Author: elsapremium
IELTS Speaking Band 6.0 là mục tiêu của nhiều sĩ tử, đặc biệt là những bạn có mong muốn đi du học hoặc phỏng vấn xin việc. Vậy làm thế nào để chinh phục band điểm 6.0+ trong Speaking IELTS? ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn lộ trình tự học IELTS Speaking target 6.0 dễ dàng trong bài viết sau.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
I. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Cấu trúc của một bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần:
- IELTS Speaking Part 1: Introduction and interview
Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh giới thiệu về bản thân, sau đó sẽ là những câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như Gia đình, Bạn bè, Nhà ở, Công việc, Học tập, Sở thích,… Phần này sẽ đánh giá về phản xạ và cách trả lời tự nhiên của người dự thi.
- IELTS Speaking Part 2: Individual long turn
Thí sinh sẽ nói về một chủ đề nhất định do ban giám khảo đặt ra. Đề dự thi sẽ có 4 gợi ý để thí sinh sử dụng triển khai ý tưởng của mình. Thí sinh có 1 phút suy nghĩ và tối đa 2 phút để trả lời. Sau khi hoàn thành, giám khảo có thể hỏi thêm một vài câu hỏi liên quan đến bài nói trước khi kết thúc phần thi.
- IELTS Speaking Part Part 3: Discussion
Phần này được thiết kế như một cuộc thảo luận. Giám khảo sẽ hỏi sâu hơn về chủ đề đã trình bày ở phần 2, tạo cơ hội cho thí sinh bàn luận nhiều hơn về các vấn đề có tính trừu tượng và mang tính xã hội.
Tham khảo thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023
II. Chi tiết tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
Giám khảo sẽ đánh giá trình độ Tiếng Anh của thí sinh qua 4 tiêu chí dưới đây.
1. Tiêu chí về Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
Tiêu chí Speaking Fluency and Coherently IELTS sẽ đánh giá cụ thể:
Tiêu chí | Ý nghĩa |
Speak at length | Khả năng nói một câu dài |
Discourse markers and Conjunction | Khả năng sử dụng từ nối hay liên từ. |
Speak fluently, hesitations | Khả năng nói trôi chảy câu dài và độ ngập ngừng của thí sinh |
Repetitions | Khi nói thí sinh có lặp lại ý tưởng hay không |
Self – correction | Khả năng tự sửa lỗi. |
2. Tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng phong phú)
Đây là tiêu chí liên quan về từ vựng – vocabulary. Chất lượng từ vựng IELTS theo chủ đề và cách sử dụng từ hợp lý sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí này.
Những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao ở phần từ vựng bao gồm:
Tiêu chí | Ý nghĩa |
Less common words | Khả năng dùng những từ vựng ít thông dụng |
Idiomatic language | Lượng thành ngữ sử dụng |
Paraphrase | Khả năng giải thích từ khó |
Unfamiliar topics | Khả năng bàn luận về chủ đề không thông dụng |
3. Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác)
Điểm quan trọng cần lưu ý ở tiêu chí này chính là cách thí sinh sử dụng cấu trúc câu hợp lý, tránh các lỗi về thì và ngữ pháp cơ bản, cụ thể:
- Thí sinh cần sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu đơn, câu phức tỉ lệ 50:50.
- Sử dụng từ nối, mệnh đề quan hệ và cặp từ quan hệ để nối ý với nhau.
- Không mắc lỗi ngữ pháp trong 80% câu nói, 20% có thể mắc lỗi nhỏ và không ảnh hưởng đến ý nghĩa câu.
- Không lặp lại lỗi sai quá 2 lần trong quá trình nói.
Nếu muốn tiến bộ nhanh trong quá trình ôn luyện và đạt được band điểm 6.0+ IELTS Speaking, bạn cần nắm chắc cách sử dụng liên từ cơ bản (for, and, or, but, so,…), các cặp từ quan hệ (both…and…, not only…but also…, either…or…) và các liên từ phụ thuộc (after, before, although, …)
Ngoài ra, các thì hiện tại, quá khứ,… cũng nên được ghi nhớ và sử dụng vào đúng hoàn cảnh.
4. Tiêu chí Pronunciation (Phát âm)
Ở tiêu chí Phát âm, các thí sinh cần lưu ý đến khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm.
- Khi phát âm, có thể sử dụng giọng Anh hoặc Mỹ, chỉ cần rõ ràng và dễ hiểu.
- Nhấn đúng trọng âm, có ngữ điệu, nhịp điệu lên xuống, không nói đều đều gây nhàm chán.
- Không nói quá nhanh hay quá chậm, cần ngắt nghỉ giọng đúng chỗ.
Tham khảo: Lộ trình tự học IELTS Speaking tại nhà chi tiết.
III. Bí quyết tự học IELTS Speaking band 6.0+
1. Đưa ra câu trả lời phù hợp với từng Part
Để chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking, bạn phải làm quen trước các chủ đề để có sự chuẩn bị bài thi tốt. Dưới đây là một vài chủ đề phổ biến ở mỗi part mà bạn cần biết.
1.1. Các chủ đề Part 1 thường gặp
- Work (Công việc)
- Study (Học tập)
- Hometown (Quê hương)
- Friend (Bạn bè)
- Clothes (Quần áo)
- Hobbies (Sở thích)
- Food (Món ăn)
- Leisure time (Thời gian giải trí)
- Music (Âm nhạc)
- Neighborhood (Khu phố)
- Art (Nghệ thuật)
- Birthday (Sinh nhật)
- Family (Gia đình)
- Home (Nhà ở)
- Daily routine (Thói quen hàng ngày)
- Pet (Thú cưng)
Những câu hỏi thường gặp ở mỗi chủ đề sẽ xoay quanh các câu hỏi như: Tại sao? Là gì? Ở đâu? Cái gì? Như thế nào?,… Bạn có thể tự mình đặt ra vấn đề và luyện tập câu trả lời.
1.2. Các chủ đề thường gặp trong Part 2
- Art (Nghệ thuật)
- Book (Sách)
- Communication (Giao tiếp)
- Daily routine (Thói quen hàng ngày)
- Sports (Thể thao)
- Family (Gia đình)
- Gift (Quà tặng)
- Hobby (Sở thích)
- Journey (Hành trình)
- Kindness (Lòng tốt)
- Landguage (Ngôn ngữ)
- Travel (Du lịch)
- Respect (Sự tôn trọng)
Phần thi này là cuộc trò chuyện trong vòng 3-4 phút, câu hỏi sẽ xoay quanh về câu chuyện bản thân hoặc sự việc nào đó trong cuộc sống.
1.3. Các chủ đề thường gặp ở Part 3
- Art (Nghệ thuật)
- Clothes (Quần áo)
- Education (Giáo dục)
- Family (Gia đình)
- Health (Sức khoẻ)
- Media and News
- Nature
- Society
- Travel
- Work
Các câu hỏi ở Part 3 yêu cầu thí sinh mở rộng và đi sâu hơn vào câu trả lời, cần có ví dụ đi kèm với lời giải thích.
2. Tìm hiểu cấu trúc đề và thực hành luyện tập thường xuyên
Một bài thi IELTS Speaking sẽ gồm 3 phần, tìm hiểu cấu trúc mỗi phần và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn đạt được kết quả như mong muốn.
- Part 1 là phần rất chung và dễ lấy điểm, vì vậy cần thực hành thật nhiều để gây ấn tượng tốt và lấy tinh thần cho các phần thi sau.
- Part 2 sẽ là phần tương đối khó, tuy nhiên bạn sẽ có thời gian chuẩn bị trước khi bắt đầu nói. Tận dụng tối đa thời gian này để ghi ra các ý chính bạn sẽ nói, sử dụng câu nói “I am going to talk about…” khi bắt đầu phần nói part 2.
- Part 3 sẽ là những câu hỏi đi sâu vào chủ đề phần 2, phần này yêu cầu bạn có khả năng sử dụng nhiều cấu trúc câu cũng như nhiều từ vựng trong khi nói.
Với những chủ đề đã chia sẻ ở phần 1 cùng với việc nắm rõ cấu trúc đề thi, các sĩ tử có thể thực hành luyện tập tại nhà thường xuyên để nâng cao khả năng nói của bản thân. Phần thi này không cho phép bạn lặp lại các câu trả lời đã được trình bày trước đó.
3. Trau dồi từ vựng và các cụm từ theo chủ đề thường gặp
Học từ vựng là bước khởi đầu trong việc luyện thi IELTS, việc trau dồi vốn từ và ghi nhớ từ thông qua chủ đề khác nhau là cách học giúp bạn nhớ lâu và sử dụng vốn từ đúng ngữ cảnh hơn.
4. Hạn chế học thuộc câu trả lời
Học thuộc câu trả lời là một phương pháp sai lầm khi luyện tập tiếng Anh. Để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả bạn nên bắt đầu với những chủ đề đơn giản và luyện tập thực hành nói thật nhiều.
Bạn có thể tham khảo Speaking tips ngay đây để học thêm những mẹo hay về Speaking.
IV. Đạt IELTS Speaking band 6 với công cụ luyện nói tiếng Anh nâng cao ELSA Speech Analyzer tại nhà
ELSA Speech Analyzer là chương trình học nói và giao tiếp Tiếng Anh có thể sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết, đồng thời đưa ra nhận xét tức thì và hướng dẫn sửa lại một cách chuẩn xác bằng công nghệ A.I
Khi đăng ký tài khoản cá nhân, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện Tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất. Người học có thể luyện nói tự do, theo bài nói đã chuẩn bị trước hoặc luyện phản xạ giao tiếp với các câu hỏi được gợi ý trong quá trình học.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trong quá trình luyện tập, bạn sẽ được dự đoán điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC,… Từ đó bạn sẽ biết được khả năng mình đang ở mức nào so với mục tiêu band 6.0 Speaking IELTS.
Những chia sẻ trên đây hy vọng đã giúp các sĩ tử phần nào tự tin hơn trong việc luyện thi IELTS Speaking. Luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer hàng ngày để nhanh chóng đạt được mục tiêu đề ra.
IELTS Speaking Hometown là một trong những chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi điểm với chủ đề này đòi hỏi thí sinh có một vốn từ vựng IELTS phong phú và độc đáo. Trong bài viết lần này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp tới các bạn những câu hỏi thường gặp và bài mẫu Part 1, 2 & 3 chủ đề Talk About Your Hometown cùng và list từ vựng thường dùng nhất.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Câu hỏi thường gặp và đáp án về topic Hometown trong IELTS Speaking part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Hometown có thể nói là topic phổ biến nhất. Dưới đây là các câu hỏi thường xuất hiện trong phần thi này.
Let’s talk about your hometown. Where is your hometown?
My hometown is the city of Da Nang, which is situated on Vietnam’s South Central Coast. Many visitors to this city say that it is the perfect place to live because of the nice weather, delicious cuisine, and amazing natural surroundings.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Vietnam’s South Central Coast | Bờ biển Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam |
delicious cuisine (n) | Ẩm thực/ Đồ ăn ngon |
natural surroundings | Cảnh quang thiên nhiên |
Dịch nghĩa: Quê hương tôi là thành phố Đà Nẵng nằm ở Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam. Nhiều du khách ưu ái gọi nơi đây là thành phố đáng sống nhờ khí hậu dễ chịu, ẩm thực phong phú và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
What do you like the most about your hometown?
I would say I like everything if I were to be honest. But what I like the most may be its privilege in natural landscapes. Beside that, I really like the hospitality of the people in my village where we are living close together and willing to give to others.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
natural landscapes | Cảnh quang / phong cảnh thiên nhiên |
the hospitality of the people | Sự hiếu khách/ mến khách của người dân |
willing to | Sẵn lòng / sẵn sàng / không ngần ngại |
Dịch nghĩa: Thành thật mà nói thì tôi thích mọi điều nơi đây. Nhưng điều tôi thích nhất có lẽ là cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp. Bên cạnh đó, tôi cũng đặt biệt yêu mến sự hiếu khách của người dân nơi đây, chúng tôi luôn thân thiết và không ngần ngại cho đi.
What do you not like about it?
I would have to admit that I don’t like the weather in the summer. It can get extremely uncomfortable when temperatures reach as high as 40 degrees. In addition, I don’t really enjoy using the public transportation system. Long trips are frequently quite bumpy, and I assume that because the buses are too old and the seats are so hard.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
get extremely uncomfortable | Cảm thấy rất khó chịu / không thoải mái |
public transportation system | Hệ thống giao thông công cộng |
I assume that because | Tôi nghĩ là do |
Dịch nghĩa: Tôi phải thừa nhận rằng tôi không thích thời tiết vào mùa hè cho lắm. Nhiệt độ bên ngoài có thể trở nên cực kỳ khó chịu khi lên đến 40 độ C. Ngoài ra, tôi không thực sự thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Những chuyến đi dài thường khá xóc, và tôi cho rằng điều này là do xe buýt quá cũ và ghế quá cứng.
Would you prefer to live somewhere else and why?
If given the choice, I still want to live in Da Nang. Because this city converges with everything I want to build my dream home.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
If given the choice | Nếu được lựa chọn |
Converges | Hội tụ |
Dịch nghĩa: Nếu được lựa chọn tôi vẫn muốn sống ở Đà Nẵng. Bởi thành phố này hội tụ tất cả những gì tôi muốn để xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình.
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu theo chủ đề Talk about your hometown – IELTS Speaking Part 2
Thẻ bài mẫu:
Talk about your hometown. You should say:
- Where is it?
- What is special about it?
- What should tourists do there?
- Let explain whether it is an ideal place to live in or not?
Bài mẫu:
Now let me tell you about the city where I was born and raised!
Da Nang is considered an important transit point on the Central Heritage Road. Da Nang city is surrounded by three world cultural heritages: Hue, Hoi An, and My Son.
You will go from one surprise to another in the journey to discover cultural, historical, and scenic sites, from Hai Van Pass – the first heroic universe and Ngu Hanh Son,… The beautiful sea is honored as one of the six most beautiful beaches on the planet.
Moreover, Da Nang is a place where you can enjoy international standard resort services with world-famous brands such as Intercontinental, Novotel, Crowne Plaza, Furama…
When you come here, you will be amazed by our people’s beautiful natural landscapes and friendliness.
Da Nang also has a tourism brand, Ba Na Hills. Discovered and built during the French colonial period, the Ba Na tourist area is increasingly attractive to tourists, with the cable car system reaching two world records and the largest indoor entertainment area in Southeast Asia, Fantasy Park.
Besides the famous tourist areas, the slow pace of life in this city is also a reason why many people want to come and stay. The people here are also very friendly and willing to help newcomers. Therefore, Da Nang is considered a livable land, an ideal choice for those who want to find a place to settle down.
Here are the highlights I want to tell you about my hometown. Thank you for listening.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transit point | điểm quá cảnh |
world cultural heritages | di sản văn hóa Thế giới |
international standard resort services | dịch vụ nghỉ dưỡng tiêu chuẩn Quốc tế |
world-famous brands | những thương hiệu nổi tiếng Thế giới |
French colonial period | thời Pháp thuộc |
the slow pace of life | nhịp sống chậm rãi |
newcomers | những người mới đến |
an ideal choice for | một sự lựa chọn lý tưởng cho… |
Dịch nghĩa:
Hãy để tôi kể cho bạn nghe về thành phố nơi tôi sinh ra và lớn lên!
Đà Nẵng được coi là tuyến trung chuyển quan trọng của miền Trung. Thành phố Đà Nẵng được bao quanh bởi ba di sản văn hóa thế giới: Huế, Hội An và Mỹ Sơn.
Bạn sẽ đi từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác trong hành trình khám phá các di tích văn hóa, lịch sử và danh lam thắng cảnh nơi đây như đèo Hải Vân, Ngũ Hành Sơn,… đến bãi biển đẹp nhất trên hành tinh.
Hơn nữa, Đà Nẵng là nơi bạn có thể tận hưởng những dịch vụ nghỉ dưỡng tiêu chuẩn quốc tế với những thương hiệu nổi tiếng thế giới như Intercontinental, Novotel, Crowne Plaza, Furama… Khi đến đây, bạn sẽ ngạc nhiên trước phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp và sự thân thiện của con người.
Đà Nẵng còn nổi tiếng với khu du lịch Bà Nà Hills. Được phát hiện và xây dựng từ thời Pháp thuộc, khu du lịch Bà Nà ngày càng hấp dẫn du khách với hệ thống cáp treo đạt 2 kỷ lục thế giới và khu vui chơi giải trí trong nhà lớn nhất Đông Nam Á – Fantasy Park.
Bên cạnh những khu du lịch nổi tiếng, nhịp sống chậm rãi ở thành phố này cũng là một lý do khiến nhiều người muốn đến ở lại. Người dân ở đây cũng rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ những người mới đến. Vì vậy, Đà Nẵng được coi là vùng đất đáng sống, là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tìm một nơi để an cư lạc nghiệp.
Trên đây là những điểm nổi bật tôi muốn nói với bạn về quê hương của tôi. Cám ơn vì đã lắng nghe.
Xem thêm: Từ vựng và bài mẫu chủ đề Hobbies – IELTS Speaking
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Hometown
Những câu hỏi và câu trả lời mẫu trong part 3 của đề thi Ielts Speaking chủ đề hometown sẽ cho bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc của đề thi thật. Hãy nghiên cứu kỹ để có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu trong chủ đề Hometown mà người luyện thi Ielts có thể tham khảo.
1. Why do people have a very strong bond with their hometown?
1. Why do people have a very strong bond with their hometown?
One of the best indicators of happiness is how much social connections of different types we have in our life, and perhaps there are no better and natural social connections for a human than the one he creates with his hometown.
After all, a hometown is the location of our birth and upbringing as kids. People also have deep bonds since it is difficult to recreate the depth of social connection we develop from childhood when you move to a new place as an adult.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
One of the best indicators of happiness is | Một trong những chỉ số tốt nhất thể hiện/ biểu thị mức độ hạnh phúc |
natural social connections | Quan hệ xã hội thuần túy/ tự nhiên |
upbringing | Nuôi dưỡng, lớn lên |
recreate | Tạo lại, xây dựng lại |
Dịch nghĩa: Sự kết nối giữa các mối quan hệ cũng là một trong những tín hiệu của hạnh phúc, và có lẽ không có mối quan hệ xã hội nào đối với con người tốt và tự nhiên hơn mối quan hệ mà mình tạo ra với quê hương. Xét cho cùng, quê hương là nơi sinh ra và lớn lên của chúng ta. Rất khó xây dựng lại một mối quan hệ xã hội có chiều sâu như khi chúng ta phát triển nó từ thời thơ ấu, dù cho bạn có chuyển đến một nơi ở mới khi trưởng thành.
2. In what ways can you improve your hometown?
Although the traffic conditions in my hometown have improved a lot, the public transport system is not really developed. If possible, I hope that in the near future, the city government will really invest in a public transport network, namely, really quality bus services.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
I hope that in the near future | Tôi mong rằng trong tương lai gần |
invest in | Đầu tư vào |
Dịch nghĩa: Mặc dù điều kiện giao thông ở quê hương tôi đã được cải thiện rất nhiều nhưng hệ thống giao thông công cộng vẫn chưa thực sự phát triển. Nếu được, tôi mong rằng trong thời gian tới, chính quyền thành phố sẽ thực sự đầu tư cho mạng lưới giao thông công cộng, cụ thể là dịch vụ xe buýt trở nên chất lượng hơn.
