Author: elsapremium

Hiện nay, các tập đoàn lớn không chỉ yêu cầu về khả năng chuyên môn, nhân viên kế toán cần có trình độ ngoại ngữ tốt để hỗ trợ công việc của mình. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn.

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán cho người mới

1. Oxford Business English: English for accounting

English for accounting là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được phát hành nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và mở rộng kiến thức của sinh viên. Những kiến thức trong sách đều bám sát thực tế ngành kế toán, với các bài đọc hiểu và thực hành chuyên sâu.

Bộ sách gồm 2 phần: Audio (Phần nghe) và Student book (Phần sách), tương đương với một khóa học kéo dài khoảng 25 – 30 giờ. Sách được thiết kế gồm 6 chương, đề cập đến từng lĩnh vực trong ngành kế toán kèm theo sự phân tích, giải thích rõ ràng. Cụ thể như sau:

Oxford Business English: English for accounting
Oxford Business English: English for accounting

>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp

2. Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng

Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng là bộ giáo trình lý tưởng, phù hợp cho nhiều cấp độ. Đối với người đi làm, quyển sách sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành thông qua thuật ngữ chuyên sâu. Còn đối với sinh viên nhập môn kế toán, sách sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu những khái niệm tài chính hoàn toàn mới. 

Sách được thiết kế gồm 8 chương với những bài đàm thoại tiếng Anh linh hoạt. Bên cạnh đó còn có các khái niệm về kế toán và đoạn hội thoại, cấu trúc câu giao tiếp quen thuộc. 

Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng
Tự học tiếng Anh dành cho Kế toán và Nhân viên Ngân hàng

3. Accounting Principles

Accounting Principles được biên soạn bởi 3 tác giả là Hermanson, Edwards và Maher. Đây là cuốn sách nổi tiếng, phù hợp với những người mới bắt đầu. Bạn sẽ được cung cấp hệ thống kiến thức cơ bản và quan trọng liên quan đến lĩnh vực kế toán tài chính. 

Nội dung sách tập trung vào việc làm rõ 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán: Nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc thận trọng và nguyên tắc trọng yếu. 

Bên cạnh đó, sách còn cung cấp kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cùng với các thuật ngữ kế toán quen thuộc, giúp bạn hiểu rõ hơn các thông tin trong báo cáo tài chính.

Accounting Principles - giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Accounting Principles

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người bán hàng

Tài liệu & sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán hay nhất

1. International Financial Statement Analysis Workbook

International Financial Statement Analysis Workbook được thiết kế cho những người muốn tìm hiểu về khái niệm và các phương pháp phân tích tài chính quan trọng. Nội dung cuốn sách được sắp xếp một cách rất khoa học. Từ việc tóm tắt chương đến cách đặt vấn đề và đưa ra giải pháp, tất cả đều được tổng hợp theo một trình tự hợp lý.

International Financial Statement Analysis Workbook
International Financial Statement Analysis Workbook

2. Accounting Made Simple

Nếu bạn đang lo lắng về vốn từ vựng kế toán còn nhiều hạn chế của mình thì Accounting Made Simple của tác giả Mike Pepper sẽ giúp bạn biến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Với những ví dụ thực tế được giải thích cặn kẽ, cuốn sách sẽ biến những quy trình kế toán tài sản, thuật ngữ chuyên ngành trở nên thật đơn giản và dễ hiểu.

Accounting Made Simple - Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Accounting Made Simple

Accounting Made Simple bao gồm 14 chương, nội dung được thiết kế từ cơ bản đến phức tạp. Đây là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với những “lính mới” trong ngành Kế toán.

>> Xem thêm: Bỏ túi những nghiệp vụ cơ bản trong ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn

3. Accounting All-in-One For Dummies

Accounting All-in-One For Dummies cũng là một trong những bộ sách hay, cung cấp nguồn tài liệu “khổng lồ” liên quan đến lĩnh vực kế toán. Với cách trình bày logic và cô đọng, sách phù hợp với nhiều đối tượng người học khác nhau, từ sinh viên kế toán cho đến người đi làm đã có thâm niên chinh chiến trong ngành.

Accounting All-in-One For Dummies - Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Accounting All-in-One For Dummies

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting All-in-One For Dummies bao gồm 9 quyển với 9 mảng kiến thức quan trọng:

4. Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports

Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán nổi tiếng, được biên soạn bởi Howard M. Schilit và Jeremy Perler. 

Cuốn sách này sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích và bài học quan trọng về cách phát hiện gian lận kế toán được tổng hợp trong một phần tư thế kỷ qua.

Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports
Financial Shenanigans: How to Detect Accounting Gimmicks & Fraud in Financial Reports

Nội dung của cuốn sách bao gồm các chủ đề liên quan đến tình hình kinh doanh, kế toán trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, đi sâu vào từng ngóc ngách của kế toán và giải thích, hướng dẫn cụ thể đối với từng loại báo cáo tài chính khác nhau. 

5. Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition

Đây là tập sách thứ 2 trong bộ 3 cuốn sách được yêu thích nhất của nhà đầu tư, doanh nhân thế giới Warren Buffett. Bên cạnh những chia sẻ về tỷ lệ chiết khấu hay cách đọc báo cáo thu nhập,… người học còn được hướng dẫn các phương pháp tính giá trị nội tại, tính toán trọng số để đánh giá một doanh nghiệp. 

Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition
Warren Buffett Accounting Book: Reading Financial Statements for Value Investing Buffett Book Edition

Với bài học cô đọng, ngôn từ đơn giản, Warren Buffett Accounting Book sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn chuyên sâu về những con số trong báo cáo tài chính thông qua nhiều ví dụ thực tế.

>> Có thể bạn quan tâm: Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc

6. A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing

A Random Walk Down Wall Street là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và hướng dẫn đầu tư bán chạy nhất hiện nay, với hơn 1.5 triệu lượt mua trên các cửa hàng trực tuyến. 

Trong giáo trình này, Burton G. Malkiel sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi “Làm thế nào để phân tích lợi nhuận tiềm năng về cổ phiếu và trái phiếu”. Ngoài ra, cuốn A Random Walk Down Wall Street còn chỉ ra những cơ hội đầu tư vào các thị trường mới nổi hoặc các mánh lới quảng cáo tiếp thị mà bạn nên biết. 

A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing
A Random Walk Down Wall Street: The Time-Tested Strategy for Successful Investing

7. Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback

Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành kế toán với ngôn ngữ đời thường thì không nên bỏ qua Freakonomics. Cuốn sách được ra đời nhờ sự kết hợp giữa nhà kinh tế học – Steven D. Levitt và nhà báo – Stephen J. Dubner.

Nội dung sách tập trung vào việc khai thác những những tình huống thường gặp trong đời sống, từ gian lận, tội phạm đến hoạt động thể thao. Qua đó, tác giả sẽ giải mã cách vận hành của mọi sự việc diễn ra trên thế giới dưới sự kiểm soát của nền kinh tế. Cuối cùng, đưa ra những kết luận khiến mọi người phải suy ngẫm. 

Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback
Freakonomics: A Rogue Economist Explores the Hidden Side of Everything Paperback

Thông qua cách kể chuyện gần gũi, Freakonomics hứa hẹn sẽ đưa người đọc vào sâu hơn trong nền kinh tế học cơ bản.

Mẹo học tài liệu & giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả

Mẹo học tài liệu & giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả

Dùng từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ để làm việc một cách hiệu quả thì trước hết, bạn nên tập trung vào học những nhóm từ vựng thường xuyên sử dụng trong công việc.

Bằng cách sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành, bạn không chỉ học được cách dùng từ vựng trong ngữ cảnh kế toán cụ thể mà còn dễ dàng vận dụng chúng vào việc viết báo cáo tài chính. Đồng thời, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác một cách dễ dàng hơn.

Thực hành đọc & viết các văn bản Kế toán bằng tiếng Anh

Một trong những phương pháp giúp bạn trau dồi từ vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là đọc tài liệu. Ngoài báo, tạp chí, bạn có thể tìm đọc thêm những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

Lưu ý rằng khi đọc báo, bạn nên cố gắng hiểu ý nghĩa chung mà bài báo muốn diễn đạt. Hãy đọc thật chậm và cẩn thận. Sau đó, tìm cách giải thích và viết lại theo quan điểm của mình. 

Khi làm việc, bạn sẽ gặp phải rất nhiều văn bản, giấy tờ liên quan đến số liệu, hợp đồng… khá phức tạp. Việc đọc và luyện viết này sẽ giúp bạn làm quen và tiếp cận với các văn bản kế toán một cách dễ dàng hơn.

Ghi chép từ vựng trong suốt quá trình học

Sau khi đã đọc qua và hiểu những ý chính của giáo trình, việc của bạn là ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới xuất hiện trong bài. Đặc biệt, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh trong câu. Cuối cùng là sử dụng từ điển để tra cứu thêm các nghĩa khác của từ để nắm rõ cách sử dụng. 

Ngoài ra, bạn có thể sắm thêm một quyển sổ tay để ghi tất tần tật những từ vựng về kế toán tài chính mà bạn quan tâm. Chỉ với cách học đơn giản này, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình được trau dồi một cách rất hiệu quả.

Luyện nghe và hội thoại

Ngoài việc luyện nghe các đoạn hội thoại chuyên ngành, bạn hãy tận dụng khoảng thời gian trống trong ngày của mình để nghe radio, podcast, youtube,… Bạn có thể nghe khi đang làm việc nhà hay trên đường đi làm, khi đi tắm,… 

Bạn hãy chú trọng cách nhấn nhá, sử dụng cấu trúc câu của người bản ngữ và tìm cách bắt những “keyword” quan trọng trong bài. Sau đó, giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp để cải thiện vốn từ vựng và vận dụng những kiến thức đã học vào trong thực tế. 

Bạn cũng có thể tham gia những buổi hội thảo, tọa đàm về kế toán tài chính có sự tham dự của chuyên gia nước ngoài để mở rộng thêm tầm hiểu biết của mình.

>> Xem thêm: Giải pháp học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn

Kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer – Nâng cao kiến thức chuyên ngành Kế toán

Nếu như học giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn phải kết hợp cùng tra từ điển và luyện nghe thì ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tích hợp tất cả. Chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet, bạn đã có thể trau dồi từ vựng, luyện nghe lẫn phát âm đúng chuẩn.

Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học “khổng lồ”, với hơn 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh cho mọi ngành nghề. Bạn sẽ được trải nghiệm 25.000 bài luyện tập, 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và những mẫu câu thông dụng khi đi làm.

Kết hợp cùng ELSA Speak – Top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu

Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về hệ thống bài học tiếng Anh chuyên ngành mà ELSA Speech Analyzer cung cấp. Bởi chúng được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, phù hợp với mọi vị trí, phòng ban trong công ty.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Ngoài ra, bạn có thể tự tin thuyết trình tiếng Anh, giao tiếp với khách hàng, đàm phán với đối tác. ELSA Speech Analyzer với công nghệ A.I. độc quyền sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.

Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn. Với lộ trình học tập cá nhân hóa, chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%.

ELSA Speak với công nghệ A.I. độc quyền sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.

Thông qua những bài học thực tế cùng ELSA Speech Analyzer, giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ không còn là “trở ngại” đối với bạn. Ngoài ra, bạn còn có thể ứng dụng bộ từ vựng, mẫu câu vừa học để viết tài liệu, báo cáo tài chính kế toán một cách dễ dàng hơn.

Hy vọng thông qua bài viết này,  bạn đã có lựa chọn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán thích hợp để nâng cao vốn từ vựng và gia tăng khả năng chuyên môn của mình. Đừng quên kết hợp cùng ELSA Speech Analyzer để nhân đôi hiệu quả, “nói tiếng Anh như gió” tại nơi làm việc bạn nhé.

Đối với những ai muốn làm việc trong chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thì việc sử dụng tốt tiếng Anh là điều rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế thông dụng nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế 

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩaVí dụ 
Assistant manager/əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/Trợ lý giám đốc​​She is assistant manager at a surgical clinic.

→ Cô ấy là trợ lý giám đốc tại một phòng khám phẫu thuật.
Accounts clerk/əˈkaʊnts klɑːk/Nhân viên kế toánIn a larger company, accounts clerks may be responsible for entering expenses into spreadsheets.

→ Trong một công ty lớn hơn, nhân viên kế toán có thể chịu trách nhiệm nhập chi phí vào bảng tính.
Accounts department/əˈkaʊnts dɪˈpɑːtmənt/Phòng kế toánI work in the accounts department.

→ Tôi làm việc ở bộ phận kế toán.
Agricultural/ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/Thuộc về nông nghiệp ​​This area has more developed agriculture than industry.

→ Khu vực này có nền nông nghiệp phát triển hơn công nghiệp. 
Air freight/ˈeəfreɪt/Hàng hoá vận chuyển bằng máy bay​​High-value, perishable goods tend to be air freighted.

→ Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng có xu hướng được vận chuyển bằng đường hàng không.
Assumption/əˈsʌmp.ʃən/Giả địnhThe assumptions made about the economy’s rate of growth proved to be incorrect.

→ Các giả định được đưa ra về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đã được chứng minh là không chính xác.
Business firm/ˈbɪznɪs fɜːm/Hãng kinh doanhBusiness firms operating in the Philippines are not allowed to discriminate.

→ Các công ty kinh doanh hoạt động ở Philippines không được phép phân biệt chủng tộc.
Bill/bɪl/Hoá đơnThe bill must be paid in full by the end of the month.

→ Hóa đơn phải được thanh toán đầy đủ vào cuối tháng.
Commodity/kəˈmɒd.ə.ti/Hàng hoáCrude oil is the world’s most important commodity.

→ Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất thế giới.
Coordinate/kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/Phối hợp, điều phốiWe need someone to coordinate the whole campaign.

→ Chúng tôi cần một người điều phối toàn bộ chiến dịch.
Correspondence/ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/Thư tínAny further correspondence should be sent to my new address.

→ Mọi thư tín sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi.
Customs documentation/ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/Chứng từ/ hồ sơ hải quanThe automatic customs documentation processing system saves a lot of time compared to the manual method when the organization has to update and enter information for each item.

→ Hệ thống xử lý hồ sơ hải quan tự động giúp tiết kiệm nhiều thời gian so với phương thức thủ công khi tổ chức phải  cập nhật, nhập thông tin từng mặt hàng.
Customs official/ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/Cán bộ hải quanHis father was a customs official.

→ Cha anh ta là một quan chức hải quan.
Decision-making/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/Ra quyết địnhThe bank has decision-making power over individual businesses, allowing them to delay maturity.

→ Ngân hàng có quyền quyết định cho các doanh nghiệp cá nhân, cho phép họ được lùi thời gian đáo hạn.
Docks/dɒks/Bến tàuThe products are taken to the loading dock and delivered to their destination.

→ Các sản phẩm được đưa đến bến tàu để xếp lên và vận chuyển đến nơi tiêu thụ.
Derive from/dɪˈraɪv frɒm/Xuất phát từThe new drug is derived from fish oil.

→ Thuốc mới có nguồn gốc từ dầu cá
Exports/ˈek.spɔːrts/Hàng xuất khẩuWe plan to increase our exports over the next five years.

→ Chúng tôi có kế hoạch tăng xuất khẩu trong vòng 5 năm tới
Farm/fɑːm/Trang trạiOur farm is next to the railway line.

→ Trang trại của chúng tôi nằm kế bên tuyến đường sắt.
Goods/ɡʊdz/Hàng hoágoods train derailed last night.

→ Một chuyến tàu chở hàng đã bị trật bánh đêm qua.
Handle/ˈhæn.dəl/Xử lýThe label on the box said: “Fragile. Handle with care”.

→ Nhãn trên hộp ghi: “Dễ vỡ. Xử lý cẩn thận.”
Loan/ləʊn/Vay/ mượnI had to take out a bank loan to start my own business.

