Tag: chinh phục speaking ielts
Để trở thành du học sinh và tiếp cận nền tảng giáo dục quốc tế, bạn cần trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer khám phá cách luyện tiếng Anh du học cấp tốc, chinh phục chứng chỉ IELTS để hoàn thiện hồ sơ du học.
Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học
Tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với văn hóa, cuộc sống ở đất nước mới. Đồng thời, đây cũng là phương tiện giao tiếp giữa bạn và người dân bản địa, giúp bạn mở rộng thêm nhiều mối quan hệ và tiếp cận kho tàng kiến thức khi học tập.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Các trường ở Mỹ, Úc, Canada,… đều yêu cầu sinh viên cung cấp chứng chỉ tiếng Anh (hầu như là IELTS) mới có thể nhập học. Ngoài ra, nếu đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ, quá trình xét duyệt VISA của bạn cũng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. Đồng thời, bạn sẽ có cơ hội nhận được học bổng hỗ trợ từ trường mà bạn có ý định theo học.
Thông thường, du học hệ Cao đẳng/ Dự bị Đại học cần IELTS 5.5 – 6.0. Du học bậc Đại học/ sau Đại học sẽ yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5. Mỗi quốc gia, mỗi trường và chuyên ngành sẽ yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh khác nhau. Vì vậy, bạn nên theo dõi thông tin từ website của trường để chuẩn bị chứng chỉ phù hợp.
Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học
1. Xác định trình độ tiếng Anh
Để bắt đầu luyện tiếng Anh du học, bạn cần xác định rõ trình độ hiện tại của bản thân. Bạn có thể làm thử bài kiểm tra, đề thi ngoại ngữ trên các website trực tuyến hoặc trung tâm tiếng Anh.
Chỉ khi biết rõ năng lực của mình, bạn mới có thể thiết lập mục tiêu và lộ trình học tập phù hợp. Tránh tình trạng “học vượt”, “nhảy cóc”, vừa tốn thời gian lại kém hiệu quả.
2. Xác định mục tiêu cần đạt được
Khi làm bất cứ việc gì, bạn đều phải đặt mục tiêu cho chính mình, học tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng việc trả lời các câu hỏi:
- Bạn học ngoại ngữ để làm gì?
- Bạn muốn đạt bao nhiêu điểm IELTS? Ngôi trường bạn muốn theo học yêu cầu mức điểm bao nhiêu?
- Bạn sẽ bắt đầu học tập từ đâu? Trong khoảng bao lâu?
Khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ biết được mình cần gì và phải làm như thế nào để chinh phục tiếng Anh du học. Lúc này, bạn mới có thể triển khai kế hoạch học tập phù hợp, bám sát mục tiêu đã đề ra.
3. Xác định những kỹ năng cần cải thiện
Sau khi biết được năng lực cá nhân và mục tiêu cần chinh phục, bạn nên vạch ra chi tiết những kỹ năng còn yếu kém, cần cải thiện. Bạn sẽ ưu tiên luyện kỹ năng nào trước, áp dụng phương pháp nào để đạt mục tiêu đề ra. Biết chính xác mình yếu ở đâu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn rất nhiều.
4. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh bài bản
Cuối cùng, bạn cần phác thảo một bản kế hoạch, lộ trình học tập cụ thể, chi tiết. Hãy thiết kế bài học từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, học cấp tốc nhưng vẫn phải khoa học, đảm bảo lượng kiến thức nhận được.
Bên cạnh đó, mỗi lần tham gia kỳ thi IELTS hay đánh giá năng lực ngoại ngữ, bạn sẽ phải tiêu tốn nhiều chi phí và công sức. Vì vậy, hãy đảm bảo theo đúng kế hoạch đề ra để chinh phục band điểm mong muốn, hiện thực hóa ước mơ du học.
Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh du học hiệu quả
Để có được tấm bằng IELTS du học, bạn phải thành thạo cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, không chỉ dừng lại ở giao tiếp. Để ôn luyện tiếng Anh đi du học hiệu quả, hãy tham khảo kinh nghiệm mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ dưới đây:
Học kỹ năng nghe – nói
Khi luyện tiếng Anh du học, bạn nên ưu tiên kỹ năng nghe – nói trước. Bởi đây là nền tảng cơ bản của tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn sớm hòa nhập với môi trường quốc tế. Ngoài việc học phát âm đúng chuẩn, bạn nên tìm hiểu thêm giọng địa phương, nơi mà bạn sẽ du học. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người dễ dàng hơn.
Khi luyện tập, bạn nên chú ý đến ngữ điệu, cách nhấn nhá của người bản ngữ. Hãy xem video hướng dẫn và luyện khẩu hình miệng trước gương để hiệu quả hơn. Đồng thời, kết hợp với nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để hình thành phản xạ tự nhiên nhất. Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp thêm với người nước ngoài để tự tin hơn.
Học kỹ năng đọc – viết
Đọc và viết là 2 kỹ năng “khó nhằn” nhất, tuy nhiên lại giúp du học sinh tiếp thu kiến thức chuyên ngành trên lớp một cách tốt hơn. Để cải thiện khả năng đọc – viết, bạn có thể tự luyện tiếng Anh du học tại nhà thông qua mẹo sau:
- Đọc báo, tin tức bằng tiếng Anh của nhiều quốc gia trên thế giới. Cách này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu thêm nhiều lĩnh vực tại đất nước muốn du học.
- Với những thông tin mà bạn vừa đọc, hãy tóm tắt và viết ra quan điểm cá nhân. Điều này sẽ giúp bạn ôn lại từ vựng, nâng cao khả năng viết và tư duy biện luận bằng tiếng Anh.
- Hãy tập suy nghĩ bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt. Điều này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, rèn luyện khả năng vận dụng từ ngữ khi đọc – viết.
Cách học tiếng Anh đi du học cấp tốc
Thông thường, học tiếng Anh du học là vấn đề cấp tốc, giúp bạn có đủ chứng chỉ để xin VISA và hoàn thiện hồ sơ. Để ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà du học sinh chia sẻ dưới đây:
1. Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi
Đầu tiên, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi, tìm kiếm môi trường tiếng Anh để nâng cao phản xạ. Bạn nên tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện giao tiếp thường xuyên, hình thành kho từ vựng phong phú. Và mỗi khi gặp một kiến thức mới, bạn hãy ghi chú lại để gia tăng khả năng ghi nhớ.
Đồng thời, những người có kinh nghiệm tiếng Anh sẽ chỉ thêm cho bạn nhiều mẹo hay để học ngoại ngữ hiệu quả. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai và giúp bạn dùng từ, phát âm chuẩn hơn.
2. Luyện tập phản xạ & thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ
Để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như tiếng mẹ để, bạn cần luyện phản xạ và thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ. Hãy bắt đầu bằng việc đổi ngôn ngữ trên máy tính, điện thoại, email và các nền tảng mạng xã hội khác sang tiếng Anh.
Bên cạnh đó, hãy tập suy nghĩ và tư duy bằng tiếng Anh để phản xạ tốt hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu bằng việc diễn tả cảm xúc, tường thuật lại một vấn đề, sự việc nào đó bằng từ vựng đơn giản. Sau đó, dần dần chuyển sang những chủ đề và cụm từ khó hơn để nâng cấp trình độ.
3. Tích cực bày tỏ quan điểm trong giờ học tiếng Anh
Điểm mấu chốt để nói tiếng Anh tốt chính là sự tự tin, loại bỏ được “nỗi sợ” giao tiếp trong chính bản thân mình. Đừng sợ phát âm sai, dùng ngữ pháp chưa chuẩn, bởi sau những lần này bạn sẽ ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn, hiệu quả hơn.
Trước hết, hãy luyện sự tự tin thông qua việc thuyết trình, thảo luận trong lớp học tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn kịp thời nhận ra lỗi sai và sửa đổi sao cho phù hợp. Ngoài ra, bạn còn được hình thành tư duy phản biện, thuyết phục người khác bằng tiếng Anh. Những kỹ năng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi học tập tại nước ngoài.
4. Làm quen và giao lưu với người nước ngoài
Cách nhanh nhất để ghi nhớ lý thuyết là được thực hành thường xuyên. Nếu có cơ hội, bạn hãy giao lưu thêm cùng người bản ngữ để trao đổi kiến thức văn hóa, xã hội. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ.
Nếu có thời gian, bạn có thể xin làm thêm cho người nước ngoài. Lúc này, bạn sẽ được “cọ xát” với môi trường ngoại ngữ để nâng cao tư duy ngôn ngữ và phản xạ tiếng Anh.
Luyện tiếng Anh du học cấp tốc cùng ELSA Speech Analyzer – Top 5 ứng dụng A.I. toàn cầu
Để luyện tiếng Anh du học cấp tốc nhưng vẫn hiệu quả, bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn làm điều này, chinh phục band điểm IELTS mong muốn.
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân thông qua 16 kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm nói tiếng Anh theo thang điểm của đa dạng chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, chỉ ra những kỹ năng nào tốt, kỹ năng cần cải thiện cho lộ trình học của bạn
ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo mục tiêu cá nhân, IELTS band 6, band 7 hoặc band 9. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm và cấu trúc đề IELTS.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cụ thể, trong Part 1 bạn sẽ được học cách trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, Part 2 là luyện nói 2 phút về những chủ đề phổ biến, Part 3 là luyện tập trò chuyện tiếng Anh chuyên sâu. ELSA Speech Analyzer cung cấp chủ hơn 60 chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS như: Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.
Đặc biệt, kỹ năng phát âm chuẩn là tiêu chí để giám khảo đánh giá phần thi nói của bạn. ELSA Speech Analyzer – TOP 5 ứng dụng A.I. toàn cầu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn.
Không chỉ giúp bạn chinh phục chứng chỉ IELTS đi du học, 25.000+ bài luyện tập, 5.000+ bài học tại ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn. Nhờ vậy, dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập mới.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đăng ký ELSA Speech Analyzer để cùng nâng cấp ngoại ngữ, hiện thực hóa ước mơ du học ngay hôm nay.
Tự học IELTS đang trở thành một xu hướng của rất nhiều người muốn chinh phục được kỳ thi tiếng Anh khó nhằn này. Bài viết này sẽ cung cấp đến các bạn đầy đủ nhất tất cả thông tin về việc học IELTS mà bạn đang tìm kiếm.
Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà miễn phí
Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy những công cụ giúp cho việc tự học IELTS trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Vậy đâu là những công cụ tốt nhất và được sử dụng nhiều nhất hiện nay?
ELSA Speech Analyzer
Có thể nói Speaking chính là một trong những phần thi khó nhất trong kỳ thi IELTS. Đa số, người Việt chúng ta hiện nay còn mắc phải rất nhiều lỗi phát âm khác nhau. Điều đó làm cho giám khảo chấm thi không thể hiểu được hết ý nghĩa trọn vẹn những gì mà bạn muốn nói.
Được xem như là một trong những ứng dụng giúp người tự học IELTS có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình một cách nhanh chóng, ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp cho người học không chỉ có thể luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể chủ động cải thiện vốn từ vựng của mình.
Tính năng nổi bật
- Kiểm tra miễn phí trình độ tiếng Anh đầu vào: Dựa vào kết quả của bài kiểm tra, ứng dụng sẽ nhanh chóng tạo ra một lộ trình học IELTS hoàn hảo cho riêng bạn.
- Chỉnh phát âm chính xác: nhờ vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speech Analyzer có thể nhanh chóng ghi âm lại phát âm của bạn. Sau đó sẽ chấm điểm và giúp cho bạn chỉnh phát âm chuẩn xác nhất.
- Dự đoán điểm thi tiếng Anh quốc tế: ELSA Speech Analyzer được lập trình để dự đoán điểm thi của đa dạng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, người dùng có thể tự thiết kế lộ trình học phù hợp với nhu cầu của bản thân.
- Luyện tập hội thoại qua video với nhiều chủ đề đa dạng: các video mà ELSA Speech Analyzer cung cấp sẽ mang nhiều chủ đề khác nhau. Bằng phương pháp này, bạn có thể nói những câu dài một cách chuẩn xác hơn, nâng cao kỹ năng nhấn nhá, luyến láy khi sử dụng tiếng Anh.
- Chấm điểm chi tiết: sau mỗi bài học, ứng dụng này sẽ chủ động tính điểm lại toàn bộ quá trình học. ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán được khá chuẩn xác trình độ IELTS của bạn qua những bài học này. Từ đó bạn sẽ có thể dễ dàng đánh giá sự tiến bộ của mình qua những buổi học.
- Nhắc nhở học hàng ngày: chỉ cần chúng ta bật mục khởi động hàng ngày thì dựa vào khung giờ cố định, ELSA Speech Analyzer sẽ gửi thông báo nhắc nhở bạn học tập.
Ưu – nhược điểm của ELSA Speech Analyzer
Ưu điểm:
- Thuận tiện: bạn có thể tự học IELTS mọi lúc mọi nơi.
- Lộ trình bài bản: nhờ vào bài đánh giá năng lực mà ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến người học những lộ trình học chi tiết và tỉ mỉ nhất.