3. Some people want to live in their hometowns for the rest of their lives. Why?
I think some people want to live in their hometowns for the rest of their lives because they connect well with the place where they were born and raised. Here, they receive a feeling of peace and happiness.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
for the rest of their lives | Quãng đời còn lại |
a feeling of peace and happiness. | Một cảm giác rất yên bình và hạnh phúc |
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng một số người muốn sống ở quê hương của họ trong quãng đời còn lại của mình là vì họ có kết nối tốt với nơi họ sinh ra và lớn lên. Ở đây, họ nhận được một cảm giác bình yên và hạnh phúc.
4. What is the main reason for liking a hometown other than the fact that you were born there?
The fact that they were born there is the first reason people like their hometown. Another reason for liking your hometown is that the person has most likely made some wonderful memories with their friends and family that they will cherish for the rest of their life.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
The fact that | Sự thật là / Thực tế là |
Another reason for | Một lý do khác cho việc… |
Dịch nghĩa: Sự thật là việc một người yêu thích quê hương của họ lý do đầu tiên sẽ bởi vì đây là nơi họ được sinh ra. Một lý do khác để người ta yêu mến nơi này có thể đến từ việc họ đã có những kỷ niệm tuyệt vời với bạn bè, gia đình mà họ đã tạo ra trong suốt thời thơ ấu và họ sẽ trân quý suốt phần đời còn lại.
5. Which influences a person’s personality more, the hometown or the current city? Why?
In my opinion, the hometown determines the nature of a person, and the current city determines how a person changes. Thus, the hometown has a greater impact on a person than the current city.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
the nature of a person | Bản chất |
has a greater impact on | Có ảnh hưởng/ tác động lớn hơn |
Dịch nghĩa: Theo tôi, quê hương sẽ quyết định bản chất của một người, và thành phố hiện tại sẽ thể hiện cách mà một người thay đổi. Do đó, quê hương có tác động lớn hơn đối với một người so với thành phố hiện tại mà họ sinh sống.
6. Most people in this world do not live in their hometowns. Why?
People often have a need to search for new things. With a nature that loves to explore and conquer, it is not strange to leave their homeland, a familiar land, to find new horizons.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
To explore and conquer | Khám phá và chinh phúc |
Find new horizons | Tìm kiếm những chân trời mới |
Dịch nghĩa: Con người thường có nhu cầu tìm kiếm cái mới. Với bản tính ưa khám phá và chinh phục, việc họ rời bỏ quê hương – mảnh đất thân thuộc để đi tìm chân trời mới là điều không lấy làm lạ.
7. What do people do to remember their hometowns or keep them alive in their hearts?
One thing people might do is regularly organize meetings with fellow countrymen or keep the image of their hometown in their hearts.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
fellow countrymen | Người đồng hương |
Dịch nghĩa: Một điều mà mọi người có thể làm là thường xuyên tổ chức những buổi gặp gỡ đồng hương hoặc giữ hình ảnh quê hương trong lòng.
8. Do people with the same hometown have a similar thinking and why?
It is completely impossible because each person is born as a separate being. They may have the same opinions on common matters, but their reasoning and way of thinking won’t be the same. Even brothers in the same family think differently.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Common matters | Vấn đề chung |
Dịch nghĩa: Điều đó là hoàn toàn không thể bởi vì mỗi người được sinh ra là một sinh mệnh riêng biệt. Họ có thể có cùng quan điểm về những vấn đề chung, nhưng lý luận và cách suy nghĩ của họ sẽ không giống nhau. Ngay cả anh em trong cùng một gia đình cũng nghĩ khác.
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Part 3
Tổng hợp bộ từ vựng thường dùng trong topic: Talk about your hometown
Từ vựng về chủ đề thành phố
Từ vựng | Ý nghĩa |
Sprawling city (n) | Thành phố lớn |
Shopping center = Shopping mall (n) | trung tâm đô thị mua sắm |
Office block (n) | Tòa nhà văn phòng |
Multi – story car park (n) | Bãi đỗ xe có nhiều tầng |
Fashionable boutique (n) | Cửa hàng thời trang |
Heart of the city= city center = downtown (n) | Trung tâm thành phố |
Places of interest (n) | Địa điểm thu hút khách du lịch |
Means of entertainment (n) | phương tiện phục vụ giải trí |
High–rise flat (n) | Căn hộ nhiều tầng |
Hotspot (n) | địa điểm thu hút |
Sprawling city (n) | Thành phố lớn |
Office block (n) | Tòa nhà văn phòng |
Từ vựng về chủ đề nông thôn
Từ vựng | Ý nghĩa |
Suburb = Outskirt (n) | Vùng ngoại ô |
Poor housing (n) | Khu nhà ở tồi tàn |
Local facility (n) | Cơ sở vật chất tại địa phương |
Neighbourhood (n) | Vùng lân cận |
peaceful and tranquil (adj) | yên bình & tĩnh lặng |
serene atmosphere (n) | không khí thanh bình |
Aromatic (n) | thơm |
Scent = fragrance (n) | mùi hương |
Breeze (n) | gió nhẹ |
Từ vựng về chủ đề giao thông
Từ vựng | Ý nghĩa |
Public transport (n) | Phương tiện công cộng |
Traffic congestion = Traffic jam (n) | Ùn tắc giao thông |
Rush hour (n) | Giờ cao điểm |
Bus route (n) | Tuyến đường xe buýt |
Underground system/subway (n) | Hệ thống phương tiện ngầm / tàu điện ngầm |
Một số từ khác về chủ đề Hometown
Từ vựng | Ý nghĩa |
Pavement café (n) | Cà phê vỉa hè |
Overcrowding (adj) | Đông dân |
Cost of living (n) | Chi phí sinh hoạt |
Sense of community (n) | Tính cộng đồng |
To get around (v) | Đi loanh quanh |
Vận dụng từ vựng và luyện tập trả lời trong Speaking IELTS với ELSA Speech Analyzer
Để chinh phục thành công IELTS Speaking, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Phần mềm này giúp các tử sĩ IELTS đánh giá toàn diện kỹ năng Speaking qua 5 yếu tố: khả năng phát âm, sự lưu loát, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng, đồng thời đưa ra các chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking để các thí sinh làm quen.
Đặc biệt, khi thực hiện bài kiểm tra đầu vào, bạn cũng sẽ được chấm điểm thi nói theo các chứng chỉ quốc tế khác nhau như: IELTS, TOEFL, PTE, CEFR, TOEIC. Đây sẽ là cơ sở cho quá trình luyện tập và giúp bạn đặt mục tiêu chính xác hơn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phát hiện và sửa lỗi phát âm tiếng Anh chính xác nhất, đồng thời chấm điểm chuẩn xác kỹ năng Speaking theo band điểm IELTS, ELSA Speech Analyzer tin rằng chúng tôi sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên chặng đường chinh phục IELTS 7.0+ của bạn.
Đâu là những chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS Vocabulary? Nếu bạn muốn cải thiện Band IELTS của mình thì đừng bỏ lỡ 10 chủ đề từ vựng phổ biến nhất 2023 ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trong bài viết dưới đây!
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Vì sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Speaking
Đối với phần thi IELTS Speaking, tiêu chí từ vựng được sử dụng để đánh giá khả năng truyền đạt thông tin và ý tưởng của thí sinh thông qua các yếu tố sau:
1. Vocabulary precision (Độ chính xác từ vựng)
Bạn có chắc rằng mình đang sử dụng từ vựng đúng cách? Để đánh giá điều đó, bạn phải biết được ngữ cảnh và sắc thái của từ đó có phù hợp với điều bạn muốn truyền tải hay không.
ELSA Speech Analyzer có khả năng đề xuất từ vựng từ cấp độ A1 đến C2
Đa số các bạn khi luyện thi IELTS thường muốn học càng nhiều từ vựng càng tốt. Nhiều bạn còn sử dụng từ đồng nghĩa để “đa dạng hóa” vốn từ của mình. Đây là một ý hay, nhưng nếu học không đúng cách, thì sẽ là con dao 2 lưỡi đối với bạn.
VD: raise (v) = increase (v): làm tăng lên.
I want to raise my standard of living → ĐÚNG
I want to increase my standard of living → ĐÚNG
=> Vì cụm từ “standard of living” có thể đi với raise hoặc increase
He raised his children on his own → ĐÚNG
He increased his children on his own → SAI
=> Vì cụm từ “raise someone: nuôi nấng ai”, còn cụm “increase someone” không có nghĩa
Khi học từ vựng, các bạn hãy cố gắng tìm hiểu những từ vựng đó có những nét nghĩa gì? Và được dùng trong ngữ cảnh nào?
2. Vocabulary range (Vốn từ vựng)
Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ khiến cho câu trả lời của bạn trở nên, hấp dẫn và thú vị hơn rất nhiều. Điều đó đồng nghĩa với việc câu trả lời của bạn được các giám khảo đánh giá cao và đạt điểm tốt.
3. Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)
Việc sử dụng từ vựng nâng cao một cách chính xác sẽ giúp bạn gây ấn tượng với các giám khảo IELTS rất tốt. Tuy nhiên, nếu bạn dùng những từ vựng hiếm gặp/từ vựng nâng cao trong khi không thực sự hiểu hết nghĩa, cách dùng của từ đó thì sẽ cũng sẽ bị phản tác dụng.
IELTS Speaking Vocabulary list
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Sport
Các môn thể thao phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Athletics (n) | /æθˈlet̬.ɪks/ | Điền kinh |
Skydiving (n) | /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ | Nhảy dù |
Billiards (n) | /ˈbɪl.jɚdz/ | Bida |
Breaststroke (n) | /ˈbrest.stroʊk/ | Bơi ếch |
Stand-up paddle (n) | [/stænd//ˈpæd.əl/] | Chèo sup |
Snorkeling (n) | /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ | Lặn |
Kicking shuttlecock (n) | [/shuht-l-kok/ /kik/] | Đá cầu |
Lợi ích của việc chơi thể thao
Từ vựng | Ý nghĩa |
Stay in shape(cụm động từ) | Giữ vóc dáng |
Keep-fit (cụm động từ) | Giữ khỏe mạnh |
Strengthen muscles(cụm động từ) | Tăng cơ |
Increase an awareness of one’s body (cụm động từ) | Tăng sự hiểu biết về cơ thể |
Burn up calories(cụm động từ) | Đốt calo |
Take one’s mind off sth(cụm động từ) | Bớt lo âu |
Sharpen one’s mind(cụm động từ) | Rèn luyện trí óc của ai |
Have better peopleSkills(cụm động từ) | Có kỹ năng giao tiếp |
Become good team players(cụm động từ) | Trở thành những người đồng đội tốt |
Raise team spirit(cụm động từ) | Nâng cao tình thần đồng đội |
A sense of belonging(cụm động từ) | Cảm giác thân thuộc |
Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Food
Từ vựng các loại đồ ăn nói chung
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | Món ăn |
Typical dish (n) | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ /dɪʃ/ | Món ăn đặc trưng |
Staple food (n) | /ˈsteɪ.pəl/ /fuːd/ | Món ăn không thể thiếu |
Dairy product (n) | /ˈder.i/ /ˈprɑː.dʌkt/ | Sản phẩm từ sữa |
Animal product/plant product (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ /ˈprɑː.dʌkt/, /plænt/ /ˈprɑː.dʌkt/ | Sản phẩm từ động vật/Sản phẩm từ thực vật |
Fast food (n) | /fæst/ /fuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Leftovers (n) | /ˈlefˌt̬oʊ.vɚ/ | Đồ ăn thừa |
Takeaway (n) | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | Đồ ăn làm sẵn được bán để đem về nhà |
Home-cooked food v | /hoʊm/ /kʊkt/ /fuːd/ | Đồ ăn nấu sẵn ở nhà |
Từ vựng các món ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Spring roll (n) | /ˌsprɪŋ ˈroʊl/ | Nem cuốn |
Moon cake (n) | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu |
Pasta (n) | /ˈpɑː.stə/ | Mì ống |
Broth (n) | /brɑːθ/ | Nước luộc thịt, nước phở.. |
Sauce (n) | /sɑːs/ | Sốt |
Sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mỳ |
Barbecued chicken (n) | /ˈbɑːr.bə.kju:, ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà nướng |
Từ vựng chỉ nhà hàng/quán ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Food stall (n) | /fuːd,stɑːl/ | Quầy bán hàng ăn |
Fine dining restaurant (n) | /ˌfaɪn ˈdaɪ.nɪŋ//ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng sang chảnh |
Eatery (n) | /ˈiː.t̬ɚ.ri/ | Quán ăn nhỏ |
Fast food chain (n) | /ˌfæst ˈfuːd//tʃeɪn/ | Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh |
Từ vựng chỉ các bữa ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Dessert (n) | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng |
Starter/ Appetizer (n) | /ˈstɑːr.t̬ɚ/ / /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Main course (n) | /meɪn,kɔːrs/ | Món chính |
Supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ |
Từ vựng chỉ các loại gia vị/nguyên liệu
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Condiment (n) | /ˈkɑːn.də.mənt/ | Gia vị |
Garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Lemongrass (n) | /ˈlem.ənˌɡræs/ | Sả |
Herb (n) | /ɝːb/ | Rau thơm |
Greens (n) | /ɡrinz/ | Rau xanh |
Onion (n) | /ˈʌn.jən/ | Hành tím |
Từ vựng chỉ các loại đồ uống
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Beverage (n) | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | Đồ uống nói chung |
Dessert drink (n) | /dɪˈzɝːt/ /drɪŋk/ | Đồ uống tráng miệng |
Soft drink (n) | /sɑːft/ /drɪŋk/ | Đồ uống có gas |
Alcoholic drink (n) | /ˌæl.kəˈhɑː.lɪk/ /drɪŋk/ | Đồ uống có cồn |
Từ vựng chỉ mùi vị/ hương vị của món ăn/đồ uống
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fragrant (adj) | /ˈfreɪ.ɡrəns/ | thơm |
Strong (adj) | /strɑːŋ/ | Mạnh, nặng (mùi vị) |
Bland (adj) | /blænd/ | Nhạt, vô vị |
Distinctive (adj) | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | Đặc biệt (giúp dễ phân biệt) |
Fresh (adj) | /freʃ/ | Tươi mới |
Sweet >< bitter (adj) | /swiːt/ >< /ˈbɪt̬.ɚ/ | Ngọt >< đắng |
Lợi ích của việc ăn uống điều độ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Keep fit | /ˌkiːpˈfɪt/ | Giữ sức khỏe |
Lose weight | /luːz weɪt/ | Giảm cân |
Strengthen bones and teeth | /ˈstreŋ.θən//boʊn/ /ænd/ /tiːθ/ | Làm chắc xương và chắc răng |
High blood pressure | /ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/ | Tăng huyết áp |
Put sb in a good mood | Khiến ai có tâm trạng tốt | |
Sharpen one’s mind | /ˈʃɑːr.pən/ | Làm cho đầu óc nhanh nhạy |
Tác hại của việc ăn uống không điều độ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Obesity (n) | /oʊˈbiːs/ | Béo phì |
Food poisoning (n) | /fuːd/ /ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Diabetes (n) | /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/ | Tiểu đường |
Malnutrition (n) | /ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/ | Thiếu dinh dưỡng |
High blood pressure (n) | /ˈhɑɪ ˈblʌd ˌpreʃ·ər/ | Huyết áp cao |
Tooth decay (n) | /tuːθ/ /dɪˈkeɪ/ | Sâu răng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
eat like a bird (idm) | Ăn ít như mèo | She eats like a bird – she is on a strange diet |
eat like a horse (idm) | Ăn khỏe như trâu | After working out, I eat like a horse |
Be burnt to a crisp (idm) | Cháy thành than | By the time I got home, the chicken was burnt to a crisp |
couch potato (idm) | người chỉ ngồi xem tivi cả ngày | He’s such a couch potato as he just spends all day long watching his favorite movie series. |
cry over spilt milk (idm) | Có khóc cũng không làm gì được | It’s no use crying over spilt milk, you should face the truth |
full of beans (idm) | Tràn trề năng lượng | Although my grandpa is his mid sixties, he is full of beans |
spoil appetite | Làm mất ngon | Having chocolate before the main course will spoil your appetite. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Education
Từ vựng liên quan đến các hoạt động học tập/giảng dạy
Từ vựng | Ý nghĩa |
Do an exam = take an exam | Làm bài kiểm tra |
Do a course = enroll on a course | Tham gia khóa học |
Do a degree | Học bằng gì |
Do a lecture | Diễn thuyết |
Attend a lecture | Tham gia buổi diễn thuyết |
Hand in homework = submit homework | Nộp bài tập về nhà |
Conduct a research project | Thực hiện một dự án nghiên cứu |
Graduate from university | Tốt nghiệp đại học |
Từ vựng liên quan đến các loại hình giáo dục
Từ vựng | Ý nghĩa |
Higher education | Giáo dục đại học |
Formal education | Giáo dục chính quy |
Vocational education | Giáo dục hướng nghiệp |
Parental education | Giáo dục của cha mẹ |
Các mốc thời gian trong năm học
Từ vựng | Ý nghĩa |
Academic year | Năm học |
Term (UK)/ Semester (US) | Kỳ học |
summer/ winter vacation | Kỳ nghỉ mùa hè/mùa đông |
Một số từ vựng liên quan đến các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Môn khoa học |
History (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Môn lịch sử |
Geology (n) | /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ | Môn địa lý |
Mathematics (Math) (n) | /ˌmæθˈmæt̬.ɪks/ | Môn toán |
Chemistry (n) | /ˈkem.ə.stri/ | Môn hóa học |
Một số từ vựng liên quan đến các loại trường học
Từ vựng | Ý nghĩa |
primary school | Trường tiểu học |
Secondary school | Trường THCS |
High school | Trường THPT |
University | Trường đại học |
Public school >< Private school | Trường công >< Trường tư |
Boarding school | Trường nội trú |
High school for the gifted | Trường chuyên |
Một số từ vựng chỉ học sinh các cấp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Schoolkid (n) | /ˈskuːl.tʃaɪld/ | Học sinh (thường là học sinh tiểu học) |
Graduate (n) | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | Học sinh/Sinh viên đã tốt nghiệp (có thể là tốt nghiệp trường THPT, Đại học, hoặc Cao đẳng) |
Freshman (n) | /ˈfreʃ.mən/ | Sinh viên năm nhất |
Postgraduate (n) | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên học cao học (sinh viên này đã có bằng cử nhân đại học, tuy nhiên vẫn học lên cao: Thạc sĩ, Tiến sĩ) |
Undergraduate (n) | /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên đang học để lấy bằng cử nhân |
Fresh graduate (n) | /ˈfreʃ.ˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên vừa mới tốt nghiệp |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I have to learn all those new words by heart |
Pass sth with flying colors | Đạt điểm cao (thường dùng khi bạn làm bài kiểm tra & đạt kết quả tốt) | I used to pass a Math exam with flying colors |
get off to a good start with sth | Có khởi đầu tốt với cái gì | Thanks to my chemistry lessons, I got off a good start with science |
have a good command of sth | Am hiểu về điều gì | Nam has a remarkably good command of English |
Make oneself understood | Khiến người khác hiểu được cái mà mình muốn truyền đạt | I had a Chinese speaking test, but my Chinese is so limited that I couldn’t make myself understood |
A bookworm | Mọt sách | Nam is such a bookworm as he prefers reading to any other activities |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Shopping
Từ vựng liên quan đến các hoạt động mua sắm/chi tiêu
Từ vựng | Ý nghĩa |
Purchase (v) | Mua sắm |
Afford (v) | Có khả năng chi trả |
Spend money on sth | Chi tiền cho cái gì |
Go window shopping (n) | Mua sắm qua cửa sổ |
Do the shopping/go shopping | Đi mua sắm |
A real bargain/ the best deal | Một món hời |
Place an order for sth | Đặt đơn |
Browse around | Ngắm nghía |
Shop around (v) | Đi dò hỏi giá cả |
Get a discount on sth (v) | Được giảm giá cái gì |
