Tag: bài mẫu speaking ielts

Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?

Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.

1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?

1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:

Ví dụ:

The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics.
Topic: Hometown
– Where do you come from?
– Where do you live?
– Can you tell me something about your hometown?
– Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown?
– Can you tell me some history of your hometown?

Ví dụ:

Describe a person you admire
You should say:
– Who this person is
– What this person has done
– Why did you know this person
And explain why you admire this person.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ví dụ:

Topic: City & Countryside
– What are the advantages of living in the countryside?
– What are the disadvantages of living in the countryside?
– What kinds of people live in the countryside?
– What do people living in the countryside like to do?
– How has life changed over time in the countryside?
Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
Tìm hiểu kỹ về đề IELTS Speaking trước khi bắt đầu quá trình ôn luyện.

1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking

Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:

Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao)Pronunciation (Phát âm)Lexical resource (Nguồn từ vựng)Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
– Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food).
– Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản.
– Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng.
– Nhấn âm đúng trọng âm.
– Nói có ngữ điệu lên xuống.
– Tốc độ vừa phải.
– Ngắt nghỉ đúng chỗ.
– Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng.
– Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh.
– Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài.
– Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm.
– Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu.


2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0

2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…).
– Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản.
– Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản.
Pronunciation – Nắm được cách phát âm căn bản.
Lexical Resource– Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè…
Fluency & Coherence– Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản.

a. Grammar (Ngữ pháp)

 Nội dung ôn tập
Các thì cơ bảnỞ giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì:
– Simple Present
– Simple Past
– Future (Will)
– Present Continuous
– Present Perfect
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao.
Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít?  
 Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…),  
✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought),  
✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…),  
✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..)
Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều?  
✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…)  
✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …)  
✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working)
Câu bị động (Passive Voice)Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo.
Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. 
Câu điều kiện (Conditional)Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars?
Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì.
Câu so sánh (Comparison structure)Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.

b. Pronunciation (Phát âm)

c. Vocabulary (Từ vựng)

Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.

Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:

Does your name have any special meaning?

Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)

Where do you come from?

I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)

Where do you live?

I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)

Do you like music?

Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)

Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.
Ghi chép tất cả những từ vựng bạn thấy hay và hữu ích.

2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) 
– Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family)
– Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. 
– Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành)
Pronunciation– Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. 
– Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. 
– Biết cách nối âm trước sau 
– Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation)
Lexical Resource – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… 
– Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động
Fluency & Coherence – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn.

a. Grammar

Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:

Nội dung:

 Nội dung ôn tập
Các thì khó hơn– Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect.
– Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói.
– 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo.
Các trường hợp chủ ngữ khó– Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. 
– Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also 
– Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… 
– Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by 
– Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of 
– Chủ ngữ là The number, A number 
Câu bị độngCấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn)
Câu điều kiệnCách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kémSo sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +asnot so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee.

b. Pronunciation

Trọng âm (main stress)

Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:

Ngữ điệu (Intonation)

Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quenMột bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.

Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!

c. Vocabulary

Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.

Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.

Sentence StructureTopics
Word Formation
Phrase Building
Parts of Speech
Connecting & Linking
People
Daily life
Work
Leisure & Entertainment
Tourism
Communication & Technology

Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.

Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Để luyện kỹ năng nói tự nhiên, bạn cũng cần phải học từ phim ảnh cách người bản xứ trò chuyện như thế nào.

2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test.
– Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ.
– Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ.
Lexical Resource– Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc
– Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút.
– Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh.
Fluency & Coherence– Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được
– Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên

a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:

Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.

Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.

Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:

Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.

Example:

Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?

(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.

b. Luyện nói

Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.

Lộ trình học 7.0 cho IELTS Speaking test | ELSA Speak
Bạn có thể luyện nói từ xa với bạn bè qua Skype mỗi ngày. Nhớ ghi âm lại tất cả nhé!

2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)

Tiêu chíKiến thức cần nắm
Grammar Range & Accuracy– Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp.
– Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài.
Pronunciation– Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu.
– Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ.
Lexical Resource– Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng.
– Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ.
Fluency & Coherence–  Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng.
– Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau.
– Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai.

a. Luyện nói

Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.

Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.

b. Từ vựng

Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:

– Hometown

– Marriage and family

– Child and childhood

– Weather

– Education

– Work

– City or City life

– Traffic and Transport

– Tourism

– Technology and skills

Hobbies and interests

– Sports

– Holidays and festivals

– Clothes

– Food and drink

– The press and media

– Future plans

Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.

Tải  15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY

Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.

c. Nâng cấp từ vựng

Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:

Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!

d. Luyện đề

Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.

Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.

Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.

Một số trang web học IELTS Speaking:

www.ielts-simon.com

English-at-home.com/

Talkenglish.com

IELTS Exam

IELTS Mentor

IELTS Fighter

ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!

Để chinh phục được band điểm IELTS như mong muốn, các bạn thí sinh cần có sự nỗ lực rất lớn. Tuy nhiên chỉ nỗ lực thôi là chưa đủ, các bạn còn phải có một lộ trình luyện thi IELTS phù hợp với bản thân mình. Vậy ôn thi IELTS từng kỹ năng như thế nào? Nên tham khảo các tài liệu ra sao? 

Bí quyết kinh nghiệm tự ôn luyện thi IELTS tại nhà 

Luyện thi IELTS Speaking

Để hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking và đạt band điểm cao, trước hết bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm của giám khảo khi tự ôn luyện thi IELTS tại nhà. Cụ thể như sau:

Sau đó, các bạn thí sinh cần nắm rõ cấu trúc đề thi IELTS Speaking. Từ đó, bạn sẽ có kế hoạch ôn luyện thích hợp. 

Dưới đây là một số mẹo nhỏ cho từng phần thi sẽ giúp câu trả lời của bạn được đánh giá cao hơn:

Part 1 – Introduction & Interview

Hãy biến phần thi đầu tiên này thành một cuộc nói chuyện cởi mở và thân tình. Các bạn nên vận dụng những từ ngữ thông dụng một cách thật tự nhiên để giới thiệu, trao đổi. Hãy để dành những từ vựng chuyên ngành, hàn lâm cho những câu hỏi chuyên sâu ở phần sau.

Part 2 – Individual long turn 

Phần thi này kiểm tra khả năng thảo luận chuyên sâu về một chủ đề nhất định của thí sinh. Do đó, khi luyện tập cho phần thi này, bạn nên học cách sắp xếp các ý tưởng một cách logic, thuyết phục và mạch lạc. Đồng thời lựa chọn từ vựng phù hợp, dễ hiểu thay vì dùng quá nhiều từ “cao cấp, học thuật” để nâng band điểm.  

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Part 3 – Two-way discussion 

Sau 2 phần thi, bạn vẫn cần phải duy trì sự tự tin của mình trong việc giao tiếp. Thậm chí là chủ động dẫn dắt cuộc đối thoại với giám khảo. 

Bạn có thể sử dụng thêm các cụm từ nối trong bài nói để có thêm thời gian nghĩ ý tưởng. Điều quan trọng là bạn phải giữ được tốc độ cũng như sự liền mạch của cuộc hội thoại.

Bí quyết kinh nghiệm tự ôn luyện thi IELTS tại nhà 
Các bạn thí sinh cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Các bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau để hỗ trợ luyện thi IELTS Speaking:

Nhìn chung, muốn luyện kỹ năng Speaking hiệu quả thì trước hết bạn nên ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng. Bên cạnh đó, luyện tập cách phát âm trôi chảy, mạch lạc cũng rất quan trọng. Bạn có thể ghi âm lại phần nói của mình, tự nghe lại và rút kinh nghiệm.

Luyện thi IELTS Reading

Đối với thực hành luyện IELTS Reading, bạn nên làm các bài test với giới hạn thời gian 60 phút. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và áp lực thời gian. 

Ngoài ra, trong quá trình làm bài bạn cần lưu ý không tra nghĩa từ vựng. Thay vào đó cần tự đoán nghĩa của câu văn. Sau khi hoàn thành toàn bộ bài thi, bạn ghi chú từ mới và liệt kê lỗi sai. Mục đích là để rút kinh nghiệm và tránh lặp lại lỗi ở lần làm bài sau.

Trong quá trình luyện thi IELTS Reading bạn không nên tra nghĩa từ vựng
Trong quá trình luyện thi IELTS Reading bạn không nên tra nghĩa từ vựng

Kinh nghiệm giúp làm bài IELTS Reading nhanh chóng là hãy làm nhiều câu cùng lúc. Bạn nên đọc trước các câu hỏi, sau đó khi tìm ý trong đoạn văn có thể làm được luôn các câu liên quan. Ngoài ra, hãy nhớ dành thời gian kiểm tra lại đáp án.

Một số tài liệu bạn có thể tham khảo khi tự ôn luyện thi IELTS Reading tại nhà như sau:

Tham khảo thêm các tài liệu từ báo, tạp chí trong và ngoài nước như: VnExpress InternationalThe New York Times hay The Guardian

Luyện thi IELTS Listening

Đối với bài thi IELTS Listening, bạn nên dành khoảng 1 tiếng mỗi ngày để làm bài test và ghi chép. Nên lưu ý là không nên luyện nghe nhiều lần một ngày. 

Lý do là bởi, điều đó có thể ảnh hưởng đến tai và làm giảm hiệu suất nghe của bạn. Cụ thể, khi ôn luyện thi IELTS Listening tại nhà, các bạn nên chú ý:

Luyện thi IELTS Listening
Không nên luyện thi IELTS Listening lần một ngày

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu luyện thi IELTS Listening dưới đây:

Luyện thi IELTS Writing

Trong bài thi IELTS Writing, tiêu chí từ vựng chiếm đến 25% điểm số của bạn. Do vậy, việc trau dồi một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng. 

Hơn nữa, bạn cũng nên học thuộc những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Như vậy khi viết thì câu văn sẽ được diễn đạt trôi chảy hơn.