- Nội dung phong phú: hiện nay, kho bài tập có đến hơn 40 chủ đề với 6.000 bài tập khác nhau. Điều này giúp cho chúng ta có thể thay đổi đa dạng chủ đề học mỗi ngày.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Nhược điểm:
- Có trả phí: mặc dù có một mức phí không quá cao, chỉ khoảng 1.000.000/năm. Tuy nhiên, vì môi trường dịch vụ trả phí của Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn vì thói quen sử dụng miễn phí. Vậy nên đây cũng có thể xem như là một nhược điểm của ứng dụng tại thị trường Việt Nam.
Link đăng ký khóa học ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY
IELTS Simon
IELTS Simon là một website tự học tiếng Anh nổi tiếng của cựu giám khảo IELTS, Simon. Thầy nổi tiếng với phương pháp giảng dạy “Đi thẳng vấn đề – rõ ràng – đầy đủ – từng bước”. Tính đến nay phương pháp học này đã giúp cho hơn 1 triệu học viên có thể chinh phục được mục tiêu 6.5 IELTS trở lên.
Vì là một cựu giám khảo chấm điểm IELTS, vậy nên thầy Simon hiểu rõ được các tiêu chí chấm bài của hội đồng chấm thi. Vậy nên, thầy luôn cung cấp những bài viết hữu ích và chất lượng, phù hợp cho những ai tự học IELTS tại nhà.
Tính năng nổi bật
- Những bài viết trên website đều sử dụng những từ vựng rất hay nhưng lại không quá khó hiểu. Điều này giúp cho các học viên có thể tự động dung nạp thêm những từ vựng mới trong lúc đọc những bài viết của thầy Simon.
- Thầy Simon luôn phân tích đề bài cũng như những bài viết của mình ở những khía cạnh đáng lưu ý, giúp cho người đọc có thể nắm bắt được các kinh nghiệm hữu ích khi làm bài.
Ưu – nhược điểm của IELTS Simon
Ưu điểm:
- Kiến thức chuyên sâu, hữu ích cho những ai tự học IELTS.
- Phong cách viết văn của thầy Simon rất dễ để có thể bắt chước.
- Trong phần forum có rất nhiều cuộc thảo luận của các sĩ tử trên thế giới dành cho các bạn tham khảo.
Nhược điểm:
- Trang web chỉ phù hợp cho những ai muốn đạt được điểm cao, không phù hợp cho những người mới học.
- Giao diện web khá đơn giản và không có tiếng Việt.
- Các nội dung, chủ đề học tập chưa được phân chia rõ ràng. Người mới học sẽ cần phải mất nhiều thời giới mới có thể tìm được tài liệu phù hợp cho mình.
Link tải trọn bộ tài liệu trên trang web IELTS Simon
- Tải IELTS Reading: Tại đây.
- Bạn có thể tải IELTS SPEAKING: Tại đây.
- Link tải IELTS Writing Task 1: Tại đây.
- Tải IELTS Writing Task 2: Tại đây.
IELTS online Exam
IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp cho những ai tự học ở nhà cũng có thể tự đánh giá năng lực của mình qua những bài test miễn phí tại đây. Website IELTS online Exam còn mang đến cho người học những kiến thức về IELTS vô cùng bổ ích, giúp mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.
Tính năng nổi bật
- IELTS online Exam cung cấp đến chúng ta 15 bài học có kèm theo ví dụ minh họa cho từng phần cụ thể.
- Sở hữu một hệ thống giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng, vậy nên trang web này sẽ hoàn toàn phù hợp với tất cả những ai có nhu cầu thi thử IELTS.
Ưu – nhược điểm của IELTS online Exam
Ưu điểm:
- Chuyên cung cấp những bài kiểm tra IELTS miễn phí.
- Các bài thi thử tại trang web thường xuyên được cập nhật, đổi mới.
- Trang web này còn hỗ trợ đề thi theo dạng PDF, giúp cho người học có thể tự in ra và làm trực tiếp trên giấy.
Nhược điểm:
- Trang web được thiết kế đơn giản và không bắt mắt.
- Nhằm giúp cho người dùng làm quen với hình thức thi mới, vậy nên hiện nay trên web chỉ có 3 bài Academic Reading và 2 bài General Training.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn thi thử IELTS tại trang web IELTS online Exam thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS For Free
IELTS For Free là một trang web chuyên chia sẻ các kiến thức về IELTS miễn phí để mọi người có thể tự học tại nhà.
Không chỉ mang đến cho bạn những bài học, bài luyện thi thường gặp trong các kỳ thi mà còn mang đến cho bạn những giải pháp, những mẹo hữu ích giúp cho bạn đạt được những số điểm cao hơn.
Tính năng nổi bật
- IELTS For Free cung cấp đến người học những bài mẫu chi tiết và tỉ mỉ trong các phần Writing Task 1 và Task 2.
- Trang web còn giúp người học luyện tập và cải thiện kỹ năng qua những bài hát.
Ưu – nhược điểm của IELTS For Free
Ưu điểm:
- Bạn có thể sử dụng miễn phí, không giới hạn nguồn tài liệu khổng lồ trên website.
- Sở hữu một giao diện đơn, giản, dễ nhìn, dễ sử dụng giúp cho mọi người có thể lựa chọn được chính xác thư mục mình đang tìm kiếm.
- Bạn còn nhận được sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình từ những người tham gia cộng đồng luyện thi IELTS này.
Nhược điểm:
- Nhiều bài kiểm tra vẫn chưa có đáp án. Một số bài đã có rồi nhưng phần luận giải vẫn còn rất sơ sài. Vậy nên, đòi hỏi phải là những người có trình độ nhất định mới có thể hoàn thành được bài kiểm tra.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn truy cập vào trang web của IELTS For Free thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS Mentor
IELTS Mentor là một trang web cung cấp nhiều tài liệu, bài học giúp bạn có thể cải thiện được các kỹ năng tiếng Anh của mình.
Website của IELTS Mentor đặc biệt được thiết kế cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General. Website còn chia sẻ hàng nghìn bài viết ở mọi chủ đề khác nhau, giúp cho người học có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng Writing của mình.
Tính năng nổi bật
- Là một trong những trang web mạnh về phần Writing. IELTS luôn cung cấp đến người học những bài viết uy tín và chất lượng nhất.
- Trang web cung cấp những bài học và thủ thuật giúp bạn có thể đạt được kết quả cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Ưu – nhược điểm của IELTS Mentor
Ưu điểm:
- Tài liệu học tập hoàn toàn miễn phí.
- Các kiến thức, nội dung bài học luôn được cập nhật và đổi mới.
- Kiến thức được phân loại rõ ràng theo từng kỹ năng.
Nhược điểm:
- Riêng phần Speaking thì trang web lại không cung cấp quá nhiều tài liệu hay bài test. Tuy nhiên vẫn chia sẻ đến bạn những tips hay giúp bạn đạt được số điểm cao trong phần này.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
Good Luck IELTS
Là một trong những website chú trọng về kỹ năng Speaking, Good Luck IELTS sẽ cung cấp đến bạn các tài liệu, bài học với các chủ đề khác nhau.
Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện được kỹ năng Speaking của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
Những kỹ năng khác cũng được trang web cung cấp đến bạn những video, tài liệu khá thú vị và đầy đủ.
Tính năng nổi bật
Good Luck IELTS được chia thành 4 phần như sau:
- IELTS Basics: bạn sẽ tìm kiếm được những thông tin cơ bản về IELTS như cách chấm điểm, các dạng thi…
- Free IELTS Samples: cung cấp cho bạn những bài học, luyện thi kỹ năng Speaking với nhiều chủ đề khác nhau.
- IELTS Skills: bao gồm 2 mục bao gồm tổng quan và lời khuyên cho bạn trong kỳ thi IELTS.
- Ielts Resources: phần này sẽ cung cấp đến bạn những đề thi IELTS cũ.
Ưu – nhược điểm của IELTS
Ưu điểm:
- Trang web Good Luck IELTS là một trong số ít những website có riêng một mảng về việc viết và trao đổi thư tín.
- Nguồn tài liệu tại website tương đối rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- Các bài học, tài liệu được chia sẻ miễn phí và cập nhật liên tục.
Nhược điểm:
- Chỉ tập trung chủ yếu vào phần thi Speaking, các kỹ năng khác lại không quá chuyên sâu.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Buddy
IELTS Buddy là một trong những website dành cho đối tượng tự học IELTS được đánh giá rất cao. Trang web cung cấp những bài thi khác nhau cho từng kỹ năng, sẽ rất phù hợp cho những ai chỉ muốn cải thiện một kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, các bài học, tài liệu được đăng tải lên website cũng đã được chọn lọc một cách kỹ càng.
Tính năng nổi bật
- Trang web cung cấp đến người học các nội dung ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cùng với các danh mục từ vựng được liệt kê cụ thể theo từng chủ đề.
- IELTS Buddy xây dựng và cung cấp một số câu trả lời mẫu cho phần Writing vô cùng tỉ mỉ và chất lượng.
Ưu – nhược điểm của IELTS Buddy
Ưu điểm:
- Cung cấp tài liệu, bài học và video đến người học hoàn toàn miễn phí.
- Những đề thi thử trên IELTS Buddy đều bám sát với các đề thi chính thức.
- Bạn còn có thể tham gia trao đổi và trò chuyện với những người học khác trên forum riêng của website.
Khuyết điểm:
- Những bài test còn khá hạn chế.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
EnglishRyan
EnglishRyan là một kênh giáo dục về tiếng Anh đã xuất hiện trên Internet từ khá lâu. Trang web này sẽ giúp các bạn cải thiện nhanh chóng 2 kỹ năng Speaking và Listening của mình bởi những video cùng phương pháp học tập hiệu quả. Các bài học, video mà EnglishRyan cung cấp đều là những vấn đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi.
Tính năng nổi bật
- Trang web sẽ cung cấp đến bạn những tips hay cùng với phương pháp học tập mang lại kết quả cao trong kỳ thi.
- Các video, bài học của EnglishRyan khá đa dạng và phong phú về mặt nội dung, chủ đề, không gây cảm giác nhàm chán cho người học.
Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Trang web này sẽ giúp bạn viết được phần mở bài và kết bài không còn đơn điệu, có
dẫn dắt và luận cứ đàng hoàng.
- English Ryan sẽ phù hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng Speaking và Listening một cách nhanh chóng.
- Phần lớn các video, bài học trên trang web đều được cung cấp miễn phí.
Nhược điểm:
- Cần mất phí đối với một số bài học nhất định.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Fighter
IELTS Fighter là một trong những trang web giáo dục tại Việt Nam được đánh giá rất cao. Ngoài việc cung cấp những bài thi, bài kiểm tra miễn phí thì website còn cho phép người học có thể tự do tải toàn bộ tài liệu cùng bài học để thuận tiện cho việc tự học của mình. Trang web còn cung cấp 1 lộ trình tự học cho người mới bắt đầu làm quen với IELTS.
Tính năng nổi bật
- Cung cấp lộ trình học tập đầy đủ cho các mức độ khác nhau.
- Cung cấp đầy đủ video, bài học về 4 kỹ năng: Speaking, Writing, Listening và Reading.
- Các đề thi luôn được cập nhật và đổi mới.
- Cung cấp ebook, giáo trình tự học cho mọi cấp độ.
Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Lộ trình dạy học chậm sẽ phù hợp cho tất cả học viên.
- Giáo trình được soạn rất tỉ mỉ.
- Nguồn tài liệu và bài học phong phú.
Nhược điểm:
- Giáo trình thường mắc một số lỗi biên soạn.
IELTS Liz
Là một trong những trang web về giáo dục được yêu thích nhất trên thế giới, IELTS Liz sẽ mang đến cho các bạn những bài học, tài liệu và những tips hay giúp bạn có thể tự học và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Bạn còn có thể tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình bằng cách thực hiện những bài kiểm tra mà trang web cung cấp.
Tính năng nổi bật
- IELTS Liz sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích nhất về kỳ thi, giúp bạn đạt được điểm số cao hơn.
- Ngoài ra, IELTS Liz còn cung cấp đến bạn các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, mẹo làm bài…
Ưu – nhược điểm của IELTS Liz
Ưu điểm:
- Thiết kế web đẹp mắt.
- Tài liệu, bài tập và bài học đa dạng, nhiều chủ đề.
- Bạn có thể trải nghiệm hoàn toàn miễn phí.
Nhược điểm:
- Chưa phân loại rõ ràng bài học theo từng trình độ.
- Đã khá lâu không còn cập nhật thêm những dạng đề, kiến thức mới.
Link truy cập website
Bạn có thể tự học IELTS bằng cách nhấp: Tại đây.
4 lời khuyên dành cho người mới bắt đầu tự học IELTS
Trong quá trình tự học IELTS, sẽ không tránh khỏi việc đôi khi chúng ta sẽ mắc sai lầm. Sau đây là những lời khuyên dành cho những ai đang tìm hiểu về IELTS.
Không nên luyện quá nhiều đề
Nếu bạn chưa có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc vì độ khó của những đề thi IELTS. Cách tốt nhất chính là nghiên cứu thật kỹ và chính xác từng đề bài. Cũng như yêu cầu của những đề bài đó. Kế đến bạn hãy chữa lại bài thật kỹ, biết được chính xác lỗi sai và tránh mắc phải khi gặp lại.
