Author: elsapremium
IELTS Speaking bao gồm 3 phần thi lần lượt là Part 1, 2, 3 với độ khó tăng dần. Tham khảo và luyện tập trước với những IELTS Speaking topics sẽ giúp bạn có điểm số cao hơn. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp những IELTS Speaking topics thường gặp trong cả 3 phần của kỳ thi.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Cấu trúc phần thi IELTS Speaking Part 1,2,3
IELTS Speaking là phần thi đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh của người học. Phần thi diễn ra dưới hình thức phỏng vấn trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh. Dưới đây là cấu trúc cụ thể của phần thi này:
IELTS Speaking Part 1 | Gồm những câu hỏi ngắn về những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, quê quán, sở thích,… Part 1 kéo dài 4-5 phút |
IELTS Speaking Part 2 | Trình bày một bài nói từ 1-2 phút về một chủ đề được giám khảo cho trước. Thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị cho bài nói. |
IELTS Speaking Part 3 | Trả lời những câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề thí sinh đã trình bày trong Part 2. Kéo dài từ 4-5 phút. |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Trọn bộ 15+ topics thi IELTS Speaking part 1, 2, 3 mới nhất – Questions và Sample Answers
IELTS Speaking Topics Part 1
Topic 1: Work & Study
Work
What is your job?
I currently work as a literature teacher for a public high school. My daily tasks include preparing lessons, providing lectures for students and dealing with paper works. I also want to give extra classes for my students after school, yet it’s impossible since I’m absolutely snowed under with work at school now.
Tôi hiện đang làm giáo viên dạy văn cho một trường cấp 3 công lập. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm chuẩn bị bài học, cung cấp bài giảng cho sinh viên và xử lý công việc giấy tờ. Tôi cũng muốn dạy thêm cho học sinh của mình sau giờ học, nhưng điều đó là không thể vì bây giờ tôi hoàn toàn bận rộn với công việc ở trường.
Why did you choose that job?
I was inspired by my mother to become a teacher. My mother was a prominent teacher in my hometown, and of course I was among her students as well. Mesmerized by the way she talked about the beauty of literature, I decided to become a teacher like her.
Tôi đã được truyền cảm hứng từ mẹ tôi để trở thành một giáo viên. Mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng ở quê hương tôi, và tất nhiên tôi cũng là học trò của bà. Bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của văn học, tôi quyết định trở thành một giáo viên.
Study
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Kinh tế quốc tế tại trường đại học F. Chuyên ngành của tôi chủ yếu liên quan đến thương mại và luật quốc tế, tiếp thị toàn cầu, vận chuyển và thanh toán nước ngoài. Những chủ đề đó là thú vị và hấp dẫn đối với tôi.
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
Theo tôi là không. Người Việt Nam ngày nay có xu hướng lựa chọn các chuyên ngành liên quan đến Tiếp thị và Truyền thông, vì ngành công nghiệp sáng tạo đang bùng nổ ở nước ta. Tuy nhiên, dù là ngành học không mấy phổ biến nhưng Kinh tế quốc tế lại mang đến cho sinh viên rất nhiều cơ hội sau khi học xong.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
public high school | Trường cấp 3 công lập |
extra classes | Lớp học thêm |
to be snowed under with work | Có quá nhiều công việc |
to be inspired by | Được truyền cảm hứng |
to be mesmerized by | Bị cuốn hút bởi… |
undergraduate | Sinh viên |
opt for | Lựa chọn |
major | Chuyên ngành |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Topic 2: Hometown
Where is your hometown?
My hometown is Binh Dinh province, which is famous for being the hometown of a national hero – Quang Trung king. It takes me 2 hours to travel back to my hometown from Ho Chi Minh City.
(Quê tôi ở tỉnh Bình Định, nơi nổi tiếng là quê hương của vị anh hùng dân tộc – vua Quang Trung. Tôi mất 2 giờ để đi về quê từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
What do you like most about your hometown?
I must say the slow pace of life is what I like most about my hometown. Since it’s just a small sea city, my hometown has a small population size and a fresh atmosphere. I like to ride along the sea shore and enjoy the peace of my hometown whenever I travel back from Ho Chi Minh city.
(Phải nói nhịp sống chậm rãi là điều tôi thích nhất ở quê hương mình. Vì chỉ là một thành phố biển nhỏ nên quê hương tôi có dân số ít và bầu không khí trong lành. Tôi thích đạp xe dọc theo bờ biển và tận hưởng sự yên bình của quê hương tôi mỗi khi tôi trở về từ thành phố Hồ Chí Minh.)
province | tỉnh |
pace of life | nhịp sống |
sea city | thành phố biển |
population | dân số |
Topic 3: Home
Do you live in a house or an apartment?
My family and I live in a flat on the 25th floor of an apartment building. I like living there because all facilities and services are within walking distance, so I can get anything I need in a matter of minutes.
Tôi và gia đình sống trong một căn hộ trên tầng 25 của một tòa nhà chung cư. Tôi thích sống ở đó vì tất cả các cơ sở và dịch vụ đều nằm trong khoảng cách đi bộ, vì vậy tôi có thể lấy bất cứ thứ gì mình cần chỉ trong vài phút.
What is your favorite room in your home?
My own bedroom, without a doubt. It’s my private space where I can do whatever I want. Furthermore, my bedroom is an ideal place for me to avoid noise, so I tend to lock myself away in my bedroom whenever I need to concentrate on my studies.
apartment | Chung cư |
in a matter of minutes | Chỉ trong vài phút |
facilities | Trang thiết bị |
private space | Không gian riêng tư |
ideal | Lý tưởng |
Topic 4: Travel & Holidays
Do you like traveling?
Yes. Traveling simply changes your mind, refreshes you, and allows you to forget about your hectic work. When you start having fun for a while, you get charged up.
Đúng. Du lịch giúp đầu óc bạn thư giãn, khuây khỏa và cho phép bạn quên đi công việc bận rộn của mình. Khi bạn vui vẻ, năng lượng của bạn sẽ được sạc đầy.
When you travel to new places, what would you like to do?
When I visit a new location, the first thing I do is research its history or past, and then I document my experiences there. I simply jot them down in my travel diary so that I can relive those memories whenever I open and read it.
Khi tôi đến thăm một địa điểm mới, điều đầu tiên tôi làm là nghiên cứu lịch sử hoặc quá khứ của nó, sau đó tôi ghi lại những trải nghiệm của mình ở đó. Tôi chỉ đơn giản ghi lại chúng trong nhật ký hành trình của mình để tôi có thể hồi tưởng lại những ký ức đó bất cứ khi nào tôi mở ra và đọc nó.
refresh | Thư giãn |
hectic work | Công việc bận rộn |
research | Nghiên cứu |
experiences | Trải nghiệm |
travel diary | Nhật ký du lịch |
Topic 5: Art
Do you like art?
I’ve had a lifelong interest in art since I was a child. In addition to the official art class at school, I enrolled in an additional drawing class. I also competed in some contests back then. I still draw in my spare time, though not as frequently as I used to.
Tôi đã có niềm đam mê với nghệ thuật từ khi còn nhỏ. Ngoài giờ học mỹ thuật ở trường, tôi đăng ký học thêm lớp vẽ. Hồi đó tôi cũng tham gia một số cuộc thi. Tôi vẫn vẽ khi rảnh rỗi, mặc dù không thường xuyên như trước đây.
Do you think art classes are necessary?
Yes, absolutely. Learning the arts, especially when we are young, can boost our cognitive development and creativity. Especially learning arts at young ages. Because they are still young, children’s ideas are very pure and sweet – which I envy so much.
Chắc chắn rồi. Học nghệ thuật, đặc biệt là khi chúng ta còn nhỏ, có thể thúc đẩy sự phát triển nhận thức và khả năng sáng tạo của chúng ta. Đặc biệt là học nghệ thuật ở lứa tuổi nhỏ. Vì các em còn nhỏ nên ý tưởng của các em rất trong sáng và ngọt ngào – điều mà tôi vô cùng ghen tị.
art class | Lớp học vẽ |
in my spare time | Trong thời gian rảnh |
cognitive development | Phát triển nhận thức |
creativity | Khả năng sáng tạo |
interest | Niềm yêu thích |
Topic 6: Childhood
Tell me some memories of your childhood
My first day of school is still fresh in my mind, and I can recall every detail. I had to get up earlier to get ready for school. I also had to eat breakfast earlier than usual, and my parents advised me in various ways. It was a memorable day for me.
Ngày đầu tiên đi học của tôi vẫn còn vẹn nguyên trong tâm trí tôi, và tôi có thể nhớ lại từng chi tiết. Tôi phải dậy sớm hơn để chuẩn bị đi học. Tôi cũng phải ăn sáng sớm hơn bình thường, và bố mẹ tôi đã khuyên nhủ tôi bằng nhiều cách. Đó là một ngày đáng nhớ đối với tôi.
Did you have a lot of friends when you were a child?
Sadly, no. I didn’t have many friends during my childhood, perhaps due to the fact that I was a reserved and introverted kid.
fresh in my mind | Nguyên vẹn trong tâm trí |
recall | Nhớ lại |
memorable | Đáng nhớ |
reserved | Ít nói |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
IELTS Speaking Topics Part 2
Topic 1: Book
Describe a book you have read that you found to be particularly interesting.
You should say:
what the plot of the book was
who wrote it
why you read it
and explain why you thought it was interesting.
I would like to talk about my favorite novel called The Godfather, which is written by a well-known Italian author, Mario Puzo. I came across this novel when I was trying to find a dictionary at a bookstore. It was published in a hard-cover version and there was a colorful illustration on the front which caught my eye.
This novel told the story of an Italian imaginary character named Vito Corleone, who was a mafia boss in America after World War I. What attracted me in this story was the way the author described Vito’s tricks to survive in a chaotic society. Thanks to this novel, I learned a lot about the course of American history in that lawless period.
After finishing this book, I read some more novels by Mario Puzo and they were all fascinating. I realize that reading books is a good way to gain knowledge; therefore, everyone should get into the habit of reading.
Bản dịch
Tôi muốn nói về cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi tên là Bố già, được viết bởi một tác giả nổi tiếng người Ý, Mario Puzo. Tôi bắt gặp cuốn tiểu thuyết này khi đang cố tìm từ điển ở hiệu sách. Nó được xuất bản dưới dạng bìa cứng và có một hình minh họa đầy màu sắc ở mặt trước khiến tôi chú ý.
Cuốn tiểu thuyết này kể về câu chuyện của một nhân vật tưởng tượng người Ý tên là Vito Corleone, một trùm mafia ở Mỹ sau Thế chiến I. Điều thu hút tôi ở câu chuyện này là cách tác giả mô tả những mánh khóe của Vito để tồn tại trong một xã hội hỗn loạn. Nhờ cuốn tiểu thuyết này, tôi đã học được rất nhiều điều về tiến trình lịch sử nước Mỹ trong thời kỳ hỗn loạn đó.
Sau khi hoàn thành cuốn sách này, tôi đọc thêm một số tiểu thuyết của Mario Puzo và chúng đều rất hấp dẫn. Tôi nhận ra rằng đọc sách là một cách tốt để tiếp thu kiến thức; do đó, mọi người nên tập thói quen đọc sách.
novel | Tiểu thuyết |
author | Tác giả |
hard-cover version | Phiên bản bìa cứng |
imaginary character | Nhân vật giả tưởng |
gain knowledge | Tiếp thu tri thức |
Topic 2: Communication
Describe the first time you used a foreign language to communicate.
You should say:
who you communicated with
what the situation was *
what you said (or wrote)
and explain how you felt during this experience.
I have been learning English for a long time, but I haven’t had many chances to practice speaking English with native speakers. To the best of my recollection, the first time I used it was on Christmas Eve three years ago.
At that time, I was hanging out with my friends. Suddenly, a foreigner came up to me and asked for directions to a supermarket. Honestly, he spoke too quickly for me to catch everything. But after he repeated his words, I finally understood and showed him the way to the nearest supermarket. I used body language a lot to explain the directions to him, since I didn’t speak English well then. After that, he said “Thank you” to me and headed for the supermarket.
I realize that English plays an important role in our life, despite the fact that we don’t live in English-speaking countries. It is spoken globally and it’s becoming the dominant language. Therefore, I have been trying to practice speaking English daily so that I can have a good command of this language.
Bản dịch
Tôi học tiếng Anh đã lâu nhưng chưa có nhiều cơ hội luyện nói tiếng Anh với người bản xứ. Theo trí nhớ tốt nhất của tôi, lần đầu tiên tôi sử dụng nó là vào đêm Giáng sinh ba năm trước.
Lúc đó, tôi đang đi chơi với bạn bè. Đột nhiên, một người nước ngoài đến gần tôi và hỏi đường đến một siêu thị. Thành thật mà nói, anh ấy nói quá nhanh để tôi có thể nắm bắt mọi thứ. Nhưng sau khi anh ấy lặp lại lời nói của mình, cuối cùng tôi cũng hiểu ra và chỉ cho anh ấy đường đến siêu thị gần nhất. Tôi đã sử dụng ngôn ngữ cơ thể rất nhiều để giải thích chỉ đường cho anh ấy, vì lúc đó tôi không nói tiếng Anh tốt. Sau đó, anh ấy nói “Cảm ơn” với tôi và đi thẳng đến siêu thị.
Tôi nhận ra rằng tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, mặc dù thực tế là chúng ta không sống ở các quốc gia nói tiếng Anh. Nó được sử dụng trên toàn cầu và nó đang trở thành ngôn ngữ thống trị. Vì vậy, tôi đã cố gắng luyện nói tiếng Anh hàng ngày để có thể thông thạo ngôn ngữ này.
native speakers | Người bản xứ |
hanging out | Đi chơi |
show somebody the way | Chỉ đường cho ai đó |
body language | Ngôn ngữ hình thể |
have a good command of | Thông thạo cái gì đó |
Topic 3: Daily Routine
Describe one of your typical days.
You should say:
How do you start your day
How long have you been following this routine
Your favorite time and activity of the day.
and explain what you do on a typical day of your life.
I am still a student, and my everyday schedule revolves mostly on my classes, friends, and studies. Except on Sundays, I spend most of my days following this schedule.
I usually wake up about 6:30 a.m. and take a shower. A refreshing shower gets me ready to face the difficulties of the day! I have breakfast and then get ready for university. I normally spend some time with my classmates after school and get home about 4:30 p.m
In the evening, I have some small snacks before returning to my study. I normally read till 9:00 p.m. and then go online for a few minutes. I normally spend approximately 1-2 hours every day on the internet. I clean my teeth and read a book before going to bed.
I’ve been doing this routine for three years. When I don’t have courses, I follow a separate pattern that involves watching movies, playing computer games, hanging out with friends, and so on.
Bản dịch
Tôi vẫn còn là một sinh viên và lịch trình hàng ngày của tôi chủ yếu xoay quanh các lớp học, bạn bè và việc học của tôi. Ngoại trừ chủ nhật, tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để tuân theo lịch trình này.
Tôi thường thức dậy khoảng 6:30 sáng và đi tắm. Một cơn mưa rào sảng khoái giúp tôi sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong ngày! Tôi ăn sáng và sau đó sẵn sàng cho trường đại học. Tôi thường dành thời gian với các bạn cùng lớp sau giờ học và về nhà khoảng 4:30 chiều
Vào buổi tối, tôi có một số đồ ăn nhẹ nhỏ trước khi quay lại học. Tôi thường đọc sách đến 9 giờ tối và sau đó lên mạng trong vài phút. Tôi thường dành khoảng 1-2 giờ mỗi ngày trên internet. Tôi đánh răng và đọc sách trước khi đi ngủ.
Tôi đã làm thói quen này trong ba năm. Khi không có lịch học, tôi tuân theo một khuôn mẫu riêng biệt bao gồm xem phim, chơi game trên máy tính, đi chơi với bạn bè, v.v.
everyday schedule | Thời gian biểu hằng ngày |
follow the schedule | Theo lịch trình |
routine | Việc làm mỗi ngày |
Topic 4: Family
Describe the member of your family who you spend the most time with.
You should say:
who it is
when you are usually together
what you do together
and explain why you spend the most time with this member of your family
Today, I am going to share with you a family member who I spend most of my time with. That is my /father/mother/older sister/brother/cousin…
My father/mother/older sister/brother/cousin… is a very considerate and thoughtful person. When I was small, he/she usually took good care of me; taught me good lessons and never let me out of his/her sight. Even now, whenever I have a bad day, he/she has always been there for me, and helps me get through it.
As I have got older, my father/mother/older sister/brother/cousin… has become my best friend. I can share my interests, my career plans or even things about my love life with them – in fact, anything at all. Especially when I am down, he/she gives me the encouragement that I need to move on. To me, he/she is a role model whom I always look up to/admire/and follow in his/her footsteps.
Because he/she is so special to me, I think that we will always keep in touch, just as we do now almost every day.
Bản dịch
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với bạn một thành viên trong gia đình mà tôi dành phần lớn thời gian của mình cùng. Đó là /bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ…
Bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ… của tôi là một người rất ân cần và chu đáo. Khi tôi còn nhỏ, anh ấy/cô ấy thường chăm sóc tôi rất chu đáo; dạy tôi những bài học tốt và không bao giờ
để tôi ra khỏi tầm nhìn của anh ấy / cô ấy. Ngay cả bây giờ, bất cứ khi nào tôi có một ngày tồi tệ, anh ấy/cô ấy luôn ở bên tôi và giúp tôi vượt qua nó.
Khi tôi lớn lên, bố/mẹ/chị gái/anh/chị/em họ… đã trở thành người bạn thân nhất của tôi. Tôi có thể chia sẻ sở thích, kế hoạch nghề nghiệp hoặc thậm chí những điều về đời sống tình cảm của mình với họ – thực tế là bất cứ điều gì. Đặc biệt là khi tôi thất vọng, anh ấy/cô ấy cho tôi động lực để tôi tiếp tục. Đối với tôi, anh ấy/cô ấy là một hình mẫu mà tôi luôn ngưỡng mộ/ngưỡng mộ/và noi theo bước chân của anh ấy/cô ấy.
Bởi vì anh ấy/cô ấy rất đặc biệt đối với tôi, tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ luôn giữ liên lạc, giống như chúng tôi làm bây giờ hầu như mỗi ngày.
considerate | Ân cần |
teach good lesson | Dạy nhiều bài học hay |
to be down | Buồn phiền |
role model | Hình mẫu |
follow someone’s footstep | Nối nghiệp, bước theo ai đó |
Topic 5: Hobby
Describe a hobby you enjoy doing with friends
You should say:
What it was
Where you did it and who you did it with
And explain why you think it was enjoyable
Today, I’m going to describe one activity I enjoy doing with my group of close friends, which is yoga. Yoga is a group of physical, mental, and spiritual practices or disciplines which originated in ancient India. Yoga uses breathing techniques, exercise and meditation. It helps to improve health.
We took up yoga a year ago and have been practicing it together in the sports center since then. At that time, after completing our first year in university, we all felt exhausted because of the demanding workload and continuous exams. We had to endure a lot of bodily discomforts, such as intense backaches and headaches. Then we decided to enroll in a yoga club.
Well, doing something beneficial with your close friends is such a rewarding experience. Yoga as a practice has countless benefits that positively affect you both physically and mentally. When you practice yoga regularly, the blood circulation in the body is enhanced. After adopting yoga for a month, we all felt more invigorated and flexible. Most importantly, doing this together gives us a tremendous motivation to maintain this good habit in the long term.
Bản dịch
Hôm nay, tôi sẽ mô tả một hoạt động mà tôi thích làm với nhóm bạn thân của mình, đó là yoga. Yoga là một nhóm các thực hành hoặc kỷ luật về thể chất, tinh thần và tâm linh có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại. Yoga sử dụng các kỹ thuật thở, tập thể dục và thiền định. Nó giúp cải thiện sức khỏe.
Chúng tôi bắt đầu tập yoga cách đây một năm và đã tập luyện cùng nhau tại trung tâm thể thao kể từ đó. Vào thời điểm đó, sau khi hoàn thành năm đầu tiên ở trường đại học, tất cả chúng tôi đều cảm thấy kiệt sức vì khối lượng công việc dày đặc và các kỳ thi liên tục. Chúng tôi đã phải chịu đựng rất nhiều khó chịu về thể xác, chẳng hạn như đau lưng và đau đầu dữ dội. Sau đó, chúng tôi quyết định đăng ký vào một câu lạc bộ yoga.