Luyện thi IELTS Writing
Bạn nên học thuộc cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi luyện thi IELTS Writing

Tốt nhất là bạn nên luyện viết tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình khi ôn luyện thi IELTS Writing tại nhà:

Một số tài liệu mà bạn có thể tham khảo khi luyện IELTS Writing như sau:

Đọc thêm: Tổng hợp 160+ từ vựng Speaking IELTS thường gặp nhất

Kiểm tra trình độ tiếng Anh/IELTS hiện tại 

Khi bắt đầu tự ôn luyện thi IELTS, trước hết bạn cần xác định trình độ của bản thân. Qua đó nắm rõ những kiến thức mình đang thiếu hụt hay những kỹ năng cần rèn luyện thêm. 

Đây sẽ là cơ sở để bạn sắp xếp thời gian đầu tư cho việc luyện thi IELTS một cách hợp lý nhất.

Bạn có thể tự đánh giá trình độ của mình qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trước. Đây là các bài kiểm tra trực tuyến và hoàn toàn miễn phí. 

Kiểm tra trình độ tiếng Anh/IELTS hiện tại 
Cần xác định trình độ tiếng Anh trước khi bắt đầu luyện thi IELTS

Xác định mục tiêu điểm IELTS

Sau khi biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, hãy xác định rõ ràng mục tiêu cho mình. Trong đó bao gồm band điểm cần đạt được và mốc thời gian thi IELTS. Lưu ý là hãy đặt mục tiêu phù hợp với điều kiện và năng lực hiện có của mình.

Ví dụ: 

Bạn hiện đang có trình độ tương đương 5.0. Với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 12 tuần thì chắc chắn bạn sẽ có lộ trình học IELTS khác so với mục tiêu đạt 6.5 IELTS trong 7 tuần.

Đọc thêm: 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản

Xây dựng kế hoạch ôn thi IELTS hiệu quả theo từng giai đoạn

Ôn luyện thi IELTS là cả một quá trình dài. Trong đó bạn phải chia nhỏ ra thành từng giai đoạn cụ thể để đạt được mục tiêu của mình.

Giai đoạn 1: Tập trung vào xây dựng nền tảng kiến thức

Giai đoạn này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc là những người có nền tảng chưa vững chắc.

Nếu tự ôn luyện thi IELTS chỉ tập trung học những thủ thuật làm bài thì bạn sẽ chỉ có thể dừng ở mức 5.0 – 5.5 mà thôi. Một nền tảng tiếng Anh vững vàng sẽ giúp bạn đạt mốc 6.5 – 7.0 và thậm chí là 8.0 nếu thật sự nỗ lực.

Do vậy, bạn cần tập trung nâng cao những mảng kiến thức còn yếu. Đồng thời xây dựng nền tảng chắc chắn để tiếp thu được lượng kiến thức sâu rộng hơn.

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi Writing. Nếu có nền tảng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng viết các cấu trúc câu khó, khéo léo “khoe” được kiến thức để ghi điểm với giám khảo chấm bài.

Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi IELTS Writing
Ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong phần thi IELTS Writing

Bạn có thể tự ôn luyện ngữ pháp tại nhà theo những phương pháp như sau:

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Trong quá trình ôn luyện thi IELTS thì vốn từ đa dạng theo chủ đề đóng vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, bạn không chỉ biết nghĩa của từ, mà còn phải hiểu được cách sử dụng của từ đó. Do vậy, nếu chỉ học thuộc nghĩa một cách đơn thuần thì sẽ rất khó để luyện thi IELTS. 

Phần thi Speaking hay Writing đều yêu cầu bạn phải thực sự hiểu được cách dùng từ thì mới vận dụng một cách chính xác được.

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Nên xây dựng vốn từ vựng đa dạng khi luyện thi IELTS

Những cách để nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả:

Luyện tập cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác

Phát âm chuẩn xác là lợi thế lớn cho bạn trong bài thi IELTS Speaking. Không chỉ vậy, học phát âm cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Đồng thời, bạn có thể tăng khả năng Nghe của mình trong quá trình học hỏi cách phát âm từ người bản địa.

Một số lưu ý khi tự học phát âm tiếng Anh:

Khi đã có nền tảng phát âm chuẩn, bạn mới lựa chọn ngữ điệu của người Anh, Mỹ, Úc,… để luyện theo.

Đọc thêm: 4 tiêu chí chấm speaking IELTS và cách nâng band IELTS Speaking

Giai đoạn 2: Tập trung cải thiện kỹ năng liên quan đến bài thi

Nâng cao khả năng Nghe – hiểu

IELTS Listening là một trong những phần thi gây nhiều áp lực nhất với thí sinh trong kỳ thi IELTS. Lý do là vì đa số mọi người đều ít có cơ hội tiếp xúc với người bản địa. Từ đó dẫn đến khả năng nghe hiểu tiếng Anh vẫn chưa thực sự tốt. 

Ở giai đoạn này, bạn nên tập trung cải thiện kỹ năng nghe như sau:

Bạn có thể luyện nghe để giải trí khi ôn thi IELTS Listening
Bạn có thể luyện nghe để giải trí khi ôn thi IELTS Listening

Nâng cao khả năng Đọc – hiểu

Tương tự như kỹ năng Nghe, bạn cũng cần có một vốn từ vựng và nền tảng ngữ pháp tốt để làm phần thi Đọc – hiểu. Điều này cần được thực hiện ở Giai đoạn 1. Ở giai đoạn này, bạn tiếp tục cải thiện vốn từ của mình thông qua việc Đọc.

Bạn có thể tham khảo một số trang báo tiếng Anh của Việt Nam như Thanh Niên News, Tuổi Trẻ News hay các trang báo nước ngoài như New York Times, CNN news, … Hoặc xem một số bản tin bằng tiếng Anh.

Giai đoạn 3: Rèn luyện phương pháp làm bài thi IELTS

Sau khi đã có kiến thức nền tảng, các bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu từng dạng bài cũng như các câu hỏi trong đề thi và ôn luyện theo đó.

Việc nắm vững được cấu trúc đề thi, lượng thời gian làm bài cho mỗi phần thi sẽ giúp bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà được kết quả tốt hơn.

Giai đoạn 4: Luyện đề mẫu IELTS

Bạn chỉ nên tập trung luyện đề IELTS khi đã có đủ các kỹ năng cần thiết. Một số sách luyện đề như IELTS Cambridge, các trang web thi thử IELTS trực tuyến, hoặc bộ đề thi từ các năm trước đó sẽ là những nguồn luyện đề lý tưởng.

Đọc thêm: “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8.0

4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu 

The Official Cambridge Guide to IELTS

The Official Cambridge Guide to IELTS được xuất bản từ Cambridge English Language Assessment – nơi sáng lập bài thi IELTS.

Nội dung cuốn sách khái quát cả 4 kỹ năng Reading, Speaking, Listening và Writing. Mỗi cuốn sách bao gồm 10 bài test dành cho cả IELTS Academic cũng như General Training. 

Các bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cũng như các chiến thuật làm bài thông qua những hướng dẫn tỉ mỉ, mẹo làm bài để có thể nâng cao điểm số trong thời gian ngắn nhất.

4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu: the official cambridge guide to ielts
The Official Cambridge Guide to IELTS

Cambridge IELTS 1-14

Đây là bộ sách đã quá quen thuộc đối với những bạn tự ôn luyện thi IELTS tại nhà.

Hiện nay, bộ đề thi Cambridge có 17 quyển. Mỗi quyển đều có 4 bài test hoàn chỉnh với format hoàn toàn giống bài thi thật. 

Việc luyện tập bộ đề này sẽ giúp các bạn quen với cách làm bài thi IELTS. Đồng thời áp dụng được các tips cũng như các hints mà các bạn đã học.

4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu: cambridge ielts
Cambridge IELTS 1 – 14

English Grammar in Use

English Grammar in Use Fourth Edition được viết bời Raymond Murphy và xuất bản bởi Cambridge University Press. Đây là cuốn sách về ngữ pháp bán chạy nhất trên thế giới hiện nay.

Cuốn sách dành cho các bạn level từ cơ bản đến nâng cao có thể tự luyện tập tại nhà. 136 trang của cuốn sách sẽ bao gồm tất cả các hiện tượng ngữ pháp Tiếng Anh cần biết. 

Sách cũng có các bài tập tương ứng giúp các bạn có một nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bước vào ôn luyện các kỹ năng trong bài thi IELTS.

4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu: english grammar in use
English Grammar in Use

English Vocabulary in Use

English Vocabulary in Use cũng là một trong những bộ sách về từ vựng bán chạy nhất hiện nay.

Sách gồm 100 units với gần 3000 từ vựng, đây cũng là những từ vựng cơ bản, thường gặp trong tiếng anh nói chung và IELTS nói riêng.

Do đó, bộ sách này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng vững chắc trong bài thi IELTS. Mà bạn còn được mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày nữa.

4 bộ sách luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu: english vocabulary in use
English Vocabulary in Use

Tổng kết

Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách tự ôn luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng đã đưa ra các giai đoạn luyện thi IELTS tại nhà, hy vọng các bạn đọc đã có những định hướng rõ ràng hơn kế hoạch ôn luyện của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.  

Kỳ thi IELTS là gì?

IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, ReadingWriting.

IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.

Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì và “quyền lực” như thế nào?

Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.

Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.

Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?

Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?
Đối tượng nên học IELTS gồm những ai?

IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:

IELTS Học thuật

Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).

IELTS Phổ thông

Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?

Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,… 

Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:

Hệ thống điểm IELTS

Hệ thống điểmIELTSTOEICTOEFL
10 – 1.00 – 2500 – 310
21.0 – 1.5310 – 343
33.5255 – 400397 – 433
44.0405 – 600437 – 473
54.5 – 5.0477 – 510
65.5 – 6.0605 – 780513 – 547
76.5 – 7.0550 – 587
87.5 – 9.0785 – 990590 – 677
9TOP SCORETOP SCORETOP SCORE
109.0990677

Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?

Hình thức kiểm traMức độ khó của kỳ thiLệ phí thi
IELTSTrên giấy hoặc máy tínhCả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing)4.750.000 VND
TOEICTrên giấyChủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening)880.000 VND
TOEFLTrên giấy hoặc máy tínhCả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing)3.700.000 VND

Lời kết

Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!

