Author: elsapremium

Trong bài viết sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến bạn các câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 theo nhiều chủ đề, giúp bạn dễ dàng ăn điểm ở phần thi này.

Tổng quan về IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 là gì?

IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói IELTS. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh giới thiệu bản thân ở phần thi IELTS Speaking này. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi thêm về các chủ đề quen thuộc liên quan đến cuộc sống, gia đình, bạn bè, công việc và sở thích của thí sinh. Thí sinh sẽ trả lời khoảng 12 câu hỏi cho 2-3 chủ đề khác nhau trong khoảng thời gian từ 4-5 phút.

Tiêu chí chấm điểm phần thi IELTS Speaking Part 1

Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần tuân thủ 4 tiêu chí sau đây:

IELTS Speaking Part 1 - Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc đề thi mới nhất

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, thường có 3 dạng câu hỏi chính bao gồm Yes/No questions, câu hỏi W-H và câu hỏi lựa chọn (Selective questions).

Từ những dạng câu hỏi này, thí sinh sẽ có thêm 7 dạng câu hỏi biến thể khác như dưới đây. Cách trả lời câu hỏi sẽ phụ thuộc vào động từ và danh từ được sử dụng trong câu hỏi.

Dạng câu hỏiVí dụ
“Types of” QuestionsWhat types of food are there in your hometown? 
“Wh-/How” QuestionsWhat makes you proud? How do you solve a problem? 
“Yes/No” QuestionsDo you like music? 
“Would” QuestionsWould you like to travel to Thailand?  
Basic description QuestionsTell me about your mother. Can you describe your house?  
Liking/Disliking QuestionsDo you like hot beverages? What kinds of beverage do you dislike? 
Selective questionsDo you like coffee or tea?  

Các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1 thì các chủ đề thường gặp gồm:

Ví dụ part 1:

Xem thêm: Tổng hợp các chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất.

Các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1

Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ăn điểm dễ dàng

Để đạt được điểm cao trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking, việc trả lời các câu hỏi cần phải được thực hiện theo chiến lược đơn giản, chính xác, tự nhiên và hiệu quả. Các bạn hãy tham khảo về cấu trúc câu trả lời dưới đây.

Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ăn điểm dễ dàng

Nếu muốn tăng điểm cho câu trả lời, bạn cần kết hợp Direct answer và Explanation để trả lời đúng câu hỏi và giải thích chi tiết vấn đề. Bên cạnh đó, bạn cũng nên sử dụng từ nối để kết hợp hai phần này thành một câu phức, giúp tăng tính mạch lạc trong ngữ pháp cho câu trả lời.

Cách mở đầu phần thi IELTS Speaking Part 1 ấn tượng

Để giúp phần trả lời trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1 của bạn được trôi chảy và ấn tượng với ban giám khảo, bạn hãy tham khảo các mẫu câu mở đầu sau:

I agree with that perspective to some extent. (Tôi đồng ý với quan điểm này ở một mức độ nào đó.)

Cách mở đầu phần thi IELTS Speaking Part 1 ấn tượng
Young woman having a job interview with a corporate manager in his office he is examining her resume

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Topic: Work/Study

  1. Are you a student or are you working?

→ I’ve been working as an auditor at KPMG, which is one of the top four auditing organizations in the world, for the past couple of years. I enjoy my profession and consider it to be a fascinating field.

  1. What do you like about your job?

→ The salary, I suppose, is the aspect of my job that I enjoy the most. I have a good-paying job, which means that not only do I have enough money to pay my bills, but I also have plenty left over to spend on whatever I choose. So, on payday, I usually treat myself to a nice outfit or a meal at a high-end restaurant.

  1. What do you dislike about your job?

→ You know, I’d have to admit that I’m not a fan of the excessive workload. I mean, I have a pretty busy schedule, which means I’m always inundated with deadlines. As a result, I have very little quality time with my family and friends. In the future, I might look for a job that is a little less demanding.

Cấu trúc và các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 1 | ELSA Speech Analyzer
  1. What do you do after work?

→ When my coworkers and I come home from work, we normally go to the pub for a couple of drinks and, if we’re feeling hungry, a bite to eat. It’s a lot of fun and a terrific way to relax.

>> Đọc thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 10 chủ đề phổ biến 2023

Các mẫu câu trong IELTS Speaking Topic: Hometown

  1. What is your hometown famous for?

→ My birthplace’s natural cave system, the Phong Nha caves, is well-known. It has been classified as a UNESCO World Heritage Site. Millions of tourists visit my hometown each year, which may surprise you.

  1. Is your hometown a decent place to raise a family?

→ Unquestionably! As compared to large cities where the air is polluted and security is weak, I believe that children are healthier in my neighborhood. They may breathe in the fresh air, have fun playing outdoor games with their friends, and create many nice childhood memories here.

  1. Is there anything about your hometown that you’d like to change?

→ Yes, I believe that is correct. My hometown’s residents hacked down many trees to make room for factories and dwellings, polluting the environment. So, if at all feasible, I’d like to enlarge the forest area and plant more trees to ensure that the air is clean and fresh.

  1. Will you continue to reside in your hometown?

→ That is, without a doubt, a fascinating question. Despite the fact that my home in HCMC feels like a second home to me, I believe I will return to my hometown to live because I am always on cloud nine when I am with my family and want to take care of them.

Cách trả lời Speaking IELTS | ELSA Speech Analyzer

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Topic: Home/Accommodation

  1. Which room in your house is your favorite?

→ My bedroom is my favorite room. I frequently read books, listen to music, work, and do anything I want in my bedroom. To keep my room appearing fresh and interesting, I normally change the bed linens once a week.

  1. What are your favorite aspects about living there?

→ My living room offers a relaxing atmosphere. There are few automobiles and factories because it is in the suburbs. There are many trees as well, which gives me fresh air and a calm environment.

  1. Do you want to relocate to a different home in the future?

→ Yes, I concur. I’d like to move to a bigger, more centrally placed space. Besides, I’m saving for a down payment on a house. It’s true that getting on the housing ladder these days isn’t easy.

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Topic: Home/Accommodation

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Topic: Film

  1. Are you fond of watching movies?

→ Absolutely! I am an avid film enthusiast. I frequently watch movies on weekends and sometimes even during the weekdays. I find films more appealing than TV shows.

  1. What types of movies do you enjoy the most?

→ I have a diverse taste in movies, but if I had to pick a favorite genre, it would be suspenseful and psychological thrillers. In particular, I am a huge fan of old Hitchcock films as he is considered the ultimate master of suspense. Some of his movies are among my top favorites.

  1. Were you a big TV viewer when you were young?

→ Not at all. My parents preferred that my siblings and I spend time playing outside instead of being glued to the TV screen. As a result, we were only allowed to watch TV for an hour before bedtime. This was uncommon compared to most of my friends, who spent hours watching TV.

  1. Are foreign language movies well-received in your country?

→ To be honest, they are not as popular as domestic films. While we do have a few Asian movies from India and China, as well as some European films, the need to read subtitles deters many people from watching them. It’s unfortunate because I believe it’s essential for individuals to explore foreign language films to gain more insights into diverse cultures.

Câu trả lời mẫu Speaking IELTS Topic: Film

Những câu hỏi Speaking thường gặp và câu trả lời mẫu Topic: Greeting People

  1. What would you say to someone who came to your house?

→ I’d most likely meet them with a cup of tea and ask them in. In my country, that’s how it’s usually done. We don’t have a specific greeting procedure for visitors.

Cách trả lời Speaking IELTS Part 2 | ELSA Speech Analyzer
  1. Would you greet an old friend the same way you would a stranger?

→ Without a doubt, the answer is no. If it’s a long-time friend, I’ll hug them; if it’s a stranger, I’ll shake their hand or simply say “Hello, lovely to meet you” and leave it at that.

  1. How do you make new friends?

→ The bulk of the time, friends introduce me to new people. When I go out to dinner with a friend, I almost always meet someone new, and that’s how I usually increase my social circle.

  1. Do you believe first impressions matter?

→ Without a doubt, you form an opinion about someone as soon as you see them, whether it’s about their lifestyle, their past, or what kind of person they might be. That is why, when meeting someone for the first time, I believe it is vital to make an excellent first impression.

Nếu muốn biết thêm các mẫu câu hỏi và trả lời cho IELTS Speaking Part 1,2,3 theo chủ đề, bạn có thể xem tham khảo tại:

>> Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án

>> Tổng hợp mẫu đề luyện thi IELTS Speaking Part 3 có đáp án mới nhất 2023

>> Các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 theo chủ đề thường gặp nhất

>> Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Test – Kèm đáp án

>> Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề đầy đủ, mới nhất 2023

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường gặp nhất

Topic: Hobbies

Topic: Festival

Topic IELTS Speaking: Advertisements/commercials

Topic: Holiday

Topic: Sport

Topic: Flowers

Topic: Shopping

Topic: Patience

Topic: Color

Những câu hỏi Part 1 thường gặp nhất

Cách trả lời câu hỏi Speaking IELTS khi bạn không biết đáp án

Nếu gặp câu hỏi về một chủ đề nào đó mà bạn không biết, bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 1 sau:

Cách trả lời câu hỏi Speaking khi bạn không biết đáp án

Những lưu ý và mẹo giúp bạn đạt điểm cao phần thi Speaking IELTS

Một số lỗi thí sinh thường mắc phải trong phần thi Speaking IELTS:

Theo đó, thí sinh cần lưu ý một vài mẹo dưới đây để nâng cao điểm số của mình:

>> Xem thêm: 

Trên đây là những chia sẻ của ELSA Speech Analyzer về cấu trúc đề và các mẫu câu trả lời Speaking IELTS. Tuy nhiên, để chinh phục band 8.0 phần thi nói, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer – một sản phẩm mới của ELSA Speak.

ELSA Speech Analyzer ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu, giúp bạn phát hiện lỗi sai phát âm và hướng dẫn cải thiện 5 kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Theo đó, bạn sẽ biết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi sao cho chuẩn bản xứ thông qua những video minh họa trên hệ thống.