Chà, làm điều gì đó có ích với những người bạn thân của bạn quả là một trải nghiệm bổ ích. Yoga là một môn tập luyện có vô số lợi ích ảnh hưởng tích cực đến bạn cả về thể chất và tinh thần. Khi bạn tập yoga thường xuyên, quá trình lưu thông máu trong cơ thể được tăng cường. Sau khi tập yoga được một tháng, tất cả chúng tôi đều cảm thấy tràn đầy sinh lực và linh hoạt hơn. Quan trọng nhất, làm điều này cùng nhau mang lại cho chúng ta động lực to lớn để duy trì thói quen tốt này về lâu dài.
techniques | Kỹ thuật |
meditation | Ngồi thiền |
sports center | Trung tâm thể thao |
motivation | Động lực |
good habit | Thói quen tốt |
IELTS Speaking Topics Part 3
Topic 1: Advertising
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa. )
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web bật lên và thư rác. Cửa sổ bật lên cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào nó – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
misleading | Sai lệch |
lose trust in something | Mất niềm tin vào… |
pop ups | Cửa sổ bật lên (trên web) |
junk mails | Thư rác |
Topic 2: Business
What challenges do people face when they try to start a small business?
One of the most difficult problems for small businesses is just keeping open. Most new businesses fail within a year of opening. So if they get beyond that, the next most crucial challenge will be acquiring long-term clients. They will also need to market their products and services.
Một trong những vấn đề khó khăn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ là tiếp tục mở. Hầu hết các doanh nghiệp mới thất bại trong vòng một năm sau khi mở. Vì vậy, nếu họ vượt qua được điều đó, thách thức quan trọng nhất tiếp theo sẽ là có được những khách hàng dài hạn. Họ cũng sẽ cần tiếp thị sản phẩm và dịch vụ của mình.
What are the advantages and disadvantages of small businesses compared to large ones?
One perk of running a small business is that you are not bound by corporate rules. You are free to operate without having to seek clearance from someone higher up the corporate ladder. However, there are certain drawbacks. The primary one is that if you aren’t careful, huge firms will put you out of business by lowering their pricing or excessively promoting.
Một lợi ích khi điều hành một doanh nghiệp nhỏ là bạn không bị ràng buộc bởi các quy tắc. Bạn được tự do hoạt động mà không cần phải xin phép cấp cao hơn. Tuy nhiên, có những hạn chế nhất định. Nếu bạn không cẩn thận, các công ty lớn sẽ khiến bạn ngừng kinh doanh bằng cách hạ giá hoặc khuyến mại quá mức.
crucial | Quan trọng |
clients | Khách hàng |
operate | Vận hành |
corporate ladder | Thứ bậc trong công ty |
Topic 3: Celebrities
Describe the ways that famous people influence the public.
Famous individuals, whether in any fields, may influence and inspire people with their talent, hard work, sincerity, and styles. Famous people’s personal life troubles may sometimes serve as models for the wider public. However, the public occasionally forgets about celebrities’ responsibility. They may even try to rationalize not just their idols’ errors, but also their own, which is destructive to society.
Những cá nhân nổi tiếng, dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, đều có thể ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho mọi người bằng tài năng, sự chăm chỉ, sự chân thành và phong cách của họ. Cuộc sống cá nhân của những người nổi tiếng, những rắc rối đôi khi có thể đóng vai trò là hình mẫu cho công chúng rộng rãi hơn. Tuy nhiên, công chúng đôi khi quên đi trách nhiệm của người nổi tiếng. Họ thậm chí có thể cố gắng hợp lý hóa không chỉ lỗi của thần tượng mà còn của chính họ, điều này có tính hủy hoại đối với xã hội.
What types of people become famous in your country?
People who work in the entertainment industry or sports generally become well-known rapidly in my nation. Those people, in my opinion, are “famous” because people actually admire them because of their creativity and performance.
Những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh giải trí hoặc thể thao thường trở nên nổi tiếng nhanh chóng ở quốc gia của tôi. Theo tôi, những người đó “nổi tiếng” bởi vì hầu hết những người dân bình thường thực sự ngưỡng mộ họ vì sự sáng tạo và thành tựu của họ.
personal life | Đời sống riêng tư |
responsibility | Trách nhiệm |
rationalize | Hợp lý hóa |
entertainment industry | Ngành công nghiệp giải trí |
Topic 4: Culture
Do you think it’s important to know about other cultures?
I believe that learning about other cultures is highly essential. Not only may you learn intriguing things, but it also makes it simpler to engage with such folks if you ever meet them. It also makes doing business with such cultures much simpler.
Tôi tin rằng việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác là vô cùng cần thiết. Bạn không chỉ có thể học được những điều hấp dẫn mà còn giúp việc giao tiếp trở nên đơn giản. Nó cũng giúp việc kinh doanh toàn cầu trở nên đơn giản hơn nhiều.
What do you think is the best way to learn about another culture?
Undoubtedly, the most ideal method to learn about a culture is to visit it and immerse yourself in it. It will be much simpler to pick things up if you can acquire a sense for the culture directly, but I also believe that you can learn a lot about foreign cultures just by reading books about them.
Không còn nghi ngờ gì nữa, phương pháp lý tưởng nhất để tìm hiểu về một nền văn hóa là đến thăm và đắm mình trong đó. Sẽ đơn giản hơn nhiều để chọn mọi thứ nếu bạn có thể trực tiếp hiểu được văn hóa, nhưng tôi cũng tin rằng bạn có thể học được nhiều điều về các nền văn hóa nước ngoài chỉ bằng cách đọc sách về chúng.
engage | Tiếp xúc |
doing business | Kinh doanh |
immerse yourself in | Đắm chìm vào |
pick things up | Học |
Topic 5: Environment
Do you think that governments around the world are doing enough to tackle the problems?
No, I typically believe they are not doing enough. They are not doing enough to address the primary issue of global warming. We have seen over and again that there is no agreement on how to minimize carbon footprints. This is mainly because governments understand that in order to significantly reduce carbon emissions, they must sacrifice economic development, which they are unwilling to do.
Không, tôi thường tin rằng họ làm chưa đủ. Họ không làm đủ để giải quyết vấn đề chính của sự nóng lên toàn cầu. Không có thỏa thuận nào về cách giảm thiểu lượng khí thải carbon. Điều này chủ yếu là do các chính phủ hiểu rằng để giảm lượng khí thải carbon dioxide, họ phải hy sinh sự phát triển kinh tế, điều mà họ không muốn làm.
Tell me about some of the environmental problems that are affecting countries these days?
Although it has not been established conclusively, global warming is causing significant weather change, which is causing lots of concerns. In the United States, for example, there appear to be significantly more hurricanes and tornadoes than in the past, with far more severe repercussions.
Mặc dù chưa được chứng minh, nhưng sự nóng lên toàn cầu đang gây ra sự thay đổi thời tiết đáng kể, gây ra nhiều lo ngại. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, dường như có nhiều cơn bão và lốc xoáy hơn đáng kể so với trước đây, với những hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều.
Carbon emission/footprints | Khí thải carbon |
doing business | Kinh doanh |
immerse yourself in | Đắm chìm vào |
pick things up | Học |
Luyện IELTS Speaking hiệu quả với đa dạng chủ đề thông qua ELSA Speech Analyzer”
Bên cạnh những IELTS Speaking topics quen thuộc, hẳn rằng những ai đang ôn luyện IELTS cũng quan tâm đến cách luyện tập để có thể đạt được điểm số tốt nhất trong phần thi này.
ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập đa dạng chủ đề trước khi bước vào kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học đa dạng IELTS Speaking Topics với ELSA Speech Analyzer
Những tính năng dưới đây khiến ELSA Speech Analyzer trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc luyện thi IELTS Speaking:
Khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking
ELSA Speech Analyzer cho phép người học luyện tập cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Đa dạng chủ đề IELTS Speaking
Với mỗi phần của bài thi IELTS Speaking, ứng dụng đề xuất khá nhiều chủ đề luyện tập cho bạn. Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú để cải thiện kỹ năng Speaking. Sau khi chọn được chủ đề yêu thích, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
Dựa trên đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Ngoài ra, khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking. Vì thế, có thể dựa trên đánh giá của ELSA Speech Analyzer để biết khả năng mình đang ở đâu.
Lời kết
Trên đây là những IELTS Speaking Topics thường gặp và cách luyện tập đa dạng chủ đề Speaking IELTS với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Được hàng triệu người học tiếng Anh trên toàn thế giới biết đến qua thành công của ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak. Nay ELSA tiếp tục cho ra mắt Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh thông minh nhất hiện nay. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mua ELSA Speech Analyzer gói 1 năm chính hãng.
Luyện nói tiếng Anh toàn diện với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là một sản phẩm công nghệ được sáng chế và phát triển bởi đội ngũ kỹ sư của ELSA, dưới sự lãnh đạo của CEO Văn Đinh Hồng Vũ.
Được tích hợp Trí Tuệ Nhân Tạo (artificial intelligence) và công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền của ELSA (voice recognition), Speech Analyzer hiện là công cụ duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, phân tích và đánh giá chuyên sâu kỹ năng nói tiếng Anh của người dùng trên nhiều phương diện. Giúp người dùng học nói tiếng Anh khoa học hơn, tiết kiệm hơn và chủ động hoàn toàn.
Trong suốt những năm vừa qua, ELSA đã giúp hơn 13 triệu người dùng ELSA Speak luyện nói tiếng Anh tự tin hơn. Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tự học Speaking mà không cần phải đến trường lớp, Speech Analyzer chính là câu trả lời cho bạn.
ELSA Speech Analyzer có ưu điểm gì?
Tiêu chí | ELSA Speech Analyzer | Gia sư 1-1 | Trung tâm tiếng Anh |
---|---|---|---|
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking, TOEIC, TOEFL | Có Dự đoán dựa trên thuật toán và công nghệ phân tích giọng nói độc quyền | Không có | Có Dựa vào kết quả thi thử các đề thi trước đây |
Thời gian học linh hoạt | Có Học mọi lúc mọi nơi | Có | Không Phụ thuộc vào lịch học cố định của trung tâm |
Học thử miễn phí | Có Miễn phí 30 phút, chỉ tính trên số phút bạn nói | Không | Có Học thử 1 buổi |
Chấm điểm phát âm | Có Mức độ chính xác đến 98% Dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo độc quyền | Tương đối Phụ thuộc vào trình độ của gia sư | Không |
Phân tích chi tiết lỗi sai phát âm và hướng dẫn sửa lỗi | Có Đánh giá chuyên sâu từng âm tiết Hướng dẫn sửa phát âm ngay tức thì | Tương đối Phụ thuộc vào trình độ của gia sư | Không |
Chấm điểm ngữ pháp | Có Đánh giá chi tiết ngữ pháp đã sử dụng Chỉ ra những ngữ pháp mà bạn sử dụng thường xuyên Gợi ý ngữ pháp nâng cao mà bạn nên sử dụng | Có | Không |
Gợi ý từ vựng nâng cao | Có Chấm điểm từ vựng theo chuẩn CEFR Châu Âu Gợi ý từ vựng nâng cao để tăng band điểm Speaking | Có | Không Dạy theo lộ trình có sẵn |
Cách mua ELSA Speech Analyzer 1 Năm giá rẻ nhất
Bảng giá các gói học ELSA Speech Analyzer
Hiện tại sản phẩm ELSA Speech Analyzer đang được bán tại trang web với nhiều mức giá tốt. Cụ thể:
- Gói ELSA Speech Analyzer 1 năm: 2,880,000 VND (giá gốc: 4,099,000 VND)
- Gói ELSA Speech Analyzer 3 tháng: 825,000 VND (giá gốc: 1,399,000 VND)
- Gói ELSA Speech Analyzer 1 tháng: 425,000 VND (giá gốc: 620,000 VNĐ)
Ngoài mức giá trên, ELSA còn có có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn kèm mã giảm giá được cập nhật thường xuyên. Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ để nhận ngay các ưu đãi mới nhất.
Hướng dẫn đăng ký ELSA Speech Analyzer gói 1 năm
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Bước 1: Truy cập trang web https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ và bấm vào nút Đăng ký ngay.
Bước 2: Điền thông tin liên hệ
Bước 3: Chọn gói học 1 năm. Giá của gói học sẽ hiển thị ngay khi bấm vào.
Bước 4: Bấm vào nút Đăng ký ngay để được điều hướng đến trang thanh toán
Bước 5: Chọn hình thức thanh toán
Bạn có thể lựa chọn thanh toán bằng 3 hình thức chính: thanh toán qua thẻ ATM, thanh toán qua ví điện tử và thanh toán khi nhận hàng.
Trừ hình thức thanh toán khi nhận hàng, mã kích hoạt sẽ được gửi đến bạn qua email vừa điền ngay sau khi thanh toán thành công.
Bạn cũng nên dành một ít thời gian để kiểm tra lại thông tin ở mục Thông tin khách hàng. Ngoài ra, bạn còn có thể nhập mã ưu đãi để được mua sản phẩm với giá tốt nhất ở mục Thông tin đơn hàng.
Số tiền phải thanh toán sẽ được hiển thị ở phần Tổng tiền thanh toán.
Bước 6: Bấm vào nút Đặt mua để tiến hành thanh toán
Bước 7: Thanh toán thành công. Mã kích hoạt sẽ được gửi về email bạn đã điền ở phần Thông tin khách hàng.
Tổng kết
Với nhiều tính năng đặc biệt và những ưu điểm mà Speech Analyzer mang lại, việc đầu tư nhằm cải thiện tiếng Anh của bản thân là hoàn toàn xứng đáng.
ELSA Speech Analyzer hiện đang được bán tại trang web https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/. Hãy mua ngay hôm nay để được nhận mức giá tốt nhất.
ELSA Speech Analyzer (hay ELSA S.A) là trình nhận diện giọng nói duy nhất trên thị trường có độ chính xác đến 98%. Speech Analyzer cho phép chuyển đổi giọng nói thành văn bản. Từ đó phân tích chuyên sâu trình độ tiếng Anh của người học. Vậy kích hoạt gói học ELSA Speech Analyzer như thế nào?
ELSA Speech Analyzer – Giải pháp luyện nói tiếng Anh toàn diện
ELSA là dự án công nghệ tiên tiến được vận hành dưới sự quản lý và lãnh đạo của nữ CEO gốc Việt Văn Đinh Hồng Vũ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Thành công của dự án này được ghi dấu bằng những thành tựu nổi bật của ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak – ứng dụng đã giúp hơn 13 triệu người dùng luyện nói tiếng Anh thành thạo trên khắp thế giới:
- Gọi vốn thành công với mức đầu tư lên đến 15 triệu đô la Mỹ vào năm 2021.
- Đạt danh hiệu “Ứng dụng học kỹ thuật số tốt nhất“ do Imagine Education công nhận.
- Được Forbes công nhận là 1 trong 4 doanh nghiệp sử dụng A.I để thay đổi thế giới.
- Đạt giải Nhất cuộc thi Công Nghệ Giáo Dục toàn cầu SXSWedu® năm 2016 tại Mỹ do Bill Gates Foundation tài trợ.
- Là lựa chọn đầu tư đầu tiên tại châu Á của Gradient Ventures – Quỹ mạo hiểm chuyên đầu tư A.I của Google.
Mới đây, ELSA vừa cho ra mắt một sản phẩm mới mang tên ELSA Speech Analyzer. Với mục tiêu trở thành giải pháp luyện nói tiếng Anh toàn diện cho người học tiếng Anh toàn cầu.
Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh được ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (A.I) và công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền của ELSA. Công cụ có khả năng ghi nhận và phân tích giọng nói của người dùng. Từ đó cung cấp những đánh giá chi tiết, chính xác và toàn diện nhất. Giúp người dùng cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Hướng dẫn kích hoạt ELSA Speech Analyzer
Bước 1: Truy cập vào website https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/. Sau đó đăng nhập vào tài khoản Speech Analyzer của bạn bằng email hoặc Facebook.
(*) Nếu bạn chưa có tài khoản Speech Analyzer, hãy đăng ký tài khoản mới bằng email.
Bước 2: Chọn mục Kích hoạt mã tại thanh điều hướng màu xám phía tay trái.
Bước 3: Tại trang Kích hoạt mã, nhập mã kích hoạt bao gồm các dãy số và chữ cái in hoa vào ô Nhập mã kích hoạt tại đây.
Bước 4: Bấm Xác nhận để hệ thống tiến hành kích hoạt gói học Speech Analyzer.
Bước 5: Đăng nhập vào website https://speechanalyzer.elsaspeak.com/ bằng tài khoản vừa được kích hoạt.
Bước 6: Kiểm tra tài khoản
Hướng dẫn đăng nhập ELSA Speech Analyzer
Nếu chưa có tài khoản Speech Analyzer, hãy truy cập trang https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/ và tạo tài khoản mới.
Đăng nhập và sử dụng ELSA Speech Analyzer thành công qua các bước dưới đây:
>> Đọc thêm bài hướng dẫn chi tiết: Hướng Dẫn Đăng Nhập ELSA Speech Analyzer Để Luyện Nói Tiếng Anh
Video hướng dẫn đăng nhập Speech Analyzer
Các câu hỏi thường gặp khi sử dụng Speech Analyzer
Công nghệ A.I mà ELSA Speech Analyzer đang ứng dụng là gì?
Đội ngũ ELSA đã phát triển nên công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo độc quyền thông qua việc thu thập và xử lý dữ liệu của nhiều giọng nói tiếng Anh. Trong đó bao gồm cả phát âm của người bản xứ và người học tiếng Anh.
Nhờ đó, Speech Analyzer có thể nhận diện được phát âm của người dùng và phân tích một cách chi tiết và chính xác nhất. Những điều này làm nên sự khác biệt giữa ELSA Speech Analyzer và các công nghệ phân tích giọng nói khác trên thị trường.
Dùng ELSA Speech Analyzer như thế nào?
Bước 1: Đăng nhập vào ELSA S.A và bật tính năng ghi âm.
(*) Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/
Bước 2: Bắt đầu nói tiếng Anh thoải mái.
(*) ELSA S.A sẽ lắng nghe và ghi chép lại toàn bộ lời thoại của bạn
Bước 3: Kiểm tra lại bản ghi chép của ELSA S.A
Bước 4: Sửa lỗi theo hướng dẫn chi tiết của ELSA S.A.
Bước 5: Luyện tập ít nhất 10 phút mỗi ngày để đạt được trình độ mong muốn.
Lưu ý: Nên sử dụng ELSA S.A trong môi trường yên tĩnh, ít tạp âm, để hạn chế ảnh hưởng đến kết quả bài nói của bạn.
Ghi âm buổi họp online bằng ELSA Speech Analyzer như thế nào?
Bước 1: Đăng nhập vào ELSA S.A bằng máy tính.
(*) Truy cập https://analyzer.elsaspeak.com/speech-analyzer/
Bước 2: Bật tính năng ghi âm trên ELSA S.A trước khi bắt đầu buổi họp online của bạn.
Bước 3: Tham gia buổi họp như bình thường và kiểm tra kết quả trên ELSA S.A khi buổi họp kết thúc.
Lưu ý: Phần nói của những người tham dự khác sẽ KHÔNG được ghi âm lại.
ELSA Speech Analyzer tương thích với những nền tảng họp online nào?
Bạn có thể sử dụng ELSA S.A khi họp online trên Zoom hoặc Google Meet.
Tổng kết
Vậy là chỉ với những bước đơn giản, bạn đã kích hoạt ELSA Speech Analyzer thành công. Mọi vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng Speech Analyzer, vui lòng liên hệ [email protected] để được xử lý nhanh chóng.
Chứng chỉ IELTS đang là một trong những chứng chỉ tiếng Anh mở ra rất nhiều cơ hội cũng như cánh cổng bước vào những trường đại học, những công ty trong mơ của các thí sinh. Bài viết này, hãy cùng với ELSA Speak cập nhật ngay lịch thi IELTS 2022 mới nhất nhé.
>> Xem thêm: IELTS là gì? Các thông tin mới nhất cần biết về kỳ thi IELTS
1. Cập nhật lịch thi IELTS 2023
Lịch thi IELTS 2023 tại IDP Education
Mặc dù cùng chung một tổ chức giáo dục thế nhưng tại mỗi vùng miền khác nhau mà kỳ thi IELTS tại tổ chức giáo dục IDP Education sẽ tổ chức theo những ngày khác nhau trong tháng.