→ Tôi đã phải vay ngân hàng để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình.
Maintain/meɪnˈteɪn/Duy trì, bảo dưỡngYou have to maintain a minimum balance in your account.

→ Bạn phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản của mình.
Minerals/ˈmɪn.ər.əl/Khoáng sản, khoáng chấtA healthy diet should supply all necessary vitamins and minerals.

→ Một chế độ ăn uống lành mạnh cần cung cấp tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết.
Memorandum/ˌmem.əˈræn.dəm/Bản ghi nhớMichael Davis wrote a memorandum for a meeting last week.

→ Michael Davis đã viết một bản ghi nhớ cho cuộc họp tuần trước,
Pursue/pɚˈsuː/Theo đuổi I don’t think we should pursue this matter any further.

→ Tôi không nghĩ chúng ta nên theo đuổi vấn đề này thêm nữa.
Produce/prəˈduːs/Sản xuấtFrance produces a great deal of wine for export.

→ Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu.
Service/ˈsɝː.vɪs/Dịch vụWe hope the service will be up and running as soon as possible.

→ Chúng tôi hy vọng dịch vụ sẽ hoạt động bình thường trong thời gian sớm nhất có thể.
Senior accounts clerk/ˈsiːnjər əˈkaʊnts klɑːk/
Thư ký kế toán cao cấp
Create a Senior Accounting Clerk resume using existing templates with skills, education, experience, certifications, and contacts.

→ Tạo sơ yếu lý lịch Thư ký kế toán cao cấp bằng cách sử dụng các mẫu hiện có với các kỹ năng, học vấn, kinh nghiệm, chứng chỉ và địa chỉ liên hệ.
Substitute/´sʌbsti¸tju:t/Thay thếComputers can’t substitute for human interaction.

→ Máy tính không thể thay thế cho sự tương tác của con người.
Utility/juːˈtɪl.ə.t̬i/Tính hữu dụng/ tính thiết thựcThe utility of this substance has been proven in a series of tests.

→ Công dụng của chất này đã được chứng minh trong một loạt các thử nghiệm.
Transform/trænsˈfɔːrm/Chuyển đổi, biến đổiThe reorganization will transform the entertainment industry.

→ Việc tái cấu trúc sẽ làm biến đổi ngành công nghiệp giải trí.
Sum-total/ˌsʌm ˈtəʊ.təl/TổngGDP is defined as the sum-total of the goods and services produced nationally.

→ GDP được định nghĩa là tổng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn quốc.
Well-being/ˌwelˈbiː.ɪŋ/Phúc lợiThe well-being of employees is protected by the union.

→ Phúc lợi của nhân viên được bảo vệ bởi công đoàn.

Xem thêm: Tiếng Anh trong kinh doanh (business)

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩaVí dụ 
Afford/əˈfɔːd/ Có khả năng mua, mua đượcI don’t know how he can afford a new car on his salary.

→ Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương như vậy.
Adjust /əˈdʒʌst/Điều chỉnh/ thích nghiYou need time to adjust to a new situation.

→ Bạn cần thời gian để thích nghi với một tình huống mới.
Brokerage/ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/Hoạt động trung gian/ Môi giớiThe company’s main activity is insurance brokerage.

→ Hoạt động chính của công ty là môi giới bảo hiểm.
Bill of Lading/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/Vận đơnCheck the bill of lading status.

→ Kiểm tra tình trạng vận đơn.
Co/ Company/ˈkʌm.pə.ni/Công tyHe works for a software company.

→ Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm.
Consumer/kənˈsjuː.mər/Người tiêu dùng​​The new rates will affect all consumers and import and export businesses.

→ Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Combined transport document/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/Vận đơn liên hiệpCombined transport document issued by customs.

→ Vận đơn liên hiệp được cấp bởi hải quan.
Compare/kəmˈpeər/So sánh vớiCompare some recent work with your older stuff and you’ll see how much you’ve improved.

→ So sánh một số công việc gần đây với công việc cũ của bạn và bạn sẽ thấy mình đã cải thiện được bao nhiêu.
Customs clearance/ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/hồ sơ thủ tục thông quanKaity is preparing customs clearance documents and sending them by DHL at the clients’ request.

→ Kaity đang chuẩn bị hồ sơ làm thủ tục thông quan và gửi DHL theo yêu cầu của khách hàng. 
Doubt/daʊt/Nghi ngờ, không tinI’m having doubts about his ability to do the job.

→ Tôi đang nghi ngờ về khả năng thực hiện công việc của anh ấy.
Deteriorate/dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/Bị hỏngIf the economy continues to deteriorate, it will affect the firm’s performance.

→ Nếu nền kinh tế tiếp tục xấu đi, nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả hoạt động  của công ty.
Decrease/ˈdiː.kriːs/Giảm điOur share of the market has decreased sharply this year.

→ Thị phần của chúng ta đã giảm mạnh trong năm nay.
Processing zone/ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/Khu chế xuất/ khu xử lýAn export processing zone is an industrial park that is fenced off for the purpose of producing goods for export.

→ Khu chế xuất là khu công nghiệp được rào lại để sản xuất hàng hoá cho xuất khẩu.
Public limited company/ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúngUnlike private limited companies, public limited companies require two different directors.

→ Không giống như công ty TNHH tư nhân, công ty TNHH đại chúng yêu cầu hai giám đốc khác nhau.
Perishable/ˈper.ɪ.ʃə.bəl/Dễ bị hỏngIt’s important to store perishable food in a cool place.

→ Điều quan trọng là phải bảo quản thực phẩm dễ hỏng ở nơi thoáng mát.
Pro-forma invoice/prəʊ-forma ˈɪnvɔɪs/Bản hoá đơn hoá giá/ hóa đơn chiếu lệTo ensure prompt delivery, please complete the items below and forward this Pro-forma invoice to your Account Department.

→ Để đảm bảo giao hàng nhanh chóng, vui lòng hoàn thành các mục bên dưới và chuyển hóa đơn hóa giá này cho phòng Kế toán của bạn.
​​Special consumption tax/​​ˈspɛʃəl kənˈsʌmp.ʃən tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệtThe reduction in special consumption tax on gasoline has brought positive effects to the economy in the context of global uncertainty.

→ Việc giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu đã tạo ra những tác động tích cực cho nền kinh tế trong bối cảnh thế giới nhiều bất ổn.
Producer/prəˈduː.sɚ/Nhà sản xuấtAustralia is one of the world’s biggest producers of wool.

→ Úc là một trong những nhà sản xuất len ​​lớn nhất thế giới. 
Quotation/kwəʊˈteɪ.ʃən/Bảng báo giá He called back to say the quote was “correct”.

→ Anh ta gọi lại để nói rằng báo giá là “chính xác”.
Supplier/səˈplaɪ.ɚ/Nhà cung cấpWe’re suing our suppliers for failing to fulfill their contract.

→ Chúng tôi đang kiện nhà cung cấp vì họ không thực hiện đúng hợp đồng.
Sub-department/sʌb-dɪˈpɑːtmənt/Chi cụcWhen the fishing vessel returns to the port, the sub-department sends its staff to the port to get information.

→ Khi tàu cá về cảng, Chi cục sẽ cử cán bộ đến tận cảng để lấy thông tin.
Discount/ˈdɪs.kaʊnt/Chiết khấu/giảm giáOur entire inventory is discounted below retail prices.

→ Toàn bộ hàng tồn kho của chúng tôi đều được giảm giá dưới giá bán lẻ.
Guarantee/ˌɡer.ənˈtiː/Bảo hànhEvery product of this factory is guaranteed for two years and more.

→ Mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên.

Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu

Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Be regarded as/biː rɪˈgɑːdɪd æz/Được xem như làIn Europe, JADE can be regarded as the reference FIPA-compliant platform.

→ Ở châu Âu, JADE có thể xem như là nền tảng FIPA quy chiếu.
Currently/ˈkɝː.ənt.li/Hiện nayThe manufacturers are currently testing the new engine.

→ Các nhà sản xuất ô tô hiện đang thử nghiệm động cơ mới.
Desire/dɪˈzaɪr/Mong muốnAn import-export company desires to improve the international business English of its employees.

→ Một công ty xuất nhập khẩu mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doang quốc tế của nhân viên.   
Elastic/iˈlæs.tɪk/Co dãn/Đàn hồiA lot of sportswear is made of very elastic materials.

→ Rất nhiều quần áo thể thao được làm nhiều bằng vật liệu co dãn.
Extract /ˈɛkstrækt /Thu được, chiết xuất​​They extract the oil from the seeds for use in cooking and manufacturing.

→ Họ chiết xuất dầu từ hạt để sử dụng trong nấu ăn và sản xuất.
​​Equilibrium/​​ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/Trạng thái cân bằng He attempts to estimate an equilibrium exchange rate for the sterling against the euro.

→ Anh ta cố gắng ước tính tỷ giá hối đoái cân bằng cho đồng bảng Anh so với đồng euro.
Existence/ɪgˈzɪstəns/Sự tồn tạiThe government won’t even acknowledge the existence of the problem.

→ Chính phủ thậm chí sẽ không thừa nhận sự tồn tại của vấn đề này.
Locally /ˈləʊkəli /Trong nước/Địa phươngMost of the local population depends on fishing for their income.

→ Phần lớn người dân địa phương phụ thuộc vào đánh bắt cá để có thu nhập.
Overproduction/ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/Sản xuất quá nhiềuThe company is in a dire financial position because of overproduction relative to market demand.

→ Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tồi tệ vì việc sản xuất quá nhiều so với nhu cầu thị trường.
Parallel/ˈpærəlɛl/Song song với Finding new customers in parallel with taking care of old customers is the right business strategy.

→ Tìm kiếm khách hàng mới song song với chăm sóc khách hàng cũ là chiến lược kinh doanh đúng đắn. 
Report/rɪˈpɔːt/Báo cáoEnglish for international business is used by customs officers in the report.

→ Tiếng Ạnh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế được nhân viên hải quan sử dụng trong báo cáo.
Tend /tɛnd /Có xu hướngPrices of crypto have tended downwards over recent years.

→ Giá tiền điện tử có xu hướng giảm trong những năm gần đây.
Foodstuff/fuːdˌstʌf/Lương thực, thực phẩmThey lack basic foodstuffs like bread and milk. 

→ Họ thiếu hụt thực phẩm cơ bản như bánh mì và sữa. 
Glut/glʌt/Sự dư thừa, thừa thãiThe fall in demand for coffee could cause a glut in the market.

→ Nhu cầu cà phê giảm có thể gây ra tình trạng dư thừa trên thị trường.
Steeply/ˈstiːpli/Rất nhanhThe value of the land has risen steeply.

→ Giá trị của khu đất đã tăng chóng mặt. 
Throughout/θru(ː)ˈaʊt/Trong phạm viThey export their products to markets throughout the world.

→ Họ xuất khẩu sản phẩm của họ tới các thị trường trên phạm vi toàn thế giới.
Willingness/ˈwɪlɪŋnɪs/Sự bằng lòng, tự nguyệnSuccess in business depends on a willingness to learn.

→ Thành công trong kinh doanh phụ thuộc vào sự tự nguyện học hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động tài chính
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchiseMua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoànCompany B has just acquired company A.

→ Công ty B vừa mua lại công ty A .
Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ companyThành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công tyWho is not allowed to set up a business?

→ Ai không được phép thành lập doanh nghiệp?
Run/ operate a business/ company/ franchiseVận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoànYou will need some skills to run a business.

→ Bạn sẽ cần một số kỹ năng để điều hành một doanh nghiệp.
Head/ run a firm/ department/ teamChỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhómThis woman was head of a department before she retired.

→ Người phụ nữ này từng là trưởng phòng tại một bộ phận trước khi nghỉ hưu.
Make/ secure/ win/ block a dealTạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuậnI want to make a deal!

→ Tôi muốn thực hiện một thỏa thuận.
Expand/ grow/ build the businessMở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanhIn this day and age, social media is the best way to connect with customers and expand a business. 

→ Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội là cách tốt nhất để kết nối với khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Increase/ expand production/ output/salesTăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thuIt is conducive to increasing the production of oil or gas.

→ Nó có lợi cho việc tăng sản xuất dầu hoặc khí đốt.
Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitabilityĐẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/ năng suất/hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợiInamori Kazuo’s philosophy is now being applied in business to boost profits.

→ Triết lý của Inamori Kazuo được áp dụng trong kinh doanh để tăng lợi nhuận.
Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitabilityĐạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợiThey could not achieve their goal of maintaining inflation below 3%.

→ Họ không thể đạt được mục tiêu duy trì lạm phát dưới 3%.
Cut/ reduce/ bring down/ lower/ slash costs/ pricesCắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cảYour business needs to reduce costs.

→ Doanh nghiệp của bạn cần cắt giảm chi phí.
Announce/ impose/ make cuts/ cutbacksThông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêuThe US says global oil capacity is enough to make up for Iran cutbacks.

→ Mỹ cho biết công suất dầu trên toàn cầu đủ để bù đắp cho khoản cắt giảm của Iran.
Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budgetSoạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sáchThe Senate approved a budget plan that paved the way for a tax-cutting strategy.

→ Thượng viện thông qua ngân sách nhằm mở đường cho kế hoạch cắt giảm thuế. 
Below/ over/ within budgetdưới/ quá/ nằm trong ngân sáchDelivered at or below budget.

→ Chi tiêu vượt hoặc dưới ngân sách.
Generate income/ revenue/ profit/ funds/ businessTạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanhThe main motivator of this project is to generate profit.

→ Mục tiêu chính của dự án này là tạo ra lợi nhuận.
Fund/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficitTài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụtGoogle finances a campaign against climate change.

→ Google tài trợ cho một chiến dịch chống lại biến đổi khí hậu.
Attract/ encourage investment/ investorsThu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tưFrance reduced taxes in agriculture to attract investors from China.

→ Pháp cắt giảm thuế để thu hút nhà đầu tư từ Trung Quốc.
Recover/ recoup costs/ losses/ an investmentKhôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tưYou must take action to recover your lost investments.

→ Bạn phải hành động để thu hồi các khoản đầu tư đã mất của mình.

Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing

Từ vựng tiếng Anh về bán hàng & Marketing
Từ vựng Dịch nghĩaVí dụ
Break into/enter/capture/dominate the marketThâm nhập/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trườngIt’s still going to be an uphill battle to break into the market.

→ Nó là một cuộc chiến khó khăn để xâm nhập thị trường.
Find/build/create a market for s.thTìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gìYou may not find a market for your product.

→ Bạn có thể không tìm thấy thị trường cho sản phẩm của mình.
Start/launch an advertising/a marketing campaignKhởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thịBefore starting a marketing campaign, it is necessary to have many parallel support programs. 

→ Trước khi bắt đầu chiến dịch marketing cần có nhiều chương trình hỗ trợ song hành.
Create/generate demand for your productTạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩmIt has never been easy to generate new demand for your products and services.

→ Chưa bao giờ là dễ dàng để tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Drive/generate/boost/increase demand/salesThúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh sốPlease describe the marketing strategy and how you intend to drive sales.

→ Hãy mô tả chiến lược tiếp thị và cách bạn dự định để thúc đẩy doanh số.
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competitionChiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủThis is his latest attempt to beat the Industry Competitors.

→ Đây là nỗ lực mới nhất của anh ta để đánh bại công ty đối thủ.
Meet/reach/exceed/miss sales targetsĐạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thuOur company has to meet sales targets on a monthly basis.

→ Công ty của chúng ta phải đạt doanh số bán hàng hằng tháng.
Develop/launch/promote a product/websitePhát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang webI’m trying to develop this website.

→ Tôi đang cố gắng để phát triển website này.
Gain/grab/take/win/boost/lose market shareThu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phầnTo gain market share, these apps started offering subsidies to passengers and drivers.