Hiện nay việc tính điểm thi IELTS được chia sẻ khá phổ biến trên các diễn đàn khác nhau. Bbạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tự tra cứu kết quả thi của mình. Tuy nhiên một số nơi chia sẻ sai cách tính điểm IELTS dẫn đến các bạn tính nhầm điểm. Vì vậy trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tìm nắm rõ về bảng điểm và công thức tính điểm thi IELTS thật chi tiết nhất nhé!

Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS

Khi thi IELTS bạn sẽ được đánh giá khả năng tiếng Anh của mình thông qua 4 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm (hay còn gọi là band) theo cấp độ từ 0 đến 9.

Điểm IELTS cuối cùng (IELTS Overall Band) của người thi là điểm số trung bình của 4 kỹ năng trên. Vậy đằng sau ý nghĩa của tấm bảng điểm IELTS có ý nghĩa như thế nào? Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chúng. 

Bảng điểm IELTS còn có ý nghĩa gì?

Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS
Ý nghĩa của bảng điểm IELTS

Đối với một thí sinh khi đạt điểm IELTS ở một mức nào đó sẽ có rất nhiều cơ hội khác nhau, chẳng hạn:

Mặt bằng điểm IELTS ở Việt Nam khá thấp so với các nước khá trong khu vực. Tuy nhiên những năm vừa qua điểm số ở Việt Nam đang có sự cải thiện đáng kể.

Thống kê điểm IELTS trung bình
Bảng thống kê điểm IELTS trung bình một số quốc gia năm 2020

Quy ước làm tròn điểm trong bảng điểm IELTS

Bạn cần nắm được quy ước làm tròn điểm dưới đây để tránh việc tính nhầm điểm của mình. 

Ví dụ: Nếu một thí sinh có bảng điểm IELTS là 5.75 sẽ không khác gì thí sinh có điểm số trung bình 6.125. Vì thực tế điểm số của hai người được làm tròn thành 6.0.

Như vậy, nếu xem phần lẻ của điểm số trung bình này là a, ta có quy ước như sau:

Công thức tính bảng điểm IELTS Overall chi tiết nhất

Điểm IELTS Overall chính là điểm tổng cuối cùng của kết quả thi, điểm này thể hiện trình độ thông thạo ngôn ngữ của thí sinh tham gia kỳ thi IELTS.

Trên bảng điểm kết quả thi, bạn có thể thấy số điểm cho 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết và công thức để tính điểm IELTS Overall như sau: 

Điểm IELTS Overall = (Nghe + Nói + Đọc + Viết)/4

Sau khi thực hiện phép tính trên, các bạn tiến hành đổi điểm số về đúng quy ước đã nêu ở mục vừa rồi. 

Ví dụ: Một thí sinh có điểm số thi IELTS lần lượt là 6.5 (nghe), 7.5 (đọc), 7.0 (viết) và 6.0 (nói). 

Vậy điểm IELTS Overall của thí sinh đó: = (6.5 + 7.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 6.75 = 7.0

Ví dụ công thức tính điểm IELTS Overall
Ví dụ công thức tính điểm IELTS Overall

Bảng điểm IELTS Reading và Listening

Trong phần nghe và phần đọc, các thí sinh sẽ phải hoàn thành 40 câu hỏi với số điểm cho mỗi câu là 1 điểm. Thang điểm tối đa là 40 và sẽ quy đổi sang thang điểm 1.0 đến 9.0 tương ứng với câu trả lời đúng.

Ở cả 2 dạng bài Academic và General, phần Reading và Listening trong bảng điểm IELTS được quy đổi như sau:

Bảng điểm IELTS Reading và Listening
Bảng điểm IELTS được quy đổi cho phần Reading và Listening

Thang điểm IELTS Reading có gì?

Trong thang điểm IELTS Reading sẽ có kết quả khác nhau tùy vào thí sinh đăng ký dạng IELTS Academic hay dạng General Training.

Trong chia sẻ của một giám khảo IDP có nêu: sẽ có sự chênh lệch về độ khó dễ trong bài thi, mặc dù các câu hỏi đã được khảo sát và thi thử trước đó. Vì vậy để tạo một sự công bằng, tùy vào từng bài thi IELTS Reading sẽ có những thay đổi trong thang điểm.

Chẳng hạn cùng một thang điểm band IELTS 6.0 nhưng ở mỗi bài thi General và Academic số câu trả lời đúng được tính khác nhau tùy theo độ khó dễ của bài thi đó.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Thang điểm IELTS Listening có gì? 

So với IELTS Reading thì thang điểm IELTS Listening sẽ không phải phân chia rõ ràng ở cả 2 dạng thi Academic hay General Training, mà sẽ có cách tính điểm giống nhau.

Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn 

Cách tính điểm IELTS Writing

Có 2 dạng đề trong phần thi IELTS Writing là Academic và General Training:

Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn 
IELTS Writing được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí

Cách tính bảng điểm IELTS Writing (Áp dụng cho cả Task 1 và Task 2) được chấm dựa vào những tiêu chí:

Cách tính điểm IELTS Speaking 

Cách tính bảng điểm IELTS Speaking 
Hình thức thi là trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo

Điểm thi của phần Speaking sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau đây được các giám khảo áp dụng khi chấm bài thi:

Tiêu chí này sẽ áp dụng ở cả 2 dạng Academic và General Training. Hình thức thi là người thi sẽ trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 phút.

Tra cứu bảng điểm IELTS như thế nào?

Tra cứu điểm IELTS như thế nào?
Cách tra bảng điểm

Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi bằng hình thức trực tuyến, đăng nhập vào hệ thống tra cứu để xem kết quả. 

Chú ý: nhằm bảo mật thông tin, kết quả thi sẽ không được thông báo ra bên ngoài bằng thư điện tử hoặc tin nhắn.

Riêng phần bản cứng (TRF), thí sinh sẽ được nhận sau 13 ngày (tính từ ngày thi viết trên giấy và 3-5 ngày tính từ ngày thi trên máy tính).

Hướng dẫn nhận bảng điểm IELTS trực tiếp

Để nhận bảng điểm IELTS trực tiếp, bạn có thể đến Ban thi cử của Hội đồng Anh tại các quầy dịch vụ. 

Khi đi cần mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc và đúng với thông tin đã dùng để đăng ký thi như: thẻ căn cước/giấy chứng minh nhân dân/Hộ chiếu để được đối chiếu và trả bảng điểm.

Cách nhận bảng điểm IELTS trực tiếp khi không thể đến văn phòng

Nếu thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng để nhận bảng điểm thì có thể gửi đơn yêu cầu gửi bảng điểm về nhà hoặc nhờ người khác nhận thay.

Trường hợp thứ nhất, thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm về nhà chỉ cần điền thông tin theo đường dẫn online

Trường hợp thứ hai là nhờ người khác nhận thay. Thí sinh sẽ điền đơn ủy quyền và phần chữ ký trên đơn phải khớp với chữ ký trên Giấy đăng ký vào ngày thi.

Khi đã điền xong, thí sinh có thể chụp ảnh hoặc scan đơn Ủy quyền sau đó gửi về 2 địa chỉ email dưới đây:

Người được ủy quyền khi đi nhận thay cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu (bản gốc) và phải trùng khớp thông tin đã điền trên đơn ủy quyền. Thí sinh cần liên hệ với Hội đồng thi nếu làm mất bảng điểm.

Trường hợp thí sinh yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs

Ngoài ra, nếu các tổ chức mà thí sinh đang nộp hồ sơ có yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs, thì hồi đồng Anh sẽ gửi bổ sung sau, trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Các tổ chức đó có thể là văn phòng nhập cảnh, các trường đại học,…

Lưu ý: 

IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau? 

IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

IELTS là gì?
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System

Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.

Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.

Thang điểm IELTS 4 kỹ năng

Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng

Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.

Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
IELTS Overall Band Score là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng

Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:

Ví dụ: 

Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.

Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.

Thang điểm chuẩn IELTS 2022 và cách tính band điểm IELTS
Chương trình học tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer dự đoán điểm thi IELTS theo thang điểm chuẩn

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Thang điểm IELTS Reading 

Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:

Band điểm IELTS ReadingSố câu đúng (Reading Academic)Số câu đúng (Reading General)
9.039-4040
8.537-3839
8.035-3638
7.533-3436-37
7.030-3234-35
6.527-2932-33
6.023-2630-31
5.520-2227-29
5.016-1923-26
4.513-1519-22
4.010-1215-18
3.57-912-14
3.05-68-11
2.53-45-7
Bảng quy đổi điểm IELTS Reading

Thang điểm IELTS Listening 

Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.

Số câu đúngBand điểm IELTS Listening
39-409.0
37-388.5
35-368.0
33-347.5
30-327.0
27-296.5
23-266.0
20-225.5
16-195.0
13-154.5
10-124.0
7-93.5
5-63.0
3-42.5
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening

Thang điểm IELTS Speaking 

Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:

BandFluency and CoherencePronunciationLexical ResourceGrammar
9.0– Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh;
– Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý;
– Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề.
– Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu;
– Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi;
– Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác.
Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề;
– Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác.
– Sử dụng  nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác.
8.0– Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti;
– Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp.
– Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
– Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm.
– Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt.
– Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác.
– Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh.
– Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt;
– Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống.
7.0– Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết;
– Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều;
– Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt.
– Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng.– Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề;
– Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation;
– Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp.
– Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt;
– Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều.
6.0– Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự;
– Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp.
– Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm;
– Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên;
– Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói.
– Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài;
– Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân.
– Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp;
– Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải.
5.0– Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục;
– Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát.
– Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe;
– Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt.
– Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế.– Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý;
– Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa.
4.0– Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói;
– Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu.
– Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định;
– Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe.
– Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt;
– Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ.
– Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản;
– Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói.
3.0– Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói;
– Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu;
– Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin.
– Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0.– Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân;
– Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế.
– Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai.
2.0– Khả năng giao tiếp kém.– Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được.– Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản.– Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp.
1.0– Không có khả năng giao tiếp.
0– Không đi thi.
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening

Thang điểm IELTS Writing 

Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:

Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:

Thang điểm IELTS Writing: Task Response
Thang điểm IELTS Writing: Task Response: Coherence and Cohension
Tiêu chí chấm writing: Lexical Resource
Tiêu chí chấm Writing: Grammatical range and accuracy

Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS

Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:

0 điểm

Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.

1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh

Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).

2 điểm – Lúc được, lúc không

Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.

