 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
11 | Resign | rɪˈzaɪn | Từ chức |
12 | Salary | ˈsæləri | Lương |
13 | Salary increase | ˈsæləri ˈɪnˌkris | Tăng lương |
14 | Security | sɪˈkjʊrəti | An ninh |
15 | Sick leave | sɪk liv | Nghỉ ốm |
16 | Sick pay | sɪk peɪ | Tiền lương ngày ốm |
17 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
18 | Travel expenses | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz | Chi phí đi lại |
19 | Wages | ˈweɪʤəz | Lương tuần |
20 | Working hours | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz | Giờ làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Để nhanh chóng vận dụng những từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Khi làm việc với khách hàng
- My honor to meet you! (Được gặp anh/chị là vinh hạnh của tôi.)
- I’m so sorry to keep you waiting. (Tôi rất lấy làm tiếc vì để anh/chị phải đợi).
- Could you please wait a moment? (Anh/chị vui lòng đợi một lát được không?)
- Welcome to visit our company! (Chào mừng ghé thăm công ty của chúng tôi)
- May I help you? (Tôi giúp gì cho anh/chị được?)
- Could we meet to talk about… (Chúng ta có thể gặp để trao đổi về… được không?)
- Here’s my business card. (Gửi anh/chị danh thiếp của tôi!)
Khi giao tiếp với đối tác
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu một chút về mình không?)
- I’m in the production department. (Tôi thuộc phòng sản xuất.)
- Let me show you around here. (Tôi xin giới thiệu đôi chút xung quanh đây.)
- Here’s the Purchasing Department. (Đây là phòng mua hàng).
- The contract is ready for signature. (Hợp đồng đã sẵn sàng để ký kết).
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi cần xin nghỉ phép
- I got an afternoon off and went to the ball game (Tôi đã nghỉ một buổi chiều và đi đến trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào ngày thứ sáu này không?)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor (Tôi đang yêu cầu nghỉ phép cá nhân ba ngày cho ngày sinh của vợ tôi)
- I need tomorrow off (Tôi cần nghỉ vào ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today (Tôi sợ tôi không khỏe và sẽ không thể đến vào ngày hôm nay)
- I need a sick leave for two days (Tôi cần nghỉ ốm trong hai ngày)
- I want to take a day off to see a doctor (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi sợ rằng tôi sẽ phải giết một người bệnh ngày hôm nay)
>> Xem thêm: 35 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
>> Xem thêm: Tài liệu/ giáo trình học tiếng Anh văn phòng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ từ vựng và giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát hơn, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Đây được xem là một trong những chương trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay với khả năng lắng nghe, phân tích và chỉnh lỗi phát âm dựa trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Nhờ công nghệ A.I độc quyền top 5 thế giới, người học sẽ được phân tích lỗi một cách chi tiết và chuyên sâu.
Bạn có thể tự tin luyện nói với nhiều chủ đề cho mọi ngành nghề như: Tiếng Anh ngành Dịch vụ, Nhà hàng – Khách sạn, Tiếp thị – Bán hàng, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin,…
Bạn có thể luyện tập thông qua bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tuỳ ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào. Các đoạn hội thoại có thể bao gồm nhiều chủ đề giao tiếp trong kinh doanh như: Hội thoại cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sản phẩm ELSA Speech Analyzer được phát triển chuyên biệt cho cả nhóm đối tượng luyện thi IELTS, do đó bạn có thể nói với nhóm từ vựng khó. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng đàm phán với đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo hay ra quyết định bằng tiếng Anh.
Điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng và ngữ điệu chuẩn bản xứ. Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cấp ngoại ngữ – thăng tiến sự nghiệp. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.
ELSA Speech Analyzer tin rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập đều đặn mỗi ngày, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3-4 tháng.
Không quá khó để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn phòng hoặc các chủ đề khác nếu bạn chăm chỉ. Hãy để ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn để nhanh chóng chinh phục được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ ngay hôm nay!
Khi bạn thảo luận về vấn đề việc làm thì nên sử dụng những mẫu câu tiếng Anh nào để nói chuyện? ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn về các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như gió cùng mọi người nhé! Khám phá ngay!
Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp
Chắc chắn rồi, khi kết bạn mới, gặp đối tác… bạn cần phải giới thiệu được nghề nghiệp đang theo đuổi của mình. Và đây là cách bạn có thể hỏi:
English | Vietnamese |
What do you do? | Bạn làm nghề gì vậy? |
What do you do for a living? | Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy? |
What sort of work do you do? | Bạn làm loại công việc gì vậy? |
What line of work are you in? | Bạn làm trong ngành nào? |
What’s your job? | Bạn làm nghề gì thế? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I asked what you do for a living? | Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
Và cách trả lời:
English | Vietnamese |
I’m a/an… | Tôi làm ..+ nghề nghiệp |
I work as a/an… | Tôi làm nghề … + nghề nghiệp |
I work in…. | Tôi làm trong ngành .. + ngành/lĩnh vực |
I work with… | Tôi làm việc với… + (người nào) |
Câu nói tiếng Anh thông dụng về tình trạng việc làm
English | Vietnamese |
I’ve got a part-time job. | Tôi đang làm bán thời gian. |
I’ve got a full-time job. | Tôi đang làm toàn thời gian. |
I’m unemployed. | Tôi thất nghiệp. |
I’m out of work. | Tôi không có việc. |
I’m looking for a job. | Tôi đang tìm việc. |
I’m looking for work. | Tôi đang tìm việc. |
I’m not working at the moment. | Hiện giờ mình không làm việc |
I’ve been made redundant. | Tôi vừa bị sa thải |
I was made redundant three months ago. | Tôi vừa bị sa thải 3 tháng trước |
I do some voluntary work. | Tôi đang là tình nguyện viên |
I’m retired. | Tôi nghỉ hưu rồi. |
Các câu tiếng Anh thông dụng về hỏi và trả lời thông tin nơi làm việc
English | Vietnamese |
Where do you work? | Bạn đang làm việc ở đâu? |
Who do you work for? | Bạn làm việc cho ai thế? |
I work in a store. | Tôi làm việc tại cửa hàng. |
I work in a restaurant/hotel. | Tôi làm việc tại nhà hàng/khách sạn. |
I work in a bank. | Tôi làm việc tại ngân hàng. |
I work from home. | Tôi làm việc tại nhà. |
I work for … | Tôi làm việc cho… |
I work for a publisher. | Tôi làm việc cho một nhà xuất bản. |
I work for an investment bank. | Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư. |
I work for the council. | Tôi làm việc trong hội đồng thành phố. |
I work for a SEO Company. | Tôi làm việc trong một công ty SEO. |
I’m self-employed. | Tôi tự làm chủ. |
I work for myself. | Tôi tự làm chủ. |
I have my own business. | Tôi có doanh nghiệp riêng. |
I’m a partner in… | Tôi là đồng sở hữu của… |
I’ve just started at… | Mình vừa mới làm việc cho … |
Giới thiệu về kinh nghiệm và chuyên môn của bản thân
English | Vietnamese |
I’m trained to be… | Tôi được đào tạo để trở thành… |
I’m trained to be an engineer. | Tôi được đào tạo để trở thành kỹ sư. |
I’m trained to be a nurse. | Tôi được đào tạo để trở thành y tá. |
I’m a … trainee. | Tôi là … tập sự. |
I’m an accountant trainee. | Tôi là tập sự kế toán. |
I’m on a course at the moment . | Hiện giờ tôi đang theo một khóa học. |
I’m doing an internship./ I’m an intern. | Tôi đang làm thực tập sinh. |
Trên đây là tổng hợp các câu tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp từ các mẫu câu thông tin cơ bản, tình trạng việc làm cho đến thông tin về công ty, ngành nghề và chuyên ngành đào tạo. Bạn hãy ghi nhớ để ứng dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Bên cạnh đó, để nâng cấp trình độ tiếng Anh, học phát âm từ vựng và mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Hiện nay, ứng dụng đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập tiếng Anh giao tiếp khi đi làm cho mọi ngành nghề, vị trí.
Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer được thiết kế giựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Trước hết, bạn sẽ được luyện tập những từ, cụm từ cơ bản, tiếp đến là luyện nói theo đoạn hội thoại giao tiếp cùng bạn bè, đồng nghiệp, hội thoại khi phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hội thảo….