Từ vựng chỉ thói quen mua sắm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Go on a shopping spree | Mua tới bến |
Outspend sb (v) | Chi tiêu nhiều hơn ai |
Shopaholic (n) | Người cuồng mua sắm |
Compulsive buying habit 33 | Thói quen mua sắm quá độ |
Be addicted to sth | Nghiện cái gì |
Indulge (v) | Nuông chiều |
Từ vựng chỉ người mua và người bán
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Seller (n) | /ˈsel.ɚ/ | Người bán |
Buyer (n) | /ˈbaɪ.ɚ/ | Người mua |
Wholesaler (n) | /ˈhoʊlˌseɪ.lɚ/ | Nhà bán buôn |
Retailer (n) | /ˈriː.teɪl/ | Nhà bán lẻ |
Từ vựng chỉ địa điểm mua sắm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Shopping center/ shopping mall (n) | Trung tâm mua sắm |
Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
Grocery store (n) | Cửa hàng tạp hóa |
Outdoor market >< Indoor market (n) | Chợ ngoài trời >< chợ trong nhà |
Supermarket (n) | Siêu thị |
Brick-and-mortar store | Cửa hàng bán sản phẩm trực tiếp |
Wet market (n) | Chợ nông sản |
Stall (n) | Quầy hàng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Shop till one drop | Mua đến mệt thì thôi | Lan often shops till she drops |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ | This handbag costs me an arm and a leg |
buy a lemon | Mua thứ vô ích | It seemed like a good deal at first, but after a while, I came to realize that I bought a lemon |
To pay through the nose | Mua đắt | I paid through the nose for a Dress. |
Speaking Vocabulary – Topic: Traveling and Holidays
Từ vựng chỉ các ngày lễ/ngày nghỉ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tet holiday (n) | /tet/ /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Ngày Tết |
Mid-autumn festival (n) | /mɪdɔːtəm/ /ˈfes.tə.vəl/ | Trung thu |
Christmas (n) | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
Independence day (n) | /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ | Ngày độc lập |
New Year’s Eve (n) | /njuːˈjiəziːv/ | Năm mới (tết dương) |
Holiday season (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ ˌsiː.zən/ | Kỳ nghỉ lễ |
Holiday package (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ ˌpæk.ɪdʒ/ | Chuyến đi trọn gói (bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở) |
Từ vựng chỉ các hoạt động trong kỳ nghỉ
Từ vựng | Ý nghĩa |
Book a trip (v) | Đặt một chuyến đi |
Go sightseeing (v) | Đi ngắm cảnh |
Be on holiday (v) | Đi nghỉ mát |
Sign up for a tour (v) | Đăng ký 1 tua du lịch |
Throw a party (v) | Tổ chức tiệc |
Get around (v) | Đi xung quanh |
Chill out (v) | Thư giãn |
Spend quality time with family (v) | Dành thời gian bên gia đình |
Eat out (v) | Đi ăn ngoài |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Recharge one’s batteries | “Sạs lạl pin” cho một người, lấy lại năng lượng, sức sống, sau khi nghỉ ngơi | A week in Ba Na Hills really recharged my batteries. |
Have a thirst for sth | Có một khao khát cho cái gì đó | I haven’t been out of town for months, so I’m having a thirst for adventure. |
Have itchy feet | Muốn đi du lịch | I’m someone who always has itchy feet. |
Break a journey | Dừng tạm ở đâu đó trước khi đi tiếp | We broke our journey in Lao Cai before visiting Sapa on the next day. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hobbies
Từ vựng diễn đạt thích cái gì
Từ vựng | Ý nghĩa |
Be mad about sth | Cực kỳ thích cái gì |
Be one’s thing | Thích cái gì |
Be a big fan of sb/sth | Là một người thích/hâm mộ ai/cái gì |
Appeal to sb | Thu hút ai |
Từ vựng chỉ các sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Play games (v) | Chơi games |
Hang out (v) | La cà |
Go swimming (v) | Đi bơi |
Take photographs (v) | Chụp ảnh |
Do yoga (v) | Tập yoga |
Collect stamps (v) | Sưu tầm tem |
Hit the cinema (v) | Đi xem phim |
Listen to music (v) | Nghe nhạc |
Từ vựng chỉ các lợi ích của sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Wind down | Thư giãn |
Relieve stress | Giảm căng thẳng |
Improve creativity | Nâng cao khả năng sáng tạo |
Cement a friendship | Củng cố mối quan hệ |
Từ vựng chỉ các tác hại của sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
Interfere with study | Cản trở việc học |
A waste of time | Lãng phí thời gian |
Dangerous | Nguy hiểm |
Expensive | Đắt đỏ |
Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Take one’s mind off sth | Làm cho ai đó ngừng lo lắng về vấn đề nàn đó | Please take your mind off him! |
Let your hair down | Thư giãn, vui vẻ | Oh, let your hair down for once! |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Health
Một số hoạt động nâng cao sức khỏe (Health Improvement)
Từ vựng | Ý nghĩa |
take up yoga (v) | Bắt đầu tập yoga |
work out (v) | Tập luyện |
physically demanding sports (n) | Các môn thể thao yêu cầu thể chất |
athletic-based activities (n) | Các hoạt động liên quan đến điền kinh (chạy, nhảy..) |
combat sports (n) | Các môn thể thao đối kháng |
maintain a balanced diet | Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh |
do taichi (v) | Tập thái cực quyền |
take a walk (v) | Đi bộ |
take up yoga (v) | Bắt đầu tập yoga |
Một số lợi ích của việc tập thể dục (Health benefits of doing exercise)
Từ vựng | Ý nghĩa |
remain / keep in good shape = stay healthy = keep fit | Ở trạng thái khỏe mạnh |
lose weight | Giảm cân |
enhance suppleness | Tăng cường sự dẻo dai |
relieve stress | Giảm căng thẳng |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
as fit as a fiddle | Khỏe như vâm | Although my grandma is 70 years old, she’s as fit as a fiddle |
do somebody good | Có lợi cho ai | Doing exercise can do you good |
under the weather | Không được khỏe | I’m a bit under the weather– I think I’m getting cold |
Put sb at risk of + (tên bệnh) | Khiến ai có nguy cơ mắc bệnh gì | Smoking can put him at risk of lung cancer |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Environment
Từ vựng chỉ các vấn đề liên quan đến môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa |
air/water/soil + pollution | Ô nhiễm không khí, nước, đất |
Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
Climate change | Biến đổi khí hậu |
Soil erosion/ degradation | Sự xói mòn đất |
Biodiversity loss | Mất sự đa dạng sinh học |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Loss of habitat/ habitat loss | Mất môi trường sống |
Inclement weather | Thời tiết cực đoan |
Melting ice | Băng tan |
Từ vựng chỉ tác động của con người lên môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa |
Destroy/ clear forests | Phá rừng |
Deforestationn | Sự phá hủy rừng |
Vehicle emissions | Khí thải từ các phương tiện,xe cộ đi lại |
Deplete natural resources | Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên (VD: than đá/ gỗ/cá…) |
endangered animals | Các loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng (gấu panda/ cá heo/ cá mập…) |
Put sth under threat | Đe dọa đến cái gì |
Waste energy | Lãng phí năng lượng |
Dispose of toxic waste | Xả thải rác độc hại |
Pollute rivers/lakes | Làm ô nhiễm sông/hồ |
Từ vựng về việc đưa ra giải pháp/ hành động
Từ vựng | Ý nghĩa |
Take steps /action | Thực hiện các bước, hành động |
Address/solve | Giải quyết |
renewable energy | Năng lượng có thể tái tạo |
reduce/ alleviate | Làm giảm bớt |
Combat climate change | Chống lại biến đổi khí hậu |
Support sustainable development | Hỗ trợ việc phát triển bền vững |
offset carbon emissions | Làm gì đó để bù đắp lại lượng khí thải carbon đã tạo ra |
raise one’s awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức của ai về các vấn đề môi trường |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
safeguard /preserve/protect the environment | Bảo vệ/bảo tồn môi trường | The government is employing many practical approaches to protecting the environment |
damage/ destroy/harm/spoil + the environment | Tàn phá/ phá hủy môi trường | The building of factories damaged the local environment |
care for/ be concerned about the environment | Quan tâm đến môi trường | People seem to be concerned about the environment, but they still take out their trash improperly. |
Environment issues | Các vấn đề về môi trường | Vietnam has many severe environmental issues |
Natural environment | Môi trường tự nhiên | Our waste disposal habits are damaging the natural environment. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: Hometown
Từ vựng về chủ đề thành phố
Từ vựng | Ý nghĩa |
Shopping center = Shopping mall | trung tâm đô thị mua sắm |
Heart of the city= city center = downtown | Trung tâm thành phố |
Means of entertainment | phương tiện phục vụ giải trí |
High–rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
Hotspot (n) | địa điểm thu hút |
Sprawling city | Thành phố lớn |
Office block | Tòa nhà văn phòng |
Từ vựng về vùng nông thôn
Từ vựng | Ý nghĩa |
Suburb = Outskirt (n) | Vùng ngoại ô |
Poor housing (n) | Khu nhà ở tồi tàn |
Local facility (n) | Cơ sở vật chất tại địa phương |
Neighbourhood (n) | Vùng lân cận |
peaceful and tranquil (adj) | yên bình & tĩnh lặng |
serene atmosphere (n) | không khí thanh bình |
Aromatic (adj) | thơm |
Scent = fragrance (n) | mùi hương |
Breeze (n) | gió nhẹ |
Từ vựng về giao thông
Từ vựng | Ý nghĩa |
Public transport (n) | Phương tiện công cộng |
Traffic congestion = Traffic jam (n) | Ùn tắc giao thôngthông |
Rush hour (n) | Giờ cao điểm |
Bus route (n) | Tuyến đường xe buýt |
Underground system/subway (n) | Hệ thống phương tiện ngầm / tàu điện ngầm |
Một số từ khác về chủ đề Hometown
Từ vựng | Ý nghĩa |
Pavement café (n) | Cà phê vỉa hè |
Overcrowding (adj) | Đông dân |
Cost of living (n) | Chi phí sinh hoạt |
Sense of community (n) | Tính cộng đồng |
To get around (v) | Đi loanh quanh |
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Be surrounded by open/picturesque countryside | Được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ | My house is surrounded by picturesque countryside. |
Downshift to a less stressful life | Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn | Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life. |
Enjoy/love/explore the great outdoors | Thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời | My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends |
Enjoy the relaxed/slower pace of life | Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn | My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life. |
Need/want to get back/closer to nature | Cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên | You will be closer to nature when you live in countryside |
Seek/achieve a better/healthy work-life balance | Tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh | My family usually spends 2 days on the weekend in the countryside. It helps us have a healthy work-life balance. |
Seek/start a new life in the country | Tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê | My father says that he will start a new life in the country when he retires. |
IELTS Speaking Vocabulary – Topic: History
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Relic | /ˈrel.ɪk/ | Di tích |
Citadel | /ˈsɪt̬.ə.del/ | Thành trì |
Historical figures | /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ /ˈfɪɡ.jɚ/ | Nhân vật lịch sử |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ | Kháng chiến |
Foreign invaders | /ˈfɔːr.ən/ /ɪnˈveɪ.dɚ/ | Giặc ngoại xâm |
Sovereignty | /ˈsɑːv.rən.i/ | Chủ quyền |
Patriotism | /ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ | Lòng yêu nước |
Memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | Đài tưởng niệm |
Honor | /ˈɑː.nɚ/ | Tôn vinh |
Valuable tradition | /ˈvæl.jə.bə,trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống quý báu |
Preserve | /prɪˈzɝːv/ | Lưu giữ |
Origin | /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ | Cội nguồn |
Victorious past | /vɪkˈtɔːr.i.əs/ /pæst/ | Quá khứ hào hùng |
Ancestors | /ˈæn.ses.tɚ/ | Tổ tiên |
Colonization | /ˌkɑː.lə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Sự thuộc địa hóa |
Independence | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Độc lập |
Period of history | /ˈpɪr.i.əd ɑːv ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Giai đoạn lịch sử |
Well-armed | /wel/ /ɑːrmd/ | Trang bị vũ khí tối tân |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Đánh bại |
Pay tribute to | /peɪ ˈtrɪb.juːt/ | Tưởng nhớ |
Sacrifice | /ˈsæk.rə.faɪs/ | Hy sinh |
Domination | /ˈdɑː.mə.neɪt/ | Sự đô hộ |
dynasty | /ˈdaɪ.nə.sti/ | Triều đại |
August Revolution | /ɑːˈɡʌst ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cách mạng tháng 8 |
overthrow | /ˌoʊ.vɚˈθroʊ/ | Sự lật đổ |
liberate | /ˈlɪb.ə.reɪt/ | Giải phóng |
Mẹo hay để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary
Dưới đây là một số mẹo hay giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình trong phần thi IELTS Speaking:
Học từ vựng theo cụm
Học từ vựng theo cụm là một phương pháp khá quen thuộc với các tử sĩ IELTS chúng ta. Phương pháp này vừa đơn giản, lại mang lại hiệu quả vô cùng tốt. Áp dụng cách này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh từ vựng mà còn giúp ghi nhớ từ vựng rất lâu và tránh các lỗi sai trong ngữ pháp.
Ví dụ, “I feel very bitter about my childhood and all that I went through”. => Bạn gặp một từ mới là “bitter”. Sau khi tra nghĩa từ này trên từ điển, thay vì ghi vào vở đơn lẻ 1 từ là “bitter (adj): cay đắng” thì bạn có thể ghi theo cụm “feel bitter about st/sb: thấy cay đắng về điều gì đó/ai đó”.
Ngoài ra, học từ vựng theo cụm giúp thí sinh ghi nhớ được những từ xuất hiện trước (sau) từ vựng mà bạn muốn học, từ đó giúp bạn hạn chế được những lỗi sai gây mất điểm đáng tiếc.
Áp dụng với bản thân
Nội dung của bài thi IELTS Speaking thường là các câu hỏi xoay quanh những vấn đề trong đời sống hằng ngày và bạn phải nêu lên được sự đánh giá cũng như góc nhìn của mình về những sự việc, hiện tượng ấy
Vì vậy, khi học từ vựng, bạn nên ưu tiên học những từ gần gũi, thân thuộc, có liên quan đến bản thân và dễ áp dụng. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, từ đó làm cho câu trả lời Speaking của bạn trở nên sống động và “thật” hơn. Hãy nhớ rằng những câu trả lời được “học vẹt” sẽ không bao giờ được đánh giá cao.
Cải thiện vốn từ vựng và nâng band IELTS qua ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Hiện nay, bên cạnh cách học từ vựng truyền thống là ghi chép, thì cũng có rất nhiều apps được phát triển với mục đích giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn và phát triển kỹ năng nói thông qua việc tập luyện.
ỨNG DỤNG ELSA Speech Analyzer (viết tắt ELSA S.A) là trình nhận diện giọng nói duy nhất trên thị trường có độ chính xác đến 98%. Với việc cho phép chuyển đổi giọng nói thành văn bản, từ đó, phân tích chuyên sâu trình độ tiếng Anh của người học, khi sử dụng ỨNG DỤNG này, các bạn sẽ được:
- Cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn
- Giúp hình thành ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên thông qua thực hành
- Xây dựng sự tự tin và lưu loát trong giao tiếp
- Phân tích chuyên sâu lỗi ngữ pháp
- Mở rộng vốn từ vựng phổ biến và có tính ứng dụng cao
Một trong những điểm sáng của ỨNG DỤNG này là việc chấm điểm nói tiếng Anh ngay tức thì.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Với khả năng phân tích 5 yếu tố then chốt (Phát âm, ngữ điệu, sự lưu loát, ngữ pháp và từ vựng) trong giao tiếp tiếng Anh, công cụ này sẽ hướng dẫn người dùng sửa lỗi sai chi tiết nhất. Từ đó, ELSA Speech Analyzer đã thành công chinh phục nhiều bạn trẻ và trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành phục chinh phục Tiếng Anh của họ.
Trên đây là danh sách các từ vựng IELTS Speaking (IELTS Speaking Vocabulary) được ELSA Speech Analyzer tổng hợp theo các chủ đề thường gặp. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn phát triển hơn trên con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer để thực hành phát âm, luyện nói tiếng Anh chuẩn chỉnh và sớm chinh phục được mục tiêu IELTS của mình bạn nhé!
Luyện thi IELTS Speaking thường là nỗi ám ảnh đối với nhiều thí sinh vì kỳ thi yêu cầu phải đối mặt với giám khảo người bản xứ. Việc nắm rõ cấu trúc đề thi nói IELTS và chọn lọc phương pháp luyện tập đúng đắn sẽ giúp bạn lên kế hoạch ôn luyện kỹ lưỡng và tự tin bước vào kỳ thi.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
IELTS Speaking có mấy phần?
Một bài thi IELTS Speaking cơ bản kéo dài từ 11 đến 15 phút. Thí sinh sẽ nói chuyện trực tiếp với giám khảo để thể hiện kỹ năng phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Bài thi Speaking IELTS được chia thành 3 phần bao gồm:
Part 1: Introduction and Interview (4-5 phút) | Giới thiệu về bản thân và trả lời câu hỏi cho các chủ đề quen thuộc: – Home – Family – Work – Studies – Interests |
Part 2: Individual long term (3-4 phút) | Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề và cue card, thời gian chuẩn bị trong vòng 1 phút và có tối đa 2 phút để nói về chủ đề này. |
Part 3: Two-way discussion (4-5 phút) | Giám khảo sẽ đưa ra câu hỏi liên quan đến nội dung ở phần 2. Những câu hỏi này tạo cơ hội để thí sinh mở rộng chủ đề và thể hiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. |
>> Bài viết liên quan: Phần thi Speaking IELTS có mấy phần?
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Trong bài IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá dựa vào 4 tiêu chí: Khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác, phát âm, vốn từ vựng, sự lưu loát và mạch lạc. Các tiêu chí này được nêu rất rõ ràng và chi tiết với theo từng band điểm. Đối với band điểm 6.0 thì tiêu chí đánh giá gồm:
- Trình bày có cố gắng nhưng đôi chỗ còn thiếu mạch lạc.
- Vốn từ đa dạng nhưng đôi khi sử dụng từ không chính xác.
- Việc diễn giải khá tốt, có kết hợp giữa câu đơn và câu phức nhưng chưa linh hoạt.
- Phát âm dễ hiểu nhưng đôi khi phát âm sai.
Phương pháp luyện nói IELTS hiệu quả tại nhà
Luyện IELTS Speaking theo chủ đề
Việc luyện nói theo chủ đề là điều vô cùng quan trọng trong quá trình luyện thi. Phương pháp này sẽ giúp bạn nói tự nhiên hơn, không bị lúng túng trước các câu hỏi thuộc bất kỳ chủ đề nào trong phần 2, 3 của bài thi Speaking.
Khi luyện Speaking IELTS Part 1,2,3, bạn nên bắt đầu với những chủ đề đơn giản, gần gũi hàng ngày như sở thích, thời tiết,… sau đó thay đổi sang các chủ đề khác. Bạn nên chia từ vựng mới theo từng chủ đề để dễ nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Luyện nói qua app hoặc website
Hiện nay, việc học qua app và website rất phổ biến. Mỗi người sẽ tìm cho mình những ứng dụng phù hợp để luyện nghe, nói tiếng Anh hiệu quả hơn tại nhà. Trong đó ELSA Speech Analyzer là công cụ phân tích giọng nói tiếng Anh bằng công nghệ AI. Chương trình giúp chấm điểm kỹ năng nói dựa trên các yếu tố phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng và lưu loát.