3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế

Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.

Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Thông qua bảng điểm IELTS có thể đánh giá được năng lực tiếng Anh của thí sinh

4 điểm – Hạn chế

Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.

5 điểm – Bình thường

Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.

6 điểm – Khá

Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.

7 điểm – Tốt

Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.

8 điểm – Rất tốt

Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.

9 điểm – Thông thạo

Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.

Bảng đánh giá kỹ năng từ điểm thi IELTS
Đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Một chứng chỉ IELTS với band điểm cao không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngoại ngữ, mà còn là “chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội tốt trong công việc và học tập. Để đạt được điểm số như mong muốn, bạn cần có lộ trình học IELTS phù hợp và đầu tư nhiều thời gian, công sức ôn luyện.

Tiêu chí chấm điểm IELTS 4 kỹ năng

Kỹ năng IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính, chọn lọc các thông tin chi tiết khi nghe. 

Ngoài ra, bạn còn cần phải có khả năng hiểu được các quan điểm và vấn đề mà người nói đang đề cập đến trong bài.

Kỹ năng Reading

Thí sinh phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, có vốn từ vựng đủ đa dạng để phát hiện ra được những từ đồng nghĩa (synonyms) trong bài thi đọc hiểu. 

Bên cạnh đó, bài thi IELTS Reading cũng yêu cầu bạn phải có kỹ năng đọc lướt, tìm kiếm dữ liệu theo từ khóa, chọn lọc và nắm bắt được ý chính của văn bản.

Tiêu chí chấm điểm IELTS 4 kỹ năng

Kỹ năng Writing 

Bên cạnh việc phải trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi của đề bài, nội dung bài viết cũng phải được trình bày rõ ràng, có logic. 

Trong bài thi IELTS Writing, thí sinh sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng một cách linh hoạt, chính xác sẽ được đánh giá cao hơn.

Kỹ năng Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần phải nói nhiều và liên tục. Đồng thời, bạn cần sử dụng đa dạng các từ vựng, đặc biệt cần có một số từ vựng hiếm gặp và hạn chế tối đa mắc lỗi về mặt ngữ pháp.

Điểm Overall IELTS được tính bằng cách chia trung bình cộng của 4 kỹ năng trên. Điểm số giữa các kỹ năng có thể chênh lệch ít nhiều, thông thường phần Writing sẽ thấp hơn những kỹ năng khác. 

Tuy nhiên, các bạn nên ôn luyện các kỹ năng có sự liên kết với nhau để không có kỹ năng nào đạt điểm thấp.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu

Xác định trình độ tiếng Anh của bản thân để xây dựng lộ trình học IELTS

Để xây dựng lộ trình học IELTS phù hợp, trước hết bạn cần hiểu rõ trình độ tiếng Anh của bản thân. Điều này nhằm tập trung vào cải thiện những mặt hạn chế, tránh ôn luyện lan man mà lại không có kết quả cao.

Thông thường, khi bắt đầu tự học IELTS tại nhà, trình độ người học sẽ nằm ở một trong 2 nhóm đối tượng phổ biến như sau:

Để biết được chính xác trình độ và năng lực tiếng Anh của bản thân, bạn có thể đăng ký tham gia các bài kiểm tra năng lực đầu vào tại trung tâm đào tạo luyện thi IELTS. 

Tại đây, bạn sẽ được đánh giá các kỹ năng một cách toàn diện và chính xác nhất. Đồng thời, các trung tâm cũng sẽ tư vấn thêm cho bạn lộ trình học IELTS phù hợp với năng lực hiện tại.

Tham khảo: Lộ trình tự học IELTS tại nhà 7.0 trong 6 tháng cho người mới bắt đầu

Chọn phương thức luyện thi IELTS

Sau khi nắm rõ trình độ của mình, bạn cần xác định được mục đích học IELTS, để từ đó có định hướng ôn thi tốt hơn. Bởi, đề thi IELTS có 2 dạng khác nhau như sau:

Chọn phương thức luyện thi IELTS

Dù bạn tự học IELTS với mục đích gì, hãy luôn nhớ rằng kỳ thi IELTS đòi hỏi rất nhiều sự cố gắng, thí sinh cần đầu tư nhiều thời gian và công sức để đạt được số điểm như mong muốn. 

Lý do là bởi, lượng kiến thức cần thiết để thi IELTS rất rộng, người học sẽ phải thật sự thành thạo cả 4 kỹ năng trong tiếng Anh nếu muốn sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao.

Thời gian đăng ký thi IELTS

Tại Việt Nam hiện đang chỉ có 2 tổ chức là IDP (Tổ chức giáo dục quốc tế Úc) và BC (Hội đồng Anh) được ủy quyền tổ chức và cấp chứng chỉ IELTS. 

Vì thế, các bạn thí sinh cần phải đăng ký IELTS trực tuyến trên website hoặc trực tiếp tại những địa chỉ văn phòng chính thức của IDP và BC hoặc các đối tác chính thức của 2 tổ chức này. 

Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS sớm nhất là 3 tháng trước ngày thi và muộn nhất là 13 ngày trước ngày thi chính thức. 

Thông thường, bạn nên đăng ký dự thi IELTS trước khoảng 8 tuần để đảm bảo đặt được lịch thi IELTS đúng ngày mong muốn.

Lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu

Giai đoạn 1: Củng cố nền tảng tiếng Anh thật chắc

Lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu

Trong giai đoạn này, bạn chưa cần phải học những kiến thức chuyên sâu về bài thi IELTS. Mà hãy tập trung vào các phần kiến thức nền tảng là ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary).

Ngoài ra, bạn nên bắt đầu học phát âm (Pronunciation) thật chuẩn ngay từ giai đoạn này như một bước đệm cho kỹ năng Speaking sau này.

Luyện phát âm thật chắc

Bạn nên kết hợp học Pronunciation và Listening cùng một lúc. Bởi khi học Listening trong lộ trình học IELTS, các bạn cũng sẽ học được cả cách phát âm của người bản xứ. 

Khi nghe băng, bạn nên nói nhại lại theo người nói (phương pháp Shadowing). Phương pháp này sẽ giúp bạn cải thiện được phát âm, cách nhấn trọng âm, cũng như ngữ điệu của mình.

Hãy dành ít nhất 2-3 tiếng mỗi ngày để tự học IELTS Speaking theo cách này, đều đặn trong khoảng 3 – 4 tháng.

Sách phát âm nên học là Pronounciation in use với các bài luyện phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc American Accent Training chuẩn Anh – Mỹ nhé.

Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng

Ở giai đoạn này, khi đã nắm vững kiến thức nền tảng của tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn về các kiến thức liên quan đến IELTS. Đó là các thông tin format đề thi IELTS chuẩn bao gồm mấy phần, từng phần thi kỹ năng có mấy dạng bài, cách làm mỗi dạng bài là gì…

IELTS Listening

Về IELTS Listening, bạn sẽ bắt gặp các dạng bài như:

Một vấn đề mà thí sinh cần lưu ý là hầu như các bài nghe trong IELTS Listening đều là giọng Anh – Anh, do đó hãy chọn những nguồn thực hành nói giọng Anh – Anh. 

Khi tự học IELTS Listening, bạn hãy nghe và chép lại những gì mình nghe được, sau đó đối chiếu với bản script. 

Lặp đi lặp lại quy trình này cho đến khi bạn có thể viết chính xác khoảng 50% bài nghe lên giấy. 

Cách thực hành này tuy có vẻ nhàm chán và vất vả nhưng điểm số sẽ là câu trả lời xứng đáng cho những gì bạn đã bỏ ra.

IELTS Reading

Sau khi hoàn thành bước đầu tiên, bạn đã có thể bắt đầu giải một số đề để làm quen với các dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading như:

Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng: Reading
Các kỹ năng hỗ trợ để đạt điểm thi IELTS Reading cao

Đối với IELTS Reading, bạn sẽ cần làm quen và nắm vững 2 kỹ năng đọc như sau:

Những quyển sách giúp các thí sinh mới làm quen tự học IELTS tại nhà với các dạng bài Listening và Reading trong đề thi IELTS là:

IELTS Writing & Speaking

Sau khi thực hành phương pháp nghe, nói lặp lại và viết xuống những gì nghe được, bạn sẽ thấy kỹ năng phát âm được cải thiện rõ rệt. Đây chính là tiền đề để bạn chuyển sang luyện thi IELTS Speaking.

Trong đề thi IELTS Speaking, bạn nên chia ra ôn luyện riêng từng part để dễ dàng thực hành hơn. Bạn nên tìm cho mình một người thầy hay bạn đồng hành để kịp thời chữa những lỗi sai cho mình. 

Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng: Writing & Speaking

Ngoài ra, bạn vẫn có thể tự học IELTS Speaking bằng cách tự ghi âm lại, nhưng nếu như vậy, bạn phải đảm bảo mình đã có một nền tảng tiếng Anh thật tốt.

Ở giai đoạn này bạn nên bắt đầu ôn luyện part 1 với các chủ đề phổ biến như:

Phần thi viết trong IELTS bao gồm hai phần: task 1 và task 2. Các bạn thí sinh cần nắm rõ yêu cầu đề bài, cũng như cấu trúc làm bài của hai phần này. 

Tuy nhiên, ở giai đoạn này, bạn nên tập trung làm task 1 trước để miêu tả và so sánh về một bản đồ cho sẵn. Dưới đây là những dạng biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1:

Ngoài ra, bạn cũng nên tìm đọc thêm quyển sách Collins – Get ready for IELTS Writing nhằm hiểu được những phần cơ bản nhất của IELTS Writing nhé.

Giai đoạn 3: Luyện đề

Đến giai đoạn 3, bạn sẽ tự học IELTS với tất cả các dạng bài và bắt đầu làm quen với format của một đề thi hoàn chỉnh. Tuy nhiên, các bạn vẫn sẽ áp dụng phương pháp học như trong các giai đoạn trước.

LISTENING & READING

Bạn nên tập trung luyện đề Listening và Reading trong bộ sách “Cambridge Practice Test for IELTS.” Các bạn lưu ý chỉ nên làm từ quyển số 5 trở đi, bởi các phần trước đó đã trở nên lạc hậu so với đề thi thật hiện tại.