→ Để giành thị phần, các ứng dụng này bắt đầu trợ cấp cho hành khách và tài xế. 

Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế [có đáp án]

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Thank you for your (1)___ enquiry about our AntiSpy SP 700 computer screen protector. At the moment, this particular model is in stock. The special (2) ___ at this time. The special (3)___ price is $199 per unit or $499 for six. The (4)___ price is $499. Please let me know by fax or email if you would like to (5)___ an order at these prices as this offer will end on 31 March. 

introductory     regular      stock    warehouse     return     recent    confirm     place

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

STTCâu hỏiĐáp án lựa chọn
1A list of items to be discussed at a formal meetingA) Production

B) Environment

C) Result

D) Agenda
2The action of making or manufacturingA) Extend

B) Production

C) Purchase

D) Transaction
3Expend money with the expectation of achieving a profit or materialA) Invest

B) Raise

C) Remind

D) Participate
4Lift or move to a higher position or levelA) Interest

B) Raise

C) Return

D) Present
5Make smaller or less in amount, degree, or sizeA) Reduce

B) Brand

C) Invest

D) Establish
6All items in this range will be___from 27 April.A) Suitable 

B) Portable 

C) Available 

D) Accessible
7You will see from the catalog that our prices are very____A) Competitive 

B) Competent 

C) Completed 

D) Compatible
8Most of our___have been working with us for a number of yearsA) Supplies 

B) Suppliers 

C) Supporters 

D) Supplements
9Unfortunately, it is____to keep the complete range in stock.A) Insufficient 

B) Uneconomic 

C) Uncertain 

D) Invalid
10I would be grateful if you could let me have a detailed___, including prices and delivery terms.A) Quotation 

B) Term 

C) Offer 

D) Order

Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng

STTCâu hỏiĐáp án lựa chọn
1Telecommunication companies belong to the tertiary ____of industryA) Section 

B) Sector 

C) Area 

D) Part
2She took the job there because they provide good child-care____A) Equipment 

B) Conveniences 

C) Schemes 

D) Facilities
3Siemens is a highly____leader in the electrics and electronics market.A) Innovative 

B) Reliable 

C) Extensive 

D) Traditional
4Many employees are eager to try____ new ideasA) In 

B) Up 

C) On 

D) Out
5Some companies have____ all their secretarial posts.A) Abandoned 

B) Collapsed 

C) Abolished 

D) Failed
6Over the decades, the name of Siemens has become ____with progressA) Symptomatic 

B) Synonymous 

C) Systematic 

D) Synthetic
7The development of new technologies means that there are fewer jobs for manual____.A) Workforce 

B) Staff 

C) Employees 

D) Workers
8Buying in____ can reduce unit costsA) Bulk 

B) Amounts 

C) Volume 

D) Weight
9If the workplace is a happy place, then staff____is usually lowA) Structure 

B) Turnover 

C) Changes 

D) Takeover
10The____Department is responsible for sending out invoicesA) Accounts 

B) Purchasing 

C) Sales 

D) Production

Đáp án 

Bài tập 1 

1. Recent2. Stock3. Introductory4. Regular5. Place

Bài tập 2

1. D3. A5. A7. A9. B
2. B4. B6. C8. B10. A

Bài tập 3

1. B3. A5. C7. D9. B
2. D4.D 6. B8. A10. A

Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Bạn hãy lưu lại, học và vận dụng ngay trong công việc nhé.

Bên cạnh đó, để trau dồi, nâng cao thêm tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế, bạn có thể luyện tập cùng với ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm với kho bài học cho mọi ngành nghề, vị trí công việc.

Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã kết hợp cùng với Đại học Oxford để cung cấp kho học liệu bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Khi theo học chuỗi bài học này bạn sẽ có thể:

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế

Đặc biệt, bạn sẽ được trợ lý ảo ELSA rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách lấy hơi, đặt lưỡi và phát âm đúng. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế

Ngoài ra, bạn còn được trải nghiệm kho bài học khổng lồ về tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, gồm 290+ chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua đó, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh với đồng nghiệp, thành thạo tiếng Anh khi đi công tác, ứng dụng trong giao tiếp bán hàng và xử lý khiếu nại,…

Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Thăng tiến sự nghiệp ngay hôm nay!

Tiếng Anh chính là ngôn ngữ toàn cầu để giao tiếp với đối tác, khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm phổ biến, giúp bạn phát triển nền tảng ngoại ngữ và nắm bắt cơ hội thăng tiến sự nghiệp.

Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất

Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao

Top trung tâm tiếng anh cho người đi làm

Tiêu chí lựa chọn trung tâm tiếng Anh cho người đi làm

Chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng

Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm cần thiết kế khung chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, phù hợp với đặc thù của từng nhóm ngành. Giáo trình cho từng khóa học phải được phân cấp dựa trên lộ trình và mục tiêu của mỗi cá nhân.

Bởi người đi làm không chỉ học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, họ cần được tiếp cận những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp trong nhiều tình huống, như: Thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh, thảo luận và ra quyết định bằng tiếng Anh, giao tiếp trong bán hàng, xử lý khiếu nại,…

Ngoài ra, bạn nên lựa chọn các trung tâm đào tạo tiếng Anh theo phương pháp lý thuyết đi đôi với thực hành, lồng ghép những bài học với giao tiếp thực tế trong công việc. Như vậy, bạn mới có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, ứng dụng được ngay khi đi làm.

Giảng viên có chuyên môn cao

Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm, chuyên môn cao mới có thể dẫn dắt học viên tốt, nhận thấy các ưu nhược điểm của từng cá nhân. Nhờ vậy, họ sẽ kịp thời hướng dẫn, đưa ra phương pháp dạy học hiệu quả để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. 

Vậy nên, hãy tìm hiểu thật kỹ những thông tin về chất lượng giáo viên tại trung tâm tiếng Anh mà bạn định theo học. Để tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên:

Thời gian học tập linh hoạt

Người đi làm thường bận rộn, khó khăn trong việc sắp xếp thời gian học tập cố định. Điều này cũng đã khiến không ít học viên nghỉ giữa chừng, không theo kịp chương trình giảng dạy và tiến độ chung của cả lớp.

Vì vậy, khi chọn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn nên ưu tiên những trung tâm có thời gian học tập linh hoạt. Đồng thời, sắp xếp thời gian học bù thích hợp để bạn không bỏ lỡ kiến thức.

Thực hành giao tiếp thường xuyên

Để học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, bạn nên lựa chọn trung tâm có những hoạt động thực hành ngay tại lớp. Đơn cử như các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp, giới thiệu sản phẩm cho khách hàng, đàm phán cùng đối tác,…

Tiêu chí lựa chọn trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Đặc biệt, việc luyện tập giao tiếp tiếng Anh phải liên tục trong các buổi học. Như vậy, bạn mới có thể học nhanh nhớ lâu, áp dụng kiến thức liền mạch trong công việc thực tế. 

Vị trí địa lý thuận tiện

Hiện nay, có rất ít trung tâm tiếng Anh online cho người đi làm, chủ yếu là giảng dạy trực tiếp tại lớp. Ngoài ra, công việc thường ngày gần như đã chiếm hết quỹ thời gian của bạn. Vì vậy, hãy ưu tiên chọn trung tâm có vị trí thuận tiện, dễ dàng di chuyển để tiết kiệm thời gian học tập. 

Những trở ngại khi học trung tâm tiếng Anh cho người đi làm

Hiện nay, hầu hết trung tâm tiếng Anh đều thực hiện giảng dạy theo lớp, số lượng học viên khá đông. Vì vậy, bạn sẽ học theo lộ trình và giáo án chung, không phải dựa trên năng lực và mục tiêu của mỗi cá nhân. Đồng thời, giảng viên cũng khó theo sát tiến độ học tập và hướng dẫn sửa lỗi tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn. 

Ngoài ra, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm thường tập trung vào mẫu câu, hội thoại cơ bản thay vì giáo trình chuyên môn hóa cho từng ngành nghề. Vì vậy, bạn sẽ khó tiếp cận với những từ vựng, thuật ngữ liên quan đến công việc hiện tại. 

Người đi làm thường bận rộn, cần thiết kế lịch học linh hoạt. Tuy nhiên, thời gian học tập tại trung tâm tiếng Anh lại cố định. Nếu bạn nghỉ một buổi học, bạn sẽ bỏ lỡ bài giảng của ngày hôm đó. Điều này sẽ dẫn đến việc “hổng” kiến thức, khó theo kịp tiến độ chung của cả lớp. 

Những trở ngại khi học trung tâm tiếng Anh cho người đi làm

Bên cạnh đó, học phí tại các trung tâm Anh ngữ cho người đi làm khá cao. Nhưng để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn phải học theo lộ trình bài bản, ít nhất là 3 tháng. Vì vậy, khoản chi phí dành cho việc học tập sẽ càng nhiều, biến thành trở ngại của không ít học viên.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer

Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giải quyết mọi trở ngại ở trên. 

Kho bài học khổng lồ, dạy tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho mọi ngành nghề

Hiện nay, chương trình học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer đã thiết kế kho bài học tiếng Anh gồm 290+ chủ đề, phù hợp với mọi ngành nghề, vị trí trong công việc. Đơn cử như: Tiếng Anh thương mại, giao tiếp ngành Dịch vụ, Tài chính – Ngân hàng, tiếng Anh ngành Công nghệ thông tintiếng Anh trong kinh doanh, bán hàng,…

Hệ thống bài học được phân chia từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ được luyện nghe nói với 50+ chủ đề thông dụng: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.

Bên cạnh 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, bạn còn được thực hành các cuộc trò chuyện tiếng Anh thông qua video clip ngắn. Đồng thời, tham gia các khóa luyện thi IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR, để nâng cấp trình độ bản thân, làm “đẹp” CV của chính mình.

Giáo trình học tập chuyên sâu do Đại học Oxford biên soạn

Mỗi bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình học tiếng Anh chuyên sâu dành cho người đi làm mà Đại học Oxford biên soạn. Bạn sẽ được luyện tập cùng bộ sách Oxford Business Result để nói tiếng Anh lưu loát chốn công sở. 

Bộ sách này gồm 6 cuốn, thiết kế theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng mục tiêu và vị trí công việc. Trước hết, bạn sẽ được học cách giao tiếp với đồng nghiệp và giữa các phòng ban trong công ty. Tiếp đến là làm việc nhóm và chăm sóc khách hàng và cách thuyết trình tiếng Anh.

Với cấp độ quản lý, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong các buổi họp, hiểu rõ khái niệm về các mô hình kinh doanh để sẵn sàng tiếp cận môi trường quốc tế. Thông qua những bài học bổ ích này, chắc chắn nói tiếng Anh khi đi làm sẽ không còn là nỗi “e ngại” đối với bạn. 

Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, 1 kèm 1

Khác với những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, ELSA Speech Analyzerk sẽ cung cấp cho bạn một bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu phát âm. Hệ thống sẽ dựa vào kết quả để thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, tốt nhất 2023

Trợ lý ảo ELSA Speech Analyzer sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn thống kê số lượng bài học và kết quả đạt được dưới dạng Dashboard trực quan. Thông qua đó, tự động hiệu chỉnh bài học phù hợp với sự tiến bộ của từng cá nhân. 

ELSA Speech Analyzer sẽ đóng vai trò là giảng viên online, dạy tiếng Anh 1 kèm 1 cho bạn. Bạn sẽ được chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết, đồng thời thực hiện các bài kiểm tra thường xuyên để đánh giá năng lực. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức

Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ thu âm giọng đọc của bạn, sau đó so sánh với dữ liệu phát âm của người bản ngữ. Bạn sẽ được chấm điểm phát âm và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết.

Tiếp đến, người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, từ ngữ điệu, nhấn âm đến khẩu hình miệng. Phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn, là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe. Đồng thời, hình thành thói quen đọc đúng, hạn chế tình trạng đọc tiếng Anh theo giọng Việt.

Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%

Chỉ cần 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ phát âm đến 90%. Phương pháp học tiếng Anh đi đôi với thực hành này đã được 40+ triệu người dùng trên thế giới kiểm chứng, giúp 95% người tự tin nói tiếng Anh, tăng 50% hiệu suất công việc nhờ kỹ năng giao tiếp hiệu quả.  

Học tiếng Anh online mọi lúc mọi nơi, 24/7

Thay vì phải sắp xếp công việc để tham gia trung tâm tiếng Anh, với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần một chiếc laptop có kết nối internet để học tập mọi lúc mọi nơi. Trợ lý ELSA luôn sẵn sàng hỗ trợ, nhắc nhở lịch học cho bạn 24/7 bằng cách đồng bộ chường trình học với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook.

Dù bận rộn đến bao nhiêu, chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh đến 40%. Hơn nữa, việc học online rất tiện lợi, bạn có thể tranh thủ học tại công ty, tại nhà mà không cần nghiên cứu “trung tâm tiếng Anh nào gần nhất”. 

Tạm kết

Bài viết trên đã giúp bạn điểm danh 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, hiệu quả nhất hiện nay. Bạn hãy cân nhắc những tiêu chí mà ELSA Speech Analyzer gợi ý để lựa chọn cho mình địa điểm học tập phù hợp.

Đặc biệt, để nâng cấp trình độ ngoại ngữ, cải thiện hiệu suất làm việc, bạn hãy tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer ngay hôm nay nhé.

Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.

Từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Đặc thù của ngành xuất nhập khẩu là thường xuyên giao dịch, trao đổi với khách hàng, đối tác nước ngoài. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp cũng như thực hiện các chứng từ liên quan.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng

Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…

Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng
Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Can you send us the catalog and product samples for our reference?Bạn có thể gửi catalog và sản phẩm mẫu để chúng tôi tham khảo được không?
Binh Nguyen Company is one of Vietnam’s oldest and most prestigious cable equipment manufacturers. Công ty Bình Nguyên là một trong những nhà sản xuất thiết bị cáp quang lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam.
Our company has contracts with European partners such as the UK, Germany, Spain, Sweden, Finland, etc.Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác Châu Âu như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Phần Lan, v.v.
Which payment method does your company want to use?Công ty của bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
We are a big wholesaler of ceramic products and would like to enter into business relations with you.Chúng tôi là đại lý bán sỉ các mặt hàng gốm sứ và hy vọng được thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn.
Our company has been manufacturing electronic components for 10 years. We are excited to introduce our new product to you.Công ty chúng tôi đã sản xuất linh kiện điện tử được 10 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu sản phẩm mới cho bạn.
We have been established for 4 years.Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 4 năm.
We are a well-known company in the shipping industry.Chúng tôi là một công ty nổi tiếng trong ngành vận chuyển.