Luyện nói qua ELSA Speech Analyzer giúp phân tích giọng nói và chấm điểm để cải thiện khả năng nói tiếng Anh tốt hơn
Đồng thời hệ thống còn giúp đưa ra dự đoán điểm thi cập nhật theo band điểm mới nhất của các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, CEFR, PTE, TOEIC để bạn ước lượng được năng lực của mình.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Kỹ năng luyện Speaking IELTS theo từng Part
Kỹ năng luyện Speaking IELTS Part 1
Trong phần 1, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi về bản thân như tên tuổi, quê quán, gia đình, nghề nghiệp, sở thích,… Các câu hỏi này không quá khó và dễ lấy điểm nên các bạn hãy cố gắng trả lời lưu loát để gây ấn tượng với giám khảo bằng cách kéo dài câu trả lời như:
- Dùng thêm trạng từ chỉ tần suất.
- Đưa thêm ví dụ từ kinh nghiệm của bản thân hoặc lồng ghép câu chuyện bạn đã đọc/ nghe.
- Đưa ra thông tin đối lập.
- Thêm ý kiến và cảm xúc cá nhân để giám khảo biết bạn đang nắm bắt vấn đề tốt.
- So sánh với quá khứ để làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian.
- Nói về những dự định trong tương lai.
- Đưa ra ý kiến trái chiều.
Các Topics thường thấy trong Speaking IELTS Part 1:
- Work (Công việc)
- Study (Học tập)
- Hometown (Quê hương)
- Home (Nhà – nơi ở hiện nay)
- Family (Gia đình)
- Friend (Bạn bè)
- Hobbies (Sở thích)
- Birthday (Sinh nhật)Pet (Thú cưng)
- Clothes (Quần áo)
- Daily routine (Thói quen hằng ngày)
- Music (Âm nhạc)
- Food (Món ăn)
- Leisure time (Thời gian giải trí)
- Neighbors & Neighborhood (Hàng xóm & khu phố)
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Luyện IELTS Speaking theo chủ đề giúp bạn học từ vựng mới và biết cách sử dụng hợp ngữ cảnh
Kỹ năng luyện Speaking IELTS Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ cho bạn một chủ đề gồm 3-4 câu hỏi gợi ý. Bạn sẽ nhận được giấy bút để chuẩn bị trong 1 phút. Sau đó, độc thoại 1-2 phút. Đây là phần tương đối khó nên các bạn hãy tận dụng thời gian chuẩn bị trước để có thể nói lưu loát và đầy đủ ý. Đối với phần 2, các bạn có thể tham khảo một số mẹo để kéo dài câu trả lời như sau:
- Thêm từ ngữ chuyển đoạn để liên kết các ý trong câu một cách tự nhiên.
- Tập trung vào câu hỏi cuối (Why).
Các topics thường thấy trong IELTS Speaking Part 2:
- Communication (Giao tiếp)
- Daily routine (Quy trình hàng ngày)
- Family (Gia đình)
- Hobby (Sở thích)
- Art (Nghệ thuật)
- Book (Sách)
- Sports (Thể dục thể thao)
- Gift (Quà tặng)
- Language (Ngôn ngữ)
- Travel (Du lịch)
- Internet (Mạng internet)
- Journey (Hành trình)
- Kindness (Lòng tốt)
- Respect (Sự tôn trọng)
Tham khảo: Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp đạt band 8.0 Part 1
Kỹ năng luyện Speaking IELTS Part 3
Như đã đề cập ở trên, Speaking IELTS Part 3 là thời gian giám khảo đặt câu hỏi liên quan đến chủ đề thảo luận ở phần 2. Các câu hỏi trong phần 3 này yêu cầu thí sinh mở rộng và đào sâu câu trả lời bằng cách cung cấp các ví dụ và giải thích. Bạn có 4-5 phút để trả lời giám khảo. Dưới đây là một số cách gây ấn tượng với giám khảo:
- Giải thích lý do vì sao bạn trả lời như vậy để thuyết phục giám khảo.
- Đưa ra các ví dụ để giúp câu trả lời được logic hơn giúp giám khảo đánh giá khả năng dùng từ để diễn đạt ý của câu.
- Diễn đạt lại câu hỏi để giúp câu trả lời mượt mà và bạn có thêm thời gian suy nghĩ, sắp xếp các ý sao cho phù hợp.
Các topics thường thấy trong IELTS Speaking Part 3:
- Art (Nghệ thuật)
- Clothes (Quần áo)
- Education (Giáo dục)
- Family (Gia đình)
- Health (Sức khỏe)
- Internet (Mạng Internet)
- Media & news (Truyền thông & tin tức)
- Nature (Thiên nhiên)
- Society (Xã hội)
- Travel (Du lịch)
- Work (Công việc)
Tổng hợp tài liệu tự học IELTS Speaking
Trong thị trường sách luyện thi IELTS Speaking ngày nay rất đa dạng khiến bạn băn khoăn không biết cuốn sách nào là tốt nhất thì có thể tham khảo những cuốn sách luyện nói IELTS dưới đây:
- 15 Days’ Practice For IELTS Speaking – Tác giả Wang Hong Xia
Sách phù hợp với những bạn có trình độ IELTS 3.5 trở lên.
- Word By Word – Tác giả Steven J. Molinsky & Bill Bliss
Cuốn sách có khối lượng từ vựng phong phú về các hiện tượng, đồ vật trong cuộc sống hàng ngày. Đây là cuốn sách sẽ giúp bạn tự học Speaking IELTS từ đầu.
- Mat Clark IELTS Speaking – Tác giả Mehdi Karimi
Bạn nào muốn đạt mốc 6.5+ thì có thể tham khảo cuốn sách này. Giải thích chi tiết sự khác biệt văn hóa trong cách nói, cách dùng từ và cách phát âm,…
- Improve Your Skill – Tác giả Malcolm Mann & Steve Taylore Knowles: Sách gồm 10 bài, mỗi bài gồm 5 phần: Topic talks; Speaking skills; Pronunciation; Exam speaking và Techniques boxes giúp bạn chinh phục band điểm IELTS 7.5+.
- High – Scoring Formulas For Answer The IELTS Speaking Questions – Bộ ba tác giả Jonathan Palley, Oliver Li và Adrian Davies: Cuốn sách bao gồm 31 chủ đề thực tế giúp bạn luyện tập trả lời tự nhiên hơn.
Tips học Speaking IELTS đạt điểm cao
Luôn giữ bình tĩnh
Bạn càng lo lắng thì càng khó diễn đạt câu trả lời một cách trôi chảy. Phát âm đúng và sự lưu loát là hai yếu tố mà giám khảo luôn chú ý bất kể bạn nói trong bao lâu. Do đó, hãy bình tĩnh, suy nghĩ cẩn thận và bắt đầu nói một cách chậm rãi. Tránh trường hợp bạn nói nhanh mà không suy nghĩ dẫn đến việc dài dòng, chưa mạch lạc khiến giám khảo khó nghe được cách phát âm và ý kiến của bạn.
Nghe kỹ câu hỏi nhất là từ khóa
Điều quan trọng nhất là lắng nghe câu hỏi cẩn thận, nhận ra từ khóa trọng tâm. Nếu bạn bất cẩn bỏ qua các từ khóa chính, giám khảo sẽ đánh giá bạn bị lạc đề. Nghe được từ khoá chính đảm bảo bạn trả lời ngắn gọn và chính xác nhất.
Đặt câu hỏi cho giám khảo nếu cần thiết
Càng về sau, độ khó của IELTS Speaking sẽ tăng lên. Điều này khiến bạn lo lắng, lúng túng và mất tự tin, nói lắp hoặc không dám hỏi lại nếu nghe không rõ. Tuy nhiên, đây là một sai lầm rất nghiêm trọng vì bạn phải đoán nội dung câu hỏi mà không chắc chắn trong khi phải trả lời đúng. Đừng ngần ngại yêu cầu giám khảo lặp lại câu hỏi nếu cần thiết.
Luôn giữ bình tĩnh trong quá trình thi IELTS Speaking giúp bạn trả lời trôi chảy
và được giám khảo đánh giá cao
Đừng học thuộc câu trả lời mẫu
Học thuộc câu trả lời mẫu đôi lúc sẽ khiến phần thi nói của bạn mất tự nhiên. Nếu chủ đề đưa ra hoàn toàn khác với các IELTS Speaking sample mà bạn đã học thuộc, thì khả năng cao là tâm lý của bạn trở nên lúng túng và mất tinh thần, khiến câu trả lời không được rõ ràng, mạch lạc. Vì vậy, tốt nhất là bạn nên học các từ và cụm từ rồi áp dụng vào câu trả lời tuỳ theo ngữ cảnh.
Nhấn nhá một cách tự nhiên
Ngữ điệu cũng là một phần quyết định điểm số của bạn. Khi nói, việc nhấn nhá không chỉ tạo âm điệu mà còn giúp câu nói của bạn có cảm xúc hơn, không gây nhàm chán cho người nghe. Ngoài ra còn biểu thị sự nhấn mạnh thông tin trong câu.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh thuộc top đầu thị trường. Theo đó, người học sẽ được thực chiến với nhiều chủ đề nói khác nhau.
Công cụ sẽ giúp phân tích phát âm và đề xuất chỉnh sửa toàn diện trên 5 yếu tố bao gồm: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng.
Mở rộng topic nhưng vẫn đảm bảo trả lời đúng trọng tâm
Một tips nữa để bạn lấy thêm điểm đó là mở rộng vấn đề nhưng vẫn đúng trọng tâm hoặc sử dụng từ vựng nâng cao một cách linh hoạt. Điều này thu hút người nghe và giúp bạn được giám khảo đánh giá cao hơn.
Với những thông tin về cấu trúc và kỹ năng luyện thi IELTS Speaking cũng như những mẹo để tránh bị trừ điểm mà ELSA Speech Analyzer đã chia ở trên hy vọng sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi một cách suôn sẻ và đạt điểm số cao nhất.
Bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ bật mí cho bạn 10 IELTS Speaking tips hay từ các chuyên gia IELTS của Hội đồng Anh, giúp bạn nâng cao band điểm IELTS của mình dễ dàng.
Tips 1 cho phần thi IELTS Speaking: Đừng học thuộc câu trả lời mẫu
Lời khuyên đầu tiên cho các bạn thi IELTS là tuyệt đối đừng học thuộc các đáp án được cho sẵn, đặc biệt là trong Speaking Part 1. Việc sử dụng các câu trả lời mẫu sẽ khiến giám khảo không đánh giá đúng trình độ tiếng Anh của người dự thi. Họ sẽ nhìn ra được bạn đang sử dụng các câu trả lời mẫu và điều này sẽ ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của bạn.
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
Tips 2: Tránh sử dụng từ vựng không phổ biến
Bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo bằng việc sử dụng các từ vựng IELTS phức tạp trong bài thi Speaking của mình. Nhưng để đảm bảo an toàn, bạn nên tránh sử dụng các từ vựng không phổ biến hoặc bạn không quen sử dụng. Vì nếu bạn vô tình phát âm sai hoặc dùng sai ngữ cảnh thì các lỗi này sẽ ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của bạn.
Lời khuyên từ các chuyên gia là bạn nên sử dụng các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề bài thi mà bạn hiểu và biết rõ. Hãy lập danh sách từ vựng hoặc thiết kế bản đồ tư duy để giúp bạn mở rộng vốn từ và cụm từ liên quan trong từng lĩnh vực cụ thể.
Bí quyết luyện Speaking IELTS: Tránh sử dụng từ vựng không phổ biến
Tips 3: Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp
“Độ phong phú và tính chính xác của ngữ pháp” là một trong 4 tiêu chí đánh giá kỹ năng Speaking IELTS. Do đó sử dụng ngữ pháp đa dạng cũng là một IELTS Speaking tips quan trọng bạn cần quan tâm.
Hãy cố gắng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp thông qua các câu đơn và câu phức để biểu đạt điều bạn muốn nói. Bạn cũng nên sử dụng các từ và cấu trúc liên kết phù hợp. Đồng thời những từ và cụm từ như however, moreover, nevertheless, all in all sẽ làm bài thi của bạn thêm phong phú.
Hiện nay ELSA Speech Analyzer là chương trình học giao tiếp tiếng Anh toàn diện với khả năng nhận diện giọng nói bằng công nghệ AI độc quyền giúp phân tích phát âm của người học theo 5 yếu tố bao gồm: phát âm, độ lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và cả ngữ pháp.
Điều đó có nghĩa là bên cạnh việc chỉnh sửa lỗi phát âm, ELSA Speech Analyzer còn giúp chỉ ra các lỗi sai ngữ pháp và đưa ra chỉ dẫn giúp bạn hoàn thiện hơn bài nói của mình.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, công cụ cũng hỗ trợ người học dự đoán điểm thi Speaking IELTS theo thang điểm được cập nhật mới nhất, giúp người học biết được khả năng ngôn ngữ của mình đang ở mức nào.
Tips 4: Đừng lo lắng về accent của mình
Đối với bài thi nói trực tiếp, giám khảo có thể hiểu được nhiều kiểu giọng tiếng Anh khác nhau. Do đó bạn không cần phải quá lo lắng về accent của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý những từ khiến bạn cảm thấy khó phát âm. Hãy chắc chắn bạn nhấn đúng trọng âm và sử dụng ngữ điệu chính xác.
Tips 5: Học một số cụm từ để “câu giờ” khi cần
Khi bạn chưa nghĩ ra câu trả lời hoặc chưa nghĩ ra ý cần diễn đạt tiếp theo thì hãy dừng lại một chút để suy nghĩ. Tuy nhiên, để tránh cuộc hội thoại đi vào im lặng hoặc trở nên thiếu tự nhiên, bạn có thể dùng filler words. Dưới đây là một số gợi ý bạn có thể tham khảo:
Tình huống | Filler words |
Khi bạn cần thời gian để suy nghĩ câu trả lời | – Let me see / That’s a good point – Where should I start? – I have never thought about that, but… – That’s a tricky question – Well, some people say that is the case, however I think that |
Khi bạn cảm thấy mình vừa trả lời một cách lan man | – Let me try and rephrase that – What I’m trying to say is – Or to put it another way – So the main point is |
Khi bạn quên mất mình định nói gì | – Sorry, I’ve forgotten the word in English – I’m not sure if this is the right way to put it but |
Tips 6: Mở rộng Topic
Bên cạnh việc đảm bảo trả lời đầy đủ thông tin, bạn hãy chú ý mở rộng nội dung câu trả lời và đừng đợi giám khảo gợi ý bằng một câu hỏi khác.
Khi bạn trả lời quá ngắn, giám khảo có thể nghĩ rằng bạn không thể đưa ra nhiều chi tiết hơn cho chủ đề bài Speaking. Nếu giám khảo hỏi “Why?”, nghĩa là họ đang gợi ý bạn nên mở rộng đáp án bằng việc đưa ra một vài lý do cụ thể và làm cho câu trả đầy đủ hơn.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Do you do any sport?
- Trả lời: No, I don’t like sports. → QUÁ NGẮN
- Câu trả lời đề xuất: No, I don’t like sports. I’m not a very active person but I like playing intellectual games instead. For example, I find Chinese chess very interesting. → ĐẦY ĐỦ THÔNG TIN
Tips 7: Trả lời đúng trọng tâm
Việc trả lời lan man sẽ không giúp bạn thêm điểm hay nhận được đánh giá cao từ các giám khảo IELTS. Hãy trả lời đúng trọng tâm và dùng từ vựng chính xác.
Tips 8: Giữ bình tĩnh
Một số bạn sẽ bị căng thẳng khi tham gia đối thoại trực tiếp với giám khảo. Dù như thế, hãy đảm bảo phát âm của bạn được rõ ràng, miệng mở vừa đủ để âm thanh thoát ra thật rõ.
Nếu bạn mắc lỗi – đừng hoảng sợ! Hãy cố gắng sửa lại một cách suôn sẻ nhất có thể. Và nếu bạn không thể – hãy tiếp tục phần nói của mình, hãy biết rằng bạn sẽ không mất nhiều điểm vì một vài lỗi nhỏ trong quá trình trả lời.
Tips 9: Sử dụng các từ viết tắt như I’m hoặc I’d
Hạn chế sử dụng các từ đệm phổ thông như: you know, umm, ahh, ehh, well, like, yeah.
Điều này sẽ khiến giám khảo thấy rằng bạn đang không tự tin, không đủ ngôn ngữ để sử dụng hoặc không có ý tưởng để nói. Vì vậy, hãy sử dụng Mẹo thi Speaking với các từ viết tắt và tránh sử dụng từ đệm, để khiến cho bài trả lời của bạn trông có vẻ tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Hãy sử dụng các câu đệm (Filler words) được nên ở Tips 5.
Tips 10: Luyện tập nói các chủ đề IELTS Speaking phổ biến
Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo thường yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Hãy thường xuyên thực hành các Bài nói IELTS theo chủ đề phổ biến với bạn bè, đồng nghiệp hoặc luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer. Tips for IELTS Speaking Part 2 sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và cách sử dụng chủ đề cụ thể phù hợp nhất.
Các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking.
- Education
- Environment
- Family
- Sports
- Government
- Internet
- Advertising
- Transportation
Bài viết trên đây, ELSA Speech Analyzer đã bật mí cho bạn 10 IELTS Speaking tips hay để củng cố sự tự tin cho bạn trong bài thi sắp tới. Hãy cố gắng chăm chỉ trau dồi kiến thức và thực hành những bí quyết chinh phục IELTS Speaking đều đặn hằng ngày, ELSA tin rằng nhất định bạn sẽ thành công để chinh phục điểm số mơ ước.
Advertising IELTS Speaking là một chủ đề quen thuộc trong cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là những từ vựng, câu hỏi và bài mẫu về chủ đề Advertising được ELSA Speech Analyzer tổng hợp. Tham khảo ngay để xuất sắc chinh phục topic này nhé.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Từ vựng phổ biến chủ đề Advertising trong IELTS Speaking
Những từ vựng IELTS về chủ đề Advertising (Quảng cáo) thường gặp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
advertising agency | Công ty quảng cáo |
brand awareness | Độ nhận diện thương hiệu |
brand loyalty | Độ trung thành với thương hiệu |
buy and sell | Việc mua bán |
call to action | Lời kêu gọi (mua hàng) |
celebrity endorsement | Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo |
commercial break | Khoảng nghỉ giữa các chương trình để quảng cáo |
to go viral | (trở nên) Nổi tiếng |
junk mail | Thư rác |
to launch a product | Ra mắt sản phẩm mới |
mass media | Truyền thông đại chúng |
niche product | Sản phẩm phân khúc ngách |
press release | Thông cáo báo chí |
prime time | Giờ vàng (trên TV) |
product placement | Trưng bày sản phẩm |
social media | Mạng xã hội |
spam email | Thư rác |
target audience | Đối tượng mục tiêu |
word of mouth | Truyền miệng |
to show adverts | Chiếu quảng cáo |
marketing campaign | Chiến dịch marketing |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Bài mẫu IELTS speaking Advertising – Sample questions & answers
Dưới đây là những câu trả lời đạt điểm cao về chủ đề Advertising IELTS Speaking được ELSA Speech Analyzer tổng hợp.
Advertising IELTS Speaking Part 1
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa.)
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web pop-up và thư rác. Cửa sổ pop-up cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào chúng – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Advertising IELTS Speaking Part 2
Describe an unforgettable advertisement that you saw or heard
You should say
where you saw or heard it
what kind of advertisement it was
what the contents of the advertisement were
and explain why this advertisement is so unforgettable
Bài mẫu
Without a question, the emergence of social media has provided global advertisers and promoters a much-needed boost. Nowadays, compelling advertisements can be seen on practically any platform, whether it be online or offline. In my perspective, TV commercials are more enlightening and compelling than those on social media. Last week, I saw a Samsung commercial on TV touting their most recent product, the Samsung Galaxy S21.
