Tag: học giao tiếp tiếng anh
Hiện nay, các tập đoàn lớn không chỉ yêu cầu về khả năng chuyên môn, nhân viên kế toán cần có trình độ ngoại ngữ tốt để hỗ trợ công việc của mình. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán cho người mới
1. Oxford Business English: English for accounting
English for accounting là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được phát hành nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và mở rộng kiến thức của sinh viên. Những kiến thức trong sách đều bám sát thực tế ngành kế toán, với các bài đọc hiểu và thực hành chuyên sâu.
Bộ sách gồm 2 phần: Audio (Phần nghe) và Student book (Phần sách), tương đương với một khóa học kéo dài khoảng 25 – 30 giờ. Sách được thiết kế gồm 6 chương, đề cập đến từng lĩnh vực trong ngành kế toán kèm theo sự phân tích, giải thích rõ ràng. Cụ thể như sau:
- Chương 1: Introduction to Accounting (Nhập môn kế toán)
- Chương 2: Financial statements and ratios (Báo cáo tài chính và chỉ số tài chính)
- Chương 3: Tax accounting (Các vấn đề về kế toán thuế)
- Chương 4: Auditing (Giới thiệu về lĩnh vực kiểm toán)
- Chương 5: Management accounting (Tìm hiểu kế toán quản trị)
- Chương 6: Investment (Hiểu biết về kế toán đầu tư)
>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp
2. Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng
Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng là bộ giáo trình lý tưởng, phù hợp cho nhiều cấp độ. Đối với người đi làm, quyển sách sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành thông qua thuật ngữ chuyên sâu. Còn đối với sinh viên nhập môn kế toán, sách sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu những khái niệm tài chính hoàn toàn mới.
Sách được thiết kế gồm 8 chương với những bài đàm thoại tiếng Anh linh hoạt. Bên cạnh đó còn có các khái niệm về kế toán và đoạn hội thoại, cấu trúc câu giao tiếp quen thuộc.
3. Accounting Principles
Accounting Principles được biên soạn bởi 3 tác giả là Hermanson, Edwards và Maher. Đây là cuốn sách nổi tiếng, phù hợp với những người mới bắt đầu. Bạn sẽ được cung cấp hệ thống kiến thức cơ bản và quan trọng liên quan đến lĩnh vực kế toán tài chính.
Nội dung sách tập trung vào việc làm rõ 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán: Nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc thận trọng và nguyên tắc trọng yếu.
Bên cạnh đó, sách còn cung cấp kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cùng với các thuật ngữ kế toán quen thuộc, giúp bạn hiểu rõ hơn các thông tin trong báo cáo tài chính.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người bán hàng
Tài liệu & sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán hay nhất
1. International Financial Statement Analysis Workbook
International Financial Statement Analysis Workbook được thiết kế cho những người muốn tìm hiểu về khái niệm và các phương pháp phân tích tài chính quan trọng. Nội dung cuốn sách được sắp xếp một cách rất khoa học. Từ việc tóm tắt chương đến cách đặt vấn đề và đưa ra giải pháp, tất cả đều được tổng hợp theo một trình tự hợp lý.
2. Accounting Made Simple
Nếu bạn đang lo lắng về vốn từ vựng kế toán còn nhiều hạn chế của mình thì Accounting Made Simple của tác giả Mike Pepper sẽ giúp bạn biến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Với những ví dụ thực tế được giải thích cặn kẽ, cuốn sách sẽ biến những quy trình kế toán tài sản, thuật ngữ chuyên ngành trở nên thật đơn giản và dễ hiểu.
Accounting Made Simple bao gồm 14 chương, nội dung được thiết kế từ cơ bản đến phức tạp. Đây là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với những “lính mới” trong ngành Kế toán.
>> Xem thêm: Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
3. Accounting All-in-One For Dummies
Accounting All-in-One For Dummies cũng là một trong những bộ sách hay, cung cấp nguồn tài liệu “khổng lồ” liên quan đến lĩnh vực kế toán. Với cách trình bày logic và cô đọng, sách phù hợp với nhiều đối tượng người học khác nhau, từ sinh viên kế toán cho đến người đi làm đã có thâm niên chinh chiến trong ngành.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting All-in-One For Dummies bao gồm 9 quyển với 9 mảng kiến thức quan trọng:
- Cuốn 1: Thiết lập hệ thống kế toán của bạn.
- Cuốn 2: Ghi chép các giao dịch kế toán.
- Cuốn 3: Điều chỉnh và đóng các mục nhập.
- Cuốn 4: Lập báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
- Cuốn 5: Báo cáo về các bản báo cáo tài chính của bạn.
- Cuốn 6: Lập kế hoạch và dự trù ngân sách cho doanh nghiệp/công việc kinh doanh của bạn.
- Cuốn 7: Đưa ra các quyết định kinh doanh khôn ngoan.
- Cuốn 8: Xử lý tiền mặt và ra quyết định mua hàng.
- Cuốn 9: Kiểm toán và phát hiện gian lận tài chính.
4. Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports
Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được biên soạn bởi Howard M. Schilit và Jeremy Perler.
Cuốn sách này sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích và bài học quan trọng về cách phát hiện gian lận kế toán được tổng hợp trong một phần tư thế kỷ qua.
Nội dung của cuốn sách bao gồm các chủ đề liên quan đến tình hình kinh doanh, kế toán trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, đi sâu vào từng ngóc ngách của kế toán và giải thích, hướng dẫn cụ thể đối với từng loại báo cáo tài chính khác nhau.
5. Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition
Đây là tập sách thứ 2 trong bộ 3 cuốn sách được yêu thích nhất của nhà đầu tư, doanh nhân thế giới Warren Buffett. Bên cạnh những chia sẻ về tỷ lệ chiết khấu hay cách đọc báo cáo thu nhập,… người học còn được hướng dẫn các phương pháp tính giá trị nội tại, tính toán trọng số để đánh giá một doanh nghiệp.
Với bài học cô đọng, ngôn từ đơn giản, Warren Buffett Accounting Book sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn chuyên sâu về những con số trong báo cáo tài chính thông qua nhiều ví dụ thực tế.
>> Có thể bạn quan tâm: Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc
6. A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing
A Random Walk Down Wall Street là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và hướng dẫn đầu tư bán chạy nhất hiện nay, với hơn 1.5 triệu lượt mua trên các cửa hàng trực tuyến.
Trong giáo trình này, Burton G. Malkiel sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi “Làm thế nào để phân tích lợi nhuận tiềm năng về cổ phiếu và trái phiếu”. Ngoài ra, cuốn A Random Walk Down Wall Street còn chỉ ra những cơ hội đầu tư vào các thị trường mới nổi hoặc các mánh lới quảng cáo tiếp thị mà bạn nên biết.
7. Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback
Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành kế toán với ngôn ngữ đời thường thì không nên bỏ qua Freakonomics. Cuốn sách được ra đời nhờ sự kết hợp giữa nhà kinh tế học – Steven D. Levitt và nhà báo – Stephen J. Dubner.
Nội dung sách tập trung vào việc khai thác những những tình huống thường gặp trong đời sống, từ gian lận, tội phạm đến hoạt động thể thao. Qua đó, tác giả sẽ giải mã cách vận hành của mọi sự việc diễn ra trên thế giới dưới sự kiểm soát của nền kinh tế. Cuối cùng, đưa ra những kết luận khiến mọi người phải suy ngẫm.
Thông qua cách kể chuyện gần gũi, Freakonomics hứa hẹn sẽ đưa người đọc vào sâu hơn trong nền kinh tế học cơ bản.
Mẹo học tài liệu & giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả
Dùng từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ để làm việc một cách hiệu quả thì trước hết, bạn nên tập trung vào học những nhóm từ vựng thường xuyên sử dụng trong công việc.
Bằng cách sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành, bạn không chỉ học được cách dùng từ vựng trong ngữ cảnh kế toán cụ thể mà còn dễ dàng vận dụng chúng vào việc viết báo cáo tài chính. Đồng thời, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác một cách dễ dàng hơn.
Thực hành đọc & viết các văn bản Kế toán bằng tiếng Anh
Một trong những phương pháp giúp bạn trau dồi từ vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là đọc tài liệu. Ngoài báo, tạp chí, bạn có thể tìm đọc thêm những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
Lưu ý rằng khi đọc báo, bạn nên cố gắng hiểu ý nghĩa chung mà bài báo muốn diễn đạt. Hãy đọc thật chậm và cẩn thận. Sau đó, tìm cách giải thích và viết lại theo quan điểm của mình.
Khi làm việc, bạn sẽ gặp phải rất nhiều văn bản, giấy tờ liên quan đến số liệu, hợp đồng… khá phức tạp. Việc đọc và luyện viết này sẽ giúp bạn làm quen và tiếp cận với các văn bản kế toán một cách dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng trong suốt quá trình học
Sau khi đã đọc qua và hiểu những ý chính của giáo trình, việc của bạn là ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới xuất hiện trong bài. Đặc biệt, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh trong câu. Cuối cùng là sử dụng từ điển để tra cứu thêm các nghĩa khác của từ để nắm rõ cách sử dụng.
Ngoài ra, bạn có thể sắm thêm một quyển sổ tay để ghi tất tần tật những từ vựng về kế toán tài chính mà bạn quan tâm. Chỉ với cách học đơn giản này, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình được trau dồi một cách rất hiệu quả.
Luyện nghe và hội thoại
Ngoài việc luyện nghe các đoạn hội thoại chuyên ngành, bạn hãy tận dụng khoảng thời gian trống trong ngày của mình để nghe radio, podcast, youtube,… Bạn có thể nghe khi đang làm việc nhà hay trên đường đi làm, khi đi tắm,…
Bạn hãy chú trọng cách nhấn nhá, sử dụng cấu trúc câu của người bản ngữ và tìm cách bắt những “keyword” quan trọng trong bài. Sau đó, giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp để cải thiện vốn từ vựng và vận dụng những kiến thức đã học vào trong thực tế.
Bạn cũng có thể tham gia những buổi hội thảo, tọa đàm về kế toán tài chính có sự tham dự của chuyên gia nước ngoài để mở rộng thêm tầm hiểu biết của mình.
>> Xem thêm: Giải pháp học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn
Kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer – Nâng cao kiến thức chuyên ngành Kế toán
Nếu như học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn phải kết hợp cùng tra từ điển và luyện nghe thì ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tích hợp tất cả. Chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể trau dồi từ vựng, luyện nghe lẫn phát âm đúng chuẩn.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học “khổng lồ”, với hơn 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh cho mọi ngành nghề. Bạn sẽ được trải nghiệm 25.000 bài luyện tập, 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và những mẫu câu thông dụng khi đi làm.
Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về hệ thống bài học tiếng Anh chuyên ngành mà ELSA Speech Analyzer cung cấp. Bởi chúng được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, phù hợp với mọi vị trí, phòng ban trong công ty.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn có thể tự tin thuyết trình tiếng Anh, giao tiếp với khách hàng, đàm phán với đối tác. ELSA Speech Analyzer với công nghệ A.I. độc quyền sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.
Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn. Với lộ trình học tập cá nhân hóa, chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%.
Thông qua những bài học thực tế cùng ELSA Speech Analyzer, giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ không còn là “trở ngại” đối với bạn. Ngoài ra, bạn còn có thể ứng dụng bộ từ vựng, mẫu câu vừa học để viết tài liệu, báo cáo tài chính kế toán một cách dễ dàng hơn.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có lựa chọn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán thích hợp để nâng cao vốn từ vựng và gia tăng khả năng chuyên môn của mình. Đừng quên kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer để nhân đôi hiệu quả, “nói tiếng Anh như gió” tại nơi làm việc bạn nhé.
Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Trợ lý giám đốc | She is assistant manager at a surgical clinic. → Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật. |
Accounts clerk | /əˈkaʊnts klɑːk/ | Nhân viên kế toán | In a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets. → Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính. |
Accounts department | /əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán | I work in the accounts department. → Tôi làm việc ở bộ phận kế toán. |
Agricultural | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Thuộc về nông nghiệp | This area has more developed agriculture than industry. → Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay | High-value, perishable goods tend to be air freighted. → Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không. |
Assumption | /əˈsʌmp.ʃən/ | Giả định | The assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect. → Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác. |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh | Business firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate. → Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc. |
Bill | /bɪl/ | Hoá đơn | The bill must be paid in full by the end of the month. → Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng. |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hoá | Crude oil is the world’s most important commodity. → Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới. |
Coordinate | /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/ | Phối hợp, điều phối | We need someone to coordinate the whole campaign. → Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch. |
Correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Thư tín | Any further correspondence should be sent to my new address. → Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi. |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ/ hồ sơ hải quan | The automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item. → Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng. |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Cán bộ hải quan | His father was a customs official. → Cha anh ta là một quan chức hải quan. |
Decision-making | /dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định | The bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity. → Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn. |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu | The products are taken to the loading dock and delivered to their destination. → Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ. |
Derive from | /dɪˈraɪv frɒm/ | Xuất phát từ | The new drug is derived from fish oil. → Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá |
Exports | /ˈek.spɔːrts/ | Hàng xuất khẩu | We plan to increase our exports over the next five years. → Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại | Our farm is next to the railway line. → Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt. |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hoá | A goods train derailed last night. → Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua. |
Handle | /ˈhæn.dəl/ | Xử lý | The label on the box said: “Fragile. Handle with care”. → Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.” |
Loan | /ləʊn/ | Vay/ mượn | I had to take out a bank loan to start my own business. → Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình. |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo dưỡng | You have to maintain a minimum balance in your account. → Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình. |
Minerals | /ˈmɪn.ər.əl/ | Khoáng sản, khoáng chất | A healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals. → Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết. |
Memorandum | /ˌmem.əˈræn.dəm/ | Bản ghi nhớ | Michael Davis wrote a memorandum for a meeting last week. → Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước, |
Pursue | /pɚˈsuː/ | Theo đuổi | I don’t think we should pursue this matter any further. → Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa. |
Produce | /prəˈduːs/ | Sản xuất | France produces a great deal of wine for export. → Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu. |
Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | We hope the service will be up and running as soon as possible. → Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể. |
Senior accounts clerk | /ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/ | Thư ký kế toán cao cấp | Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts. → Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ. |
Substitute | /´sʌbsti¸tju:t/ | Thay thế | Computers can’t substitute for human interaction. → Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người. |
Utility | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ | Tính hữu dụng/ tính thiết thực | The utility of this substance has been proven in a series of tests. → Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm. |
Transform | /trænsˈfɔːrm/ | Chuyển đổi, biến đổi | The reorganization will transform the entertainment industry. → Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí. |
Sum-total | /ˌsʌm ˈtəʊ.təl/ | Tổng | GDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally. → GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc. |
Well-being | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | Phúc lợi | The well-being of employees is protected by the union. → Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn. |
Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được | I don’t know how he can afford a new car on his salary. → Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy. |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh/ thích nghi | You need time to adjust to a new situation. → Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới. |
Brokerage | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | Hoạt động trung gian/ Môi giới | The company’s main activity is insurance brokerage. → Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm. |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | Check the bill of lading status. → Kiểm tra tình trạng vận đơn. |
Co/ Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | He works for a software company. → Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm. |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng | The new rates will affect all consumers and import and export businesses. → Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp | Combined transport document issued by customs. → Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan. |
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh với | Compare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved. → So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu. |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | hồ sơ thủ tục thông quan | Kaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request. → Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | I’m having doubts about his ability to do the job. → Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy. |
Deteriorate | /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Bị hỏng | If the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance. → Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của công ty. |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Giảm đi | Our share of the market has decreased sharply this year. → Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay. |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất/ khu xử lý | An export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export. → Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu. |
Public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Unlike private limited companies, public limited companies require two different directors. → Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau. |
Perishable | /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/ | Dễ bị hỏng | It’s important to store perishable food in a cool place. → Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát. |
Pro-forma invoice | /prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/ | Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệ | To ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department. → Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn. |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt | The reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty. → Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn. |
Producer | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất | Australia is one of the world’s biggest producers of wool. → Úc là một trong những nhà sản xuất len lớn nhất thế giới. |
Quotation | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Bảng báo giá | He called back to say the quote was “correct”. → Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”. |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp | We’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract. → Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng. |
Sub-department | /sʌb-dɪˈpɑːtmənt/ | Chi cục | When the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information. → Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu/giảm giá | Our entire inventory is discounted below retail prices. → Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ. |
Guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | Bảo hành | Every product of this factory is guaranteed for two years and more. → Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên. |
Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được xem như là | In Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform. → Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu. |
Currently | /ˈkɝː.ənt.li/ | Hiện nay | The manufacturers are currently testing the new engine. → Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới. |
Desire | /dɪˈzaɪr/ | Mong muốn | An import-export company desires to improve the international business English of its employees. → Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên. |
Elastic | /iˈlæs.tɪk/ | Co dãn/Đàn hồi | A lot of sportswear is made of very elastic materials. → Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn. |
Extract | /ˈɛkstrækt / | Thu được, chiết xuất | They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing. → Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất. |
Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Trạng thái cân bằng | He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro. → Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro. |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại | The government won’t even acknowledge the existence of the problem. → Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này. |
Locally | /ˈləʊkəli / | Trong nước/Địa phương | Most of the local population depends on fishing for their income. → Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập. |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều | The company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand. → Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường. |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với | Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy. → Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | English for international business is used by customs officers in the report. → Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo. |
Tend | /tɛnd / | Có xu hướng | Prices of crypto have tended downwards over recent years. → Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây. |
Foodstuff | /fuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm | They lack basic foodstuffs like bread and milk. → Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. |
Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi | The fall in demand for coffee could cause a glut in the market. → Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường. |
Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh | The value of the land has risen steeply. → Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. |
Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi | They export their products to markets throughout the world. → Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới. |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, tự nguyện | Success in business depends on a willingness to learn. → Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi. |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn | Company B has just acquired company A. → Công ty B vừa mua lại công ty A . |
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty | Who is not allowed to set up a business? → Ai không được phép thành lập doanh nghiệp? |
Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn | You will need some skills to run a business. → Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp. |
Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm | This woman was head of a department before she retired. → Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu. |
Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận | I want to make a deal! → Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận. |
Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh | In this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. → Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh. |
Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu | It is conducive to increasing the production of oil or gas. → Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt. |
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi | Inamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits. → Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận. |
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi | They could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%. → Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%. |
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả | Your business needs to reduce costs. → Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí. |
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu | The US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks. → Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran. |
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách | The Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy. → Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. |
Below/ over/ within budget | dưới/ quá/ nằm trong ngân sách | Delivered at or below budget. → Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách. |
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh | The main motivator of this project is to generate profit. → Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận. |
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt | Google finances a campaign against climate change. → Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu. |
Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư | France reduced taxes in agriculture to attract investors from China. → Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc. |
Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư | You must take action to recover your lost investments. → Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình. |
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break into/enter/capture/dominate the market | Thâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường | It’s still going to be an uphill battle to break into the market. → Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường. |
Find/build/create a market for s.th | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì | You may not find a market for your product. → Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình. |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị | Before starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. → Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành. |
Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm | It has never been easy to generate new demand for your products and services. → Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số | Please describe the marketing strategy and how you intend to drive sales. → Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số. |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ | This is his latest attempt to beat the Industry Competitors. → Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ. |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu | Our company has to meet sales targets on a monthly basis. → Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng. |
Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web | I’m trying to develop this website. → Tôi đang cố gắng để phát triển website này. |
Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần | To gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers. → Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. |
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March.
introductory regular stock warehouse return recent confirm place |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | A list of items to be discussed at a formal meeting | A) Production B) Environment C) Result D) Agenda |
2 | The action of making or manufacturing | A) Extend B) Production C) Purchase D) Transaction |
3 | Expend money with the expectation of achieving a profit or material | A) Invest B) Raise C) Remind D) Participate |
4 | Lift or move to a higher position or level | A) Interest B) Raise C) Return D) Present |
5 | Make smaller or less in amount, degree, or size | A) Reduce B) Brand C) Invest D) Establish |
6 | All items in this range will be___from 27 April. | A) Suitable B) Portable C) Available D) Accessible |
7 | You will see from the catalog that our prices are very____ | A) Competitive B) Competent C) Completed D) Compatible |
8 | Most of our___have been working with us for a number of years | A) Supplies B) Suppliers C) Supporters D) Supplements |
9 | Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock. | A) Insufficient B) Uneconomic C) Uncertain D) Invalid |
10 | I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms. | A) Quotation B) Term C) Offer D) Order |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng
STT | Câu hỏi | Đáp án lựa chọn |
---|---|---|
1 | Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industry | A) Section B) Sector C) Area D) Part |
2 | She took the job there because they provide good child-care____ | A) Equipment B) Conveniences C) Schemes D) Facilities |
3 | Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market. | A) Innovative B) Reliable C) Extensive D) Traditional |
4 | Many employees are eager to try____ new ideas | A) In B) Up C) On D) Out |
5 | Some companies have____ all their secretarial posts. | A) Abandoned B) Collapsed C) Abolished D) Failed |
6 | Over the decades, the name of Siemens has become ____with progress | A) Symptomatic B) Synonymous C) Systematic D) Synthetic |
7 | The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____. | A) Workforce B) Staff C) Employees D) Workers |
8 | Buying in____ can reduce unit costs | A) Bulk B) Amounts C) Volume D) Weight |
9 | If the workplace is a happy place, then staff____is usually low | A) Structure B) Turnover C) Changes D) Takeover |
10 | The____Department is responsible for sending out invoices | A) Accounts B) Purchasing C) Sales D) Production |
Đáp án
Bài tập 1
1. Recent | 2. Stock | 3. Introductory | 4. Regular | 5. Place |
Bài tập 2
1. D | 3. A | 5. A | 7. A | 9. B |
2. B | 4. B | 6. C | 8. B | 10. A |
Bài tập 3
1. B | 3. A | 5. C | 7. D | 9. B |
2. D | 4.D | 6. B | 8. A | 10. A |
Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.
Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:
- Tự tin giao tiếp, thuyết trình tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh quốc tế.
- Nắm rõ những khái niệm và mô hình kinh doanh.
- Viết báo cáo, email và lên kế hoạch kinh doanh bằng tiếng Anh.
Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!
Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.
Từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Đặc thù của ngành xuất nhập khẩu là thường xuyên giao dịch, trao đổi với khách hàng, đối tác nước ngoài. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp cũng như thực hiện các chứng từ liên quan.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng
Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…
Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Can you send us the catalog and product samples for our reference? | Bạn có thể gửi catalog và sản phẩm mẫu để chúng tôi tham khảo được không? |
Binh Nguyen Company is one of Vietnam’s oldest and most prestigious cable equipment manufacturers. | Công ty Bình Nguyên là một trong những nhà sản xuất thiết bị cáp quang lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. |
Our company has contracts with European partners such as the UK, Germany, Spain, Sweden, Finland, etc. | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác Châu Âu như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Phần Lan, v.v. |
Which payment method does your company want to use? | Công ty của bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào? |
We are a big wholesaler of ceramic products and would like to enter into business relations with you. | Chúng tôi là đại lý bán sỉ các mặt hàng gốm sứ và hy vọng được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn. |
Our company has been manufacturing electronic components for 10 years. We are excited to introduce our new product to you. | Công ty chúng tôi đã sản xuất linh kiện điện tử được 10 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu sản phẩm mới cho bạn. |
We have been established for 4 years. | Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 4 năm. |
We are a well-known company in the shipping industry. | Chúng tôi là một công ty nổi tiếng trong ngành vận chuyển. |
Xem thêm:
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Hội thoại trao đổi phương án giao dịch
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Tom | Hello, this is Tom from the Sales Department of Apple Singapore. May I help you with anything? | Xin chào, tôi là Tom từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Tuấn | Hello, I’m Tuan from ABC Trading Company in Vietnam. We would like to import your new product, the iPhone 11 Pro Max. Could you offer me the best price available for me? We shall buy 2000 units. | Xin chào, tôi là Tuấn đến từ Công ty thương mại ABC tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm iPhone 11 Pro Max của bên bạn. Bạn có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 chiếc. |
Tom | The best price we can offer for the product is $1099. However, this product was out of stock a few days ago, so we couldn’t deliver it right away to you. | Mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra cho dòng sản phẩm này là 1099 đô-la. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được. |
Tuấn | How long will it take to get the goods if I order this model now? | Nếu đặt mẫu này ngay bây giờ thì mất bao lâu để tôi có thể nhận được hàng? |
Tom | Well, it takes about a month for manufacturing and delivery. | Sẽ mất khoảng 1 tháng để sản xuất và vận chuyển |
Tuấn | Oh, it takes a long time. Could you give me a better solution? | Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể đề xuất một phương án tốt hơn không? |
Tom | We need to discuss this before giving you an official answer. | Chúng tôi cần thảo luận về điều này trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn. |
Tuấn | Oh, Please contact me soon, thanks. | Phiền bạn liên hệ lại với tôi sớm nhé, cảm ơn. |
Tom | Sure, thank you. Good bye | Tất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt |
Tuấn | Good bye | Tạm biệt |
Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
An | Good morning, I am An of Thien Long Trade company. How can I help you? | Chào buổi sáng, tôi là An tại công ty công ty thương mại Thiên Long. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Sam | Hello, I am Sam. I would like to import the pens from your company. I would like to buy 7000 pieces of each model. | Xin chào, tôi là Sam. Tôi muốn nhập khẩu bút của công ty bạn. Tôi muốn mua 7000 chiếc cho mỗi mẫu. |
An | Could you give me the code for that product on the website? | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website được không? |
Sam | It is TL-023. Could you offer the best prices for me? | Đó là mẫu TL-023. Bạn có thể cung cấp cho tôi mức giá tốt nhất không? |
An | We will apply a promotional price if you buy more than 10,000 pieces. | Chúng tôi sẽ áp dụng mức giá khuyến mãi nếu như bạn mua nhiều hơn 10,000 chiếc. |
Sam | I will discuss this with the board of directors. Can you send me a detailed price list via email xxx? | Tôi sẽ thảo luận điều này với ban giám đốc. Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá chi tiết qua email xxx được không? |
An | Yes, I’ll email you this afternoon. | Được chứ, tôi sẽ gửi email cho bạn trong chiều nay. |
Sam | Thank you. | Cảm ơn bạn. |
Hội thoại tiếng Anh giới thiệu công ty xuất nhập khẩu
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Anna | How do you do, Mr. John? My name is Anna. I am the representative of the AC Company. Here is my name card. | Hân hạnh được gặp mặt, ông John. Tên tôi là Anna. Tôi là người đại diện của công ty AC. Đây là danh thiếp của tôi. |
John | Nice to meet you, Miss Anna. What can I do for you? | Hân hạnh được gặp cô, Anna. Tôi có thể giúp gì cho cô? |
Anna | We deal in leather goods, such as gloves and handbags. I’m here to see if we can cooperate in business. | Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng làm từ da như găng tay, túi xách. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể hợp tác kinh doanh được không? |
John | Can you tell me about your company? | Cô có thể nói cho tôi biết thêm về công ty của cô không? |
Anna | Of course. We have two hundred employees who work in 10 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced. | Dĩ nhiên rồi. Chúng tôi có hai trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy, ở bất cứ nơi nào mà chúng được giới thiệu. |
John | Do you have any catalogs? | Cô có mang theo catalogs không? |
Anna | Yes, here they are | Có, chúng đây. |
John: | Thank you. Does this show the full range? | Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không? |
Anna | No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones. | Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là danh mục các mặt hàng phổ biến nhất. |
John | Well, I think I need some time to look at these catalogs. I’ll call you as soon as I have made a decision. | À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các danh mục này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong |
Anna | All right. We will look forward to receiving your order. | Vâng. Chúng tôi rất mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông. |
Bên cạnh những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến nhất hiện nay, thu hút 40+ triệu người dùng trên thế giới.
ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề, trong đó có chuyên ngành Logistic và xuất nhập khẩu. Bạn sẽ được trải nghiệm 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập về: Kinh doanh thương mại, hoạt động giao dịch & hậu cần, chuỗi cung ứng, giao tiếp trong dịch vụ vận tải,…
Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh để hoàn thành tốt mọi nghiệp vụ, xử lý mọi đơn hàng với đối tác nước ngoài. Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, thiết kế nội dung từ cơ bản đến nâng cao.
Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi làm, như: Giao tiếp cùng đồng nghiệp, đàm phán tiếng Anh cùng đối tác, thuyết trình, xử lý khiếu nại từ khách hàng,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Điểm độc đáo của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Sau đó, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Nhờ vậy, bạn có thể nói tiếng Anh đúng ngữ điệu, giao tiếp lưu loát hơn trong công việc.
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay từ hôm nay.
Có đến 1001 lý do khiến bạn cảm thấy học tiếng Anh giao tiếp khó khăn. Đặc biệt, nếu bạn đã là người đi làm thì quỹ thời gian học lại càng hạn hẹp. Lúc này, bạn cần hình thức học khác biệt truyền thống nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp của bản thân. Liệu ELSA Speech Analyzer có trở thành chương trình học đồng hành học tiếng anh giao tiếp cho người bận rộn hay không? Cùng tìm hiểu ngay.
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp khó khăn gì?
1. Không có thời gian dành cho tiếng Anh
Nếu như thời học sinh – sinh viên bạn có quỹ thời gian rảnh rỗi để có thời gian học tiếng Anh thì khi đi làm, quỹ thời gian đó không còn đủ để học. Thường người đi làm học tiếng Anh ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần. Vì vậy, thời gian rảnh rỗi bị rút ngắn nhiều so với thời trước.
Ngoài ra, nhiều người lập gia đình lo cho con cái, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày khiến thời gian học tiếng Anh ngày càng eo hẹp hơn.
2. Khả năng ghi nhớ kém, khó tập trung
Công việc hàng ngày không chỉ chiếm hết thời gian mà còn cả sức lực, trí lực của người đi làm. Thậm chí, một số bạn còn mang việc về nhà làm vì trễ deadline hoặc gấp rút công việc. Không chỉ vậy, các vấn đề và mối lo xung quanh cuộc sống khiến người đi làm mệt mỏi.
Vì vậy, trí nhớ và khả năng tập trung vào học một lĩnh vực nào đó kém hơn. Đặc biệt là tiếng Anh.
3. Dễ chán nản, không kiên trì
Mục tiêu của học tiếng Anh giao tiếp để phục vụ cho công việc. Người đi làm nhận thức được điều này nhưng lại không có đủ dũng khí lớn kiên trì. Nguyên nhân khiến họ chán nản vì thiếu thời gian và môi trường rèn luyện. Họ không kiên trì theo đuổi đến cùng vì quá nhiều vấn đề bên ngoài tác động khiến bỏ giữa chừng.
4. Kéo dài hoàn thành khóa học
Vì bận bịu mà các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bị đứt quãng và gián đoạn. Họ không sắp xếp được thời gian học tập nên khóa học bị kéo dài hoặc “ngủ đông” vài tháng. Sau khi quay lại học, lượng kiến thức bị lãng quên và phải học lại từ đầu.
4 mẹo cải thiện tiếng Anh nhanh nhất cho người đi làm
Xem các kênh truyền hình bằng tiếng Anh
Thay vì trước đây bạn xem các kênh yêu thích, các chương trình truyền hình bằng tiếng Việt thì bây giờ hãy thử mở và luyện nghe bằng tiếng Anh nhé! Thời gian đầu, chắc chắn bạn học sẽ gặp một số khó khăn trong quá trình nghe hiểu các nội dung bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy cố gắng nghe hết video và ghi chép lại những từ khóa quan trọng mà bạn nghe được.
Một số website miễn phí mà bạn có thể cải thiện tiếng Anh cho bản thân như: BBC, NBC, Ted Talks,…
>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại
Đọc sách mọi lúc mọi nơi
Bạn là người đi làm nên quá trình nâng cao kiến thức nghề nghiệp là rất cần thiết. Vậy có cách nào nhanh nhất để bồi đắp kiến thức của bạn mỗi ngày? Câu trả lời đó là sách. Hãy lựa chọn những quyển sách gần với chuyên ngành, lĩnh vực làm việc của bạn nhất để đọc và nghiên cứu. Quá trình đọc sách mỗi ngày không chỉ cung cấp thêm những kiến thức bổ ích mà còn làm giàu cho bộ nhớ của bạn với lượng từ vựng chuyên ngành.
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
Giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Phương pháp nhanh nhất để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho người học là sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Tại công ty, bạn có thể cùng đồng nghiệp của mình luyện tập giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những câu chào hỏi sau đó tiếp tục với những cuộc trò chuyện về cuộc sống, về công việc, gia đình,… Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày sẽ tạo thành thói quen cho bạn và chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình tiến bộ vượt bậc đấy!
>> Xem thêm: Cách học tốt tiếng Anh văn phòng
Đừng tự tạo áp lực cho bản thân
Bạn cảm thấy lo lắng khi bản thân đã cố gắng luyện tập tiếng Anh nhưng vẫn không khá hơn chút nào. Đừng quá ép buộc bản thân học tiếng Anh một cách máy móc nhất, bạn nên cân bằng thời gian giữa việc học và thư giãn. Hãy đón nhất tiếng Anh một cách thoải mái nhất. Chỉ cần một bài nhạc, một chương trình hay một bộ phim bằng tiếng Anh bạn cũng có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy bắt đầu thực hành và chinh phục ngôn ngữ này ngay bây giờ nhé!
Giới thiệu khóa học phát âm tiếng Anh ELSA Speech Analyzer cho người đi làm
Ưu điểm của công cụ học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speech Analyzer cho người đi làm
Thấy được những khó khăn mà người đi làm phải gánh chịu, chương trình học ELSA Speech Analyzer được ra đời nhằm giải quyết vấn đề nan giải trên với nhiều ưu điểm vượt trội.
- Sử dụng công nghệ AI – nhận diện giọng nói độc quyền
ELSA Speech Analyzer giúp bạn học và sửa lỗi phát âm chuẩn đến từng âm tiết. Từ đó, khả năng phát âm chính xác của bạn tốt hơn.
- Kho từ điển miễn phí, bài học đa dạng
Từ điển độc đáo và chuyên dụng cho việc học nói và giao tiếp. Song song đó, bạn sẽ được học hơn 1500 chủ đề gần gũi trong cuộc sống.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
- Tương tác với người máy bản xứ
Bạn sẽ được xây dựng lộ trình học riêng biệt theo khả năng và mục tiêu học nhờ trợ lý trí tuệ nhân tạo được thiết lập trên ELSA Speech Analyzer.
- Sự linh hoạt về thời gian
Khi bạn sử dụng chương trình học ELSA Speech Analyzer, thời gian học tiếng Anh của bạn có thể linh động theo thời gian rảnh rỗi. Bạn có thể mang ra học bất kỳ ở nơi đâu, thời gian nào mà không bị gò bó cố định.
- Miễn phí hoặc tốn ít chi phí hơn so với lên trung tâm Anh ngữ học
Bạn phải tốn chi phí đắt đỏ lên trung tâm để học tiếng Anh nhưng phải trì hoãn lại hoặc không hiệu quả khiến khiến bạn chán nản. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần phải bỏ ra một khoản chi phí nhỏ có thể học 1 năm hoặc trọn đời mà kỹ năng của bạn vẫn tăng không ngừng.
- Tái sử dụng tài nguyên
So với việc học kiểu truyền thống, bạn có thể tận dụng việc học lại tiếng Anh trên ELSA Speech Analyzer ở các bài học chưa tốt.
>> Tham khảo thêm: Thuyết trình bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng?
Học tiếng Anh giao tiếp trên ELSA Speech Analyzer cho người đi làm phù hợp với ai?
Những người có nhu cầu học và cải thiện tiếng Anh giao tiếp đều có thể học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer.
Chương trình học ELSA Speech Analyzer với thiết kế giao diện thân thiện người dùng. Hình ảnh, âm thanh và trợ lý sáng tạo, gần gũi giúp bạn hứng thú với việc học hơn. Vì vậy, tất cả các đối tượng có nhu cầu học giao tiếp tiếng Anh đều có thể sử dụng công cụ để rèn luyện mỗi ngày. Đến với ELSA, người dùng có cơ hội:
- Học đến đâu thực hành đến đó.
- Khắc phục những điểm yếu trong giao tiếp tiếng Anh bao gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng.
- Luyện nói lưu loát và phản xạ tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.
Nhận thức được sự khó khăn trong việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, ELSA Speech Analyzer giúp bạn cải thiện tiếng Anh cũng như sự tự tin trong công việc và cuộc sống. Bạn có thể tải đăng ký học thử miễn phí tại đây.
Muốn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, bên cạnh bạn có một chiếc CV nhiều kinh nghiệm, kỹ năng thì cần có một ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ. Đặc biệt là tiếng Anh. Vậy làm cách nào để có thể nói tiếng Anh lưu loát và hay trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy áp dụng 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau để chớp lấy cơ hội việc làm tốt nhất cho mình nhé!
Cách giới thiệu về bản thân khi phỏng vấn
Câu hỏi đầu tiên và gần như xuất hiện trong mọi buổi phỏng vấn chính là giới thiệu về bản thân. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản nhưng đây chính là cơ hội để bạn cho nhà tuyển dụng thấy mình phù hợp với vị trí ứng tuyển như thế nào. Vậy nên, thay vì nói quá chi tiết về thông tin cá nhân, bạn nên đề cập nhiều hơn đến công việc hoặc những tố chất có liên quan đến công việc sắp đến. Ở phần này, bạn nên dùng những câu nói tiếng Anh ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề như nền tảng giáo dục, kinh nghiệm làm việc cụ thể, mục tiêu nghề nghiệp hoặc lý do bạn chọn ứng tuyển.
>> Xem thêm: 140+ từ vựng tiếng Anh Thương Mại người đi làm cần nắm
Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm mạnh cá nhân
Đối với các câu hỏi về thế mạnh, bạn cần chuẩn bị trước những nội dung có liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng đang phỏng vấn thay vì nói lan man, không có mục đích. Thông thường, phần này sẽ liên quan khá nhiều đến các tính từ đề cập đến tính cách, chẳng hạn như: proactive (chủ động), punctual (đúng giờ), cautious (cẩn thận), creative (sáng tạo), flexible (linh hoạt)… Hãy cố gắng nói tiếng Anh với giọng điệu trầm ổn, đáng tin cậy để không khiến nhà tuyển dụng cảm thấy bạn đang quá “show-off” (khoe khoang).
>> Tham khảo thêm: Giáo trình tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất 2023
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp những câu hỏi với cách trả lời tương tự như:
- What makes you the best candidate for this job? (Điều gì khiến bạn là ứng viên tốt nhất cho vị trí này?)
- Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)
Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh
Thông thường mọi người đều rất ngại nói về những điểm yếu của bản thân. Tuy nhiên, trong một buổi phỏng vấn, nếu bạn trả lời rằng mình không có điểm yếu nào sẽ rất khó được đánh giá cao. Vậy nên, hãy tập luyện tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm yếu của bản thân sao cho đó đồng thời cũng gợi mở một điểm mạnh khác. Điều này sẽ giúp bạn gây ấn tượng và tạo thiện cảm với người tuyển dụng.
Một vài ví dụ bạn có thể tham khảo khi tập nói tiếng Anh về điểm yếu của mình như:
- I usually focus too much on the details (Tôi thường chú trọng quá nhiều vào tiểu tiết).
- I have been uncomfortable with ambiguity in the past. (Tôi từng cảm thấy không thoải mái với những thứ không rõ ràng trước đây).
>> Đọc thêm: Những cụm từ thông dụng khi đi làm dành cho nhân viên công sở
Vì sao bạn nghỉ công việc cũ?
Mặc dù đây không phải là câu hỏi bẫy bởi đơn giản mục đích của nhà tuyển dụng chỉ muốn biết bạn có thể gắn bó lâu dài với công việc hay không. Tuy nhiên, rất nhiều ứng viên lại bị sa vào việc nói tiêu cực về vị trí hoặc chỗ làm cũ. Điều này khiến bạn mất điểm rất nhiều trong mắt nhà tuyển dụng đấy. Hãy thật khéo léo và chọn những nói tiếng Anh thiên về cá nhân hơn. Chẳng hạn như:
- I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm kiếm thử thách mới)
- I reevaluated my career goals and thought a change was needed. (Tôi đã đánh giá lại các mục tiêu nghề nghiệp của mình và nghĩ cần thay đổi).
Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?