Chọn lọc tài liệu học tập phù hợp trình độ bản thân khi tự học IELTS
Khi mới bắt đầu, nếu bạn lựa chọn những tài liệu tham khảo quá khó, không phù hợp với trình độ của mình sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh nản và bỏ cuộc. Nếu như mục tiêu chinh phục IELTS của bạn không quá cao, tầm band 6.5 trở xuống thì bạn không cần phải tham khảo những tài liệu quá khó. Điều đó sẽ làm bạn mất thời gian cũng như xuống dốc về mặt tinh thần.
Không luyện thi khi đang mệt mỏi
Việc cố gắng luyện tập, nhồi nhét kiến thức khi không tỉnh táo chỉ làm bạn càng thêm mệt mỏi. Bạn không nhất thiết phải cố gắng luyện đề mỗi ngày. Thậm chí, mỗi tuần chỉ cần giải được 2 đề nhưng điều quan trọng là bạn đã làm đúng. Cũng như đã biết mình sai ở đâu để có thể rút kinh nghiệm cho những lần sau.
Kiên trì khi tự học IELTS
Nếu bạn là người mới tìm hiểu về IELTS, thời gian đầu tốc độ của bạn sẽ khá nhanh. Tuy nhiên, khi đạt được đến trình độ tầm 6.5 thì tốc độ của bạn sẽ chững lại. Điều quan trọng ở đây là bạn có đủ kiên trì để có thể tiếp tục cố gắng đạt được những mức điểm cao hơn hay không. Các bạn không cần phải nóng vội vì chúng ta cần phải có thời gian mới có thể đạt được đến thành công.
Tổng kết
Tự học IELTS là một quá trình khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi. Bài viết này đã mang đến 10 công cụ tự học IELTS chất lượng và uy tín nhất. Giúp cho các bạn có thể bứt phá trong những chặng hành trình tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích đến các bạn độc giả đang tự chinh phục chứng chỉ IELTS.
Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?
Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.
- Thi thử IELTS Speaking để test trình độ của bạn: Top 5 phần mềm thi thử IELTS Speaking Online miễn phí
1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:
- Part 1: Các câu hỏi ngắn xoay quanh bản thân thí sinh, như gia đình, công việc, sở thích, nơi ở… Cần khoảng 2 – 4 câu để trả lời Part 1. Nội dung ngắn, nhưng giám khảo sẽ quan tâm nhiều nhất đến độ trôi chảy và tự nhiên của thí sinh.
Ví dụ:
The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics. Topic: Hometown – Where do you come from? – Where do you live? – Can you tell me something about your hometown? – Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown? – Can you tell me some history of your hometown? |
- Part 2: Thí sinh sẽ nhận 1 topic từ giám khảo, và có 1 phút để ghi chú câu trả lời của mình ra nháp. Sau đó, thí sinh có 2 phút để nói về topic đó không ngừng. Ở phần này giám khảo quan tâm đến cả khả năng ngữ pháp, từ vựng cũng như khả năng triển khai ý của thí sinh. Đây cũng là phần gây khó dễ cho phần lớn các thí sinh nhất trong 1 IELTS Speaking test.
Ví dụ:
Describe a person you admire You should say: – Who this person is – What this person has done – Why did you know this person And explain why you admire this person. |
- Part 3: Thí sinh sẽ cùng giám khảo thảo luận các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề ở Part 2. Câu trả lời của phần này thường gồm 4-5 câu, mang tính móc nối. Ở phần này, giám khảo sẽ chú tâm đến cách thí sinh sử dụng ngữ pháp, từ vựng, các cụm từ phức tạp hơn cũng như độ trôi chảy, mạch lạc của câu trả lời.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ví dụ:
Topic: City & Countryside – What are the advantages of living in the countryside? – What are the disadvantages of living in the countryside? – What kinds of people live in the countryside? – What do people living in the countryside like to do? – How has life changed over time in the countryside? |
1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking
Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:
Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao) | Pronunciation (Phát âm) | Lexical resource (Nguồn từ vựng) | Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) |
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. – Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food). – Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản. | – Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng. – Nhấn âm đúng trọng âm. – Nói có ngữ điệu lên xuống. – Tốc độ vừa phải. – Ngắt nghỉ đúng chỗ. | – Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng. – Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh. | – Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài. – Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm. – Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu. |
2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0
2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)
- Thời gian học: 2-3 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…). – Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản. – Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản. |
Pronunciation | – Nắm được cách phát âm căn bản. |
Lexical Resource | – Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè… |
Fluency & Coherence | – Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản. |
a. Grammar (Ngữ pháp)
- Download tài liệu IELTS Language Practice TẠI ĐÂY.
- Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì cơ bản | Ở giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì: – Simple Present – Simple Past – Future (Will) – Present Continuous – Present Perfect |
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản | Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao. Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…), ✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought), ✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…), ✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..) Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…) ✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …) ✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working) |
Câu bị động (Passive Voice) | Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo. Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. |
Câu điều kiện (Conditional) | Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars? Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì. |
Câu so sánh (Comparison structure) | Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. |
b. Pronunciation (Phát âm)
- Nội dung: Phát âm tốt sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn tự tin nói tốt và cả nghe tốt trong phần thi IELTS của mình. Trong giai đoạn luyện tập đầu tiên này các bạn cần học các phát âm thật chuẩn từng âm lẻ, nắm được quy tắc trong bảng ngữ âm IPA, để khi tra từ điển bạn có thể đọc được từ qua việc nhìn phiên âm.
- Phương pháp: Đầu tiên hãy học cách phát âm từng âm một, bạn có thể thực hành một số cách như đứng trước gương để luyện, ghi âm lại đoạn nói tiếng Anh của mình, tập nhại lại những gì mình nghe được từ phim ảnh, âm nhạc và giọng của người bản xứ.
c. Vocabulary (Từ vựng)
- Nội dung: Tuy đây mới chỉ là giai đoạn đầu các bạn mới đang luyện ngữ pháp và phát âm nhưng cũng nên bắt đầu làm quen với từ vựng cơ bản để có thể nói được những câu đơn lẻ. Các chủ đề từ vựng căn bản cần nắm:
- People
- The world
- At home
- School & Workplace
- Leisure
- Social issues
- Technology
Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.
Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:
Does your name have any special meaning?
Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)
Where do you come from?
I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)
Where do you live?
I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)
Do you like music?
Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)
2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) – Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family) – Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. – Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành) |
Pronunciation | – Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. – Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. – Biết cách nối âm trước sau – Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation) |
Lexical Resource | – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… – Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động |
Fluency & Coherence | – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn. |
a. Grammar
Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:
Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì khó hơn | – Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect. – Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói. – 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo. |
Các trường hợp chủ ngữ khó | – Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. – Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also – Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… – Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by – Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of – Chủ ngữ là The number, A number |
Câu bị động | Cấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) |
Câu điều kiện | Cách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3 |
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kém | So sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +as, not so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee. |
b. Pronunciation
- Nội dung:
Trọng âm (main stress)
Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:
- Trọng âm của danh từ, động từ, tính từ 2 âm tiết
- Trọng âm của các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity…
- Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque, – ain
- Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less
- Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al
- Trọng âm của danh từ ghép, tính từ ghép
- Nguyên tắc nối âm
Ngữ điệu (Intonation)
Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quen. Một bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.
Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!
c. Vocabulary
- Tài liệu:
- Nội dung:
Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.
- Phương pháp học: Ở giai đoạn này, chúng ta sẽ học thành hai chặng.
Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.
Sentence Structure | Topics |
Word Formation Phrase Building Parts of Speech Connecting & Linking | People Daily life Work Leisure & Entertainment Tourism Communication & Technology |
Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.
- Person
- Events
- Things
- Favorites
Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.
2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test. – Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ. – Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ. |
Lexical Resource | – Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc – Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút. – Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh. |
Fluency & Coherence | – Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được – Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên |
a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:
Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.
- Phương pháp học:
Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.
Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:
- Answer – Trả lời
- Reason – Nguyên nhân
- Example – Ví dụ
- Alternatives – Ý kiến trái chiều
Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.
Example:
Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?
(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.
b. Luyện nói
Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.
2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)
- Thời gian: 2- 3 tháng.
- Mục tiêu cần đạt:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp. – Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu. – Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ. |
Lexical Resource | – Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng. – Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ. |
Fluency & Coherence | – Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng. – Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau. – Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai. |
a. Luyện nói
Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.
Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.
b. Từ vựng
Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:
– Hometown
– Marriage and family
– Child and childhood
– Weather
– Education
– Work
– City or City life
– Traffic and Transport
– Tourism
– Technology and skills
– Hobbies and interests
– Sports
– Holidays and festivals
– Clothes
– Food and drink
– The press and media
– Future plans
Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.
Tải 15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY
Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.
c. Nâng cấp từ vựng
Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:
- Collocations
- Academic words
- Idioms
- Topic-related words
- Uncommon words
Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!
d. Luyện đề
Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.
Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.
Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.
Một số trang web học IELTS Speaking:
ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!
Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.
Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, Reading và Writing.
IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.
Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.
Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?
IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:
IELTS Học thuật
Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).
IELTS Phổ thông
Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,…
Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:
Hệ thống điểm IELTS
Hệ thống điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL |
1 | 0 – 1.0 | 0 – 250 | 0 – 310 |
2 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | |
3 | 3.5 | 255 – 400 | 397 – 433 |
4 | 4.0 | 405 – 600 | 437 – 473 |
5 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | |
6 | 5.5 – 6.0 | 605 – 780 | 513 – 547 |
7 | 6.5 – 7.0 | 550 – 587 | |
8 | 7.5 – 9.0 | 785 – 990 | 590 – 677 |
9 | TOP SCORE | TOP SCORE | TOP SCORE |
10 | 9.0 | 990 | 677 |
Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?
Hình thức kiểm tra | Mức độ khó của kỳ thi | Lệ phí thi | |
---|---|---|---|
IELTS | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 4.750.000 VND |
TOEIC | Trên giấy | Chủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening) | 880.000 VND |
TOEFL | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 3.700.000 VND |
Lời kết
Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!
Hiện nay việc tính điểm thi IELTS được chia sẻ khá phổ biến trên các diễn đàn khác nhau. Bbạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tự tra cứu kết quả thi của mình. Tuy nhiên một số nơi chia sẻ sai cách tính điểm IELTS dẫn đến các bạn tính nhầm điểm. Vì vậy trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tìm nắm rõ về bảng điểm và công thức tính điểm thi IELTS thật chi tiết nhất nhé!
Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS
Khi thi IELTS bạn sẽ được đánh giá khả năng tiếng Anh của mình thông qua 4 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm (hay còn gọi là band) theo cấp độ từ 0 đến 9.
Điểm IELTS cuối cùng (IELTS Overall Band) của người thi là điểm số trung bình của 4 kỹ năng trên. Vậy đằng sau ý nghĩa của tấm bảng điểm IELTS có ý nghĩa như thế nào? Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chúng.
Bảng điểm IELTS còn có ý nghĩa gì?
Đối với một thí sinh khi đạt điểm IELTS ở một mức nào đó sẽ có rất nhiều cơ hội khác nhau, chẳng hạn:
- Người đạt điểm số 4.5 IELTS Overall trở lên sẽ không phải thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia, nghĩa là sẽ được miễn bài thi môn này.
- Người đạt điểm số 5.5 đến 6.0 hoặc đến 6.5 IELTS Overall sẽ được nhiều trường Đại học tuyển thẳng vào, được xếp vào danh sách ưu tiên xét tuyển.
- Nếu bạn đang có ý định đi du học nước ngoài như châu Âu, Hàn Quốc, Úc, Singapore,…thì phải có điểm IELTS từ 6.0 đến 6.5 Overall trở lên mới được xét tuyển.
- Một số trường thường quy định điều kiện để sinh viên tốt nghiệp là phải có điểm IELTS từ 6.5 trở lên.
- Ngày nay những ai có điểm số IELTS từ 6.5 trở lên sẽ là một lợi thế khi đi ứng tuyển công việc. Thông thường những công ty lớn, những tập đoàn lớn đa quốc gia họ sẽ chú trọng đến kỹ năng tiếng Anh của bạn, vì vậy hãy tập trung trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình thật sớm.
Mặt bằng điểm IELTS ở Việt Nam khá thấp so với các nước khá trong khu vực. Tuy nhiên những năm vừa qua điểm số ở Việt Nam đang có sự cải thiện đáng kể.
Quy ước làm tròn điểm trong bảng điểm IELTS
Bạn cần nắm được quy ước làm tròn điểm dưới đây để tránh việc tính nhầm điểm của mình.
Ví dụ: Nếu một thí sinh có bảng điểm IELTS là 5.75 sẽ không khác gì thí sinh có điểm số trung bình 6.125. Vì thực tế điểm số của hai người được làm tròn thành 6.0.
Như vậy, nếu xem phần lẻ của điểm số trung bình này là a, ta có quy ước như sau:
- Nếu 0.0 ≤ a < 0.25: điểm sẽ làm tròn theo số nguyên ở đằng trước
- Nếu 0.25 ≤ a < 0.5: điểm sẽ làm tròn lên 0.5
- Nếu 0.5 ≤ a < 0.75: điểm sẽ làm tròn xuống 0.5
- Nếu 0.75 ≤ a < 1.0: điểm sẽ làm tròn lên số nguyên kế tiếp.
Công thức tính bảng điểm IELTS Overall chi tiết nhất
Điểm IELTS Overall chính là điểm tổng cuối cùng của kết quả thi, điểm này thể hiện trình độ thông thạo ngôn ngữ của thí sinh tham gia kỳ thi IELTS.