Đối với bài thi IELTS Listening, các bạn lưu ý không nên kiểm tra đáp án ngay sau khi hoàn thành. Hãy mở phần Transcript ở cuối sách trước, gạch chân các từ khoá chính của bài (keywords). Sau đó, tập trung nghe lại và tự tìm ra đáp án cho các câu hỏi.

Giai đoạn 3: Luyện đề: LISTENING & READING

WRITING

Sau khi nắm được cách làm bài những dạng cơ bản trong Task 1, bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu sang Writing Task 2. Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận dài ít nhất là 250 từ, nêu ý kiến quan điểm về một vấn đề cụ thể nào đó. 

Vì đây là bài luận dài và chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, các bạn nên tập trung học từ vựng cho các chủ đề lớn như:

Để nắm rõ hơn thì các bạn thí sinh vẫn có thể tham khảo cuốn sách Collins – Get ready for IELTS Writing để bắt đầu làm quen với Writing Task 2.

Ngoài ra, đối với những bạn đang trong trình độ Trung cấp (Intermediate) thì hoàn toàn có thể tham khảo thêm cuốn Collins – Writing for IELTS nữa nhé.

SPEAKING

Sau khi nắm được các dạng câu hỏi và cách trả lời của IELTS Speaking Part 1, giai đoạn này bạn lại tiếp tục chuyển sang làm quen dần với Part 2 nhé.

Trong Part 2, các bạn thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và có 1 – 2 phút để trình bày phần thi nói độc thoại theo chủ đề cho sẵn. Đề thi IELTS Speaking Part 2 được chia thành các chủ đề lớn như sau:

Để chuẩn bị thật tốt cho phần thi Speaking, các bạn thí sinh có thể tham khảo cuốn sách “31 High-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions”. Cuốn sách này sẽ cung cấp các từ vựng hay và tự nhiên, giúp đạt điểm cao trong IELTS Speaking.

Ngoài ra, hầu như các bạn tự học IELTS tại nhà đều sẽ biết tới Thầy Simon – cựu giám khảo IELTS. Thầy nổi tiếng với phong cách diễn đạt ngôn từ và hướng tư duy ý tưởng rất hay và sáng tạo, luôn dễ hiểu, rõ ràng và mạch lạc.

Các bạn thí sinh có thể tham khảo ngay các bài nói của Thầy Simon theo đường link sau: www.ielts-simon.com.

Câu hỏi thường gặp khi tự học IELTS

Người mới bắt đầu có nên tự học IELTS?

Nếu bạn đang trong tình trạng mất gốc tiếng Anh, câu trả lời sẽ là “không nên”.

Lý do là bởi, tự học IELTS tại nhà là không hề đơn giản. Những người mới bắt đầu tốt nhất nên tìm đến các thầy cô để được củng cố vững vàng kiến thức và ôn thi IELTS một cách bài bản, hiệu quả nhất.

Khi nào nên học IELTS?

Câu hỏi thường gặp khi tự học IELTS

IELTS hay các bất kỳ chứng chỉ ngoại ngữ nào khác, hầu hết đều có thời hạn trong 2 năm. Do đó, bạn nên tự học IELTS và đăng ký thi nếu có kế hoạch liên quan đến IELTS trong vòng ít nhất 2 năm tới. Cụ thể, những người đã có mục tiêu đi du học hoặc dùng IELTS để xin việc, hãy sắp xếp thời gian ôn luyện và đi thi sớm nhé!

Học IELTS mất bao lâu?

Thời gian học IELTS của mỗi người sẽ khác nhau, tùy thuộc vào trình độ, band điểm mục tiêu và thời gian sẵn sàng bỏ ra cho việc ôn luyện. Tính trung bình, từ số 0 cho đến band IELTS 6.0 thì sẽ rơi khoảng gần một năm.

Lưu ý, đây là số giờ học có hướng dẫn (guided learning) – tức là có thầy cô hỗ trợ và chương trình học đúng đắn, rõ ràng. Nếu bạn tự học IELTS tại nhà, số giờ này sẽ kéo dài hơn.

Không đi du học có nên thi IELTS?

Điều này còn tùy thuộc vào việc bạn thi IELTS vì tấm chứng chỉ, hay vì muốn nâng cao trình độ tiếng Anh?

Hiện nay, việc ôn luyện IELTS đem lại rất nhiều lợi ích, không chỉ trong việc du học mà trong cả công việc, cuộc sống.

Sau cùng, nhà tuyển dụng cũng sẽ nhìn vào năng lực thực tế của bạn. 

Do vậy, nếu muốn số điểm IELTS đem lại giá trị thật, bạn nên xác định học IELTS để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong đời sống. 

Khi đó, IELTS sẽ xứng đáng là điều bạn nên đầu tư thời gian, công sức và tiền bạc của mình.

Nên thi IELTS, TOEFL hay TOEIC?

Các chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận khi quy đổi sang điểm thi THPT Quốc gia. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học cũng sử dụng các chứng chỉ này để xét tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển.

Nên thi IELTS, TOEFL hay TOEIC?

Nếu theo yêu cầu của các trường học, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam, chứng chỉ TOEIC và IELTS có ứng dụng đa dạng hơn.

Trong khi đó, IELTS và TOEFL phù hợp cho các mục đích học thuật, như học tập tại các trường đại học và định cư tại nước ngoài. 

Nếu IELTS được công nhận rộng rãi tại các nước châu Âu và Anh thì TOEFL lại phổ biến tại Mỹ.

Tính band điểm IELTS như thế nào?

Thang điểm IELTS (IELTS band score) là được tính từ 1.0 – 9.0. Điểm IELTS Overall điểm thi trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing.

Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall được quy ước như sau:

Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.

Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.

Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.

Tổng kết

Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách xác định lộ trình học IELTS tại nhà từ A đến Z dành cho những người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng giải đáp những câu hỏi phổ biến về việc tự học IELTS tại nhà. Hy vọng các bạn đọc đã có định hướng rõ ràng hơn cho việc ôn luyện của mình. 

Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!

Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1

1. Dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:

1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).

2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.

Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.

Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:

Trạng từ chỉ tần suấtMức độNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Always100%Luôn luônMiss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary.Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết.
Frequently90%Thường thườngMy teacher frequently gives us candies because of our right answers. Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng.
Usually80%Thường xuyênHis academic achievements are usually promoted by the school.Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương.
Often70%Thường xuyênoften listen to music before going to bedTôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ.
Sometimes50%Đôi khisometimes visit my grandmother and go shopping with her.Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm.
Occasionally30%Thỉnh thoảngoccasionally go fishing with my fatherThỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi.
Seldom10%Ít khiI seldom eat fast food because I think it’s bad for my health.Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình.
Rarely5%Hiếm khirarely play sports at home because I’m not a professional athlete.Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động
Never0%Không bao giờMy heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning.Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh.

Ví dụ: What do you do in your spare time?

I play football and badminton -> Kém

I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt

2. Đưa thêm nhiều ví dụ

IELTS Speaking tips - Dùng trạng từ chỉ tần suất

Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ  là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó. 

Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều. 

Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:

Ví dụ: Do you like to go out in the evening?

I usually go shopping every Sunday. -> Kém

I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

3. Sử dụng thông tin đối lập

Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược. 

Ví dụ: Where do you live now?

I live in HCM city. -> Kém

I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt

4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân

Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.

Ví dụ: Do you like to read books?

I really like reading books -> Kém

I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt

5. Hãy so sánh với quá khứ

Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.

Ví dụ: When do you go to the cinema?

I go to the cinema on the weekend. -> Kém

I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt

6. Bàn về dự định trong tương lai

Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.

Ví dụ: Do you study or work?

I’m a student at university. -> Kém

I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt

7. Phân tích ý kiến trái chiều

Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.

Ví dụ: What do you think of fast food?

I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém

I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2

Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:

IELTS Speaking tips - Kéo dài câu trả lời part 2

1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn

Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:

Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-VBắt đầuFirst of all, I think education is essential for the development of any country.


At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet.


In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future 
Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào.

Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh.

Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai.
Initially, S-VBan đầuInitially, we didn’t think things would turn out this bad.Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này.
To begin with + NĐể bắt đầuTo begin with a business, we need a specific plan.Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Additionally, S-VNgoài raShe spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework.Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà.
Moreover, S-V

Furthermore, S-V
Hơn nữa, thêm nữaIt was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable.

Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club.
Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý.

Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ.
Besides, S-VBên cạnh đóMy team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US.Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
For example, S+V

For instance, S+V
Ví dụ nhưHe can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. 


I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop.
Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi.

Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ.
Such as + NNhư làI like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers.Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương.
Especially + Adj/ V/ NĐặc biệtMexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities.Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Include + NBao gồmTom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean.Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Namely + NCụ thể làThey brought lunch, namely sandwiches and soda.Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt.
In other words + S-VNói cách khácMai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite.Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi.
More precisely + S-V

Specifically + Adj/ V
Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn
He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance.

The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys.
Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi.

Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In the same way + ….Một cách tương tự vậyThe aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases.Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ  đất liền.
Likewise + …

Like + …

Similarly + …
Tương tự vậyThe food was excellent, likewise the wine

Like my mother, I like to drink coffee every morning.
Germany has won most of the sporting events.

Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans.
Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy.


Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng


Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
But + S-VNhưngI don’t like children, but I love sharing candy with them.Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng.
However + S-V

Nevertheless + S-V
Tuy nhiênThe plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived


Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s.
Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót.



Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam.
While + S-V

S-V + Whereas + S-V
Trong khiWhile her spouse sleeps, she enters her night shift.

She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes.
Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm.

Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm.
On the other hand + S-VMặt khácMs Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself.Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc.
In contrast + S-V

Conversely + S-V
Ngược lạiPlastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature.


Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person.
Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên.

Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm.
Regardless of + NBất kểHe still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition.Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình.
Otherwise + S-VNếu khôngAll senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class.Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa

Nevertheless + S-V

Even so + S-V
Dù vậyJane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again.

I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work.
Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa.


Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm.
Although + S-V

Even though + S-V

Though + S-V

Despite  + N/ V-ing

In spite of + N/ V-ing
Mặc dù, cho dùAlthough I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today.