Trước khi kết thúc buổi phỏng vấn, hầu hết các nhà tuyển dụng đều đưa ra câu hỏi này. Đây được xem là phần đánh giá cuối cùng về khả năng của bạn thông qua các câu hỏi mà bạn đặt ra. Bạn có thể chọn hỏi về những thắc mắc của mình xoay quanh công việc để thể hiện sự hứng thú của bản thân đối với vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, hãy hạn chế hỏi trực tiếp về lương hoặc quyền lợi ngay trong vòng phỏng vấn đầu tiên. Bởi điều này rất có thể sẽ khiến mọi nỗ lực của bạn “đổ sông đổ biển” ngay ở phút cuối đấy! Thay vào đó, hãy tập những câu nói tiếng Anh chứng tỏ bạn rất muốn có cơ hội phát triển lâu dài cùng công ty như:
- Could you please show me something about company culture? (Có thể giới thiệu đôi nét về văn hóa công ty không ạ?)
- Does the company have inhouse training for staff? (Công ty có chương trình đào tạo nội bộ cho nhân viên không ạ?)
Luyện tập kỹ lưỡng những câu nói tiếng Anh phù hợp cho từng tình huống được đề cập ở trên sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi phỏng vấn. Bởi lẽ, dù bạn dày dạn kinh nghiệm đến đâu thì cũng chỉ có một khoảng thời gian rất ngắn để thể hiện. Bằng cách sử dụng tuyệt chiêu nói tiếng Anh hãy cố gắng chứng minh mình là người xứng đáng để có công việc mơ ước. Đừng quên cài đặt ELSA Speech Analyzer để luyện tập nhiều hơn với chủ đề Interview để chuẩn bị tốt nhất cho vòng phỏng vấn sắp tới nhé!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Làm thế nào để nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm nhanh chóng, hiệu quả nhưng vẫn linh động thời gian? Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý lộ trình và cách học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ dù bận rộn đến đâu đi nữa.
Lộ trình tự học tiếng Anh cho người đi làm
Cách học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm có 2 giai đoạn sơ cấp và trung cấp, chi tiết như sau:
Giai đoạn 1: 3 tháng
Giai đoạn 1 là giai đoạn Beginner, đây là thời gian dành cho việc xây dựng nền tảng tiếng Anh, kéo dài trong vòng 3 tháng. Giai đoạn này rất quan trọng, bởi nắm vững những kiến thức căn bản thì bạn mới có thể phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời sử dụng tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.
Trong vòng 3 tháng này, bạn cần trau dồi vốn từ vựng vững chắc, hoàn thiện ngữ âm. Nền tảng từ vựng chắc sẽ giúp bạn phát triển tư duy hội thoại và giao tiếp cơ bản.
- Học từ vựng tiếng Anh level beginner
Chú trọng học những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và công việc như: giới thiệu bản thân, sở thích, gia đình, công việc, học tập…
Tuy nhiên, để có thể nhanh chóng vận dụng từ vựng vào giao tiếp, bạn nên học thông qua các đoạn hội thoại, audio và kết hợp luyện nghe để bổ trợ cho phần ngữ âm.
- Học ngữ âm tiếng Anh
Tập trung làm quen và nắm vững cách phát âm 44 âm trong bảng IPA. Bạn có thể thực hành bằng cách học từng âm đơn lẻ, sau đó kết hợp theo cặp để nắm rõ sự khác nhau giữa các âm có cách phát âm tương tự nhau. Cuối cùng, khi đã thành thạo, bạn có thể luyện phát âm với cả câu đầy đủ.
- Học ngữ pháp tiếng Anh
Bạn nên nắm chắc 6 thì cơ bản gồm: thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn. Đây là những thì cơ bản nhất, có thể sử dụng trong hầu hết các đoạn hội thoại thông thường.
Ngoài ra, bạn cần nắm chắc chức năng và vị trí của 5 từ loại tiếng Anh cơ bản: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ để vận dụng hiệu quả trong giao tiếp.
Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Ôn tập và kiểm tra trình độ thường xuyên
Đặc biệt, để học tập hiệu quả và ghi nhớ kiến thức lâu dài, bạn nên ôn luyện cũng như kiểm tra thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn biết được điểm thiếu sót và kịp thời điều chỉnh. Một trong những mẹo hay giúp bạn đánh giá khả năng từ vựng, ngữ âm của bạn trong giai đoạn này là sử dụng App ELSA Speech Analyzer.
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được làm bài test đầu vào, hệ thống sẽ tiến hành đánh giá và chấm điểm bản ngữ. Đồng thời, bạn sẽ biết được những kỹ năng nào tốt, kỹ năng nào chưa tốt và cần cải thiện, từ đó đặt ra lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa.
Trong suốt quá trình học, bạn sẽ được kiểm tra và báo cáo tiến độ học tập thường xuyên. ELSA Speech Analyzer sẽ tự động điều chỉnh bài học phù hợp với trình độ của bạn, rút ngắn thời gian ôn luyện và mang lại hiệu quả cao.
>>> Kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn ngay tại đây!
Giai đoạn 2: 3 tháng
Giai đoạn 2 hay còn gọi là giai đoạn Intermediate, kéo dài trong vòng 3 tháng. Đây chính là lúc bạn bắt đầu rèn luyện chuyên sâu, nâng cao kỹ năng nghe, nói, phản xạ tiếng Anh qua các chủ đề giao tiếp đa dạng hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên làm quen với việc viết email, cover letter, phỏng vấn, thuyết trình,… bằng tiếng Anh trong giai đoạn này để hỗ trợ công việc.
- Học phát âm tiếng Anh
Học thêm các kỹ thuật phát âm nâng cao như nối âm, nuốt âm, giảm âm… Đây là những yếu tố quan trọng để bạn có thể giao tiếp một cách trôi chảy, tự nhiên.
- Học từ vựng tiếng Anh level intermediate
Ngoài vốn từ đã học ở giai đoạn sơ cấp, bạn cần bổ sung thêm những chủ đề liên quan đến công việc, chuyên ngành để phục vụ tốt hơn cho quá trình giao tiếp tại công sở.
>>> Xem ngay: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh và chuyên ngành kinh tế
- Học ngữ pháp tiếng Anh
Mở rộng thêm các cấu trúc nâng cao để giao tiếp trôi chảy, truyền đạt thông tin chính xác hơn. Tuy nhiên, bạn không nên học dàn trải mà chỉ chọn lọc những cấu trúc, mẫu câu cần thiết nhất trong công việc để đảm bảo hiệu quả, tránh đi lạc hướng.
>>> Xem ngay: 35 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
Cuối cùng, cũng như ở giai đoạn 1, bạn nên dành thời gian kiểm tra trình độ định kỳ (theo tuần, tháng) cùng ELSA Speech Analyzer để kịp thời điều chỉnh những phần chưa hoàn thiện, đảm bảo mục tiêu đề ra.
Trọn bộ giáo trình tự học tiếng Anh cho người đi làm
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian cũng như thuận tiện hơn trong việc xây dựng kế hoạch học tập theo lộ trình gợi ý ở trên, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trọn bộ tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dành cho bạn.
>>> Xem ngay: Trọn bộ tài liệu/ giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
5 Cách tự học tiếng Anh cho người đi làm siêu hiệu quả
Đối với người đi làm, việc sắp xếp thời gian học tiếng Anh cố định không hề đơn giản. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong vòng 6 tháng nếu áp dụng những phương pháp sau đây:
Nâng cao vốn từ chuyên ngành kinh tế
Dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực nào đi nữa thì việc nâng cao vốn từ chuyên ngành kinh tế vẫn vô cùng cần thiết. Bởi đây là chủ đề nền tảng, sử dụng thường xuyên khi giao tiếp tại văn phòng, công sở.
Để làm được điều này, bạn nên dành thời gian đọc các chuyên mục về kinh tế trên những trang báo bằng tiếng Anh, đọc sách chuyên ngành hoặc xem tin tức tài chính – kinh tế trên các kênh truyền hình. Bạn có thể ưu tiên học những từ/ cụm từ liên quan, “sát” với ngành nghề để giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc.
Thực hành và kiểm tra viết tiếng Anh
Khác với việc giao tiếp tiếng Anh thông thường, người đi làm cần trau dồi thêm kỹ năng viết để thực hiện công việc hiệu quả hơn. Do đó, bạn nên dành thời gian thực hành, luyện tập soạn thảo văn bản bằng tiếng Anh như email, biên bản,…
Nếu không chắc chắn về ngữ pháp và từ vựng, bạn có thể sử dụng các trình xử lý văn bản như Microsoft Word hoặc OpenOffice để soạn thảo. Những trình duyệt này có thể giúp bạn phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp tự động, đồng thời lưu trữ tài liệu học tập để xem lại khi cần.
Luyện nói và giao tiếp mỗi ngày
Để nâng cao khả năng giao tiếp, cách tối ưu nhất vẫn là luyện nói tiếng Anh. Bạn có thể trò chuyện cùng đồng nghiệp hoặc tự độc thoại dựa theo các đoạn hội thoại mẫu. Dù chọn phương pháp nào đi nữa, bạn hãy cố gắng duy trì thói quen nói tiếng Anh mỗi ngày để tạo phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ này, không còn e ngại khi giao tiếp thực tế.
Lấp đầy kiến thức bằng sách tiếng Anh
Có rất nhiều nguồn tài liệu để học tiếng Anh nhưng sách vẫn là một phần quan trọng nếu bạn muốn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Những kiến thức được truyền tải qua sách đã được chắt lọc và phân bổ hợp lý, giúp người học dễ nắm bắt và đối chiếu khi cần. Do đó, hãy dành một góc ở nơi làm việc cho các cuốn sách tiếng Anh chất lượng mà bạn có thể xem khi có thời gian.
ELSA Speech Analyzer – Ứng dụng tự học tiếng Anh cho người đi làm
Nếu bạn quá bận rộn và không có nhiều thời gian để học tiếng Anh giao tiếp theo lộ trình được gợi ý ở trên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để bắt đầu. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế, có khả năng nhận diện và hướng dẫn sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Theo đó, khi luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer bạn sẽ được chấm điểm bản xứ, hướng dẫn sửa lỗi chi tiết từ cách nhả hơi, đặt lưỡi đến khẩu hình miệng. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và phát âm chuẩn theo 44 âm IPA, làm nền tảng phát triển các kỹ năng quan trọng còn lại.
Hiện ELSA Speech Analyzer đã phát triển hơn 290 chủ đề và được cập nhật thường xuyên, cung cấp từ vựng ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Nhờ đó, khi thực hành cùng ELSA Speech Analyzer, bạn cũng sẽ nâng cao được vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Dù đặc thù công việc bận rộn nhưng nếu lựa chọn đúng tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cũng như phương pháp học phù hợp, bạn hoàn toàn có thể nâng cao trình độ theo đúng mục tiêu đề ra. Hãy bắt đầu bằng việc cài đặt ELSA Speech Analyzer và xác định cách học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dành riêng cho mình ngay thôi!
Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, ngoài việc thường xuyên nâng cao vốn từ thì cập nhật những cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp 100+ cụm từ phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong cuộc sống và công việc.