Xem thêm:

Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Hội thoại trao đổi phương án giao dịch

Câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
TomHello, this is Tom from the Sales Department of Apple Singapore. May I help you with anything? Xin chào, tôi là Tom từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
TuấnHello, I’m Tuan from ABC Trading Company in Vietnam. We would like to import your new product, the iPhone 11 Pro Max. Could you offer me the best price available for me? We shall buy 2000 units. Xin chào, tôi là Tuấn đến từ Công ty thương mại ABC tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm  iPhone 11 Pro Max của bên bạn. Bạn có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 chiếc.
TomThe best price we can offer for the product is $1099. However, this product was out of stock a few days ago, so we couldn’t deliver it right away to you.Mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra cho dòng sản phẩm này là 1099 đô-la. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được.
TuấnHow long will it take to get the goods if I order this model now? Nếu đặt mẫu này ngay bây giờ thì mất bao lâu để tôi có thể nhận được hàng?
TomWell, it takes about a month for manufacturing and delivery.Sẽ mất khoảng 1 tháng để sản xuất và vận chuyển 
TuấnOh, it takes a long time. Could you give me a better solution?Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể đề xuất một phương án tốt hơn không?
TomWe need to discuss this before giving you an official answer.Chúng tôi cần thảo luận về điều này trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn.
TuấnOh, Please contact me soon, thanks.Phiền bạn liên hệ lại với tôi sớm nhé, cảm ơn.
TomSure, thank you. Good byeTất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt
TuấnGood byeTạm biệt

Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa

Câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
AnGood morning, I am An of Thien Long Trade company. How can I help you? Chào buổi sáng, tôi là An tại công ty công ty thương mại Thiên Long. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
SamHello, I am Sam. I would like to import the pens from your company. I would like to buy 7000 pieces of each model.Xin chào, tôi là Sam. Tôi muốn nhập khẩu bút của công ty bạn. Tôi muốn mua 7000 chiếc cho mỗi mẫu.
AnCould you give me the code for that product on the website?Bạn có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website được không?
SamIt is TL-023. Could you offer the best prices for me?Đó là mẫu TL-023. Bạn có thể cung cấp cho tôi mức giá tốt nhất không?
AnWe will apply a promotional price if you buy more than 10,000 pieces.Chúng tôi sẽ áp dụng mức giá khuyến mãi nếu như bạn mua nhiều hơn 10,000 chiếc.
SamI will discuss this with the board of directors. Can you send me a detailed price list via email xxx?Tôi sẽ thảo luận điều này với ban giám đốc. Bạn có thể gửi cho tôi bảng giá chi tiết qua email xxx được không?
AnYes, I’ll email you this afternoon.Được chứ, tôi sẽ gửi email cho bạn trong chiều nay.
SamThank you.Cảm ơn bạn.
Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Hội thoại tiếng Anh giới thiệu công ty xuất nhập khẩu

Câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
AnnaHow do you do, Mr. John? My name is Anna. I am the representative of the AC Company. Here is my name card.Hân hạnh được gặp mặt, ông John. Tên tôi là Anna. Tôi là người đại diện của công ty AC. Đây là danh thiếp của tôi.
JohnNice to meet you, Miss Anna. What can I do for you?Hân hạnh được gặp cô, Anna. Tôi có thể giúp gì cho cô?
AnnaWe deal in leather goods, such as gloves and handbags. I’m here to see if we can cooperate in business.Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng làm từ da như găng tay, túi xách. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể hợp tác kinh doanh được không?
JohnCan you tell me about your company?Cô có thể nói cho tôi biết thêm về công ty của cô không?
AnnaOf course. We have two hundred employees who work in 10 production lines in Vietnam. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.Dĩ nhiên rồi. Chúng tôi có hai trăm nhân viên làm việc trong 10 dây chuyền sản xuất ở Việt Nam. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy, ở bất cứ nơi nào mà chúng được giới thiệu.
JohnDo you have any catalogs?Cô có mang theo catalogs không?
AnnaYes, here they areCó, chúng đây.
John:Thank you. Does this show the full range?Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?
AnnaNo. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.Không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.
JohnWell, I think I need some time to look at these catalogs. I’ll call you as soon as I have made a decision.À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các danh mục này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong
AnnaAll right. We will look forward to receiving your order.Vâng. Chúng tôi rất mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.

Bên cạnh những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm phổ biến nhất hiện nay, thu hút 40+ triệu người dùng trên thế giới. 

ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề, trong đó có chuyên ngành Logistic và xuất nhập khẩu. Bạn sẽ được trải nghiệm 5.000 bài học, 25.000 bài luyện tập về: Kinh doanh thương mại, hoạt động giao dịch & hậu cần, chuỗi cung ứng, giao tiếp trong dịch vụ vận tải,…

ELSA Speech Analyzer cung cấp khóa học tiếng Anh cho mọi ngành nghề
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh để hoàn thành tốt mọi nghiệp vụ, xử lý mọi đơn hàng với đối tác nước ngoài. Hệ thống bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, thiết kế nội dung từ cơ bản đến nâng cao.

Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm 50+ chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi làm, như: Giao tiếp cùng đồng nghiệp, đàm phán tiếng Anh cùng đối tác, thuyết trình, xử lý khiếu nại từ khách hàng,…

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Điểm độc đáo của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Sau đó, hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Nhờ vậy, bạn có thể nói tiếng Anh đúng ngữ điệu, giao tiếp lưu loát hơn trong công việc.

Luyện nói tiếng Anh tại nhà cùng ELSA Speech Analyzer
Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn

Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay từ hôm nay.

Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ gửi đến bạn tổng hợp bộ bài thi mẫu IELTS Speaking Test mới nhất kèm đáp án chuẩn. Hãy theo dõi ELSA Speech Analyzer để không bỏ qua các bộ bài thi hay nhất. 

>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm

Tổng quan bài thi IELTS Speaking Test

IELTS Speaking Test là một trong bốn phần thi quan trọng của kỳ thi IELTS. Một bài thi Speaking thường kéo dài từ 10 – 15 phút và bao gồm 3 phần như sau: 

Part 1: Introduction và Interview – Giới thiệu và trả lời xoay quanh các chủ đề quen thuộc (4 – 5 phút)

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ đưa ra những câu hỏi ngắn xoay quanh những chủ đề đơn giản như: giới thiệu bản thân, sở thích, gia đình,… Ở mỗi chủ đề, thường sẽ có từ 2 – 3 câu hỏi. 

ielts speaking test

Mục đích của phần thi IELTS Speaking test này là để kiểm tra tư duy tiếng Anh của thí sinh khi giao tiếp, độ trôi chảy, tự nhiên trong câu nói. Do đó khi trả lời part 1, thí sinh không nên nói quá dài dòng. Thay vào đó, câu trả lời nên ngắn gọn, xúc tích, có trích dẫn thêm một vài ví dụ để minh họa thêm. 

Part 2: Topic – Trình bày theo chủ đề (3 – 4 phút)

Qua đến IELTS Speaking Test Part 2, giám khảo sẽ đưa ra một chủ đề quen thuộc bất kỳ. 

Từ chủ đề đó, thí sinh sẽ có 1 phút để lập dàn ý và chuẩn bị trước các ý mà mình sẽ nói. Sau khi chuẩn bị xong, thí sinh sẽ được yêu cầu trình bày 1 bài thuyết trình ngắn trong vòng 2 phút. 

ielts speaking test

Mục đích của phần thi này là để kiểm tra độ trôi chảy, tự nhiên khi sử dụng câu từ. Đồng thời kiểm tra kỹ năng diễn đạt, cách dùng từ vựng và ngữ pháp phù hợp của thí sinh. 

Khi thực hiện Speaking part 2, bạn nên tập trung sử dụng từ vựng, ngữ pháp chính xác và đúng ngữ cảnh. Không nên cố nhồi nhét nhiều chủ điểm phức tạp vì điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn. Bên cạnh đó, bài thuyết trình cũng không nên bị lố quá 2 phút nếu bạn không muốn bị mất điểm vì lý do thời gian. 

Part 3: Discuss – Thảo luận (4 – 5 phút)

IELTS Speaking Part 3 là phần cuối cùng của bài thi IELTS Speaking test. Trong phần thi này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh 4 – 5 câu hỏi liên quan đến chủ đề của part 2. Tuy nhiên, những câu hỏi này có tính chất tổng quát. 

ielts speaking test

Đây là phần thi thường khiến nhiều bạn “vò đầu, bứt tai” vì không thể trả lời câu hỏi một cách chuyên sâu. Cũng như không thể giải thích hay đưa ra ví dụ để diễn giải cho quan điểm của mình. 

Ngoài những kỹ năng đã kiểm tra ở trên, phần thi IELTS Speaking test này còn giúp giám khảo “chấm” được kỹ năng giải thích, phân tích và dẫn chứng của thí sinh. 

Bài mẫu IELTS Speaking Test 1 – Kèm đáp án

Topic: Hometown

Where is your hometown?

topic hometown

My hometown’s in Hanoi, which is the capital city of Vietnam. It’s located in the north of the country, not really that far from the southern Chinese border.

Dịch nghĩa

Quê tôi ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Nơi này nằm ở phía Bắc nước tôi, khá gần với biên giới của phía Nam Trung Quốc.

Is there much to do in your hometown?

topic hometown

Oh yes, there’s certainly lots to do there as it’s a fairly big city. If you like going out in the evening there are a lot of good restaurants and bars. If you prefer cultural activities there are museums and art galleries. But if you like nature there are lots of other things outside of the city which are easy to reach.

Dịch nghĩa

Ồ vâng, chắc chắn là có rất nhiều việc để làm vì Hà Nội là một thành phố khá lớn. Nếu bạn thích “đi quẩy” vào buổi tối thì quê tôi có rất nhiều nhà hàng và quán bar “xịn”. Nếu bạn thích các hoạt động văn hóa thì có bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật. Còn nếu bạn thích thiên nhiên thì có rất nhiều nơi dễ đi ngoài thành phố.

What are the people like in your hometown?

They are mostly quite friendly, but as with most big cities everyone is often busy so it may seem as if they are not interested in speaking or having a chat. But if you live there you know that most people are quite happy to have a chat if they have time and will help you if needed.

Dịch nghĩa

Hầu hết mọi người đều khá thân thiện. Nhưng cũng như hầu hết các thành phố lớn khác, người dân ở đây khá bận rộn đến nỗi họ không có hứng để tán gẫu với nhau. Nhưng nếu bạn sống ở đó, bạn sẽ biết rằng hầu hết mọi người đều rất vui vẻ khi trò chuyện với người khác nếu họ có thời gian và sẽ giúp bạn nếu cần.

Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023

Topic IELTS Speaking test – Friends

Do you have many friends? [Why/Why not?]

topic friends

I have more than 10 friends and I am not sure if I should say this is many! However, I had more than 30 friends in my school days. With the passage of time, the number plummeted. If I count my Facebook friends as real friends, the number would go high!

Dịch nghĩa

Tôi có hơn 10 người bạn và tôi không chắc như vậy có là nhiều hay không! Tuy nhiên, tôi từng quen đến 30 người bạn thời tôi còn đi học. Theo thời gian, con số này cũng giảm sút khá nhiều. Nếu tính cả bạn bè trên Facebook thì chắc là sẽ nhiều hơn nữa đấy. 

How often do you go out with friends? [Why/Why not?]

I meet my friends almost twice a week. I love to spend my weekends with them and sometimes I visit different places, watch movies and discuss different topics with them. I do not go out with all of my friends. I mostly hang out with 2-3 close buddies and go out with them almost 3-4 times a month.

Dịch nghĩa

Tôi gặp những người bạn của tôi 2 lần 1 tuần. Tôi thích dành những buổi cuối tuần của mình với họ và thỉnh thoảng, chúng tôi sẽ ghé chơi nhiều nơi, xem phim cùng nhau và thảo luận về nhiều chủ đề. 

Tôi không đi chơi với tất cả bạn bè của mình. Tôi hầu hết chỉ đi chơi với 2-3 người bạn thân nhất và sẽ đi chơi với họ khoảng 3 – 4 lần/tháng.

Tell me about your best friend at school

topic friends

My best friend at school was John and he was a great friend. He was tall and brave. He taught me how to show courage when we are in trouble. He has a great impact on my life. Though he lives in Australia now, we regularly communicate via Skype. I specifically liked him because he was more like a brother than a friend to me.

Dịch nghĩa

Bạn thân nhất của tôi ở trường là John và anh ấy là một người bạn tuyệt vời. Anh ấy cao và dũng cảm. Anh ấy đã dạy tôi cách thể hiện lòng dũng cảm khi chúng tôi gặp khó khăn. Anh ấy có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của tôi. Mặc dù anh ấy hiện đang sống ở Úc nhưng chúng tôi vẫn thường xuyên liên lạc qua Skype. Tôi đặc biệt thích anh ấy vì anh ấy giống như một người anh hơn là một người bạn đối với tôi.

How friendly are you with your neighbors? [Why/Why not?]

I must say I am quite lucky to have good neighbors who are always supportive and well-behaved. I am quite close to them. We have been living in our neighborhood for more than a decade and our neighbors have become our close relatives. We have a mutual understanding and an invisible bond that ties us together as good neighbors. I respect their opinion, privacy and try to step forward whenever they need me.

Dịch nghĩa

Phải nói là tôi khá may mắn khi có những người hàng xóm tốt bụng, luôn hỗ trợ và cư xử tốt. Tôi khá thân thiết với họ. Chúng tôi đã sống trong khu phố của chúng tôi hơn một thập kỷ và hàng xóm của chúng tôi đã trở thành người thân của chúng tôi. Chúng tôi có sự hiểu biết lẫn nhau và có một sợi dây vô hình ràng buộc chúng tôi với nhau như những người láng giềng tốt. Tôi tôn trọng ý kiến, quyền riêng tư của họ và cố gắng bước tới bất cứ khi nào họ cần tôi.

Which is more important to you, friends or family? [Why?]

To be honest, family comes first. However, there are some friends who become our family members. The bond between family members is often stronger but this does not mean that we do not have friends who are less important in our life. Being with the family makes us who we really are and friends make our life worth living.

Dịch nghĩa

Thành thật mà nói, gia đình là trên hết. Tuy nhiên, có một số người bạn trở thành thành viên gia đình của chúng tôi. Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình thường bền chặt hơn nhưng điều này không có nghĩa là chúng ta không có những người bạn kém quan trọng hơn trong cuộc sống của mình. Ở bên gia đình khiến chúng ta trở thành con người thật của chúng ta và bạn bè khiến cuộc sống của chúng ta trở nên đáng sống hơn.

Topic – People you study/work with

Who do you spend most time studying/working with? [Why?]

I work in a software company in our country, and I often have to work with a number of colleagues on different projects and requirements. However, I believe I work most with two of my colleagues, who happen to also be from my university, as we are often in the same team working on the same projects.

Dịch nghĩa

Tôi làm việc trong một công ty phần mềm ở nước ta, và tôi thường phải làm việc với một số đồng nghiệp trong các dự án và yêu cầu khác nhau. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôi làm việc hiệu quả nhất với hai đồng nghiệp của mình, những người tình cờ cũng học chung trường đại học với tôi, vì chúng tôi thường ở trong cùng một nhóm làm việc trong cùng một dự án.

What kinds of things do you study/work on with other people? [Why?]

As a software developer, I almost always work in a team. My work nature is such that I have to constantly interact with a group of people ranging from the clients to the project manager, from teammates, subordinates, the design team, the marketing team to the testing team. I work with the clients to understand the project requirements. With other teams and project managers, I mostly discuss the progress of the projects or do formal meetings about the projects. With the testing team, I collaborate in order to solve bugs or improve a feature.

Dịch nghĩa

Là một nhà phát triển phần mềm, tôi hầu như luôn làm việc theo nhóm. Tính chất công việc của tôi là phải thường xuyên tương tác với một nhóm người từ khách hàng đến quản lý dự án, từ đồng đội, cấp dưới, nhóm thiết kế, nhóm tiếp thị đến nhóm thử nghiệm. 

Tôi làm việc với khách hàng để hiểu các yêu cầu của dự án. Với các nhóm khác và người quản lý dự án, tôi chủ yếu thảo luận về tiến độ của dự án hoặc tổ chức các cuộc họp chính thức về dự án. Với nhóm thử nghiệm, tôi hợp tác để giải quyết các lỗi hoặc cải thiện một tính năng.

Are there times when you study/work better by yourself? [Why/Why not?]

Well, before starting working on a project, I need to discuss and collaborate with several people. But when it comes to actually writing codes for the software or application, I prefer to work all by myself. However, during this work, I often need to supervise my subordinates and interact with seniors. I think I prefer writing code in a silent environment without the intervention of others because this way, I can pay absolute attention and produce great outputs.

Dịch nghĩa

Chà, trước khi bắt đầu thực hiện một dự án, tôi cần thảo luận và cộng tác với nhiều người. Nhưng khi thực sự viết mã cho phần mềm hoặc ứng dụng, tôi thích làm việc một mình hơn. 