The young woman in the advertisement appeared to be traveling by car with her pals, taking photographs of them using the Samsung Galaxy S21. I thought the idea fascinating, so I made the decision to stick with it and see it through to the very end.
Samsung has also provided a rundown of the phone’s characteristics and key features. The phone’s elegance and attractiveness were emphasized, which significantly pleased me. Everything needed to know about this phone — from the display size to the battery capacity — was outlined in this advertising.
I was motivated by this advertisement since I was contemplating upgrading my phone to a newer model. I got one for myself since I thought it had practically everything I loved.
Overall, I can say that TV advertising is effective because it led me to make this important purchase, at least for myself.
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Bản dịch
Không còn nghi ngờ gì nữa, sự xuất hiện của phương tiện truyền thông xã hội đã mang lại cho các nhà quảng cáo toàn cầu một sự thúc đẩy rất cần thiết. Ngày nay, các quảng cáo hấp dẫn có thể được nhìn thấy trên thực tế trên bất kỳ nền tảng nào, cho dù đó là trực tuyến hay ngoại tuyến. Theo quan điểm của tôi, quảng cáo trên TV dễ hiểu và hấp dẫn hơn quảng cáo trên mạng xã hội. Tuần trước, tôi đã xem một quảng cáo của Samsung trên TV để giới thiệu sản phẩm mới nhất của họ, Samsung Galaxy S21.
Người phụ nữ trẻ trong quảng cáo dường như đang đi ô tô cùng bạn bè của mình, chụp ảnh họ bằng Samsung Galaxy S21. Tôi nghĩ rằng ý tưởng này thật hấp dẫn, vì vậy tôi đã quyết định xem nó cho đến cùng.
Samsung cũng đã cung cấp một bản tóm tắt các đặc điểm và tính năng chính của điện thoại. Sự sang trọng và hấp dẫn của điện thoại được nhấn mạnh, khiến tôi rất hài lòng. Mọi thứ cần biết về điện thoại này — từ kích thước màn hình đến dung lượng pin — đều được trình bày trong quảng cáo này.
Quảng cáo này đã thúc đẩy tôi vì tôi đang dự định nâng cấp điện thoại của mình lên một kiểu máy mới hơn. Tôi đã có một chiếc cho riêng mình vì tôi nghĩ nó thực sự có mọi thứ tôi yêu thích.
Nhìn chung, tôi có thể nói rằng quảng cáo trên truyền hình có hiệu quả vì nó khiến tôi thực hiện giao dịch mua quan trọng này, ít nhất là cho bản thân tôi.
Describe an advertisement that persuaded you to buy a product
You should say
What advertisement it was
Was it shown on TV, radio or newspaper
What was good about that advertisement
Explain why do you think that advertisement attracted you to buy the product
Bài mẫu
I watched television last week to pass the time because it was the weekend and I was very free. I was flipping through the stations in search of a good show when all of a sudden, a hair product channel caught my attention. It was advertising a shampoo that also dyes hair. It was a recently introduced product intended to help children and adults who need to color their hair. I did not change to another station while I was watching that advertisement and I paid close attention the entire time. I really enjoyed the manner that the commercial was marketed with the eye-catching graphics and deals.
The most important thing that attracted me towards that advertisement was the fact that the advertised dye product colors hair differently. Usually, when we apply dye, we have to keep it for around 15 minutes and then we wash our hair while we use shampoo separately to wash hair. But this dye product was unique since it does two functions together. It is in the form of shampoo which can be applied to your hair like any other hair shampoo. You just need to keep it for 10 minutes and then you can wash your hair. Moreover, there is no need to apply any other shampoo for washing hair as it is used for that purpose also. Since it was bringing so much advantage for me, I immediately made an order and bought it from the company.
Bản dịch
Tôi đã xem TV vào tuần trước để giết thời gian vì đó là ngày cuối tuần và tôi rất rảnh. Tôi đang lướt qua các đài để tìm kiếm một chương trình hay thì bất ngờ, một kênh sản phẩm tóc thu hút sự chú ý của tôi. Đó là quảng cáo một loại dầu gội cũng nhuộm tóc. Đó là một sản phẩm được giới thiệu gần đây nhằm giúp trẻ em và người lớn cần nhuộm tóc. Tôi đã không chuyển sang đài khác trong khi xem quảng cáo đó và tôi đã chú ý suốt thời gian đó. Tôi thực sự thích cách quảng cáo được tiếp thị với đồ họa và giao dịch bắt mắt.
Điều quan trọng nhất thu hút tôi đối với quảng cáo đó là sản phẩm thuốc nhuộm được quảng cáo có màu tóc khác nhau. Thông thường khi bôi thuốc nhuộm chúng ta phải ủ khoảng 15 phút rồi gội đầu đồng thời dùng dầu gội riêng để gội đầu. Nhưng sản phẩm thuốc nhuộm thực hiện hai chức năng cùng nhau. Nó ở dạng dầu gội đầu có thể được thoa lên tóc của bạn giống như bất kỳ loại dầu gội đầu nào khác. Bạn chỉ cần ủ trong 10 phút rồi gội đầu là được. Hơn nữa, không cần phải áp dụng bất kỳ loại dầu gội đầu nào khác để gội đầu vì nó cũng được sử dụng cho mục đích đó. Vì nó mang lại rất nhiều lợi ích cho tôi nên tôi đã ngay lập tức đặt hàng và mua nó.
Describe an advertisement you like.
You should say:
what type of advertisement it is
what product it advertises
where you first saw it
And explain why you think this advertisement is effective.
Bài mẫu
I browse down my news feed on Facebook almost every 30 minutes to remain up to date on all of the most recent activities on my social network. Hence, the fact that TechFest advertisements were appearing in my newsfeed definitely drew my interest. I went to their website to learn more about the event because it caught my attention so much.
It is, in my opinion, a two-day global technology and investment conference for entrepreneurs and corporate executives. It appeals to both major tech corporations and computer-savvy individuals. The purpose of the event is to build the tech and startup community while attracting overseas investors and financial possibilities. The event will provide guests with inspiration and food for thought thanks to some of the most intelligent and distinguished speakers.
That was a tremendously helpful advertisement since this major tech event represented a fantastic chance for young, brilliant engineers, developers, and businesspeople who are always striving for a better present, a better life, and beyond. I will undoubtedly go to take in the atmosphere and investigate the various opportunities in this developing business if I can arrange my calendar.
Bản dịch
Tôi lướt Facebook gần như cứ sau 30 phút để cập nhật tất cả các hoạt động gần đây nhất trên mạng xã hội của mình. Do đó, quảng cáo TechFest xuất hiện trên newfeed đã thu hút sự quan tâm của tôi. Tôi đã truy cập trang web của họ để tìm hiểu thêm về sự kiện vì nó đã thu hút sự chú ý của tôi rất nhiều.
Theo tôi, đây là một hội nghị đầu tư và công nghệ toàn cầu kéo dài hai ngày dành cho các doanh nhân và giám đốc điều hành công ty. Nó hấp dẫn cả các tập đoàn công nghệ lớn và những cá nhân am hiểu về máy tính. Mục đích của sự kiện là xây dựng cộng đồng công nghệ và khởi nghiệp đồng thời thu hút các nhà đầu tư nước ngoài và khả năng tài chính. Sự kiện này sẽ mang đến cho khách mời nguồn cảm hứng nhờ một số diễn giả thông minh và nổi bật nhất.
Đó là một quảng cáo cực kỳ hữu ích vì sự kiện công nghệ lớn này mang đến cơ hội tuyệt vời cho các kỹ sư, nhà phát triển và doanh nhân trẻ tài năng, những người luôn phấn đấu vì một hiện tại tốt đẹp hơn, một cuộc sống tốt đẹp hơn và hơn thế nữa. Tôi chắc chắn sẽ đi để tận hưởng bầu không khí và điều tra các cơ hội khác nhau trong lĩnh vực kinh doanh đang phát triển này nếu tôi có thể sắp xếp lịch của mình.
Describe an advertisement you have seen/heard recently
You should say:
When and where you saw it
What was advertised
What the contents of the advertisements were
And explain how you felt about it.
Bài mẫu
I just came across an online advertisement for a unique pair of running shoes. I was watching a series online when the advertisement appeared during a commercial break. I was initially drawn to the photo since the shoes in it didn’t seem anything like typical running shoes. They were constructed from a unique “breathable” material and featured a synthetic sole sewn onto the body to provide a glove-like fit.
In any case, the advertisement featured a 360-degree color photograph of the shoes, showcasing them from all sides as well as some technical and product details. There was also a short film, about 3 or 4 minutes long, that demonstrated a runner ascending a rough slope while explaining how these running shoes improved grip and allowed the runner to “feel” more of the earth beneath his feet.
While it was more of an educational advertisement than an artistic or creative one, I was compelled to purchase the shoes since I had never seen them before and wanted to give them a try.
Bản dịch
Tôi vừa tình cờ thấy một quảng cáo trực tuyến về một đôi giày chạy bộ độc đáo. Tôi đang xem một bộ phim trực tuyến khi quảng cáo xuất hiện trong thời gian nghỉ quảng cáo. Ban đầu, tôi bị thu hút bởi bức ảnh vì đôi giày trong đó trông không có gì giống giày chạy bộ thông thường. Chúng được làm từ một loại vật liệu “thoáng khí” độc đáo và có đế tổng hợp được khâu vào thân để mang lại cảm giác vừa vặn giống như găng tay.
Quảng cáo có một bức ảnh màu 360 độ của đôi giày, hiển thị chúng từ mọi phía cũng như một số chi tiết kỹ thuật và sản phẩm. Ngoài ra còn có một đoạn phim ngắn, dài khoảng 3 hoặc 4 phút, chiếu cảnh một vận động viên leo lên một con dốc gồ ghề đồng thời giải thích cách những đôi giày chạy bộ này cải thiện độ bám và cho phép vận động viên “cảm nhận” nhiều hơn về mặt đất dưới chân mình.
Mặc dù đó là một quảng cáo mang nhiều thông tin hơn là một quảng cáo nghệ thuật hoặc sáng tạo, nhưng tôi đã phải mua đôi giày này vì tôi chưa bao giờ nhìn thấy chúng trước đây và muốn thử chúng.
Advertising IELTS Speaking Part 3
Do you think advertisements are a good or bad influence on children?
I would have to answer that advertising has primarily had a detrimental impact. Children who are exposed to advertisements become dissatisfied with their possessions and yearn to acquire more and fit in. Advertisements typically portray inaccurate expectations of how children should behave or what will occur if they purchase the goods.
(Xem xét giới trẻ ngày nay, tôi sẽ trả lời rằng quảng cáo chủ yếu có tác động bất lợi. Trẻ em xem quảng cáo trở nên đua đòi. Quảng cáo thường mô tả những kỳ vọng không chính xác về cách trẻ em nên cư xử. Hoặc điều gì sẽ xảy ra nếu chúng mua một món hàng nào đó.)
Do you think advertisements actually influence people to buy things?
People will choose a brand they are familiar with when they want to make a purchase. So advertisements help brands become more known and imprinted in their memory. People in China desire to achieve the American dream. So they purchase the goods they see Western people possessing on television. They have this odd belief that if they own this product, they will be cool and respected.
(Mọi người sẽ chọn một thương hiệu mà họ quen thuộc. Vì thế, quảng cáo giúp thương hiệu được biết đến nhiều hơn và in sâu vào trí nhớ của họ. Người dân Trung Quốc muốn trở nên giống người phương Tây. Vì vậy họ mua hàng hóa mà họ thấy người phương Tây sở hữu trên truyền hình. Họ có niềm tin kỳ lạ rằng nếu mua chúng, họ sẽ được tôn trọng.)
Nâng cao kỹ năng nói IELTS chủ đề Advertising với ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề, bao gồm cả chủ đề Advertising IELTS Speaking trước khi tham gia kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện IELTS Speaking chủ đề Advertising với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer mô phỏng bài thi IELTS Speaking
Tính năng khiến ELSA Speech Analyzer độc đáo so với các ứng dụng khác là khả năng mô phỏng 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Người học có thể luyện tập từng phần hoặc luyện tập cả 3 phần như đang thật sự dự thi.
Với mỗi phần thi, bạn có thể luyện tập đa dạng chủ đề với ứng dụng. Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú trong vô vàn chủ đề luyện tập được ứng dụng đề xuất. Nếu muốn luyện tập chủ đề Advertising IELTS Speaking, hãy chọn chủ đề “Advertising”. Sau đó, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
ELSA Speech Analyzer dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer. Sau khi phân tích đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng – khá tương đồng với tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Bên cạnh dự đoán điểm thi IELTS Speaking, ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán điểm thi của các kỳ thi chuẩn quốc tế khác. Điển hình là TOEIC, TOEFL,…
Lời kết
Trên đây là những từ vựng, câu hỏi và bài mẫu tham khảo cho chủ đề Advertising IELTS Speaking và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Speaking IELTS about Family là một chủ đề quen thuộc trong cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là những từ vựng, câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề Family được ELSA Speech Analyzer tổng hợp. Tham khảo ngay để xuất sắc chinh phục topic IELTS Speaking about Family.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng hợp từ vựng cần nắm topic IELTS Speaking about Family
Luyện nói chủ đề Speaking IELTS about Family
Những từ vựng về gia đình thường gặp trong topic Speaking IELTS about Family:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân (gia đình chỉ gồm bố mẹ và con cái) |
Extended family | Đại gia đình (gia đình có từ 3 thế hệ trở lên) |
Aunt | Cô, dì |
Uncle | Chú, cậu |
Cousin | Anh em họ |
Niece | Cháu gái |
Spouse | Vợ/chồng |
Stepmother / Stepfather | Mẹ kế / Bố dượng |
Father-in-law / Mother-in-law | Bố / mẹ vợ, bố / mẹ chồng |
Bring up | Nuôi nấng một đứa trẻ |
Upbringing | Sự dạy dỗ |
Childhood | Tuổi thơ |
Adolescence | Tuổi dậy thì |
Marry | Kết hôn |
Divorce | Ly hôn |
Relatives | Họ hàng |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Siblings | Anh chị em |
Foster family | Gia đình nhận con nuôi |
Family background | Bối cảnh gia đình |
Đọc thêm: Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
Các Idioms phổ biến trong IELTS Speaking chủ đề về Gia đình
Bên cạnh những từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cũng cần sử dụng thành thạo những Idioms (thành ngữ) liên quan để ghi điểm trước giám khảo. Tham khảo những Idioms phổ biến cho topic Speaking IELTS about Family dưới đây:
Idioms | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
to take after someone | Có nét giống, tương đồng với ai đó | He really takes after his dad. |
Kith and Kin | Người thân và gia đình | They invited all their kith and kin to their new home. |
(Something) runs in the family | (Đặc điểm) mà mọi thành viên trong gia đình đều có | Intelligence seems to run in that family. |
The black sheep of the family | Người khác biệt trong một gia đình | He decided to study Economics, while his family are all doctors. He’s the black sheep of the family. |
Like father like son | Cha nào con nấy | He talks in the same way as his dad. Like father, like son |
Born with a silver spoon | Sinh ra trong gia đình giàu có | Her family is rich. She was born with a silver spoon. |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh | My Linh’s daughter soon showed her own musical talent. The apple doesn’t fall far from the tree. |
Các Idioms phổ biến trong IELTS Speaking chủ đề về Gia đình (phần 2)
A chip off the old block | giống cha/mẹ như tạc | We feel that his son is a chip off the old block. |
Follow in someone’s footsteps | Nối nghiệp | He decided to follow in his father’s footsteps. |
The apple of one’s eye | Chỉ người được bố mẹ yêu quý | She’s the apple of her parents’ eyes. |
To lead separate lives | Theo đuổi cuộc sống riêng | Each family member leads separate lives. |
To get on well with somebody | Hòa thuận | The twins really get on well with each other. |
Red-letter day | Ngày đáng nhớ | The day I first went to school was a red-letter day for me. |
To have a falling out | Cãi vã | My parents are having a falling out. |
Bad blood | Không hòa thuận | Sisters in that family seem to have bad blood. |
The bread-winner of the family | Trụ cột tài chính gia đình | My dad is the breadwinner of the family. |
Someone’s flesh and blood | Máu mủ ruột thịt | I was surprised at how much he cared for this girl who wasn’t even his flesh and blood. |
Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Remember, blood is thicker than water. |
Mẫu câu hỏi thi IELTS Speaking chủ đề Gia đình thường gặp – Kèm đáp án
Dưới đây là những câu trả lời đạt điểm cao về chủ đề speaking IELTS about family được ELSA Speech Analyzer tổng hợp.
Topic Family IELTS Speaking Part 1
Tell me a little bit about your family
My family consists of only five people: my father, mother, two siblings, and myself. It is typical of Vietnamese nuclear families, with both of my parents working as breadwinners. My father is a doctor, and my mother is a well-known teacher. My younger brother is in high school. He really enjoys playing video games. My older sister is currently working in the United States. We are a lovely family that works hard to keep our connections strong.
(Gia đình tôi chỉ có năm người: bố, mẹ, hai anh chị em và tôi. Đó là một gia đình Việt Nam điển hình, với cả bố và mẹ tôi đều là trụ cột gia đình. Bố tôi là một bác sĩ, còn mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng. Em trai tôi đang học trung học, nó rất thích chơi games. Chị gái tôi hiện đang làm việc tại Mỹ. Gia đình yêu quý của tôi luôn cố gắng để giữ cho mối quan hệ của chúng tôi bền chặt.)
Who are you the most close to in your family?
That’s a tough question. I am close to everyone in my family. However, in terms of sharing personal secrets, I have to say my older sister is my closest friend. This is because we are nearly the same age and she’s very thoughtful of me.
(Đó là một câu hỏi khó. Tôi gần gũi với mọi người trong gia đình mình. Tuy nhiên, về việc chia sẻ những bí mật cá nhân, phải nói rằng chị gái tôi là người tôi tin tưởng nhất. Bởi chúng tôi gần bằng tuổi nhau và chị ấy luôn quan tâm đến tôi.)
Are people in your country generally close to their families?
Yes. Most Asian people in general and Vietnamese people in particular love spending time with their families and are willing to do everything for their kin. But there could be some exceptions. For example, kids raised by neglecting or manipulative parents would definitely try to stay away from their families when they grow up. I think the bonds among family members depend on the family’s nature as well.
(Có. Hầu hết người châu Á nói chung và người Việt Nam nói riêng đều thích dành thời gian cho gia đình và sẵn sàng làm mọi điều vì người thân. Nhưng có thể có một số ngoại lệ. Ví dụ, những đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi những cha mẹ vô trách nhiệm hoặc thao túng chắc chắn sẽ xa rời với gia đình khi chúng lớn lên. Tôi nghĩ rằng sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình cũng phụ thuộc vào bản chất của gia đình.)
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
IELTS Speaking about Family Topic Part 2
Describe a family celebration that you remember. You should say
what you were celebrating
who involved
what you and your family did
and why you enjoyed the occasion.
It was my brother’s wedding day, which took place a few years ago in my hometown. For my brother, it must be the biggest and most important day of his life.
The wedding ceremony, which took place in a church, I believe had about 100 attendees. After the ceremony, more people attended the party. Obviously, the majority of my family members, the bride’s relatives, and a number of the bride and groom’s acquaintances and coworkers were present as well.
We celebrated in a distinctive way by engaging in customary family activities. There were flowers all over the place since my mum made sure the reception site was beautifully decorated! We all dressed appropriately for the event, and there were also bridesmaids, gifts, a huge wedding cake – which was really delicious.