Để tránh việc nhầm lẫn giữa các tỉnh khác, thí sinh cần phải xem thật kỹ ngày thi cùng với địa điểm thi để có thể chuẩn bị cho thật tốt.
Sau đây là lịch thi IELTS 2023 chính xác nhất tại IDP Education.
Lịch thi IELTS 2023 tại IDP Education miền Bắc
Kỳ thi IELTS 2023 tại miền Bắc từ tháng 1 – tháng 5 được tổ chức ở các tỉnh, thành phố sau: Hà Nội, Hải Phong, Vinh, Bắc Giang, Hạ Long, Thanh Hóa, Bắc Ninh, Thái Nguyên.
Sau đây là lịch thi IELTS chính xác của từng khu vực:
Lịch thi IELTS các tỉnh thành miền Bắc từ tháng 1 – tháng 6.
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | 8, 5, 20, 29 | 12, 26 | 3, 12, 19, 26 | 9, 21, 23, 30 | 7, 12, 21, 28 | 4, 11, 16, 25 |
Hải Phòng | 8, 20 | 12, 17 | 3, 12, 26 | 9, 23, 30 | 12, 21, 28 | 11, 25 |
Vinh | 8 | 26 | 19 | 9, 23 | 7 | 11 |
Bắc Giang | 15 | 26 | 26 | 21 | 11 | 11 |
Hạ Long | 29 | 12 | 26 | 23 | 28 | 25 |
Thanh Hóa | 12 | 19 | 30 | 28 | 25 | |
Bắc Ninh | 20 | 19 | 23 | 4 | ||
Thái Nguyên | 8 | 17 | 3 | 30 | 12 | 11 |
Lịch thi IELTS các tỉnh thành miền Bắc từ tháng 6 – tháng 12.
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | 4, 11, 16, 25 | 7, 9, 16, 23 | 6, 11, 20, 27 | 3, 10, 15, 24* | 8, 13, 22, 29* | 5, 10, 19, 26 | 3, 8, 10, 17 |
Vĩnh Phúc | 25 | 27 | 22 | ||||
Thanh Hóa | 25 | 9, 23 | 11, 20 | 24 | 22 | 19 | 3, 10 |
Thái Nguyên | 11 | 16 | 6 | 3 | 29 | 10 | 8 |
Thái Bình | 20 | 29 | 10 | ||||
Quảng Bình | 9 | 27 | 10 | 8 | 26 | ||
Phú Thọ | 4 | 6 | 5 | ||||
Ninh Bình | 6 | 5 | |||||
Nam Định | 4 | 29 | 26 | ||||
Lào Cai | 11 | 3 | |||||
Lạng Sơn | 4 | 29 | |||||
Hưng Yên | 24 | 17 | |||||
Hòa Bình | 8 | ||||||
Hải Phòng | 11, 25 | 7, 9, 16, 23 | 6, 11, 20, 27 | 10, 15, 24 | 8, 13, 22, 29 | 5, 10, 19, 26 | 3, 8, 10, 17 |
Hải Dương | 16 | 20 | 15 | 8 | 26 | 8 | |
Hà Tĩnh | 11 | 11 | 22 | ||||
Hạ Long | 25 | 16, 23 | 20, 27 | 10, 24 | 8, 22 | 10, 26 | 3, 17 |
Bắc Ninh | 4 | 6 | 10 | ||||
Bắc Giang | 11 | 23 | 11 | 3 | 8 | 19 | 17 |
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Lịch thi IELTS 2023 tại IDP Education miền Nam
Lịch thi IELTS 2023 các khu vực miền Nam từ tháng 1 – tháng 6:
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
TP.HCM | 08, 15, 20, 29 | 12, 17, 26 | 03, 16, 19, 26 | 03, 12, 19, 26 | 07, 12, 21, 28 | 04, 11, 16, 25 |
Gia Lai | 4 | |||||
Bình Thuận | 15 | 17 | 7 | |||
Biên Hòa | 20 | 12 | 19 | 21 | 21 | 4 |
Vũng Tàu | 19 | 9 | 21 | 11 | ||
Bình Dương | 8 | 26 | 19 | 23 | 26 | 25 |
Cần Thơ | 8, 20 | 12, 26 | 12, 26 | 9, 23 | 7, 28 | 11, 25 |
Bến Tre | 20 | 19 | 4 |
Lịch thi IELTS 2023 các khu vực miền Nam từ tháng 6 – tháng 12:
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TP.HCM | 4,11,16,25 | 7, 9, 16, 23 | 6, 11, 20, 27 | 3, 10, 15, 24 | 8, 13, 22, 29 | 5, 10, 19, 26 | 3, 8, 10, 17 |
Vũng Tàu | 11 | 7, 23 | 11, 27 | 24 | 29 | 19 | 17 |
Tiền Giang | 23 | ||||||
Nha Trang | 9 | 6 | 10 | 8 | 5 | 3 | |
Gia Lai | 4 | 27 | 26 | ||||
Đồng Tháp | 11 | 5 | |||||
Bình Thuận | 20 | 17 | |||||
Bình Dương | 25 | 16 | 20 | 24 | 29 | 26 | 25 |
Biên Hòa | 4 | 16 | 27 | 10 | 29 | 26 | 10 |
Bến Tre | 4 | ||||||
Cần Thơ | 11, 25 | 9, 23 | 6, 20 | 10, 24 | 8, 22 | 5, 19 | 3, 17 |
Tổng hợp lịch thi IELTS 2023 tại IDP Education miền Trung
Lịch thi IELTS 2023 các khu vực miền Trung từ tháng 1 – tháng 6:
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | 8, 15, 20, 29 | 12, 17, 26 | 3, 12, 19, 26 | 9, 21, 23, 30 | 7, 12, 21, 28 | 4, 11, 16, 25 |
Quảng Ngãi | 12 | 9 | 11 | |||
Huế | 12 | 25 |
Lịch thi IELTS 2023 các khu vực miền Trung từ tháng 6 – tháng 12:
Tỉnh thành/ Tháng | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | 4, 11, 16, 25 | 7, 9, 16, 23 | 6, 11, 20, 27 | 3, 10, 15, 24 | 8, 13, 22, 29 | 5, 10, 19, 26 | 3, 8, 10, 17 |
Vinh | 11 | 27 | 22 | 10 | |||
Quảng Trị | 20 | 3 | 10 | 10 | |||
Quảng Ngãi | 11 | 11 | 10 | 29 | 26 | 3 | |
Huế | 25 | 9 | 6, 20 | 24 | 8 | 19 | 3, 17 |
Lịch thi IELTS 2023 tại Hội đồng Anh (British Council)
Kỳ thi IELTS 2023 tại Hội đồng Anh British Council) chỉ được tổ chức tại hai thành phố lớn của nước ta là Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Sau đây là lịch thi chính xác của kỳ thi này tại British Council năm 2023:
Tháng | Ngày |
---|---|
Tháng 1 | 08, 15, 20, 29 |
Tháng 2 | 12, 17, 26 |
Tháng 3 | 03, 12, 19, 26 |
Tháng 4 | 9, 21, 23, 30 |
Tháng 5 | 07, 12, 21, 28 |
Tháng 6 | 04, 11, 16, 25 |
Tháng 7 | 07, 09, 16, 23 |
Tháng 8 | 06, 11, 20, 27 |
Tháng 9 | 03, 10, 15, 24 |
Tháng 10 | 08, 13, 22, 29 |
Tháng 11 | 05, 10, 19, 26 |
Tháng 12 | 03, 08, 10, 17 |
2. Địa điểm tổ chức thi IELTS 2023
Địa điểm thi IELTS tại IDP Education
Khu vực | Trung tâm | Địa chỉ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
Quận 1 – Tp. HCM | Anh Ngữ Nhân Lực Toàn Cầu – Global Manpower | Số 07 Lý Văn Phức, Phường Tân Định, Quận 1 | 02838230275 |
Quận 1 – Tp. HCM | Trung tâm Anh ngữ học thuật Thiên Đỉnh ( The Edge Learning Center) | 66 Võ Thị Sáu, phường Tân Định, Quận 1 | 0902990268 |
Quận 1 – Tp. HCM | Trung tâm IELTS HCM | 14B Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1 | Hotline: 0888246239 |
Quận 1 – Tp. HCM | Văn phòng IDP TP.HCM | 36 Mạc Đĩnh Chi, phường ĐaKao, quận 1. | 19006955 |
Quận 1 – Tp. HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | Lầu 2, 45 Võ Thị Sáu, quận 1. | 02838200686 |
Quận 1 – Tp. HCM | Trung tâm anh ngữ Mũi Tên (Arrow English) | 15 Đặng Dung Phường Tân Định, quận 1. | 02862904433 |
Quận 3 – Tp.HCM | Trung tâm anh ngữ English Guide | 95A3 Trần Quốc Toản, P.7, Quận 3. | |
Quận 3 – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 224 Pasteur, quận 3 | 02838201062 |
Quận 3 – Tp.HCM | Trường anh ngữ du học Etest | Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3. | 02839322116 02839322117 02839322118 02839322119 |
Quận 3 – Tp.HCM | Trung tâm Anh ngữ ACET | 187 Võ Thị Sáu, quận 3 | 02839326202 |
Quận 3 – Tp.HCM | Học viện Taleed | 242 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3. | 02866822242 |
Quận 5 – Tp.HCM | Công ty Cổ phần Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc tế ALT | 35B-37 Hùng Vương, Phường 4, Quận 5 | 02873031631 |
Quận 5 – Tp.HCM | IDP Trần Nhân Tôn | Lầu 14 – 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5. | 19006955 |
Quận 6 – Tp.HCM | Trường THPT chất lượng cao Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, P12, Quận 6 | 0868472168 |
Quận 7 – Tp.HCM | Công ty Cổ phần Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc tế ALT | 141-143 Nguyễn Thị Thập, Khu Đô Thị Mới Him Lam, P.Tân Hưng, Quận 7 | 02873012412 |
Quận 7 – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 84-86 Nguyễn Thị Thập, Quận 7 | 02873036288 |
Quận 7 – Tp.HCM | IDP Nguyễn Thị Thập | Số 2 Nguyễn Thị Thập, KĐT Him Lam, P. Tân Hưng, Quận 7 | 19006955 |
Quận 10 – Tp.HCM | Công ty TNHH Anh Ngữ VIETOP | 769 Lê Hồng Phong, P12, Quận 10 | 0899172227 |
Quận 10 – Tp.HCM | DOL English – IELTS Đình Lực | 458/14 đường 3/2, P.14, Q.10, TP.HCM | 0366827368 |
Quận 10 – Tp.HCM | Văn phòng đào tạo quốc tế- Đại học Bách Khoa OISP | 268 Lý Thường Kiệt, quận 10 (P.306 Nhà A4) | 02873004183 Hotline:01697989798 |
Quận 10 – Tp.HCM | Trường anh ngữ quốc tế Việt Úc | 372-374-376 Đường 3 Tháng 2, Phường 12, Quận 10 | 02838634022 |
Quận 11 – Tp.HCM | Trường anh ngữ quốc tế Việt Úc | 67-169 Lê Đại Hành, Phường 13, quận 11. | 02838583935 |
Quận 12 – Tp.HCM | Trung tâm ngoại ngữ tin học Đoàn Hưng | D11 tổ 4, Khu nhà ở Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12. | 0908399819 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | Trung tâm Anh ngữ học thuật Thiên Đỉnh ( The Edge Learning Center) | 07-09 Bàu Cát, phường 14, Quận Tân Bình | 0902990268 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | Công ty Cổ phần Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc tế ALT | 70-72 Bàu Cát, Phường 14, quận Tân Bình | 02873062362 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | Công ty TNHH Anh Ngữ VIETOP | 488/13 Cộng Hoà, P13, Tân Bình | 0899172227 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | Trung tâm Anh ngữ HP Academy | 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình | Hotline: 0909 861 911 (thầy Phúc) |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | IELTS Fighter Warrior IELTS | 94 đường Cộng Hòa, quận Tân Bình | 02866538585 0963891756 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | Lầu 1, 18H Cộng Hòa, quận Tân Bình | 02838117138 |
Quận Tân Bình – Tp.HCM | Trung tâm anh ngữ ACET | 226 Lê Văn Sỹ, quận Tân Bình | 02839912999 |
Quận Gò Vấp – Tp.HCM | Công ty TNHH Anh Ngữ VIETOP | 664 Lê Quang Định, P1, Gò Vấp | 0899172227 |
Quận Gò Vấp – Tp.HCM | Trung tâm Anh ngữ HP Academy | 630/25 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp | Hotline: 0909 861 911 (thầy Phúc) |
Quận Gò Vấp – Tp.HCM | Target Learning | 22/4/11, đường số 21, phường 8, quận Gò Vấp | 0948000600 |
Quận Gò Vấp – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 366 A7 &A8 Phan Văn Trị, quận Gò Vấp | 02862858825 |
Quận Gò Vấp – Tp.HCM | Ngoại ngữ Tây Âu | 26, đường số 4, P15, quận Gò Vấp. | 0907770003 |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | Công ty Cổ phần Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc tế ALT | Công ty Cổ phần Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc tế ALT | 02873011211 |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | Trung tâm Anh ngữ Học Tiếng Anh Nhanh | 363/68 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh | Hotline: 0963109998 ( Cô Sương) |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | IPP IELTS | 46/25 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh | 0935203995 |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | Cơ sở 2, Đại học Ngoại Thương | 15 Đường D5, Phường 25, quận Bình Thạnh. | 02835127254 |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 16-18 đường D2, quận Bình Thạnh | 02835122012 |
Quận Bình Thạnh – Tp.HCM | Trung tâm anh ngữ RES | 236 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh | 02822393777 |
Quận Tân Phú – Tp.HCM | Trường anh ngữ quốc tế Việt Úc | 179 Lũy Bán Bích, P.Hiệp Tân, quận Tân Phú. | 02839611215 |
Quận Tân Phú – Tp.HCM | AMA Tân Phú | 123A Nguyễn Sơn, Quận Tân Phú | 02839737150 |
Quận Phú Nhuận – Tp.HCM | Trung tâm IELTS Ms Vy | 70 Hoa Cúc phường 7, quận Phú Nhuận. | 02835176518 |
Quận Phú Nhuận – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 152-156 Phan Xích Long,quận Phú Nhuận | 02835170037 |
Quận Phú Nhuận – Tp.HCM | Công ty TNHH Anh Ngữ VIETOP | 70 Hoa Cúc phường 7, quận Phú Nhuận. | 02835176518 |
Quận Thủ Đức – Tp.HCM | IELTS Fighter Warrior IELTS | 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức, HCM | |
Quận Thủ Đức – Tp.HCM | Trung tâm anh ngữ Junior English Center | 189 Đặng Văn Bi, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức | 0983782751 |
Quận Thủ Đức – Tp.HCM | YOLA – Anh Ngữ Thông Minh | 156 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức | 02873033197 |
Biên Hòa – Đồng Nai | Trung tâm anh ngữ Việt Mỹ VMG Biên Hòa | 1209 Đường Phạm Văn Thuận, Tân Mai, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam | 0251 6263 999 – 6263 888Hotline: 1900 636 838 |
Biên Hòa – Đồng Nai | Trung tâm anh ngữ Kiến Thức Việt | 161/1 Trương Định, phường 2, quận Tân Mai, Biên Hòa, Đồng Nai | 0979 920 550 |
Biên Hòa – Đồng Nai | Trung tâm Anh ngữ IELTS LISA | 288, Võ Thị Sáu , Phường Thống Nhất, Biên Hoà – Đồng Nai | Hotline: 0251 3918 853 |
Biên Hòa – Đồng Nai | Công ty TNHH Giáo Dục Đại Mỹ Việt ( Trung tâm Anh ngữ CIRCLE G6 và Trung tâm Anh ngữ MASTER IELTS) | R91-92 Võ Thị Sáu Phường Thống Nhất, Biên Hoà, Đồng Nai | 02513686970 – 0937679114 |
Bến Tre | Trung tâm ngoại ngữ Cambridge – CB Centres (CB Mekong) | 17 Hai Bà Trưng, P. An Hội, Tp. Bến Tre | (0275) 3 511 258 |
Cần Thơ | Trung tâm anh ngữ Gia Việt | 39 Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 02923831000 |
Cần Thơ | Chi Nhánh IDP Cần Thơ | Tầng 6, Toà nhà Hoà Bình, 14-16B Đại lộ Hoà Bình, Q. Ninh Kiều | 19006955 |
Đà Lạt | Trung tâm anh ngữ Work and Win | 23 Nguyễn Công Trứ, phường 8, Đà Lạt | 0909759991 |
Đà Lạt | Trung tâm anh ngữ ứng dụng Easy English | 27, Nguyễn Trãi, Phường 9, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng. | 0983238151 |
Bình Thuận | Trung tâm anh ngữ INNO | 189 Tôn Đức Thắng, Phú Thuỷ, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận | 0915744144 |
Bình Thuận | Trung tâm Anh ngữ Mỹ Úc | Trung tâm Anh ngữ Mỹ Úc | Hotline: 0918521411 (cô Ngân) |
Đồng Tháp | Trung tâm ngoại ngữ Anh Việt Úc | 68 Tôn Đức Thắng, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp. | 06738771040673877114 |
An Giang | Trung tâm Ngoại ngữ Quốc tế Âu Việt Úc | 815-816, đường Hà Hoàng Hổ, phường Đông Xuyên, Long Xuyên, An Giang | 02963941780 hoặc 0374178936 |
Tiền Giang | Trung tâm anh ngữ New World | 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang | |
Tiền Giang | Trung tâm anh ngữ New World | 150 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang | |
Tiền Giang | Trung Tâm anh ngữ Light | 13B Lê Lợi, phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang | |
Tiền Giang | Trung Tâm anh ngữ Light | 87/6 Dương Khuy, phường 6, Mỹ Tho, Tiền Giang | |
Tiền Giang | Trung Tâm anh ngữ Light | 306A Lý Thường Kiệt, phường 5, Mỹ Tho, Tiền Giang | |
Tiền Giang | Trung tâm anh ngữ BLEARNING – Thầy Nguyễn Thanh Bình | 70/7 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, TP Mỹ Tho, Tiền Giang | 0987479596 (thầy Bình) |
Tây Ninh | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MINH TRÍ – ED | PG1-1 Vincom Tây Ninh, Đường Trương Tùng Quân, Phường 03, Tp. Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. | 02763667989 hoặc 0931177569 |
Sóc Trăng | Trung tâm ngoại ngữ Cambridge – CB Centres (CB Sóc Trăng) | Trung tâm ngoại ngữ Cambridge – CB Centres (CB Sóc Trăng) | (0299) 220 7888 |
Kiên Giang | Trung tâm ngoại ngữ Cambridge – CB Centres (CB Kiên Giang) | Trung tâm ngoại ngữ Cambridge – CB Centres (CB Kiên Giang) | (0297) 2 474 545 |
Nha Trang | Trung tâm ngoại ngữ Đại học Nha Trang | 02 Nguyễn Đình Chiểu, p.Vĩnh Phước, Tp Nha Trang, T.Khánh Hòa | 0396272627 |
Nha Trang | Trung tâm ngoại ngữ quốc tế Việt Mỹ – VAIC | 135 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà. | 0583819774 0583819776 |
Buôn Ma Thuột | Ocean Edu Buôn Ma Thuột | Tầng 3, Tòa nhà VIB, Số 27 Nguyễn Tất Thành, Buôn Ma Thuột | 02623836464 02623836565 |
Vũng Tàu | Trung tâm anh ngữ Tự Nhiên (NES) | 2H2-3H2 Cao Thắng, Tp.Vũng Tàu | 02543573929 |
Vũng Tàu | Học viện anh ngữ Hanex | 56 Lê Hồng Phong, phường 4, Vũng Tàu | 0357656956 |
Gia Lai | Trung tâm Ngoại ngữ và Tin học tỉnh Gia Lai | 96 Cù Chính Lan, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai | 02693824035 0976667299 |
Gia Lai | Trường anh ngữ Việt Anh (VES) | 30 Trần Quang Khải, Pleiku, Gia Lai. | 02693755175 02696269899 |
Bình Dương | Trung tâm ngoại ngữ Việt Mỹ Bình Dương (VAFL) | 352-354, Đại lộ Bình Dương, P. Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | 06503836564 |
Bình Dương | Thầy Kiên chuyên Anh | Số 27, Đường DX14, Khu Phố 6, Phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | 0963758090 |
Bình Dương | Trường đại học Việt Đức- VGU | Lê Lai, Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương. | 02742220990 |
Phú Yên | Trường THPT Chất lượng cao Nguyễn Bỉnh Khiêm | 199A Nguyễn Huệ, Phường 5, Tuy Hòa, Phú Yên | 0868472168 |
Phú Yên | Trung tâm Anh ngữ Cầu Vồng | 32 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên | 0918162.404 0888.389.404 0257.384.32.32 |
Phú Yên | Anh ngữ Aim High | 349 Trần Hưng Đạo, P4, Tuy Hoà, Phú Yên | Hotline: 0342099677 |
Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Trung tâm ngoại ngữ CFL, C3b Đại Cồ Việt | 02438682445 |
Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội | Trung tâm anh ngữ RES | 330 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 02436231575 |
Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội | Văn phòng IDP | 30 Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 19006955 |
Quận Ba Đình – Hà Nội | CTCP Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế Thông Minh ICLEVEREDU | 168 Ngọc Khánh | 0919411019 |
Quận Ba Đình – Hà Nội | Văn phòng IDP & ACET | 15-17 Ngọc Khánh, quận Ba Đình | 19006955 |
Quận Đống Đa – Hà Nội | The IELTS Workshop | 55A Võ Văn Dũng, Đống Đa, Hà Nội | 1900 0353 |
Quận Đống Đa – Hà Nội | Viện Đào tạo Quốc tế – HV Tài chính | 19 Ngõ Hàng Cháo | 0988825886 |
Quận Đống Đa – Hà Nội | Anh Ngữ ENTA | 288 Tây Sơn | 0912987349 |
Quận Đống Đa – Hà Nội | Havina Hà Nội | Số 7/25 Võ Văn Dũng, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội | (024)62753920 |
Quận Đống Đa – Hà Nội | ACET Hà Nội | Tòa nhà Ocean Park, 1 Đào Duy Anh, quận Đống Đa | 02439765268 |
Quận Hà Đông – Hà Nội | IELTS Fighter | 737 Quang Trung18 LK6C Nguyễn Văn Lộc | 02462910811 02466619625 |
Quận Hà Đông – Hà Nội | Trung tâm Ngoại ngữ Học viện Quân y | 160 Phùng Hưng | 0878560568 |
Quận Hồ Tây – Hà Nội | Trung tâm Anh ngữ JOLO | B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
Quận Cầu Giấy – Hà Nội | Quận Hà Đông – Hà Nội | 76 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt | 1900 0353 |
Quận Cầu Giấy – Hà Nội | Trung tâm Anh ngữ IELTS ICE | 150 Trần Vỹ | 02485888383 |
Quận Cầu Giấy – Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | P106 E4, Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy | 02437549723 (máy lẻ 589)/Mobile: 0978 981 625 (Ms Loan) |
Quận Cầu Giấy – Hà Nội | Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS) | Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS) | Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội (ULIS) |
Quận Long Biên – Hà Nội | Trung tâm anh ngữ RES | 490 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên | 2432127277 |
Quận Long Biên – Hà Nội | IELTS Kiên Đỗ | số 14 ngõ 12 phố Bồ Đề | 0705332222 |
Quận Long Biên – Hà Nội | Universal | 180 Đường Hồng Tiến – Long Biên – Hà Nội | 1900687602438737141 |
Quận Long Biên – Hà Nội | Học viện đào tạo Sydney | Biệt thự P2-29, khu đô thị Garden City, Phường Thạch Ban | 02485888383 |
Quận Nam Từ Liêm – Hà Nội | Trung tâm Anh ngữ GLN | Tầng 12, tòa nhà Handico, Phạm Hùng, Hà Nội | 024628229350989310113 |
Quận Thanh Xuân – Hà Nội | Trường Đại học Hà Nội – Trung tâm Giáo dục Quốc tế (IEC) | Nhà D6 Km9, Nguyễn Trãi | 02438544338(máy lẻ 4606) |
Quận Thanh Xuân – Hà Nội | IELTS Fighter | 254 Hoàng Văn Thái, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | 02462956422 |
Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội | GLN | Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi | 02439364322 |
Bắc Giang | Anh ngữ Victoria | 18 Đường Ngô Văn Cảnh, Ngô Quyền | 0983991998 |
Bắc Ninh | Trung tâm ngoại ngữ HA | Khu phố Mới, Thọ Môn, Thị xã Từ Sơn | 0327963868 |
Bắc Ninh | Trung tâm anh ngữ ETC | 134 Ngọc Hân Công Chúa | 0918783618/0399563168 |
Bắc Ninh | Trung Tâm Ngoại Ngữ John and Harry | 11 Vũ Giới – Phối Hoa, TP.Bắc Ninh | 0913269129 |
Hạ Long | Trung tâm ngoại ngữ PISA | A2-17 Khu đô thị Monbay – Hồng Hải- Hạ Long | 0376913696 |
Hà Tĩnh | Trung tâm Anh ngữ Quốc tế MSN | 159 Xuân Diệu | 0917752268 |
Hải Dương | Trung tâm Anh ngữ Hope | 12 Nguyễn Cộng Hoà | 0912015012 |
Hải Dương | Trung tâm Anh Ngữ Quốc tế Sunshine Vietnam | Số 76 Đường Thanh Niên | 02206255345 |
Hải Dương | TRUNG TÂM GDTX-NGOẠI NGỮ, TIN HỌC TỈNH HẢI DƯƠNG | Số 310 Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình | 0989 262 538 |
Hải Phòng | IELTS Fighter | 428 Lạch Tray – Ngô Quyền | 02256291888 |
Hải Phòng | Trung tâm gia sư Tấn Phát | 6/273/292 Lạch Tray | 0968979783 |
Hải Phòng | ISHARE | Số 18 Lô LK 1, khu đô thị ICC | 0975050688 |
Hải Phòng | AN PHAT | Tầng 7- Tòa nhà Akashi – số 10 lô 2A Lê Hồng Phong | 0913096475 |
Hải Phòng | Trường đại học Hàng Hải | Phòng 102 Nhà A5,484 Lạch Tray | 0948442166 |
Hải Phòng | PEC English Center | 41-45 Lạch Tray | 077 871 8888 |
Hòa Bình | ATTIC | Đường Trương Hán Siêu, Phường Thịnh Lang, Hòa Bình | 0395 845 566 |
Hưng Yên | Đại học Anh Quốc Việt Nam | Khu đô thị Ecopark, Văn Giang | 0966629909 |
Lào Cai | THPT CHUYÊN LÀO CAI | Đường Phan Kế Bính, Bắc Cường, TP Lào Cai, Lào Cai | 0915419786 |
Lào Cai | Mr Thanh | 062 Lê Quý Đôn – Phường Cốc Lếu | 0372494175 |
Nguyễn Thị Vân Khánh | 032 – M17 – Vạn Hoà | 0918795856 | |
Ninh Bình | Trung tâm Aplus | Số 124 Đồng Giao, Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp | 0986135026 – 02293784777 |
Nam Định | Trung tâm Oxford English UK | Phòng Hợp tác Quốc tế – Tầng 1, Trường THPT Lê Hồng Phong, số 76 Vị Xuyên | 0981112475 |
Thái Bình | Better English | Lô 2.10-2.11 Ngô Quyền | 02273739955 |
Thái Bình | IVY | LK 02- khu đô thị 379- Phan Bá Vành | 0227-6507-999 |
Thái Nguyên | SCIS | Tầng 2, Tòa nhà Trung tâm Hội nghị ĐH Thái Nguyên, Tân Thịnh TP Thái Nguyên | 0902200678 |
Thái Nguyên | ICTU | Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu, Phòng 101, Nhà C6, ĐH CNTT & Truyền thông | 0869343539 |
Thanh Hóa | Ms Ngọc Thương IELTS | Lô 35, liền kề 15, Khu đô thị mới Đông Sơn | 0912543312 |
Thanh Hóa | Havina | Tầng 4 số 253 Trần Phú, P. Ba Đình, Tp. Thanh Hóa | (0237)6608666 |
Thanh Hóa | IELTS Champions | 678 MB 530 Phường Đông Vệ – Tp. Thanh Hóa | 0942144800 |
Vinh | Cleverlearn Nghệ An | 39A Lê Hồng Phong St, Hưng Bình Dist, Vinh | 0962186008 |
Vĩnh Phúc | CLG School | Số 9 ngõ 5, đường Nguyễn Trãi, P Hùng Vương, Phúc Yên | 0947911602 |
Vĩnh Phúc | Havina | Số 11 Lô S10, Nguyễn Tất Thành, P. Liên Bảo, Tp. Vĩnh Yên | (0211)6546999 |
Quảng Bình | Anh Mỹ | Số 9 Quách Xuân Kỳ- TK3- TT Hoàn Lão- Bố Trạch | 0919437956 02326524168 |
Quảng Bình | ASEMLINK | 35 Hai Bà Trưng – Đồng Hới | 02323851999 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ RES | 144 Nguyễn Tri Phương, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 0979043610 hoặc 1900232325 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ DLA | 136 Lê Thanh Nghị, p.Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng | 0935242535 |
Đà Nẵng | Home English | 283 Hoàng Diệu – phường Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0905887086 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ GLI | Số 03 Hoàng Thúc Trâm, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 02362487999/ 0796 581 999 |
Đà Nẵng | Ngô Thị Thúy Vi | 356/5 Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | 0399955701 |
Đà Nẵng | Ngô Hoàng Thúy Vân | 36 Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng | 0935507135 |
Đà Nẵng | Trung tâm Ngoại ngữ EMA | 351 Nguyễn Xiển, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn,TP. Đà Nẵng | 083 303 3555 |
Đà Nẵng | Mai House English | 17 Khuê Mỹ Đông, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | 036 272 2034 |
Đà Nẵng | Victoria English | 228 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0905.740.002 – 0932 433 562 |
Đà Nẵng | Home English | 283 Hoàng Diệu – phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0905 88 708 |
Đà Nẵng | The English Studio | 148 Tống Phước Phổ, phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 093 435 11 63 |
Đà Nẵng | The English Lab | 100 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0868 262829 (Ms Vi) |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ PRAIM | 484 Lê Văn Hiến, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | 02363504444 02363503599 |
Đà Nẵng | Trung tâm Ngoại Ngữ Thiên Đỉnh (The Edge Learning Center) | 16 Lê Thánh Tôn, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 16 Lê Thánh Tôn, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ Edufirst | 475 Mai Đăng Chơn, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | 0236 3522 559; Hotline: 0905 393 585 |
Đà Nẵng | Trung tâm luyện thi IELTS – IELTS Fighter | 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Đà Nẵng | Stairway Education | 552/10 Trưng Nữ Vương, P. Hoa Thuan Tay, Hai Chau, Da Nang | 0377198484 0935529792 |
Đà Nẵng | Trung tâm ngoại ngữ Anh Việt | 62 Lê Duẩn, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng | 02363990888 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ EFS | 97 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 0905949784 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ AMA Đà Nẵng | 56 Lê Đình Dương, P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng, Đà Nẵng | 02363821821 |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh Ngữ Academy (Academy English Center) | 104/9 Lê Đình Lý, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | 02363691166 |
Đà Nẵng | Trung tâm luyện thi IELTS – IELTS Fighter | 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 02363572009 |
Đà Nẵng | Công ty TNHH Tư vấn và đào tạo Thế Hệ Mới | 166 Nguyễn Văn Linh, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng | 0939213242 |
Đà Nẵng | Công ty TNHH Một thành viên Giáo dục FEC (FEC Education) | 808 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0935511379 |
Đà Nẵng | Công ty TNHH Tư vấn Giáo dục Wise (Wise English Center) | 146 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 0901770925 |
Đà Nẵng | Công ty TNHH MTV Huấn luyện và Khảo thí Duy Tân | Tầng 5 – ĐH Duy Tân – 254 Nguyễn Văn Linh | 236.3650001 |
Đà Nẵng | Trung tâm tiếng anh Liên Hiệp (UEC Vietnam) | 302 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP.Đà Nẵng | 0909071355 |
Đà Nẵng | The IELTS Workshop | 5 Lê Đình Lý, Thanh Khê, Đà Nẵng | 0976222660 |
Đà Nẵng | Trường Anh Ngữ Quốc Tế Việt – Úc | 17 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 02363959169 |
Đà Nẵng | Chi nhánh IDP Đà Nẵng | 10 Ngô Gia Tự, quận Hải Châu, Đà Nẵng | 19006955 |
Huế | IELTS Ms Nga | 25 Lưu Hữu Phước – Phường Vỹ Dạ – Thành phố Huế – Thừa Thiên Huế | 079 585 7127 |
Huế | ILEAD AMA Huế | 103C Trường Chinh, TP. Huế | 0847 958 999 – 02343 958 999 |
Huế | Nguyễn Công Châu | 45/77 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, TP. Huế | 0961523496 |
Huế | Cloud9 English | 28 Khải Định, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | 0935.288.192 (Mr. Quốc) |
Huế | Học viện đào tạo quốc tế ANI | 04 Lê Hồng Phong, Phú Nhuận, Tp.Huế, Thừa Thiên Huế | 0234.3627.999 |
Huế | TRUNG TÂM ANH NGỮ SEA | CN1: 101 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp.Huế CN2: 30 Phạm Hồng Thái, phường Vĩnh Ninh, Tp.Huế | 02343.818180 02343.818182 0935890712 |
Huế | Trung tâm Giáo dục Quốc tế – Đại học Huế (Centre for International Education – Hue University) | Trung Tâm Giáo dục Quốc Tế – 04 Lê Lợi, Huế | 0234.3848561 |
Quảng Nam | Trung tâm Anh ngữ ABC | Số 1362 đường Trần Thủ Độ, Điện Nam Đông, Điện Bàn, Quảng Nam | 02356271362 – 0393621362 |
Quảng Nam | ILEAD Hội An | 536 Cửa Đại, P. Sơn Phong, TP. Hội An, Tỉnh Quảng Nam | (0235)3536536 – (84)944917536 |
Quảng Nam | Trung Tâm Ngoại Ngữ STEC | 615 Hai Bà Trưng, Hội An | 02353861379/0944861379 |
Quảng Ngãi | Ngoại Ngữ Hoàng Anh | Hẻm 166 Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi | 02553727476 |
Quảng Ngãi | Trung tâm tiếng Anh Azura | 92 Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi | 02553870888 |
Quảng Ngãi | Phạm Thị Hoàng Nhật | Hẻm 149, Trương Quang Trọng, P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi | 0766670090 |
Quảng Ngãi | Trung tâm Ngoại Ngữ Toàn Cầu | 36-38 đường 14 tháng 8, phường Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi | 02552471068 02553693579 |
Quảng Trị | Trung tâm Anh ngữ Quốc tế ESI | 26 Hùng Vương, Phường 1, TP Đông Hà, Quảng Trị | 02333686777 |
Thi IELTS tại Hội đồng Anh
Địa điểm thi của cuộc Hội đồng Anh (British Council) sẽ được tổ chức tại:
- Hà Nội: Khách sạn Fortuna, 6B, Láng Hạ, quận Ba Đình.
- Thành phố Hồ Chí Minh:
- Khách sạn Đồng Khởi, số 8 Đồng Khởi quận 1.
- Khách sạn Windsor, số 1 Sư Vạn Hạnh, quận 5.
3. Thi IELTS 2023 tốn bao nhiêu tiền?
Dựa vào tính chất của mỗi kỳ thi mà sẽ có những lệ phí thi khác nhau. Bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp đến các bạn lệ phí thi mới nhất năm 2023.
Thi IELTS tại IDP Education tốn bao nhiêu tiền?
Hình thức thi IELTS | Mức lệ phí |
---|---|
Tiến hành thi IELTS trên giấy | 4.300.000 vnđ |
Tiến hành thi IELTS trên máy tính | 4.300.000 vnđ |
Tiến hành thi IELTS thị thực và định cư tại Anh | 4.414.000 vnđ |
Thi IELTS với mục đích đăng ký thị thực Anh | 5.252.000 vnđ |
Các thí sinh nên lưu ý rằng chính sách thuế VAT sẽ có thể thay đổi và sẽ được cập nhật thường xuyên khi có thông báo chính thức từ chính phủ.
Chi phí thi IELTS tại Hội đồng Anh là bao nhiêu?
Sau đây sẽ là mức lệ phí thi IELTS tại Hội đồng Anh (British Council) có giá trị từ 06.06.2022 – 31.12.2023.
Hình thức thi IELTS | Mức lệ phí |
---|---|
Tiến hành thi IELTS trên giấy | 4.664.000 vnđ |
Tiến hành thi IELTS trên máy tính | 4.664.000 vnđ |
Tiến hành thi IELTS thị thực và định cư tại Anh | 4.414.000 vnđ |
Thi IELTS với mục đích đăng ký thị thực Anh | 5.252.000 vnđ |
4. Một số các lưu ý khác trước khi thi IELTS 2023
Kỳ thi IELTS là một kỳ thi vô cùng quan trọng đối với mỗi thí sinh. Kết quả của kỳ thi này sẽ đánh giá được năng lực cũng như toàn bộ quá trình cố gắng của họ.
Để có thể đảm bảo cho mình có một buổi thi chất lượng, mang lại những kết quả tốt nhất. Các thí sinh cần lưu ý những điều sau đây.
Trang bị đầy đủ đồ dùng và giấy tờ
Trước một ngày khi đến kỳ thi IELTS, bạn hãy chắc chắn rằng mọi giấy tờ đã được chuẩn bị một cách đầy đủ. Trước khi đi thi, hãy kiểm tra lại thật kỹ để không bỏ sót bất kỳ các loại giấy tờ hoặc đồ dùng quan trọng nào.
Các loại giấy tờ, dụng cụ cần chuẩn bị cho kỳ thi IELTS:
- Giấy báo dự thi.
- CMND/CCCD hoặc Visa.
- Các dụng cụ quan trọng khác như bút chì, tẩy, thước kẻ…
Các thí sinh cần phải lưu ý rằng bạn sẽ không được phép mang điện thoại cũng như bất kỳ vật dụng điện tử vào phòng thi. Hãy thực hiện đúng quy định để không có sự cố đáng tiếc nào xảy ra nhé.
Đến địa điểm thi trước 30 phút
Bạn nên đến trước giờ thi khoảng 30 phút. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi các tác nhân bên ngoài như thời tiết, kẹt xe… Ngoài ra, hãy kiểm tra lại mọi thông tin trên giấy thi của mình, đặc biệt là lịch thi IELTS. Có trường hợp nơi đăng ký thi và phòng thi sẽ nằm ở hai địa điểm cách xa nhau.
Chuẩn bị tinh thần minh mẫn
Trong mỗi kỳ thi thì yếu tố tinh thần luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thành công.
Trước ngày thi, bạn hãy dành thời gian để nghỉ ngơi và tự thưởng cho mình một giấc ngủ thật ngon. Vì trước khi vào phòng thi, bạn sẽ được chụp ảnh để lấy tư liệu để làm thông tin, giấy báo kết quả. Vậy nên đừng để mặt mũi trông quá bơ phờ nhé.
Về trang phục dự thi, thí sinh chỉ cần mặc những bộ trang phục khiến bạn cảm thấy thoải mái, tự tin nhưng đảm bảo tính lịch sự là được.
Tổng kết
Bài viết này, ELSA đã thông tin đến quý độc giả một cách chính xác nhất về lịch thi IELTS 2023 tại ba miền Bắc Trung Nam. Hy vọng các bạn thí sinh đã có thể chuẩn bị cho mình những kiến thức tốt nhất cùng với một tâm lý vững chắc để hoàn thành thật tốt kỳ thi IELTS 2023 nhé.
Luyện tập đề thi IELTS là điều rất quan trọng khi bạn có ý định hoặc sắp sửa tham dự kỳ thi IELTS. Ôn tập theo đề thi mẫu giúp bạn làm quen với các dạng đề có trong bài thi IELTS, rèn luyện kĩ năng làm bài đồng thời duy trì được tâm thế bình tĩnh và tự tin khi chính thức làm bài. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về một số đề thi IELTS và tài liệu ôn thi IELTS hữu ích ngay bên dưới.
>> Xem thêm: Chứng chỉ IELTS là gì? Các thông tin mới nhất cần biết về kỳ thi IELTS
Cấu trúc chung của đề thi IELTS
Trước khi xem đề thi IELTS, bạn cần nắm chắc về cấu trúc đề thi toàn diện 4 kỹ năng, bao gồm IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking.