100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng ai cũng phải biết
Dưới đây là tổng hợp 100+ cụm từ tiếng anh thông dụng trong công việc được sử dụng thường xuyên mà bạn nên tham khảo:
STT | Cụm từ | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | A piece of cake | Dễ thôi mà/dễ như ăn bánh | The previous exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra hôm trước dễ như ăn bánh.) |
2 | Beat oneself up | Tự trách mình | You don’t have to beat yourself up, even if you lose the match. (Bạn không cần tự trách mình đâu, ngay cả khi bạn để thua trận đấu.) |
3 | Belong to s.o | Thuộc về ai đó | Of course, because you paid for this book, it belongs to you. (Tất nhiên, vì bạn đã trả cho cuốn sách, nó thuộc về bạn) |
4 | Break up with s.o | Chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai đó | Because of Henry’s betrayal, Kate must break up with him. (Vì sự phản bội của Henry mà Kate buộc phải chấm dứt quan hệ tình cảm với anh ấy.) |
5 | Bring s.o up | Nuôi nấng (con cái) | Children should be grateful because their parents bring them up with so much love. (Trẻ em nên biết ơn vì cha mẹ đã nuôi nấng chúng bằng rất nhiều tình thương.) |
6 | Bring s.th up | Đề cập đến chuyện gì đó | When he brought his old story up, she cried. (Khi anh ấy đề cập đến chuyện cũ, cô ấy đã bật khóc.) |
7 | Brush up on s.th | Ôn lại | Before going to the exam room, make sure you brush up on your knowledge. (Trước khi đến phòng thi, hãy đảm bảo bạn đã ôn lại kiến thức.) |
8 | Burn the candle at both ends | Làm việc ngày đêm | She burns the candle at both ends because she wants a better life. (Cô ấy làm việc ngày đêm vì mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.) |
9 | Butter s.o up | Đối xử tốt với người khác có mục đích | You have to butter them up until they agree to our terms of contract. (Bạn phải đối xử tốt với họ cho đến khi họ đồng ý các điều khoản trong hợp đồng.) |
10 | Call for s.o | Cho gọi ai đó/kêu người nào đó/yêu cầu gặp ai đó | The teacher calls for students immediately when they fight. (Giáo viên cho gọi học sinh vào ngay lập tức khi họ đánh nhau.) |
11 | Call for s.th | Cần cái gì đó | If this famine lasts too long, they may need to call for our support. (Nếu nạn đói này kéo dài quá lâu, họ sẽ cần sự hỗ trợ của chúng ta.) |
12 | Call off s.th | Hủy bỏ | Due to the heavy rain, the board of directors must call off the meeting. (Vì trời mưa to nên ban giám đốc phải hủy bỏ cuộc họp.) |
13 | Carry out s.th | Thực hiện | They must carry out the project because of the huge profit. (Họ phải thực hiện dự án này vì lợi nhuận khổng lồ.) |
14 | Catch up with s.o | Theo kịp ai đó | On the track, they often try to catch up with the first runner. (Trên đường đua, họ thường cố gắng theo kịp người đứng đầu.) |
15 | Clean s.th up | Lau chùi | When I entered my house, my mom was cleaning kitchen utensils up. (Khi tôi bước vào nhà, mẹ tôi đang dọn dẹp dụng cụ nhà bếp.) |
16 | Come across upon | Tình cờ | I came across upon my friend at the local restaurant. (Tôi tình cờ gặp bạn mình tại nhà hàng địa phương.) |
17 | Come up against s.th | Đối mặt với cái gì đó | We may have to come up against difficulties, please keep in mind that we can still ask for help. (Chúng ta có thể sẽ đối mặt với nhiều khó khăn, hãy nhớ rằng chúng ta vẫn có thể nhờ sự giúp đỡ.) |
18 | Come up with s.th | Nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện | She immediately comes up with the idea when they discuss the upcoming plans. (Cô ấy ngay lập tức nảy ra ý tưởng khi họ bàn bạc về những kế hoạch sắp tới.) |
19 | Cook up a story | Bịa đặt ra 1 câu chuyện | He just cooked up a story but they seemed to believe what happened. (Anh ấy chỉ bịa đặt ra 1 câu chuyện nhưng dường như họ rất tin những gì đã xảy ra.) |
20 | Count on s.o | Tin cậy vào người nào đó | Tom counts on his dad because he is his only family. (Tom tin cậy vào cha mình vì ông ấy là người nhà duy nhất của anh.) |
21 | Cut down on s.th | Cắt giảm cái gì đó | Cutting down on budgets is not what we expected. (Việc cắt giảm ngân sách không phải là những gì chúng ta mong đợi.) |
22 | Check s.th out | Tìm hiểu, khám phá cái gì đó | The more I check ethnic groups out, the more diverse cultures I see. (Càng tìm hiểu về các nhóm dân tộc, tôi càng thấy nhiều hơn về sự đa dạng văn hóa.) |
23 | Delight in s.th | Thích điều gì đó | My little sister delights in telling our mom about all the mistakes I make. (Em gái của tôi thích thú với việc nói với mẹ về những lỗi lầm tôi gây ra.) |
24 | Do away with s.th | Bỏ cái gì đó đi | Before Tet, Vietnamese people often had the habit of doing away with old clothes. (Trước Tết, người Việt thường có thói quen bỏ quần áo cũ.) |
25 | Do without s.th | Chấp nhận không có cái gì đó | They agree to do without the detailed plan. (Họ chấp nhận làm kể cả khi không có kế hoạch cụ thể.) |
26 | Drop s.o off | Thả ai xuống xe | Upon arrival at the airport, the driver dropped his passenger off. (Khi đến sân bay, tài xế thả hành khách xuống.) |
27 | Get along with s.o | Hợp với ai | After the conversation, Tom realized that Jenny gets along with him. (Sau cuộc trò chuyện, Tom nhận ra rằng Jenny rất hợp với anh.) |
28 | Get on the wrong side of s.o | Khiến ai đó không thích bạn | As a headstrong son, Tim was always getting on the wrong side of his mother. (Là một người con bướng bỉnh, Tim thường xuyên khiến mẹ anh ấy không thích.) |
29 | Get on with s.o | Hòa hợp, thuận với ai đó | First time coming home but she gets on with Tim’s mother well. (Lần đầu đến nhà nhưng cô ấy rất hòa hợp với mẹ của Tim.) |
30 | Get rid of s.th | Bỏ cái gì đó | To make the house more spacious, we need to get rid of superfluous items. (Chúng ta cần bỏ những vật dụng không cần thiết để khiến căn nhà rộng rãi hơn.) |
31 | Get your feet under the table | Làm quen công việc | As a new employee, you need to get your feet under the table. (Là nhân viên mới, bạn cần phải làm quen với công việc.) |
32 | Go the extra mile | Sẵn sàng nỗ lực vượt ngoài mong đợi | Our company goes the extra mile and especially takes care of elderly customers. (Công ty của chúng tôi sẵn sàng nỗ lực hơn nữa và đặc biệt là trong việc chăm sóc những khách hàng cao tuổi.) |
33 | Give up s.th | Từ bỏ cái gì đó | Before you give up anything, consider the reason you started it. (Trước khi bạn từ bỏ bất cứ điều gì, hãy xem xét lý do vì sao bạn bắt đầu việc đó.) |
34 | Help s.o out | Giúp đỡ ai đó | Thanks for helping me out with this individual survey, which means a great deal to me. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm khảo sát cá nhân này, nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
35 | Hope for s.th/s.b | Hy vọng cho điều gì/ai đó | This is the first time I’ve had a full-time job, so I’m hoping for a good interview next week. (Đây là lần đâu tiên tôi có 1 công việc toàn thời gian, vậy nên tôi hy vọng rằng buổi phỏng vấn tuần sau sẽ diễn ra tốt đẹp.) |
36 | Keep in touch with s.b | Giữ liên lạc với ai đó | Tom still keeps in touch with Mary, even though they haven’t seen each other for 10 years. (Tom vẫn giữ liên lạc với Mary, dù họ đã 10 năm rồi không gặp nhau.) |
37 | Keep on doing s.th | Tiếp tục làm gì đó | Even though it is time to clock out, she keeps on working. (Mặc dù đã hết giờ làm, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
38 | Keep up s.th | Duy trì cái gì/việc gì | We can’t keep up the business if the profit stays below zero. (Chúng tôi không thể duy trì hoạt động kinh doanh nếu như bị thua lỗ.) |
39 | Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, English is a global language to help you integrate internationally. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu giúp bạn hội nhập quốc tế.) |
40 | Let s.o down | Làm ai đó thất vọng | I’m attempting to cooperate with you again. Please don’t let me down. (Tôi đang cố gắng hợp tác với bạn một lần nữa. Xin đừng làm tôi thất vọng nhé.) |
41 | Little by little | Dần dần/từng chút một | Little by little, I started to get to know him. (Tôi bắt đầu làm quen với anh ấy từng chút một.) |
42 | Look after s.o | Chăm sóc/trông nom ai đó | I asked her to look after my son while I went to the supermarket. (Tôi đã nhờ cô ấy trông nom con trai mình lúc tôi đi siêu thị.) |
43 | Look around | Nhìn xung quanh | I looked around to see if my brother would come pick me up, but he forgot and kept me waiting. (Tôi nhìn xung quanh xem anh trai tôi có đến đón tôi không, nhưng anh ấy đã quên và bắt tôi phải chờ đợi.) |
44 | Look at s.th | Suy nghĩ/xem xét về chuyện gì đó | Management is looking at ways of cutting production costs. (Ban lãnh đạo đang tìm cách cắt giảm chi phí.) |
45 | Look down on s.o | Khinh thường ai đó | He thinks they look down on him because he is unemployed. (Anh ấy nghĩ rằng họ coi thường vì anh ấy đang thất nghiệp.) |
46 | Look for s.o/s.th | Tìm kiếm ai đó/cái gì đó | Sometimes we want to look for a quiet place to rest after hard working days. (Đôi khi chúng ta muốn tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc vất vả.) |
47 | Look forward to s.th | Mong chờ điều gì | I look forward to hearing from your company on the reduction of input material prices. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ công ty của bạn về việc giảm giá nguyên liệu đầu vào.) |
48 | Look into s.th | Nghiên cứu/ xem xét cái gì đó | Management is looking into the possibility of merging the two divisions. (Ban lãnh đạo đang xem xét khả năng hợp nhất hai bộ phận này.) |
49 | Look s.th up | Tìm kiếm thông tin/ tra cứu (trong từ điển hoặc máy tính) | I usually look it up in a dictionary when I don’t know what the word means. (Tôi thường tra cứu từ điển khi tôi không biết nghĩa của từ đó.) |
50 | Look up to s.o | Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó | I really look up to you for your ability to communicate fluently in English. (Tôi thực sự ngưỡng mộ bạn về khả năng giao tiếp trôi chảy.) |
51 | Make the best use of | Tận dụng tối đa | To make the best use of the capital from investors, I think we should scale up the business. (Để tận dụng tối đa nguồn vốn từ các nhà đầu tư, tôi nghĩ chúng ta nên mở rộng quy mô kinh doanh.) |
52 | Make s.th up | Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó | He was always really good at making up stories. (Anh ấy luôn giỏi bịa chuyện.) |
53 | Make up one’s mind | Quyết định | He finally made up his mind about taking the job. (Cuối cùng anh ấy cũng đã quyết định nhận công việc này.) |
54 | Make yourself comfortable | Cứ tự nhiên | When I entered her house, she said, “Make yourself comfortable. I’ll be back in a second.” (Khi tôi đến nhà cô ấy, cô ấy nói “Cứ tự nhiên nha. Tôi sẽ trở lại ngay.” |
55 | Move on to s.th | Chuyển tiếp sang cái gì đó | I have been working as a marketing specialist for four years at this company. It’s time to move on to another job. (Tôi đã làm chuyên viên tiếp thị được 4 năm ở công ty này rồi. Đã đến lúc cần chuyển sang công việc khác.) |
56 | No hard feeling | Không tức giận/ không có ý gì đâu | – Hi Hana. I’m sorry about forgetting to bring you the monthly report document. – That’s OK – no hard feelings. I’ll take care of this. (- Chào Hana. Mình xin lỗi về việc quên mang theo báo cáo tháng cho bạn. – Không sao – tôi không giận đâu. Để tôi lo cho.) |
57 | No more, no less | Không hơn, không kém | The truth is that I try hard to study dancing, but no more or no less than Laura’s skill. (Sự thật là tôi rất cố gắng để học nhảy nhưng không hơn không kém so với kỹ năng của Laura.) |
58 | No way out | Không lối thoát | If we do not immediately protect the environment, humans will have no way out. (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường ngay lập tức, con người sẽ không có lối thoát.) |
59 | Dead end | Đường cùng/ hết đường | The second street he tried turned out to be a dead end. (Con đường thứ hai mà anh ấy thử, hóa ra chỉ là đường cùng.) |
60 | None of your business | Không phải chuyện của bạn | – Who did Mary vote for in the competition? – That’s none of your business. (- Mary đã bình chọn cho ai trong cuộc thi vậy? – Đó không phải chuyện của bạn.) |
61 | Not a chance | Chẳng bao giờ | Do you want to make a lot of money without putting in a lot of effort? Not a chance! (Bạn muốn kiếm thật nhiều tiền nhưng không cần phải nỗ lực? Điều đó sẽ chẳng bao giờ xảy ra!) |
62 | One thing leads to another | Hết chuyện này đến chuyện khác/ sau nhiều việc diễn ra | I thought live-streaming had just started out as a hobby, but then one thing led to another, and it eventually became my official job. (Lúc bắt đầu, tôi nghĩ livestream chỉ là một sở thích, nhưng sau nhiều việc diễn ra, cuối cùng nó trở thành công việc chính thức của tôi.) |
63 | One way or another | Bằng cách này hay cách khác | If the war began, it would end in one way or another, but the earth would be harmed as a result. (Nếu chiến tranh bắt đầu, nó sẽ kết thúc dù bằng cách này hay cách khác, nhưng hậu quả chính là việc trái đất sẽ bị hủy diệt.) |
64 | Out of luck | Không may | If our equipment breaks down the next day, we are out of luck. (Nếu thiết bị của chúng ta bị hỏng vào ngày mai, thì chúng ta gặp chuyện không may rồi.) |
65 | Out of order | Hư, hỏng | We tried our best to maintain your phone, but its battery is out of order. You should buy a new battery to replace it. (Chúng tôi đã cố gắng hết sức để sửa điện thoại cho bạn, nhưng pin của nó đã hỏng rồi. Bạn nên mua một cái pin mới để thay thế nó.) |
66 | Out of question | Không thể được | It’s a storm. If you want to go out in this weather, it will be out of the question. (Ngoài trời đang bão. Nếu bạn muốn ra ngoài vào lúc này, điều đó không thể được.) |