Hệ thống cung cấp những video hướng dẫn sửa lỗi phát âm cụ thể từng âm tiết
Hệ thống cung cấp những video hướng dẫn sửa lỗi phát âm cụ thể từng âm tiết

Việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và nâng cao là một yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng. Sau đó gợi ý cho bạn những mẫu câu có cụm từ hay hơn và phù hợp với chủ đề mà bạn đang luyện tập. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và nói tiếng Anh lưu loát hơn.

ELSA Speech Analyzer đánh giá cấp độ sử dụng từ vựng và gợi ý từ mới nâng cao hơn
ELSA Speech Analyzer đánh giá cấp độ sử dụng từ vựng và gợi ý từ mới nâng cao hơn

Bên cạnh đó, phần mềm này còn cung cấp các dạng đề thi thử sát với format đề thi IELTS thực tế để bạn luyện lập. Bạn hãy trả lời theo gợi ý và hệ thống sẽ nhận xét, sau đó đưa ra những gợi ý để bài nói hoàn chỉnh hơn, giúp bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh, ôn thi cấp tốc, tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking.

Thi thử IELTS Speaking qua ELSA Speech Analyzer
Thi thử IELTS Speaking qua ELSA Speech Analyzer

Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn phát triển thêm tính năng tích hợp với Chat GPT để đưa ra đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Nhờ vậy, bạn sẽ có thêm ý tưởng hoàn thiện bài nói của mình.

Thực hành theo những câu hỏi và gợi ý mà hệ thống đề xuất để hoàn thiện bài nói của mình
Thực hành theo những câu hỏi và gợi ý mà hệ thống đề xuất để hoàn thiện bài nói của mình

Sau mỗi phần thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ phân tích và dự đoán điểm cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE và CEFR. Điều này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về trình độ tiếng Anh của mình và biết được những kỹ năng cần cải thiện để đạt được mục tiêu của mình.

Hệ thống đưa ra dự đoán điểm thi IELTS cho bạn
Hệ thống đưa ra dự đoán điểm thi IELTS cho bạn

Với những tính năng tuyệt vời này, bạn chỉ cần luyện tập 5-10 phút mỗi ngày để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer và trải nghiệm ngay hôm nay!

Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé!

550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Department/dɪˈpɑːrt.mənt/phòng, ban, bộ phận
2Human Resource Department/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nhân sự
3Marketing Department/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Marketing
4Sales Department/seil dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kinh doanh
5Accounting Department/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kế toán
6Information Technology Department/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng công nghệ thông tin
7Customer Service Department/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng chăm sóc khách hàng
8Product Development Department/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
9Audit Department/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kiểm toán
10Training Department/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng đào tạo
11Administration Department/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng hành chính
12Quality department/ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/Phòng quản lý chất lượng
13International Payment Department/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/Phòng Thanh toán Quốc tế

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Director/dəˈrektə(r)/Giám đốc
2The board of directors/ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/Hội đồng quản trị
3Deputy/vice director/ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/Phó giám đốc
4President/’prezidənt/Chủ tịch 
5Shareholder/ˈʃeəˌhəʊldə/Cổ đông
6Head of department/hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/Trưởng phòng
7Manager/ˈmænɪdʒə/Quản lý
8Personnel manager/,pə:sə’nel ‘mænidʤə/Trưởng phòng nhân sự
9Finance manager/fai’næns ‘mænidʤə/Trưởng phòng tài chính
10Accounting manager/ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng kế toán
11Production manager/production ‘mænidʤə/Trưởng phòng sản xuất
12Marketing manager/’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng marketing
13Supervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát
14Team Leader/ti:m /’li:də/Trưởng nhóm
15Employee/ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên
16Assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý
17Trainee/treɪˈniː/Thực tập sinh
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao động

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Holiday entitlement/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/Chế độ ngày nghỉ được hưởng
2Maternity leave/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ Nghỉ thai sản
3Travel expenses/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/Chi phí đi lại
4Promotion/prəˈmoʊ.ʃən/Thăng chức
5Salary/ˈsæl.ɚ.i/ Lương
6Salary increase/ˈsæləri ˈɪnˌkris/Tăng lương
7Health insurance/ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ Bảo hiểm y tế
8Sick leave/ˈsɪk ˌliːv/ Nghỉ ốm
9Working hours/ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc
10Pension scheme/ˈpen.ʃən ˌskiːm/Chế độ lương hưu
11Agreement/əˈɡriːmənt/Hợp đồng
12Health and safety/hɛlθ ænd ˈseɪfti/Sức khỏe và sự an toàn
13Training schemeˈtreɪnɪŋ skimchế độ tập huấn
14Resign/rɪˈzaɪn/Từ chức
15Security/sɪˈkjʊrəti/an ninh

>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính cầm tay
2Calendar/ˈkæləndər/Lịch
3Clipboard/ˈklɪpˌbɔrd/Bảng kẹp giấy
4Computer/kəmˈpjutər/Máy tính để bàn
5Correction pen/kəˈrɛkʃən pɛn/Bút xóa
6Crayon/ˈkreɪˌɑn/Bút màu
7Envelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bì
8File cabinet/faɪl ˈkæbənət/Tủ đựng tài liệu
9File folder/faɪl ˈfoʊldər/Tập hồ sơ
10Folder/ˈfoʊldər/Tập tài liệu
11Glue/glu/Keo dán
12Pair of scissors/pɛr ʌv ˈsɪzərz/Kéo
13Paper clip/ˈpeɪpər klɪp/Kẹp giấy
14Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chì
15Pencil sharpener/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/Gọt bút chì
16Pencil case/ˈpɛnsəl  keɪs/Túi đựng bút
17Photocopier/ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/Máy phô tô
18Pins/pɪnz/Ghim
19Post-it-notes/poʊst-ɪt-noʊts/Giấy nhớ
20Printer/ˈprɪntər/Máy in
21Staple remover/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/Cái gỡ ghim giấy
22Projector/prəˈʤɛktər/Máy chiếu
23Rolodex/ˈroʊləˌdɛks/Hộp đựng danh thiếp
24Rubber stamp/ˈrʌbər stæmp/Con dấu
25Scanner/ˈskænər/Máy scan
26Stamp/stæmp/Con tem

>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)

Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Part-time/pɑːt-taɪm/Làm việc bán thời gian
2Temporary/ˈtɛmpərəri/Nhân viên làm tạm thời
3Full- time/fʊl- taɪm/Làm việc toàn thời gian
4Permanent/ˈpɜːmənənt/Nhân viên dài hạn
5Starting date/ˈstɑːtɪŋ deɪt/Ngày bắt đầu
6Ending date/ˈɛndɪŋ deɪt/Ngày kết thúc

>> Tham khảo thêm: 

Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòng

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
1Notice period/nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/Thời gian thông báo
2Resume/CV/curriculum vitae/rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/Sơ yếu lý lịch
3Retire/rɪˈtaɪə/Nghỉ hưu
4Signature/ˈsɪɡnɪʧə/Chữ ký
5Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn
6Guidebook/ˈɡaɪdbʊk/Sách hướng dẫn
7Facility/fəˈsɪləti/Cơ sở vật chất
8Recruiter/rɪˈkruːtə/Nhà tuyển dụng
9Duty/ˈdjuːti/Nhiệm vụ
10Deadline/ˈdɛdlaɪn/Thời hạn hoàn thành
11Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Sự đóng góp
12Budget/ˈbʌʤɪt/Ngân sách
13Brief/briːf/Bản phác thảo, tóm tắt
14Personal email/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/Thư cá nhân
15Handshake/ˈhændʃeɪk/Bắt tay
16Job description/ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/Mô tả công việc
17Colleagues/ˈkɒliːɡz/Đồng nghiệp
18To accept an offer /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/Nhận lời mời làm việc

Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Những câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặp

How long have you worked here?Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?
I’m in sales departmentTôi làm ở bộ phận bán hàng
How do you get to work?Bạn đi làm bằng gì?
What time does the meeting start?Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
He’s been promoted.Anh ấy đã được thăng chức
I’ve left the file on your desk.Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạn
Have you finished the report?Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa?
Mẫu câu/Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong lúc làm việc

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tác

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
I hope to establish a long term business relationship with your companyTôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạn
I hope to visit your factoryTôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạn
We’ll have the contract ready for signatureChúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kết
We need more specific and authentic informationChúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thực
We would like to discuss the pricing your company offersChúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấp
Here’s my business cardĐây là danh thiếp của tôi

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
I completely/ absolutely agree with you.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
That’s a good idea.Đó là một ý kiến hay đấy
I agree with you entirely.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
That sounds like a fine idea.Đó có vẻ là một ý tưởng hay
That might be a good idea.Đó có thể là một ý tưởng tốt

>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
I totally disagree.Tôi hoàn toàn phản đối
I’m afraid, I can’t agree with you.Tôi e là không thể đồng tình với bạn
It’s out of question.Điều đó là không thể
That’s probably not such a good idea.Đây có lẽ không phải một ý kiến hay
I’m sorry, but I disagree. Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểm

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Let’s get down to the business, shall we?Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ?
We need more facts and more concrete informations.Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
I need to discuss with you about some important problems.Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng.
The purpose of my discussion today is to…Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là…
I’d like to conclude by…Tôi muốn kết luận rằng…

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễ

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
why are you so late?Tại sao bạn đi làm trễ?
I’m sorry. I got stuck in traffic.Xin lỗi, tôi bị kẹt xe
Traffic is probably holding him up.Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi.
My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem.Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề.
Don’t be late again!Đừng tới trễ nữa nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday?Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không?
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay.
I need a sick leave for 3 daysTôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày.
I want to take a day off to…Tôi muốn xin nghỉ một ngày để…
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor.Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc

Topic 1: Gặp gỡ đối tác

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
AHello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule?Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không?
BYes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment.
However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. 
Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised.
Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn.
Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty.
Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn.
ACan I check if there is any availability for a rescheduled meeting?Vậy tôi có thể hẹn lại được không?
BOur manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning?
It would be the most convenient time.
If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work.
Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không?
Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất.
Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và  không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
ASure, I will come back tomorrow morning.Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai.
BPlease provide me with some information about yourself and the purpose of your visit.
I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager.
Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn.
Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy.
AI am the Sales Manager at A Construction Company.
I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters.
Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A.
Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác.
BUnderstood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning.Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai.
AThank you.Cảm ơn bạn.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc - Gặp gỡ đối tác

Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mới

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
MinhGood morning! It’s a pleasure to meet you.Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn.
ÁnhGood morning! And you are…?Chào buổi sáng! Bạn là…
MinhMay I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company.Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây.
ÁnhAh, What’s your position?À, vậy bạn làm công việc gì vậy?
MinhI work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here?Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây?
ÁnhMy name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department.Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin.
MinhGreat! How long have you been working here?Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi?
ÁnhI’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me.Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi.
MinhThank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters.Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc.
ÁnhNo problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today?Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa?
MinhNot yet, do you have any recommendations?Chưa, bạn có gợi ý gì không?
ÁnhYou could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together.Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau.
MinhThat sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience.Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn.
ÁnhOf course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague.Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn.
MinhThank you so much!Cảm ơn bạn nhiều!
ÁnhAlright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.mVậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé.
MinhSure, I’ll see you then. Have a productive day!Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!
ÁnhYou too, Minh.Bạn cũng vậy nhé, Minh.
Mẫu hội thoại tiếng Anh văn phòng giao tiếp với nhân viên mới

Topic 3: Giải quyết sự than phiền

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
SellerHello Mr. David, how may I assist you today?Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay?
DavidHi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts.Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng.
SellerOh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received?Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không?
DavidYes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator.Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi.
SellerI sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery.
Is that convenient for you?
Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày.
Việc này có ổn không?
DavidYes, please. The sooner I receive the correct parts, the better.Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt.
Later…Sau đó…
SellerHello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for?
Do they meet your requirements?
Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa?
Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không?
DavidYes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you.Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn.
SellerIt was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused.Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.

4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích

Check Your Vocabulary

Quyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận. 

4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích - Check Your Vocabulary

Market Leader

Bộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm.

4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích - Market Leader

Business Vocabulary in Use

Cuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích - Business Vocabulary in Use

Oxford Business English

Bên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm.

4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích - Oxford Business English

8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả

Bắt chước và học theo người bản xứ

Rất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới.

Học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng bằng phương pháp bắt chước người bản xứ

Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn.

Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ

Cách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn.

Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ

Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường.

Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng

Từ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng.

Không học quá sâu về ngữ pháp

Ngữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ.

Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện nghe

Cách học tốt tiếng Anh là nghe thường xuyên

Nếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực.

Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng

Đọc giáo trình tiếng Anh

Vì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này. 

Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lại

Mẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời.

Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.

Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer

Bên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA.

Luyện tập tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer
Luyện tập tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ELSA Speech Analyzer

Người dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,… 

Luyện giao tiếp tiếng Anh văn phòng qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản
Luyện giao tiếp tiếng Anh văn phòng qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giản

Hệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát.

Chat GPT sẽ gợi ý mẫu câu trả lời chuẩn chỉnh hơn cho bạn
Chat GPT sẽ gợi ý mẫu bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan.

ELSA Speech Analyzer giúp bạn phân tích toàn diện 5 kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp
ELSA Speech Analyzer giúp bạn phân tích toàn diện 5 kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp

Không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn.

Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc.

Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh. 

Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Tính năng đồng bộ với Google Calendar và Outlook cho phép ghi âm trực tiếp cuộc trò chuyện trong cuộc họp
Tính năng đồng bộ với Google Calendar và Outlook cho phép ghi âm trực tiếp cuộc trò chuyện trong cuộc họp

Đồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.

Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào!

Học tiếng Anh văn phòng hiệu quả với ELSA Speech Analyzer
Học tiếng Anh văn phòng hiệu quả với ELSA Speech Analyzer

Nếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy!

IELTS Speaking Part 2 là phần thi gây “ám ảnh” với một số thí sinh vì đòi hỏi kỹ năng sử dụng ngôn từ lưu loát, nói tiếng Anh trôi chảy, mạch lạc. Hãy tham khảo ngay những bài mẫu dưới đây để rèn luyện kỹ năng thi hiệu quả tại nhà, tự tin đối đầu với giám khảo trong phòng thi và đạt được điểm số cao bạn nhé!

>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng

IELTS Speaking Part 2 là gì?

Trong khi IELTS Speaking Part 1 và IELTS Speaking Part 3 của là các dạng câu hỏi – đáp thường gặp, thì IELTS Speaking Part 2 là Speech/Monologue (độc thoại). Thí sinh sẽ nhận được đề bài bao gồm một câu hỏi chính và các câu hỏi phụ để giúp thí sinh hiểu rõ về chủ đề cần nói. 

Phần thi IELTS Speaking part 2 thường kéo dài từ 3 – 4 phút và là phần thi yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh. 

Thí sinh sẽ có 1 phút và 1 mẩu giấy để chuẩn bị thông tin cho dàn ý có sẵn, hình dung toàn bộ nội dung mình sẽ nói. Thời gian cho phần thuyết trình là 2 phút và nội dung thuyết trình phải liên quan chặt chẽ đến chủ đề đã cho.

IELTS Speaking Part 2 là gì?

Các kỹ năng cần có để đạt điểm cao trong part 2: 

Xem thêm: Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3

Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Để đạt được band điểm chuẩn trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:

Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0

Đối với những ai đã và đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking, thì công thức A.R.E.A là công thức vô cùng hiệu quả và quen thuộc. 

Bạn nên áp dụng công thức A.R.E.A vào bài thi Speaking của mình để bài nói có cấu trúc vững chắc và tiết kiệm thời gian tìm ý khi nói. Đặc biệt, công thức này tương đối dễ áp dụng và bạn có thể tự luyện tại nhà với cấu trúc như sau: 

Trong đó, ba cấu trúc đầu tiên là bắt buộc phải có trong mọi câu trả lời. Cấu trúc A – Alternatives là cấu trúc bạn có thể thêm vào hoặc không, tùy thuộc vào đề bài. 

Đọc thêm: [Tổng hợp] Hướng dẫn tự học IELTS Speaking Test 7.0 chi tiết từ đầu 

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0
Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0

Các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Speaking Part 2

ielts speaking part 2

Các topic trong đề thi IELTS Speaking Part 2 thường khá rộng. Tuy nhiên, các bạn có thể luyện tập tập trung vào 06 nhóm chủ đề thường gặp nhất sau đây: 

Describe a person

Describe a place/building

Describe an object

Describe an event/ activity

Describe a situation

Describe your favorite

Có thể tham khảo thêm: 

Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Questions & Sample Answers

IELTS Speaking Part 2 Describe a person – Chủ đề về con người

Trong phần thi IELTS Speaking part 2, nhóm chủ đề “Describe a person” yêu cầu thí sinh mô tả về một người nào đó, ví dụ như người đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, người thân, người nổi tiếng,… Để trả lời tốt cho nhóm chủ đề này, các bạn cần trả lời đầy đủ các phần sau:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a person, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a child that you know

Describe a child that you know
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề về con người (Describe a person) 

Chủ đề trên yêu cầu thí sinh hãy miêu tả về một đứa trẻ mà bạn biết. Những câu hỏi phụ gồm:

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

Today I’d like to tell you about a child who is my nephew.

He is the son of my elder sister. I used to see him very often, but recently I’ve been busy with work, so I haven’t met him for weeks.

My nephew is 4 years old. He’s very adorable/cute with big black eyes and a chubby face. He is quite plump. Now he weighs 25 kilos, and he’s about 130 cm tall.

He’s very playful. He never seems inactive during the day or even at night. He just runs around, climbs trees in the garden and splashes water on his face. Sometimes, he’s a bit naughty and uncontrollable, but he would know not to cross the line. He’s a smart boy. At the age of 4, he can count from 0 to 1000, and he can read medium-length stories. Plus, he can understand cartoons in English on Youtube.

I absolutely cherish my nephew. We’re so attached to each other. Whenever I drop by, he would scream with excitement and give me a warm welcome. He would also give me a big hug, sit in my laps and tell me his stories at school. I really treasure those happy moments with my nephew.

And I particularly admire him for his intelligence. As I said earlier, he is incredibly smart. I remember one time when his mother tested his English level, he scored 10 out of 10. At kindergarten, he is praised for being quick at understanding and offering his mates a hand when they can’t solve a problem.

That’s all I want to say!

>> Xem thêm: Topic IELTS Speaking about your Family: Sample & Vocabulary

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Adorable/cute (v) dễ thương
Chubby (adj) bụ bẫm
To splash (v)té nước
To cross the line (v)đi quá giới hạn
To cherish (v) yêu thương, cưng nựng
Be attached to sb (adj) gần gũi, hợp với ai đó
To drop by (v)ghé qua chơi
A warm welcome (n) sự chào đón nồng hậu
To sit in sb’s laps (v) ngồi vào đùi ai đó
To treasure sth (v) trân trọng cái gì
To admire sb/sth (v) ngưỡng mộ ai/ cái gì
To offer sb a hand (v) đề nghị giúp đỡ ai đó
Be quick at understanding (adj)nhanh hiểu (vấn đề)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề về con người (Describe a person)

>> Xem thêm:

Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+

IELTS Speaking Part 2 Describe a place/building – Chủ đề về địa điểm

Ở nhóm chủ đề Describe a place, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm cụ thể (đáng nhớ, đã từng thăm quan hoặc muốn tới trong tương lai). Và để hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 thì bạn nên trả lời những yếu tố sau:

Thí sinh có thể bắt đầu bài nói bằng câu “I’m going to talk about… (tên địa điểm) that I… (cảm nhận của thí sinh về địa điểm đó)”. 

Ngoài ra, các bạn cũng nên học những từ vựng chỉ vị trí như:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a restaurant that you enjoyed going to

IELTS Speaking Part 2 Describe a place/building - Chủ đề về địa điểm
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề địa điểm/nơi chốn (Describe a place/Building)

Chủ đề này yêu cầu thí sinh miêu tả về một nhà hàng mà bạn yêu thích. Những câu hỏi gợi ý bao gồm:

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

On the first day of a month in the lunar calendar, my family always visits Vi Lai restaurant as we have a tradition of eating vegetarian food. Although I don’t remember where exactly it is located, I think it’s around Ly Thuong Kiet street. 