Đề thi IELTS Listening (30 phút)
Đề thi IELTS Listening sẽ có 4 phần với 4 đoạn ghi âm khác nhau (đàm thoại và độc thoại). Đối với phần thi IELTS Listening bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất, do đó hãy cố gắng rèn luyện khả năng nghe thật thành thục.
4 phần của bài thi IELTS Listening như sau:
- Phần 1: Hội thoại về cuộc sống hàng ngày giữa 2 hoặc 3 người.
- Phần 2: Một đoạn độc thoại về một chủ đề thường gặp trong cuộc sống.
- Phần 3: Một cuộc thảo luận có tối đa là 4 người xoay quanh những chủ đề mang tính chất học thuật.
- Phần 4: Một đoạn độc thoại về một chủ đề bất kì.
Đề thi IELTS Reading (60 phút)
Đề thi IELTS Reading yêu cầu trả lời 40 câu hỏi theo 3 đoạn văn đã cho. Tùy vào hình thức thi IELTS Academic hay IELTS General Training mà đề thi IELTS Reading sẽ có độ dài, ngắn và nội dung từng phần khác nhau. Chủ yếu các đoạn văn được lấy từ các nguồn như sách, tạp chí, tập san, bài báo hay sổ tay doanh nghiệp.
Để hoàn thành bài thi IELTS Reading trong khoảng thời gian giới hạn 60 phút, bạn cần rèn luyện kỹ năng đọc lướt (skimming, scanning) để lấy thông tin và khả năng đọc hiểu, phản xạ tiếng Anh nhanh để hiểu ý nghĩa bài đọc. Một số câu hỏi về lựa chọn tiêu đề cho đoạn văn yêu cầu sự hiểu biết của thí sinh về nội dung đó, thí sinh cần chú ý các gợi ý trong bài thi như hình ảnh, biểu đồ hay nội dung viết in nghiêng, in hoa…
Đề thi IELTS Speaking (10 – 14 phút)
Đề thi IELTS Speaking gồm có 3 phần, được đánh giá thông qua quá trình giao tiếp, trò chuyện, thảo luận giữa thí sinh với Ban giám khảo.
Cả 2 hình thức IELTS Tổng quát và IELTS Học thuật đều có cấu trúc đề thi IELTS Speaking như nhau:
- Phần 1: Kéo dài 4-5 phút, xoay quanh các chủ đề về bản thân và cuộc sống gần gũi xung quanh như gia đình, bạn bè, trường học, công việc…
- Phần 2: Thí sinh nói liên tục trong 2 phút về một chủ đề theo mẫu giấy đề thi Giám khảo đưa. Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị ý tưởng. Giám khảo sẽ đặt ra 1,2 câu hỏi sau khi bạn trình bày xong.
- Phần 3: Trả lời các câu hỏi đào sâu vào chủ đề ở Phần 2, kéo dài tầm 4-5 phút.
Tips cho bài thi IELTS Speaking này là bạn nên tập trung vào câu hỏi, tránh nói lan man, lạc đề. (1) Khả năng diễn đạt ý trôi chảy, mạch lạc; (2) Sử dụng từ vựng đa dạng, hợp lý; (3) Ngữ pháp linh hoạt, chính xác và (4) Phát âm chuẩn là 4 tiêu chí chấm điểm mà Giám khảo sẽ dựa vào đó để đánh giá khả năng Speaking của bạn.
Đề thi IELTS Writing (60 phút)
Bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần. Task 2 có điểm cao gấp đôi Task 1 nên bạn cần cân nhắc phân chia thời gian phù hợp, khuyến khích 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.
Đề thi IELTS Writing của IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát khác nhau.
- IELTS Academic: Phần 1 – phân tích, giải thích về một đồ thị, biểu đồ… Hoặc phân tích giai đoạn, cách thức hoạt động của một đối tượng. Phần 2 – viết một bài luận để phản hồi lại quan điểm, lập luận đề bài đưa ra.
- IELTS General Training: Phần 1 – viết 1 lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc làm rõ tình huống. Phần 2 – viết 1 bài luận phản hồi một lập luận, vấn đề.
4 tiêu chí chấm điểm cho phần thi này là (1) Đáp ứng yêu cầu đề thi; (2) Tính mạch lạc và khả năng liên kết bài; (3) Dùng từ vựng phù hợp, phong phú và (4) Ngữ pháp đa dạng và chính xác.
Xem thêm:
Tổng hợp tài liệu bài thi IELTS sát với đề thi IELTS thật
1. Bộ đề Cambridge IELTS 1-17
Những ai ôn luyện thi IELTS không còn xa lạ gì với bộ đề thi Cambridge IELTS do Cambridge – một trong ba tổ chức sáng lập ra kỳ thi IELTS xuất bản. Các bài thi IELTS trong tài liệu này được thiết kế sát với các dạng trong đề thi IELTS thật. Tài liệu còn kèm cả lời giải chi tiết và audio transcript (bản ghi của Listening) cho người học sửa bài. Trong đó:
- Sách The Cambridge Official Guide to IELTS: Bên cạnh các bài thi thử IELTS, tài liệu còn cung cấp thông tin về kỳ thi và phương pháp học với các dạng bài thường gặp trong IELTS.
- Cambridge Practice Test for IELTS 1-17: Tài liệu “gối đầu giường” của các sĩ tử đã từng ôn thi IELTS. Khuyến khích bạn nên làm đề từ quyển Cambridge 9-17 vì đây là tài liệu được cập nhật gần, các quyển Cambridge từ số 8 trở về trước đã được thiết kế từ lâu nên có thể sẽ không còn sát với đề thi IELTS hiện nay.
2. IELTS Recent Actual Tests
Tài liệu này gần đây được nhiều sĩ tử đã từng ôn thi rất khuyến khích sử dụng, đặc biệt phù hợp sau khi bạn đã ôn luyện xong bộ đề Cambridge. Bộ đề bao gồm 4 quyển sách dành riêng cho 4 kỹ năng của IELTS.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
IELTS Recent Actual Tests tập hợp những đề thi thật đã từng được ra thi trước đó nên độ khó cao và rất sát với đề thi thật. Ôn luyện tài liệu này giúp bạn nhận định đúng về độ khó của kỳ thi, tránh bỡ ngỡ, hoang mang khi làm bài thi thật và đồng thời ôn luyện, chuẩn bị sẵn sàng kỹ năng cho kỳ thi chính thức.
3. Đề luyện thi IELTS Practice Test Plus
Trong mỗi quyển sách sẽ gồm có 6 bài thi IELTS, hiện tại đã ra đến quyển thứ 3, sách giúp nâng band toàn diện 4 kỹ năng.
Những bạn mới ôn thi không nên ôn luyện bộ đề IELTS Practice Test Plus ngay từ đầu bởi tài liệu này khá khó, khuyến khích bạn nên sử dụng sách này 2-3 tháng trước khi thi.
4. Exam Essentials Practice Tests 1-2
Được thiết kế bởi tác giả nổi tiếng Chris Gough, đây là tài liệu ôn thi tiếng Anh được nhiều người sử dụng.
Exam Essentials Practice gồm có 2 quyển, mỗi quyển bao gồm 6 bài thi IELTS. Tất cả đề thi trong 2 quyển sách này đều được thiết kế bởi các chuyên gia về IELTS, giúp bạn đánh giá năng lực y như đề thi IELTS thật.
Phía sau sách sẽ có lời giải cho bạn đối chiếu với bài làm. Sách còn đi kèm DVD chia sẻ tips ôn, luyện thi rất thiết thực của tác giả mà bạn có thể tham khảo.
5. Barron’s IELTS Practice Exams Book
Barron’s IELTS Practice Exams cũng là một bộ đề thi IELTS mà bạn có thể tham khảo. Tài liệu gồm 6 đề thi đáp ứng tiêu chuẩn học thuật, 6 phần thi Reading, Writing cho tiêu chuẩn rèn luyện.
Sách có đáp án được đưa ra sau mỗi đề thi và có giải thích chi tiết từng câu. Tài liệu cũng có đính kèm 1 CD MP3 để các bạn luyện thi kỹ năng IELTS Listening.
6. Collins Practice Tests for IELTS
Sách luyện thi IELTS gồm 4 bài thi IELTS toàn diện 4 kỹ năng mang tính học thuật, 2 đề thi IELTS Reading và Writing tổng quát.
Sách cung cấp mẹo thi, đáp án và giải thích cho các đề thi, bao gồm cả câu trả lời mẫu cho Speaking và Writing. Đồng thời, người học có thể theo dõi phần Transcript ở cuối sách để sửa bài và nâng cao kỹ năng Listening của mình.
7. IELTS Testbuilder 1-2:
Sách gồm 4 bài thi IELTS toàn diện 4 kỹ năng, giống với đề thi IELTS của sách Cambridge, cụ thể:
- IELTS Reading và Listening: sách có câu hỏi, bài tập và các mẹo hữu ích để đạt điểm cao, cách để chọn được đáp án đúng.
- IELTS Speaking: những câu hỏi thường gặp, từ vựng thông dụng và cách để xây dựng, phát triển ý.
- IELTS Writing: bài tập phát triển ngôn ngữ để xác định hướng đi của bài viết, một số bài mẫu tham khảo.
- Lời giải cho đề thi IELTS và giải thích chi tiết.
Tổng hợp đề thi thật IELTS cập nhật
Link tải đề thi IELTS Speaking tại đây.
Link tải đề thi IELTS Writing tại đây.
Tổng kết
Trên đây là cấu trúc đề thi, tài liệu bài thi IELTS và đề thi mẫu toàn diện 4 kỹ năng bao gồm IELTS Speaking, Listening, Reading và Writing. Ôn luyện theo đề thi IELTS là một phương thức học hiệu quả để làm quen với dạng bài thi và nâng band điểm nhanh chóng. Chúc bạn đọc sớm thành công chinh phục tấm bằng IELTS.
Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Cao đẳng/Dự bị đại học, IELTS tối thiểu 4.5; Đại học và sau Đại học, yêu cầu IELTS là 5.5 – 7.0 điểm chuẩn tùy theo trường, ngành.chi
Úc là đất nước có hệ thống giáo dục chất lượng hàng đầu, là “miền đất hứa” của rất nhiều du học sinh. Vậy, điều kiện để để du học Úc là gì? Du học Úc cần chuẩn bị những gì? Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Điều kiện tiếng Anh du học Úc
Du học Úc cần IELTS bao nhiêu?
Du học Úc cần bằng tiếng Anh gì? Hầu hết các trường tại Úc sẽ yêu cầu bạn cung cấp chứng chỉ tiếng Anh để chứng minh năng lực ngoại ngữ, phổ biến nhất là IELTS. Vậy, cần điểm IELTS bao nhiêu để du học Úc?
Thông thường, điều kiện IELTS tối thiểu để du học Úc là 4.5. Với các chương trình hệ Cao đẳng, Đại học và sau Đại học, yêu cầu IELTS là 5.5 – 7.0. Mức điểm chi tiết sẽ phụ thuộc vào quy định của mỗi trường, mỗi ngành.
Bên cạnh IELTS, một số trường ở Úc vẫn chấp nhận các bằng tiếng Anh khác như: TOEFL, Pearson Test of English Academic (PTE), Cambridge English Advanced (CAE). Vì vậy, bạn hãy tìm hiểu thêm thông tin tại website của trường để cung cấp chứng chỉ phù hợp.
Điều kiện ngoại ngữ tối thiểu để du học Úc đối với hệ Cao đẳng, Đại học và sau Đại học:
Chứng chỉ | Mức điểm tối thiểu | Mức điểm tối thiểu khi kết hợp với khóa ELICOS ít nhất 10 tuần | Mức điểm tối thiểu khi kết hợp với khóa ELICOS ít nhất 20 tuần |
---|---|---|---|
IELTS | 5.5 | 5 | 4.5 |
TOEFL | 527 | 500 | 450 |
TOEFL iBT | 46 | 35 | 32 |
Cambridge English: Advanced (Certificate in Advanced English) | 162 | 154 | 147 |
Bài thi Pearson (Pearson Test of English Academic) | 42 | 36 | 30 |
*ELICOS (English Language Intensive Courses for Overseas Students): Là khóa học tiếng Anh của Úc dành cho sinh viên quốc tế muốn cải thiện trình độ tiếng Anh.
Muốn du học Úc không đạt điểm IELTS phải làm sao?
Nếu không đủ điểm IELTS, bạn có thể lựa chọn 2 phương án sau:
- Du học Úc không cần IELTS và đăng ký khóa học tiếng Anh bổ trợ tại các trường ở Úc. Sau khi hoàn thành khóa này, bạn sẽ được tiếp tục học lên khóa chuyên ngành.
- Tiếp tục ôn luyện để đạt mức điểm IELTS tối thiểu.
Lời khuyên là bạn nên rèn luyện và thi IELTS tại Việt Nam. Bởi chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng xin VISA hơn, đồng thời có cơ hội nhận học bổng du học từ các trường ở Úc.
Hiện thực hóa “giấc mơ du học” cùng ELSA Speech Analyzer
Đừng để chứng chỉ tiếng Anh trở thành rào cản hiện thực hóa ước mơ du học. Vì vậy, nếu chưa đủ điểm ngoại ngữ để xét duyệt hồ sơ, bạn hãy chăm chỉ luyện thêm cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh online hiệu quả nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ phân thích & luyện giọng nói tiếng Anh bằng AI đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai và đưa ra hướng dẫn luyện tập ngay tức thì cho các bài nói tự do thông qua ghi âm trực tiếp, giúp người dùng nói tiếng Anh lưu loát và tự tin hơn.
ELSA SA được thiết kế với các chức năng nổi bật, giúp cho người dùng:
- Chấm điểm bài nói tiếng Anh tự do một cách toàn diện: lắng nghe và chấm điểm theo điểm số % đối với 5 yếu tố then chốt trong giao tiếp gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng.
- Phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và hướng dẫn chỉnh sửa tức thì: có khả năng phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và đề xuất cách chỉnh sửa, luyện tập nhờ vào công nghệ A.I độc quyền top 5 Thế giới.
- Dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ Quốc tế: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC.
- Chuyển đổi bài nói thành văn bản: có khả năng chuyển đổi ngay lập tức bài nói tiếng Anh bất kỳ thành dạng văn bản
- Luyện tập một cách cá nhân hóa với chức năng đăng ký giọng nói: người dùng sẽ đăng ký nhận diện giọng nói của riêng mình trước khi vào luyện tập, chương trình này sẽ nhận diện và phân tích giọng nói riêng biệt đó của người dùng, đặc biệt là trong các cuộc hội họp, trao đổi với nhiều người.
- Tiện lợi, dễ sử dụng cho mọi đối tượng: luyện nói tiếng Anh một cách dễ dàng mỗi ngày ngay trên máy tính, dựa theo bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tùy ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào.
- Cải thiện độ lưu loát và sự tự tin khi nói tiếng Anh: bằng cách luyện tập trước và được chấm chữa lỗi sai qua từng bài nói, người học sẽ nâng cao kỹ năng nói, độ lưu loát và sự tự tin trong giao tiếp.
Phát âm là một những tiêu chí để ban giám khảo đánh giá phần thi Speaking của bạn. Công nghệ A.I. độc quyền từ ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn cải thiện trình độ phát âm đến 90% sau 3 tháng luyện tập.
Cụ thể, hệ thống sẽ nhận diện giọng nói và phản hồi lỗi sai phát âm của bạn ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn nói tiếng Anh đúng chuẩn, từ cách nhấn âm, nhả hơi đến đặt lưỡi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Nếu bạn đang luyện thi IELTS cấp tốc để đi du học thì ELSA Speech Analyzer là lựa chọn sáng suốt. Chỉ cần một chiếc máy tính có kết nối internet, bạn có thể luyện nói IELTS mọi lúc mọi nơi. Đăng ký ELSA Speech Analyzer để nâng cấp tiếng Anh – Chinh phục ước mơ du học ngay hôm nay!
Độ tuổi cấp VISA du học Úc
Độ tuổi du học Úc tối thiểu là 6 tuổi. Tuy nhiên, học sinh dưới 18 tuổi nếu muốn đi du học Úc thì phải đáp ứng yêu cầu sau:
- Có người giám hộ hợp pháp, cha hoặc mẹ đi cùng sang Úc.
- Sống cùng nhân thân tại Úc.
- Cung cấp giấy chứng nhận chỗ ở, cam kết hỗ trợ và sắp xếp các vấn đề phúc lợi một cách thích hợp. Du học sinh chỉ được phép đến Úc khi thỏa thuận sắp xếp phúc lợi này có hiệu lực. Nếu không đáp ứng được, VISA của bạn sẽ bị hủy.
Điều kiện học vấn du học Úc
Ngoài câu hỏi du học Úc cần IELTS bao nhiêu, bạn cần nghiên cứu kỹ các điều kiện về học vấn để chuẩn bị đủ giấy tờ cần thiết. Bạn có thể du học bậc Phổ thông, học nghề, Đại học hoặc sau Đại học. Mỗi chương trình, mỗi trường sẽ có yêu cầu học vấn khác nhau.
Thông thường, điều kiện học vấn để du học Úc là:
- Bậc Trung học phổ thông: Cung cấp điểm trung bình các môn và chứng chỉ tiếng Anh theo yêu cầu.
- Bậc Đại học: Cung cấp bằng tốt nghiệp THPT và chứng chỉ tiếng Anh theo yêu cầu.
- Sau Đại học: Cung cấp bằng tốt nghiệp Đại học và chứng chỉ tiếng Anh theo yêu cầu.
Ngoài ra, nếu muốn tham dự các khóa học tiếng Anh tại Úc, bạn phải thực hiện một bài kiểm tra năng lực đầu vào.
Điều kiện tài chính du học Úc
Một trong những điều kiện để du học Úc là khả năng tài chính. Bạn cần chứng minh bản thân có đủ năng lực kinh tế để trang trải các khoản như: Học phí, chi phí đi lại, chi phí sinh hoạt,… Hồ sơ chứng minh tài chính phải được trình cùng thời điểm xin VISA.
Trong quá trình xử lý VISA, nếu bạn thuộc nhóm đối tượng không cần trình chứng minh tài chính, cơ quan xét duyệt hồ sơ vẫn có quyền đưa ra câu hỏi về năng lực kinh tế.
Ngoài ra, nếu thuộc nhóm du học sinh được Bộ Ngoại Giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc Phòng tài trợ, bạn phải cung cấp thư hỗ trợ để đáp ứng yêu cầu về năng lực tài chính.
Du học sinh phải đáp ứng những điều kiện sau để chứng minh tài chính thành công:
- Bằng chứng cho thấy khả năng chi trả học phí, sinh hoạt phí sau khi đến Úc trong 1 năm đầu, áp dụng cho bạn và thành viên gia đình đi cùng.
- Bằng chứng cho thấy bạn có thể đáp ứng yêu cầu về thu nhập trung bình hàng năm.
- Mẫu đơn AASES dành cho những du học sinh trao đổi.
- Cung cấp thư tài trợ của Bộ Ngoại Giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc Phòng.
Du học Úc cần bao nhiêu tiền? Bạn phải chứng minh nằng lực tài chính ở mức tối thiểu sau:
Minh chứng khả năng tài chính | Mức tối thiểu |
---|---|
Thu nhập của cha, mẹ, vợ hoặc chồng | Từ 62,222 AUD |
Học sinh đi du học Úc cùng người giám hộ hợp pháp | Từ 72,592 AUD |
Các chi phí sinh hoạt | Từ 24,041 AUD |
Các chi phí sinh hoạt cho vợ chồng | Từ 7,362 AUD |
Các chi phí sinh hoạt cho con cái (nếu có) | Từ 3,152 AUD |
Điều kiện hồ sơ để làm VISA du học Úc
Điều kiện để làm VISA du học Úc của mỗi người sẽ khác nhau, thường phụ thuộc vào độ tuổi và hình thức du học. Dưới đây là những giấy tờ cần thiết để bạn có thể xin VISA thành công:
Tờ khai nhân thân
Du học sinh cần nộp bản scan màu hồ sơ gốc của hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước, giấy khai sinh,… Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ khác như:
- Confirmation of Enrolment – CoE: Giấy xác nhận ghi danh dành cho cách chương trình đào tạo trong lãnh thổ Úc.
- Thư hỗ trợ từ cơ quan nhà nước (nếu có)
- Mẫu đơn AASES (đối với du học sinh trao đổi)
Thư phúc lợi dành cho du học sinh dưới 18 tuổi
Du học sinh chưa đủ 18 tuổi cần có giấy thỏa thuận về việc sắp xếp chỗ ở và các phúc lợi khác tại Úc. Bao gồm:
- Mẫu 157N: Đề cử người giám hộ của học sinh tại Úc.