Even though it rained yesterday, I still went to school on time.


Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members.


I still go to school in spite of being sick.
Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay.


Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ.


Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên.

Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm.
On the other hand + S-VMặt khácMy best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision.Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Above all,  S-VTrên tất cảAbove all, I’d like to express my gratitude to my family for this success.Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này.
IndeedQuả nhiênI was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed.Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn.
More importantly

Most importantly
Hơn nữa

Quan trọng hơn
He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine.

Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education.
Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng

Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính.
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
Therefore, S-V

Hence,  S- V

Thus, S- V
Vì vậy, do đóThe phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will  continue to rise.


English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language.


This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable.
Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên.

Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này.

Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi.
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ingBởi vìI love him because he is smart and polite with my family.
Because of bad weather, I cannot go to school today. 
Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi.
Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. 
As a result + S-V

Consequently + S-V

In consequence + Of + N/ V-ing

As a consequence + S-V
Kết quả làMy brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted.

All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes.

She lost a lot of money in consequence of some risky investments.

She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently.
Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức.

Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào.

Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro.

Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
For this reasonVì lý do đóCovid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. 

He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone.
Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân.

Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó.
Due to + N/ V-ing

The fact that + S-V
Bởi vì

Thực tế là
He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already.


Due to my broken bike, I went to school late.
Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. 

Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
As long as + S-VMiễn là“I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated.“Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố.
Unless + S-VTrừ khiYou will be seriously ill unless you stop smoking.Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc.
Otherwise + S-VNếu không thìIt would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. 
Proving that + S-VMinh chứng làProving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success.Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác.
In case + S-VTrong trường hợp, phòng khiIn case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back.Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. 
Cụm từ chuyển đoạnNghĩa tiếng ViệtVí dụDịch nghĩa
In other to + V

So that + S-V

To the end that + S-V
Để mà


Vậy nên

Tóm lại/ tóm tắt
She works hard in order for her kids to have a better life.

I’ll go by car so that I can take more luggage.

This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn 

Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý

Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn
To ensure that + S-VĐể đảm bảo rằngI will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future.Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai.
For the purpose of + V-ingMục đích làFor the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own.Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London.
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
Subsequently + …Rồi sau đóI went to the library every day and subsequently did well on a test.Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra.
Previously + …Trước đóI had posted the card two months previously.Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó.
Eventually + …Rốt cuộc làIt might take him ages, but he’ll do it eventually.Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được.
Next +…

Afterwards + …

After + ….

Then + ….
Sau đóNext, I think the government should come up with policies to boost the economy.


After he had tuned the piano, it sounded quite different.

Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus.

My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father.
Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế.

Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn.

Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus

Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi
Cụm từ chuyển đoạnDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa
In Conclusion + S-VTóm lại làHis report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance.Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy.
At last + S-V

Lastly + S-V

Finally + S-V
Cuối cùngAt last, they found the killer after investigating for 6 months.

Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me.


Finally, I want to say that I am very proud of my country.
Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra.

Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. 

Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình.
Last but not least + S-VCuối cùng nhưng không kém phần quan trọngLast but not least, driving under the influence is illegal in the US.Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ
Overall + S-V

Altogether + S-V

In general + S-V
Nhìn chug, chung quy lạiOverall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today.

Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. 


In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company.
Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. 

Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. 

Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty.
To summarize + NTóm lạiTo summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement.Tóm lại phần trình bày của chúng tôi,  hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. 
In short + S-VNói ngắn gọnIn short, we have less than 6 days to complete this project.Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này.

2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why

Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:

Main idea → Supporting idea → Example

Mẹo kéo dài câu trả lời part 2 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips – Tập trung cho câu hỏi Why?

Ví dụ:

Describe a career that contributes to a better world

Main idea: Doctors have a vital role  in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions. 

Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.

Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem. 

3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể

Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds…Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ…
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all.Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả.
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see…Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào…
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time.Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. 
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment?Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không?
Mẫu câu kéo dài thời gianDịch nghĩa
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte.Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả.
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them…Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…

Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3

Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:

1. Nêu lý do

Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.

Ví dụ: Do you enjoy English?

Yes, I really like English. -> Kém

I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt

2. Đưa ra ví dụ

Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.

Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?

I think getting advice from a family member is better. -> Kém

I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt

3. Diễn đạt lại câu hỏi

Speaking IELTS tips - Kéo dài câu trả lời part 3 | ELSA Speak
IELTS Speaking tips điển hình – Đưa ra ví dụ cho câu trả lời của mình

Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.

Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp. 

Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?

I think it’s football. -> Kém

I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt

4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3

Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:

Mẫu câuDịch nghĩa
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it.Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không?
Let’s see.Để xem.
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked.Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì.
To tell you the truth, I don’t know much about this.Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này.
To be honest, I’m not used to talking about this.Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này.
I’m not sure what the answer is.Tôi không chắc câu trả lời là gì.
That is a difficult question to answer.Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời.
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before.Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây.

Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS. 

 ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ. 

tips học speaking ielts 8.0 vớ ELSA Speech Analyzer
IELTS Speaking tips – Luyện tập cùng với phần mềm ELSA Speaking Analyzer

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ

Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với  ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!

IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Phần này chủ yếu là thảo luận, đồng thời thí sinh có ít thời gian suy nghĩ và phải trả lời dài hơn so với Part 1 và Part 2. Cùng ELSA Speech Analyzer bỏ túi các chiến thuật, cách trả lời thông minh để vượt qua phần thi này với điểm số cao nhất nhé. 

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 3 

IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận giữa thí sinh và giám khảo (two-way discussion) trong vòng 4-5 phút. Ở phần thi này, bạn sẽ được hỏi thêm các câu liên quan đến Part 2 trước đó. 

Đồng thời các câu hỏi ở phần này cũng trừu tượng và tương đối khó. Do đó bạn cần có cách trả lời logic và chi tiết hơn so với Part 1.

Những điều bạn cần biết về IELTS Speaking Part 3 
IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích

Trả lời IELTS Speaking Part 3 theo chiến thuật AREA

Trả lời một cách lan man, ý tưởng lộn xộn và thiếu trọng tâm là những yếu tố khiến bạn bị mất điểm trầm trọng trong phần thi này. Do đó, để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách logic, không sợ lạc đề, bạn nên áp dụng chiến thuật 4 bước AREA bao gồm:

Quan trọng nhất sẽ là “Answer” và “Reason”, 2 bước còn lại sẽ tùy vào ngữ cảnh và độ phủ của câu hỏi.

Việc áp dụng chiến thuật AREA sẽ giúp câu trả lời của bạn đảm bảo được 3 yếu tố:

Dưới đây là ví dụ Questions IELTS Speaking Part 3 Topic Game show áp dụng chiến thuật AREA

“Do you think there are too many game shows on TV nowadays?” – Bạn có nghĩ là hiện có quá nhiều trò chơi truyền hình trên TV không?

Để vận dụng chiến thuật AREA vào Answers IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ trả lời như sau:

Một khó khăn thường gặp trong chiến thuật này là ở bước 3, các bạn không biết cách lấy ví dụ như thế nào. Lời khuyên được đưa ra là nếu không thể lấy ví dụ cho chính bản thân mình thì hãy vận dụng kiến thức từ internet, các bài nghiên cứu, bài báo để đưa vào làm ví dụ minh hoạ cụ thể nhé. 

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Một số chiến thuật khác có thể áp dụng trong IELTS Speaking Part 3

Kéo dài thời gian một cách khéo léo

Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Speaking Part 3, sẽ có những lúc bạn gặp phải những câu hỏi khó, đòi hỏi khả năng tư duy và tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn mới có thể trả lời một cách hoàn chỉnh. Điều bạn cần làm lúc này là phải kéo dài thời gian một cách khéo léo để không bị nhận ra.

Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3
Hãy kéo dài thời gian một cách khéo léo trong Answer IELTS Speaking Part 3

Giải pháp cho việc này chính là hãy Paraphrase lại câu hỏi thành câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú của mình. Hơn nữa bạn lại có thêm thời gian để tổng hợp và suy nghĩ câu trả lời. 

Việc tham khảo Sample Answers IELTS Speaking Part 3 ở kho tài liệu trên mạng sẽ là một tips rất hữu ích để bạn đa dạng trong Paraphrase câu từ của mình.  

Trong trường hợp bạn không muốn vừa nói vừa nghĩ thì hãy thẳng thắn xin giám khảo vài giây để suy nghĩ rồi trả lời. Hãy yên tâm là giám khảo sẽ không trừ điểm bạn vì việc này đâu nhé. 

Ví dụ: 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh

Để có một phần thi IELTS Speaking hoàn hảo, thí sinh cần phải đưa ra câu trả lời hợp lý. Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn. 

Đặc biệt là với Part 3, bạn cần phải đưa ra câu trả lời dưới nhiều khía cạnh khác nhau, với những lý lẽ để thuyết phục giám khảo trên nhiều phương diện. 

Có 1 phương pháp khá hay để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó chính là đặt ra những câu hỏi cho chính mình và tự trả lời những câu hỏi đó. Công thức 5W – 1H đó là (Who, What, Where, Why và How). Hãy tạo kim chỉ nam cho bạn để phát triển các ý tưởng thêm nữa.

Example:

Đây là một cách làm tuyệt vời giúp bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo. Ví dụ giám khảo đưa cho bạn câu hỏi “Suy nghĩ về việc sử dụng điện thoại đang làm chúng ta ngày càng có khoảng cách”

Thay vì trả lời trực tiếp, bạn có thể chỉ ra mặt tốt của vấn đề như: dùng điện thoại giúp mọi người dễ dàng liên lạc và kết nối với nhau. TUY NHIÊN, ngược lại, điện thoại cũng sẽ làm chúng ta có khoảng cách bởi trong xã hội ngày nay, chúng ta thường gặp nhau mà mỗi người cầm một cái điện thoại để rồi không ai nói chuyện với ai,… Việc nêu ra một giả định lật ngược vấn đề sẽ giúp bài Speaking của bạn chặt chẽ và có tính logic hơn. 

Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh trong IELTS Speaking Part 3
Đặt ra các giả định và đảo ngược vấn đề giúp bạn ghi điểm với giám khảo trong IELTS Speaking Part 3

Một lời khuyên cho phần này là bạn hãy đưa ra các ví dụ đi kèm câu trả lời của mình, bởi điều đó sẽ giúp bài thi nói của bạn có tính thuyết phục hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn không phải giải thích các định nghĩa dài dòng mà vẫn đảm bảo được độ dài của bài thi. 

Nâng band điểm bằng từ vựng học thuật

IELTS Speaking Part 3 có liên quan rất nhiều đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên cách tốt nhất là bạn cần bỏ túi cho mình càng nhiều từ vựng càng tốt. Đặc biệt là những từ vựng có tính học thuật để ghi điểm trong mắt giám khảo. 

Hãy học từ vựng theo từng chủ điểm và luyện tập nó hàng ngày thông qua kho tài liệu Sample Answers IELTS Speaking Part 3 trên mạng. Điều này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi bước vào phòng thi. 

Đọc nhiều tài liệu mỗi ngày 

Việc luyện đọc mỗi ngày qua các tài liệu như sách, báo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội. 

Hơn nữa, việc đọc những phân tích chuyên sâu từ các nhà báo hàng đầu giúp bạn xây dựng được tư duy phân tích và cóp nhặt được những ví dụ có ích cho bài thi nói của mình. 

Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo tin tức mỗi ngày để nâng band điểm IELTS Speaking Part 3: 

Science

Economic

Technology

Sports: ESPN: http://espn.go.com/

IELTS Speaking Part 3 Questions Topics – Câu hỏi theo chủ đề

IELTS Speaking Part 3 Questions about Advertising

IELTS Speaking Part 3 Questions about Art

Part 3 Speaking Ielts Questions about Topic Books

IELTS Speaking Part 3 Questions about Business

IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities

IELTS Speaking Part 3 Questions about Clothes

IELTS Speaking Part 3 Topic Culture

IELTS Speaking Part 3 Questions about Decision Making

IELTS Speaking Part 3 Questions about Education

IELTS Speaking Part 3 Topic Environment

IELTS Speaking Part 3 Questions about Family

IELTS Speaking Part 3 Topic Food

IELTS Speaking Part 3 Questions about Health

IELTS Speaking Part 3 Topic Internet

IELTS Speaking Part 3 Questions about Language

IELTS Speaking Part 3 Topic Leadership

IELTS Speaking Part 3 Questions about Media & News

Movies – Topic IELTS Speaking Part 3

Nature – IELTS Speaking Part 3 Questions

Photography – Topic IELTS Speaking Part 3 

Punctuality – IELTS Speaking Part 3 Questions

Socialising – Topic IELTS Speaking Part 3 

Society – IELTS Speaking Part 3 Questions

Toys – Topic IELTS Speaking Part 3 

Transportation – IELTS Speaking Part 3 Questions

Travel – Topic IELTS Speaking Part 3 

Weather – IELTS Speaking Part 3 Questions

Work – IELTS Speaking Part 3 Questions

Trên đây là những chiến thuật và Questions Topic để bạn luyện tập và giúp ghi điểm cao trong đề thi IELTS Speaking Part 3. Đồng thời đừng quên luyện tập Speaking qua các nền tảng luyện nói online như ELSA Speech Analyzer để nâng band điểm IELTS nhé 

IELTS Speaking được xem là kỹ năng “khó nhằn” với nhiều sĩ tử. Vậy đâu là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking, làm sao để đạt điểm cao trong phần thi này? Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay 6 bí quyết, mẹo thi Speaking ngay bên dưới.

1. Bình tĩnh là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Có một sự thật rằng chúng ta hay bị mắc vào vòng lặp: thiếu tự tin – lo lắng – mất bình tĩnh – và sẽ phá hỏng mọi thứ khi thực hành. Bạn có công nhận áp lực đè lên mình luôn lớn hơn khi mình phải nói tiếng Anh lưu loát trước 1 người lạ, trước thầy cô, bạn bè? Mặc dù khi ở một mình, bạn hoàn toàn bình tĩnh, nhưng đến lúc vào môi trường thi cử thì không.

Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking
Duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking

Càng lo lắng và không thoải mái, thì công sức ôn luyện của chúng ta sẽ càng đổ bể. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking đầu tiên mà bạn cần nắm giữ là duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định và đừng quá đặt nặng mọi thứ. Mỗi khi suy nghĩ lo lắng sợ hãi ập đến, hãy thầm nhủ rằng bộ não chỉ đang “lừa dối” bạn thôi, vì thật sự bạn đã chuẩn bị rất nhiều cho phần trình bày này của mình, và hoàn toàn có thể “chinh phục” nó. Tự nhủ rằng “tôi có thể làm được, cứ đợi mà xem”.

Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích

2. Mẹo thi Speaking thứ 2 – Tìm hiểu trước về cấu trúc IELTS Speaking

Nếu bạn là thí sinh thi lại lần 2, 3, hay 4, có lẽ bạn đã có đầy đủ kinh nghiệm cần thiết. Với những bạn thi IELTS lần đầu tiên, việc tìm hiểu hay nghiên cứu trước tất-tần-tật cấu trúc bài thi Speaking chính là chiếc chìa khóa thứ 2 mở ra thành công cho IELTS Speaking của bạn. Chủ quan bỏ qua những bước tìm hiểu này có thể sẽ gây ra những hậu quả hối tiếc về sau, khi bạn lúng túng trong phòng thi. Có một thực tế rằng: ngay cả những người đã thi nhiều lần cũng không biết về cấu trúc bài thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm thí sinh. Đây thật là một sai lầm rất lớn không đáng mắc phải!

Trước khi thi, chúng ta nên nằm lòng trình tự & phương thức làm bài ở mỗi phần, để không cảm thấy quá bỡ ngỡ và loay hoay trong phòng thi. Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi chắc chắn sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ của một phần thi IELTS Speaking.

Phần thiNội dungThời gian
1 – Giới thiệu xung quanh bản thânBạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự. Ví dụ: nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích.4 – 5 phút.
2 – Trình bày về một chủ đề được cho sẵnBạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể.

Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chép vào giấy ý của mình, trước khi nói tối đa 2 phút.

Sau 1 phút, bạn sẽ trình bày vấn đề này liên tục trong 2 phút. Giám khảo sẽ chủ động dừng khi 2 phút kết thúc.

Sau khi hoàn thành, có thể giám khảo sẽ tiếp tục hỏi thí sinh 1-2 câu hỏi liên quan.
3 – 4 phút (bao gồm cả thời gian ghi chép chuẩn bị)
3 – Thảo luận những câu hỏi mở rộngBạn sẽ được hỏi thêm về vài câu hỏi mở rộng của chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng.4-5 phút.

Thắc mắc năng lực hiện tại của mình có thể đạt Band IELTS Speaking bao nhiêu?

Trong quá trình chuẩn bị tìm hiểu về IELTS Speaking, bạn cũng có thể thử “test năng lực” hiện tại của mình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer, xem trình độ chưa qua ôn luyện sẽ đạt được band điểm bao nhiêu.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer hiện nay có thể đưa ra kết luận cụ thể về band điểm IELTS Speaking có thể đạt được của bạn thông qua bài kiểm tra phát âm tiếng Anh đầu vào. Thậm chí, bạn còn có thể biết rõ điểm từng phần trong khả năng phát âm của mình, như Pronunciation (phát âm), Fluency (mức độ trôi chảy), Word Stress (nhấn âm), Intonation (ngữ điệu), Listening (nghe). Tất cả quá trình kiểm tra này đều hoàn toàn miễn phí, vô cùng lý tưởng cho một người mới bắt đầu luyện nói Speaking IELTS.

Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn
Luyện tập với ELSA Speech Analyzer là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn

3. Trả lời câu hỏi vào thẳng trọng tâm là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking

Vì một giám khảo phải tiếp khá nhiều thí sinh, họ sẽ mong chờ được nghe câu trả lời cô đọng, vào thẳng vấn đề trọng tâm sau khi hỏi. Đây cũng là một cách gây ấn tượng tốt khi mới bắt đầu. Nhưng đáng tiếc thay phần lớn thí sinh vì hồi hộp nên dễ ngập ngừng, lan man trước khi vào trọng tâm chính. Dưới đây là một gợi ý để bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi nhất, mà vẫn không bị “bí ý” ngượng ngùng trong phòng thi nếu gặp câu hỏi khó.

Câu hỏi: What kind of animals do you like most? (Bạn thích con vật nào nhất?)

Phần mở đầuHmm. It’s hard to decide because I don’t particularly like any but…
(Điều này thật khó nói vì tôi không thực sự thích con vật nào quá cả, nhưng…)
Trả lờiI would say my favorite animal is a dog
(Tôi sẽ nói rằng chó là con vật yêu thích của tôi)
Lý do/ ví dụYou know, a dog is very loyal to its owner. Whenever an owner gets home, we can easily see dogs running out and barking happily to welcome its owner. Spending time with dogs is a kind of happiness itself, I guess.
(Bạn biết đấy, chó rất trung thành với chủ. Mỗi khi người chủ về nhà, chúng ta có thể dễ dàng thấy những chú chó chạy ra cửa đón chào người chủ của nó, một cách vô cùng hạnh phúc. Dành thời gian chơi cùng chó của bạn cũng là 1 loại hạnh phúc, tôi nghĩ thế)
Kết luậnSo, yeah, if I had to choose one, it would be dogs for sure.
(Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó chắc chắn sẽ là chó.)

Nếu bạn không may gặp 1 câu hỏi khó mà mình chưa từng trải qua, điều cấm kỵ là đừng từ chối hoặc “từ bỏ” ngang câu hỏi này. Ví dụ: 

Thay vì nóiHãy thử nói
I’m sorry, I don’t know how to answer this.
(Xin lỗi, tôi không biết cách trả lời câu hỏi này). 
Hmm, that’s a tricky question. Let me think about that… yeah, I guess I would say that…
(Đó là một câu hỏi khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào… chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..)

Sau đó hãy cố gắng hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn có thêm một chút thời gian suy nghĩ rồi thoát khỏi bế tắc một cách hoàn toàn tự nhiên. Biết cách vận dụng các cụm từ này cũng gây ấn tượng tốt với giám khảo vì họ có thể thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi khó.