Trên bảng điểm kết quả thi, bạn có thể thấy số điểm cho 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết và công thức để tính điểm IELTS Overall như sau:
Điểm IELTS Overall = (Nghe + Nói + Đọc + Viết)/4
Sau khi thực hiện phép tính trên, các bạn tiến hành đổi điểm số về đúng quy ước đã nêu ở mục vừa rồi.
Ví dụ: Một thí sinh có điểm số thi IELTS lần lượt là 6.5 (nghe), 7.5 (đọc), 7.0 (viết) và 6.0 (nói).
Vậy điểm IELTS Overall của thí sinh đó: = (6.5 + 7.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 6.75 = 7.0
Bảng điểm IELTS Reading và Listening
Trong phần nghe và phần đọc, các thí sinh sẽ phải hoàn thành 40 câu hỏi với số điểm cho mỗi câu là 1 điểm. Thang điểm tối đa là 40 và sẽ quy đổi sang thang điểm 1.0 đến 9.0 tương ứng với câu trả lời đúng.
Ở cả 2 dạng bài Academic và General, phần Reading và Listening trong bảng điểm IELTS được quy đổi như sau:
Thang điểm IELTS Reading có gì?
Trong thang điểm IELTS Reading sẽ có kết quả khác nhau tùy vào thí sinh đăng ký dạng IELTS Academic hay dạng General Training.
Trong chia sẻ của một giám khảo IDP có nêu: sẽ có sự chênh lệch về độ khó dễ trong bài thi, mặc dù các câu hỏi đã được khảo sát và thi thử trước đó. Vì vậy để tạo một sự công bằng, tùy vào từng bài thi IELTS Reading sẽ có những thay đổi trong thang điểm.
Chẳng hạn cùng một thang điểm band IELTS 6.0 nhưng ở mỗi bài thi General và Academic số câu trả lời đúng được tính khác nhau tùy theo độ khó dễ của bài thi đó.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Listening có gì?
So với IELTS Reading thì thang điểm IELTS Listening sẽ không phải phân chia rõ ràng ở cả 2 dạng thi Academic hay General Training, mà sẽ có cách tính điểm giống nhau.
Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn
Cách tính điểm IELTS Writing
Có 2 dạng đề trong phần thi IELTS Writing là Academic và General Training:
- Trong đề thi Task 1 có: dạng Academic là 1 bài báo dạng phân tích dữ liệu và dạng General Training là 1 bức thư tay.
- Đề thi Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng viết luận, nêu lên quan điểm, ý kiến về 1 chủ đề trong xã hội (độ dài khoảng 250 từ).
Cách tính bảng điểm IELTS Writing (Áp dụng cho cả Task 1 và Task 2) được chấm dựa vào những tiêu chí:
- Đúng trọng tâm – (Đáp ứng nhiệm vụ hay Thành tích nhiệm vụ): đây là phần cần được triển khai hết ý, tránh lang mang không đúng tâm, các điểm chính cần nêu ra chứng chỉ cụ thể.
- Chính xác và đa dạng.
- Sự liên kết, có lạc mạch tính toán – (Coherence and Cohesion): Giữa các câu, các đoạn văn cần có sự kết nối.
- Từ vựng – (Lexical Resource): Các từ vựng cần sử dụng đúng ngữ cảnh, sử dụng chính xác với từng chủ đề và linh hoạt giữa các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Cách tính điểm IELTS Speaking
Điểm thi của phần Speaking sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau đây được các giám khảo áp dụng khi chấm bài thi:
- Tiêu chí 1 – Sự mạch lạc và trôi chảy (Fluency and Coherence): người thi có khả năng trình bày phần nói thật trôi chảy, lưu loát. Giữa các ý có sự kết nối với nhau và đúng trọng tâm đề thi.
- Tiêu chí 2 – Dùng từ (Lexical Resource): Có khả năng sử dụng nguồn từ vựng thật chính xác, phong phú và đúng ngữ cảnh đưa ra.
- Tiêu chí 3 – Ngữ pháp chính xác và đa dạng (Fluence Grammatical Range and accuracy): Linh hoạt trong việc kết nối ngữ pháp và hạn chế chia sai động từ.
- Tiêu chí 4 – Phát âm (Pronunciation): Dùng ngữ điệu tự nhiên, phát âm chuẩn xác, dễ hiểu.
Tiêu chí này sẽ áp dụng ở cả 2 dạng Academic và General Training. Hình thức thi là người thi sẽ trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 phút.
Tra cứu bảng điểm IELTS như thế nào?
Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi bằng hình thức trực tuyến, đăng nhập vào hệ thống tra cứu để xem kết quả.
Chú ý: nhằm bảo mật thông tin, kết quả thi sẽ không được thông báo ra bên ngoài bằng thư điện tử hoặc tin nhắn.
Riêng phần bản cứng (TRF), thí sinh sẽ được nhận sau 13 ngày (tính từ ngày thi viết trên giấy và 3-5 ngày tính từ ngày thi trên máy tính).
Hướng dẫn nhận bảng điểm IELTS trực tiếp
Để nhận bảng điểm IELTS trực tiếp, bạn có thể đến Ban thi cử của Hội đồng Anh tại các quầy dịch vụ.
Khi đi cần mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc và đúng với thông tin đã dùng để đăng ký thi như: thẻ căn cước/giấy chứng minh nhân dân/Hộ chiếu để được đối chiếu và trả bảng điểm.
- Địa điểm 1: số 20 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội. Thời gian làm việc: Từ thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 18:30); thứ Bảy (8:30 – 12:00 và 13:30 – 16:00).
- Địa điểm 2: Tầng 1, tòa nhà Viettel, số 285 Cách Mạng Tháng Tám. phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. Thời gian làm việc: Thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 19:00); thứ Bảy (8:30 – 16:30).
Cách nhận bảng điểm IELTS trực tiếp khi không thể đến văn phòng
Nếu thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng để nhận bảng điểm thì có thể gửi đơn yêu cầu gửi bảng điểm về nhà hoặc nhờ người khác nhận thay.
Trường hợp thứ nhất, thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm về nhà chỉ cần điền thông tin theo đường dẫn online
Trường hợp thứ hai là nhờ người khác nhận thay. Thí sinh sẽ điền đơn ủy quyền và phần chữ ký trên đơn phải khớp với chữ ký trên Giấy đăng ký vào ngày thi.
Khi đã điền xong, thí sinh có thể chụp ảnh hoặc scan đơn Ủy quyền sau đó gửi về 2 địa chỉ email dưới đây:
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh TP. Hồ Chí minh: [email protected]
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh Hà Nội: [email protected]
Người được ủy quyền khi đi nhận thay cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu (bản gốc) và phải trùng khớp thông tin đã điền trên đơn ủy quyền. Thí sinh cần liên hệ với Hội đồng thi nếu làm mất bảng điểm.
Trường hợp thí sinh yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs
Ngoài ra, nếu các tổ chức mà thí sinh đang nộp hồ sơ có yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs, thì hồi đồng Anh sẽ gửi bổ sung sau, trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Các tổ chức đó có thể là văn phòng nhập cảnh, các trường đại học,…
Lưu ý:
- Tổ chức nào nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng (electronic TRF) thì thí sinh cần nêu rõ yêu cầu, cung cấp thông tin địa chỉ và mã bưu điện của tổ chức muốn nộp đến.
- Tổ chức nào không đăng ký dịch vụ nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng thì sẽ được hội đồng gửi TRF bằng đường bưu điện.
IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.
Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.
Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì được làm tròn thành .5.
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.
Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Reading
Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:
Band điểm IELTS Reading | Số câu đúng (Reading Academic) | Số câu đúng (Reading General) |
9.0 | 39-40 | 40 |
8.5 | 37-38 | 39 |
8.0 | 35-36 | 38 |
7.5 | 33-34 | 36-37 |
7.0 | 30-32 | 34-35 |
6.5 | 27-29 | 32-33 |
6.0 | 23-26 | 30-31 |
5.5 | 20-22 | 27-29 |
5.0 | 16-19 | 23-26 |
4.5 | 13-15 | 19-22 |
4.0 | 10-12 | 15-18 |
3.5 | 7-9 | 12-14 |
3.0 | 5-6 | 8-11 |
2.5 | 3-4 | 5-7 |
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm IELTS Listening |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Speaking
Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và liên kết của bài nói (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Phát âm (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý; – Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề. | – Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác. | – Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề; – Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. |
8.0 | – Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp. | – Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương. – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | – Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt. – Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác. – Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh. | – Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều; – Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt. | – Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation; – Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt; – Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều. |
6.0 | – Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | – Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên; – Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | – Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài; – Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân. | – Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | – Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt. | – Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế. | – Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa. |
4.0 | – Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói; – Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu. | – Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định; – Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe. | – Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt; – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ. | – Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản; – Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói. |
3.0 | – Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói; – Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu; – Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin. | – Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0. | – Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân; – Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế. | – Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai. |
2.0 | – Khả năng giao tiếp kém. | – Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được. | – Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản. | – Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp. |
1.0 | – Không có khả năng giao tiếp. | |||
0 | – Không đi thi. |
Thang điểm IELTS Writing
Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi IELTS Writing Task 1 và Task Response – Khả năng trả lời bài thi IELTS Writing Task 2 (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ vựng trong bài viết (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
0 điểm
Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.
1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – Lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế
Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – Hạn chế
Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.
5 điểm – Bình thường
Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.
6 điểm – Khá
Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – Tốt
Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.
8 điểm – Rất tốt
Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – Thông thạo
Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Một chứng chỉ IELTS với band điểm cao không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngoại ngữ, mà còn là “chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội tốt trong công việc và học tập. Để đạt được điểm số như mong muốn, bạn cần có lộ trình học IELTS phù hợp và đầu tư nhiều thời gian, công sức ôn luyện.
Tiêu chí chấm điểm IELTS 4 kỹ năng
Kỹ năng IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính, chọn lọc các thông tin chi tiết khi nghe.
Ngoài ra, bạn còn cần phải có khả năng hiểu được các quan điểm và vấn đề mà người nói đang đề cập đến trong bài.
Kỹ năng Reading
Thí sinh phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, có vốn từ vựng đủ đa dạng để phát hiện ra được những từ đồng nghĩa (synonyms) trong bài thi đọc hiểu.
Bên cạnh đó, bài thi IELTS Reading cũng yêu cầu bạn phải có kỹ năng đọc lướt, tìm kiếm dữ liệu theo từ khóa, chọn lọc và nắm bắt được ý chính của văn bản.
Kỹ năng Writing
Bên cạnh việc phải trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi của đề bài, nội dung bài viết cũng phải được trình bày rõ ràng, có logic.
Trong bài thi IELTS Writing, thí sinh sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng một cách linh hoạt, chính xác sẽ được đánh giá cao hơn.
Kỹ năng Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần phải nói nhiều và liên tục. Đồng thời, bạn cần sử dụng đa dạng các từ vựng, đặc biệt cần có một số từ vựng hiếm gặp và hạn chế tối đa mắc lỗi về mặt ngữ pháp.
Điểm Overall IELTS được tính bằng cách chia trung bình cộng của 4 kỹ năng trên. Điểm số giữa các kỹ năng có thể chênh lệch ít nhiều, thông thường phần Writing sẽ thấp hơn những kỹ năng khác.
Tuy nhiên, các bạn nên ôn luyện các kỹ năng có sự liên kết với nhau để không có kỹ năng nào đạt điểm thấp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu
Xác định trình độ tiếng Anh của bản thân để xây dựng lộ trình học IELTS
Để xây dựng lộ trình học IELTS phù hợp, trước hết bạn cần hiểu rõ trình độ tiếng Anh của bản thân. Điều này nhằm tập trung vào cải thiện những mặt hạn chế, tránh ôn luyện lan man mà lại không có kết quả cao.
Thông thường, khi bắt đầu tự học IELTS tại nhà, trình độ người học sẽ nằm ở một trong 2 nhóm đối tượng phổ biến như sau:
- Nhóm 1: Người bị mất gốc tiếng Anh hoặc chỉ biết chút ít về tiếng Anh, do đó tất cả các kỹ năng còn yếu.
- Nhóm 2: Người đã có kiến thức nền về tiếng Anh, nhưng chưa từng luyện thi IELTS.
Để biết được chính xác trình độ và năng lực tiếng Anh của bản thân, bạn có thể đăng ký tham gia các bài kiểm tra năng lực đầu vào tại trung tâm đào tạo luyện thi IELTS.
Tại đây, bạn sẽ được đánh giá các kỹ năng một cách toàn diện và chính xác nhất. Đồng thời, các trung tâm cũng sẽ tư vấn thêm cho bạn lộ trình học IELTS phù hợp với năng lực hiện tại.
Tham khảo: Lộ trình tự học IELTS tại nhà 7.0 trong 6 tháng cho người mới bắt đầu
Chọn phương thức luyện thi IELTS
Sau khi nắm rõ trình độ của mình, bạn cần xác định được mục đích học IELTS, để từ đó có định hướng ôn thi tốt hơn. Bởi, đề thi IELTS có 2 dạng khác nhau như sau:
- IELTS Academic: dành cho những học viên muốn trở thành du học sinh hoặc theo học tại các trường quốc tế. Bài thi nhằm đánh giá khả năng người học đã có thể tham gia nghiên cứu, học tập bằng tiếng Anh ở bậc Đại học và sau Đại học hay chưa.