I cherished the event because it was wonderful to witness my brother’s happiness on his special day. The ceremony was flawless, and the party was a blast for everyone. I think the fact that I seldom get to meet all of my family and acquaintances in one spot is perhaps what made the day even more special to me.
Bản dịch tiếng Việt
(Đó là ngày cưới của anh trai tôi, diễn ra cách đây vài năm tại quê hương tôi. Đối với anh tôi, đó phải là ngày trọng đại và trọng đại nhất trong cuộc đời anh.
Lễ cưới diễn ra trong nhà thờ, tôi tin rằng có khoảng 100 người tham dự. Sau buổi lễ, nhiều người tham dự bữa tiệc hơn. Rõ ràng, phần lớn các thành viên trong gia đình tôi, họ hàng của cô dâu, và một số người quen và đồng nghiệp của cô dâu và chú rể cũng có mặt.
Chúng tôi đã ăn mừng theo một cách đặc biệt bằng cách tham gia vào các hoạt động gia đình theo phong tục. Có hoa ở khắp mọi nơi vì mẹ tôi đảm bảo rằng khu vực tiếp tân được trang trí đẹp mắt! Tất cả chúng tôi đều ăn mặc phù hợp cho sự kiện này, và còn có phù dâu, quà tặng, một chiếc bánh cưới khổng lồ – thực sự rất ngon.
Tôi trân trọng sự kiện này vì thật tuyệt vời khi được chứng kiến niềm hạnh phúc của anh trai tôi trong ngày đặc biệt của anh ấy. Buổi lễ diễn ra hoàn hảo, và bữa tiệc là một sự bùng nổ cho tất cả mọi người. Tôi nghĩ rằng việc tôi hiếm khi gặp tất cả gia đình và người quen của mình tại một nơi có lẽ là điều khiến ngày này trở nên đặc biệt hơn đối với tôi.)
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Describe a family celebration that you remember. You should say
You should say:
what his/her relationship is to you
what that person has done in your life
what that person does now
and explain why you admire this person so much.
I look up to my dad the most in my family. He is the foundation of our family and ensures its stability. In my life, he is my idol. My father is a genuinely amazing man for all of his exceptional traits.
He has shown me the way so that I might succeed in both my personal and professional life. He gave me every bit of assistance when I was a child, and as I grew older, he showed me how to make decisions. The most important thing is that he never had me perform against my will or do something I didn’t want to. He always left the decisions up to me, only presented me the options. I am today a well-known photographer in the community thanks to his advice. When dad learned that I wanted to be a photographer, he cut his expenses in half and purchased me the first camera of my life.
My father is currently enjoying his days with family and friends after retiring from his profession. My father occasionally also brings my mother with him on trips. Like they did in the early hours of their marriage, they spend the entire day together. My parents’ romance is something I like.
I have always admired my father for his integrity, honesty, and sense of duty. He has never disregarded his obligations to my family in my observation. I am really fortunate to have a dad like him.
Bản dịch tiếng Việt
(Tôi kính trọng bố tôi nhất trong gia đình tôi. Ông ấy là nền tảng của gia đình chúng tôi. Ông còn là thần tượng của tôi. Bố tôi là một người đàn ông thực sự tuyệt vời vì tất cả những đặc điểm đặc biệt của ông.
Ông đã chỉ cho tôi con đường để tôi có thể thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình. Giúp đỡ tôi từng chút một khi tôi còn nhỏ, và khi tôi lớn lên, chỉ cho tôi cách đưa ra quyết định. Điều quan trọng nhất là bố chưa bao giờ bắt tôi phải làm trái ý mình hoặc làm điều gì đó mà tôi không muốn. Ông luôn để tôi quyết định, chỉ đưa ra cho tôi các lựa chọn. Tôi là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng nhờ lời khuyên của bố tôi. Khi bố biết rằng tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia, ông đã để dành và mua cho tôi chiếc máy ảnh đầu tiên trong đời.
Bố tôi hiện đang tận hưởng những ngày tháng bên gia đình và bạn bè sau khi nghỉ hưu. Ông thỉnh thoảng cũng đưa mẹ tôi đi cùng trong các chuyến công tác. Giống như một cặp đôi mới cưới, họ dành cả ngày ở bên nhau. Sự lãng mạn của bố mẹ là điều mà tôi thích.
Tôi luôn ngưỡng mộ bố tôi vì sự chính trực, trung thực và tinh thần trách nhiệm của ông. Ông chưa bao giờ coi thường nghĩa vụ của mình với gia đình. Tôi thực sự may mắn khi có một người bố như vậy.
Describe a member of your family you get on well with.
You should say:
who it is
what relationship you have to that person
what that person is like
what you do together
and explain why you get on so well
To be completely honest, I get along well with everyone in my family. Hence, if I had to choose one of them to discuss, I would choose my father.
He doesn’t speak much. My father simply talks a lot at family events, in contrast to my mother who enjoys gossiping whenever she can. Yet that doesn’t make him a dull person. When he tells jokes, especially when he has a serious look, we occasionally pass out from laughter.
Talking and sharing are the two things my father and I do most frequently. I enjoy hearing him tell about his difficult background and the time during the Vietnam War. He occasionally helps me make crafts like a clay cup or a bamboo hammock.
We have different hobbies, thus I believe that the only thing that brings us together is sharing. He lifts me up whenever I’m in a bad place. He helps me out of trouble when I’m in it. He never puts pressure on me and always supports my decision to live the life I desire. I am a doctor today and I love what I do because of him.
Bản dịch tiếng Việt
(Thẳng thắn mà nói, tôi có mối quan hệ thân thiết với tất cả mọi người trong gia đình. Vì vậy, nếu tôi phải chọn một trong số họ, tôi sẽ nói về bố tôi.
Bố tôi là một người đàn ông ít nói. Trái ngược với mẹ tôi, người thích buôn chuyện bất cứ lúc nào có thể, bố tôi chỉ nói rất nhiều trong những buổi họp mặt gia đình. Nhưng nó không có nghĩa là ông là một người đàn ông nhàm chán. Đôi khi chúng tôi tự cười phá lên khi ông kể chuyện cười, đặc biệt là với vẻ mặt nghiêm túc.
Hoạt động phổ biến nhất mà bố tôi và tôi làm cùng nhau là nói chuyện và chia sẻ. Tôi thích nghe ông nói về thời gian trong Chiến tranh Việt Nam, về quá trình lớn lên khó khăn của ông. Đôi khi ông cũng hướng dẫn tôi làm một số đồ thủ công như võng tre hoặc cốc đất sét.
Sở thích của chúng tôi không giống nhau, vì vậy tôi nghĩ lý do duy nhất mà chúng tôi trở nên thân thiết với nhau là chia sẻ. Bất cứ khi nào tôi buồn, ông an ủi tôi. Khi tôi gặp rắc rối, ông giúp đỡ tôi. Bố không bao giờ gây áp lực cho tôi và luôn khuyến khích tôi sống một cuộc sống mà tôi muốn. Nhờ ông, giờ tôi là một bác sĩ và tôi yêu công việc của mình.
Describe something useful you learned from a member of your family.
You Should Say:
What you learned.
How this became useful later in your life
Have you taught it to someone
and explain why it was important for you.
I was raised in a large extended family of over 12 people. As a result, I had the opportunity to learn a great deal from them, and it is only normal for a child to pick up knowledge from her family. But I want to underline something I picked up from my younger aunt—the enjoyment of reading and the habit of reading.
My aunt was really endearing, kind, and had a wonderful personality in my opinion. She read endlessly, and as a result, was more educated and sage than most people her age. At first, I wondered why she spends so much time reading. I grew close to her over time, and she began assisting me with my academics. She began encouraging me to read novels besides my textbooks. She read me stories, which stimulated my interest in reading.
We began to develop into strong story and author critics as a result of her sharing the novels she was reading. She told me more tales than anyone else, in my opinion. She patiently explained many themes, which helped me develop a strong interest in reading, and for that I am glad. She helped me start reading books of all genres whenever I had time, which I believe is a better use of my time and an activity than doing nothing.
Bản dịch tiếng Việt
(Tôi lớn lên trong một đại gia đình lớn với hơn 12 người. Nhờ đó, tôi có cơ hội học hỏi được rất nhiều điều từ họ, và việc một đứa trẻ tiếp thu kiến thức từ gia đình mình là điều bình thường. Nhưng tôi muốn nhấn mạnh một điều mà tôi học được từ người dì trẻ của mình—niềm vui đọc sách và thói quen đọc sách.
Dì của tôi thực sự đáng yêu, tốt bụng và có một tính cách tuyệt vời. Cô ấy đọc không ngừng, và kết quả là cô ấy có học thức và hiểu biết hơn hầu hết những người ở độ tuổi của cô ấy. Lúc đầu, tôi tự hỏi tại sao cô ấy dành nhiều thời gian để đọc. Tôi trở nên thân thiết với cô ấy theo thời gian và cô ấy bắt đầu hỗ trợ tôi trong học tập. Cô ấy bắt đầu khuyến khích tôi đọc tiểu thuyết bên cạnh sách giáo khoa của tôi. Cô ấy đọc cho tôi nghe những câu chuyện, điều đó kích thích hứng thú đọc sách của tôi.
Cô ấy kể cho tôi nghe nhiều câu chuyện hơn bất kỳ ai khác. Cô ấy kiên nhẫn giải thích nhiều chủ đề, giúp tôi phát triển niềm yêu thích đọc sách, và tôi rất vui vì điều đó.
IELTS Speaking Topic Family Part 3
Is family still important in your country?
Yes, Asian culture has always prioritized family. For many people, their family provides them with a sense of identity and a great deal of support in life.Parents take care of kids, and their kids continue to take care of parents in return.
How has the size of the family changed in the last few decades in your country?
There has been a transformation in family structure in the past few years: extended family within one household gradually turns to a nuclear family. As a consequence, the average family size in my country has started to shrink to 3 or 4 people per house.
As family size reduces, who do you think should be responsible for the care of the elderly?
It should be the younger generation of the family, from my own perspective. Because that is what family is all about, each family member is responsible for looking after their elderly. All social norms shall be ignored if families stop taking care of elderly members.
Luyện nói IELTS chủ đề Gia đình cùng ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề, bao gồm cả chủ đề Speaking IELTS about Family trước khi tham gia kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện Speaking IELTS About Family với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer có khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking với đầy đủ ba phần. Bạn có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập đa dạng chủ đề IELTS Speaking với ứng dụng này. Với mỗi phần của bài thi IELTS Speaking, ứng dụng đề xuất khá nhiều chủ đề luyện tập cho bạn.
Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú để cải thiện kỹ năng Speaking. Nếu muốn luyện tập chủ đề Speaking IELTS about Family, hãy chọn chủ đề “Family”. Sau đó, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
Dựa trên đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Lời kết
Trên đây là những câu hỏi và câu trả lời tham khảo cho chủ đề Speaking IELTS about Family và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, bạn nên làm quen với các chủ đề và dạng câu hỏi khác nhau mà bạn có thể gặp phải trong ngày thi. Bài viết này tổng hợp nhiều chủ đề IELTS Speaking khác nhau và những IELTS Speaking sample chất lượng cho từng câu hỏi, giúp bạn sẵn sàng chinh phục cả 3 phần của bài thi Speaking.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng hợp IELTS Speaking test samples theo từng chủ đề
Bài thi nói IELTS sẽ bao gồm 3 phần, với mỗi phần thường kéo dài 4 phút. Để có thể hoàn thành xuất sắc bài thi trong mỗi phần, bạn cần tham khảo nhiều bài mẫu IELTS Speaking Sample khác nhau theo từng chủ đề cụ thể.
Các chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking sẽ là:
- IELTS Speaking Topic Environment
- IELTS Speaking Topic Hometown
- IELTS Speaking Topic Family
- IELTS Speaking Topic Travelling and Holidays
- IELTS Speaking Advertising
- IELTS Speaking Hobbies
IELTS Speaking Sample Topic Travel & Holidays
Part 1
Do you like traveling?
Absolutely, sure! Life is all about viewing the globe, from magnificent historical sites to fine sand beaches, in my perspective. Travelling is a really fascinating way to explore different locations and cultures.
What is your favorite type of holiday?
I enjoy getting away from it all by visiting the rural areas. Nature truly soothes my soul. I frequently go off the beaten track because I am sick of tourist traps in famous tourist attractions.
What do you do on holidays?
I enjoy going to museums, since I love exploring the history of different places. For instance, I visited 12 museums in Rome during my most recent trip. It was wonderful! Of course, there are occasions when I go shopping with friends or family as well. But it’s not nearly as interesting to me…
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Part 2
Describe a tourist attraction you once visited. You should say:
When you visited it
Where is it situated
Who you went with
and say what about it you like the most
I just traveled to Paris with my family for a vacation. Given that it contains so many attractions, including historical museums and monuments, it is a highly popular tourist destination. That explains why there are many tourists around. So we decided to travel during the off-season in the fall. It was a remarkable vacation because the weather was fantastic and we didn’t waste any time watching TV at the hotel. We dined at quaint small restaurants while taking in the breath-blowing vistas from the top of the Eiffel Tower. Paris is a beautiful city, and I would definitely suggest going.
Part 3
Why do you think tourism is so developed now?
Because traveling is much simpler now… You don’t need to spend a lot of money on vacation since you may pick charter flights and discover a variety of hostels wherever in the globe. Additionally, you don’t even need to leave your house because you may plan a vacation online.
Do you prefer traveling alone or in tour groups? Why?
Since I enjoy making my own travel plans, I absolutely prefer to go alone. Always adhere to the timetable when selecting a guided tour. I prefer traveling on my own. I can then spend as much time as I want at each location and see and do exactly what I want.
vacation | Kỳ nghỉ |
attractions | Điểm du lịch |
flights | Chuyến bay |
guided tour | Đi du lịch theo hướng dẫn viên |
IELTS Speaking Sample Topic Friends
Part 1
Do you have a lot of friends?
I don’t have many, but I do have some extremely close friends. One trustworthy buddy, in my opinion, is preferable than a thousand temperamental ones. Though meeting someone you have a lot in common with is difficult, I believe I was successful in doing so.
How often do you see your friends?
As frequently as I can… We see each other practically daily since we appreciate one another’s companionship. We also live in the same city, making it simple for us to meet together.
Part 2
Describe your friend. You should say:
Who is he/she
When did you meet
Why is he/she so close to you
and say what do you like about your friend the most
That would be Minh, a buddy of mine. Although I wouldn’t say he’s my bestie, I would rather refer to him as one of my good buddies. At a nearby sports facility last year, I first met him. We discovered that we attended the same college. Then, by some miracle, I was placed in his class, and we hit it off immediately. I have never met a sweeter person than him! He is intelligent, considerate, kind, humorous, and somehow attractive. Most significantly, we have a lot of interests, and he is the only one who truly comprehends me.
Part 3
Do you think friendship is important nowadays?
Certainly, I think! Without my friends, I would be miserable and alone, but they support me and assist me in every way they can. Of course, every relationship has its ups and downs, but we should make sure to maintain friendships.
What do you think is the best time to make new friends?
I guess your school and university years are probably the ideal times to make new buddies. There are several ways for you to contact other people… Additionally, it is simpler to meet folks who share your hobbies.
Buddy | Bạn bè |
Have a lot in common | Có nhiều điểm chung |
Companionship | Sự đồng hành |
Bestie | Bạn thân |
Ups and downs | Có thăng trầm |
IELTS Speaking Sample Topic Technology
Part 1
How often do you surf the Internet?
Every day. It supports my academic work and cheers me up when I’m depressed. My pastime is internet browsing. I usually utilize the Internet for communication as well… Despite not liking social media sites like Facebook, I frequently utilize video conferencing to conduct business.
Do you have a computer?
Yes. I have a laptop and a desktop computer. My laptop is primarily used for schooling. I carry it to school since it is portable and simply fits in my bag. I play games on my PC since it has a big screen and a handy keyboard.
Part 2
Describe a useful app or computer program that you have used.
You should say:
what the app is
how long/how often you have used it
what you use it for
and explain why you think it is useful.
Technological advancements have given consumers access to a variety of smart applications that help them work more productively and enjoy amusement. Camera 360 is undoubtedly one of the programs that young people have been utilizing more frequently on their tablets and cell phones. And I’m no different. The sole purpose of this program is to take and edit images.
Since I first started using my iPhone five years ago, I have been a huge admirer of this program. Like many other programs, its creator has continued to work on it to add additional eye-catching features and make it competitive with competing picture applications.
Regardless of my mood, one of my hobbies is snapping photos with friends, thus I frequently use this specific program as my go-to tool to edit the photos to make them appear more dynamic and intriguing.
I’m more inclined to take images now that I feel completely comfortable uploading them on social media platforms as a result of this software.
Part 3
What is the most impactful piece of technology in our lives?
The Internet is, in my opinion, the most significant technical development of our time. We have a ton of fresh options to learn everything we want about the world thanks to it! All you have to do is turn on your computer and go online. And we can do so simply and nearly everywhere thanks to public Wi-Fi hotspots and wireless networks at home.
How computers affect our everyday life?
Of course in a good way. They assist with so many things, from writing and publishing your own essays to creating cutting-edge software and doing digital editing… Studying would have been time-consuming and ineffective without computers.
Pastime | Bạn bè |
Laptop | Máy tính xách tay |
Desktop computer | Máy tính bàn |
Technological advancements | Bạn thân |
To be inclined to | Thường (làm gì đó) |
Go online | Lên mạng |
Time-consuming | Tốn thời gian |
IELTS Speaking Sample Topic Sport
Part 1
What kind of sport do you prefer?
I don’t have a favorite sport, but I truly enjoy going to the gym to work out. That enables me to maintain my physical fitness… I used to have a sports coach, but nowadays I’ve created my own fitness regimen and train by myself.
Do you do any kind of sports during weekends?
Haha no. I prefer to lie on my bed all day, doing nothing during weekends since I’m too tired and lazy after a tedious working week.
Part 2
Describe a sport that you have learned.
You should say:
what sport it is
when you learned it
what you learned to do
and explain how you feel about this sport.
I’ve had a long-standing interest in basketball as a sport. I recently started playing this sport as a result.
On a rectangular court, two teams of five players each play basketball while attempting to put the ball through the opponent‘s hoop. As far as I’m aware, basketball has several advantages for our health, including the growth of our muscles and our height.
Given its many benefits, I made the decision to start playing this sport. Actually, I’ve been studying it in a sports facility for three months. I’m taking a course here that teaches the fundamentals of playing basketball, including dribbling, leaping, and shooting.
In order to better my physical condition and completely enjoy the sport, I aim to be able to play basketball with proficiency.
Part 3
Why do some people enjoy sports more than others?
It’s a challenging question. The biggest reason, in my opinion, is that it might be challenging to discover the ideal sport for you. Cricket, for instance, may still be enjoyable even if you don’t like basketball or football. You shouldn’t be afraid to try new things because eventually you’ll find your perfect sport.
Coach | Huấn luyện viên |
Train | Tập luyện |
Opponent | Đối thủ |
Muscle | Cơ bắp |
Height | Chiều cao |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
IELTS Speaking Sample Topic Food
Part 1
When do you usually eat dinner?
I normally have my big meal at 4 p.m. By then, I’m hungry, and occasionally I would eat everything I find.
Is there any food you don’t like?
Yes. I don’t have a picky palate, but I really dislike garlic and fish. I try to stay away from meals that could have these ingredients.
Part 2
Describe a time when you tried a new food for the first time.
You should say:
what food it was
where you ate it
what it tasted like
and explain whether or not you liked this food
I want to share with you my first experience eating barbecued cuisine. When my family went out to supper to celebrate the birthday of my younger sister, this incident occurred. We made the decision to eat at a BBQ restaurant after deliberating over a variety of different savory foods to include for our lunch.