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thông qua những bài học thực tế, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp chốn công sở, nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sở hữu công nghệ A.I. tân tiến, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn nhá ngữ điệu sao cho chuẩn nhất.
ELSA Speech Analyzer còn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực đầu vào của mỗi người. Vì vậy, dù học online trên điện thoại nhưng vẫn giống như học tiếng Anh 1 kèm 1. Trợ lý ELSA sẽ giúp bạn tổng hợp kết quả, điểm số học tập mỗi ngày.
Vì vậy, dù bận rộn đến đâu, chỉ cần 10 phút học cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm lên đến 90%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay!
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng giúp các bạn IT có cơ hội tiếp cận nhiều vị trí việc làm hấp dẫn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn có thể dễ dàng chinh phục lĩnh vực này.
Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh là “Information Technology”, viết tắt là “IT”. Lĩnh vực này sử dụng các kỹ thuật và phần mềm của máy tính để thu thập, xử lý, chuyển đổi, lưu trữ và truyền tải thông tin.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh |
Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tìm ra |
Generation | ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học |
Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Đầu ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành |
Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung điện áp |
Register | /ˈredʒɪstər/ | Thanh ghi |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Software | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
Store | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Tape | /teɪp/ | Băng ghi |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải |
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Bubble memory | /ˈbʌbl/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển cụm |
Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Core memory | /kɔːr/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ lõi |
Curve | /kɜːrv/ | Đường cong |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Ferrite ring | /ˈferaɪt/ /rɪŋ/ | Võng nhiễm từ |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Phụ tùng |
Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Intersection | /ˈɪntərsekʃn/ | Giao điểm |
Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
Phenomenon | /fəˈnɑːmɪnən/ | Hiện tượng |
Plotter | /ˈplɑːtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí |
Quality | /ˈkwɑːləti/ | Chất lượng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại |
Semiconductor memory | /ˈsemikəndʌktər/ /ˈmeməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây điện |
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærəfaɪ/ | Làm rõ |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Filter | /ˈfɪltər/ | Lọc |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm, cam đoan |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân hóa |
Intranet | /ˈɪntrənet/ | Mạng nội bộ |
Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường |
Multi-user | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Password | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu |
Private status | /ˈpraɪvət/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái riêng tư |
Public status | /ˈpʌblɪk/ /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái công khai |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | Sự bảo mật |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Sort | /sɔːrt/ | Sắp xếp |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp IT
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Computer analyst | /kəmˈpjuːtər/ /ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích máy tính |
Computer scientist | /kəmˈpjuːtər/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
Data scientist | /ˈdeɪtə/ /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Database administrator | /ˈdeɪtəbeɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị cơ sở dữ liệu |
Network administrator | /ˈnetwɜːrk/ /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Software architect | /ˈsɔːftwer/ /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư phần mềm |
Software developer | /ˈsɔːftwer/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển phần mềm |
Software tester | /ˈsɔːftwer/ /ˈtestər/ | Nhà thử nghiệm phần mềm |
User experience designer | /ˈjuːzər/ /ɪkˈspɪriəns/ /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Web developer | /web/ /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển web |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Available | /əˈveɪləbl/ | Có hiệu lực |
Breach | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Drawback | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Expertise | /ˌekspɜːrˈtiːz/ | Thành thạo |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Malware | /ˈmælwer/ | Phần mềm độc hại |
Oversee | /ˌəʊvərˈsiː/ | Theo dõi, quan sát |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Spyware | /ˈspaɪwer/ | Phần mềm gián điệp |
Trend | /trend/ | Thịnh hành |
>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người đi làm
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thuật ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số |
Broad classification | Phân loại tổng quát |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
HTML – HyperText Markup Language | Là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web |
ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng |
Operating system | Hệ điều hành |
OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
PPP – Point-to-Point Protocol | Là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ dựa theo địa chỉ bộ nhớ |
Source Code | Mã nguồn |
Union catalog | Danh mục liên hợp |
WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây |
Top 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh ngành IT tốt nhất
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian linh hoạt để tham gia trung tâm tiếng Anh. Vì vậy, hình thức học từ vựng tiếng Anh ngành IT qua app là lựa chọn phù hợp, vừa tiết kiệm chi phí, vừa mang lại hiệu quả cao.