- IELTS General: dành cho những học viên mong muốn định cư cũng như phục vụ công việc của mình tại nước ngoài.
Dù bạn tự học IELTS với mục đích gì, hãy luôn nhớ rằng kỳ thi IELTS đòi hỏi rất nhiều sự cố gắng, thí sinh cần đầu tư nhiều thời gian và công sức để đạt được số điểm như mong muốn.
Lý do là bởi, lượng kiến thức cần thiết để thi IELTS rất rộng, người học sẽ phải thật sự thành thạo cả 4 kỹ năng trong tiếng Anh nếu muốn sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao.
Thời gian đăng ký thi IELTS
Tại Việt Nam hiện đang chỉ có 2 tổ chức là IDP (Tổ chức giáo dục quốc tế Úc) và BC (Hội đồng Anh) được ủy quyền tổ chức và cấp chứng chỉ IELTS.
Vì thế, các bạn thí sinh cần phải đăng ký IELTS trực tuyến trên website hoặc trực tiếp tại những địa chỉ văn phòng chính thức của IDP và BC hoặc các đối tác chính thức của 2 tổ chức này.
Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS sớm nhất là 3 tháng trước ngày thi và muộn nhất là 13 ngày trước ngày thi chính thức.
Thông thường, bạn nên đăng ký dự thi IELTS trước khoảng 8 tuần để đảm bảo đặt được lịch thi IELTS đúng ngày mong muốn.
Lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu
Giai đoạn 1: Củng cố nền tảng tiếng Anh thật chắc
Trong giai đoạn này, bạn chưa cần phải học những kiến thức chuyên sâu về bài thi IELTS. Mà hãy tập trung vào các phần kiến thức nền tảng là ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary).
Ngoài ra, bạn nên bắt đầu học phát âm (Pronunciation) thật chuẩn ngay từ giai đoạn này như một bước đệm cho kỹ năng Speaking sau này.
Luyện phát âm thật chắc
Bạn nên kết hợp học Pronunciation và Listening cùng một lúc. Bởi khi học Listening trong lộ trình học IELTS, các bạn cũng sẽ học được cả cách phát âm của người bản xứ.
Khi nghe băng, bạn nên nói nhại lại theo người nói (phương pháp Shadowing). Phương pháp này sẽ giúp bạn cải thiện được phát âm, cách nhấn trọng âm, cũng như ngữ điệu của mình.
Hãy dành ít nhất 2-3 tiếng mỗi ngày để tự học IELTS Speaking theo cách này, đều đặn trong khoảng 3 – 4 tháng.
Sách phát âm nên học là Pronounciation in use với các bài luyện phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc American Accent Training chuẩn Anh – Mỹ nhé.
Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng
Ở giai đoạn này, khi đã nắm vững kiến thức nền tảng của tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn về các kiến thức liên quan đến IELTS. Đó là các thông tin format đề thi IELTS chuẩn bao gồm mấy phần, từng phần thi kỹ năng có mấy dạng bài, cách làm mỗi dạng bài là gì…
IELTS Listening
Về IELTS Listening, bạn sẽ bắt gặp các dạng bài như:
- Multiple Choice Question
- Form Completion
- Sentence Completion – Summary Completion
- Table Completion
- Labeling a Map/Diagram
- Matching Information
- Short Answer Question
- Pick from a List
Một vấn đề mà thí sinh cần lưu ý là hầu như các bài nghe trong IELTS Listening đều là giọng Anh – Anh, do đó hãy chọn những nguồn thực hành nói giọng Anh – Anh.
Khi tự học IELTS Listening, bạn hãy nghe và chép lại những gì mình nghe được, sau đó đối chiếu với bản script.
Lặp đi lặp lại quy trình này cho đến khi bạn có thể viết chính xác khoảng 50% bài nghe lên giấy.
Cách thực hành này tuy có vẻ nhàm chán và vất vả nhưng điểm số sẽ là câu trả lời xứng đáng cho những gì bạn đã bỏ ra.
IELTS Reading
Sau khi hoàn thành bước đầu tiên, bạn đã có thể bắt đầu giải một số đề để làm quen với các dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading như:
- Matching Headings
- True/False/Not Given
- Matching Paragraph Information
- Summary Completion
- Sentence Completion
- Multiple Choice
- List Selection
- Choosing a Title
- Categorization
- Matching Sentence Endings
- Table Completion
- Flow Chart Completion
- Diagram Completion
- Short Answer
Các kỹ năng hỗ trợ để đạt điểm thi IELTS Reading cao
Đối với IELTS Reading, bạn sẽ cần làm quen và nắm vững 2 kỹ năng đọc như sau:
- Skimming: Kỹ thuật đọc lướt để nắm được ý chính của bài. Bạn sẽ tập trung chủ yếu vào các đoạn chính, câu chủ đề để nắm được ý chính. Cần chú ý trả lời các câu hỏi quan trọng như who, what, which, where, when, why cũng như những danh từ riêng, địa điểm, các con số, các từ nối (linking words).
- Scanning: Kỹ thuật đọc nhanh để tìm được vị trí từ khóa, thông tin và dữ liệu cần thiết để trả lời câu hỏi mà không cần đọc hết bài.
Những quyển sách giúp các thí sinh mới làm quen tự học IELTS tại nhà với các dạng bài Listening và Reading trong đề thi IELTS là:
- Cambridge English – Complete IELTS Band 4-5.
- Collins Reading for IELTS
- Collins Listening for IELTS
IELTS Writing & Speaking
Sau khi thực hành phương pháp nghe, nói lặp lại và viết xuống những gì nghe được, bạn sẽ thấy kỹ năng phát âm được cải thiện rõ rệt. Đây chính là tiền đề để bạn chuyển sang luyện thi IELTS Speaking.
Trong đề thi IELTS Speaking, bạn nên chia ra ôn luyện riêng từng part để dễ dàng thực hành hơn. Bạn nên tìm cho mình một người thầy hay bạn đồng hành để kịp thời chữa những lỗi sai cho mình.
Ngoài ra, bạn vẫn có thể tự học IELTS Speaking bằng cách tự ghi âm lại, nhưng nếu như vậy, bạn phải đảm bảo mình đã có một nền tảng tiếng Anh thật tốt.
Ở giai đoạn này bạn nên bắt đầu ôn luyện part 1 với các chủ đề phổ biến như:
- Work
- Study
- Hometown
- Family & friends
- Hobbies
- Transport
Phần thi viết trong IELTS bao gồm hai phần: task 1 và task 2. Các bạn thí sinh cần nắm rõ yêu cầu đề bài, cũng như cấu trúc làm bài của hai phần này.
Tuy nhiên, ở giai đoạn này, bạn nên tập trung làm task 1 trước để miêu tả và so sánh về một bản đồ cho sẵn. Dưới đây là những dạng biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1:
- Line graph
- Pie Chart
- Bar chart
- Table
- Diagram
- Map
- Process
- Mixed chart
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm đọc thêm quyển sách Collins – Get ready for IELTS Writing nhằm hiểu được những phần cơ bản nhất của IELTS Writing nhé.
Giai đoạn 3: Luyện đề
Đến giai đoạn 3, bạn sẽ tự học IELTS với tất cả các dạng bài và bắt đầu làm quen với format của một đề thi hoàn chỉnh. Tuy nhiên, các bạn vẫn sẽ áp dụng phương pháp học như trong các giai đoạn trước.
LISTENING & READING
Bạn nên tập trung luyện đề Listening và Reading trong bộ sách “Cambridge Practice Test for IELTS.” Các bạn lưu ý chỉ nên làm từ quyển số 5 trở đi, bởi các phần trước đó đã trở nên lạc hậu so với đề thi thật hiện tại.
Đối với bài thi IELTS Listening, các bạn lưu ý không nên kiểm tra đáp án ngay sau khi hoàn thành. Hãy mở phần Transcript ở cuối sách trước, gạch chân các từ khoá chính của bài (keywords). Sau đó, tập trung nghe lại và tự tìm ra đáp án cho các câu hỏi.
WRITING
Sau khi nắm được cách làm bài những dạng cơ bản trong Task 1, bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu sang Writing Task 2. Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận dài ít nhất là 250 từ, nêu ý kiến quan điểm về một vấn đề cụ thể nào đó.
Vì đây là bài luận dài và chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, các bạn nên tập trung học từ vựng cho các chủ đề lớn như:
- Health
- Environment
- Education
- Development
- Globalisation
- Criminal
- Technology
- Government
- Animal
- Society
- Teennager issues
Để nắm rõ hơn thì các bạn thí sinh vẫn có thể tham khảo cuốn sách Collins – Get ready for IELTS Writing để bắt đầu làm quen với Writing Task 2.
Ngoài ra, đối với những bạn đang trong trình độ Trung cấp (Intermediate) thì hoàn toàn có thể tham khảo thêm cuốn Collins – Writing for IELTS nữa nhé.
SPEAKING
Sau khi nắm được các dạng câu hỏi và cách trả lời của IELTS Speaking Part 1, giai đoạn này bạn lại tiếp tục chuyển sang làm quen dần với Part 2 nhé.
Trong Part 2, các bạn thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và có 1 – 2 phút để trình bày phần thi nói độc thoại theo chủ đề cho sẵn. Đề thi IELTS Speaking Part 2 được chia thành các chủ đề lớn như sau:
- Person
- Event
- Things
- Favorite
- Activities
Để chuẩn bị thật tốt cho phần thi Speaking, các bạn thí sinh có thể tham khảo cuốn sách “31 High-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions”. Cuốn sách này sẽ cung cấp các từ vựng hay và tự nhiên, giúp đạt điểm cao trong IELTS Speaking.
Ngoài ra, hầu như các bạn tự học IELTS tại nhà đều sẽ biết tới Thầy Simon – cựu giám khảo IELTS. Thầy nổi tiếng với phong cách diễn đạt ngôn từ và hướng tư duy ý tưởng rất hay và sáng tạo, luôn dễ hiểu, rõ ràng và mạch lạc.
Các bạn thí sinh có thể tham khảo ngay các bài nói của Thầy Simon theo đường link sau: www.ielts-simon.com.
Câu hỏi thường gặp khi tự học IELTS
Người mới bắt đầu có nên tự học IELTS?
Nếu bạn đang trong tình trạng mất gốc tiếng Anh, câu trả lời sẽ là “không nên”.
Lý do là bởi, tự học IELTS tại nhà là không hề đơn giản. Những người mới bắt đầu tốt nhất nên tìm đến các thầy cô để được củng cố vững vàng kiến thức và ôn thi IELTS một cách bài bản, hiệu quả nhất.
Khi nào nên học IELTS?
IELTS hay các bất kỳ chứng chỉ ngoại ngữ nào khác, hầu hết đều có thời hạn trong 2 năm. Do đó, bạn nên tự học IELTS và đăng ký thi nếu có kế hoạch liên quan đến IELTS trong vòng ít nhất 2 năm tới. Cụ thể, những người đã có mục tiêu đi du học hoặc dùng IELTS để xin việc, hãy sắp xếp thời gian ôn luyện và đi thi sớm nhé!
Học IELTS mất bao lâu?
Thời gian học IELTS của mỗi người sẽ khác nhau, tùy thuộc vào trình độ, band điểm mục tiêu và thời gian sẵn sàng bỏ ra cho việc ôn luyện. Tính trung bình, từ số 0 cho đến band IELTS 6.0 thì sẽ rơi khoảng gần một năm.
Lưu ý, đây là số giờ học có hướng dẫn (guided learning) – tức là có thầy cô hỗ trợ và chương trình học đúng đắn, rõ ràng. Nếu bạn tự học IELTS tại nhà, số giờ này sẽ kéo dài hơn.
Không đi du học có nên thi IELTS?
Điều này còn tùy thuộc vào việc bạn thi IELTS vì tấm chứng chỉ, hay vì muốn nâng cao trình độ tiếng Anh?
Hiện nay, việc ôn luyện IELTS đem lại rất nhiều lợi ích, không chỉ trong việc du học mà trong cả công việc, cuộc sống.
Sau cùng, nhà tuyển dụng cũng sẽ nhìn vào năng lực thực tế của bạn.
Do vậy, nếu muốn số điểm IELTS đem lại giá trị thật, bạn nên xác định học IELTS để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong đời sống.
Khi đó, IELTS sẽ xứng đáng là điều bạn nên đầu tư thời gian, công sức và tiền bạc của mình.
Nên thi IELTS, TOEFL hay TOEIC?
Các chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận khi quy đổi sang điểm thi THPT Quốc gia. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học cũng sử dụng các chứng chỉ này để xét tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển.
Nếu theo yêu cầu của các trường học, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam, chứng chỉ TOEIC và IELTS có ứng dụng đa dạng hơn.
Trong khi đó, IELTS và TOEFL phù hợp cho các mục đích học thuật, như học tập tại các trường đại học và định cư tại nước ngoài.
Nếu IELTS được công nhận rộng rãi tại các nước châu Âu và Anh thì TOEFL lại phổ biến tại Mỹ.
Tính band điểm IELTS như thế nào?