67 | Out of touch | Không còn liên lạc | It’s been 10 years since we graduated from university. We are out of touch. (Đã 10 năm kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp đại học. Chúng tôi không còn liên lạc với nhau nữa.) |
68 | Out of the blue | Bất ngờ, bất thình lình | Completely out of the blue, Tim got a letter from his aunt in Singapore after five years without getting in touch. (Hoàn toàn bất ngờ, Tim nhận được 1 lá thư từ cô của anh ấy ở Singapore sau hơn 5 năm không liên lạc.) |
69 | Pass the buck | Đẩy trách nhiệm sang người nào đó | Anna is not in charge of this project, but Mattan tries to pass the buck to her. (Anna không phải là người phụ trách dự án này, thế nhưng Mattan lại cố đẩy trách nhiệm sang cô ấy.) |
70 | Pick s.o up | Đón ai đó | We had an appointment at 5 pm, and he promised to pick me up. (Chúng tôi đã hẹn với nhau vào lúc 5 giờ chiều và anh ấy đã hứa sẽ qua đón tôi.) |
71 | Pick s.th up | Nhặt cái gì đó lên | My pencil fell down in your chair. Can you pick it up for me, please? (Cây viết chì của tôi rơi ở dưới ghế của bạn rồi. Bạn có thể nhặt nó lên cho tôi không?) |
73 | Pull your socks up | Nỗ lực nhiều hơn | I know your life is difficult, but if you have to pull your socks up, everything will be better. (Tôi hiểu cuộc sống của bạn khó khăn như thế nào, nhưng nếu bạn nỗ lực nhiều hơn nữa, mọi thứ rồi sẽ tốt hơn.) |
74 | Put forward/ forth s.th | Đưa ra | – None of the ideas that he put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào mà anh ta đưa ra được chấp nhận.) – Alan put forth clear, logical arguments. (Alan đưa ra những lập luận rõ ràng, hợp lý.) |
75 | Put s.o down | Hạ thấp ai đó | Why did you have to put her down in front of everybody like that? (Tại sao bạn lại hạ thấp cô ấy trước mặt mọi người như vậy?) |
76 | Put s.o off | Làm ai đó không vui/ mất hứng/ khó chịu | The smell of disinfectant in hospitals always puts me off. (Mùi thuốc khử trùng trong bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.) |
77 | Put s.th off | Trì hoãn việc gì đó | Because my manager is suddenly busy, we have put the meeting off for a week. (Bởi vì quản lý của tôi bận đột ngột, nên chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại 1 tuần nữa.) |
78 | Put s.th on | Mặc vào/ mang vào | What about putting these socks on? (Tôi mang đôi vớ này trông như thế nào?) |
79 | Put s.th away | Cất cái gì đó đi | You should put your phone away while she’s giving a presentation. (Bạn nên cất điện thoại khi cô ấy đang thuyết trình.) |
80 | Put up with s.o/ s.th | Chịu đựng ai đó/ cái gì đó | Mai is so moody, I don’t know why he puts up with her. (Mai rất thất thường, tôi không hiểu vì sao anh ta có thể chịu đựng được cô ấy.) |
81 | Put your feet up | Thư giãn | Put your feet up, you will be OK. (Hãy thư giãn đi, bạn sẽ ổn thôi.) |
82 | Run after s.b/ s.th | Đuổi theo gì đó | I ran after a bus yesterday right after I saw it on the other side of the street. (Tôi đã đuổi theo xe buýt vào ngày hôm qua sau khi tôi thấy nó phía bên kia đường.) |
83 | Run into s.th/ s.o | Vô tình gặp được cái gì/ ai đó | I ran into her this morning when I was jogging. (Tôi vô tình gặp được cô ấy vào sáng nay khi tôi đang chạy bộ.) |
84 | Run out of s.th | Hết cái gì đó | Hurry up! I’ve run out of time! (Nhanh lên! Sắp hết thời gian rồi.) |
85 | Set s.o up | Gài tội ai đó | It wasn’t me! He set me up. (Không phải tôi. Anh ấy gài bẫy tôi đấy.) |
86 | Set up s.th | Thiết lập, thành lập cái gì đó | I will set up my new office tomorrow. (Tôi sẽ sắp xếp văn phòng mới vào ngày mai.) |
87 | Settle down | Ổn định tại một chỗ nào đó | – Sorry, I’ll not be online in the next few days for my personal business. – It’s fine. Contact me when everything is settled down. (- Xin lỗi, tôi sẽ không online trong vài ngày sắp tới vì công việc riêng. – Không sao cả. Hãy liên lạc cho tôi khi mọi thứ ổn định.) |
88 | Show s.o the ropes | Chỉ cho ai đó cách làm việc | You can’t dance, can you? Don’t worry, I’ll show you the ropes. (Bạn không nhảy được phải không? Đừng lo lắng, tôi sẽ hướng dẫn bạn.) |
89 | Sit on the fence | Không thể quyết định | Hana, Which hat should I buy? The black one or the white one? I sat on the fence. (Hana, tôi nên mua cái mũ nào? Màu đen hay màu trắng? Tôi không thể quyết định được.) |
90 | Take s.th away from s.o | Lấy đi cái gì của một ai đó | Last week, he took a book away from me. (Vào cuối tuần vừa rồi, anh ấy đã lấy một cuốn sách của tôi.) |
91 | Take it or leave it | Chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó | I’ll give you $4 for the jeans – take it or leave it. (Tôi sẽ đưa bạn 4 đô cho chiếc quần jean này, hãy lấy nó đi hoặc bỏ lại.) |
92 | Take s.th off | Cởi bỏ cái gì đó | She took off her clothes and got into the shower. (Cô ấy cởi bỏ quần áo và đi vào phòng tắm.) |
93 | Take the rap for s.th | Bị đổ lỗi hoặc trừng phạt vì điều gì đó | There’s no way I’m taking the rap for her mistakes. (Không đời nào tôi nhận lỗi cho những sai lầm của cô ấy.) |
94 | Talk over s.th | Thảo luận | I’d like to talk it over with you before making a decision. (Tôi muốn trao đổi chuyện này với bạn trước khi đưa ra quyết định.) |
95 | Talk s.o into s.th | Thuyết phục ai làm cái gì đó | She’s against the idea, but I think I can talk her into it. (Cô ấy phản đối ý tưởng này nhưng tôi nghĩ mình có thể thuyết phục cô ấy.) |
96 | Tell s.o off | La rầy ai đó | The teachers told me off because I was talking in the classroom. (Giáo viên đã la rầy tôi vì tôi nói chuyện trong lớp học.) |
97 | Tie down s.o/ s.th | Ràng buộc ai đó/ cái gì đó | She didn’t get married because she didn’t want to be tied down. (Cô ấy không kết hôn bởi vì cô ấy không muốn bị ràng buộc.) |
98 | Too good to be true | Một việc tốt đến mức khó có thể tin đó là sự thật | In fact, this result seems too good to be true. (Trong thực tế, kết quả này có vẻ khó có thể tin là sự thật.) |
99 | Turn s.th/ s.o down | Từ chối cái gì/ ai đó | I offered him a trip to Australia, but he turned it down. (Tôi đề nghị đi du lịch ở Úc, nhưng anh ấy đã từ chối.) |
100 | The sooner the better | Càng sớm càng tốt | Please send the report back to me, the sooner the better. (Hãy gửi lại báo cáo cho tôi càng sớm càng tốt.) |
101 | There is no denial that | Không thể phủ nhận rằng | There is no denial that the world economy is being hit hard by the COVID-19 pandemic. (Không thể phủ nhận rằng nền kinh tế thế giới đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19.) |
102 | Viewed from different angles | Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau | As you grow up, you start to view the world from different angles. (Khi lớn lên, bạn sẽ nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau.) |
103 | Wake s.o up | Đánh thức ai dậy | I woke my brother up at six. (Tôi đánh thức em trai mình dậy lúc 6 giờ.) |
104 | What is mentioning is that | Điều đáng nói là …. | What is mentioned is that he was late but did not inform me in advance. (Điều đáng nói là anh ấy đến trễ nhưng không thông báo trước cho tôi.) |
105 | Is more dangerous | Là/ còn nguy hiểm hơn | The truth is that prolonged sleep deprivation is more dangerous than you think. (Sự thật là tình trạng thiếu ngủ kéo dài nguy hiểm hơn bạn nghĩ.) |
106 | Work s.th out | Tìm ra giải pháp/ câu trả lời cho cái gì đó | We need to work out a way to improve our overseas sales next month. (Chúng tôi cần thảo luận để tìm ra phương pháp cải thiện doanh số bán hàng ở thị trường nước ngoài trong tháng tới.) |
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh dành cho người đi làm đầy đủ nhất 2023
Cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nhanh chóng, hiệu quả
Để học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách nhanh chóng và ứng dụng nhuần nhuyễn trong quá trình giao tiếp, bạn có thể tham khảo những cách sau:
Ghi chép cụm từ cần nhớ
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn nên tạo cho mình thói quen ghi chép thường xuyên. Cụ thể, khi gặp bất cứ cụm từ tiếng Anh nào mà bạn cảm thấy thú vị, hãy dành thời gian để lưu lại vào một cuốn sổ.
Đồng thời, đừng quên nêu thêm ví dụ để nắm vững cách sử dụng cụm từ đó trong giao tiếp thực tế. Bằng cách sử dụng các ví dụ, bạn sẽ nhớ lâu hơn các cụm từ và mẫu câu thông dụng, sử dụng một cách phù hợp với ngữ cảnh lẫn chủ thể mà không cần lo lắng việc “học vẹt”, mau quên.
Học theo nhóm từ phụ trợ
Thông thường, mọi người sẽ học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc bằng cách tìm động từ chính, sau đó mới tìm các từ phụ trợ (giới từ hoặc trạng từ). Ví dụ, với từ “go” bạn sẽ triển khai thành “go out”, “go to”,…
Tuy nhiên, hãy thử làm theo cách ngược lại, tìm từ phụ trợ và suy luận ra những động từ đi kèm. Chẳng hạn như với từ phụ trợ “out”, bạn có thể có những cụm từ như: come out (xuất hiện), tire out (rất mệt), laugh out loud (cười lớn)…
Như vậy, khi học theo kiểu này, bạn có thể liên kết các cụm từ theo một trường từ vựng cụ thể. Đặc biệt, một từ phụ trợ (out) có thể đi kèm với rất nhiều động từ (find out, look out…), thể hiện nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Vậy nên, bạn có thể gia tăng vốn từ một cách nhanh chóng, ứng dụng trong giao tiếp thường ngày một cách hiệu quả hơn.
Ôn tập thường xuyên
Để có thể biết cách học cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc hiệu quả, ngoài việc ghi chép, bạn cần ôn tập thường xuyên. Điều này giúp thông tin được đưa vào bộ nhớ dài hạn, đồng thời liên kết với những kiến thức đã học trước đó để vận dụng vào thực tế.
Nhận diện những cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thay vì học những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc một cách thụ động, bạn hoàn toàn có thể chủ động nhận diện trong quá trình đọc sách báo, tin tức… Chẳng hạn, nếu để ý bạn sẽ thấy các cụm từ như “at the beginning” hay “make a mistake” thường đi cùng nhau mà không thể thay thế bằng các từ khác.
Việc nhận diện được những cụm từ nên và không nên đi cùng nhau sẽ giúp bạn tránh được lỗi sai dùng từ. Hơn nữa, khi đã có khả năng nhận diện cụm từ, việc đọc hiểu và tra cứu nghĩa của bạn sẽ chính xác hơn.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Dù bạn chọn cách học các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc nào đi nữa thì cũng đừng quên vận dụng vào thực tế. Bằng cách tự tập luyện nói trước gương hoặc tập luyện cùng bạn bè sẽ giúp bạn sử dụng những cụm từ một cách tự tin và chính xác hơn. Việc này giúp bạn ghi nhớ và biến những cụm từ này thành “của mình”.
Hơn nữa, nếu đã quen với việc sử dụng các cụm từ, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình trở nên tự nhiên và lưu loát hơn, nhờ đó mà bạn tự tin hơn đối với khả năng Tiếng Anh của mình.
>>> Tham khảo thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
Nâng cao vốn từ tiếng Anh bằng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ, cụm từ thì việc học thông qua các tình huống thực tế là lựa chọn tối ưu nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian để tham gia các lớp học hoặc giao lưu trực tiếp với người nước ngoài. Đó là lý do vì sao bạn nên chọn chương trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer cùng đồng hành với mình trong quá trình nâng cao vốn từ.
ELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh mới nhất được phát triển bởi đội ngũ ELSA. Chương trình giúp người học cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh bằng cách lắng nghe và chỉnh sửa lỗi sai dựa trên 5 tiêu chí phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Người học sẽ luyện tập dựa trên bài nói được chuẩn bị sẵn, nói tự do hoặc theo các câu hỏi gợi ý thực tế, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được các kỹ năng nghe, phát âm, ngữ điệu, hội thoại, dấu nhấn… Đặc biệt là khả năng phản xạ tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.
Bên cạnh việc cung cấp nghĩa, bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc chuẩn IPA, phiên âm và ví dụ trực quan. Ngoài ra, những từ, cụm từ mới có thể dễ dàng lưu lại vào bộ sưu tập để tiếp tục học về sau.
Bài tập về cụm từ tiếng Anh thông dụng [có đáp án]
Chọn đáp án đúng:
- That problem is _______ them. We can’t make _______ our mind yet.
A. out off/on B. up to/up C. away from/for D. on for/off
- Brian asked Jane ________ to dinner and a movie.
A. out B. on C. for D. of
- My wife backed me _______ over my decision to quit my job.
A. down B. up C. of D. for
- The racing car _______ after it crashed into the wall.
A. blew out B. blew over C. blew up D. blew down
- Our car ________ at the side of the highway in the storm.
A. broke into B. broke away C. broke in D. broke down
- Mike _________ Africa, so he’s used to hot weather.
A. comes over B. comes in C. comes across D. comes from
- Anne had a difficult childhood. She _______ a broken home.
A. came from B. came over C. came in D. came up with
- The woman _______ when the police told her that her son had been arrested.
A. broke down B. broke away C. broke in D. broke into
- Our teacher broke the final project _______ into three separate parts.
A. in B. into C. away D. down
- Somebody _______ last night and stole our motorbike.
A. broke off B. broke in C. broke out D. broke up
Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4C, 5D, 6D, 7A, 8A, 9D, 10B.
Hy vọng những gợi ý trên từ ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng, đồng thời lựa chọn được phương pháp học tập phù hợp để nâng cao vốn từ một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, đừng quên rèn luyện cùng ELSA Speech Analyzer mỗi ngày để có thể giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ nhé!