The food there is excellent as the vegetables are prepared in different ways. One of my favorite appetizers is the mushroom soup which contains ingredients like chestnuts or bottom  mushrooms. It’s a little bit salty, blended with a light sweetness. After that, when my family moves on to the main dish, we often order the signature salad there. The components like pickled radish, gong cai vegetable, and lotus petiole are nicely mixed with a combination of sourness and sweetness.

Another dish that I’m pretty much into is the bamboo shoot rolls there. I can see the thin slices of the bamboo shoot wrap fillings including tofu and lotus roots. When the dish is served, the fried rolls look mouth – watering and all of the members do enjoy this.

Apart from the food in this restaurant, the employees are also professional as they never let us wait for more than 2 minutes, even on their busiest day, so I do appreciate them a lot. Furthermore, when we first experienced the service, the employees gave my family a lot of useful advice on what dishes we should eat together, which is the determinant that makes me want to come back. 

Personally speaking, if anyone asks me about a place to eat vegetarian food, I will recommend Vi Lai restaurant to them as the quality is superb.

>> Đọc thêm:

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
vegetarian food (n) thức ăn chay
appetizer (n) món khai vị
component (n)thành phần
pickled radish (n) củ cải muối
lotus petiole (n)cuống lá sen
bamboo shoot (n) măng
fillings (v) đổ đầy
lotus roots (n) củ sen
determinant (n) phương thức
superb (adj) tuyệt vời
IELTS Speaking Part 2 - Describe a restaurant that you enjoyed going to

>> Tham khảo thêm: [TỔNG HỢP] Từ vựng và đáp án IELTS Speaking – Topic: Environment

IELTS Speaking Part 2 Describe an object – Chủ đề về một vật thể

Nếu muốn hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 ở nhóm chủ đề này thì bạn nên trả lời đầy đủ những thông tin dưới đây:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe an interesting advertisement that you have seen

You should say:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an object, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

I’m going to talk about an advertisement for Coca-Cola, which is one of the biggest brands in the world. I’ve seen Coke advertised everywhere, on posters and TV commercials.

The advert shows a picture of Santa Claus smiling and holding a bottle of Coke. I think the aim is to target children and associate the brand with Christmas time.

The advert is interesting because the company is deliberately trying to influence and attract children. The marketers are trying to capture young customers. They are presenting the drink as something special, a gift for Christmas. However, Coca-Cola is not necessarily a healthy drink for children; it contains a lot of sugar. Maybe this kind of advertising manipulates children and encourages them to pester their parents.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Advertisement (n)quảng cáo
To associate sth with sth (v)liên kết cái gì với cái gì
Deliberately (adv)một cách thận trọng, đắn đo
To present sth as sth (v)giới thiệu, trình bày cái gì
To manipulate sb (v)thao túng ai đó
To pester sb (v)làm phiền, quấy rầy ai đó
IELTS Speaking Part 2 - Describe an interesting advertisement

>> Có thể bạn quan tâm: IELTS Speaking Advertising – Bài mẫu & từ vựng chi tiết

IELTS Speaking Part 2 Describe a situation – Chủ đề về một tình huống

Đối với chủ đề này, bạn cần phải luôn trả lời được những câu sau:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a situation, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe something you did that made you feel proud of yourself

You should say:

– what you did

– when you did it

– why you felt proud of what you had done

– and explain how you felt when this happened.

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

One of my proudest achievements was completing my undergraduate degree at the university of ….. (name). The key moment that I remember was when I received my final exam results; I was delighted to have passed with better scores than I expected.

I graduated from university in …… (year). As far as I recall, we received our final exam results in May and the graduation ceremony was in July. Our exam scores for individual course modules were posted on the noticeboard in the corridor of the university department, and I remember getting into the lift in the department one morning, knowing that I would soon see my results.

The particular moment when I really felt overjoyed and proud of what I had achieved was when I saw my exam results on the department noticeboard. This was the precise point in time when I realized that I had passed and that my hard work had paid off. I was proud because I had overcome some setbacks earlier in the course, and I had proved to myself that I could achieve my goals.

As I approached the department noticeboard I felt really nervous but also excited; I knew that the moment of truth was just seconds away. And when I saw my final exam results I was surprised, thrilled, and relieved all at the same time. I didn’t shout out with joy, but I think I probably clenched my fist and said “yes” to myself. I certainly remember walking back down the corridor with a spring in my step, feeling elated and knowing that four years of study were finally over.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Posted on the noticeboardđăng trên bảng thông báo
Getting into the liftđi vào thang máy
Felt overjoyedcảm thấy rất vui mừng
The precise point in timethời điểm chính xác
Hard work had paid offnỗ lực được trả công
Overcome some setbacksvượt qua một số trở ngại
Proved to myself thatchứng minh với tôi rằng
The moment of truthkhoảnh khắc của sự thật
Just seconds awaycách đó vài giây
Shout out with joyhét lên với niềm vui
Clenched my fistnắm chặt tay tôi
Walking back down the corridor with a spring in my stepđi bộ xuống hành lang với niềm vui trong bước chân của tôi
Feeling elatedcảm thấy vui mừng.
IELTS Speaking Part 2 Describe a situation

IELTS Speaking Part 2 Describe an event/activity – Chủ đề về sự kiện/ hoạt động

Trong chủ đề IELTS Speaking Part 2 về nhóm chủ đề sự kiện/hoạt động thì bạn nên lưu ý trả lời những câu hỏi sau:

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an event/ activity, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe an important event that you celebrated

You should say:

– What it was

– Where it happened

– Why it was important

– How people felt about it

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

It happened 2 years ago. If my memories serve me right, I was a sophomore at the Diplomatic Academy of Vietnam. My friends asked me to accompany them to the neighborhood of the expat community living in Hanoi to celebrate the so called Halloween day. To be honest, I was not quite much into western culture and festivals, but I still nodded to please them.

So as a tradition of Halloween as we know it, we put on costumes and makeup to look like characters on the screen or in horror novels. I’m a big fan of DC comics, so I made myself look like The Flash, the fastest man alive, while my friends disguised themselves as Thanos and John Wicks, the top one hitman on the screen.

At the time, my friends and I were already too old for trick or treat, so we wandered around the neighborhood trying to scare the little kids, which I found a bit childish. Well, I guess there was nothing better to do then. Suddenly there was a blackout. I thought it was a set up of the event organizers but it turned out differently. When the light came back, a girl appeared out of nowhere, riding a broomstick and holding a magic wand. She was more beautiful than Hermione in the Harry Potter series. We broke the ice and she became one of my besties until now.

And so that was the last time that I celebrated Halloween. I think I’m too old for that. But if it hadn’t been for that event, I would not have got myself another close friend of mine. So I’m grateful for it.

IELTS Speaking Part 2 Describe an event/activity

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
If my memories serves me right (phrase)nếu tôi nhớ không nhầm
expat community (n)(n) người nước ngoài đến sống ở quốc gia khác
so called (adj)(cái được) gọi là
to be into sthquan tâm, thích cái gì
on the screentrên màn ảnh
to disguisehóa trang
to wander aroundđi dạo quanh
childish (adj) >< childlike (adj)trẻ con (tiêu cực) >< trẻ con, trong sáng, hồn nhiên (tích cực)
blackoutmất điện
to break the ice (idiom)phá vỡ sự ngượng ngùng

IELTS Speaking Part 2 Describe your favorite – Chủ đề về sở thích

Với chủ đề về sở thích, bạn nên chú ý chuẩn bị những câu hỏi sau:

>> Xem thêm: Hobbies Ielts Speaking: Tổng hợp từ vựng, đề thi và câu trả lời mẫu chi tiết

Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe your favorite, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:

Describe a time when you helped a friend

You should say:

– When it was

– How you helped him/her

– Why you helped him/her

– And how you felt about it

Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2

Well, I’d like to think of myself as a kind-hearted person so I’ve always tried to help my friends and my family whenever I get the chance. The most recent time I gave someone a hand was actually a couple of weeks ago when I helped my friend prepare for his English exam.

My friend and I went back. In fact, we got on like a house on fire when we first met and he has helped me a zillion times. So at the time, I didn’t mind returning the favor when he asked for my help. Now you gotta know that English has never been his strong suit since he goofed off at school and cut class way too often.

When his English exam was approaching, he started to feel anxious and turned to me for help. Needless to say, I was no less frantic than him because I didn’t know where to start. I mean, he seriously lacked the vocabulary and his grammar was nothing short of disastrous. He couldn’t produce a long enough sentence without making mistakes. So what I did was to calmly walk him through all the basic grammar points and bone up on the most needed vocabulary. On top of that, we practiced speaking entirely in English before the exam.

Thank God he wasn’t as helpless as I thought he was, I mean, pretty much what our teacher taught him was like water off a duck’s back. But when he told me the result he’d got, I was astonished because it was much higher than we expected. It’s still imprinted in my mind his big smile at the time, you know, he was suffused with happiness. As for me, not only was I super elated but also relieved ‘cause I could finally get rid of him, at least for a while.

IELTS Speaking Part 2 Describe your favorite

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài

Từ vựng & mẫu câuNghĩa tiếng Việt
kind-hearted (adj)tốt bụng
give someone a hand (v)giúp đỡ ai
go way back (idiom)biết nhau từ lâu lắm rồi
got on like a house on fire (idiom)hợp cạ lắm luôn
return the favor (idiom)trả ơn
strong suit (n)thế mạnh sở trường
goof off (idiom)chểnh mảng, làm lãng phí thời gian
cut class (idiom)cúp học
nothing short of (idiom)rất, thật sự, không khác gì
frantic (adj)hoảng loạn, nháo nhào
anxious (adj)lo lắng
walk someone throughdẫn dắt, dạy cho ai biết cái gì
bone up on (idiom)học gấp, nhồi nhét cái gì đó
water off a duck’s back (idiom)nước chảy đầu vịt
astonished (adj)sửng sốt, ngạc nhiên
suffuse (v)ngập tràn
elated (adj)vui sướng

>> Đọc tham khảo: 

Chinh phục IELTS Speaking Part 2 với chương trình luyện nói IELTS – ELSA Speech Analyzer

Tự luyện IELTS Speaking part 2 tại nhà là một thử thách vô cùng khó. Bởi nếu không có người hướng dẫn, bạn sẽ dễ ôn luyện tiếng Anh sai cách, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả bài nói khi đi thi. Nhưng vấn đề đó sẽ không còn là nỗi lo khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer. 