Tuy nhiên, trong quá trình làm việc này, tôi thường xuyên phải giám sát cấp dưới và tương tác với cấp trên. Tôi nghĩ rằng tôi thích lập trình trong một môi trường im lặng mà không có sự can thiệp của người khác vì bằng cách này, tôi có thể tập trung tuyệt đối và tạo ra kết quả đầu ra tuyệt vời.

Is it important to like the people you study/work with? [Why/Why not?]

In my opinion, it is quite important to like and respect people we work with. Without having a work environment where we have friendly and helpful colleagues, we cannot go on for a long time. In fact, we spend a significant amount of our day-time in our workplace, so it is imperative that we are surrounded by the people we like to work with and respect each other.

Dịch nghĩa

Theo tôi, việc thích và tôn trọng những người mà chúng ta làm việc cùng là rất quan trọng. Không có một môi trường làm việc với những đồng nghiệp thân thiện và hữu ích, chúng ta không thể phát triển lâu dài. 

Trên thực tế, chúng ta dành phần lớn thời gian trong ngày ở nơi làm việc, vì vậy điều bắt buộc là chúng ta phải được bao quanh bởi những người chúng ta thích làm việc cùng và tôn trọng lẫn nhau.

Topic IELTS Speaking test – Names

Did your parents choose your name(s)?

Yes, my parents selected my name. When I was born, my parents wanted me to have a great name, at least to them. I have heard from my mother that my father brought a baby-name-book even before I was born. So the credit of my name solely goes to them.

Dịch nghĩa

Vâng, ba mẹ tôi đã đặt tên cho tôi. Khi tôi mới sinh ra, ba mẹ tôi đã muốn tôi có một cái tên thật hay, ít nhất là hay với họ. Tôi từng nghe mẹ kể rằng cha tôi còn đọc cả cuốn cách đặt tên cho bé trước khi tôi được sinh ra nữa. Vậy nên nguồn gốc của cái tên này chỉ có thể đến từ họ thôi. 

How did your parents choose your name(s)?

I learned that they were inspired by a name they found in the book and they took the surname from my grandfather. Thus they combined the name and selected it for me. However, this was the final step they went through to pick my name. As far as I know, they had to choose from hundreds of names, spend considerable hours to finally become satisfied with the name.

Dịch nghĩa

Tôi được biết rằng ba mẹ tôi được truyền cảm hứng bởi một cái tên mà họ đã tìm thấy trong cuốn sách và lấy họ của ông ngoại để đặt cho tôi. Do đó, họ kết hợp họ và tên lại và quyết định chọn nó làm tên tôi. 

Tuy nhiên, đó mới là sau cùng thôi. Theo những gì tôi biết, họ đã phải chọn ra hàng trăm cái tên, dành hàng đống thì giờ để chốt lại một cái tên mà họ mãn nguyện nhất. 

Does your name have any special meaning?

My name is very special to me as it is to my parents. The first part of my name, Clyde, came from the name of a river, more specifically it is a Scottish river. The river was close to the location where I was born and I believe my parents wanted me to be as big as a river! The second part of my name, which is Entriken’, is the family name of a famous ancient dynasty from Great Britain.

Dịch nghĩa

Tên tôi rất đặc biệt với tôi cũng như bố mẹ tôi. Cái tên gọi của tôi, Clyde, là tên của một con sông, hay nói đúng hơn là một con sông ở Scotland. Con sông này nằm gần nơi tôi được sinh ra và tôi tin rằng bố mẹ tôi muốn tôi to lớn như con sông đó. Họ của tôi là Entriken’, là họ của một dòng tộc cổ đại thuộc Vương quốc Anh. 

Is your name common or unusual in your country?

Statistically speaking, this is not a very common name. However, from my experience, I can tell that I have personally met at least 10 others with the same name but with a different family name. 

Dịch nghĩa

Theo thống kê thì tên tôi không thông dụng lắm. Tuy nhiên, từ trải nghiệm của tôi, tôi có thể nói rằng tôi đã gặp ít nhất 10 người trùng tên hoặc trùng họ với mình. 

If you could change your name, would you? [Why/Why not?]

My name is very special to me and I would never change it. For anyone, his/her name is quite unique and significantly important. I might take an alias someday if I need to ghost-write some articles, but changing my real name to something for the sake of modernism or style, is something I will never accept.

Dịch nghĩa

My name is very special to me and I would never change it. For anyone, his/her name is quite unique and significantly important. I might take an alias someday if I need to ghost-write some articles, but changing my real name to something for the sake of modernism or style, is something I will never accept.

Tên tôi rất đặc biệt với tôi nên tôi sẽ không bao giờ thay đổi nó. Với mọi người, tên của họ sẽ khá đặc biệt và cực kỳ quan trọng. Tôi có thể sẽ lấy 1 cái bí danh nếu sau này tôi có viết luận hộ cho 1 ai đó, nhưng sẽ không bao giờ chấp nhận việc thay đổi họ tên của mình chỉ để nghe “hiện đại” hơn hay “phong cách” hơn.

Topic IELTS Speaking test – Food and cooking

What sorts of food do you like eating most? [Why?]

topic food and cooking

I prefer homemade food and am a fan of my mother’s recipe. She is an amazing cook and I always enjoy her cooking. Whenever we go to a restaurant, we like to order Chinese menus. Apart from that, I like buttered popcorn, pizza, Indian Masala dosa, Mexican Tacos, doughnuts and sandwiches – a mixture of many foreign food items actually.

Dịch nghĩa

Tôi thích thức ăn tự làm và là một fan hâm mộ của công thức nấu ăn của mẹ tôi. Bà ấy là một đầu bếp tuyệt vời và tôi luôn thích nấu ăn của bà. Bất cứ khi nào chúng tôi đến một nhà hàng, chúng tôi thích gọi đồ Trung Quốc. Ngoài ra, tôi cũng thích bắp rang bơ, pizza, Masala dosa của Ấn Độ, Tacos của Mexico, bánh rán và bánh mì – nhiều món ăn nước ngoài khác.

Who normally does the cooking in your home?

My mother does the cooking in our house and as I have said, she is a magnificent cook. I often compliment her and inspire her to start a restaurant in the city and she always laughs hearing this. Sometimes, my elder sister Emma assists my mother in the kitchen. I, on the contrary, am in charge of the grocery and daily shopping.

Dịch nghĩa

Mẹ tôi nấu ăn trong nhà của chúng tôi và như tôi đã nói, bà là một đầu bếp tuyệt vời. Tôi thường khen bà ấy và khuyến khích bà ấy mở một nhà hàng trong thành phố và bà ấy luôn cười khi nghe điều này. Đôi khi, chị gái Emma của tôi sẽ giúp mẹ tôi trong bếp. Ngược lại, tôi phụ trách việc mua sắm hàng ngày.

Do you watch cookery programmes on TV? [Why/Why not?]

ielts speaking test

Not much, I would say. I am not a big fan of TV programmes and mostly watch movies on my laptop. Once in a while, I watch programmes related to travel and cooking and ‘Hell’s Kitchen‘, ‘Iron Chef‘ and 30 ‘Minute Meals‘ are my favorite.

Dịch nghĩa

Không nhiều lắm. Tôi không thích xem chương trình truyền hình và hầu như chỉ xem phim trên laptop của mình. Lâu lâu một lần, tôi sẽ xem các chương trình liên quan đến du lịch và ẩm thực, và ‘Hell’s Kitchen’, ‘Iron Chef’, và 30 ‘Minute Meals’ là những chương trình yêu thích của tôi. 

In general, do you prefer eating out or eating at home? [Why?]

I like to eat at home. Homemade food has better food value and offers a wide range of choices. It is more hygienic and less expensive. However, we like to eat at a restaurant whenever we have special occasions to celebrate. As dining out in a restaurant offers my mom plenty of time to socialize rather than getting stuck in the kitchen, my father and I often insist her to go to an eatery on occasions like wedding anniversaries and birthdays.

Dịch nghĩa

I like to eat at home. Homemade food has better food value and offers a wide range of choices. It is more hygienic and less expensive. However, we like to eat at a restaurant whenever we have special occasions to celebrate. As dining out in a restaurant offers my mom plenty of time to socialize rather than getting stuck in the kitchen, my father and I often insist her to go to an eatery on occasions like wedding anniversaries and birthdays.

Tôi thích ăn ở nhà. Đồ ăn nhà làm luôn có chất lượng tốt hơn và có nhiều sự lựa chọn hơn. Nó còn vệ sinh và rẻ hơn nữa. Tuy nhiên, chúng tôi cũng thích đến nhà hàng ăn vào mỗi dịp đặc biệt. Vì dùng bữa tại nhà hàng cho mẹ tôi có nhiều thời gian để giao du với bạn bè hơn là cứ quanh quẩn trong bếp, ba tôi và tôi thường nài nỉ bà ấy đến quán để ăn vào mỗi dịp như kỷ niệm ngày cưới hay ngày sinh nhật. 

Topic IELTS Speaking test – Musical instruments

Which instrument do you like listening to the most? [Why?]

ielts speaking test

I mostly like the sound of a piano. The note that a piano produces is so delightful and melodious. It soothes the ear and refreshes my mind. The guitar is perhaps my second most preferred musical instrument and it is widely used with most of the music types.

Dịch nghĩa

Tôi thích gần như mọi âm thanh của piano. Nốt nhạc mà đàn piano cất lên nghe rất du dương và say đắm. Nó êm dịu đôi tai và giải tỏa tâm trí tôi. Đàn guitar là nhạc cụ tôi thích thứ 2 và nó có thể được chơi cùng với mọi loại nhạc. 

Have you ever learned to play a musical instrument? [Which one?]

ielts speaking test

I once tried to master the skills of playing the guitar. I even got admitted to a music school to learn to play the guitar but could not finish the whole course. I can play some basic tones and music on the guitar but I am not a skilled guitarist.

Dịch nghĩa

Tôi từng có lần cố học chơi guitar điêu luyện. Tôi thậm chí còn được nhận vào một nhạc viện để học chơi guitar nữa, nhưng không thể hoàn thành khóa học được. Tôi có thể chơi vào điệu cơ bản nhưng không phải là một tay chơi đàn chuyên nghiệp. 

Do you think children should learn to play a musical instrument at school? [Why/Why not?]

I believe schools should have the facility for the interested students who want to learn to sing and play a musical instrument, but it should not be forced to all. If a child at school feels passionate about learning it, he/she should be given the choice to do so.

Dịch nghĩa

Tôi tin rằng trường học nên đầu tư cơ sở vật chất cho các học sinh năng khiếu muốn học nhạc, chứ đừng ép mọi học sinh phải học. Nếu 1 đứa trẻ cảm thấy hứng thú với việc học nhạc, nó nên được tạo điều kiện để học nó.  

How easy would it be to learn to play an instrument without a teacher? [Why?]

I think it was quite impossible in the pre-internet era. However, the online courses and the interactive video tutorials make it a bit easier to learn to play a musical instrument like a guitar or a drum without the direct supervision of a mentor these days. Nevertheless, having a teacher is tremendously beneficial as he /she inspires me to learn and can be a role model for mastering the skills of playing a musical instrument.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ trước khi có Internet thì điều đó khó mà xảy ra được. Tuy nhiên, ngày nay thì các khóa học trên mạng và các video có tính tương tác giúp cho việc tự học chơi nhạc cụ như guitar hay trống dễ hơn.

Dù vậy, việc có một người thầy là vô cùng hữu ích khi người thầy đó có thể truyền cảm hứng học nhạc cho tôi và sẽ trở thành hình mẫu chơi nhạc của tôi sau này. 

Bài mẫu IELTS Speaking Test Part 2 – Kèm đáp án

Describe a time when you changed your opinion

ielts speaking test part 2

You should say:

Answer

I am going to talk about the time I had a change of heart about eating broccoli. I didn’t used to be a big fan of this vegetable because its deep green color was really strange to me. Besides, its bland taste really put me off. For these reasons, I often avoided eating it. However, something happened that helped me to change my mind.

A couple months ago, I was hanging out with my closest friend in her apartment when she cooked a dish which was essentially baked broccoli covered in cheese. She then offered me a plate and I couldn’t refuse since it would be rude to do so. So, I took a deep breath and reluctantly took a bite. To my surprise, the dish wasn’t as bad as I had imagined. On the contrary, the aroma of the cheese went really well with the phenomenal seasoning; and even the slightly crunchy texture of the broccoli added a nice touch to the experience. It was so appetizing that I cleaned my plate.

After that day, I changed my mind completely about broccoli and started to make and eat more food that had it. Starting with my friend’s dish, gradually, I learned to consume stir-fried, boiled and grilled broccoli. The trick was to season it to my taste. Today, I can eat any food that contains broccoli without thinking twice like I used to do.

This incident has taught me that avoiding a problem doesn’t make it go away. However, if we approach it in a creative manner, we may be able to solve it and improve ourselves in the process.

Vocabulary

Bài mẫu IELTS Speaking Test Part 3 – Kèm đáp án

Do children like to change their opinion?

Answer

Absolutely not, I think children are self-centered individuals, which makes it hard for them to listen to guidance and opinions other than their own. Depending on the situations, this could be considered positive or negative. On the one hand, it is extremely difficult to discipline stubborn kids or to teach them right from wrong once they’ve accustomed to some erroneous beliefs. On the other hand, sometimes they can be ingenious and demonstrate out-of-the-box thinking that stems from their self-centeredness. 

Vocabulary

Why do people change their opinions?

Answer

Well, although it is difficult to do so, some people show their willingness to change their opinion based on new facts and information as a sign of maturity. As I mentioned earlier, children don’t really have the ability to change their minds. I think many people have noticed this as well. Therefore, changing one’s opinions can also be considered a statement that that person is mature.

Vocabulary

Who do young people turn to for advice?

Answer

I think it depends on the issues that they want to be advised about. In cases of family issues, they normally consult their parents. If they want to know about which career to pursue, it is better to ask their mentors at schools and universities. And for romance, their friends and siblings are always there for them. 

Vocabulary

Luyện tập và chấm điểm Speaking IELTS với ELSA Speech Analyzer

Muốn luyện IELTS Speaking Test tại nhà nhưng lại không có người chấm điểm? Nếu bạn đang gặp phải vấn đề này, ELSA Speech Analyzer chính là công cụ dành cho bạn. 

ELSA Speech Analyzer là trang web luyện nói và giao tiếp tiếng Anh toàn diện. Tích hợp công nghệ A.I cùng công nghệ Nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xác định lỗi sai và chỉnh sửa cách phát âm tiếng Anh đúng chuẩn.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

elsa speech analyzer

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn sở hữu trình thi Speaking giả lập để bạn tự luyện nói tại nhà. Từ đó phân tích bài nói, chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng C1 & C2 để bạn “nâng điểm” trong phần thi của mình. 

Dù chỉ mới ra mắt cách đây không lâu, ELSA Speech Analyzer hiện đã có hơn 290 chủ đề bài học thú vị. Cùng với đó là kho từ vựng chuyên ngành đa dạng, phong phú. Bằng những tính năng trên, ELSA Speech Analyzer chính xác là công cụ luyện thi IELTS Speaking test đích thực mà bạn không thể bỏ qua. 

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY

Một vài câu idiom dí dỏm trong bài thi IELTS Speaking sẽ làm giám khảo ấn tượng về trình độ tiếng Anh lưu loát của bạn. Vậy trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu idiom là gì, và bộ idiom for IELTS Speaking nhé. 

Idiom là gì?

Idiom là các câu thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Anh. Cụ thể, idiom là các từ, cụm từ được ghép lại với nhau. Từ đó sản sinh ra một ý nghĩa khác (nghĩa bóng) so với ý nghĩa ban đầu (nghĩa gốc). 

Công dụng của các idiom for IELTS Speaking là để biến tấu cho câu từ của người nói thêm sinh động, đỡ nhàm chán hơn. 