- Thư xác nhận nơi ở và các phúc lợi phù hợp của trường nơi học sinh theo học.
- Mẫu AASES (đối với sinh viên trao đổi).
- Thư hỗ trợ từ phía Bộ Ngoại giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc phòng Úc, nhằm xác nhận các thỏa thuận đã được phê duyệt dành cho phúc lợi của học sinh.
OSHC – Bảo hiểm y tế
Một trong những điều kiện bắt buộc để du học Úc là mua OSHC – Bảo hiểm y tế. Bảo hiểm này sẽ có giá trị trong suốt quá trình bạn theo học tại Úc.
Giấy tờ chứng minh tài chính
Như đã đề cập ở trên, bạn cần chứng minh tài chính để có thể du học Úc. Đồng thời, đây cũng là điều kiện tiên quyết để xin được VISA.
Giấy tờ chứng minh tài chính thường bao gồm: Bằng chứng năng lực kinh tế đủ để trang trải các khoản chi phí du học trong 1 năm, bằng chứng vợ/chồng hoặc phụ huynh sẵn sàng hỗ trợ tài chính, thư hỗ trợ từ cơ quan nhà nước nếu có.
Điều kiện GTE
GTE (Genuine Temporary Entrant) nhằm kiểm tra mục đích của người nộp hồ sơ xin VISA. Nghĩa là học sinh phải thực hiện mục đích tới Úc để học tập, không vì lý do nào khác.
Bạn cần phải nộp các bằng chứng sau:
- Bằng chứng về chương trình học trong nước, bản sao công chứng học bạ, chứng chỉ giáo dục (bằng cấp).
- Nếu bỏ trống một khoảng thời gian học tập, bạn cần giải thích lý do.
- Bằng chứng về công việc hiện tại hoặc gần đây nhất.
- Mối ràng buộc với quê nhà hoặc nơi cư trú, bao gồm bằng chứng về các mối ràng buộc tài chính, gia đình hoặc xã hội.
- Cam kết trở về nước sau khi kết thúc thời gian du học tại Úc.
- Điều kiện kinh tế tại quê nhà: giấy tờ chứng minh công việc hoặc các hoạt động kinh doanh trong 12 tháng trước khi xin VISA, báo cáo khai thuế thu nhập hoặc báo cáo ngân hàng.
Lịch sử học tập và làm việc
Để được xét duyệt VISA du học Úc, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh lịch sử làm việc như bảng lương thưởng, hợp đồng lao động. Đồng thời, bạn cũng phải cung cấp sơ yếu lý lịch về lịch sử làm việc của bạn trong 5 năm gần nhất.
Trong trường hợp đang đi học và chưa có thu nhập, bạn sẽ được yêu cầu nộp bản sao bảng điểm của các năm học.
Về việc thay đổi họ tên
Trong trường hợp đã đổi tên khác so với giấy tờ, bạn cần cung cấp bản sao công chứng để xác thực. Nếu không, VISA của bạn sẽ bị từ chối khi làm hồ sơ du học Úc.
Mẫu đơn 956 – Lời khuyên của đại lý di trú/người được miễn trừ
Mẫu đơn 956 giúp bạn ủy quyền cho một tổ chức có đăng ký hoặc không đăng ký với chính phủ Úc. Tổ chức này sẽ thay mặt bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến hồ sơ du học.
Mẫu đơn 956A – Bổ nhiệm hoặc rút người nhận được ủy quyền
Mẫu đơn 956A giúp bạn ủy quyền cho một tổ chức hoặc một cá nhân. Họ sẽ thay mặt bạn nhận hoặc gửi các loại giấy tờ, tài liệu liên quan đến Bộ di trú của Úc.
Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi du học Úc cần IELTS bao nhiêu, đồng thời chỉ ra những điều kiện khác để đi du học. Tuy nhiên, mỗi trường, mỗi ngành sẽ có yêu cầu khác nhau, bạn hãy nghiên cứu thật kỹ để chuẩn bị đủ hồ sơ xin du học nhé.
1. Du học Úc cần IELTS bao nhiêu?
Bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS tổng thể, không có điểm nào dưới 6.0 cho hệ du học sau đại học.
2. Du học Úc nên học ngành gì?
Khi đi du học Úc, bạn nên chọn theo học ngành: Tài chính – Kế toán, ngành Giáo dục, Công nghệ thông tin, ngành Đầu bếp, Khoa học sức khỏe, Du lịch khách sạn hoặc ngành Kỹ thuật.
Để đảm bảo theo kịp chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, du học sinh Canada cần chứng minh trình độ ngoại ngữ qua chứng chỉ IELTS. Vậy, du học Canada cần IELTS bao nhiêu? Du học Canada mà không cần bằng IELTS được không? Hãy cùng ELSA SPeech Analyzer giải đáp trong bài viết dưới đây.
>> Xem thêm: Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS giúp bạn ghi điểm với ban giám khảo
Trường hợp du học Canada không cần IELTS
Nếu du học Canada bậc Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và Tiểu học, bạn sẽ không cần chứng chỉ IELTS. Thay vào đó, bạn chỉ cần đảm bảo điểm trung bình học tập từ 6.5 trở lên. Tuy nhiên, bạn phải tham gia kỳ thi phân loại học sinh thông qua hai môn Toán và tiếng Anh.
Bên cạnh đó, nếu muốn du học Canada bậc Đại học và Cao đẳng mà không có chứng chỉ IELTS, bạn có thể thay thế bằng TOEFL, với mức điểm từ 70 trở lên.
Tuy nhiên, hiện nay có rất ít trường Đại học, Cao đẳng tại Canada chấp nhận bằng TOEFL thay vì IELTS. Vì vậy, bạn và quý phụ huynh cần tìm hiểu kỹ quy định bắt buộc của từng trường trước khi nộp đơn xin du học.
Mặc dù Canada là một trong số ít quốc gia không bắt buộc chứng chỉ IELTS khi đi du học, bạn cũng nên trang bị kỹ năng ngoại ngữ thật tốt để có thể hòa nhập và học tập tốt hơn. Đây cũng chính là yếu tố giúp bạn tự tin giao tiếp khi đến một môi trường mới.
Trường hợp du học Canada phải có chứng chỉ IELTS
Nếu du học Canada bậc Đại học và Cao đẳng, bạn bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS. Có đến 90/98 trường Đại học chấp nhận chứng chỉ IELTS khi làm hồ sơ và thủ tục nhập học.
Ngoài ra, những trường hợp du học Canada sau cũng yêu cầu chứng chỉ IELTS:
- Khi đi du học theo diện SDS (không cần chứng minh tài chính). Bạn cần nộp chứng chỉ IELTS khi xin VISA và chuẩn bị hồ sơ nhập học.
- Nếu có mong muốn định cư ở Canada: Trong trường hợp này, chứng chỉ TOEFL sẽ không được chấp nhận, bạn bắt buộc phải thi IELTS.
- Theo học thạc sĩ tại các trường Đại học ở Canada.
Du học Canada cần IELTS bao nhiêu?
Chứng chỉ IELTS sẽ giúp bạn vượt qua kỳ phỏng vấn VISA một cách dễ dàng hơn, mở ra cơ hội nhận học bổng từ chính phủ và các trường tại Canada. Vậy, IELTS bao nhiêu để đi du học Canada? IELTS 5.5 có đi du học Canada được không?
- Du học Canada hệ Cao đẳng: IELTS 6.0 trở lên, không có kỹ năng nào dưới 5.5
- Du học Canada hệ Đại học: IELTS 6.5 trở lên, không có kỹ năng nào dưới 6.0
Yêu cầu IELTS của các trường đại học phổ biến tại Canada
Du học Canada cần bằng tiếng Anh gì? Các trường Đại học lớn tại Canada thường yêu cầu điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Tuy nhiên, chi tiết band điểm IELTS bắt buộc sẽ phụ thuộc vào từng trường, từng nhóm ngành mà bạn đăng ký du học.
Dưới đây là thống kê yêu cầu IELTS của các trường Đại học phổ biến tại Canada:
Trường Đại học | Thang điểm IELTS yêu cầu | Listening | Reading | Writing | Speaking |
---|---|---|---|---|---|
Acadia University | 6.5 | ||||
Brandon University | 6.5 | ||||
Brock University | 7 | ||||
Cape Breton University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Capilano University | 6.5 | ||||
Carleton University | 6.5 | ||||
Concordia University | 7 | ||||
Dalhousie University | 6.5 | ||||
Grant MacEwan University | 6.5 | ||||
McGill University | 6.5 | ||||
McMaster University | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Memorial University | 6.5 | 6 | 6 | ||
Mount Allison University | 6.5 | ||||
Mount Royal University | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nipissing University | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Ontario College of Art and Design | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Queen’s University | 7 | ||||
Ryerson University | 6.5 | ||||
Simon Fraser University | 6.5 | ||||
St. Francis Xavier University | 6.5 | ||||
St. Mary’s University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
St. Thomas University | 6.5 | ||||
Thompson Rivers University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Trent University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Trinity Western University | 6.5 | ||||
University of Alberta | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 7.5 |
University of British Columbia | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Guelph | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Lethbridge | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Manitoba | 6.5 | ||||
University of New Brunswick | 6.5 | ||||
University of Northern British Columbia | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Regina | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
University of Saskatchewan | 6.5 | ||||
University of the Fraser Valley | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Toronto | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Victoria | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Waterloo | 7 | ||||
University of Windsor | 6.5 | ||||
University of Winnipeg | 6.5 | ||||
Vancouver Island University | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Wilfrid Laurier University | 6.5 | ||||
York University | 6.5 | ||||
Athabasca University | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Lakehead University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Laurentian University of Sudbury | 6.5 | ||||
University of Ottawa | 6.5 | ||||
University of Prince Edward Island | 6.5 | ||||
University of Western Ontario | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Bishop’s University | 6.5 | ||||
Brescia University College | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Canadian Mennonite University | 6.5 | ||||
Campion College | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Algoma University | 6 | ||||
Concordia University College of Alberta | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Emily Carr University of Art + Design | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
HEC Montréal | 6 | ||||
Huron University College | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
King’s University College at The University of Western Ontario | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Kwantlen Polytechnic University | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Laurentian University | 6.5 | ||||
Luther College | 6 | ||||
MacEwan University | 6.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Mount Saint Vincent University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
NSCAD University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
OCAD University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Redeemer University College | 6.5 | ||||
Royal Roads University | 5.5 | ||||
Saint Mary’s University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
St. Jerome’s University | 7 | ||||
St. Thomas More College | 6.5 | ||||
The King’s University College | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
The University of British Columbia | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Calgary | 7 | ||||
University of Ontario Institute of Technology | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of St. Michael’s College | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
University of Sudbury | 6.5 | ||||
University of Trinity College | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Victoria University | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Camosun College | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Canadian National Institute of Health | 0.6 | ||||
Canadore College of Applied Arts and Technology | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
College of New Caledonia | 6 | ||||
Confederation College of Applied Arts and Technology | 6 | ||||
Durham College of Applied Arts and Technology | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Fanshawe College of Applied Arts and Technology | 7 | 6.5 | 6.5 | 7 | 7 |
George Brown College of Applied Arts and Technology | 6.5 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Georgian College of Applied Arts and Technology | 6.5 | ||||
Niagara College | 6 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Oxford College | 6 | ||||
Saskatchewan Institute of Applied Science and Technology | 6.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
St. Clair College of Applied Arts and Technology | 5.5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
The Canadian Academy of Dental Health and Community Sciences | 6 | ||||
Canadian Memorial Chiropractic College | 7 | ||||
Charles Sturn University | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Niagara University in Ontario | 6 | ||||
State University of New York: SUNY Potsdam | 6 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Xem thêm: Học tiếng Anh du học cấp tốc
Luyện IELTS du học Canada cùng ELSA Speech Analyzer
Chứng chỉ IELTS không chỉ là điều kiện tiên quyết để du học Canada bậc Cao đẳng, Đại học, nó còn giúp bạn tự tin hòa nhập với môi trường sống mới. Bởi tiếng Anh chính là ngôn ngữ toàn cầu, được ứng dụng phổ biến trên mọi quốc gia. Vì vậy, để chinh phục tiếng Anh du học Canada, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng chương trình ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ phân thích & luyện giọng nói tiếng Anh bằng AI đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai và đưa ra hướng dẫn luyện tập ngay tức thì cho các bài nói tự do thông qua ghi âm trực tiếp, giúp người dùng nói tiếng Anh lưu loát và tự tin hơn.
ELSA SA được thiết kế với các chức năng nổi bật, giúp cho người dùng:
- Chấm điểm bài nói tiếng Anh tự do một cách toàn diện: lắng nghe và chấm điểm theo điểm số % đối với 5 yếu tố then chốt trong giao tiếp gồm phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng.
- Phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và hướng dẫn chỉnh sửa tức thì: có khả năng phân tích lỗi sai chi tiết, chuyên sâu và đề xuất cách chỉnh sửa, luyện tập nhờ vào công nghệ A.I độc quyền top 5 Thế giới.
- Dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ Quốc tế: IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC.
- Chuyển đổi bài nói thành văn bản: có khả năng chuyển đổi ngay lập tức bài nói tiếng Anh bất kỳ thành dạng văn bản
- Luyện tập một cách cá nhân hóa với chức năng đăng ký giọng nói: người dùng sẽ đăng ký nhận diện giọng nói của riêng mình trước khi vào luyện tập, chương trình này sẽ nhận diện và phân tích giọng nói riêng biệt đó của người dùng, đặc biệt là trong các cuộc hội họp, trao đổi với nhiều người.
- Tiện lợi, dễ sử dụng cho mọi đối tượng: luyện nói tiếng Anh một cách dễ dàng mỗi ngày ngay trên máy tính, dựa theo bài nói chuẩn bị sẵn, nói tự do tùy ý hoặc theo những câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và tự tin khi nói tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào.
- Cải thiện độ lưu loát và sự tự tin khi nói tiếng Anh: bằng cách luyện tập trước và được chấm chữa lỗi sai qua từng bài nói, người học sẽ nâng cao kỹ năng nói, độ lưu loát và sự tự tin trong
Với phương pháp học 1:1 cùng AI, bạn sẽ rút ngắn con đường chinh phục IELTS và hiện thực hóa giấc mơ du học. Chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Đăng ký ELSA Speech Analyzer và luyện thi IELTS để du học Canada từ ngay hôm nay!
1. Du học Canada cần IELTS bao nhiêu?
Các trường Đại học lớn tại Canada thường yêu cầu điểm IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0
2. Du học Canada cần bao nhiêu tiền?
Tham khảo mức học phí du học Canada theo từng cấp bậc:
– Cao đẳng: 215 – 268 triệu VNĐ/năm
– Cử nhân: 304 – 680 triệu VNĐ/năm
– Thạc sỹ: 340 – 573 triệu VNĐ/năm
Nếu bạn không biết bắt đầu học tiếng Anh từ đâu và loay hoay với kho từ vựng khổng lồ thì dưới đây là 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất được ELSA Speech Analyzer tổng hợp được. Tài liệu tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng để chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS.
Tuyệt chiêu chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh trong một nốt nhạc
Khi bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A Wilkins đã nói rằng: “Khi không có ngữ pháp, bạn sẽ chỉ truyền đạt được rất ít. Nhưng nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể truyền tải được bất cứ điều gì”.
Để chinh phục 5000 từ vựng IELTS tiếng Anh nhanh chóng thì bạn không thể bỏ qua các mẹo sau đây
Học 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học rất khoa học giúp bạn hiểu bản chất của từ vựng cũng như tiếp thu và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Mẹo học theo phương pháp này là bạn có thể nhóm các từ thành một đoạn văn hoặc câu chuyện để có thể học thêm từng cụm từ và dễ áp dụng vào các tình huống đối thoại cụ thể.
Liên kết từ vựng vào việc gì đó có ý nghĩa với bản thân
Việc lập ra một danh sách từ vựng ngẫu nhiên không phải là cách hay để ghi nhớ từ vựng. Thay vào đó, bạn có thể lựa chọn cách liên kết các từ vựng với những chủ đề hoặc tình huống quen thuộc hoặc có ý nghĩa với bản thân.
Ví dụ nếu bạn đang muốn học nhóm từ vựng về Giáo dục (Education) để phục vụ cho việc học hoặc công việc thì có thể tận dụng luyện tập dễ dàng hơn là nhóm từ về Công nghệ, Kinh tế,… mà bạn ít có cơ hội dùng đến.
Sử dụng thuật ghi nhớ Mnemonics
Thuật Mnemonics là cách học biến những kiến thức trừu tượng mã hóa thành hình ảnh, đồ vật hoặc sáng tạo từ những nhóm từ vựng quen thuộc. Đặc biệt, phương pháp này còn giúp thúc đẩy khả năng sáng tạo của người học với muôn vàn liên tưởng khác nhau. Ví dụ:
- Career => Car & beer
- Island => Is land
Tham gia game học từ vựng
Các trò chơi học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị hơn là việc ghi chép hoặc nhồi nhét. Một số tựa game đỉnh cao nhất hiện nay bạn có thể tham khảo để chinh phục 5000 từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo như sau:
- AlphaBetty Saga
- Pictoword
- Word Brain
- Word Cookies
- Wordament
Nghiên cứu nguồn gốc của từ
Trước khi tiến hành tra từ điển, bạn có thể thử đoán nghĩa của từ thông qua các hậu tố và tiền tố.
- Tiền tố “un-” có nghĩa là “không” (unhealthy – không khỏe mạnh) hay tiền tố “Over-” mang ý nghĩa “quá/vượt mức” (Overload- quá tải).
- Hậu tố “-er” thường dùng để chỉ người/đồ vật (printer – máy in)
Cách ghi chép từ vựng IELTS
Bạn cần chuẩn bị một quyển vở ghi chép từ vựng riêng để ghi chú những từ hoặc cụm từ sau mỗi lần học được.
Với cách ghi từ vựng một bên, nghĩa tiếng Việt một bên và kèm theo ví dụ phía dưới sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn nhiều.
Ngoài ra, các từ vựng cần được nghiên cứu về loại từ, từ đồng nghĩa, cách phát âm, cách dùng như thế nào,..Ghi chép tỉ mỉ từng chi tiết này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu.
Nếu ngữ pháp của bạn chưa vững, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong từ điển Cambridge, Oxford, Longman hoặc sách Vocabulary for IELTS,… để nghiên cứu thêm.
Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu
Thông thường cách rút từ vựng IELTS đạt hiệu quả khi phân tích bài mẫu là rút theo cụm. Cách rút dựa trên 2 yếu tố sau:
- Yếu tố 1- Nếu cụm từ có đồng nghĩa trong bài mẫu: bạn cần ghi chú nó lại.
Ví dụ: Một bài mẫu có chủ đề Environment rút ra được cụm “global warming”, và khi phát hiện có cụm từ đồng nghĩa khác là “rising global temperatures” thì bạn cần note lại 2 cụm này.
- Yếu tố 2 – Từ vựng đó sử dụng ra sao?: Khi rút từ, bạn nên ghi chú kèm một câu ở trong bài văn có chứa cụm từ đó.
Ví dụ: Một bài mẫu chủ đề Ageing population, có một cụm từ “chronic diseases” và “life expectancy” => Ghi chú một câu trong bài chứa cụm từ này.
Dưới đây là một số từ vựng xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS với mỗi chủ đề khác nhau, bạn có thể tham khảo để tăng thêm vốn từ cho mình nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề cá nhân
Từ vựng theo chủ đề Health – Sức khỏe
- Obesity (n): Sự mập lên, sự béo phì
- Obese(adj): Béo phì
- Junk food – fast food (n): Đồ ăn nhanh
- Excessive consumption of…: Tiêu thụ quá nhiều…
- Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh
- Weight problems: Một số vấn đề về cân nặng
- Childhood obesity = child obesity = obesity among children: Béo phì ở trẻ em
- Have a healthy diet = have a balanced diet: Có 1 chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng
- Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: Có 1 chế độ ăn uống không lành mạnh, mất cân bằng
- Significant taxing of fast food: đánh thuế nặng đối với thức ăn nhanh
- Physical activity: Hoạt động thể chất
- Sedentary lifestyles: Lối sống ít vận động/ thụ động
- Participate in = Take part in = engage in: tham gia vào
- Take regular exercise: Luyện tập thể dục thường xuyên
- Make healthier food choices: Lựa chọn những thực phẩm lành mạnh hơn
- Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều hơn rau củ và trái cây
- Home-cooked food: Thức ăn tự nấu tại nhà
- Public health campaigns: Các chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng
- Suffer from various health issues: Mắc các vấn đề về sức khỏe hàng loạt
- To be at a higher risk of heart diseases: Có nguy cơ cao bị mắc bệnh tim
- Treatment costs: Chi phí điều trị
- School education programmes: Các chương trình giáo dục ở trường
- Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
- The prevalence of fast food and processed food: Sự phổ biến, thịnh hành của thức ăn nhanh và những thức ăn chế biến sẵn.