4. Đừng phí thời gian làm những chuyện không cần thiết

Hãy nhớ rằng mọi giám khảo đều cần phải đảm bảo phần thi hoàn thiện đúng & đủ tiêu chuẩn. Đừng trở nên quá thoải mái mà hỏi giám khảo những điều không liên quan, tạo cho phần thi nhiều sự lúng túng. Một số vấn đề có thể xảy ra trong tình huống này là:  

Ví dụ, 1 thí sinh người Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ, được hỏi “Describe your home”. Họ sẽ không biết “home” ở đây là nhà của họ ở Việt Nam, hay căn nhà họ đang sống tại Mỹ (Vấn đề này thường xảy ra cho thí sinh người thi IELTS đang ở nước ngoài).

Nếu bạn không hiểu, hoặc không nghe kỹ bất cứ thứ gì, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một lần nữa. Tránh hỏi lại quá nhiều vì thật sự giám khảo chỉ cần kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, việc bạn nói về chủ đề nào không quan trọng, bạn thậm chí có thể “tưởng tượng” ra 1 thứ gì đó và nói về chúng 1 cách tự tin.

Thay vì nóiHãy nói
“Should I talk about my home country or Boston?”
(Tôi nên nói về quê hương của tôi hay là về Boston?)
=> Giám khảo không quan tâm quê nhà thật sự của bạn là ở đâu, nên việc để giám khảo “lựa chọn” giúp bạn là không cần thiết.
Well, I’d like to talk about Boston, because I’m really starting to feel like this is my second home.
(Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt đầu cảm thấy đây giống như là ngôi nhà thứ hai của mình)
hoặc
Well, I’m only here in Boston for a short time, so I’ll talk about my hometown in [country]..
(Tôi mới chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở [tên đất nước])

5. Mẹo thi Speaking IELTS – Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

Một số thí sinh không đủ ý để kéo dài câu trả lời của mình, nên thường hay kết thúc rất cụt. Trong những trường hợp như vậy, giám khảo thường sẽ phản hồi lại những câu trả lời quá đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”.  Đây là lúc giám khảo cần bạn giải thích nhiều hơn để có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của bạn. Tuy nhiên, đừng để giám khảo hỏi lại “Why” quá nhiều lần, vì đó là tín hiệu câu trả lời của bạn chưa đủ ý, dễ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi chảy, lưu loát. Thay vào đó, bạn hãy chủ động diễn giải câu trả lời của mình chi tiết hơn để thể hiện kỹ năng giao tiếp và diễn đạt của bạn. Đây sẽ là một chìa khóa nữa giúp bạn thành công chinh phục IELTS Speaking điểm cao. 

Mẹo thi Speaking IELTS - Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”

6 bí quyết này sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS của bạn

Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, bí quyết để đạt được điểm 6.0 cho thấy thí sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài, hoặc cấu trúc phức tạp 1 chút”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Tuy nhiên, cũng đừng quá sợ hãi nếu như bạn bị giám khảo hỏi “tại sao” nhiều hơn 1 lần, vì đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục bài kiểm tra hoàn thiện hơn mà thôi. 

Ví dụ:

Câu trả lời chưa tốtCâu trả lời tốt
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời)
Giám khảo: Why? (Vì sao?)
Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi)
Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky. I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me. 
(Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xa

6. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking – Lập ra chiến lược để trả lời các câu hỏi cốt yếu

Có chiến lược trả lời câu hỏi là 1 điều vô cùng quan trọng. Hãy nghĩ tới bất kỳ tình huống nào có thể phát sinh trong bài thi và bỏ túi mẹo thi Speaking IELTS này nhé!

Ví dụ, ở phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ quen thuộc như: gia đình, nhà cửa, công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đây là lúc bạn cần tận dụng để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.

Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này được 2 năm rồi)

Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới được 6 tháng)

Chủ đề Work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm rồi)

Chủ đề Study: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)

Ngoài ra, để có thêm thời gian suy nghĩ trước khi kết luận câu trả lời, bạn có thể bỏ túi một vài nhóm câu hữu ích sau:

Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:

In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)

To me, … However,… (Với tôi… Tuy nhiên,…)

On the other hand,.. (Mặt khác,…)

Having said that,… (Người ta nói là…)

Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:

Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)

Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)

Nếu bạn không hiểu một từ:

What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)

I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết từ.. nó có nghĩa là gì?)

Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:

Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị.. Tôi sẽ nói..)

Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)

I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)

Hãy bỏ túi 6 chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking để “cứu nguy” bạn trong những tình huống cấp bách. Ngoài ra, bạn nên học thêm những cụm từ hữu ích khác và nghĩ xem có thể sử dụng chúng khi nào và như thế nào trong bài thi IELTS Speaking bạn nhé!

Với 6 mẹo thi IELTS Speaking kể trên, ELSA SA tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong phần thi IELTS của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà, đăng ký luyện thi IELTS ngay cùng ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!

Nếu bạn là một thí sinh “tự do” – tự ôn luyện IELTS tại nhà, và đang không biết mình nên tập trung bám sát kiến thức vào đâu – bài viết này là dành cho bạn. Cùng ELSA Speech Analyzer điểm qua bảng tổng hợp đề thi chính thức IELTS 2023 cập nhật mới nhất, để biết trọng tâm ôn luyện thi nói IELTS bạn nhé.

Tổng hợp đề thi chính thức Speaking IELTS 2022

Sau đây là những chủ đề IELTS Speaking mới nhất năm 2023, thường xuất hiện trong các đề thi. Dù ôn luyện bao quát, hãy chú ý tập trung phát triển trau dồi từ vựng ở những chủ đề này, để có thể đạt hiệu quả tốt nhất bạn nhé!

Part 1Part 2Part 3
Speaking Test 1Museum 
– Are there many museums in your country?
– Do you think museums are useful for visitors?
– Do you often visit museums?
– When was the last time you visited a museum?
Describe a time when you felt bored. You should say:
– When it was?
– Who you were with?
– What were you doing?
– Why do you feel bored?
Daily routine
– Do you think people need to have a day-to-day plan?
– Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them?
– Do you think it is possible to learn how to manage your time?
– What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
Speaking Test 2Accommodation
– Are you living in a house or a flat?
– How long have you been living there?
– Is it a good place for children?
– If you could change something about your neighborhood, what would it be?
Describe a line that you remember from a poem or song. You should say:
– What it is
– Which song or poem is from
– How you know it
– How you feel about it
Poem or song
– Do you think children would like the rhythm of songs and poems? Why?
– Do you think it is easier for children to learn a song or poem than adults? Why?
Speaking Test 3Work and Study 
– Do you work or are you a student?
– What are your favourite classes/ courses/ subjects at university?
– Do you get along with your classmates?
– What do you enjoy most about your work?
– Is there any other work you would like to do in the future?
Describe an intelligent person. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent and explain how you feel about him or her
Intelligent
– What could parents do to help their children to become smarter?
– What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
– Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
– Does technology make our life become better or worse?
– Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology?
Speaking Test 4Window view
– What scenery can you see from the window of your room?
– Do you like to watch the scenery from your window?
– Do you want to live in a house with beautiful window views?
– How do you feel when you can’t see any beautiful view from your window?
Describe a time when you tried a new food for the first timeYou should say:
– What food it was
– Where you ate it– What it tasted like
– And explain whether or not you liked this food
Food
– Do you like to try new food?
– What kinds of foreign foods are popular in your country?
– Do you like to cook at home?
– Is it expensive to eat out in your country?
– What’s the difference between Indian food and western food?
Speaking Test 5Change 
– Do you like changes? Why?
– Have you changed a lot since your childhood?
– What do you plan to change next year?
– Are there any changes in your hometown?
Describe an intelligent person you know. You should say:
– Who the person is
– What he or she does
– Why you think he or she is intelligent
– And explain how you feel about him or her
Intelligent people
– Are most intelligent people happy? Why?
– Do you think intelligent people are selfish?
– Do you think intelligent people are helpful?
– Who do you think plays a more important role in children’s education, parents or teachers? Why?

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Phương pháp tự luyện nói IELTS Speaking tại nhà

Làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Anh bản thân

Trước khi bắt đầu một quá trình ôn luyện nào, bạn cũng cần phải xác định rõ trình độ hiện tại đang dừng ở đâu. Từ đó, bạn mới hiểu rõ bản thân mình còn thiếu sót những gì, và tập trung ôn luyện phần đó.

Phương pháp tự luyện nói tại nhà cùng bộ tổng hợp đề thi luyện nói ielts

Hiện nay trên Internet có rất nhiều nguồn giúp bạn làm test kiểm tra trình độ Speaking. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi nguồn đều xác thực & uy tín cao. Dẫn đến việc người học ngần ngại, không biết nên “gửi gắm” vào nguồn nào để kiểm tra trình độ luyện nói IELTS của mình.

Tự luyện nói IELTS qua tài liệu Speaking tổng hợp mới nhất 2022

Không phải chỉ có những kỹ năng văn phạm như Writing, Reading mới tự luyện tại nhà qua tài liệu được.

Ngay cả Speaking – kỹ năng cần tương tác con người nhất vẫn có thể được “mastered” qua tài liệu tự ôn tại nhà đó. Những bộ tài liệu tự ôn luyện IELTS tại nhà này sẽ hướng dẫn chi tiết cho người học cách lên ý tưởng & trình bày idea cho toàn bộ bài thi Speaking IELTS.

Bộ sách còn cung cấp đa dạng từ vựng, kiến thức ở nhiều chủ đề đa lĩnh vực thường được ra đề trong các kỳ thi IELTS gần đây. Với những bộ sách luyện nói IELTS này, bạn hoàn toàn có thể tự tin luyện tập tại nhà mà không cần chi trả một khoảng tiền lớn cho trung tâm.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Tham khảo và download bộ tài liệu luyện nói IELTS uy tín tổng hợp được các giảng viên đánh giá cao tại đây:

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, bạn đã nắm được tổng hợp đề thi luyện nói ielts và cách thức tự ôn luyện Speaking IELTS tại nhà.