Ví dụ: “I’m going to spill the beans on what really happened last night.”

Ở câu trên, cụm từ “spill the beans” không có nghĩa là “làm đổ đậu” nếu dịch ra theo nghĩa gốc. Theo nghĩa bóng, spill the beans có nghĩa là “tiết lộ bí mật”. 

Vậy nên trong trường hợp này, chúng ta có thể hiểu câu trên là “Tôi chuẩn bị tiết lộ những gì đã diễn ra đêm qua rồi đây”. 

Vai trò của Idioms trong IELTS Speaking

Xét theo bảng chấm điểm của IELTS Speaking, chúng ta có thể thấy từ band 7 trở đi, một trong những tiêu chí thường xuyên xuất hiện ở mục Lexical Resource là “idiomatic vocabulary”. 

idiom for ielts speaking

Điều đó có nghĩa là, nếu muốn đạt IELTS Speaking 7.0 trở lên, bạn cần phải biết dùng idiom for ielts speaking trong bài thi nói của mình. 

Có thể thấy, idiom là một trong những yếu tố quan trọng để giám khảo chấm thi thấy được sự thành thạo tiếng Anh giao tiếp của bạn. Chứ không phải hàng nghìn từ vựng và mẫu câu với cấu trúc ngữ pháp phức tạp. 

Tổng hợp các Idiom thông dụng trong IELTS Speaking

IdiomÝ nghĩaVí dụ
A blessing in disguiseTrong cái rủi có cái mayFor us, working from home during lockdown has been a blessing in disguise.
A chip on one’s shoulderTức giận vì cho rằng mình bị đối xử không tốtShe had a chip on her shoulder which got worse over the series.
A drop in the oceanNhư muối bỏ biểnEach conversation I have feels like a drop in the ocean against misinformation.
A piece of cakeDễ như ăn bánhYou can find one online and it’s a piece of cake to replace.
Actions speak louder than wordsNói thì dễ hơn làmBut I was taught at a young age, actions speak louder than words.
To be back to the drawing boardBắt đầu lại từ đầu (sau khi thất bại việc gì)Otherwise, it’s back to the drawing board, feeling a bit of panic themselves.
It drives s/o up the wallKhiến ai đó tức giậnI honestly can’t say for sure what it is about his voice that drives me up the wall.
It makes one’s blood boilKhiến ai đó giận sôi máuIt makes my blood boil when I see people not following the pandemic guidelines.
It’s a small worldTrái Đất trònBecause no matter what industry you’re in, ultimately it’s a small world.
Practice makes perfectTrăm hay không bằng tay quenPractice makes perfect, of course, and these goodies are a great place to start.
The ball’s in one’s court Tới lượt ai đó đưa ra ý kiến, hoặc giải quyết điều gìWell probably it is but the ball’s in Alex’s court from that point of view.
To be a dog with two tailsVui sướng, hạnh phúcLucy will be like a dog with two tails if she gets into the team.
To be fixed in one’s waysBảo thủ, kiên quyết với điều gì đó mà không chịu, không thể thay đổiYou’ll never convince him to change, he has become too fixed in his ways now.
To be on cloud nineVui sướng, hạnh phúcHe won’t have believed the phone call he got originally, and he’ll still be on cloud nine.
To be on the dotNgay đúng lúcHe hit that number on the dot, with 25.0 PPG at age 36.
To be on top of the worldVui sướng, hạnh phúcI was on top of the world when I found out that I’d gotten an A on my hardest exam.
To be over the moonVui sướng, hạnh phúcI’ve been over the moon ever since I got engaged—I just can’t stop looking at my ring!
To be over the topVui sướng, hạnh phúcShe hardly knew my grandfather, so her bawling at the funeral was definitely over the top.
To be the spitting image of sbGiống ai đó như đúcThat guy over there is the spitting image of someone I went to highschool with.
To be water under the bridgeViệc quá khứ thì để vào quá khứ, không còn quan trọng nữaThat argument we had is just water under the bridge now—don’t even worry about it.
To bend over backwardsLàm hết sức để giúp đỡ ai, bất chấp hậu quả bất lợi cho mìnhThe entire staff always has to bend over backward whenever the CEO comes to visit our office.
To bite one’s tongueThu lại lời nói trước khi nói raI had to bite my tongue as my sister gushed about her new boyfriend yet again.
To break a legChúc may mắn (cho ai chuẩn bị làm điều gì quan trọng như trình diễn,…)You all look great in your costumes! Break a leg!
To cost an arm and a legThứ/việc gì đó rất khó để có được vì quá khó, quá đắt…I’m sick of paying rent in this town. It’s costing me an arm and a leg!
To feel under the weatherCảm thấy không khỏeYeah, I was under the weather last week, but I’m feeling much better now.
To get on my nervesLàm ai đó hết chịu nổi, tức giậnNothing personal, but your voice is really getting on my nerves.
To get up on the wrong side of the bedNói về ai đó có một ngày tồi tệLike when people were in a bad mood say, they got up on the wrong side of the bed this morning.
To have a whale of a timeNói tới việc có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đờiCome out to our party this weekend, you’re sure to have a whale of a good time!
To hit the ceilingTức giận tột độMom will hit the ceiling when she finds out we broke the vase by playing ball in the house again.
To hit the nail on the headNói đúng trọng tâm vấn đề, nói chính xácYou really hit the nail on the head with that answer—good job.
To hold one’s horsesNhắc nhở ai đó suy nghĩ kỹ trước khi quyết địnhWhoa, hold your horses, kids. We’re going to sing before we start eating cake.
To jump the gunLàm điều gì đó quá sớm, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận về nóHenry jumped the gun and sent the proofs to the printer before the boss approved them
To keep an eye on sth or s/oTrông chừng ai đó hoặc thứ gì đó cẩn thậnSure, I can keep an eye on the baby while you go to the store.
To kick the bucketChết, qua đờiAny plant under my care kicks the bucket in about a week.
To let sleeping dogs lieNé tránh một cuộc tranh luậnOh, don’t mention that fight they had months ago—let sleeping dogs lie!
To play devil’s advocateGiả vờ phản đối hoặc nêu lên luận điểm ngược lại với mục đích để thảo luận, hoặc làm cho cuộc thảo luận thêm thú vịI’m going to play devil’s advocate and say that maybe she didn’t see the sign.
To pull one’s legĐùa giỡn với ai đóQuit pulling my leg, I know there isn’t a Hollywood director calling me right now.
To put all eggs in one basketPhụ thuộc tất cả vào một người hoặc một điều nào đóI advise you to diversify and not to put all your eggs in one basket.
To smell a ratCảm nhận rằng có điều gì đó không đúngI don’t think this was an accident. I smell a rat. Bob had something to do with this
To take a rain check Nói với ai đó rằng bạn sẽ suy nghĩ về một lời mời, nhưng bạn đã có ý từ chốiI’m sorry, but I’ll have to take a rain check on dinner this Saturday. 
To let the cat out of the bagNói với ai đó điều gì đó mà bạn không nên nóiHow did Mom find out we were planning a surprise party for her? Who let the cat out of the bag?
Until/till the cows come homeTrong một khoảng thời gian rất dàiMy wife was talking on the phone with her sister till the cows came home last night!
You are what you eatCái bạn ăn sẽ thể hiện sức khỏe của bạn ra saoJust as you are what you eat, you can become where you work.
To judge a book by its coverTrông mặt mà bắt hình dongMany readers are quick to judge a book by its cover.
To bite the hand that feeds youLấy oán báo ânIn politics, if you bite the hand that feeds, benefactors can very quickly crush your political future.
Bread and butterKế sinh nhai; Nguồn thu nhập chínhI can’t miss another day of work. That’s my bread and butter.
Caught between a rock and a hard placeỞ trong tình huống khó khăn, khó xửShe found herself caught between a rock and a hard place when she had to choose between her career and her relationship.
Chalk and cheeseBe very different and cannot be compared.Good luck getting those two to talk to each other—they’re like chalk and cheese.
Make ends meetKiếm đủ tiền để trang trải cuộc sốngTo make ends meet, Phil picked up a second job delivering pizzas.
Put all your eggs in one’s basketĐể sự thành công của mình phụ thuộc vào một người hay thứ gì đóI applied to several colleges so I wasn’t putting all my eggs in one basket.
To be on cloud ninesung sướng, lâng lâng trên 9 tầng mâyEver since Mary got her promotion at work, she’s been on cloud nine. 
It makes my blood boilLàm ai đó giận sôi máuWhenever I think of that dishonest mess, it makes my blood boil.
It drives me up the wallLàm phiền ai đóThat loud beeping noise is driving me up the wall!
To get on your nervesBị làm phiền bởi ai đó/việc gì đóNothing personal, but your voice is really getting on my nerves.
Blow off steamXả hơiWhen work gets frustrating, I like to go bowling to blow off some steam.
An old soulMột tâm hồn già cỗiHe’s an old soul in a young body, what more could I want?
An open bookMột người cởi mởAsk me anything, I’m an open book.
As busy as a beeVô cùng bận rộnI’m currently choreographing three plays, so I’m as busy as a bee.
Down-to-earthThực tếThey came across as natural, down-to-earth people, just as they do on TV.
Open a Pandora’s boxBắt đầu một việc mà sẽ gây ra nhiều hậu quả không lường trước đượcTrying to fix the bug opened a Pandora’s box of other issues with the computer.
Top-notchChất lượng hàng đầuThat restaurant is top-notch—you’ll definitely get a good meal there.
The tip of the icebergPhần nổi của vấn đề.If congress doesn’t vote to extend the debt limit, a government shutdown will only be the tip of the iceberg.

Phương pháp học Idiom hiệu quả cho phần thi Speaking IELTS

Học từ vựng đã khó, học idiom for IELTS Speaking và biết cách dùng còn khó hơn. Nếu bạn đang trăn trở với hàng đống câu thành ngữ tiếng Anh mà không biết làm sao để học hiệu quả nhất, hãy tham khảo phương pháp học dưới đây. 

Phân loại và học idiom theo từng chủ đề IELTS Speaking

Cũng giống như khi học từ vựng, bạn có thể phân loại idiom theo từng chủ đề trong đề thi IELTS Speaking và học từ các chủ đề đó. 

Một khi các idiom đã được phân loại thành từng chủ đề, bạn sẽ dễ ghi nhớ các thành ngữ này hơn. Học idiom theo chủ đề còn hình thành nên mối liên kết về mặt ngữ nghĩa. Từ đó trang bị cho bạn phản xạ tốt, biết nên dùng idiom for IELTS Speaking nào trong từng topic. 

Bạn có thể học idiom bằng phương pháp này qua các tựa sách sau: Work on your idioms (Harper Collins), English idioms in use (Cambridge),… 

Đọc thêm: Trọn bộ tài liệu/ giáo trình tiếng Anh cho người đi làm

Học Idioms theo Guided Discovery

Guided Discoveryphương pháp học idiom for IELTS Speaking qua ngữ cảnh. Nghĩa là thay vì học thuộc idiom trước, rồi tìm cách áp dụng vào trong câu, thì chúng ta sẽ học ngược lại. 

Đầu tiên, bạn sẽ đọc một đoạn văn bất kỳ có sử dụng idiom. Sau đó phân tích nội dung, ngữ cảnh khi idiom đó xuất hiện trong câu. Rồi tự suy luận ra ý nghĩa của idiom vừa đọc được. 

Đây là một phương pháp học được đánh giá cao vì người học có thể nắm được toàn bộ ngữ cảnh mà idiom xuất hiện. Từ đó hiểu được cách dùng idiom tự nhiên hơn. Thậm chí khi đã nhớ được ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng sử dụng idiom ngay mỗi khi gặp một trường hợp tương tự. 

Học Idioms thông qua hình ảnh

Phương pháp học tiếng Anh thông qua hình ảnh (pictorial elucidation) là phương pháp đã được các nhà nghiên cứu xác thực về tính hiệu quả. 

Khi học idiom bằng hình ảnh, người học sẽ được xem 1 hình ảnh bất kỳ, hình dung hình ảnh đó trong đầu. Sau đó vẽ ra tình huống để sử dụng hoặc tìm ra ý nghĩa của idiom qua tình huống đó. 

Ví dụ: 

idiom for ielts speaking

Khi nghĩ về idiom này, chúng ta sẽ hình dung ra một chiếc máy phát nhạc bị hư. Vì bị hư nên nó cứ lặp đi một giai điệu nhất định. Vậy nên khi một người cứ nói lại nhiều lần một điều gì đó, họ “sounds like a broken record”. 

Dịch idiom sang thành ngữ tiếng Việt

Từ điển tiếng Anh có các idiom có thể được hiểu nôm na giống với nghĩa của thành ngữ tiếng Việt. Một số idiom for IELTS Speaking đó là: like father like son (hổ phụ sinh hổ tử), to stab someone in the back (đâm ai đó sau lưng), born with a silver spoon in one’s mouth (ngậm thìa vàng),…

Phương pháp học này hiệu quả đối với những người mới học idiom thời gian đầu. Tuy nhiên, bạn học cần hiểu rõ sự khác nhau giữa 2 ngôn ngữ. Nhằm tránh những nhầm lẫn không đáng có khi giao tiếp hoặc thi IELTS. 

Chẳng hạn như trong idiom born with a silver spoon in one’s mouth (ngậm thìa vàng). Nếu chỉ mải học theo nghĩa tiếng Việt mà không chú ý kỹ, bạn sẽ dễ dịch nhầm silver spoon (nghĩa: thìa bạc) thành golden spoon (nghĩa: thìa vàng). 

Luyện tập đặt câu với Idiom

Chẳng có phương pháp nào hiệu quả hơn việc vừa học vừa thực hành. Cũng giống như khi học từ vựng, việc tự luyện đặt câu với idiom sẽ giúp bạn ghi nhớ thành ngữ nhanh chóng. Bên cạnh đó, bạn cũng nắm vững được những ngữ cảnh phù hợp để sử dụng idiom đúng cách.

Ứng dụng và luyện tập đặt câu với idiom trong Speaking IELTS với ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer là trình luyện tiếng Anh giao tiếp tại nhà toàn diện nhất hiện nay. Được tích hợp A.I (Trí tuệ nhân tạo) cùng các công nghệ hàng đầu, ELSA Speech Analyzer chính là công cụ không thể thiếu cho người học IELTS muốn cải thiện kỹ năng Speaking của mình.

Khi luyện nói với trình thi Speaking giả lập của ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được đánh giá chi tiết về cách phát âm. Qua đó, công nghệ Nhận diện giọng nói độc quyền của ELSA sẽ nhận biết các lỗi sai trong phát âm của bạn. Từ đó đưa ra những hướng dẫn chi tiết giúp bạn khắc phục kỹ năng nói của mình. 

idiom for ielts speaking

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn có tính năng chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao. Do đó, bạn sẽ được cung cấp các chỉ dẫn để hoàn thiện bài nói của mình hơn. Vô cùng phù hợp với những bạn đang luyện đặt câu với idiom for IELTS Speaking mà không có người chỉnh sửa. 

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY

IELTS Speaking là phần thi đánh giá khả năng giao tiếp và phản xạ với tiếng Anh của người học. Để “ghi điểm” ở phần thi này, ngoài từ vựng và ngữ pháp, thí sinh nên biết kết hợp thêm các Speaking IELTS phrases (cụm từ tiếng Anh cho IELTS). Tìm hiểu ngay về các cụm từ hữu ích đó qua bài viết dưới đây nhé! 

Tại sao IELTS Speaking Phrases quan trọng trong việc nâng band Speaking?