- Raise public awareness: Nâng cao nhận thức của cộng đồng
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng chủ đề Lifestyle – Lối sống
- Unwind = Relax (v): Thư giãn, xả hơi
- Intensive training (n): Luyện tập cường độ cao
- Hit the gym (v): Đi tập thể dục, tập gym
- Lean body (n): Cơ thể thanh mảnh, gầy gò nhưng khỏe mạnh
- Treadmill (n): Máy chạy đi bộ, chạy bộ
- Health-conscious (adj): Ý thức quan tâm đến sức khỏe
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt cho ai, tốt về cái gì
- Diabetes (n): Căn bệnh tiểu đường
- Chronic disease (n): Căn bệnh mãn tính
- Feasible methods (n): Biện pháp khả thi
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
- Remedy (n): Phương thuốc
- Sculpture: Điêu khắc
- Eminent painter (n): Họa sĩ nổi tiếng, tài năng
- Implement strict rules (v):Thực hiện những quy tắc nghiêm ngặt
- Fine art (n): Nền nghệ thuật nói chung
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Abstract (adj): Tính trừu tượng
- Alignment (n): Căn chỉnh, bố cục
- Disseminate (v): Phổ biến, tuyên truyền
- Classic (adj): Cổ điển, kinh điển
- Creativity (n): Sáng tạo
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ngoài khuôn khổ
- Oil painting (n): Bức tranh sơn dầu
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Depict (v): Miêu tả
- Admire (v): Chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ
- Innate talent (n): Tài năng bẩm sinh
Từ vựng chủ đề Travel – Du lịch
- Car rent: Phí thuê ô tô
- Local specialty: Đặc sản địa phương
- Take the lead: Dẫn đầu, chiếm phần lớn
- Rat race: Cuộc sống tấp nập, xô bồ
- Carpooling: Đi chung xe
- MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi của bằng MRT (Hành trình của tàu điện ngầm ở một số quốc gia như Singapore, Đài Loan)
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Jam-packed: Chật, đông người
- Wend one’s way forward: Đi chậm về phía trước
- Means of transport: Phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông
- Breath-taking: Đẹp muốn nghẹt thở
- Cost-effective: Xứng đáng với số tiền bỏ ra
- Board: lên xe, lên tàu
- Tranquillity: Sự bình yên
- Blast: Một sự kiện diễn ra vui vẻ
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- It would be a miss (not to): Nó sẽ thật lãng phí (nếu không)
- Embark on the journey (v): Bắt tay vào cuộc hành trình, thực hiện chuyến đi
- Recharge my battery (v): Nạp vào năng lượng
- Fill up (v): Lấp đầy, đổ đầy
- Tourist attraction (n): Nơi thu hút khách du lịch
- Superb (adj): Tuyệt vời
- Electric mini-bus (n): Xe buýt bằng điện mini
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Coastal city (n): Thành phố ven biển
- Unexpected expenses (n): Chi phí phát sinh, chi phí bất ngờ
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ ở trên cao
Từ vựng chủ đề Marriage – Hôn nhân
- Spouse (n): Chồng/vợ
- Big day (n): Ngày quan trong, trọng đại
- Kind-hearted (adj): Tốt bụng, ấm áp (tính cách)
- Splash out on (St) (v): Chi tiêu phung phí
- Arranged marriage (n): Cuộc hôn nhân sắp đặt
- Quality time (n): Thời gian quý giá, quý báu
- Crucial role (n): Đóng vai trò quan trọng
- Lavish wedding (n): Tiệc cưới xa hoa
- Lifelong commitment (n): Gắn bó suốt đời
- Nuclear family (n): Gia đình (họ) hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
- Determination (n): Sự quyết tâm, xác định, kiên định
- Tie the knot (v): Trở thành vợ chồng
- Close-knit family (n): Gia đình gắn bó
- Look on the bright side (v): Lạc quan, nhìn vào mặt tươi sáng
- Childlessness (n): Không có con, sự vô sinh
- Split up (v): Li dị, li hôn
- New phase of one’s life (n): Giai đoạn mới của cuộc sống, trang mới trong cuộc sống
- Immediate family (n): Gia đình ruột thịt với nhau
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Reproductive health (n): Sức khỏe trong sinh sản
- Verbal abuse (n): Lời nói khiến người khác bị tổn thương
- Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm của hôn nhân
- Domestic violence (n): Bạo hành/bạo lực gia đình
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
Từ vựng chủ đề City – Thành phố
- High-rise flats: Căn hộ cao cấp, cao tầng
- In the suburbs: Các vùng ở ngoại ô
- Multi-story car parks: Bãi đậu xe nhiều tầng
- Public spaces: Không gian công cộng
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu bán lẻ ngoại thành
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- To close down: Ngừng kinh doanh, đóng cửa
- Inner-city: Nội thành
- Residential area: Khu dân cư
- Chain stores: Chuỗi cửa hàng
- Run down: Sự xuống cấp
- Shopping centre: Khu mua sắm, trung tâm mua sắm
- Boarded up shops: Cửa hàng cũ ngừng kinh doanh
- Pavement café: Quán cà phê vỉa hè
- Local facilities: Cơ sở vật chất/hạ tầng địa phương
- Sprawling city: Thành phố đang phát triển
- Poor housing: Nhà ở cũ nát
- Fashionable boutiques: Các cửa hàng thời trang
- Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
- Places of interest: Địa điểm thú vị thu hút người tham quan
- To get around: Di chuyển xung quanh thành phố
- Shopping malls: Trung tâm mua sắm tại nhà
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông, kẹt giao thông
- Upmarket shops: Cửa hàng cao cấp hạng sang
- Lively bars/restaurants: Quán bar/ nhà hàng sôi động
- Pub Public transport system: Hệ thống giao thông công cộng
Từ vựng IELTS theo chủ đề kinh tế
Từ vựng chủ đề Money – Tiền bạc
- Get some great deals (v): Mua được đồ với giá rẻ
- Hit the shop (v): Đi đến cửa hàng
- Saving (n): Khoản tiền tiết kiệm
- Independent store (n): Cửa hàng đơn lẻ, riêng lẻ
- Withdraw (v): Rút tiền
- Mass production (n): Sản xuất ra hàng loạt
- Down payment (n): Số tiền đặt cọc
- Payday (n): Ngày được phát lương
- Flea market (n): Chợ trời, chợ hàng thùng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho chính bản thân mình
- Smart investment (n): Sự đầu tư thông minh
- Piggy bank (n): Con heo đất
- Cut down on (St) (v): Cắt giảm (chi tiêu)
- Set saving goals (v): Đặt ra những mục tiêu để tiết kiệm
- Transaction (n): Giao dịch giao thương
- Pick up groceries (v): Mua hàng tạp hoá
- Overspend (v): Chi tiêu quá mức số tiền đang có
- Set aside (v): Để dành, dành dụm
- Without breaking the bank (adv): Mất không nhiều tiền
- Financial decision (n): Sự quyết định tài chính
- Make ends meet (v): Kiếm sống, đủ sống
- Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn
- In the vicinity of (adv): Gần với.., trong vùng lân cận của…
- Healthcare service (n): Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe
- Balance the expense (v): Cân bằng mức chi tiêu
- (Excellent) craftsmanship (n): Sự khéo léo
- Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng trực tiếp (không phải cửa hàng online)
Từ vựng chủ đề Technology – Công nghệ
- Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Sophisticated (adj): Tỉ mỉ, tinh vi
- Domestic tasks (n): Công việc nhà
- Debut (n): Sự ra mắt lần đầu tiên trước công chúng
- Humanoid (n): Rô bốt hình con người
- Personality trait (n): Đặc điểm tính cách
- Important figure (n): Nhân vật chính, nhân vật quan trọng
- Strike up conversations (v): Bắt đầu cuộc trò chuyện, bắt chuyện
- Era (n): Kỷ nguyên
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi kỹ năng cao
- Performing surgery (v): Thực hiện cuộc phẫu thuật
- Adverse effect (n): Ảnh hưởng tiêu cực
- Human labor (n): Nhân cộng, nguồn nhân lực
- Manufacturing zones (n): Các khu sản xuất
- Labor-intensive (adj): (Chỉ công việc) Sử dụng nhiều lao động, cần nhiều lao động
- Automaton (n): Con rô-bốt
- Internet addict (n): Người nghiện mạng internet
- Breakthrough (n): Sự đột phá
- Go online (v): Truy cập trực tuyến, lên mạng
- Video-sharing website (n): Trang mạng chia sẻ video
- Stream video (v): Phát trực tuyến video
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm nhìn
- Broadcasting-searching tool (n): Công cụ tìm kiếm phát sóng
- Tutorial video (n): Video hướng dẫn
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Interactive (adj): Tính tương tác
- Simplify (v): Đơn giản hoá
- Cybercriminal (n): Kẻ tội phạm mạng
- Glued to the screen (adj): Không rời khỏi màn hình, dán mắt vào màn hình
- Form virtual relationships (v): Hình thành những mối quan hệ ảo
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
Từ vựng chủ đề Education – Giáo dục
- Send sb to….: Đưa ai đó/người nào đó tới đâu
- Have the opportunity to: Có cơ hội để làm gì
- There is little chance for: Có rất ít cơ hội cho…
- Learn a wide range of skills: Học nhiều kỹ năng khác nhau
- Double-major: Học song bằng
- Senior: Thuộc sinh viên năm cuối
- Elective subject: Môn học tự chọn
- Pass/fail the exam: Đạt/ trượt kỳ thi
- Drop out of school: Bỏ học ở trường
- Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá quan điểm của nhau, sự tương đồng và khác biệt của họ
- Get higher academic results: Đạt được kết quả cao trong học tập
- Co-existence and gender equality: Sự cùng tồn tại và bình đẳng giới
- Flying colors: Đạt thành tích cao, điểm cao
- Gain international qualifications: Đạt được bằng cấp quốc tế
- Brings more benefits for: mang đến nhiều lợi ích hơn cho…
- Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: Học tại đâu, học ở đâu
- Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường học dành cho một giới tính
- Encourage independent learning: Khuyến khích việc tự học
- Learning materials: Tài liệu học tập
- Study environment: Môi trường cho học tập
- Communication or teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm hoặc giao tiếp
- Early relationships: nảy sinh sớm các mối quan hệ, nảy sinh tình cảm sớm
- Concentrate on = focus on: Tập trung vào điều gì đó…
- Have deeper insight into : Có cái nhìn sâu sắc hơn về
- Study abroad = study in a different country: du học ở một quốc gia khác
- Opposite-sex classmates: bạn cùng lớp khác giới
- Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường dành cho nhiều giới tính, trường 2 giới
- Gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục, nâng cao đầu ra của giáo dục
- Core subjects such as science, English and maths: các môn học chính như khoa học, tiếng Anh và toán học
Từ vựng chủ đề Invention – Hàng hóa
- Practicality (n): Tính thực tiễn
- Phonograph (n): Máy quay đĩa, máy hát
- Failure (n): Sự thất bại
- Innovations (n): Sự cải tiến, sự đổi mới
- Milestone in history (n): Cột mốc lịch sử
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Browse websites (v): Duyệt các trang mạng
- Household appliance (n): Thiết bị, đồ dùng gia dụng
- Light bulb (n): Bóng đèn
- Surf the net (v): Lướt web, lướt mạng
- Commercialized (adj): Tính thương mại hóa
- Barrier (n): Cửa vào thành phố, rào cản
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Advent (n): Sự có mặt/sự ra đời/sự xuất hiện
- Patents (n): Bằng sáng chế, bằng phát minh
- Technical know-how (n): Kiến thức công nghệ, kỹ thuật
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
- Various purposes (n): Các mục đích khác nhau, nhiều mục đích
- Trial and error (n): Sự thử nghiệm và nhận thất bại
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học với nhiều phát minh
- Techie (n): Chuyên gia công nghệ
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm hiệu quả về chi phí
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đó đến đâu
- Revolutionary creations (n): Sự sáng tạo mang tính cách mạng
- Technological breakthrough (n): Đột phá công nghệ
>>> Xem thêm:
Lộ trình tự học IELTS cho người mới bắt đầu
Lộ trình tự học IELTS trong 6 tháng
Từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường
- Ozone layer depletion: Sự phá vỡ tầng ozon
- Human activity: Hoạt động của con người
- Posing a serious threat to: tạo sự đe dọa đối với
- Contamination: Làm nhiễm độc, gây ô nhiễm
- The burning of fossil fuels: Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch
- Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
- The greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính, khí thải nhà kính
- Sea levels: Mực của nước biển
- People’s health: sức khỏe con người
- Wildlife habitats: Môi trường sống/nơi sống của động vật hoang dã
- Produce = release + khí thải + into….: Khí thải được thải ra đâu
- Power plants/ power stations: Các nhà máy điện, các trạm năng lượng
- Average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: Nhiệt độ trung bình toàn cầu, nhiệt độ trung bình của trái đất, nhiệt độ trung bình của hành tinh chúng ta
- The extinction of many species of animals and plants: Sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật và thực vật
- Global warming/ climate change: Sự biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu
- Carbon dioxide ≈ emissions (khí thải) ≈ greenhouse gases (khí thải từ nhà kính)
- Introduce laws to…: Ban hành ra luật để….
- Absorb: Hấp thụ, hút, thấm
- Deforestation ≈ illegal logging (đốn cây trái phép) ≈ forest clearance ≈ cutting and burning trees
- Extreme weather conditions: Một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Put heavy pressure on…: Gây áp lực nặng nề lên…
- Promote public campaigns: Khuyến khích sự đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- Renewable energy from solar, water power or wind: năng lượng được tái tạo từ năng lượng mặt trời, nước hoặc gió.
- Melting of the polar ice caps: việc tan chảy của các tảng băng ở hai cực
- Government’s regulation (n): Quy định/luật pháp của chính phủ
- Limit/curb/control (v): Giới hạn/ngăn chặn/hạn chế/kiểm soát
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): Tạo ra khí thải ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Cause/contribute to climate change (v): nguyên nhân gây ra/góp phần vào biến đổi khí hậu.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nature – Tự nhiên
- Freezing cold weather (n): Thời tiết lạnh cóng, rất lạnh
- Torrential rain (n): Mưa lớn, mưa rất to
- Pouring rain (n): Mưa như trút nước, mưa xối xả
- Scarce (adj): Khan hiếm
- Snowman (n): Người tuyết
- Snowflake (n): Bông tuyết
- Tremble with cold (v): Run rẩy vì lạnh
- Breeze (n): Cơn gió nhẹ
- Scorching heat (n): Nắng nóng như thiêu đốt
- Humidity (n): Độ ẩm, tình trạng ẩm thấp
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Make (Sb) happy as a clam (v): Làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc
- Natural phenomenon (n): Hiện tượng tự nhiên
- Statistics (n): Số liệu thống kê
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation (n): Phá rừng
- Inundated (adj): Bị lũ lụt/ ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Death toll (n): Tỷ lệ người chết, tỷ lệ tử vong
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn
- Bitterly cold weather (n): Thời tiết lạnh buốt/ trời lạnh thấu xương
- Vibe (n): Không khí
- Disturbance (n): Làm phiền, làm xáo trộn
- Concerted effort (n): Nỗ lực phối hợp
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Record high (adj): Mức cao kỷ lục
Từ vựng chủ đề History – Lịch sử
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa, chiếm làm thuộc địa
- Origin (n): Nguồn gốc, cội nguồn
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ đến ai đó
- Period of history (n): Giai đoạn của lịch sử
- Historical highlight (n): Điểm nổi bật của lịch sử, sự kiện lịch sử nổi bật
- Sacrifice (n): Sự hy sinh
- Resistance (n): Cuộc kháng chiến, chống lại
- Heroines (n): Các nữ anh hùng
- Domination (n): Sự thống trị, đô hộ
- Historical figures (n): Các nhân vật lịch sử
- Foreign invaders (n): Kẻ ngoại xâm
- Defeat (n): Đánh bại, sự bại trận
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng, quá khứ chiến thắng
- Memorial (n): Đài tưởng niệm, đài kỷ niệm
- Misery (n): Sự khốn khổ
- Prominent leader (n): Vị lãnh tụ kiệt xuất
- Independence (n): Nền độc lập
- sovereignty and integrity (n): Chủ quyền và toàn vẹn
- Policy (n): Chính sách, khế ước bảo hiểm
- Preserve (v): Lưu giữ, bảo quản
- Decisiveness (n): Sự kiên định
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi kẻ xâm lược
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý giá/quý báu
- Well-armed (adj): Được trang bị tốt vũ khí tối tân
- Honor (v): Tôn vinh, danh giá, vinh dự
- Ups and downs (n): Sự thăng trầm
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
Từ vựng chủ đề Celebrities – Người nổi tiếng
- Well-known (adj): Nổi tiếng, có tiếng
- Buzz (n): Ồn ào, xì xào
- High-end clothes (n): Quần áo thương hiệu cao cấp
- Take an avid interest in (St) (v): Cực yêu thích cái gì đó
- Cost a fortune (v): Có giá rất đắt đỏ
- Prejudice (n): Định kiến, thành kiến
- Make headlines (v): Tràn trên những mặt báo
- Unending perseverance (n): Nỗ lực không ngừng
- Show off one’s status (v): Thể hiện trạng thái của một người (phô trương thanh thế)
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Professional competing (n): Cuộc thi đấu chuyên nghiệp
- Trend-setter (n): Người thiết lập/dẫn đầu xu hướng
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước/dí dỏm
- Standing ovation (n): Nhiệt liệt hoan nghênh
- Have a head for (St) (v): Có khả năng để làm gì…
- Role model (n): Mẫu hình lý tưởng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo chân chính
- Gain a reputation for oneself (v): Đạt được sự nổi tiếng
- Mere comedian (n): Chỉ đơn thuần là diễn viên hài
- Motivation (n): Động lực, sự giải bày
- General public (n): Công chúng nói chung
- Monument of courage (n): Tượng đài về sự dũng cảm
- Take the country by storm (v) (idm): Ai hoặc điều gì đó vô cùng thành công/nổi tiếng ở bất kỳ đâu/gây bão cả nước
- Decrease in popularity (v): Giảm mức độ uy tín
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể nào rời mắt khỏi cái gì
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo
Từ vựng chủ đề Media – Mạng xã hội
- Rising star (n): Ngôi sao (người nổi tiếng) đang lên
- View (v): Lượt xem
- Catchy (adj): Hấp dẫn, bắt tai
- Brief (adj): Vắn tắt, ngắn gọn
- Be really into (St) (v): Rất thích cái gì..
- Youngsters (n): Thanh niên, giới trẻ
- Scroll down (v): Lướt xuống
- Up-to-date (adj): Cập nhật mới
- Theme song (n): Nhạc theo chủ đề, bài hát theo chủ đề
- Eye-catching (adj): Bắt mắt, cuốn hút
- Interrupting (a): Bị gián đoạn/gây bực mình
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh bởi…
- Cup of tea (n): Sở thích
- Keep oneself updated (v): Cập nhật cho bản thân
- Celebrity endorsement (n): Sự góp mặt của những người nổi tiếng trong quảng cáo
- Adult-related issue (n): Vấn đề của người lớn
- Filter (n): Lọc, bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Influencer (n): Ảnh hưởng, người có sức ảnh hưởng
- Multi-functional (adj): Nhiều chức năng, đa chức năng
- Stylish (adj): Sành điệu/thời thượng/phong cách
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Commercial = Advertisement (n): Quảng cáo
- Unique feature (n): Tính năng độc đáo, điểm đặc biệt
- Emergence (n): Sự nổi lên, sự xuất hiện
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Social platform (n): Nền tảng xã hội
- User-friendly (adj): Thân thiện với người tiêu dùng
- Biggest beneficiary (n): Người thụ hưởng lớn nhất
Tổng kết
Với bài viết vừa rồi, hy vọng các bạn có thể rút ra cho mình cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Đồng thời, biết thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề mà ELSA Speech Analyzer đã cung cấp. Để nắm rõ về việc học IELTS, các bạn có thể ghé trang ELSA Speech Analyzer để tham khảo thêm nhé!