Chắc hẳn các bạn đã không ít lần phải đứng trước đám đông để thuyết trình về một chủ đề gì đó phải không nào? Ví như khi ngồi trên ghế nhà trường, bạn sẽ phải thuyết trình về một môn học bất kỳ, hay khi đi làm bạn buộc phải trình bày về một dự án, bản kế hoạch mới… Tiếng Anh thuyết trình không chỉ là một kỹ năng nói trước đám đông mà còn thể hiện được sự tư duy và mức độ chuẩn bị kỹ lưỡng của người nói. Ở bài này, ELSA Speech Analyzer sẽ cùng bạn nghiên cứu cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh làm sao cho hiệu quả nhất.
Phần mở đầu của một bài thuyết trình cần có những bước cơ bản như sau:
Bước 1: Drawing attention and welcoming audience
(Thu hút sự chú ý và chào khán giả)
Thông thường khi mở đầu một bài thuyết trình, người nói sẽ phải sử dụng một câu hỏi hoặc lên giọng để thu hút người nghe tập trung vào bài thuyết trình của mình.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng thông dụng trong giao tiếp cho người đi làm
Cùng tham khảo những mẫu câu tiếng Anh thuyết trình để mở đầu sau:
- May I have your attention, please?
- Shall we start right now?
- Shall we get started?
Sau khi tất cả mọi người đã ổn định chỗ ngồi, người thuyết trình sẽ tiếp tục chào khán giả ở bên dưới:
- Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen (formal)
- Hello/ Hi, everyone (Less formal)
- First of all, I would like to thank you all for coming here today. (Formal)
- I am glad that so many of you could make it today. (Less formal)
>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp khi đi làm thông dụng nhất
Bước 2: Introducing yourself
(Giới thiệu về bản thân)
Để giới thiệu về bản thân, bạn có thể chọn 1 trong 2 mẫu bên dưới để trình bày:
– Let me introduce myself.
- For those of you who don’t know me, my name is Tom Brown. I’m here in my function as the head of the HR department.
- As you probably know, I’m (Jenny Smith) from (Marketing and Sales).
Bước 3: Saying your topic
(Nói về chủ đề của bạn)
Trước khi bắt đầu thuyết trình, bạn nên giới thiệu sơ lược về chủ đề đó để người nghe có thể nắm được chủ đề của nội dung mà bạn sắp trình bày.
Hãy tham khảo một số mẫu câu cùng ELSA Speech Analyzer nhé!
- Today’s topic is (how to create videos) (Less formal)
- Today I would like to talk about (our recent marketing strategies) (Less formal)
- The subject of my presentation is (ways to boost company’s revenue) (Formal)
- What I’d like to present to you today is (our new product launch next month) (Formal)
Lưu ý: Các bạn hay dùng là “I’d like to present about …”. Tuy nhiên đây là cách nói hoàn toàn sai. Cách dùng đúng của từ “present” là present something to somebody.
Bước 4: Explain why the audience will be interested
(Giải thích lý do tại sao khán giả sẽ quan tâm đến chủ đề đó)
Tất nhiên là sẽ chẳng ai muốn nghe những điều không liên quan đến mình hoặc những điều mà mình đã biết. Những câu sau đây cũng là một cách giữ chân khán giả ở lại với bài thuyết trình của mình từ đầu cho đến cuối.
- My talk is particularly relevant to those of you who (works in content marketing)
- Today’s topic is of particular interest to those of us who …..
- My topic is very useful for you because …….
- By the end of this presentation, you will be familiar with ………
>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm đầy đủ nhất 2023
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Để có một bài thuyết trình tiếng Anh hoàn thiện đòi hỏi rất nhiều kỹ năng, tuy nhiên nếu bạn nắm kỹ những câu tiếng Anh thuyết trình trên, bạn cũng đã đạt được những bước nhỏ để tiến đến thành công rồi đấy. Thêm vào đó, bạn cần luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để cải thiện kỹ năng phát âm bởi đây cũng là một trong những yếu tố giúp bài thuyết trình của bạn hay hơn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Môi trường làm việc đa quốc gia ngày càng phổ biến, mang đến cơ hội phát triển tuyệt vời cho rất nhiều người. Vậy nên, đừng để ngôn ngữ trở thành rào cản ngăn bạn tìm được công việc yêu thích. Cùng ELSA Speech Analyzer cập nhật những từ vựng tiếng Anh văn phòng cùng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp trong bài viết dưới đây!
100+ Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm đầy đủ, chính xác nhất
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
2 | Calendar | ˈkæləndər | Lịch |
3 | Clipboard | ˈklɪpˌbɔrd | Clipboard. |
4 | Computer | kəmˈpjutər | Máy vi tính |
5 | Correction pen | kəˈrɛkʃən pɛn | Bút xóa |
6 | Crayon | ˈkreɪˌɑn | Bút sáp màu |
7 | Envelope | ˈɛnvəˌloʊp | Phong bì |
8 | File cabinet | faɪl ˈkæbənət | Tủ đựng hồ sơ |
9 | File folder | faɪl ˈfoʊldər | Thư mục tập tin |
10 | Folder | ˈfoʊldər | Thư mục |
11 | Glue | glu | Keo dán |
12 | Hole punch | hoʊl pʌnʧ | Cai đục lô |
13 | Pair of scissors | pɛr ʌv ˈsɪzərz | Cái kéo |
14 | Paper clip | ˈpeɪpər klɪp | Cái kẹp giấy |
15 | Pencil | ˈpɛnsəl | Cây bút chì |
16 | Pencil sharpener | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər | Cái gọt bút chì |
17 | Photocopier | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər | Máy photocopy. |
18 | Pins | pɪnz | Ghim |
19 | Post-it-notes | poʊst-ɪt-noʊts | Giấy ghi nhớ |
20 | Printer | ˈprɪntər | Máy in |
21 | Projector | prəˈʤɛktər | Máy chiếu |
22 | Rolodex | ˈroʊləˌdɛks | Hộp đựng danh thiếp |
23 | Rubber stamp | ˈrʌbər stæmp | Tem cao su |
24 | Scanner | ˈskænər | Máy quét |
25 | Sellotape | Sellotape | Cuộn băng dính |
26 | Stamp | stæmp | Con tem |
27 | Staple remover | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər | Gỡ ghim |
>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về phòng ban trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
3 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | Si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán nội địa |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
20 | Public Relations Department (PR Department) | ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
21 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
22 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
23 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
24 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
25 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
26 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
27 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
28 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong công ty
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | Trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | Trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | Trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | Trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | Trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | Thư ký |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | Thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | Người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | Người làm công, nhân viên |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | Người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | Giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | Giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | Giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
33 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
34 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
35 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
36 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
37 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
38 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
39 | Employer | ɛmˈplɔɪər | Chủ (nói chung) |
40 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
>> Xem thêm: Phương pháp thành thạo tiếng Anh thương mại cho nhân viên văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về hợp đồng, phúc lợi của nhân viên khi làm việc
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agreement | əˈgrimənt | Hợp đồng |
2 | Health and safety | hɛlθ ænd ˈseɪfti | Sức khỏe và sự an toàn |
3 | Health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm y tế |
4 | Holiday entitlement | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt | Chế độ ngày nghỉ |
5 | Holiday pay | ˈhɑləˌdeɪ peɪ | Tiền lương ngày nghỉ |
6 | Leaving date | ˈlivɪŋ deɪt | Ngày nghỉ việc |
7 | Maternity leave | məˈtɜrnɪti liv | Nghỉ thai sản |
8 | Part-time education | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən | Đào tạo bán thời gian |
9 | Pension scheme | ˈpɛnʃən skim | Chế độ lương hưu |
10 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
11 | Resign | rɪˈzaɪn | Từ chức |
12 | Salary | ˈsæləri | Lương |
13 | Salary increase | ˈsæləri ˈɪnˌkris | Tăng lương |
14 | Security | sɪˈkjʊrəti | An ninh |
15 | Sick leave | sɪk liv | Nghỉ ốm |
16 | Sick pay | sɪk peɪ | Tiền lương ngày ốm |
17 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
18 | Travel expenses | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz | Chi phí đi lại |
19 | Wages | ˈweɪʤəz | Lương tuần |
20 | Working hours | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz | Giờ làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
Để nhanh chóng vận dụng những từ vựng tiếng Anh văn phòng vào giao tiếp thực tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Khi làm việc với khách hàng
- My honor to meet you! (Được gặp anh/chị là vinh hạnh của tôi.)
- I’m so sorry to keep you waiting. (Tôi rất lấy làm tiếc vì để anh/chị phải đợi).
- Could you please wait a moment? (Anh/chị vui lòng đợi một lát được không?)
- Welcome to visit our company! (Chào mừng ghé thăm công ty của chúng tôi)
- May I help you? (Tôi giúp gì cho anh/chị được?)
- Could we meet to talk about… (Chúng ta có thể gặp để trao đổi về… được không?)
- Here’s my business card. (Gửi anh/chị danh thiếp của tôi!)
Khi giao tiếp với đối tác
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu một chút về mình không?)
- I’m in the production department. (Tôi thuộc phòng sản xuất.)
- Let me show you around here. (Tôi xin giới thiệu đôi chút xung quanh đây.)
- Here’s the Purchasing Department. (Đây là phòng mua hàng).
- The contract is ready for signature. (Hợp đồng đã sẵn sàng để ký kết).
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi cần xin nghỉ phép
- I got an afternoon off and went to the ball game (Tôi đã nghỉ một buổi chiều và đi đến trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Tôi có thể nghỉ vào ngày thứ sáu này không?)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor (Tôi đang yêu cầu nghỉ phép cá nhân ba ngày cho ngày sinh của vợ tôi)
- I need tomorrow off (Tôi cần nghỉ vào ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today (Tôi sợ tôi không khỏe và sẽ không thể đến vào ngày hôm nay)
- I need a sick leave for two days (Tôi cần nghỉ ốm trong hai ngày)
- I want to take a day off to see a doctor (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi sợ rằng tôi sẽ phải giết một người bệnh ngày hôm nay)
>> Xem thêm: 35 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
>> Xem thêm: Tài liệu/ giáo trình học tiếng Anh văn phòng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Để ghi nhớ từ vựng và giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát hơn, bạn hãy luyện tập thêm cùng ELSA Speech Analyzer nhé. Đây được xem là một trong những chương trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay với khả năng lắng nghe, phân tích và chỉnh lỗi phát âm dựa trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng. Nhờ công nghệ A.I độc quyền top 5 thế giới, người học sẽ được phân tích lỗi một cách chi tiết và chuyên sâu.
Bạn có thể tự tin luyện nói với nhiều chủ đề cho mọi ngành nghề như: Tiếng Anh ngành Dịch vụ, Nhà hàng – Khách sạn, Tiếp thị – Bán hàng, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin,…
Bạn có thể luyện tập thông qua bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tuỳ ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào. Các đoạn hội thoại có thể bao gồm nhiều chủ đề giao tiếp trong kinh doanh như: Hội thoại cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sản phẩm ELSA Speech Analyzer được phát triển chuyên biệt cho cả nhóm đối tượng luyện thi IELTS, do đó bạn có thể nói với nhóm từ vựng khó. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng đàm phán với đối tác nước ngoài, tham gia hội thảo hay ra quyết định bằng tiếng Anh.
Điểm nổi bật của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng và ngữ điệu chuẩn bản xứ. Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng phát âm đến 90%.
Công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cấp ngoại ngữ – thăng tiến sự nghiệp. Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.
ELSA Speech Analyzer tin rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập đều đặn mỗi ngày, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3-4 tháng.
Không quá khó để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề văn phòng hoặc các chủ đề khác nếu bạn chăm chỉ. Hãy để ELSA Speech Analyzer đồng hành cùng bạn để nhanh chóng chinh phục được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ ngay hôm nay!
Học tiếng Anh giao tiếp online là phương thức học giúp tiết kiệm thời gian, không cần di chuyển, chi phí phải chăng… Tất cả những ưu điểm này giúp cho các khóa học tiếng Anh online trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho người đi làm hoặc những ai có lịch trình bận rộn. Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay Top 10+ trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm phổ biến, hữu ích nhất hiện nay.
Tại sao nên học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm?
- Tiết kiệm chi phí và linh hoạt thời gian.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian đi lại. Thay vì phải đến các trung tâm, bạn hoàn toàn có thể ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả tại nhà. Đặc biệt, hiện nay có một vài website dạy tiếng Anh kèm them video bài giảng, giúp người đi làm bận rộn có thể linh hoạt thời gian học tập hơn.
Ngoài ra, những khóa học online cho người đi làm cũng có lệ phí thấp hơn vì tiết kiệm được khoản tiền thuê mặt bằng, công cụ giảng dạy trực tiếp.
- Tạo hững thú học tập, đạt kết quả cao.
Khác biệt với cách học truyền thống với lý thuyết khô khan, học tiếng Anh online cho người đi làm qua website thường được tích hợp thêm video, đoạn hội thoại, hình ảnh sinh động. Nhờ vậy, nội dung kiến thức sẽ được tiếp nhận dễ dàng hơn, lôi cuốn và súc tích. Điều này sẽ giúp bạn có hứng thú học tập hơn, nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh khi đi làm.
- Học và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.
Review các khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm không thể thiếu ưu điểm lớn này. Thông qua các website trực tuyến, bạn sẽ có cơ hội giao tiếp và học tập với người nước ngoài hoặc công nghệ AI. Nhờ vậy, bạn sẽ tạo được một môi trường rèn luyện tư duy và phản xạ nhanh với ngoại ngữ, phát âm tiếng Anh lưu loát, đúng chuẩn.