With three varied tastes, we ordered four courses. One of them was grilled Australian beef that had a taste that was deep, peppery, and fragrant. It looked attractive in addition to tasting excellent. Additionally, it complemented two other dipping sauces perfectly and was served with baguettes. There was also a salad, which provided a bland flavor to offset the hot elements.
That was the first time I tried BBQ, and I would have liked to have kept on coming back for more.
Part 3
How can we make people eat healthier food?
The optimal solution for this issue is to eat an unhealthy and nutritious diet with moderation. If you can manage to consume healthy foods most of the time, you can occasionally indulge in harmful foods. Even though I indulge in junk food, I strive to take care of my health.
Picky palate | Kén ăn |
Stay away from | Tránh né |
Cuisine | Ẩm thực |
With moderation | Điều độ |
Indulge in | Ăn (ngấu nghiến) |
IELTS Speaking Sample Topic Education
Part 1
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
Part 2
Describe an subject of study that you are interested in
You should say:
What it is
When you started to become interested in it
What you have learned from it
And explain why you have interest in it
I want to talk about a subject that I was really interested in in school – History.
I have to admit that I didn’t initially enjoy history since I had to memorize so many statistics, dates, and events in order to be fully prepared for the exam. But when I was in grade 10, my history teacher gave the topic new life, and I began to like it more.
The subject has taught me a lot. Learning about historical events has not only helped me understand how the world functioned in the past, but it has also reconnected me with my nation’s culture. All in all, I believe that history has taught me to appreciate the present while learning from the past.
Part 3
Does everybody get equal opportunities to study?
I would say no. I believe it truly depends on the nation in which you reside. Additionally, it relies on your financial resources. Some colleges and institutions are simply overpriced, making few individuals able to afford to attend there to study.
Undergraduate | Sinh viên (chưa tốt nghiệp) |
Major | Chuyên ngành |
Subject | Môn học |
Prepare for the exam | Chuẩn bị cho bài thi |
Historical events | Sự kiện lịch sử |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Mẫu bài thi IELTS Speaking band 7.0+
Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu xem một bài IELTS Speaking sample đạt được band điểm 7.0 sẽ như thế nào nhé!
IELTS Speaking sample 7.0 part 1
Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1
Giám khảo: Let’s talk about you. Do you work or are you a student?
Thí sinh: I am a student
Giám khảo: And what subject are you studying?
Thí sinh: English literature.
Giám khảo: Why did you choose this subject?
Thí sinh: Well I like literature very much and English is an international language so English literature is one of the best majors I’ve ever studied so I like it very much.
Giám khảo: What do you hope to do when you finish your studies?
Thí sinh: Well I’m planning to complete my higher studies to be a professor in English literature.
Giám khảo: Now let’s talk about weekends. What do you usually do on the weekend?
Thí sinh: Well usually I go to visit my relatives or even friends but sometimes I stay at home if I have exams or something to study…
Giám khảo: What do you do next weekend?
Thí sinh: Well next weekend I have to go on a trip to New York and I’m so excited about it. Well because I’ve heard that New York is a very ancient city and the Vikings were there and I like history, so…
Giám khảo: Do you enjoy your weekends now more than you did when you were a child?
Thí sinh: Well not really when I was a child I just spent all my weekends playing, but now I have lots of concerns. Sometimes I have to stay at home to study. So, no.
Giám khảo: How important is it for you to relax at the end of the week?
Thí sinh: Well it is very important to relax after the whole week studying or working. And sometimes take time sleeping just to prepare yourself for the next week.
Từ vựng hay
Plan to complete | Định hoàn thành (một việc gì đó) |
Weekends | Cuối tuần |
What do you usually do on the weekend? | Bạn thường làm gì vào cuối tuần? |
I’ve heard that… | Tôi được nghe rằng… |
Have lots of concerns | Lo lắng nhiều thứ |
Prepare yourself for the next week | Chuẩn bị cho tuần tiếp theo |
IELTS Speaking sample 7.0 part 2
Giám khảo: Thank you. Now I’m going to give you a topic and I’d like you to talk about it for one to two minutes. Before you talk you’ll have one minute to think about what you’re going to say. You can make notes if you wish. Do you understand?
Here’s some paper and a pencil for making notes and here’s your topic: Describe a special gift or present you gave to someone.
Thí sinh: Um, the special gift I gave to my mother and it was a necklace on mother’s day. I’ve been to different shops to search for what I am going to give my mother. Because, you know, if I just gave her anything, then it would be very simple.
I looked for different shops and I then decided to take a very lovely necklace. It wasn’t that much expensive. I just had the money for it so I asked the salesman to wrap it for me in very colored papers. And then I tried to hide it. I didn’t tell her about it until the party because we usually have a party for my mother on Mother’s Day.
And when I gave it to her she was really happy and she was almost in tears because she really liked it. And she told me no matter how simple it is, since you think about giving it to me, that’s really great.
I was really happy to be able to give her this present and she’s wearing it every time when she goes out and she always tells her friends about it, so I really was proud and happy.
IELTS Speaking sample 7.0 part 3
Giám khảo: We’ve been talking about a special gift you gave to someone and I’d like to discuss with you one or two more general questions related to this. What occasions do family members give gifts to each other in Syria?
Thí sinh: Well usually, they give gifts on birthdays on special occasions like, for example, in Christmas time and sometimes if anybody has graduated from college or from school and somebody is out of hospital,… We usually give them presents and gifts.
Giám khảo: Do you think motivating the government to give donations into other countries is important?
Thí sinh: Well it is important because I feel that it lets us recognize that at the end we are all human beings. It’s like a small village and we are the members of the same land so I feel it just really makes the relationships stronger.
Giám khảo: Thank you very much. That is the end of the speaking test
Thí sinh: Thank you
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Luyện thi IELTS Speaking và chấm điểm dựa theo thang điểm chuẩn cùng ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề và đưa ra đánh giá gần sát với chuẩn IELTS Speaking.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện IELTS Speaking và nhận dự đoán điểm với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer có khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking với đầy đủ ba phần. Bạn có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer. Khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking.
Ngoài ra, ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra sample cho bộ câu hỏi IELTS Speaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng IELTS của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những câu hỏi và câu trả lời tham khảo cho chủ đề Speaking IELTS about Family và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
IELTS Speaking Part 3 được xem là phần thi gay go nhất trong đề thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ tổng hợp trọn bộ mẫu đề luyện thi Speaking part 3 mới nhất kèm đáp án để bạn đọc tự luyện Speaking tại nhà.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Cấu trúc thi IELTS Speaking Part 3
Cấu trúc đề thi Speaking của IELTS gồm có 3 phần. Trong đó, IELTS Speaking part 3 là phần cuối cùng của bài thi và cũng được cho là phần thi khó nhằn nhất.
Thông thường, một phần thi Speaking part 3 sẽ kéo dài từ 4 – 5 phút. Đây là phần thi mang tính chất thảo luận, giám khảo sẽ đưa ra 4 – 5 câu hỏi xoay quanh 1 chủ đề đã đề cập ở part 2. Từ những câu hỏi đó, thí sinh sẽ nêu ra các ý kiến chuyên sâu của mình, mở rộng hơn từ bài thuyết trình trước đó.
Rất nhiều thí sinh gặp khó khăn và thường bị mất điểm ở phần thi này do không thể vừa trả lời nhanh nhạy, vừa chất lượng, dài và chuyên sâu.
Các kỹ năng cần có để đạt điểm cao trong part 2:
- Độ trôi chảy, mạch lạc khi giao tiếp bằng tiếng Anh
- Kỹ năng diễn đạt (paraphrase) bằng tiếng Anh
- Cách sử dụng từ vựng IELTS và ngữ pháp hợp lý, chính xác
- Kỹ năng giải thích, phân tích và dẫn chứng của thí sinh
Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 3 theo chủ đề
Topic IELTS Speaking Part 3: Advertising
What makes an advertisement effective?
To me, it depends heavily on whether those in charge of the advertisement have a clear idea of their target audience – and plan the content accordingly. Young people are normally attracted by ads that are cool, hip, and fashionable; while older people tend to be more practical-minded.
If the advertisement is geared towards the younger generations, then showing how the product helps them be more attractive, confident, and successful is an idea worth considering. In addition, catchy music also helps attract attention and help listeners remember it.
If you are trying to reach the older generation, explaining how the product will give them better health, or help them relax and be happier may appeal to them.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Advertisement (n) | Quảng cáo |
Practical-minded (adj) | Đầu óc thực tế |
To gear towards sb (v) | Tổ chức hoặc sắp xếp thứ gì đó cho một mục đích, đối tượng cụ thể |
Do you think young and old people have the same attitude when it comes to advertising?
I think not. Each person has their own unique attitude toward advertisements and the advantages that they bring.
For example, young people are more likely to be influenced by ads that feature celebrities or have a catchy tune. On the other hand, older people tend to be more interested in ads that offer them a discount – or talk about the product’s features in detail.
In general, I think it’s fair to say that young people are more easily swayed by advertising than older people.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
To be influenced by sth = to be swayed by sth (v) | bị ảnh hưởng bởi cái gì |
Advantage (n) | Lợi ích |
Discount (n) | Giảm giá |
Do you think advertisements can influence people to buy things?
Yes, definitely! When people make purchasing decisions, their tendency is to go with a brand that they recognize. If an ad is shown multiple times to them, they will become more familiar with the product/service in that ad – and this can lead to them eventually buying the product.
For example, in my country, many teenagers and adults alike love to drink Coca-Cola. Why? Because Coca-Cola has been very successful in marketing their product – and we see their ads everywhere we go!
In conclusion, advertising can have a huge impact on people’s purchasing decisions. And more often than not, it is the brands that are able to effectively market themselves that come out on top.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Tendency (n) | xu hướng, khuynh hướng |
purchasing decision (n) | quyết định mua hàng |
To have a huge impact on sb (v) | có sức ảnh hưởng lớn với ai |
To be familiar with sb/sth (v) | quen thuộc với ai/cái gì |
Topic: Books
What kind of books do children like?
Well, I suppose that the majority of children are fascinated with fairy tales, which are full of miracles and imaginary creatures. You know, kids like to let their imagination run wild and immerse themselves in the enchanting, mysterious world when reading this kind of book. Many children also dote on folk stories because of the meaningful messages they convey, which generally encourage the young to be kind and empathetic.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Imaginary (adj) | thuộc trí tưởng tượng |
Enchanting (adj) | say mê, chìm đắm |
Folk story (n) | truyện ngụ ngôn |
Empathetic (adj) | cảm thông |
What should parents do to encourage their children to read books?
Well, as far as I’m concerned, there are various ways for parents to spark their children’s interest in books. One of the fantastic ways is to read books to them. I think it could be a great head start for children to improve their reading later in life. And it also helps strengthen the bond between the kids and their parents. Another ideal way is to take them to a book street, where a wide range of books can be found. You know, children can just wander along the street to unwind and browse through the stores at the same time.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Concerned (adj) | lo ngại |
To spark one’s interest in sth (v) | làm cho ai thích thú với cái gì |
To wander (v) | đi lang thang |
To unwind (v) | thư giãn sau khi lao động căng thẳng |
Why do adults still have to read books?
I reckon that learning is a process of a lifetime and people have an insatiable thirst for knowledge. Reading is not only a natural stress reliever but also enriches one’s knowledge and spiritual life. That’s why I think people of all ages should keep reading as many books as possible.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Insatiable (adj) | không thể thỏa mãn được |
Stress reliever (n) | đồ giải tỏa căng thẳng |
To enrich (v) | làm giàu cái gì |
Spiritual (adj) | thuộc tinh thần |
Topic IELTS Speaking Part 3: Clothes
Can we learn about someone’s personality based on the clothes they wear?
In my opinion, I fervently believe that style is a way to say who you are without having to speak. Therefore, the way people choose their outfits and accessories could partly tell about their characters. If they are meticulous and decent, you may see from the way those individuals pay attention to little details in their outfits such as wrinkles in the collar or small stains at the edge of the shirt. In contrast, regarding those who are careless, their clothes might not be relatively decent and sometimes they might not be well-groomed.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Fervently (adj) | nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết |
Meticulous (adj) | tỉ mỉ, kỹ càng, để ý tiểu tiết |
Decent (adj) | đứng đắn, chỉnh chu |
What is the difference between clothes that young people and old people like to wear?
From what I’ve seen, it’s safe to say that the fashion style of youngsters is in stark contrast to that of senior people. In terms of the latter, here in Vietnam, the elderly used to experience the war, when our country was torn apart by bombs and bullets and in dire need of support, people literally wore anything that could keep them warm and protect them from the heat. Therefore, the mindset of having enough clothes to wear as a privilege has been rooted in older people’s minds. They generally lean toward simple, plain, and not pricey clothes. Having said that, the younger generation arguably considers clothes to be part of their identity, a way to show their personality. They mostly are keen on trendy, fashionable clothes with fancy bells and whistles.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Stark (adj) | nổi bật ra, lộ rõ hẳn ra |
Torn apart (adj) | bị chia rẽ, chia cắt, bị xé nát |
Dire (adj) | khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng |
Privilege (n) | đặc quyền, đặc ân |
Bells and whistles (idiom) | phụ kiện kèm thêm |
Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes?
In my opinion, I reckon that clothes which are relatively pricey are not necessarily superior in quality to their cheaper counterparts. Because the market is becoming saturated with more and more homogeneous products, raising brand awareness is of the essence. Therefore, many luxury brands have allocated a considerable percentage of their budget on promoting their products such as commercial ads or celebrity endorsements. From that point, the price of an expensive shirt might also include the money for other expenses, which leads to a more expensive price.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Reckon (v) | nghĩ, đoán |
Superior (adj) | cao cấp, ở vị trí cao hơn |
Saturated (adj) | bão hòa |
Homogeneous (adj) | đồng nhất |
Why do people change the style of their clothes as they grow older?
Although I cannot speak for everyone, I suppose that as we gradually become adults, we must look the part in the workplace, wearing casual clothes at business meetings or formal workplace would be forbidden and inappropriate. In addition, clothes are of paramount importance in adult life, because the outfits you choose are heavily associated with your personality, which is proven to be a way of judging people. Therefore, those are the reasons why adults change their fashion style as they grow up.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
To look the part (v) | Ăn mặc/hành xử phù hợp và gây ấn tượng đúng với một vị trí hoặc vai trò cụ thể nào đó |
Forbidden (adj) | bị cấm, ngăn cản |
Paramount (adj) | có tầm quan trọng, ý nghĩa lớn |
To be associated with (adj) | được gắn liền với |
Are there any traditional clothes that people wear in your country?
I believe that most countries and cultures have their own traditional garments that people still wear on special occasions. And my country is no exception, with “Ao dai” being our national dress. It is considered one of our country’s most striking symbols of beauty. Over hundreds of years, the Ao dai has evolved alongside Vietnam, going from regal to practical, humble to high fashion, and back again. The Vietnamese Ao dai is appreciated by the young and old alike, and its elegant lines flatter both men and women.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Garments (n) | trang phục |
Regal (adj) | vương giả, xứng với vua chúa |
Humble (adj) | khiêm tốn, bình thường |
Appreciate (v) | trân trọng |
Flatter (v) | ca ngợi |
When do people in your country wear traditional clothes?
Although I can’t speak for everyone, from what I have seen, it’s safe to say that Vietnamese women love wearing áo dài for photoshoots in beautiful settings. Golden Autumn days in Hanoi call for photo sessions around Hoàn Kiếm Lake. During Tết (Lunar New Year) you’ll see the dress in all its glory as women wear it to visit friends and family, and pay tribute at temples and shrines. Additionally, a wedding and engagement ceremony are the perfect time to dress in the national costume. In Vietnam, the bride and groom and the wedding entourage will wear elaborate áo dài at the traditional ceremony, then guests will show up for the reception in simpler but equally colorful designs.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Pay tribute (v) | đi cúng viếng hoặc ca ngợi |
Glory (n) | danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang |
Elaborate (v) | làm công phu, trau chuốt, tỉ mỉ |
Engagement ceremony (n) | lễ ăn hỏi |
Topic IELTS Speaking Part 3: Decision Making
What decisions do people usually make in their daily lives?
Well, if you’re referring to minor decisions, they can be as basic as choosing what to have for lunch, what kind of transport should be taken to work, whether to bring a raincoat along when seeing the sky turning gray,…However, people do have to make important decisions throughout their lives, which might include choices about where to live, what to do as a job, how to spend time and money wisely, and who to be in relationships with. The way we make life-changing decisions shapes the person we are, and our values are accordingly defined.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Life-changing (adj) | có thể thay đổi cả cuộc đời |
To refer to sth (v) | nói về cái gì |
Transport (n) | phương tiện |
Wisely (adv) | một cách khôn khéo |
To be in a relationship with sb (v) | ở trong một mối quan hệ với ai đó |
To define sth (v) | định nghĩa cái gì |
Which is easier, making a decision by yourself or making a decision after group discussion?
In my opinion, making decisions by yourself may be faster, but you would find yourself not having as many ideas and less likely to reach the most judicious decision. I believe when the decision is made by a group rather than a single individual, the implementation of it will be easier because group members will be invested in the decision with different ideas based on their background and experiences.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
To make decisions | đưa ra quyết định |
Judicious (adj) | khôn ngoan |
Individual (n) | cá nhân |
Implementation (n) | sự thực hiện |
To invest in sth (v) | đầu tư vào cái gì |
Why are many young people unwilling to follow their parents’ advice?
Well, I think it all goes down to the fact that young people’s role models have changed, and some of parents’ pieces of advice no longer produce the outcome they desire or might be inappropriate to keep due to their new living environments or new ways of thinking. Instead, social media influencers are increasingly gaining their popularity, by expressing the collective values of young people and addressing the issues facing today’s youth. These people provide a voice and a cohesive force for a generation that often feels displaced or separated from traditional forms, most of which derive from their own parents.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outcome (n) | kết quả |
Inappropriate (adj) | không phù hợp |
Cohesive force (n) | năng lực kết nối |
Why would middle-aged people tend to second-guess their own decisions?
The way I see it, when people get older, and may be wiser, their tendency to second-guess their own decisions can be amplified by a sense of regret. They often look back at the choices they made and decide if they were ‘good’ or ‘bad’, and people who feel they made unwise, unsafe, foolish or rash choices are more likely to pass judgements about themselves. This indicates that a person has become more of a perfectionist, who often pauses to weigh the pros and cons before any verdict is reached.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Second-guess (v) | phê bình |
Amplify (v) | làm khuếch đại |
Perfectionist (n) | người hướng tới sự hoàn hảo |
Weigh the pros and cons | cân nhắc giữa mặt tốt và xấu |
Topic IELTS Speaking Part 3: Education
What kind of things can young people learn from old people?
I volunteered at a nursing home when I was in college, and all the old people there told me two things. First of all: Don’t take things too seriously. A lot of them told me they ended up there because they were very harsh on their friends, their children, even themselves. They wanted everything their way, so much that they shunned away people who couldn’t uphold that standard, and now they are here, alone. Another thing that a lot of them told me was to live to my heart’s content.