Thang điểm IELTS (IELTS band score) là được tính từ 1.0 – 9.0. Điểm IELTS Overall điểm thi trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing.
Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall được quy ước như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
- Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách xác định lộ trình học IELTS tại nhà từ A đến Z dành cho những người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng giải đáp những câu hỏi phổ biến về việc tự học IELTS tại nhà. Hy vọng các bạn đọc đã có định hướng rõ ràng hơn cho việc ôn luyện của mình.
Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!
Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1
1. Dùng trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:
1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).
2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.
Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.
Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:
Trạng từ chỉ tần suất | Mức độ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Always | 100% | Luôn luôn | Miss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary. | Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết. |
Frequently | 90% | Thường thường | My teacher frequently gives us candies because of our right answers. | Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng. |
Usually | 80% | Thường xuyên | His academic achievements are usually promoted by the school. | Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương. |
Often | 70% | Thường xuyên | I often listen to music before going to bed | Tôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ. |
Sometimes | 50% | Đôi khi | I sometimes visit my grandmother and go shopping with her. | Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm. |
Occasionally | 30% | Thỉnh thoảng | I occasionally go fishing with my father | Thỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi. |
Seldom | 10% | Ít khi | I seldom eat fast food because I think it’s bad for my health. | Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình. |
Rarely | 5% | Hiếm khi | I rarely play sports at home because I’m not a professional athlete. | Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động |
Never | 0% | Không bao giờ | My heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning. | Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh. |
Ví dụ: What do you do in your spare time?
I play football and badminton -> Kém
I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt
2. Đưa thêm nhiều ví dụ
Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó.
Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều.
Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:
- Diễn đạt lại câu hỏi
- Lập luận và đưa ra lý lẽ riêng của bản thân
- Nêu ví dụ, câu chuyện của bạn
Ví dụ: Do you like to go out in the evening?
I usually go shopping every Sunday. -> Kém
I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
3. Sử dụng thông tin đối lập
Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược.
Ví dụ: Where do you live now?
I live in HCM city. -> Kém
I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt
4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân
Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.
Ví dụ: Do you like to read books?
I really like reading books -> Kém
I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt
5. Hãy so sánh với quá khứ
Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.
Ví dụ: When do you go to the cinema?
I go to the cinema on the weekend. -> Kém
I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt
6. Bàn về dự định trong tương lai
Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.
Ví dụ: Do you study or work?
I’m a student at university. -> Kém
I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt
7. Phân tích ý kiến trái chiều
Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.
Ví dụ: What do you think of fast food?
I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém
I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2
Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn
Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:
- Bắt đầu 1 ý
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-V | Bắt đầu | First of all, I think education is essential for the development of any country. At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet. In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future | Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào. Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh. Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai. |
Initially, S-V | Ban đầu | Initially, we didn’t think things would turn out this bad. | Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này. |
To begin with + N | Để bắt đầu | To begin with a business, we need a specific plan. | Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể. |
- Bổ sung thêm thông tin
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Additionally, S-V | Ngoài ra | She spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework. | Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà. |
Moreover, S-V Furthermore, S-V | Hơn nữa, thêm nữa | It was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable. Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club. | Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý. Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ. |
Besides, S-V | Bên cạnh đó | My team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US. | Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ. |
- Đưa ra ví dụ hoặc giới thiệu
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
For example, S+V For instance, S+V | Ví dụ như | He can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop. | Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi. Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ. |
Such as + N | Như là | I like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers. | Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương. |
Especially + Adj/ V/ N | Đặc biệt | Mexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities. | Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn. |
Include + N | Bao gồm | Tom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean. | Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn. |
- Làm rõ vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Namely + N | Cụ thể là | They brought lunch, namely sandwiches and soda. | Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt. |
In other words + S-V | Nói cách khác | Mai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite. | Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi. |
More precisely + S-V Specifically + Adj/ V | Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn | He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance. The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys. | Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi. Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con. |
- Thể hiện sự tương đồng
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the same way + …. | Một cách tương tự vậy | The aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases. | Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ đất liền. |
Likewise + … Like + … Similarly + … | Tương tự vậy | The food was excellent, likewise the wine Like my mother, I like to drink coffee every morning. Germany has won most of the sporting events. Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans. | Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy. Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức. |
- Thể hiện sự mâu thuẫn
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
But + S-V | Nhưng | I don’t like children, but I love sharing candy with them. | Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng. |
However + S-V Nevertheless + S-V | Tuy nhiên | The plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s. | Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót. Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam. |
While + S-V S-V + Whereas + S-V | Trong khi | While her spouse sleeps, she enters her night shift. She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes. | Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm. Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | Ms Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself. | Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc. |
In contrast + S-V Conversely + S-V | Ngược lại | Plastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature. Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person. | Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên. Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm. |
Regardless of + N | Bất kể | He still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition. | Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình. |
Otherwise + S-V | Nếu không | All senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class. | Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè. |
- Thể hiện sự nhượng bộ
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Nevertheless + S-V Even so + S-V | Dù vậy | Jane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again. I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work. | Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa. Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm. |
Although + S-V Even though + S-V Though + S-V Despite + N/ V-ing In spite of + N/ V-ing | Mặc dù, cho dù | Although I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today. Even though it rained yesterday, I still went to school on time. Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members. I still go to school in spite of being sick. | Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay. Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ. Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên. Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | My best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision. | Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn. |
- Thể hiện sự nhấn mạnh
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Above all, S-V | Trên tất cả | Above all, I’d like to express my gratitude to my family for this success. | Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này. |
Indeed | Quả nhiên | I was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed. | Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn. |
More importantly Most importantly | Hơn nữa Quan trọng hơn | He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine. Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education. | Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính. |
- Đưa ra kết quả
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Therefore, S-V Hence, S- V Thus, S- V | Vì vậy, do đó | The phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will continue to rise. English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language. This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable. | Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên. Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này. Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi. |
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ing | Bởi vì | I love him because he is smart and polite with my family. Because of bad weather, I cannot go to school today. | Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi. Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. |
As a result + S-V Consequently + S-V In consequence + Of + N/ V-ing As a consequence + S-V | Kết quả là | My brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted. All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes. She lost a lot of money in consequence of some risky investments. She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently. | Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức. Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào. Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro. Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy. |
For this reason | Vì lý do đó | Covid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone. | Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân. Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó. |
Due to + N/ V-ing The fact that + S-V | Bởi vì Thực tế là | He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already. Due to my broken bike, I went to school late. | Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ |
- Đưa ra điều kiện
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
As long as + S-V | Miễn là | “I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated. | “Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố. |
Unless + S-V | Trừ khi | You will be seriously ill unless you stop smoking. | Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc. |
Otherwise + S-V | Nếu không thì | It would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. | Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. |
Proving that + S-V | Minh chứng là | Proving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success. | Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác. |
In case + S-V | Trong trường hợp, phòng khi | In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back. | Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. |
- Thể hiện mục đích
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In other to + V So that + S-V To the end that + S-V | Để mà Vậy nên Tóm lại/ tóm tắt | She works hard in order for her kids to have a better life. I’ll go by car so that I can take more luggage. This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident. | Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn |
To ensure that + S-V | Để đảm bảo rằng | I will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future. | Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai. |
For the purpose of + V-ing | Mục đích là | For the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own. | Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London. |
- Thể hiện sự tiếp nối
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Subsequently + … | Rồi sau đó | I went to the library every day and subsequently did well on a test. | Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra. |
Previously + … | Trước đó | I had posted the card two months previously. | Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó. |
Eventually + … | Rốt cuộc là | It might take him ages, but he’ll do it eventually. | Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được. |
Next +… Afterwards + … After + …. Then + …. | Sau đó | Next, I think the government should come up with policies to boost the economy. After he had tuned the piano, it sounded quite different. Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus. My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father. | Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế. Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn. Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi |
- Kết luận, tổng kết vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In Conclusion + S-V | Tóm lại là | His report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance. | Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy. |
At last + S-V Lastly + S-V Finally + S-V | Cuối cùng | At last, they found the killer after investigating for 6 months. Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me. Finally, I want to say that I am very proud of my country. | Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra. Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình. |
Last but not least + S-V | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, driving under the influence is illegal in the US. | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ |
Overall + S-V Altogether + S-V In general + S-V | Nhìn chug, chung quy lại | Overall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today. Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company. | Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty. |
To summarize + N | Tóm lại | To summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement. | Tóm lại phần trình bày của chúng tôi, hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. |
In short + S-V | Nói ngắn gọn | In short, we have less than 6 days to complete this project. | Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này. |
2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why
Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:
Main idea → Supporting idea → Example
Ví dụ:
Describe a career that contributes to a better world
- What is that job?
- What does the job involve?
- Where are people doing this job work?
- Why do you think this job can make the world better?
Main idea: Doctors have a vital role in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions.
Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.
Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem.
3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể
- Khi bị hỏi về chủ đề, lĩnh vực mới
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds… | Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ… |
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all. | Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả. |
- Đối với các chủ đề khó
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see… | Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào… |
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time. | Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. |
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment? | Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không? |
- Khi được hỏi về kế hoặc, dự định của bản thân hoặc những vấn đề mang tính vĩ mô
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think… | À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là… |
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte. | Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả. |
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them… | Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó… |
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3
Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Nêu lý do
Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.
Ví dụ: Do you enjoy English?
Yes, I really like English. -> Kém
I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt
2. Đưa ra ví dụ
Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.
Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?
I think getting advice from a family member is better. -> Kém
I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt
3. Diễn đạt lại câu hỏi
Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.
Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp.
Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?
I think it’s football. -> Kém
I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt
4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3
Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it. | Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không? |
Let’s see. | Để xem. |
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked. | Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì. |
To tell you the truth, I don’t know much about this. | Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này. |
To be honest, I’m not used to talking about this. | Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này. |
I’m not sure what the answer is. | Tôi không chắc câu trả lời là gì. |
That is a difficult question to answer. | Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời. |
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before. | Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây. |
Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS.
ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ.
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!
IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Phần này chủ yếu là thảo luận, đồng thời thí sinh có ít thời gian suy nghĩ và phải trả lời dài hơn so với Part 1 và Part 2. Cùng ELSA Speech Analyzer bỏ túi các chiến thuật, cách trả lời thông minh để vượt qua phần thi này với điểm số cao nhất nhé.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 3
IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận giữa thí sinh và giám khảo (two-way discussion) trong vòng 4-5 phút. Ở phần thi này, bạn sẽ được hỏi thêm các câu liên quan đến Part 2 trước đó.
Đồng thời các câu hỏi ở phần này cũng trừu tượng và tương đối khó. Do đó bạn cần có cách trả lời logic và chi tiết hơn so với Part 1.
Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích
Trả lời IELTS Speaking Part 3 theo chiến thuật AREA
Trả lời một cách lan man, ý tưởng lộn xộn và thiếu trọng tâm là những yếu tố khiến bạn bị mất điểm trầm trọng trong phần thi này. Do đó, để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách logic, không sợ lạc đề, bạn nên áp dụng chiến thuật 4 bước AREA bao gồm:
- A: Answer – Câu trả lời
- R: Reason – Lý do
- E: Example – Ví dụ
- A: Alternatives – Ý kiến trái chiều
Quan trọng nhất sẽ là “Answer” và “Reason”, 2 bước còn lại sẽ tùy vào ngữ cảnh và độ phủ của câu hỏi.
Việc áp dụng chiến thuật AREA sẽ giúp câu trả lời của bạn đảm bảo được 3 yếu tố:
- Câu trả lời bao gồm đầy đủ nội dung thuyết phục, không quá ngắn cũng không quá dài
- Câu trả lời có cấu trúc chặt chẽ, logic
- Giảm thiểu áp lực khi đối mặt với phần thi
Dưới đây là ví dụ Questions IELTS Speaking Part 3 Topic Game show áp dụng chiến thuật AREA
“Do you think there are too many game shows on TV nowadays?” – Bạn có nghĩ là hiện có quá nhiều trò chơi truyền hình trên TV không?
Để vận dụng chiến thuật AREA vào Answers IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ trả lời như sau:
- Step 1: Answer: “Yes, there are far too many game shows on TV for my liking”
- Step 2: Reason: “I suppose the channels show these programs because they are popular, and they must be very profitable.”
- Step 3: Example: “A good example is ‘Who wants to be a millionaire?’, which has been told to TV channels across the world.”
- Step 4: Alternatives: “However, not all games are beneficial. Many programs rely solely on satirical laughter and provide little value.”
Một khó khăn thường gặp trong chiến thuật này là ở bước 3, các bạn không biết cách lấy ví dụ như thế nào. Lời khuyên được đưa ra là nếu không thể lấy ví dụ cho chính bản thân mình thì hãy vận dụng kiến thức từ internet, các bài nghiên cứu, bài báo để đưa vào làm ví dụ minh hoạ cụ thể nhé.
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Một số chiến thuật khác có thể áp dụng trong IELTS Speaking Part 3
Kéo dài thời gian một cách khéo léo
Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Speaking Part 3, sẽ có những lúc bạn gặp phải những câu hỏi khó, đòi hỏi khả năng tư duy và tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn mới có thể trả lời một cách hoàn chỉnh. Điều bạn cần làm lúc này là phải kéo dài thời gian một cách khéo léo để không bị nhận ra.
Giải pháp cho việc này chính là hãy Paraphrase lại câu hỏi thành câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú của mình. Hơn nữa bạn lại có thêm thời gian để tổng hợp và suy nghĩ câu trả lời.