ELSA Speech Analyzer - công cụ học IELTS toàn diện

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất trên thị trường. Công cụ sẽ thiết kế một lộ trình tự học dành riêng cho chính bạn. Tập trung vào những điểm cần cải thiện dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào. 

Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn là một công cụ chấm điểm thi IELTS Speaking với độ chính xác cao. Chẳng những giúp bạn cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ, công cụ còn có thể chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao. Giúp bạn dễ dàng nâng cao chất lượng bài nói của mình. 

Quả là một công cụ tuyệt vời để nâng band IELTS Speaking phải không nào? 

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY

1. Thí sinh có thể thay đổi chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 không?

Không, bạn không thể thay đổi hoặc chọn chủ đề trong Phần 2.

2. Thi Part 2 IELTS Speaking bao nhiêu phút?

Thời gian thi IELTS Speaking Part 2 là tối đa 2 phút.

Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.

Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp

Chương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng. 

Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,…

Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,…

Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp
Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp

Tùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất.

>> Xem thêm:

Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh

Tiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia.  

Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh Business ngày càng trở nên quan trọng

Ngoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình.

Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế.

Xem thêm:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhất

Từ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
01Business/ˈbɪznəs/Kinh doanh
02Customer/ˈkʌstəmə(r)/Khách hàng
03Sale/seɪl/Bán hàng
04Launch/lɔːntʃ/Tung/Đưa ra sản phẩm
05Transaction/trænˈzækʃn/giao dịch
06Cooperation/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/hợp tác
07Economic cooperation/iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/hợp tác kinh doanh
08Conflict resolution/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/đàm phán
09Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/lãi suất
10Bargain/ˈbɑːɡən/mặc cả
11Compensate/ˈkɒmpenseɪt/đền bù, bồi thường
12Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
13Concession/kənˈseʃn/nhượng bộ
14Conspiracy/kənˈspɪrəsi/âm mưu
15Counter proposal/ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/lời đề nghị
16Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/lưỡng lự
17Proposal/prəˈpəʊzl/đề xuất
18Settle/ˈsetl/thanh toán
19Withdraw/wɪðˈdrɔː/rút tiền
20Transfer/trænsˈfɜː(r)/chuyển khoản
21Charge card/tʃɑːdʒ kɑːd/thẻ thanh toán
22Account holder/əˈkaʊnt/chủ tài khoản
23Turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/doanh số, doanh thu
24Tax/tæks/thuế
25Stock/stɒk/vốn
26Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/tiền đặt cọc
27Deposit/dɪˈpɒzɪt/tiền gửi, đặt cọc
28Statement/ˈsteɪtmənt/sao kê tài khoản
29Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ngoại tệ
30Establish/ɪˈstæblɪʃ/thành lập
31Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/vỡ nợ, phá sản
32Merge/mɜːdʒ/sát nhập
33Commission/kəˈmɪʃn/tiền hoa hồng
34Subsidise/ˈsʌbsɪdaɪz/phụ cấp
35Fund/fʌnd/quỹ
36Debt/det/khoản nợ
37Conversion/kənˈvɜːʃn/chuyển đổi tiền/chứng khoán

Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
38Company/ˈkʌmpəni/Công ty
39Enterprise/ˈentəpraɪz/Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
40Corporation/kɔːpəˈreɪʃn/Tập đoàn
41Holding company/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/Công ty mẹ
42Subsidiary/səbˈsɪdiəri/Công ty con
43Affiliate/əˈfɪlieɪt/Công ty liên kết
44State-owned enterprise/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/Công ty nhà nước
45Private company/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân
46Partnership/ˈpɑːtnəʃɪp/Công ty hợp doanh
47Joint venture company/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/Công ty liên doanh
48Limited company (Ltd)/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn
49Joint stock company (JSC)/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/Công ty cổ phần
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
50Marketing Department/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Marketing, phòng tiếp thị
51Sales Department/seil dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kinh doanh
52Public Relations Department/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Quan hệ công chúng
53Administration Department/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Hành chính
54Human Resource Department/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nhân sự 
55Training Department/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Đào tạo
56Accounting Department/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kế toán
57Treasury Department/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Ngân quỹ
58International Relations Department/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Quan hệ quốc tế
59Local Payment Department/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Thanh toán trong nước
60International Payment Department /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Thanh toán quốc tế
61Information Technology Department/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Công nghệ thông tin
62Customer Service Department/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Chăm sóc khách hàng
63Audit Department/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kiểm toán
64Product Development Department/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
65Founder/ˈfaʊndə(r)/Người sáng lập
66Head of department/hed əv dɪˈpɑːtmənt/Trưởng phòng
67Deputy of department/ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/Phó trưởng phòng
68Supervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát
69Clerk/ secretary/klɑːk/ ˈsekrətri/Thư ký
70Representative/ˌreprɪˈzentətɪv/Người đại diện
71Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên/người lao động
72Employer/ɪmˈplɔɪə(r)/Người sử dụng lao động
73Trainee/ˌtreɪˈniː/Người được đào tạo
74Trainer/ˈtreɪnə(r)/Người đào tạo
75Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên/người lao động
76Employer/ɪmˈplɔɪə(r)/Người sử dụng lao động

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượng

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
77Brand/brænd/Thương hiệu/nhãn hàng
78Negotiation/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/Đàm phán thương lượng
79Discount/ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu
80Reduction/rɪˈdʌkʃən/Sự giảm giá
81Benefit/ˈbɛnɪfɪt/Lợi ích
82Refuse/ˌriːˈfjuːz/Bác bỏ/từ chối
83Favorable offer/ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ Giá ưu đãi
84Compensate/ˈkɒmpɛnseɪt/Đền bù, bồi thường
85Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
86Concession/kənˈsɛʃən/Nhượng bộ
87Grand sale/grænd seɪl/Đại hạ giá
88Conspiracy/kənˈspɪrəsi/Âm mưu
89Counter proposal/ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/Lời đề nghị
90Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Lưỡng lự
91Proposal/prəˈpəʊzəl/Đề xuất
92Tax/tæks/Thuế
93Stock/stɒk/Vốn
94Settle/ˈsɛtl/Thanh toán
95Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút tiền
96Transfer/trænsˈfɜː/Chuyển khoản
97Conversion/kənˈvɜːʃən/Chuyển đổi tiền/chứng khoán
98Charge card/ʧɑːʤ kɑːd/Thẻ thanh toán
99Account holder/ʧɑːʤ kɑːd/Chủ tài khoản
100Turnover/ˈtɜːnˌəʊvə/Doanh số, doanh thu
101Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc
102Deposit/dɪˈpɒzɪt/Nộp tiền
103Statement/ˈsteɪtmənt/Sao kê tài khoản
104Foreign currency/ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/Ngoại tệ
105Establish/ɪsˈtæblɪʃ/Thành lập
106Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/Vỡ nợ, phá sản
107Merge/mɜːʤ/Sát nhập
108Commission/kəˈmɪʃən/Tiền hoa hồng
109Subsidize/ˈsʌbsɪdaɪz/Phụ cấp
110Fund/fʌnd/Quỹ
111Debt/dɛt/Khoản nợ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
112Business/ˈbɪznəs/Kinh doanh
113Customer/ˈkʌstəmə(r)/Khách hàng
114Sale/seɪl/Bán hàng
115Launch/lɔːntʃ/Tung/ Đưa ra sản phẩm
116Transaction/trænˈzækʃn/Giao dịch
117Cooperation/(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/Hợp tác
118Economic cooperation/ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/Hợp tác kinh doanh
119Conflict resolution/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/Đàm phán
120Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất
121Bargain/ˈbɑːɡən/Mặc cả
122Compensate/ˈkɒmpenseɪt/Đền bù, bồi thường
123Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
124Concession/kənˈseʃn/Nhượng bộ
125Conspiracy/kənˈspɪrəsi/Âm mưu
126Counter proposal/ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/Lời đề nghị
127Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Lưỡng lự
128Proposal/prəˈpəʊzl/Đề xuất
129Settle/ˈsetl/Thanh toán
130Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút tiền
131Transfer/trænsˈfɜː(r)/Chuyển khoản
132Charge card/tʃɑːdʒ kɑːd/Thẻ thanh toán
133Account holder/əˈkaʊnt/Chủ tài khoản
134Turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/Doanh số, doanh thu
135Tax/tæks/Thuế
136Stock/stɒk/Vốn
137Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc
138Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền gửi, đặt cọc
139Statement/ˈsteɪtmənt/Sao kê tài khoản
140Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/Ngoại tệ
141Establish/ɪˈstæblɪʃ/Thành lập
142Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/Vỡ nợ, phá sản

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
106Home/ Foreign market/həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/Thị trường trong nước/ ngoài nước
107Average annual growth/’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
108Capital accumulation/kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/Sự tích luỹ tư bản
109International economic aid/,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/Viện trợ kinh tế quốc tế
110economic blockade/,iːkə’nɒmik blɒ’keid/Bao vây kinh tế
111Distribution of income/,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/Phân phối thu nhập
112Transnational corporations/tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/Các công ty siêu quốc gia
113Real national income/riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế
114National economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/Kinh tế quốc dân
115Per capita income/pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/Thu nhập bình quân đầu người
116National firms/’næ∫nəl ‘fɜːm/Các công ty quốc gia
117Gross National Product (GNP)/’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân
118Gross Domestic Product (GDP)/’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội
119Supply and demand/sə’plai ænd di’mɑːnd/Cung và cầu
120Potential demand/pə’ten∫l di’mɑːnd/Nhu cầu tiềm tàng
121Effective demand/i’fektiv di’mɑːnd/Nhu cầu hữu hiệu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh

>> Xem thêm: 

Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
143Home/ Foreign market/həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/Thị trường trong nước/ ngoài nước
144Average annual growth/’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
145Capital accumulation/kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/Sự tích luỹ tư bản
146International economic aid/,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/Viện trợ kinh tế quốc tế
147economic blockade/,iːkə’nɒmik blɒ’keid/Bao vây kinh tế
148Distribution of income/,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/Phân phối thu nhập
149Transnational corporations/tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/Các công ty siêu quốc gia
150Real national income/riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế
151National economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/Kinh tế quốc dân
152Per capita income/pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/Thu nhập bình quân đầu người
153National firms/’næ∫nəl ‘fɜːm/Các công ty quốc gia
154Gross National Product (GNP)/’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân
155Gross Domestic Product (GDP)/’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội
156Supply and demand/sə’plai ænd di’mɑːnd/Cung và cầu
157Potential demand/pə’ten∫l di’mɑːnd/Nhu cầu tiềm tàng
158Effective demand/i’fektiv di’mɑːnd/Nhu cầu hữu hiệu

Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuất

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
159Production manager/prəˈdʌkʃᵊn ˈmænɪʤə/trưởng phòng sản xuất
160A increase / decline / fall in productionə ˈɪnkriːs / dɪˈklaɪn / fɔːl ɪn prəˈdʌkʃᵊntăng / giảm sản lượng
161Go into / out of productionɡəʊ ˈɪntuː / aʊt ɒv prəˈdʌkʃᵊnbắt đầu / ngừng sản xuất
162Production cost/prəˈdʌkʃᵊn kɒst/chi phí sản xuất, giá thành sản xuất
163Production process/prəˈdʌkʃᵊn ˈprəʊsɛs/quy trình sản xuất
164Production target/prəˈdʌkʃᵊn ˈtɑːɡɪt/chỉ tiêu sản xuất
165Production plan/prəˈdʌkʃᵊn plæn/kế hoạch sản xuất
166Production schedule/prəˈdʌkʃᵊn ˈʃɛdjuːl/lịch trình sản xuất
167Production term/prəˈdʌkʃᵊn tɜːm/thời hạn sản xuất
168Production activities/prəˈdʌkʃᵊn ækˈtɪvətiz/hoạt động sản xuất
169Production step/prəˈdʌkʃᵊn stɛp/công đoạn sản xuất
170Production department/prəˈdʌkʃᵊn dɪˈpɑːtmənt/xưởng sản xuất, phòng sản xuất
171Production department/prəˈdʌkʃᵊn dɪˈpɑːtmənt/tác động đối với sản xuất
172Production materials/prəˈdʌkʃᵊn məˈtɪərɪəlz/vật liệu sản xuất
173Production modeprəˈdʌkʃᵊn məʊd//phương thức sản xuất
174Production possibility/prəˈdʌkʃᵊn ˌpɒsəˈbɪləti/khả năng sản xuất
175Production line/prəˈdʌkʃᵊn laɪn/dây chuyền sản xuất
176Production equipment/prəˈdʌkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt/thiết bị sản xuất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầu

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
177Adjust/əˈʤʌst/Điều chỉnh
178Afford/əˈfɔːd/Có khả năng mua, mua được
179Air consignment note/eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/Vận đơn hàng không
180Airway bill/ˈeəweɪ bɪl/Vận đơn hàng không
181Back up/bæk ʌp/Ủng hộ
182Be regarded as/biː rɪˈgɑːdɪd æzĐược xem như là
183Bill of Lading/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biển
184Bleep/bliːp/Tiếng kêu bíp
185Calendar month/ˈkælɪndə mʌnθ/Tháng theo lịch
186Cause/kɔːz/Gây ra, gây nên
187Co/company/kəʊ/ˈkʌmpəni/Công ty
188Combined transport document/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/Vận đơn liên hiệp
189Compare/kəmˈpeə/So sánh với
190Consignment note/kənˈsaɪnmənt nəʊt/Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
191Consumer/kənˈsjuːmə/Người tiêu dùng
193Currently/ˈkʌrəntli/Hiện hành
194Decrease/ˈdiːkriːs/Giảm đi
195Desire/dɪˈzaɪə/Mong muốn
196Deteriorate/dɪˈtɪərɪəreɪt/Bị hỏng
197Doubt/daʊt/Nghi ngờ, không tin
198Elastic/ɪˈlæstɪk/Co dãn
199Encourage/ɪnˈkʌrɪʤ/Khuyến khích
193Equal/ˈiːkwəl/Cân bằng
194Existence/ɪgˈzɪstəns/Sự tồn tại
195Extract/ˈɛkstrækt/Thu được, chiết xuất
196Fairly/ˈfeəli/Khá
197Foodstuff/ˈfuːdˌstʌf/Lương thực, thực phẩm
198Glut/glʌt/Sự dư thừa, thừa thãi
199Household – goods/ˈhaʊshəʊld – gʊdz/Hàng hoá gia dụng
200Imply/ɪmˈplaɪ/Ngụ ý, hàm ý
201In response to/ɪn rɪsˈpɒns tu:/Tương ứng với, phù hợp với
202Increase/ˈɪnkriːs/Tăng lên
203Inelastic/ˌɪnɪˈlæstɪk/Không co dãn
204Intend/ɪnˈtɛnd/Dự định, có ý định
205Internal line/ɪnˈtɜːnl laɪn/Đường dây nội bộ
206Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
207Locally/ˈləʊkəli/Trong nước
208Make sense/meɪk sɛns/Có ý nghĩa, hợp lý
209Memo (memorandum)/ˈmiːməʊ/ Bản ghi nhớ
210Mine/maɪn/Mỏ
211Note/nəʊt/Nhận thấy, nghi nhận
212Overproduction/over – production/Sự sản xuất quá nhiều
213Parallel/ˈpærəlɛl/Song song với
214Percentage/pəˈsɛntɪʤ/Tỷ lệ phần trăm
215Perishable/ˈpɛrɪʃəbl/Dễ bị hỏng
216Plc/public limited company/ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/Công ty hữu hạn cổ phần công khai
217Priority/praɪˈɒrɪti/Sự ưu tiên
218Pro-forma invoiceBản hoá đơn hoá giá
219Qty Ltd / Proprietary LimitedCông ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
220Reflect/rɪˈflɛkt/Phản ánh
221Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo
223Result/rɪˈzʌlt/Đưa đến, dẫn đến
224Sharply/ˈʃɑːpli/Rất nhanh
225State/steɪt/Nói rõ, khẳng định
226Statement/ˈsteɪtmənt/Lời tuyên bố
227Steeply/ˈstiːpli/Rất nhanh
228Suit/sjuːt/Phù hợp
229Taken literally/ˈteɪkən ˈlɪtərəli/Nghĩa đen
230Tend/tɛnd/Có xu hướng
231Throughout/θru(ː)ˈaʊt/Trong phạm vi, khắp
232Willingness/ˈwɪlɪŋnɪs/Sự bằng lòng, vui lòng

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing

STTTiếng AnhTiếng Việt
233Break into/enter/capture/dominate the marketThành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường
234Gain/grab/take/win/boost/lose market shareThu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần
235Find/build/create a market for somethingTìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
236Start/launch an advertising/a marketing campaignKhởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
237Develop/launch/promote a product/websitePhát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web
238Create/generate demand for your productTạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
239Attract/get/retain/help customers/clientsThu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
240Drive/generate/boost/increase demand/salesThúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
241Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competitionChiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
242Meet/reach/exceed/miss sales targetsĐạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu

Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chính

STTTiếng AnhTiếng Việt
243Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchiseMua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn
244Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ companyThành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty
245Run/ operate a business/ company/ franchiseVận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn
246Head/ run a firm/ department/ teamChỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm
247Make/ secure/ win/ block a dealTạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận
248Expand/ grow/ build the businessMở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh
249Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ tradeĐất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán
250Increase/ expand production/ output/salesTăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu
251Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitabilityĐẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi
252Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitabilityĐạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi
253Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/pricesCắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả
254Announce/ impose/ make cuts/ cutbacksThông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu
255Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budgetSoạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách
256Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budgetBám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách
257(Be/come in) below/ over/ within budget(Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách
258Generate income/ revenue/ profit/ funds/ businessTạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh
259Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficitTài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt
260Provide/ raise/ allocate capital/ fundsCung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ
261Attract/ encourage investment/ investorsThu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư
263Recover/ recoup costs/ losses/ an investmentKhôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư
264Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loanCó được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay
265Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide financeXin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính

Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩu

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
266Air FreightHàng hóa chở bằng máy bay
267Assistant manager/əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/Phó phòng, trợ lý trưởng phòng
268Business firm/ˈbɪznɪs fɜːm/Hãng kinh doanh
269Commodity/kəˈmɒdɪti/Hàng hoá
270Coordinate/kəʊˈɔːdnɪt/Phối hợp, điều phối
271Correspondence/ˌkɒrɪsˈpɒndəns/Thư tín
272Customs clerk/ˈkʌstəmz klɑːk/Nhân viên hải quan
273Customs documentation/ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/Chứng từ hải quan
274Customs official/ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/Viên chức hải quan
275Docks/dɒks/Bến tàu
276Export manager/ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/Trưởng phòng xuất khẩu
277Exports/ˈɛkspɔːts/Hàng xuất khẩu
278Freight forwarder/freɪt ˈfɔːwədə/Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
279Goods/gʊdz/Hàng hoá
280Handle/ˈhændl/Xử lý, buôn bán
281Sea freight/siː freɪt/Hàng chở bằng đường biển

Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh

STTTiếng AnhTiếng Việt
282Lose business/trade/customers/sales/revenueMất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu
283Accumulate/accrue/incur/run up debtsTích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ
284Suffer/sustain enormous/heavy/serious lossesTrải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
285Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcyNộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản
286Liquidate/wind up a companyĐóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty
287Survive/weather a recession/downturnSống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
288Propose/seek/block/oppose a mergerĐề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập
289Launch/make/accept/defeat a takeover bidĐưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại

Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
B2B (business to business)/ˈbɪznəs/Loại hình kinh doanh giữa các công ty
B2C (business to consumer)/ˈkʌstəmə(r)/Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
EXP (export)/ˈekspɔːt/Xuất khẩu
R&D (Research and Development)/rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/Nghiên cứu và phát triển
NDA (Non-disclosure Agreement)/nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
SCM (Supply Chain Management) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chuỗi cung ứng
IR (interest rate)/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất
AWB (Airway Bill)/eəweɪ bɪl/Vận đơn hàng không
BL (Bill of lading)/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biển
ROS (Return on Sales)/rɪˈtɜːn ɒn seɪlTỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
ROI (Return on Investment)/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/Tỷ suất hoàn vốn
P&L (Profit and Loss)/prɒfɪt ən ˈlɒs/Lợi nhuận và thua lỗ
IPO (Initial Public Offering)/ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
LC (Letter of credit)/letər əv ˈkredɪt/Thư tín dụng            

Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh

Dưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo:

Market Leader (Pearson/Longman)

Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể.