- Đa dạng tài liệu – giáo trình học tiếng Anh cho người đi làm
Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu quan trọng nhất là tìm được nguồn tài liệu phù hợp. Thông qua các trang web dạy tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu được tổng hợp kỹ càng, theo lộ trình bài bản và phù hợp với năng lực cá nhân. Đặc biệt, những kênh trực tuyến này còn cho phép bạn tải – download tài liệu về để dễ dàng ôn luyện mọi lúc mọi nơi.
Xem thêm: Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín
10+ Trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm
BBC Learning English
Những người có tiếng Anh ở mức trung bình, khá trở lên là đối tượng rất phù hợp để theo học tiếng Anh online cho người lớn ở website này. Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được thiết kế với đa dạng các chủ đề, giọng điệu của speaker phong phú từ nhiều quốc gia. Ở đây bạn dễ dàng tìm được chủ đề hay để tạo hứng thú cho việc học. BBC cũng cung cấp các bài kiểm tra kiến thức sau mỗi bài học để giúp người học hiểu và đánh giá được năng lực, trình độ của mình.
Link website: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer là một trong những chương trình học tiếng Anh được yêu thích tại Việt Nam và trên thế giới. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có tính năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm đúng chuẩn IPA. Nếu thường xuyên luyện tập, phát âm tiếng Anh chuẩn là chuyện không khó.
Chỉ cần 10 phút học ngoại ngữ mỗi ngày vào những khung giờ học tùy chọn, ELSA với những tính năng vượt trội sẽ góp phần giúp bạn:
- Được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
- Hướng dẫn sửa chi tiết, cụ thể từng khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi.
- Phát âm rõ hơn nhờ kết quả phản hồi tức thì và hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.
- Nói chuyện dễ hơn khi tăng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi làm và các mẫu câu thông dụng qua các bài học được thiết kế khoa học.
- Cải thiện tiếng Anh lên đến 90% chỉ với 10 phút luyện tập thường xuyên mỗi ngày.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Hơn nữa, bạn còn có thể thoải mái học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm dễ dàng tại nhà. “Người máy bản xứ” luôn sẵn sàng giúp bạn luyện tập 24/7 với phản hồi tức thì. Khóa học tiếng Anh giao tiếp online ELSA Speech Analyzer đặc biệt phù hợp với những bạn đang luyện thi IELTS với khả năng lắng nghe, chấm điểm và kiểm tra lỗi sai với cả từ vựng và ngữ pháp. Ngoài ra, người học còn có thể dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC vô cùng chuyên nghiệp.
Link website: analyzer.elsaspeak.com
Oxford Online English
Review khóa học tiếng Anh cho người đi làm thì không thể bỏ qua chương trình giảng dạy của Oxford Online English. Website này được thiết kế giúp người đọc rèn luyện và nâng cao toàn diện các kỹ năng như phát âm, nghe, viết, mở rộng từ vựng tiếng Anh kinh doanh, ngữ pháp… Chương trình học còn đặc biệt phù hợp với những ai mong muốn cải thiện tiếng Anh để sẵn sàng cho các kỳ thi IELTS, TOEIC.
Ngoài ra, bạn có thể trải nghiệm khóa học tiếng Anh online cho người đi làm miễn phí tại mục Free Lessons. Giao diện web bắt mắt, dễ dàng sử dụng sẽ giúp bạn có nhiều hứng thú học tập với trải nghiệm tốt.
Link website: https://www.oxfordonlineenglish.com/
American Stories For Learning English
Nếu bạn là một người thích cách phát âm giọng Mỹ, việc học tiếng Anh giao tiếp online có thể trở nên thú vị và dễ tiếp thu hơn rất nhiều nếu bạn lựa chọn học ở trang web này. Tại American Stories For Learning English, bạn sẽ được trải nghiệm những mẩu chuyện ngắn chỉ tầm 10 phút kèm với giọng đọc Mỹ chuẩn. Nghe nhiều sẽ giúp bạn nâng cao phản xạ đồng thời dần quen với việc phát âm chuẩn.
Ngoài ra, bạn còn có thể rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua những bài văn dài trang web cung cấp. Quá trình đọc cũng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp của mình.
Link website: http://www.manythings.org/voa/stories/
English Online
English Online là trang web tổng hợp các bài báo, tin tức sau đó viết lại theo ngôn từ và cách diễn đạt đơn giản hơn. Việc học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu còn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi phía cuối mỗi bài báo, website đã tổng hợp sẵn cho bạn một danh sách các từ vựng cần học.
Trang web hiện có đa dạng các chủ đề với nhiều bài báo về các khía cạnh khác nhau. Một ưu điểm rất hữu ích của English Online là các từ vựng sẽ trùng lặp qua nhiều bài báo, điều này sẽ giúp người học được học từ vựng theo phương thức Repetition – phương pháp học ngắt quãng, giúp từ vựng được lưu lại trong trí nhớ một cách sâu sắc.
Link website: https://www.english-online.at/
Into the book
Into the book là website học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả tại nhà. Kênh này giúp người học nâng cao kỹ năng đọc hiểu dưới nhiều hình thức khác nhau. Bên cạnh đó, bạn sẽ được xây dựng lộ trình và thiết kế đa dạng các phương thức học như tóm tắt, hình ảnh hóa.
Trong mỗi chuyên mục lại chứa đựng rất nhiều các bài học thú vị, bạn sẽ dễ dàng tìm được chủ đề phù hợp hay tạo sự hứng thú cho mình. Điều này sẽ giúp quá trình tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Link website: https://reading.ecb.org/
ESL-BITS English Language Learning
ESL-BITS English Language Learning giúp người học đánh giá trình độ tiếng Anh văn phòng của mình. Tại đây, bạn còn được cung cấp tài liệu – giáo trình học tiếng Anh cho người đi làm đa dạng cấp độ và chủ đề, như tiểu thuyết online có Audio đi kèm, truyện ngắn và các bài báo, tin tức thời sự.
Trang web với giao diện được phân chia các mục rõ ràng, giúp bạn dễ dàng thao tác. Các bài học đều có hình ảnh, tạo cảm giác sinh động. Tuy nhiên, người mới bắt đầu học tiếng Anh có thể sẽ gặp một số cản trở khi sử dụng vì trang web chỉ hỗ trợ giao diện tiếng Anh.
Link website: https://esl-bits.net/
Mighty Book
Với phương châm “Tons of fun for everyone”, Mighty Book là trang web học tiếng Anh giao tiếp thú vị cho người mất gốc với tài liệu là sách, truyện ở cấp độ đơn giản. Các tài liệu ở đây đi kèm Audio, giúp người học rèn luyện kỹ năng và nâng cao band điểm Listening của mình.
Website dễ dàng thao tác, với đa dạng các chủ đề và thể loại, giúp cho việc học và tiếp thu kiến thức trở nên đơn giản và thú vị hơn.
Link website: https://www.mightybook.com/
Elllo English Learning
Elllo English Learning cung cấp tài liệu một cách chi tiết, bao gồm đoạn hội thoại dạng âm thanh (audio), bản chữ viết của đoạn hội thoại (script), các từ vựng hay trong bài nghe (vocab), câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra khả năng hiểu bài (quiz) và một số bài tập nhỏ để học từ vựng (Vocab Challenge).
Đây là trang web học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm rất hữu ích mà bạn có thể tham khảo. Kho tài liệu khổng lồ với hơn 2500 bài học miễn phí.
Link website: http://elllo.org/
Busuu
Trang web cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online miễn phí cho người đi làm với nội dung, tài liệu đa dạng cấp độ, giúp bạn phát triển kỹ năng Reading, Writing, mở rộng vốn từ,.. Tuy nhiên, người học chỉ có thể tham gia học trong 15 phút nếu sử dụng tài khoản miễn phí.
Ngoài ra, người học còn được nói chuyện, trao đổi với bạn bè quốc tế thông qua diễn đàn của Busuu. Đây cũng là trang web rất hữu ích để bạn rèn luyện thêm các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha, Nhật Bản, Trung Quốc,…
Link website: https://www.busuu.com/en
Live mocha
Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm bận rộn bằng phương pháp học thực tế thông qua thực hành, Live mocha là trang web mà bạn đang tìm kiếm. Tham gia vào diễn đàn, bạn sẽ được nói chuyện trực tiếp với người bản xứ và bạn bè trên toàn Thế giới.
Nói chuyện với người bản địa sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm chuẩn xác. Đồng thời trong quá trình trò chuyện, giao tiếp, bạn cũng có thể học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh thương mại, cụm từ hay và bối cảnh giao tiếp tiếng Anh công sở chính xác.
Link website: https://www.livemochas.com/vi
TalkEnglish
Website học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm miễn phí TalkEnglish vốn khá nổi tiếng trong việc giúp người học rèn luyện kỹ năng nghe, nói thực tế. Người học có thể tìm thấy rất nhiều mục được chia nhỏ dành cho nhiều mục đích khác nhau: English Listening Lessons, Speaking English Lessons, A few other “Extras”, Extra English Lessons.
TalkEnglish cung cấp hơn 90 bài luyện nói tiếng Anh, các mẫu câu và cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong công việc. Với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, TalkEnglish là trang web học tiếng Anh giao tiếp online phù hợp với nhiều người học ở các trình độ khác nhau.
Link website: https://www.talkenglish.com/
Mẹo học tiếng Anh giao tiếp online hiệu quả cho người đi làm bận rộn
Người đi làm thường bận rộn, khó sắp xếp thời gian học tập. Để tiếp thu kiến thực hiệu quả hơn, bạn hãy tham khảo cách học tiếng Anh online tại nhà dưới đây:
- Biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân để lựa chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phù hợp. Tránh tình trạng cố học mức độ khó, học quá sức và bỏ qua nền tảng cơ bản. Điều này sẽ làm bạn nhanh chóng bị nản chí, tiếp thu kiến thức không hiệu quả.
- Truy cập trang web bằng máy tính hoặc điện thoại có micrô để dễ dàng luyện nói hoặc giao tiếp trực tuyến với mọi người. Hãy mạnh dạn nói tiếng Anh để được sửa lỗi phát âm, nhấn âm và ngữ điệu đúng chuẩn.
- Lên lịch học tập mỗi ngày, cố gắng đều đặn dành 2 tiếng để luyện tập tiếng Anh đều đặn. Điều này sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách liên tục, tránh tình trạng ngắt quãng, nhàm chán.
- Vận dụng kiến thức đã trau dồi tại khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm để luyện tập thực tế. Hãy mạnh dạn trò chuyện với đồng nghiệp bằng tiếng Anh, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn tiếng Anh,… để ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn.
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí tại nhà
Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mới bắt đầu sẽ tập trung và củng cố vốn từ vựng để giao tiếp được trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn chưa biết bắt đầu như thế nào, hãy tham khảo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc dưới đây:
1. Học cách phát âm đúng
Điều kiện tiên quyết để giao tiếp tiếng Anh là phát âm đúng chuẩn. Trước hết, hãy luyện tập và nắm chắc 44 âm tiết tiếng Anh cơ bản. Đồng thời, hình thành thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ vựng mới. Điều này sẽ giúp bạn hình thành thành thói quen đọc đúng ngay từ lúc đầu.
2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh
Một trong những yếu điểm khiến bạn lúng túng khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ vựng để miêu tả ý kiến mà mình muốn truyền đạt. Do vậy, củng cố vốn từ vựng là rất quan trọng, bạn hãy bắt đầu bằng các chóm chủ đề giao tiếp cơ bản, sau đó là tự vựng tiếng Anh chuyên sâu theo từng ngành nghề.
3. Luyện nghe để tạo phản xạ tiếng Anh
Những website học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm ở trên có thể giúp bạn luyện nghe hiệu quả. Bạn hãy bắt đầu bằng cách luyện nghe video ngắn, chủ đề đơn giản, giọng nói và phát âm dễ nghe. Trong quá trình này, hãy ghi lại những từ vựng hay mà bạn có thể vận dụng trong tình huống giao tiếp thực tế.
4. Luyện giao tiếp qua những đoạn hội thoại cơ bản
Phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà cho người đi làm chỉ phát huy hiệu quả khi bạn ứng dụng trong thực tế. Hãy giao tiếp với mọi người xung quanh hoặc thậm chí là nói chuyện với mình ở trong gương, bắt đầu bằng cách hỏi và trả lời bằng những mẫu câu tiếng Anh văn phòng đơn giản. Đơn cử như những chủ đề: Trò chuyện tiếng Anh qua điện thoại, tiếng Anh giao tiếp khi bán hàng, giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, nêu ý kiến khi làm việc nhóm bằng tiếng Anh,…
Tài liệu – Giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Bên cạnh những website cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu ở trên, bạn nên kết hợp cùng việc học qua sách để nâng cao hiệu quả. Tham khảo những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phổ biến dưới đây:
- English Pronunciation In Use
- English Vocabulary In Use
- Everyday Conversations English
- Oxford Business English – Express Series
- Ship or Sheep
- Tactics for Listening
- Market Leader
Tổng kết
Vậy là ELSA Speech Analyzer đã cùng bạn đi tìm hiểu 10+ trang web cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp online, đặc biệt phù hợp với người đi làm hoặc những ai mong muốn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn đọc lựa chọn được trang web phù hợp và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Những website cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm phổ biến hiện nay là: ELSA Speech Analyzer, BBC Learning English, Oxford Online English, American Stories For Learning English,…
Với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, nên bắt đầu ôn luyện từ: Phát âm, trau dồi vốn từ vựng, luyện nghe và thực hành giao tiếp những đoạn hội thoại cơ bản.