Việc tham khảo Sample Answers IELTS Speaking Part 3 ở kho tài liệu trên mạng sẽ là một tips rất hữu ích để bạn đa dạng trong Paraphrase câu từ của mình.
Trong trường hợp bạn không muốn vừa nói vừa nghĩ thì hãy thẳng thắn xin giám khảo vài giây để suy nghĩ rồi trả lời. Hãy yên tâm là giám khảo sẽ không trừ điểm bạn vì việc này đâu nhé.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Is it important to reduce the amount of poison smoke from the factories?
- Câu trả lời đã paraphrase lại từ câu hỏi: Yes, in my opinion, it’s crucial to cut down on the amount of poison smoke which is released from the factories.
Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh
Để có một phần thi IELTS Speaking hoàn hảo, thí sinh cần phải đưa ra câu trả lời hợp lý. Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn.
Đặc biệt là với Part 3, bạn cần phải đưa ra câu trả lời dưới nhiều khía cạnh khác nhau, với những lý lẽ để thuyết phục giám khảo trên nhiều phương diện.
- Cách 1: Tìm câu hỏi dựa vào công thức 5W – 1H
Có 1 phương pháp khá hay để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó chính là đặt ra những câu hỏi cho chính mình và tự trả lời những câu hỏi đó. Công thức 5W – 1H đó là (Who, What, Where, Why và How). Hãy tạo kim chỉ nam cho bạn để phát triển các ý tưởng thêm nữa.
Example:
- How has people’s way of communicating changed?
- Why have people changed in the way of communicating?
- Who changed?
- Cách 2: Đặt ra các giả định và đảo ngược vấn đề
Đây là một cách làm tuyệt vời giúp bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo. Ví dụ giám khảo đưa cho bạn câu hỏi “Suy nghĩ về việc sử dụng điện thoại đang làm chúng ta ngày càng có khoảng cách”
Thay vì trả lời trực tiếp, bạn có thể chỉ ra mặt tốt của vấn đề như: dùng điện thoại giúp mọi người dễ dàng liên lạc và kết nối với nhau. TUY NHIÊN, ngược lại, điện thoại cũng sẽ làm chúng ta có khoảng cách bởi trong xã hội ngày nay, chúng ta thường gặp nhau mà mỗi người cầm một cái điện thoại để rồi không ai nói chuyện với ai,… Việc nêu ra một giả định lật ngược vấn đề sẽ giúp bài Speaking của bạn chặt chẽ và có tính logic hơn.
- Cách 3: Đưa ra một ví dụ để thuyết phục giám khảo
Một lời khuyên cho phần này là bạn hãy đưa ra các ví dụ đi kèm câu trả lời của mình, bởi điều đó sẽ giúp bài thi nói của bạn có tính thuyết phục hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn không phải giải thích các định nghĩa dài dòng mà vẫn đảm bảo được độ dài của bài thi.
Nâng band điểm bằng từ vựng học thuật
IELTS Speaking Part 3 có liên quan rất nhiều đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên cách tốt nhất là bạn cần bỏ túi cho mình càng nhiều từ vựng càng tốt. Đặc biệt là những từ vựng có tính học thuật để ghi điểm trong mắt giám khảo.
Hãy học từ vựng theo từng chủ điểm và luyện tập nó hàng ngày thông qua kho tài liệu Sample Answers IELTS Speaking Part 3 trên mạng. Điều này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi bước vào phòng thi.
Đọc nhiều tài liệu mỗi ngày
Việc luyện đọc mỗi ngày qua các tài liệu như sách, báo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội.
Hơn nữa, việc đọc những phân tích chuyên sâu từ các nhà báo hàng đầu giúp bạn xây dựng được tư duy phân tích và cóp nhặt được những ví dụ có ích cho bài thi nói của mình.
Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo tin tức mỗi ngày để nâng band điểm IELTS Speaking Part 3:
- CNN: https://edition.cnn.com/
- Thenewyorktimes (US): https://www.nytimes.com/
- The guardian (UK): https://www.theguardian.com/us
Science
- Science Daily: http://www.sciencedaily.com/
- New Scientist: http://www.newscientist.com/
Economic
- HBR: http://hbr.org/
- Forbes: http://www.forbes.com/
- Economist: http://www.economist.com/
Technology
- Cnet: http://www.cnet.com/
- PCWorld: http://www.pcworld.com/
- TechCrunch: https://techcrunch.com/
Sports: ESPN: http://espn.go.com/
IELTS Speaking Part 3 Questions Topics – Câu hỏi theo chủ đề
IELTS Speaking Part 3 Questions about Advertising
- Do you believe advertisements have a significant influence on what people buy?
- Are advertisements beneficial to people?
- What are the most common types of advertisements in your country?
- Which is more effective: TV commercials or social media commercials?
- Do you think advertising to children is appropriate?
- What are your thoughts on fast food advertising?
- Do you believe that certain types of advertisements should be prohibited?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Art
- What types of art do you like?
- What are your country’s traditional art forms?
- What characteristics distinguish a good painting?
- Do you believe that children should be taught art in school?
- How does learning art benefit children?
- How has art changed in your country over the last few decades?
Part 3 Speaking Ielts Questions about Topic Books
- What types of books do children in your country enjoy reading?
- Do you believe that books can teach children a lot?
- Do you think fairy tales are good books for kids?
- Why do some adults read children’s books?
- Do you think paper books will go away someday?
- What are the benefits of e-books?
- Do you believe libraries are still relevant in today’s society?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Business
- What are the most well-known small businesses in your country?
- What products does your country manufacture?
- Do you believe it is more important to buy products from your own country rather than from abroad?
- Why do some people enjoy running their own businesses?
- Do you believe that family businesses are problematic?
- What factors contribute to a company’s success?
- Has globalization had an impact on small businesses in your country?
IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities
- How does someone become famous?
- Are all celebrities actors or singers?
- Do you believe that being a celebrity necessitates talent?
- Are all celebrities positive role models?
- What are your thoughts on celebrities who act inappropriately in public?
- Do you believe that children should learn from celebrities?
- How do celebrities make a difference in the world?
- Are there any disadvantages to fame?
- Do you believe celebrities have the right to privacy?
- Are modern celebrities different from celebrities from previous generations?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Clothes
- Can clothing reveal a lot about a person?
- Why do some businesses require their employees to wear uniforms?
- What are the benefits and drawbacks of wearing uniforms at work?
- When do people in your country wear traditional clothing?
- How have fashion trends changed in your country over the last few decades?
- What is the distinction between the clothing preferences of young and old people?
IELTS Speaking Part 3 Topic Culture
- What are some popular traditions in your country?
- Do you believe it is important to preserve these traditions?
- Are young people becoming less interested in traditions?
- Do you believe that foreign culture influences your country’s culture?
- How has the culture of your country changed over the last few decades?
- What can be done to preserve culture?
- What types of traditional foods do you have in your country?
- When do people in your country wear traditional clothing?
- What popular festivals are characteristic of your country’s culture?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Decision Making
- Why do some people find it difficult to make decisions?
- What kinds of big decisions must people make in their lives?
- Do you believe people should seek advice before making major decisions?
- Do you believe that young people today face different types of life decisions than young people in the past?
- Should children be allowed to make their own decisions?
- What are your thoughts on people who change their minds after making a choice?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Education
- What characteristics distinguish a good student?
- What is the teacher’s role in the classroom?
- Do you believe that computers will eventually replace teachers in the classroom?
- How has education evolved in your country over the last few decades?
- What is the difference between the ways children and adults learn?
- How can a teacher make children’s lessons more interesting?
IELTS Speaking Part 3 Topic Environment
- What are the biggest environmental problems in your country?
- What actions should individuals take to protect the natural environment?
- Is pollution an issue in your country?
- How could the government aid in pollution prevention?
- Do you believe that today’s youth are more aware of environmental issues than previous generations?
- Do you believe it is important to protect trees?
- Do you believe that more money should be spent to protect wild animals?
- Do you believe zoos are important?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Family
- Is family significant in your country?
- How has the size of the family changed in your country over the last few decades?
- What do you think will happen to the family in the future?
- In your country, what role do grandparents play in the family?
- Who do you believe should be in charge of caring for the elderly, the family or the government?
IELTS Speaking Part 3 Topic Food
- Do you believe that diet is important?
- What exactly is a balanced diet?
- What is the typical diet of your country’s people?
- Do a lot of people eat out in your country?
- Why do some people like to eat out?
- What is the distinction between restaurant food and home-cooked food?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Health
- What can people do to improve their health?
- Do the elderly get enough exercise in your country?
- Do you believe that all illnesses can be avoided?
- Do you believe there will be fewer illnesses in the future? Do you believe that health care should be provided for free?
- What makes a good doctor?
IELTS Speaking Part 3 Topic Internet
- Do the majority of people in your country own a computer?
- Do you believe that all information on the internet is correct?
- How do people find trustworthy information on the internet?
- How has the internet altered our way of life?
- What impact has the internet had on the way we work?
- Do you believe it is safe for children to use the internet unsupervised?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Language
- When should children begin learning a foreign language?
- Why do some people find it difficult to learn a new language?
- Do you believe that learning a new language is easier if you live in the country where the language is spoken?
- What types of dictionaries are used to learn a language?
- What motivates some people to learn a new language?
- Do you believe it is necessary to learn the language of a country you are visiting on vacation?
IELTS Speaking Part 3 Topic Leadership
- What characteristics do good leaders possess?
- Do you believe leaders should be physically appealing?
- Is there a leader in your country who is or was highly regarded?
- Why do some leaders lose favor?
- Do you believe that people are born with the ability to lead, or that it is something that can be learned?
- How could leadership be taught in the classroom?
- Do you believe that leaders should be good listeners?
- How do leaders persuade others to follow them?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Media & News
- Do you trust everything you read in the news?
- In your country, how do most people get their news?
- How do you believe people will receive news in the future?
- What impact has television had on our lives?
- Do you believe that television influences how we think?
- Should children be permitted to watch a lot of television?
- Is everyone on TV famous?
- Do you believe celebrities have a responsibility to serve as role models for the next generation?
Movies – Topic IELTS Speaking Part 3
- Is going to the movies to see a film popular in your country?
- What types of movies are popular in your country?
- Do many people in your country enjoy watching foreign films?
- Do you think subtitles or dubbing are better in a foreign film?
- What factors contribute to a film’s success?
- Which do you believe is more important to a film’s success: the director or the actors?
- Is it common to watch drama series in your country?
- Do you think people prefer watching movies at home or at the theater?
- Are there any films that should not be watched by children?
- Do you believe that films based on true events should be 100% accurate?
Nature – IELTS Speaking Part 3 Questions
- What are the most serious environmental issues in your country?
- Why should people be concerned about the environment?
- How can people help to protect the environment?
- Do you believe that money should be spent to protect animals?
- Do you believe that more should be done to protect your country’s natural beauty spots?
Photography – Topic IELTS Speaking Part 3
- Do a lot of people in your country enjoy taking photos?
- What camera do they usually use to take photos?
- What kinds of photos do people enjoy taking?
- What are your thoughts on selfies?
- Do you think it’s acceptable to share photos online without permission?
- What makes a good photograph?
- What distinguishes a photograph from a painting?
- Is it true that a photograph cannot tell a lie?
- What does it take to be an excellent photographer?
Punctuality – IELTS Speaking Part 3 Questions
- Is punctuality valued in your country?
- Do you believe that being on time is more important now than it was in the past?
- How do people make sure they are on time for an appointment?
- Do most people in your country wear watches?
- Why do you think some people are always late?
- Is it simple to manage one’s time?
- How can a person balance their daily schedule?
- What is the most common cause of people running out of time?
Socialising – Topic IELTS Speaking Part 3
- In your country, how do people meet new people?
- Is it safe to meet new people online, in your opinion?
- Do you believe that spending time with friends is important?
- What activities do your friends in your country enjoy doing together?
- Do you believe that families nowadays spend enough time together?
- How has socialization evolved over the last few decades?
- Do you believe it is safe for children to interact online?
Society – IELTS Speaking Part 3 Questions
- What social issues do you have in your country?
- What can be done to reduce poverty?
- Is there a large number of charities in your country?
- What is the distinction between major and minor crime?
- Do you believe that all criminals should be imprisoned?
- Why do so many people relocate to cities?
- What are the consequences of overpopulation?
Toys – Topic IELTS Speaking Part 3
- What are the most popular children’s toys in your country?
- Have children’s toys evolved over the last few decades?
- Do you think boys and girls like the same toys?
- Do you think it’s appropriate for boys to play with toys designed for girls?
- What types of games do children prefer?
- Do you believe that games and toys are educational for children?
- Do you think it’s acceptable for children to spend a lot of time on their devices playing games?
- What advantages can children gain from playing with other children?
Transportation – IELTS Speaking Part 3 Questions
- How do most people in your country get around cities?
- How do the majority of people get around your country?
- What are your thoughts on public transportation in your country?
- What changes could be made to public transportation?
- How has transportation evolved over the last few decades?
- Do you think trains are better than buses?
- What are your thoughts on low-cost air travel?
- Do you believe that, one day, all modes of transportation will be powered by renewable energy?