Market Leader - Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Market Leader – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh

Business one:one (Oxford)

Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức. 

Business one:one - Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Business one:one – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh

Total Business (Cengage)

Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn. 

Total Business - Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Total Business – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:

(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)

(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)

(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)

(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)

(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)

(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)

(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)

(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer

Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu

Để học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:

Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!

Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.

Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.

Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”. 

Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).

Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.

Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn.

>> Tham khảo thêm:

Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

Bài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp

1. B2C (business to consumer)a. Nghiên cứu và phát triển
2. AWB (Airway Bill) b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
3. R&D (Research and Development)c. Xuất khẩu
4. EXP (export)d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
5. Chief Financial Officer (CFO)e.  Vận đơn hàng không
6. NDA (Non-disclosure Agreement)f.   Loại hình kinh doanh giữa các công ty
7. B2B (business to business)g. Lợi nhuận và thua lỗ
8. P&L (Profit and Loss)h. Giám đốc tài chính 

Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer

Bên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.

Học giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer
Học giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer

ELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan. 

Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích.

ELSA Speech Analyze giúp phân tích lỗi sai khi giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
ELSA Speech Analyze giúp người dùng phân tích lỗi sai trong cách phát âm, độ lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.

Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.

Ghi âm tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh để hệ thống phân tích
Bạn có thể ghi âm trực tiếp hoặc tải lên bản ghi có sẵn để hệ thống phân tích

Ngoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.

Chat GPT đề xuất câu trả lời tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh tốt hơn
Chat GPT đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc

Hãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay!

Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai.

Thí sinh cần nắm vững cấu trúc đề thi IELTS để lên kế hoạch ôn thi hiệu quả và tự tin đạt band điểm cao. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến bạn Cấu trúc đề thi IELTS cập nhất mới nhất 2023 bao gồm Cấu trúc đề thi IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing.

Hình thức thi: IELTS Academic và IELTS General Training

Hiện nay, kỳ thi IELTS gồm có 2 hình thức thi phổ biến:

Tùy theo mục đích và ý định của mình, ứng viên lựa chọn đăng ký hình thức thi IELTS phù hợp.

Xem thêm:

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Phần thi Nghe IELTS sẽ kéo dài trong 30 phút. Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 phần, bao gồm 40 câu hỏi, trả lời đúng 1 câu tương đương với 1 điểm. Ban giám khảo sẽ cho phép bạn 10 phút để điền câu trả lời vào phiếu trả lời (Answer Sheet).

Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 Part, bao gồm 40 câu hỏi
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 4 Part, bao gồm 40 câu hỏi

Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm, có cả độc thoại và hội thoại do người bản xứ trình bày. Cấu trúc đề thi IELTS Listening bao gồm các câu hỏi dùng để đánh giá năng lực của thí sinh trong việc nắm các ý chính trong bài nghe; khả năng hiểu và nhận thức thông điệp, thái độ của người nói; hiểu được ý định, mục đích của vấn đề được đưa ra và theo kịp mạch câu chuyện. Đối với đoạn ghi âm hội thoại, bạn phải nghe cùng một lúc giọng của nhiều người và chỉ được nghe một lần duy nhất.     

Lưu ý: Từ ngày 04/01/2020, IDP cập nhật phần ví dụ trước mỗi bài thi chính thức (Example) của Part 1 sẽ không còn nữa. Thí sinh cần lưu ý để tránh bị bỡ ngỡ, ảnh hưởng đến kết quả bài thi. 

Cả 2 hình thức thi IELTS – IELTS Academic và IELTS General Training đều có cấu trúc bài thi IELTS Listening giống nhau, cụ thể:

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Listening

Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 40 câu, mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm. Trả lời sai không bị trừ điểm. Số điểm sau khi cộng tổng của 40 câu sẽ được quy về thang điểm IELTS từ 0-9.0.

Câu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTS
3-42.5
5-63.0
7-93.5
10-124.0
13-154.5
16-195.0
20-225.5
23-266.0
27-296.5
30-327.0
33-347.5
35-368.0
37-388.5
39-409.0
Thang điểm IELTS Listening theo cấu trúc thi IELTS Listening 40 câu

Để đạt band điểm từ 7.0 trở lên, cần đạt 30-40 câu trả lời đúng. Độ khó của các câu hỏi là không giống nhau. Để đạt band điểm 7.0 IELTS Listening, bạn có thể tham khảo một số mẹo, tips dưới đây:

Cấu trúc đề thi IELTS Reading

Phần thi Reading IELTS sẽ kéo dài trong 60 phút. Khác với cấu trúc đề thi IELTS Listening, cấu trúc IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.

Cấu trúc đề thi IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.
Cấu trúc đề thi IELTS Reading gồm 3 phần với 40 câu hỏi.

Phần thi này dùng để đánh giá khả năng đọc hiểu, bao gồm các kỹ năng: đọc lướt để nắm thông tin tổng quan, ý chính; hiểu các khái niệm, thuật ngữ; đọc để nhớ chi tiết; đọc hiểu các lập luận và thấy được góc nhìn, quan điểm, thái độ và chủ đích của tác giả.    

Nội dung và cấu trúc đề thi IELTS Reading của IELTS Academic và IELTS General Training là khác nhau, cụ thể:

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Reading

Tương tự cấu trúc đề thi IELTS Listening, IELTS Reading gồm có 40 câu, mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm. Trả lời sai không bị trừ điểm. Số điểm sau khi cộng tổng của 40 câu sẽ được quy về thang điểm IELTS từ 0-9.0. 

IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát có cách thức quy đổi về thang điểm IELTS khác nhau, xem chi tiết bảng dưới. 

IELTS Reading Academic  IELTS Reading General Training

Câu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTSCâu trả lời đúngQuy đổi về thang điểm IELTS
3-42.55-72.5
5-63.08-113.0
7-93.512-143.5
10-124.015-184.0
13-154.519-224.5
16-195.023-265.0
20-225.527-295.5
23-266.030-316.0
27-296.532-336.5
30-327.034-357.0
33-347.536-377.5
35-368.0388.0
37-388.5398.5
39-409.0409.0
Thang điểm IELTS Reading theo cấu trúc thi IELTS Reading 40 câu

Để hoàn thành đọc hiểu 3 đoạn văn trong 60 phút, bạn cần rèn luyện kỹ năng đọc lướt tiếng tiếng Anh, gồm: scanning (đọc lướt để lấy thông tin chi tiết) và skimming (đọc lướt để nắm nội dung chính, có cái nhìn tổng thể) và có mức độ thành thạo ngôn ngữ nhất định để hiểu nghĩa nhanh chóng. Trau dồi vốn từ vựng IELTS phong phú cũng là một yếu tố quan trọng giúp đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS Reading, đặc biệt là học từ đồng nghĩa. 

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Phần thi Speaking IELTS diễn ra trong khoảng từ 11 đến 14 phút và được Giám khảo ghi âm lại.

IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, gồm có 2 phần
IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, gồm có 2 phần

IELTS General Training và IELTS Academic có cấu trúc đề thi IELTS Speaking giống nhau, bao gồm 3 phần:

Phần thi Nói được diễn ra theo mạch, điều này không cho phép thí sinh lặp lại các câu trả lời đã trình bày trước đó và giúp đánh giá đúng hơn năng lực của thí sinh. 

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Speaking

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần đảm bảo 4 tiêu chí:

(1) Fluency and Coherence – Nói lưu loát và mạch lạc

(2) Lexical Resource – Sử dụng từ vựng đa dạng và độ chính xác khi dùng từ

(3) Grammatical Range and Accuracy – Ngữ pháp đa dạng và chính xác 

(4) Pronunciation – Phát âm chuẩn, linh hoạt. 

Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0
Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0
Thang điểm chấm thi IELTS Speaking từ 0-9.0

Thí sinh nên hạn chế ậm ừ, hay nghỉ quá lâu khi nói. IELTS Speaking đề cao khả năng giao tiếp trôi chảy, nhưng không đồng nghĩa với việc phải làm phức tạp câu trả lời. Bạn cũng không nên cố nói chính xác các bài mẫu đã tham khảo hay chuẩn bị trước đó, giao tiếp tự nhiên sẽ giúp gây ấn tượng tốt với các vị giám khảo.    

Cấu trúc đề thi IELTS Writing

Phần thi Viết IELTS diễn ra trong vòng 60 phút, bao gồm 2 phần. Dùng để đánh giá khả năng trình bày và sắp xếp ý tưởng, mức độ sử dụng từ vựng, ngữ pháp chuẩn của thí sinh. 

Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1
Cấu trúc bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1

Trong cấu trúc bài thi IELTS Writing, Task 2 chiếm điểm số gấp 2 lần Task 1. Nên thí sinh cần lưu ý phân bổ thời gian hợp lý, khuyến khích nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.  

Writing của IELTS Academic: 

Cấu trúc đề thi Viết Học thuật gồm có 2 phần. Nội dung đề thi Viết phù hợp với những ai chuẩn bị vào Đại học, Cao hoặc có ý định học về chuyên môn nào đó. 

Writing của IELTS General Training: 

Cấu trúc đề thi Viết của IELTS tổng quát cũng tương tự, gồm có 2 phần xoay quanh các chủ đề được quan tâm.

Xem thêm:

Thang điểm bài thi IELTS Writing

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing, bạn cần đảm bảo 4 tiêu chí:

(1) Task Achievement/Response – Đáp ứng yêu cầu của đề thi

(2) Coherence and Cohesion – Tính mạch lạc và khả năng liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết

(3) Lexical Resource – Từ vựng đa dạng và sự chính xác trong cách dùng từ;

(4) Grammatical Range and Accuracy – Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing (band 6-9)
Thang điểm chấm thi IELTS Writing band 0-5
Thang điểm chấm thi IELTS Writing từ 0-9.0

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây:

Tổng kết

Vậy là chúng ta đã vừa tìm hiểu qua cấu trúc đề thi IELTS chi tiết toàn diện 4 kỹ năng, bao gồm cấu trúc đề thi IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing. Tìm hiểu về cấu trúc đề thi là một bước nền tảng và sẽ là tiền đề quan trọng trong việc chuẩn bị và ôn luyện kì thi IELTS đạt hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn đọc sớm thành công chinh phục giấc mơ IELTS của mình, mở ra nhiều cơ hội tốt trong tương lai.