Kỹ năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những vị trí tại công ty đa quốc gia, thường xuyên giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn và cách trả lời “cưa đổ” nhà tuyển dụng nhé.
Tell me about yourself – Hãy giới thiệu về bản thân của bạn
Đây là câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, làm sao để có thể trả lời một cách ngắn gọn, nhưng vẫn đủ ý?
Nhà tuyển dụng sẽ không muốn nghe bạn chia sẻ về gia đình, làng quê hay những người bạn. Thực chất, họ đang muốn nhìn thấy sự tự tin, nhiệt huyết và đam mê công việc trong cách bạn thể hiện.
Hãy bắt đầu nói về sự phát triển nghề nghiệp của bản thân, những trải nghiệm mà bạn từng có tại vị trí tuyển dụng. Đồng thời, thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, lưu loát để gây ấn tượng với đối phương ngay từ ban đầu nhé.
Bạn có thể tham khảo mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây:
Hello, my name is Lan. I graduated with honors in marketing from the Da Nang University of Economics. I used to work as a marketing director at ABC Company for 3 years. My qualifications and work experience both indicate that I am the right candidate for the position. I look forward to joining your company to contribute to its development.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi tên là Lan. Tôi đã tốt nghiệp loại giỏi ngành marketing tại trường Đại học kinh tế Đà Nẵng. Tôi đã từng làm giám đốc marketing tại Công ty ABC Trong vòng 3 năm. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi đều cho thấy rằng tôi là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Tôi rất hy vọng được tham gia vào đội ngũ công ty để đóng góp vào sự phát triển chung của quý công ty.
What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?
Trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm mạnh, nhà tuyển dụng đang muốn biết bạn suy nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Không có đáp án đúng hay sai cho câu hỏi này.
Tuy nhiên, những thế mạnh bạn đưa ra phải liên quan đến công việc, đặc biệt là vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, trước khi tham gia phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu những tiêu chí, khả năng cần có của một người mới và sử dụng thêm ví dụ để câu trả lời của mình trở nên thuyết phục hơn.
Tham khảo mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh dưới đây:
I think the biggest strengths that I have are good communication skills and the ability to understand customer psychology. I think this is the most important factor for successful sales. And I sold 10 insurance plans in 2 months and became the best seller.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thấu hiểu tâm lý khách hàng. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng nhất để bán hàng thành công. Và tôi đã từng bán được 10 gói bảo hiểm trong 2 tháng, trở thành người bán hàng giỏi nhất.
Có thể bạn quan tâm:
What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?
Những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn về điểm yếu sẽ không tập trung vào điều mà bạn chưa làm được. Thay vào đó, nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy cách mà bạn hoàn thiện các kỹ năng chưa tốt, cách bạn nhận thức về năng lực bản thân.
Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, bạn hãy thành thật với điểm yếu và biến chúng trở thành phẩm chất tích cực.
Tham khảo mẫu trả lời sau:
Sometimes, I will finish my work slower than others because I really want everything to be correct. I will double-check the documents two or three times to make sure they are error-free.
Dịch nghĩa:
Đôi khi, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình chậm hơn những người khác bởi vì tôi thực sự muốn mọi thứ đều chuẩn xác nhất. Tôi sẽ kiểm tra lại các tập tài liệu hai hoặc ba lần để đảm bảo rằng chúng không có bất cứ lỗi nào.
Why did you leave your last job? – Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?
Với câu hỏi phỏng vấn này, bạn hãy trả lời một cách thành thật. Tuy nhiên, nên tránh nói những điều tiêu cực về lãnh đạo, công ty cũ mà bạn đã từng làm việc. Thay vào đó, nên trả lời khôn ngoan về những kỳ vọng cho công việc tốt hơn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để trả lời phỏng vấn thật ấn tượng:
I’m looking for a job that suits my qualifications. | Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của tôi. |
I’m looking for a job where I can grow with the company. | Tôi đang tìm một công việc mà mình có thể phát triển bản thân cùng với công ty. |
What are your short term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Với câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Đồng thời, chúng nên là những mục tiêu thực tế, khả thi và liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Tham khảo mẫu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc về mục tiêu:
My most important short-term goal right now is to become an SEO executive. Besides, I also aim to hone soft skills to better support the work.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của tôi là trở thành một chuyên viên SEO. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến việc trau dồi các kỹ năng mềm để hỗ trợ tốt hơn cho công việc.
What are your long term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Đây là một trong những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc thường gặp, khiến nhiều người lúng túng. Bởi không phải ai cũng xác định được trong 2 hay 5 năm tới mình sẽ làm gì. Nhà tuyển dụng sẽ dựa vào câu trả lời để biết được bạn đã có lộ trình phát triển rõ ràng hay chưa.
Những người có mục tiêu rõ ràng và biết mình cần làm gì thường sẽ được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau để ghi điểm với nhà tuyển dụng:
I want to become a front office manager in seven years. I want to make a difference, and I’m willing to work hard to achieve this goal.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn trở thành Trưởng bộ phận lễ tân trong vòng 7 năm nữa. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
>> Xem thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm
Tell us about your education – Hãy nói về trình độ học vấn của bạn
Trong câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu mối liên quan giữa ngành học của bạn và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, bạn hãy nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân cũng như liệt kê ra bằng cấp quan trọng (nếu có).
Tham khảo mẫu trả lời sau:
I just graduated with a major in hotel management from Hue University of Economics. When I was a student, I used to work as a receptionist at Muong Thanh Hotel. After that, I became the best intern and received a certificate of merit from that hotel.
Dịch nghĩa:
Tôi vừa tốt nghiệp chuyên ngành quản trị khách sạn tại trường Đại học Kinh tế Huế. Thời sinh viên, tôi từng làm lễ tân tại khách sạn Mường Thanh. Sau đó, tôi trở thành thực tập sinh xuất sắc nhất và nhận được giấy khen từ phía khách sạn đó.
Có thể bạn quan tâm:
What kind of salary do you expect? – Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc thể hiện mong muốn của bạn về mức lương thưởng, phúc lợi cho vị trí ứng tuyển. Do đó, bạn cần suy nghĩ thật kỹ và đưa ra mức lương mong muốn, đừng quá ít cũng đừng quá cao.
Đặc biệt, đừng trả lời “I don’t know” vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng cho rằng bạn không thành thật. Bạn có thể tham khảo mẫu trả lời sau:
With my skills and experience, I expect to receive a salary of $1000 a month.
Dịch nghĩa:
Với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân, tôi kỳ vọng nhận được mức lương 1000 đô-la/ tháng.
Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?
Đây thường là câu hỏi cuối cùng của buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng đánh giá rằng bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc hay không. Bạn nên tránh im lặng khi nhận được câu hỏi này, hãy cố gắng thể hiện thái độ chủ động.
Bạn có thể tham khảo các mẫu câu trả lời câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh sau:
With this job, who will I work with, and in which department? | Với công việc này, tôi sẽ phải làm việc cùng những ai, ở bộ phận nào? |
If I were chosen for this position, how would my performance be measured? | Nếu tôi được chọn vào vị trí này, hiệu quả công việc của tôi sẽ được đánh giá như thế nào? |
I would like to inquire about career advancement opportunities in this vacancy. | Tôi muốn hỏi về cơ hội thăng tiến nghề nghiệp của vị trí tuyển dụng này |
Will the recruitment results be sent to a personal email or posted on the company’s website? | Kết quả tuyển dụng sẽ được gửi vào email cá nhân hay đăng trên trang web của công ty? |
Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời giúp bạn “cưa đổ” nhà tuyển dụng. Hy vọng những chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn chinh phục được công việc mà mình mong muốn.
Bên cạnh đó, để trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh lưu loát, bạn hãy cài đặt công cụ và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Hiện nay, chương trình học đã phát triển hơn 290+ chủ đề, 25.000 bài luyện tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Nổi bật là kho bài học về phỏng vấn xin việc – Pick your answer: Interview.
Cụ thể, hệ thống sẽ giúp bạn ôn luyện các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi đi phỏng vấn. Đơn cử như: Nói về kinh nghiệm cá nhân, chia sẻ điểm mạnh & điểm yếu, lý do vì sao bạn chọn công việc này. ELSA Speech Analyzer không chỉ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các mẫu câu trả lời hay, thu hút nhà tuyển dụng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân ấn tượng thông qua bộ từ vựng “describe yourself”. Đồng thời, tổng hợp Top 10 câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn và hướng dẫn cách trả lời đầy đủ, chi tiết nhất.
Thông qua những bài học thực tế mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhà tuyển dụng, làm nổi bật điểm mạnh của bản thân. Từ đó, gia tăng cơ hội đậu phỏng vấn, tìm được công việc phù hợp cho chính mình.
Không chỉ vậy, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp hệ thống bài học chuyên sâu cho mọi ngành nghề, vị trí, phòng ban trong công ty. Bạn có thể luyện tập thêm những kiến thức bổ ích này để hỗ trợ công việc trong tương lai, nói tiếng Anh lưu loát nơi công sở.
ELSA Speech Analyzer đang trở thành công cụ học tiếng Anh cho người đi làm được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để tự tin giao tiếp, thuyết phục nhà tuyển dụng trong “một nốt nhạc” ngay hôm nay!
– Tell me about yourself: Giới thiệu về bản thân
– What are your strengths? Điểm mạnh của bạn là gì?
– What are your weaknesses? Điểm yếu của bạn là gì?
– What are your long term goals? Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?
Ứng viên nên trả lời câu hỏi dựa theo mô tả vị trí công việc và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Với lịch trình làm việc bận rộn, làm sao để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà? Đừng lo, trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả từ A đến Z.
Luyện nói tiếng Anh – Tự tin giao tiếp khi đi làm
Học phát âm đúng, ngữ điệu chuẩn
Học phát âm là một kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn nghe nói tiếng Anh thành thạo. Vậy nên, trước hết bạn cần nắm vững 44 âm tiết trong Hệ thống Phiên âm Quốc tế IPA. Đồng thời, rèn luyện thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới đọc tiếng Anh đúng chuẩn.
Trong quá trình này, bạn hãy song song học cách nhấn nhá ngữ điệu của người bản ngữ. Bởi với mỗi tình huống giao tiếp, ngữ điệu lên xuống sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa, thái độ và tình cảm cá nhân khác nhau.
Khi kết hợp được kỹ năng phát âm đúng kèm theo ngữ điệu chuẩn, chắc chắn bạn sẽ tự tin giao tiếp lưu loát hơn. Đồng thời, thể hiện được sự chuyên nghiệp khi làm việc, gây ấn tượng với khách hàng và đối tác.
Ghi âm giọng nói và nghe lại
Khi vừa học tiếng Anh, hầu hết mọi người sẽ gặp những lỗi sai cơ bản về trọng âm, nuốt âm hay nối âm giữa các từ. Để luyện phát âm chuẩn, bạn hãy thử ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại, sau đó đối chiếu với giọng đọc bản ngữ.
Cách này sẽ giúp bạn biết được mình đang sai ở đâu và hiệu chỉnh thế nào cho đúng nhất. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với việc luyện nói trước gương để sửa khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể khi giao tiếp.
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
Sau khi luyện phát âm, bạn có thể bắt đầu với những bài học giao tiếp tiếng Anh căn bản. Đây là giai đoạn mà bạn cần nói chậm, tập luyện phản xạ với những câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản nhất.
Hãy cùng với đồng nghiệp của mình luyện tập tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày, thông qua những đoạn hội thoại ngắn về chủ đề gia đình, công việc, sở thích… Việc này không những giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói mà còn tăng sự tự tin cho bản thân.
Ngoài ra, nếu đối phương thành thạo tiếng Anh, họ có thể chỉ ra những lỗi sai hoặc chia sẻ thêm nhiều kinh nghiệm để giúp bạn cải thiện hơn.
Học từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cho người đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, học từ vựng chuyên ngành được xem là bước quan trọng nhất. Bởi mỗi ngành nghề sẽ có những chủ đề, nội dung giao tiếp và thuật ngữ khác nhau. Ưu tiên học nhóm từ vựng theo đúng ngành nghề sẽ giúp bạn nhanh chóng ứng dụng được trong công việc thực tế.
Bạn hãy trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu, giáo trình tiếng Anh chuyên ngành. Đồng thời, trong quá trình học nghe nói, bạn nên ghi lại từ mới trong một cuốn sổ hoặc phần mềm máy tính. Đừng cố gắng viết đi viết lại để ghi nhớ, hãy minh họa thêm bằng hình vẽ và lấy ví dụ để việc học trở nên thú vị hơn.
>>> Xem thêm:
- Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm phù hợp, đạt hiệu quả cao
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm
Nghe các kênh/ chương trình tiếng Anh cho người đi làm
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm không thể thiếu những bài luyện nghe. Bởi chỉ khi có kỹ năng nghe tiếng Anh tốt, bạn mới có thể hiểu đối phương đang đề cập đến chủ đề gì và tiếp nối cuộc đối thoại.
Bạn nên luyện nghe thông qua các kênh youtube, chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, giao tiếp với đồng nghiệp, thuyết phục khách hàng hay đàm phán cùng đối tác. Sau đó, nâng cấp dần lên những chủ đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành.
Những bài luyện nghe sát với công việc thực tế sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi giao tiếp chốn công sở. Đồng thời, kết hợp để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Bạn có thể tham khảo những kênh luyện nghe tiếng Anh cho người đi làm sau:
- Real English
- VOA Learning English
- Britlish
- BBC Learning English
Luyện nghe tiếng Anh khi giao tiếp qua điện thoại
Với người đi làm, giao tiếp qua điện thoại là một trong những nỗi lo lớn nhất. Bởi vì đối phương sẽ không thể nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn để đoán nội dung, trong trường hợp bạn “bí từ” hoặc phát âm sai.
Vì vậy, trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên bổ sung các bài học để luyện giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, đối tác. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện qua điện thoại với bạn bè, sau đó là giả định tình huống về chủ đề: Đặt lịch hẹn, tư vấn mua hàng, giải quyết khiếu nại,…
>> Xem thêm: 45 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại
Học ngữ pháp và luyện viết tiếng Anh cho người đi làm
Học các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng khi đi làm
Trong lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm, bạn không cần quá chú trọng quá tới ngữ pháp, chỉ cần nắm được các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng. Bạn có thể bắt đầu với cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh” của tác giả Mai Lan Hương hoặc Grammar for IELTS của Cambridge.
Quan trọng hơn hết, hãy thực hành giao tiếp với những điểm ngữ pháp mà bạn vừa học được. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, dần dần thiết lập tư duy tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Luyện viết email tiếng Anh
Với người đi làm trong môi trường đa quốc gia, việc viết email tiếng Anh là rất thường xuyên. Đây cũng chính là phương tiện giao tiếp bằng văn bản giữa các phòng ban, khách hàng và đối tác. Vì vậy, bạn nên nắm vững cách viết email tiếng Anh trang trọng, đúng chuẩn khi làm việc.
Ngoài ra, luyện viết email tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng khác như: Cách lựa chọn và sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách hành văn phù hợp.
Luyện viết báo cáo tiếng Anh
Báo cáo tiếng Anh sẽ có những quy chuẩn riêng, không chỉ đơn thuần là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, để hỗ trợ tốt cho công việc của mình, bạn nên luyện viết báo cáo và các mẫu tài liệu quan trọng khác.
Trước hết, bạn nên tìm hiểu cách viết một bản báo cáo tiếng Anh đúng chuẩn. Sau đó, luyện tập viết báo cáo công việc hàng tuần, hàng tháng, sau đó là các bản báo cáo phù hợp với nghề nghiệp. Ví dụ như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, kê khai thuế dành cho nhân viên ngành kế toán.
Để quá trình luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên gửi những mẫu báo cáo mình đã viết cho đồng nghiệp hoặc cấp trên và những người có chuyên môn. Họ sẽ giúp bạn đánh giá và sửa lỗi sai cơ bản để dần hoàn thiện hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Khóa học tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm tại ELSA Speech Analyzer
Để được thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân, bạn hãy tải app và học cùng ELSA Speech Analyzer. Thông qua bài kiểm tra đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế bài học tương ứng với mục tiêu ngành nghề. Như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, phù hợp với mọi ngành nghề, phòng ban và vị trí trong công ty. Cụ thể, bạn sẽ được trải nghiệm 290+ chủ đề, 25.000 bài học về tiếng Anh ngành Dịch vụ, ngành Công nghệ thông tin, Tài chính – Ngân hàng hoặc Logistic,…
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp những mẫu câu, hội thoại khi giao tiếp tại nơi làm việc dưới dạng video clip trực quan. Bạn sẽ được học cách trò chuyện với đồng nghiệp, thuyết trình, phỏng vấn bằng tiếng Anh,…
Tất cả những bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được thiết kế dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford, với cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm những tính năng bổ ích của ELSA Speech Analyzer – app học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất hiện nay.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với ELSA Speech Analyzer, bạn sẽ được luyện tiếng Anh nghe nói cùng công nghệ A.I. độc quyền. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được học cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ, từ khẩu hình miệng cho đến ngữ điệu, nhấn nhá.
Việc luyện tập các kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm đều được tích hợp trong ELSA Speech Analyzer. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát trong mọi ngành nghề.
Những sai lầm khi tự học tiếng Anh cho người đi làm
- Tư duy ngôn ngữ theo kiểu dịch nghĩa – nói
Đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh kém hiệu quả của người Việt Nam. Thông thường, khi nghe một câu hỏi, bạn sẽ dịch câu đó sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời và dịch nó sang tiếng Anh. Thay vì vậy, bạn hãy luyện tập tư duy nghe – nghĩ – trả lời bằng tiếng Anh để cuộc hội thoại trôi chảy hơn.
- Không biết bản thân phát âm đúng hay sai
Một trong những lỗi sai phổ biến khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ đó là phát âm sai. Điều này sẽ khiến đối phương không hiểu rõ nội dung mà bạn đề cập, làm cho cuộc hội thoại trở nên ấp úng và công việc kém hiệu quả. Chính vì vậy, phát âm chuẩn là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
- Chỉ luyện nghe mà ngại nói
Nguyên nhân của việc ngại nói tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn bạn sẽ mất nhiều cơ hội trong công việc.
Để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh, đầu tiên bạn hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là điều rất bình thường trong quá trình học ngôn ngữ. Bất cứ ai khi bắt đầu đều mắc sai lầm, phải sau quá trình rèn luyện dài thì mới có thể tự tin giao tiếp.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Làm sao để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả?
Trước khi áp dụng lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm mà ELSA Speech Analyzer gợi ý trên, bạn cần lưu ý một số điều sau để học tập hiệu quả hơn:
- Tự tin hỏi nếu không hiểu
Khi giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nghe không rõ hoặc chưa hiểu ý đối phương muốn truyền tải, hãy mạnh dạn hỏi lại. Nếu không, bạn sẽ còn lặp lại những điểm này trong tương lai và sẽ tiếp tục “ú a ú ớ”
- Đặt ra kế hoạch học tập cho bản thân
Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn phân chia thời gian biểu hợp lý. Trước tiên, bạn cần xác định trình độ hiện tại, sau đó áp dụng phương pháp cũng như tài liệu phù hợp.
- Không nên tạo áp lực
Hãy để bản thân mình tiếp nhận kiến thức một cách thoải mái nhất. Học tiếng Anh cần thời gian dài và nỗ lực rèn luyện. Bạn không thể nói chuyện lưu loát như người bản xứ trong 1 – 2 ngày. Vì vậy, tạo tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tiếp thu tốt hơn, có nhiều động lực hơn.
- Đọc sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Nếu bạn là người thích đọc sách thì phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm này là hoàn toàn phù hợp. Sách dạy giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh thường bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, xuất phát từ những đoạn hội thoại chốn công sở nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo những cuốn sách học tiếng Anh cho người đi làm nổi tiếng như: Business Goals Professional English, Ship or Sheep, Real Listening & Speaking.
>> Xem thêm: Top 7 giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả, cải thiện cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay để nâng cấp tiếng Anh, nhân đôi hiệu suất làm việc và phát triển cơ hội nghề nghiệp nhé.