Dưới đây là Top 3 phần mềm học tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất hiện nay:
1. ELSA Speech Analyzer – App học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả
ELSA Speech Analyzer là app học tiếng Anh hàng đầu, thu hút hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam. Để giúp đội ngũ nhân sự IT nắm chắc từ vựng, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học tiếng Anh công nghệ thông tin.
Thông qua 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ được trau dồi kiến thức về: Kỹ thuật phần mềm, công nghệ máy móc, các dịch vụ tư vấn khách hàng, tiếng Anh khi trao đổi cùng đồng nghiệp, đàm phán với đối tác quốc tế,…
Những chủ đề trên đều được thiết kế chuyên biệt cho ngành công nghệ thông tin, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được luyện nghe, luyện phát âm từ vựng, cụm từ và đoạn hội thoại thông dụng. Nhờ vậy, mở rộng vốn từ để giao tiếp tiếng Anh “gần gũi” với công việc thực tiễn mỗi ngày. Đặc biệt hơn, người dùng còn được tự chuẩn bị câu trả lời và được phần mềm đánh giá.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa tiếng Việt, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Đồng thời, hệ thống sẽ giúp bạn đọc từ vựng đúng chuẩn bản xứ ngay từ đầu.
Đặc biệt, công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzercó thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm trong từng âm tiết. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn, từ ngữ điệu, nhấn nhá cho đến khẩu hình miệng.
Phát âm đúng, ngữ điệu hay sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ngành IT hơn. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, mở rộng con đường thăng tiến sự nghiệp. Bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer mọi nơi, 24/7 mà không lo lắng về vấn đề quên vào học. Bằng cách Đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook. Bạn sẽ luôn nhận được thông báo nhắc nhở mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay!
2. Từ điển Tflat
Từ điển Tflat là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ dàng sử dụng. Sở hữu khả năng dịch Việt – Anh lẫn Anh – Việt, Tflat giúp các kỹ sư IT nhanh chóng tra nghĩa của từ vựng chuyên ngành.
Điểm nổi bật của từ điển Tflat là có thể truy cập mà không cần kết nối internet. Chính vì vậy, đây là “cuốn từ điển điện tử” tiện lợi mà bạn có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi.
3. Oxford Dictionary, Lingoes
Oxford Dictionary cũng là phần mềm cung cấp khả năng dịch Anh – Việt và Việt – Anh. Người dùng được sử dụng các chức năng như điều chỉnh tốc độ dịch, sửa hoặc xóa dữ liệu trong kho từ vựng của mình.
Ngoài 3 phần mềm trên, bạn có thể tham khảo những website học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. 4 website này sẽ giúp bạn tìm kiếm và giải thích thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin [có đáp án]
Hãy nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
1. Software Engineering | A. Lập trình hướng đối tượng |
2. Database administration system | B. Nguồn thông tin chính |
3. Computer software configuration item | C. Nhà phát triển web |
4. Object-Oriented Programming | D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
5. Structured Programming | E. Bộ vi xử lý |
6. Unauthorized access | F. Mục cấu hình phần mềm máy tính |
7. Alphabetical catalog | G. Mã độc |
8. Web developer | H. Mục lục xếp theo thứ tự chữ cái |
9. Malicious code | I. Lập trình cấu trúc |
10. Computer hardware maintenance | K. Kỹ sư phần mềm |
11. Backup database | L. Cơ sở dữ liệu sao lưu |
12. Chief source of information | M. Cú pháp |
13. Microprocessor | N. Bảo trì phần cứng máy tính |
14. Syntax | O. Truy cập trái phép |
Đáp án:
1 | K | 8 | C |
2 | D | 9 | G |
3 | F | 10 | N |
4 | A | 11 | L |
5 | I | 12 | B |
6 | O | 13 | E |
7 | H | 14 | M |
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ hôm nay sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Đừng quên lựa chọn cho mình một ứng dụng hỗ trợ phù hợp để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn các bạn nhé.