Dù không thường được chú trọng bằng vocabulary (từ vựng) và grammar (ngữ pháp), nhưng các Speaking IELTS phrases cũng là một yếu tố giúp bạn đạt 9.0 IELTS

Cụ thể, nếu nhìn vào bảng tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, có thể thấy rằng bắt đầu từ band 5 trở đi, kỹ năng paraphrase đã được thêm vào yếu tố Lexical Resource như một tiêu chí chấm điểm. 

speaking ielts phrases

Điều này cũng có nghĩa, việc diễn giải lại câu từ đã được đề cập trước đó theo nhiều cách khác nhau thể hiện rõ kỹ năng nói tiếng Anh linh hoạt của bạn. Qua đó, giám khảo chấm thi sẽ có cơ sở để chấm điểm IELTS Speaking của bạn cao hơn. 

Chính vì vậy, bạn đọc cũng đừng quên dành thời gian để học thêm nhiều cụm từ (phrase) khác nhau. Việc này sẽ giúp bạn có thêm nhiều cấu trúc câu đa dạng để “biến tấu” trong bài thi.

IELTS Speaking Phrases cho part 1

Mục đíchCụm từ
Talking about yourself (Khi muốn nói về bản thân)I grew up in + place, which is…
I am (currently/ presently) + job
I’ve been living in + place for + X years/ months
At the moment, I’m taking classes at….. and
I’m hoping + to do something/ I’m planning on + doing something
Starting-off (Mở đầu bài nói)Ok,…
Then,…
Actually,…
Alright,…
Well, you know
Point 1 (Nêu quan điểm đầu)The first thing I’d like to mention is …
The main thing you need to know is …
I’d like to begin by highlighting the fact …
Point 2 (Nêu ý kiến tiếp theo)In addition, I suppose I should say …
Another interesting point is …
Not only that, but _______is also exceedingly …..
And I shouldn’t forget to mention that…
I guess I could also say that (it’s) sort-of ……..
Finally I’d also like to mention ……..
Asking for repetition (Xin nghe lại câu hỏi)Could you please repeat the question?
One more time, please?
I’m sorry, I didn’t catch that.
Would you mind repeating?
Sorry, I didn’t get the question.
Sorry, I’m afraid I didn’t catch that.
Could you repeat the question, please?
Could you say that again?
Inserting natural phrases (Cụm từ để nối ý)Well, I’d have to say that . . .
It’s tough to say, but I’d . . .
In my opinion, . . .
Negative statements (Câu phủ định)I’m not so sure that . . .
I’m not convinced that . . .
To be perfectly honest, I . . .
Between the two of us, . . .
Expressions (Câu thể hiện cảm xúc) What’s weird is . . .
Something surprising is . . .
One thing I never expected was. . .
Never in a million years did I . . .
I’m not ashamed to admit that . . .
Many are surprised to hear that . . .
It’s common knowledge that . . .
Personal experience (Nêu kinh nghiệm cá nhân)In my experience…
I remember when…
What happened was…
One time (when)…
Back when I was…
Personal opinion (Nêu quan điểm cá nhân)Personally…
In my view…
For me…
As I see it…
As far as I’m concerned…
Explaining small differences or no differences (Giải thích những khác biệt nhỏ hoặc khi không có khác biệt)Similar to
Much the same
Same + noun + as
Same + adjective + as
Expressing something you like (Diễn tả điều mình thích)Yes, I can’t get enough of it
What I like most about it is
I love that it allows me to
I’m a big fan of..
I’m keen on…
I’m in love with…
Expressing something you are good at (Diễn đạt điều bạn giỏi)Yes, I have a knack for it
No, I’m hopeless at it
Expressing frequency (Diễn tả tần suất)From time to time (thi thoảng)
Now and again (thi thoảng)
Every once in a while (thi thoảng)
More often than not/usually (thường xuyên)
I’m not in the least bit interested in that/ never (không bao giờ)
Comparing with the past (So sánh với quá khứ)But when I was (a bit) younger I used to …
But in my school days I used to …
But back in the day I used to … (= In the distant past)
Finishing (Kết thúc câu trả lời)So, that’s a bit about my …
Anyway, that’s my …
So, to cut a long story short, … (= To sum up)

Những cụm từ IELTS Speaking Phrases part 2

Mục đíchCụm từ
Starting-off (Bắt đầu bài nói)I’d like to kick off by telling you….
The one I’d like to tell you about is
My favorite was
I’d like to talk about…
Let me tell you about…
Personally, I would have to say…
The one who/that stands out is…
I’m going to tell you about…
Starting the Speaking Part-Two (Bắt đầu bài nói)I think I’m ready
Can I start?
Shall I start?
Is that one minute?
I’d like to speak about…
I’m going to talk about…
I’ve chosen to present…
I’m really glad I got this topic because…
There were many things I could have spoken about but…
It’s a strange coincidence that I got this topic because just yesterday…
The only thing I could think of to speak about is…
This doesn’t exactly match the question, but…
There were many things I could have talked about, but I chose…
Getting back on topic (Quay trở về chủ đề chính)Anyway,…
Where was I? Oh yes,…
Getting back to the questions on the sheet,…
I think I’m going off topic
Indicating a time in the past (Ám chỉ về quá khứ)I think it was when
I was around (age) years old.
When I was a (school) student, …
In my (school) days, …
Avoiding hesitation (Câu nối thể hiện sự sẵn sàng)For example, . . .
What else can I say?
What else is there to say?
I suppose I should also mention that…
Signaling the next part of the question (Nối tới phần tiếp theo của câu hỏi) As for …
When it comes to …
Moving on to …
Speaking of…
Regards…
Anyway, what happened next…
Expressing Impression (Diễn đạt ấn tượng của bản thân về điều gì)It was the most memorable/remarkable (repeat question topic) of my life.
For me, it was a truly memorable/remarkable (repeat question topic).
I’ll never forget (it/him/her) as long as I live
Comparing with the past (So sánh với quá khứ)But when I was (a bit) younger I used to …
But in my school days I used to …
But back in the day I used to … (= In the distant past)
Finishing (Kết thúc câu trả lời)That’s all I can think of to say
That’s it
I think I’ve covered everything
Umm, that’s it
I can’t think of anything else to say
Can I stop there?
Is that enough?
Is that more than two minutes?

IELTS Speaking Phrases cho part 3

Mục đíchCụm từ
Expressing Opinion (Thể hiện quan điểm cá nhân)In my opinion/ In my view…
My view is that/ My point of view is that…
I reckon/ I feel/ Personally speaking…
As far as I am concerned…
It seems to me that…
Well, I would say…
I would like to point out…
If you want my opinion…
The way I look at it…
As I see it…
The point I am trying to make is…
I think/believe that…
I suppose/ presume/ would say…
I think most people would agree that…
I believe it is hard to deny that…
I strongly believe that…
I think none would deny that…
Rephrasing (Nhấn mạnh điều vừa nói)What I actually meant was…
To express it another way…
Another way to say it…
Another way of saying it is…
Let me put it this/another way…
What I mean is…
To rephrase what I have just said…
What I want to say is…
What I am trying to say is…
Giving an explanation (Đưa ra lời giải thích)Well, the reason is…
Well, the thing is…
What I mean is…
The reason for this is…
Agreeing with an opinion (Đồng ý với quan điểm nào đó)I quite agree…
I completely agree with that…
Yes, Indeed…
I couldn’t agree more…
I entirely/totally agree with you on that…
That’s exactly how I see it…
That’s exactly what I think/ believe…
Precisely/ Exactly/ Certainly/ Definitely…
You are quite right about…
You have just read my mind…
Yes, that’s obvious…
I totally agree.
I couldn’t agree with you more.
You’re absolutely right.
No doubt about it.
Definitely / Absolutely / Precisely
Disagreeing with an opinion (Không đồng tình với quan điểm nào đó)I possess a different view…
I must disagree with the view that…
I am afraid I believe/ see it otherwise…
This might be true in some contexts but…
I am inclined to oppose the view that…
I am afraid I disagree…
Yes, perhaps, but…
Well, it depends…
I see what you mean, but this is not the whole story…
Yes, but there is also another aspect to consider…
I don’t quite agree with the idea that…
Well, that’s one way to look at that, but…
I am not quite so sure that…
Commenting on your own ideas (Bình luận về quan điểm của mình)I know this may sound obvious but…
This may sound strange but…
I am not sure if this is the correct example…
Strange it may seem but…
I am sorry to have to say this but…
Though this is very sad, this is the reality…
Expressing certainty (Thể hiện sự chắc chắn)I am absolutely convinced that…
There is no denying that…
Nobody will deny that…
It is a fact that…
Undeniably…
Contrasting ideas (Đưa ra ý tưởng trái ngược)On the other hand…
On the contrary…
To look at it another way…
Then again…
From a different perspective…
From a different point of view…
Making a complaint (Phàn nàn) Can’t something be done to/about…
Forgive me for mentioning it, but…
It really is terrible/ridiculous that…
I wish someone did something about it…
Something ought to be done about it…
Stalling for time (Câu giờ)To be honest, I’m not a big fan of + vấn đề mà bạn thấy khó trong câu hỏi
I haven’t given it much thought/ It isn’t something I’ve thought about before/ Actually, I’m not familiar with this subject or topic
Well, let me see
It’s difficult to say
That’s a tricky one
Finishing (Kết thúc câu trả lời)In summary, I can say that…
So, that’s why I think that…
Anyway, that’s why…

Điều cần lưu ý khi sử dụng Phrases trong IELTS Speaking

speaking ielts phrases

Để đảm bảo sử dụng cụm từ IELTS đúng cách để nâng band điểm Speaking, dưới đây là những điều bạn cần lưu ý: 

Nên

Không nên

Luyện thi IELTS Speaking 8.0 tại nhà hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Việc tự học IELTS Speaking tại nhà là điều vô cùng khó khăn. Bởi để luyện Speaking thành công, người học cần có phương pháp phù hợp và gia sư để chấm và sửa sai. Tuy nhiên, với ELSA Speech Analyzer, việc luyện Speaking chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

elsa speech analyzer

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện thông minh nhất thị trường. Được tích hợp Trí tuệ nhân tạo cùng công nghệ Nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speech Analyzer có khả năng chấm điểm và chỉnh sửa phát âm chuẩn xác. Bên cạnh đó, tính năng chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao sẽ giúp bạn “nâng band” cho bài nói của mình qua từng lần học. 

Nếu là lần đầu thi IELTS, trình giả lập thi Speaking độc quyền của ELSA Speech Analyzer sẽ cho bạn trải nghiệm thi thực tế nhất. Từ đó rút ra những kinh nghiệm quý giá để thể hiện tốt nhất trong kỳ thi thật.

elsa speech analyzer

Còn chần chờ gì mà không trải nghiệm 30 phút dùng thử ELSA Speech miễn phí ngay hôm nay?

Mua ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY

Có đến 1001 lý do khiến bạn cảm thấy học tiếng Anh giao tiếp khó khăn. Đặc biệt, nếu bạn đã là người đi làm thì quỹ thời gian học lại càng hạn hẹp. Lúc này, bạn cần hình thức học khác biệt truyền thống nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp của bản thân. Liệu ELSA Speech Analyzer có trở thành chương trình học đồng hành học tiếng anh giao tiếp cho người bận rộn hay không? Cùng tìm hiểu ngay.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp khó khăn gì?

1. Không có thời gian dành cho tiếng Anh

Nếu như thời học sinh – sinh viên bạn có quỹ thời gian rảnh rỗi để có thời gian học tiếng Anh thì khi đi làm, quỹ thời gian đó không còn đủ để học. Thường người đi làm học tiếng Anh ngoài giờ hành chính hoặc cuối tuần. Vì vậy, thời gian rảnh rỗi bị rút ngắn nhiều so với thời trước.

Ngoài ra, nhiều người lập gia đình lo cho con cái, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày khiến thời gian học tiếng Anh ngày càng eo hẹp hơn.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp khó khăn gì?

2. Khả năng ghi nhớ kém, khó tập trung

Công việc hàng ngày không chỉ chiếm hết thời gian mà còn cả sức lực, trí lực của người đi làm. Thậm chí, một số bạn còn mang việc về nhà làm vì trễ deadline hoặc gấp rút công việc. Không chỉ vậy, các vấn đề và mối lo xung quanh cuộc sống khiến người đi làm mệt mỏi.

Vì vậy, trí nhớ và khả năng tập trung vào học một lĩnh vực nào đó kém hơn. Đặc biệt là tiếng Anh.

3. Dễ chán nản, không kiên trì

Mục tiêu của học tiếng Anh giao tiếp để phục vụ cho công việc. Người đi làm nhận thức được điều này nhưng lại không có đủ dũng khí lớn kiên trì. Nguyên nhân khiến họ chán nản vì thiếu thời gian và môi trường rèn luyện. Họ không kiên trì theo đuổi đến cùng vì quá nhiều vấn đề bên ngoài tác động khiến bỏ giữa chừng.

người đi làm không kiên trì theo đuổi đến cùng vì quá nhiều vấn đề bên ngoài tác động khiến bỏ giữa chừng.

4. Kéo dài hoàn thành khóa học

Vì bận bịu mà các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bị đứt quãng và gián đoạn. Họ không sắp xếp được thời gian học tập nên khóa học bị kéo dài hoặc “ngủ đông” vài tháng. Sau khi quay lại học, lượng kiến thức bị lãng quên và phải học lại từ đầu.

4 mẹo cải thiện tiếng Anh nhanh nhất cho người đi làm

Xem các kênh truyền hình bằng tiếng Anh

Thay vì trước đây bạn xem các kênh yêu thích, các chương trình truyền hình bằng tiếng Việt thì bây giờ hãy thử mở và luyện nghe bằng tiếng Anh nhé! Thời gian đầu, chắc chắn bạn học sẽ gặp một số khó khăn trong quá trình nghe hiểu các nội dung bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy cố gắng nghe hết video và ghi chép lại những từ khóa quan trọng mà bạn nghe được. 

Một số website miễn phí mà bạn có thể cải thiện tiếng Anh cho bản thân như: BBC, NBC, Ted Talks,…

>> Xem thêm: Tự tin “bắn” tiếng Anh qua điện thoại

Đọc sách mọi lúc mọi nơi

4 mẹo cải thiện tiếng Anh nhanh nhất cho người đi làm
Luyện đọc sách bằng tiếng Anh

Bạn là người đi làm nên quá trình nâng cao kiến thức nghề nghiệp là rất cần thiết. Vậy có cách nào nhanh nhất để bồi đắp kiến thức của bạn mỗi ngày? Câu trả lời đó là sách. Hãy lựa chọn những quyển sách gần với chuyên ngành, lĩnh vực làm việc của bạn nhất để đọc và nghiên cứu. Quá trình đọc sách mỗi ngày không chỉ cung cấp thêm những kiến thức bổ ích mà còn làm giàu cho bộ nhớ của bạn với lượng từ vựng chuyên ngành.

Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao

Giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Phương pháp nhanh nhất để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho người học là sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Tại công ty, bạn có thể cùng đồng nghiệp của mình luyện tập giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những câu chào hỏi sau đó tiếp tục với những cuộc trò chuyện về cuộc sống, về công việc, gia đình,… Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày sẽ tạo thành thói quen cho bạn và chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình tiến bộ vượt bậc đấy!

>> Xem thêm: Cách học tốt tiếng Anh văn phòng

Giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Đừng tự tạo áp lực cho bản thân

Bạn cảm thấy lo lắng khi bản thân đã cố gắng luyện tập tiếng Anh nhưng vẫn không khá hơn chút nào. Đừng quá ép buộc bản thân học tiếng Anh một cách máy móc nhất, bạn nên cân bằng thời gian giữa việc học và thư giãn. Hãy đón nhất tiếng Anh một cách thoải mái nhất. Chỉ cần một bài nhạc, một chương trình hay một bộ phim bằng tiếng Anh bạn cũng có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy bắt đầu thực hành và chinh phục ngôn ngữ này ngay bây giờ nhé! 