Almost every single elder I talked to told me they have so many regrets. They regret that there are so many things they should have done but didn’t, sometimes because of a sense of responsibility towards their family, sometimes because of their ego. A grandma even told me that if young people are haunted by the “What ifs” only at night, then when they are old, it would haunt them at every waking moment. I don’t know about you, but I find that very educational and scary at the same time.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nursing home (n) | nhà dưỡng lão |
To shun away (v) | xua đuổi đi |
To uphold standard | duy trì tiêu chuẩn nào đó |
To live to one’s heart content | sống để thỏa mãn mong muốn của mình |
Sense of responsibility (n) | cảm giác có trách nhiệm |
What kind of encouragement should parents give their children
I personally think that parents should encourage their children to truly seek what they enjoy in life. Nowadays, when it comes to choosing hobbies, or even career paths, many parents kinda force their children into doing what they think is beneficial. Then the kid spends so much time and effort to keep up with all the expectations their parents have for them that they don’t have the chance to explore who they really are, what they want to do in life, and that could really lead them to many problems, mostly mental, when they become adults. So if parents truly want their children to be happy, guide them, and encourage them to live their best life, instead of trying to make them live the life that they want.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
To seek (v) | tìm kiếm |
Hobby (n) | sở thích |
Career path (n) | con đường sự nghiệp |
Force (v) | ép buộc |
Beneficial (adj) | có lợi |
Expectation (n) | kỳ vọng |
Explore who they really are | khám phá bản thân |
Mental (adj) | thuộc tinh thần |
To live their best life | sống cuộc sống tốt nhất |
Do you think teachers should be funny when they are teaching?
Of course, particularly with dry and hard-to-digest subjects like Math or Science. In those subjects, students have to learn and remember rows and rows of formulas, equations and theorems, and how tortuous it is if they have to study those things by staring at the board for hours on end, with their teachers going on and on like a shaman reciting incantations. Being funny not only invigorates the energy of the class, but also helps students to remember what they learned easier, since they can associate that knowledge to a good memory in class, instead of that time they almost got bored to death in class.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Dry and hard-to-digest (adj) | khô khan và khó tiếp thu |
Formula (n) | công thức |
Equation (n) | phương trình |
Theorem (n) | định luật |
Tortuous (adj) | giống như bị tra tấn |
Shaman reciting incantations (n) | đọc bùa chú |
Invigorate (v) | tiếp thêm sinh lực |
To get bored to death (v) | chán đến chết |
Why do teachers need to be kind to students?
There are plenty of reasons for this but I think the most significant one is that, to some students, especially younger ones, teachers are the only positive parental figure that they could look up to. What I mean is that not every child comes from a good environment, and going to school is the only time of day where they can be around good influences. So if their teachers are mean and rude, it can really shape the way they grow up and their viewpoint towards the world, and most of the time not to good ends. Therefore, I always try my best to treat my students with respect and care, because you can never really know what someone is going through.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Positive parental figure (n) | hình mẫu bố mẹ tích cực |
Look up to (v) | noi gương ai |
To be around good influences | ở gần những nguồn ảnh hưởng tốt |
Mean and rude (adj) | xấu tính và thô lỗ |
Not to good ends (idiom) | không có kết cục tốt |
Respect and care (n) | sự tôn trọng và quan tâm |
Mẹo trả lời phần thi IELTS Speaking Part 3 đạt điểm cao
Để giúp bạn vượt qua phần thi IELTS Speaking part 3 một cách dễ dàng, ELSA Speech Analyzer sẽ “mách nhỏ” cho bạn những bí quyết sau:
Áp dụng công thức A.R.E.A
Công thức A.R.E.A là công thức làm bài thi IELTS Speaking Part 3 tuyệt đối hiệu quả cho cả 3 phần thi. Vì thế, đây là một trong những bí quyết mà ai học Speaking cũng nên biết để nâng band điểm cho mình.
Công thức như sau:
- A – Answer: Cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
- R – Reason: Giải thích lý do cho câu trả lời đã nêu.
- E – Example: Dẫn chứng một số ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời.
- A – Alternatives: Cung cấp thêm một số ý kiến nếu muốn bác bỏ câu hỏi.
Trong đó, 3 tiêu chí đầu là 3 tiêu chí bắt buộc phải có trong câu trả lời. Tiêu chí cuối cùng có thể có hoặc không, tùy thuộc vào đề bài.
Không học thuộc câu trả lời mẫu
Chỉ với 1 lần tìm kiếm, bạn sẽ dễ dàng thấy được hàng nghìn bài trả lời mẫu (sample answer) theo band điểm mong muốn. Nhiều bạn mới học IELTS Speaking Part 3 thường lầm tưởng rằng, chỉ cần học thuộc các câu trả lời này thì khi đi thi, lỡ “trúng tủ” thì khả năng “ăn điểm” sẽ cao hơn.
Tuy nhiên, đây là một ý tưởng vô cùng sai lầm. Bởi nhìn chung, đề thi IELTS được thiết kế để kiểm tra chính xác nhất khả năng tiếng Anh toàn diện của thí sinh.
Do đó, dù học thuộc một bài trả lời mẫu với nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao, từ vựng hiếm thì bạn vẫn có thể bị trừ điểm Pronunciation (phát âm không chuẩn), hoặc Fluency and Coherence (trình bày thiếu trôi chảy, mạch lạc).
Yêu cầu được lặp lại câu hỏi nếu không nghe rõ hoặc chưa hiểu ý
Trong các nguyên do khiến điểm IELTS Speaking Part 3 của bạn “thi mãi không cao”, trả lời lạc đề cũng là một trong những nguyên do mang tính quyết định. Nhiều bạn trong lúc thi lỡ thiếu tập trung, hoặc không thể nghe rõ yêu cầu của giám khảo. Nhưng ngại hỏi lại vì sợ sẽ bị đánh giá thấp. Từ đó đưa ra câu trả lời thiếu chính xác, lạc đề, không liên kết với yêu cầu đề bài và bị trừ điểm nặng.
Do đó, nếu bạn nghe không rõ yêu cầu từ giám khảo chấm thi, hãy cứ lịch sự xin lặp lại câu hỏi.
Luyện nói thật nhiều để phản xạ tốt
Bí quyết cuối cùng cũng là bí quyết hiệu quả nhất, “có công mài sắt, có ngày nên kim”. Thay vì dành thời gian để học thuộc câu trả lời mẫu trên Internet, bạn chỉ cần dành ra tối thiểu 30 phút – 1 tiếng mỗi ngày để ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking Part 3 của mình. Nhờ đó, bạn sẽ nhận biết được những điểm mình chưa hoàn thiện, từ đó có kế hoạch rõ ràng để sửa lại chúng.
Bên cạnh đó, khi tự luyện Speaking càng nhiều, tư duy và phản xạ của bạn khi nói tiếng Anh sẽ càng được nâng cao hơn. Đây chính là chìa khóa “vạn năng” để bạn nâng band điểm của mình hiệu quả.
Cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh với chương trình học ELSA Speech Analyzer
Việc tự luyện IELTS Speaking part 3 tại nhà sẽ không còn quá khó khăn nếu bạn tìm được một công cụ học tiếng Anh phù hợp. ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Có khả năng nhận diện giọng nói, chấm điểm và chỉnh sửa phát âm chuẩn xác.
Ngoài phát âm, khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, bạn còn được dự đoán điểm của 5 chứng chỉ ngữ pháp hàng đầu thế giới, trong đó có IELTS. Được chỉnh sửa ngữ pháp dựa trên bài nói và gợi ý từ vựng C1 & C2 cực “xịn xò”.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA còn thiết kế riêng cho bạn lộ trình học tiếng Anh chuyên biệt. Giúp bạn khắc phục những lỗi sai trong kỹ năng Speaking của mình. Tất cả chỉ với ít nhất 30 phút học cùng ứng dụng mỗi ngày.
Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY
Là phần thi khởi động, các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường khá đơn giản và dễ ghi điểm. Luyện tập trước cho phần thi này bằng những câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chủ đề question Part 1 IELTS Speaking trong bài viết dưới đây.
IELTS Speaking Part 1 là gì?
Phần thi IELTS Speaking Part 1 yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi về các chủ đề quen thuộc. Một vài ví dụ có thể kể đến như: Self introduction (giới thiệu bản thân), Study (việc học), Hometown (quê quán), Family (gia đình), Interests (sở thích),…Phần thi này thường kéo dài từ 4 đến 5 phút.
4 tiêu chí chấm điểm của Part 1 IELTS Speaking bao gồm:
- Fluency and Coherence: Độ lưu loát, mạch lạc của câu trả lời.
- Grammatical Range and Accuracy: Độ phong phú của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng và độ chính xác của câu trả lời.
- Pronunciation: Mức độ phát âm chuẩn.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng IELTS được vận dụng trong câu trả lời.
Question IELTS Speaking part 1 theo từng chủ đề cụ thể
Dưới đây là những topic và question Part 1 IELTS Speaking thường được hỏi. Để đạt điểm band điểm tốt nhất, bạn nên chuẩn bị trước cho những câu hỏi này ở nhà. Tránh học thuộc lòng câu trả lời – giám khảo có thể trừ điểm nếu họ nhận ra bạn chỉ đang đọc thuộc lòng những gì được chuẩn bị trước.
Topic: Work & Study
Chủ đề Work question part 1 IELTS Speaking
What is your job?
I currently work as a literature teacher for a public high school. My daily tasks include preparing lessons, providing lectures for students and dealing with paper works. I also want to give extra classes for my students after school, yet it’s impossible since I’m absolutely snowed under with work at school now.
(Tôi hiện đang làm giáo viên dạy văn cho một trường cấp 3 công lập. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm chuẩn bị bài học, cung cấp bài giảng cho sinh viên và xử lý công việc giấy tờ. Tôi cũng muốn dạy thêm cho học sinh của mình sau giờ học, nhưng hơi khó vì bây giờ tôi hoàn toàn bận rộn với công việc ở trường.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Daily tasks | Công việc hàng ngày |
Provide lectures | Giảng bài |
Paper works | Xử lý giấy tờ |
Why did you choose that job?
I was inspired by my mother to become a teacher. My mother was a prominent teacher in my hometown, and of course I was among her students as well. Mesmerized by the way she talked about the beauty of literature, I decided to become a teacher like her.
(Tôi đã được truyền cảm hứng từ mẹ tôi để trở thành một giáo viên. Mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng ở quê hương tôi, và tất nhiên tôi cũng là học trò của bà. Bị cuốn hút bởi cách mẹ nói về vẻ đẹp của văn chương, tôi quyết định trở thành một giáo viên.)
Một số từ vựng hay trong bài:
To be inspired | Được truyền cảm hứng |
Prominent teacher | Giáo viên giỏi |
To be mesmerized | Bị cuốn hút |
Chủ đề Study question part 1 IELTS Speaking
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
(Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Kinh tế quốc tế tại trường đại học F. Chuyên ngành của tôi chủ yếu liên quan đến thương mại và luật quốc tế, Marketing quốc tế, vận chuyển và thanh toán nước ngoài. Những chủ đề đó là thú vị và hấp dẫn đối với tôi.)
Một số từ vựng hay trong bài:
International trade | Thương mại quốc tế |
Global marketing | Marketing quốc tế |
Intriguing | Hấp dẫn |
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
(Theo tôi là không. Người dân Việt Nam ngày nay có xu hướng lựa chọn các chuyên ngành liên quan đến Tiếp thị và Truyền thông, vì ngành công nghiệp sáng tạo đang bùng nổ. Tuy nhiên, dù là ngành học không mấy phổ biến nhưng Kinh tế quốc tế lại mang đến cho sinh viên rất nhiều cơ hội sau khi học xong.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Opt for | Lựa chọn |
Boom | Phát triển |
Opportunity | Cơ hội |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Topic: Patience
Chủ đề Patience question Part 1 IELTS Speaking
Do you think patience is an important virtue?
Yes, of course. I believe patience is an important virtue that everyone should strive to acquire. Learning to wait until the right time, in my opinion, is the key to success. Patience is also a sign of politeness. A courteous person would never berate someone for keeping them waiting, with good reasons.
(Vâng tất nhiên. Tôi tin rằng kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng mà mọi người nên cố gắng đạt được. Theo tôi, học cách đợi đến đúng thời điểm là chìa khóa dẫn đến thành công. Kiên nhẫn cũng là một dấu hiệu của sự lịch sự. Một người lịch sự sẽ không bao giờ mắng mỏ ai đó vì đã để họ chờ đợi, với những lý do chính đáng.)
Virtue | Phẩm chất |
Strive to | Nỗ lực |
Courteous | Lịch sự |
Tell me about a time you lost your patience
That one time I lost my cool was when being cut in line by an impolite woman. It was at a coffee shop, and I was waiting in line to order my drink. I got so upset at that moment that I ranted about her impoliteness directly in her face.
(Có một lần tôi mất bình tĩnh khi bị một người phụ nữ bất lịch sự cắt ngang hàng. Đó là tại một quán cà phê, và tôi đang xếp hàng để gọi đồ uống. Lúc đó tôi rất khó chịu đến nỗi tôi đã nói thẳng vào mặt cô ấy về sự bất lịch sự của cô ấy.)
Lose one’s cool | Mất bình tĩnh |
Wait in line | Xếp hàng chờ |
Topic: Color
Chủ đề Color question Part 1 IELTS Speaking
What is your favorite color?
Pink is utmostly my favorite color. Most people dislike pink because it’s too bright, too attractive and pink clothes are hard to mix-match. Yet in my opinion, pink represents feminine, makes me look sweet, girly, and also classy.
(Màu hồng là màu sắc yêu thích nhất của tôi. Hầu hết mọi người không thích màu hồng vì nó quá sáng, quá bắt mắt và khó phối đồ. Tuy nhiên, theo tôi, màu hồng tượng trưng cho sự nữ tính, khiến tôi trông ngọt ngào, nữ tính và cũng rất sang trọng.)
What is the meaning of “red” in your country?
In Vietnam, the color red represents luck and wealth. In some cases, red is also an indicator of anger, or power – since it’s a hot color.
(Ở Việt Nam, màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và phú quý. Trong một số trường hợp, màu đỏ cũng là biểu hiện của sự tức giận hoặc quyền lực – vì nó là màu nóng.)
Mix and match | Phối đồ |
Girly | Nữ tính |
Classy | Sang trọng |
Topic: Festivals
How do you celebrate festivals in your country?
There are many festivals in my country, so I will only talk about the most awaited one for Vietnamese people – Tet Holiday. During Tet, we will try our best to gather with family and welcome the new year. People wish each other good luck and fortune in the upcoming year.
(Có rất nhiều lễ hội ở đất nước tôi, vì vậy tôi sẽ chỉ nói về lễ hội được mong đợi nhất đối với người Việt Nam – Tết Nguyên Đán. Trong dịp Tết, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quây quần bên gia đình và chào đón năm mới. Mọi người chúc nhau may mắn và tài lộc trong năm tới.)
What is your favorite festival?
I would say Tet Holiday, since it lasts the longest among Vietnamese festivals – which means I can stay at home and relax for a long time after an arduous year.
(Tôi sẽ nói Tết Nguyên Đán, vì nó kéo dài lâu nhất trong số các lễ hội của Việt Nam – có nghĩa là tôi có thể ở nhà và thư giãn trong một thời gian dài sau một năm vất vả.)
most awaited | Được mong đợi nhất |
gather with family | Quây quần bên gia đình |
arduous | Vất vả |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Topic: Neighborhood
Chủ đề Neighborhood question Part 1 IELTS Speaking
What do you think of your neighbors?
I think they are just strangers to me. It seems they are caught up in the hustle and bustle of life and cannot be bothered to talk to their neighbors. They are also lost in their own family dramas. That’s why I just pass by them and try my best not to bother my neighbors.
(Tôi nghĩ họ chỉ là những người xa lạ với tôi. Dường như họ bị cuốn vào nhịp sống hối hả và chẳng buồn nói chuyện với những người xung quanh. Họ cũng bận với những vấn đề gia đình của chính họ. Đó là lý do tại sao tôi chỉ đi ngang qua họ và cố không làm phiền họ.)
How often do you talk to your neighbors?
Never. Even if we see each other, we won’t say a word since we are just strangers living next door. There is no topic of conversation or relationship among us so talking to each other is impossible.
(Không bao giờ. Ngay cả khi chúng tôi gặp nhau, chúng tôi sẽ không nói một lời nào vì chúng tôi chỉ là những người xa lạ. Không có chủ đề trò chuyện hay mối quan hệ nào giữa chúng tôi nên việc nói chuyện với nhau là điều không thể.)
Hustle and bustle | Nhịp sống hối hả |
Be bothered | Chẳng buồn làm gì đó |
Family drama | Chuyện gia đình |
Topic of conversation | Chủ đề nói chuyện |
Topic: Hometown
Chủ đề Hometown question Part 1 IELTS Speaking
Where is your hometown?
My hometown is Binh Dinh province, which is famous for being the hometown of a national hero – Quang Trung king. It takes me 2 hours to travel back to my hometown from Ho Chi Minh City.
(Quê tôi ở tỉnh Bình Định, nơi nổi tiếng là quê hương của vị anh hùng dân tộc – vua Quang Trung. Tôi mất 2 giờ để đi về quê từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
What do you like most about your hometown?
I must say the slow pace of life is what I like most about my hometown. Since it’s just a small sea city, my hometown has a small population size and a fresh atmosphere. I like to ride along the sea shore and enjoy the peace of my hometown whenever I travel back from Ho Chi Minh city.
(Phải nói nhịp sống chậm rãi là điều tôi thích nhất ở quê hương mình. Vì chỉ là một thành phố biển nhỏ nên quê hương tôi có dân số ít và bầu không khí trong lành. Tôi thích đạp xe dọc theo bờ biển và tận hưởng sự yên bình của quê hương tôi mỗi khi tôi trở về từ thành phố Hồ Chí Minh.)
pace of life | Nhịp sống |
sea city | Thành phố biển |
population | Dân số |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Topic: Reading
Chủ đề Reading question Part 1 IELTS Speaking
Do you like reading?
Absolutely. I spend at least 1 hour a day reading e-books. Reading serves as a means of escapism for me, since I can forget about the hardship, bad feelings of daily life whenever I get immersed in a book.
(Tuyệt đối có. Tôi dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để đọc sách điện tử. Đối với tôi, đọc sách như một lối thoát, vì tôi có thể quên đi những khó khăn, cảm giác tồi tệ của cuộc sống hàng ngày mỗi khi đắm chìm trong một cuốn sách.)
What are your favorite genres of books?
I would say romance and fantasy are definitely my cup of tea. Love stories can always catch my attention, and fantasy books are an escape from reality for me.
(Sách lãng mạn và giả tưởng là gu của tôi. Những câu chuyện tình yêu luôn có thể thu hút sự chú ý của tôi, và những cuốn sách giả tưởng là một lối thoát khỏi thực tế đối với tôi.)
Romance | (Sách) lãng mạn |
Be immersed in | Đắm chìm vào… |
Fantasy | (Sách) giả tưởng |
Someone’s cup of tea | Là gu của ai đó |
Topic: Advertisement
Chủ đề Advertisement question Part 1 IELTS Speaking
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa. )
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web bật lên và thư rác. Cửa sổ bật lên cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào nó – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
misleading | Sai lệch |
lose trust in something | Mất niềm tin vào… |
pop ups | Cửa sổ bật lên (trên web) |
junk mails | Thư rác |
Nâng điểm IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh chủ đề question Part 1 IELTS Speaking, hẳn rằng những ai đang luyện thi IELTS cũng quan tâm đến cách luyện tập để có thể đạt được điểm số tốt nhất trong phần thi Speaking.
ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập trước khi bước vào bài thi IELTS Speaking Part 1.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Những tính năng dưới đây khiến ELSA Speech Analyzer trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc luyện thi IELTS Speaking Part 1:
Khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking
ELSA Speech Analyzer cho phép người học luyện tập cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Ngoài ra, khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking.
Đề xuất cải thiện band điểm IELTS Speaking
Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ đề xuất câu trả lời mẫu cho bộ câu hỏi IELTS Speaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.
eaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.