- Do you think people should walk more instead of driving?
Travel – Topic IELTS Speaking Part 3
- Why do some people prefer to travel abroad rather than in their own country?
- Do you believe that visiting another country can change people’s minds?
- Do you believe it is beneficial for children to live in another country?
- How have holidays evolved over the last few decades?
- Do you believe it is safer to travel now than in the past?
Weather – IELTS Speaking Part 3 Questions
- How many seasons do you have in your country?
- Is your country prone to severe weather?
- Is it common for weather to cause problems in your country?
- Why do you think some people prefer to live in a hot climate?
- What kinds of activities are available in cold climates?
- What do you imagine it would be like to live in a country that only has one type of weather all year?
- Is it possible to predict the weather in your country?
- Do you believe that weather affects people’s moods?
- Do you think the world’s climate is changing?
- What do you believe is influencing the global climate?
- Do you believe individuals should be held accountable for the global climate?
Work – IELTS Speaking Part 3 Questions
- Do you believe that job satisfaction is more important than salary when it comes to choosing a job?
- What skills do you believe are required these days to get a good job?
- Do you believe that women should be able to perform all of the same jobs as men?
- What impact has technology had on the way we work?
- What is the distinction between white and blue collar jobs?
- Which jobs do you believe are the most valuable to society?
- When should people be permitted to retire?
Trên đây là những chiến thuật và Questions Topic để bạn luyện tập và giúp ghi điểm cao trong đề thi IELTS Speaking Part 3. Đồng thời đừng quên luyện tập Speaking qua các nền tảng luyện nói online như ELSA Speech Analyzer để nâng band điểm IELTS nhé
IELTS Speaking được xem là kỹ năng “khó nhằn” với nhiều sĩ tử. Vậy đâu là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking, làm sao để đạt điểm cao trong phần thi này? Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay 6 bí quyết, mẹo thi Speaking ngay bên dưới.
1. Bình tĩnh là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking
Có một sự thật rằng chúng ta hay bị mắc vào vòng lặp: thiếu tự tin – lo lắng – mất bình tĩnh – và sẽ phá hỏng mọi thứ khi thực hành. Bạn có công nhận áp lực đè lên mình luôn lớn hơn khi mình phải nói tiếng Anh lưu loát trước 1 người lạ, trước thầy cô, bạn bè? Mặc dù khi ở một mình, bạn hoàn toàn bình tĩnh, nhưng đến lúc vào môi trường thi cử thì không.
Càng lo lắng và không thoải mái, thì công sức ôn luyện của chúng ta sẽ càng đổ bể. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking đầu tiên mà bạn cần nắm giữ là duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định và đừng quá đặt nặng mọi thứ. Mỗi khi suy nghĩ lo lắng sợ hãi ập đến, hãy thầm nhủ rằng bộ não chỉ đang “lừa dối” bạn thôi, vì thật sự bạn đã chuẩn bị rất nhiều cho phần trình bày này của mình, và hoàn toàn có thể “chinh phục” nó. Tự nhủ rằng “tôi có thể làm được, cứ đợi mà xem”.
Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích
2. Mẹo thi Speaking thứ 2 – Tìm hiểu trước về cấu trúc IELTS Speaking
Nếu bạn là thí sinh thi lại lần 2, 3, hay 4, có lẽ bạn đã có đầy đủ kinh nghiệm cần thiết. Với những bạn thi IELTS lần đầu tiên, việc tìm hiểu hay nghiên cứu trước tất-tần-tật cấu trúc bài thi Speaking chính là chiếc chìa khóa thứ 2 mở ra thành công cho IELTS Speaking của bạn. Chủ quan bỏ qua những bước tìm hiểu này có thể sẽ gây ra những hậu quả hối tiếc về sau, khi bạn lúng túng trong phòng thi. Có một thực tế rằng: ngay cả những người đã thi nhiều lần cũng không biết về cấu trúc bài thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm thí sinh. Đây thật là một sai lầm rất lớn không đáng mắc phải!
Trước khi thi, chúng ta nên nằm lòng trình tự & phương thức làm bài ở mỗi phần, để không cảm thấy quá bỡ ngỡ và loay hoay trong phòng thi. Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi chắc chắn sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ của một phần thi IELTS Speaking.
Phần thi | Nội dung | Thời gian |
1 – Giới thiệu xung quanh bản thân | Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự. Ví dụ: nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. | 4 – 5 phút. |
2 – Trình bày về một chủ đề được cho sẵn | Bạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chép vào giấy ý của mình, trước khi nói tối đa 2 phút. Sau 1 phút, bạn sẽ trình bày vấn đề này liên tục trong 2 phút. Giám khảo sẽ chủ động dừng khi 2 phút kết thúc. Sau khi hoàn thành, có thể giám khảo sẽ tiếp tục hỏi thí sinh 1-2 câu hỏi liên quan. | 3 – 4 phút (bao gồm cả thời gian ghi chép chuẩn bị) |
3 – Thảo luận những câu hỏi mở rộng | Bạn sẽ được hỏi thêm về vài câu hỏi mở rộng của chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. | 4-5 phút. |
Thắc mắc năng lực hiện tại của mình có thể đạt Band IELTS Speaking bao nhiêu?
Trong quá trình chuẩn bị tìm hiểu về IELTS Speaking, bạn cũng có thể thử “test năng lực” hiện tại của mình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer, xem trình độ chưa qua ôn luyện sẽ đạt được band điểm bao nhiêu.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer hiện nay có thể đưa ra kết luận cụ thể về band điểm IELTS Speaking có thể đạt được của bạn thông qua bài kiểm tra phát âm tiếng Anh đầu vào. Thậm chí, bạn còn có thể biết rõ điểm từng phần trong khả năng phát âm của mình, như Pronunciation (phát âm), Fluency (mức độ trôi chảy), Word Stress (nhấn âm), Intonation (ngữ điệu), Listening (nghe). Tất cả quá trình kiểm tra này đều hoàn toàn miễn phí, vô cùng lý tưởng cho một người mới bắt đầu luyện nói Speaking IELTS.
3. Trả lời câu hỏi vào thẳng trọng tâm là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking
Vì một giám khảo phải tiếp khá nhiều thí sinh, họ sẽ mong chờ được nghe câu trả lời cô đọng, vào thẳng vấn đề trọng tâm sau khi hỏi. Đây cũng là một cách gây ấn tượng tốt khi mới bắt đầu. Nhưng đáng tiếc thay phần lớn thí sinh vì hồi hộp nên dễ ngập ngừng, lan man trước khi vào trọng tâm chính. Dưới đây là một gợi ý để bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi nhất, mà vẫn không bị “bí ý” ngượng ngùng trong phòng thi nếu gặp câu hỏi khó.
Câu hỏi: What kind of animals do you like most? (Bạn thích con vật nào nhất?)
Phần mở đầu | Hmm. It’s hard to decide because I don’t particularly like any but… (Điều này thật khó nói vì tôi không thực sự thích con vật nào quá cả, nhưng…) |
Trả lời | I would say my favorite animal is a dog (Tôi sẽ nói rằng chó là con vật yêu thích của tôi) |
Lý do/ ví dụ | You know, a dog is very loyal to its owner. Whenever an owner gets home, we can easily see dogs running out and barking happily to welcome its owner. Spending time with dogs is a kind of happiness itself, I guess. (Bạn biết đấy, chó rất trung thành với chủ. Mỗi khi người chủ về nhà, chúng ta có thể dễ dàng thấy những chú chó chạy ra cửa đón chào người chủ của nó, một cách vô cùng hạnh phúc. Dành thời gian chơi cùng chó của bạn cũng là 1 loại hạnh phúc, tôi nghĩ thế) |
Kết luận | So, yeah, if I had to choose one, it would be dogs for sure. (Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó chắc chắn sẽ là chó.) |
Nếu bạn không may gặp 1 câu hỏi khó mà mình chưa từng trải qua, điều cấm kỵ là đừng từ chối hoặc “từ bỏ” ngang câu hỏi này. Ví dụ:
Thay vì nói | Hãy thử nói |
I’m sorry, I don’t know how to answer this. (Xin lỗi, tôi không biết cách trả lời câu hỏi này). | Hmm, that’s a tricky question. Let me think about that… yeah, I guess I would say that… (Đó là một câu hỏi khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào… chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..) |
Sau đó hãy cố gắng hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn có thêm một chút thời gian suy nghĩ rồi thoát khỏi bế tắc một cách hoàn toàn tự nhiên. Biết cách vận dụng các cụm từ này cũng gây ấn tượng tốt với giám khảo vì họ có thể thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi khó.
4. Đừng phí thời gian làm những chuyện không cần thiết
Hãy nhớ rằng mọi giám khảo đều cần phải đảm bảo phần thi hoàn thiện đúng & đủ tiêu chuẩn. Đừng trở nên quá thoải mái mà hỏi giám khảo những điều không liên quan, tạo cho phần thi nhiều sự lúng túng. Một số vấn đề có thể xảy ra trong tình huống này là:
Ví dụ, 1 thí sinh người Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ, được hỏi “Describe your home”. Họ sẽ không biết “home” ở đây là nhà của họ ở Việt Nam, hay căn nhà họ đang sống tại Mỹ (Vấn đề này thường xảy ra cho thí sinh người thi IELTS đang ở nước ngoài).
Nếu bạn không hiểu, hoặc không nghe kỹ bất cứ thứ gì, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một lần nữa. Tránh hỏi lại quá nhiều vì thật sự giám khảo chỉ cần kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, việc bạn nói về chủ đề nào không quan trọng, bạn thậm chí có thể “tưởng tượng” ra 1 thứ gì đó và nói về chúng 1 cách tự tin.
Thay vì nói | Hãy nói |
“Should I talk about my home country or Boston?” (Tôi nên nói về quê hương của tôi hay là về Boston?) => Giám khảo không quan tâm quê nhà thật sự của bạn là ở đâu, nên việc để giám khảo “lựa chọn” giúp bạn là không cần thiết. | Well, I’d like to talk about Boston, because I’m really starting to feel like this is my second home. (Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt đầu cảm thấy đây giống như là ngôi nhà thứ hai của mình) hoặc Well, I’m only here in Boston for a short time, so I’ll talk about my hometown in [country].. (Tôi mới chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở [tên đất nước]) |
5. Mẹo thi Speaking IELTS – Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”
Một số thí sinh không đủ ý để kéo dài câu trả lời của mình, nên thường hay kết thúc rất cụt. Trong những trường hợp như vậy, giám khảo thường sẽ phản hồi lại những câu trả lời quá đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”. Đây là lúc giám khảo cần bạn giải thích nhiều hơn để có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của bạn. Tuy nhiên, đừng để giám khảo hỏi lại “Why” quá nhiều lần, vì đó là tín hiệu câu trả lời của bạn chưa đủ ý, dễ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi chảy, lưu loát. Thay vào đó, bạn hãy chủ động diễn giải câu trả lời của mình chi tiết hơn để thể hiện kỹ năng giao tiếp và diễn đạt của bạn. Đây sẽ là một chìa khóa nữa giúp bạn thành công chinh phục IELTS Speaking điểm cao.
6 bí quyết này sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS của bạn
Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, bí quyết để đạt được điểm 6.0 cho thấy thí sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài, hoặc cấu trúc phức tạp 1 chút”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Tuy nhiên, cũng đừng quá sợ hãi nếu như bạn bị giám khảo hỏi “tại sao” nhiều hơn 1 lần, vì đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục bài kiểm tra hoàn thiện hơn mà thôi.
Ví dụ:
Câu trả lời chưa tốt | Câu trả lời tốt |
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời) Giám khảo: Why? (Vì sao?) Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi) | Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky. I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me. (Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xa |
6. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking – Lập ra chiến lược để trả lời các câu hỏi cốt yếu
Có chiến lược trả lời câu hỏi là 1 điều vô cùng quan trọng. Hãy nghĩ tới bất kỳ tình huống nào có thể phát sinh trong bài thi và bỏ túi mẹo thi Speaking IELTS này nhé!
Ví dụ, ở phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ quen thuộc như: gia đình, nhà cửa, công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đây là lúc bạn cần tận dụng để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.
Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này được 2 năm rồi)
Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới được 6 tháng)
Chủ đề Work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm rồi)
Chủ đề Study: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
Ngoài ra, để có thêm thời gian suy nghĩ trước khi kết luận câu trả lời, bạn có thể bỏ túi một vài nhóm câu hữu ích sau:
Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:
In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)
To me, … However,… (Với tôi… Tuy nhiên,…)
On the other hand,.. (Mặt khác,…)
Having said that,… (Người ta nói là…)
Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:
Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)
Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)
Nếu bạn không hiểu một từ:
What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)
I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết từ.. nó có nghĩa là gì?)
Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:
Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị.. Tôi sẽ nói..)
Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)
I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)
Hãy bỏ túi 6 chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking để “cứu nguy” bạn trong những tình huống cấp bách. Ngoài ra, bạn nên học thêm những cụm từ hữu ích khác và nghĩ xem có thể sử dụng chúng khi nào và như thế nào trong bài thi IELTS Speaking bạn nhé!
Với 6 mẹo thi IELTS Speaking kể trên, ELSA SA tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong phần thi IELTS của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà, đăng ký luyện thi IELTS ngay cùng ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!