Giới thiệu khóa học phát âm tiếng Anh ELSA Speech Analyzer cho người đi làm 

Ưu điểm của công cụ học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speech Analyzer cho người đi làm

Thấy được những khó khăn mà người đi làm phải gánh chịu, chương trình học ELSA Speech Analyzer được ra đời nhằm giải quyết vấn đề nan giải trên với nhiều ưu điểm vượt trội.

Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn
Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn

ELSA Speech Analyzer giúp bạn học và sửa lỗi phát âm chuẩn đến từng âm tiết. Từ đó, khả năng phát âm chính xác của bạn tốt hơn.

Từ điển độc đáo và chuyên dụng cho việc học nói và giao tiếp. Song song đó, bạn sẽ được học hơn 1500 chủ đề gần gũi trong cuộc sống.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bạn sẽ được xây dựng lộ trình học riêng biệt theo khả năng và mục tiêu học nhờ trợ lý trí tuệ nhân tạo được thiết lập trên ELSA Speech Analyzer. 

Khi bạn sử dụng chương trình học ELSA Speech Analyzer, thời gian học tiếng Anh của bạn có thể linh động theo thời gian rảnh rỗi. Bạn có thể mang ra học bất kỳ ở nơi đâu, thời gian nào mà không bị gò bó cố định.

Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn
Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn

Bạn phải tốn chi phí đắt đỏ lên trung tâm để học tiếng Anh nhưng phải trì hoãn lại hoặc không hiệu quả khiến khiến bạn chán nản. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần phải bỏ ra một khoản chi phí nhỏ có thể học 1 năm hoặc trọn đời mà kỹ năng của bạn vẫn tăng không ngừng.

So với việc học kiểu truyền thống, bạn có thể tận dụng việc học lại tiếng Anh trên ELSA Speech Analyzer ở các bài học chưa tốt.

>> Tham khảo thêm: Thuyết trình bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng?

Học tiếng Anh giao tiếp trên ELSA Speech Analyzer cho người đi làm phù hợp với ai?

Những người có nhu cầu học và cải thiện tiếng Anh giao tiếp đều có thể học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer

Chương trình học ELSA Speech Analyzer với thiết kế giao diện thân thiện người dùng. Hình ảnh, âm thanh và trợ lý sáng tạo, gần gũi giúp bạn hứng thú với việc học hơn. Vì vậy, tất cả các đối tượng có nhu cầu học giao tiếp tiếng Anh đều có thể sử dụng công cụ để rèn luyện mỗi ngày. Đến với ELSA, người dùng có cơ hội:

Nhận thức được sự khó khăn trong việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, ELSA Speech Analyzer giúp bạn cải thiện tiếng Anh cũng như sự tự tin trong công việc và cuộc sống. Bạn có thể tải đăng ký học thử miễn phí tại đây.

Muốn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, bên cạnh bạn có một chiếc CV nhiều kinh nghiệm, kỹ năng thì cần có một ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ. Đặc biệt là tiếng Anh. Vậy làm cách nào để có thể nói tiếng Anh lưu loát và hay trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy áp dụng 5 tuyệt chiêu nói tiếng Anh sau để chớp lấy cơ hội việc làm tốt nhất cho mình nhé!

Cách giới thiệu về bản thân khi phỏng vấn

Câu hỏi đầu tiên và gần như xuất hiện trong mọi buổi phỏng vấn chính là giới thiệu về bản thân. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản nhưng đây chính là cơ hội để bạn cho nhà tuyển dụng thấy mình phù hợp với vị trí ứng tuyển như thế nào. Vậy nên, thay vì nói quá chi tiết về thông tin cá nhân, bạn nên đề cập nhiều hơn đến công việc hoặc những tố chất có liên quan đến công việc sắp đến. Ở phần này, bạn nên dùng những câu nói tiếng Anh ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề như nền tảng giáo dục, kinh nghiệm làm việc cụ thể, mục tiêu nghề nghiệp hoặc lý do bạn chọn ứng tuyển. 

>> Xem thêm: 140+ từ vựng tiếng Anh Thương Mại người đi làm cần nắm

Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm mạnh cá nhân

Đối với các câu hỏi về thế mạnh, bạn cần chuẩn bị trước những nội dung có liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng đang phỏng vấn thay vì nói lan man, không có mục đích. Thông thường, phần này sẽ liên quan khá nhiều đến các tính từ đề cập đến tính cách, chẳng hạn như: proactive (chủ động), punctual (đúng giờ), cautious (cẩn thận), creative (sáng tạo), flexible (linh hoạt)… Hãy cố gắng nói tiếng Anh với giọng điệu trầm ổn, đáng tin cậy để không khiến nhà tuyển dụng cảm thấy bạn đang quá “show-off” (khoe khoang).

>> Tham khảo thêm: Giáo trình tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất 2023

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp những câu hỏi với cách trả lời tương tự như:

Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm mạnh cá nhân

Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh

Thông thường mọi người đều rất ngại nói về những điểm yếu của bản thân. Tuy nhiên, trong một buổi phỏng vấn, nếu bạn trả lời rằng mình không có điểm yếu nào sẽ rất khó được đánh giá cao. Vậy nên, hãy tập luyện tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm yếu của bản thân sao cho đó đồng thời cũng gợi mở một điểm mạnh khác. Điều này sẽ giúp bạn gây ấn tượng và tạo thiện cảm với người tuyển dụng.

Một vài ví dụ bạn có thể tham khảo khi tập nói tiếng Anh về điểm yếu của mình như:

>> Đọc thêm: Những cụm từ thông dụng khi đi làm dành cho nhân viên công sở

Vì sao bạn nghỉ công việc cũ?

Mặc dù đây không phải là câu hỏi bẫy bởi đơn giản mục đích của nhà tuyển dụng chỉ muốn biết bạn có thể gắn bó lâu dài với công việc hay không. Tuy nhiên, rất nhiều ứng viên lại bị sa vào việc nói tiêu cực về vị trí hoặc chỗ làm cũ. Điều này khiến bạn mất điểm rất nhiều trong mắt nhà tuyển dụng đấy. Hãy thật khéo léo và chọn những nói tiếng Anh thiên về cá nhân hơn. Chẳng hạn như:

Tuyệt chiêu nói tiếng Anh về điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh

Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?

Trước khi kết thúc buổi phỏng vấn, hầu hết các nhà tuyển dụng đều đưa ra câu hỏi này. Đây được xem là phần đánh giá cuối cùng về khả năng của bạn thông qua các câu hỏi mà bạn đặt ra. Bạn có thể chọn hỏi về những thắc mắc của mình xoay quanh công việc để thể hiện sự hứng thú của bản thân đối với vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, hãy hạn chế hỏi trực tiếp về lương hoặc quyền lợi ngay trong vòng phỏng vấn đầu tiên. Bởi điều này rất có thể sẽ khiến mọi nỗ lực của bạn “đổ sông đổ biển” ngay ở phút cuối đấy! Thay vào đó, hãy tập những câu nói tiếng Anh chứng tỏ bạn rất muốn có cơ hội phát triển lâu dài cùng công ty như:

Luyện tập kỹ lưỡng những câu nói tiếng Anh phù hợp cho từng tình huống được đề cập ở trên sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi phỏng vấn. Bởi lẽ, dù bạn dày dạn kinh nghiệm đến đâu thì cũng chỉ có một khoảng thời gian rất ngắn để thể hiện. Bằng cách sử dụng tuyệt chiêu nói tiếng Anh hãy cố gắng chứng minh mình là người xứng đáng để có công việc mơ ước. Đừng quên cài đặt ELSA Speech Analyzer để luyện tập nhiều hơn với chủ đề Interview để chuẩn bị tốt nhất cho vòng phỏng vấn sắp tới nhé!

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này 

Khi quá trình toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ thì tiếng Anh cũng trở thành một trong những tiêu chuẩn bắt buộc nếu bạn muốn hội nhập và tìm cơ hội cho mình. Tuy nhiên, việc cải thiện và nâng cao tiếng Anh cho người đi làm không phải là điều đơn giản. Nguyên nhân chính là do quỹ thời gian eo hẹp, bị chi phối bởi rất nhiều vấn đề khác nhau. Vậy đâu là cách học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất?

Kinh nghiệm học tiếng Anh cho người đi làm

Để tìm ra phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm phù hợp nhất, điều đầu tiên bạn cần làm chính là xác định mục tiêu cũng như trình độ của bản thân trước. Đây là những cơ sở quan trọng nếu muốn việc học thực sự đạt hiệu quả như mong đợi.

kinh nghiệm học tiếng Anh cho người đi làm | ELSA Speech Analyzer

Xác định mục tiêu

Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định rõ mục tiêu của mình là gì. Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp, thi lấy chứng chỉ hay muốn nâng cao kiến thức chuyên môn bằng tài liệu tiếng Anh? Mỗi mục tiêu sẽ có một cách tiếp cận và lộ trình riêng nếu bạn muốn việc học thực sự đạt hiệu quả như mong đợi.

Bên cạnh đó, việc đặt ra các mục tiêu ngắn hạn trong quá trình học tiếng Anh cho người đi làm cũng quan trọng không kém. Chẳng hạn như dành 10 phút để luyện tiếng Anh giao tiếp, học 5 từ vựng mới mỗi ngày hay nắm vững ngữ pháp cơ bản trong vòng 1 tháng. Tất cả những điều này sẽ bổ trợ rất lớn trong quá trình học, giúp bạn hình thành thói quen cũng như xác định được ưu tiên cho từng giai đoạn cụ thể.

Xác định khả năng/trình độ hiện tại của bản thân

Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm một cách rất mơ hồ. Chỉ cần nghe người khác hướng dẫn nên học theo tài liệu này, lộ trình kia sẽ đảm bảo thành công thì cứ thế áp dụng. Nhưng thực tế, mỗi người có một nền tảng kiến thức và trình độ cũng như khả năng tiếp thu khác nhau. Nếu không xác định được chính xác xuất phát điểm của bản thân ở đâu, việc học theo các tài liệu, hướng dẫn không phù hợp sẽ rất khó đạt hiệu quả như mong đợi. Chưa kể, bạn sẽ dễ dàng cảm thấy chán nản hoặc bỏ cuộc giữa chừng nếu chọn sai phương pháp.

Nếu không có thời gian đến các trung tâm hoặc cơ sở chuyên nghiệp để kiểm tra trình độ, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện thông qua các bài test tại các trang uy tín như: cambridge englishenglish placement test,…Đây là những trang web hỗ trợ kiểm tra trình độ miễn phí, có độ tin cậy cao giúp bạn xác định được chính xác trình độ của bản thân đang ở mức độ nào để xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công cụ luyện nói tiếng Anh ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra trình độ phát âm miễn phí nhờ trí tuệ nhân tạo AI nhận diện giọng nói dựa theo hệ thống chuẩn phiên âm IPA.

Lựa chọn phương pháp học và thời gian biểu rõ ràng

Sau khi xác định được mục tiêu cũng như trình độ của bản thân, việc tiếp theo bạn cần làm khi học tiếng Anh cho người đi làm chính là chọn phương pháp học phù hợp. Mỗi người sẽ có một khả năng tiếp thu và tự học khác nhau. Do đó, bạn cần nắm rõ ưu nhược điểm của bản thân, thế mạnh sẵn có để làm cơ sở cho việc học.

Bên cạnh đó, yếu tố thời gian cũng là vấn đề quan trọng không kém. Dựa trên giới hạn thời gian để đạt được mục tiêu, bạn có thể thiết lập cho mình một thời gian biểu rõ ràng, chi tiết cho từng ngày, từng tuần và từng tháng. Có như vậy bạn mới từng bước đi gần hơn đến mục tiêu ban đầu mình đề ra được.

Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả

Tùy theo mục tiêu cũng như trình độ của bản thân, bạn có thể lựa chọn một trong các phương pháp dưới đây hoặc kết hợp toàn bộ để nhanh chóng đạt kết quả như mong đợi.

Đọc sách, báo

Học tiếng Anh cho người đi làm thông qua sách báo là phương pháp khá phù hợp cho những bạn có nền tảng tiếng Anh nhất định và khả năng tự học tốt. Có khá nhiều sách tiếng Anh được biên soạn phù hợp với các trình độ và kỹ năng khác nhau, giúp bạn tập trung cải thiện điểm yếu của bản thân trong thời gian ngắn thay vì học dàn trải. Một số đầu sách báo giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh: VOA Learning EnglishPeople,…

Tận dụng các nguồn kiến thức miễn phí trên internet

Nếu biết cách lựa chọn, internet chính là một nguồn tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm miễn phí, đa dạng giúp bạn cải thiện toàn bộ các kỹ năng vô cùng hiệu quả. Đặc biệt, nếu muốn nâng cao khả năng giao tiếp, đây chính là nguồn cung cấp các video, audio luyện nghe nói chất lượng, chuẩn bản xứ ở nhiều cấp độ khác nhau. Học theo phương pháp này rất sinh động và trực quan, tuy nhiên cũng đòi hỏi bạn phải có khả năng tập trung nhất định, hạn chế xao nhãng trong quá trình học.

Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao

Học tại các trung tâm

Nếu sắp xếp được thời gian cũng như chi phí, học tiếng Anh cho người đi làm tại các trung tâm là phương pháp rất phù hợp với những bạn mất gốc hoặc không thể tự xây dựng một lộ trình học phù hợp. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể, kiểm tra thường xuyên để nâng cao khả năng phản xạ cũng như tạo nền tảng cần thiết để phát triển về sau.

Tiếng Anh cho người đi làm online

Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả

Phương pháp học online được xem là một trong những lựa chọn tuyệt vời dành cho người bận rộn, không có thời gian đến các trung tâm theo kiểu truyền thống. Bạn sẽ có rất nhiều lựa chọn học tiếng Anh cho người đi làm online, phù hợp với các trình độ cũng như nhu cầu khác nhau. Thậm chí một số ứng dụng còn được phát triển chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu cải thiện từng kỹ năng khác nhau trong quá trình học tiếng Anh, tạo môi trường tương tác trực tuyến để người dùng thực hành không thua kém gì việc học theo kiểu truyền thống.

Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm

3+ phương pháp học tiếng Anh đi làm hiệu quả
3+ phương pháp học tiếng Anh đi làm hiệu quả

Có thể thấy, lựa chọn tự học hoặc học online là phương pháp phù hợp nhất với điều kiện thời gian eo hẹp của người đi làm. Tuy nhiên, điều khó khăn nhất chính là xây dựng được lộ trình học phù hợp, tiết kiệm thời gian và công sức nhưng vẫn đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra. Thông thường, một lộ trình học cơ bản sẽ bắt đầu bằng việc ôn tập lại kiến thức cơ bản. Tiếp theo sẽ là luyện tập và nâng cao các kỹ năng tùy theo mục tiêu đã đề ra. Điều này sẽ là trở ngại không nhỏ đối với những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thiết kế được lộ trình học phù hợp nếu sử dụng chương trình học luyện nói và giao tiếp tiếng Anh ELSA Speech Analyzer

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ có thể luyện tập và nâng cao khả năng nói tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh cho người đi làm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

Điểm nổi bật nhất của công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer chính là khả năng phát hiện và sửa lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Đây là cơ sở quan trọng của kỹ năng nghe và nói, giúp bạn đến gần hơn với mục tiêu giao tiếp chuẩn như người bản xứ. Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán điểm kỹ năng nói theo thang điểm chuẩn các chứng chỉ quốc tế IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC. Chỉ cần luyện tập chăm chỉ theo khung thời gian đã đề ra, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ vượt bậc của bản thân chỉ sau một thời gian ngắn.
Cách học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực cao hơn rất nhiều lần so với khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Tuy nhiên, điều này sẽ mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội, mang đến những trải nghiệm thú vị trong cuộc sống và công việc. Vậy nên, dù khó khăn cũng đừng bao giờ nản lòng nhé!