Bằng IELTS có giá trị bao lâu hay bằng IELTS có tác dụng gì là thắc mắc của nhiều người có ý định tham dự kỳ thi IELTS. Những ai sở hữu tấm bằng này sẽ là một lợi thế rất lớn trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập hiện nay. Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giải đáp cho bạn bằng IELTS có thời hạn bao lâu và những lợi ích, tác dụng mà tấm bằng tiếng Anh IELTS mang lại. 

1. IELTS là gì? Thông tin chung về IELTS

IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt tiếng Anh của International English Language Testing System – tạm hiểu là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 

Chứng chỉ IELTS được 3 tổ chức lớn trên Thế giới là: ESOL thuộc Đại học Cambridge, tổ chức giáo dục IDP (Úc) và Hội đồng Anh (British Council) sáng lập năm 1989. Kỳ thi IELTS ngày càng trở nên phổ biến và thiết thực, sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như học tập, làm việc hoặc định cư nước ngoài.

Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. 

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. 

Hình thức thi IELTS

Bằng IELTS tiếng Anh hiện nay có 2 hình thức thi là: IELTS Academic (IELTS học thuật) và IELTS General Training (IELTS tổng quát). Tùy theo mục đích mà thí sinh có thể lựa chọn hình thức thi phù hợp.

Cấu trúc bài thi

Kỳ thi IELTS được chia làm 2 phần: 

Phần 1: Bài thi Viết, gồm các kỹ năng Reading, Listening và Writing. Kéo dài gần 3 giờ đồng hồ và được tiến hành trong ngày thi chính thức. 

Phần 2: Bài thi Nói, gồm kỹ năng Speaking, diễn ra trong 15 phút. Có thể được tổ chức thi vào cùng ngày với bài thi Viết, hoặc trước/sau 5 ngày với bài thi Viết. 

Xem thêm: 

2. Bằng IELTS có giá trị bao lâu?

Bằng IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày dự thi. Ví dụ cụ thể, giả sử bạn tham gia kỳ thi IELTS, phần thi Viết (IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing) vào ngày 23/3/2023 và ngày 27/3/2023 tham dự phần thi Nói (IELTS Speaking), nhận bằng vào ngày 15/4/2023. Trường hợp này, bằng IELTS của bạn sẽ được tính là có hiệu lực từ ngày 23/3/2023 (tính từ ngày thi đầu tiên).  

Bằng IELTS có giá trị 2 năm tính từ ngày dự thi. Ví dụ cụ thể, giả sử bạn tham gia kỳ thi IELTS, phần thi Viết (IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing) vào ngày 23/3/2023 và ngày 27/3/2023 tham dự phần thi Nói (IELTS Speaking), nhận bằng vào ngày 15/4/2023.

Bằng IELTS có giá trị 2 năm tính từ ngày dự thi

Thời hạn 2 năm được xem là chứng chỉ ngoại ngữ có hiệu lực ngắn. Các đơn vị tổ chức lý giải rằng nếu trong 2 năm không sử dụng tiếng Anh đều đặn thì khả năng sử dụng ngoại ngữ sẽ có sự sụt giảm. Trường hợp bằng IELTS hết hạn, bạn cần tham gia thi lại để được cấp chứng chỉ tiếng Anh IELTS có hiệu lực mới.  

Vậy nên, các bạn có ý định thi IELTS cần biết rõ bằng IELTS có giá trị bao lâu để cân nhắc lựa chọn thời điểm thi phù hợp, tránh trường hợp bằng IELTS hết hiệu lực, không có khả năng phục vụ cho các mục đích học tập, công việc,…

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

3. Chứng chỉ IELTS có tác dụng gì?

Hiện nay, chứng chỉ IELTS được công nhận bởi nhiều trường học và quốc gia tiên tiến như Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand,… Đây được xem là thước đo tiêu chuẩn để đánh giá trình độ ngoại ngữ của một người. Chính vì vậy, bằng IELTS được xem là tấm vé thông hành cho các bạn du học sinh hoặc những người có ý định ra nước ngoài làm việc, định cư.

IELTS giúp mở ra cơ hội đi du học, định cư nước ngoài hoặc miễn thi một số kỳ thi trong nước, xét tuyển thẳng Đại học,...

IELTS giúp mở ra cơ hội đi du học, định cư nước ngoài hoặc miễn thi một số kỳ thi trong nước, xét tuyển thẳng Đại học,…

Không chỉ có ý nghĩa lớn khi đi ra Thế giới, sở hữu tấm bằng IELTS cũng đem lại cho bạn nhiều lợi ích khi ở Việt Nam. Học sinh được miễn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh nếu có bằng IELTS 4.0 trở lên, ở một số trường sinh viên được xét tuyển thẳng vào nhờ chứng chỉ IELTS và bằng tiếng Anh IELTS cũng là điều kiện ra trường của nhiều trường học hiện nay. 

Xem thêm: 

Trên đây là những thông tin về bằng IELTS có giá trị bao lâu, chứng chỉ IELTS có tác dụng gì và một số thông tin liên quan khác đến chứng chỉ IELTS. Bằng tiếng Anh IELTS ngày càng trở nên quan trọng, đóng vai trò như một tấm phiếu thông hành giúp mở ra nhiều cơ hội mới, đặc biệt là cơ hội được học tập và trải nghiệm nền giáo dục, văn hóa nước ngoài. Chúc bạn sớm thành công sở hữu tấm bằng IELTS band điểm tốt để sẵn sàng cho nhiều cơ hội trong tương lai.


Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất. 

Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất. 

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàng

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Accounting ControllerKiểm soát viên kế toán
Product Development SpecialistChuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development SpecialistChuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer SpecialistChuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer SpecialistChuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting SpecialistChuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff SpecialistChuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation OfficerNhân viên định giá
Information Technology SpecialistChuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing OfficerChuyên viên tiếp thị
CashierThủ quỹ

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này. 

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ. 

Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàng

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Bank AccountTài khoản ngân hàng
Personal AccountTài khoản cá nhân
Current Account/ Checking AccountTài khoản vãng lai
Deposit AccountTài khoản tiền gửi
Saving AccountTài khoản tiết kiệm
Fixed AccountTài khoản có kỳ hạn
Credit CardThẻ tín dụng
Debit CardThẻ tín dụng
Charge CardThẻ thanh toán
Prepaid CardThẻ trả trước
Check Guarantee CardThẻ đảm bảo
Visa/MastercardThẻ Visa/Mastercard
Commercial BankNgân hàng Thương mại
Investment BankNgân hàng đầu tư
Retail BankNgân hàng bán lẻ
Central BankNgân hàng Trung Ương
Internet BankNgân hàng trực tuyến
Regional local bankNgân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
Supermarket bankNgân hàng siêu thị

50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biến

tiếng anh ngân hàng
Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Stock exchangesàn giao dịch chứng khoán
Stock marketthị trường chứng khoán
Commercethương mại
AbroadỞ nước ngoài, hải ngoại
inheritancequyền thừa kế
Fortunetài sân, vận may
Propertytài sản, của cải
Cash machine/ cash point/ cash dispenserMáy rút tiền
Online accounttài khoản trực tuyến
Insurance policyhợp đồng bảo hiểm
Credit cardthẻ tín dụng
Debit cardthẻ ghi nợ
Rental contracthợp đồng cho thuê
Discountgiảm giá, chiết khấu
Credit limithạn mức tín dụng
Investornhà đầu tư
Staketiền đầu tư, cổ phần
Inheritthừa kế
Accountantnhân viên kế toán
Lendcho vay
Borrowcho mượn
Rentthuê
Equalitysự ngang bằng nhau
Povertysự nghèo, kém chất lượng
Chargephí, tiền phải trả
Outsourcethuê ngoài
Granttrợ cấp, công nhận, tài trợ
Back-officebộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
Insecuritytính không an toàn, tình trạng bấp bênh
Compensationsự đền bù, bồi thường
Overchargetính quá số tiền
Commitcam kết
Short-term costchi phí ngắn hạn
Long-term gainthành quả lâu dài
Expensesự tiêu, phí tổn
Invoicehóa đơn, lập hóa đơn
Briberysự đút lót, sự hối lộ
Corrupttham nhũng
Balance of paymentcán cân thanh toán
Balance of tradecán cân thương mại
Budgetngân sách
Cost of borrowingchi phí vay
Consumer price index (CPI)chỉ số giá tiêu dùng
Acquisitionviệc mua lại, việc thôn tỉnh
Assembly linedây chuyền sản xuất
Floattrôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
Giantcông ty khổng lồ
Retail bankngân hàng mua bán lẻ
Commercial bankngân hàng thương mại
Central bankngân hàng trung ương
Federal Reservecục dự trữ liên bang
Treasurieskho bạc

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
SlumpTình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Upturn Sự chuyển hướng tốt, khá lên
Micro FinanceTài chính vi mô
To rejectKhông chấp thuận, bác bỏ
Private companyCông ty tư nhân
Multinational companyCông ty đa quốc gia
Transnational companyCông ty xuyên quốc gia
Joint Venture companyCông ty Liên doanh
Joint Stock CompanyCông ty Hợp Danh
Monopoly CompanyCông ty độc quyền
PullingThu hút
InfrastructureCơ sở hạ tầng
RevenueThu nhập
InterestTiền lãi
WithdrawRút tiền ra
OffsetSự bù đắp thiệt hại
TreasurerThủ quỹ
TurnoverDoanh số, doanh thu
InflationSự lạm phát
SurplusThặng dư
LiabilityKhoản nợ, trách nhiệm
DepreciationKhấu hao
Financial policiesChính sách tài chính
Home Foreign MarketThị trường trong nước/ ngoài nước
Foreign currencyNgoại tệ
Price boomViệc giá cả tăng vọt
Board/HoarderTích trữ/ Người tích trữ
Moderate priceGiá cả phải chăng
Monetary activitiesHoạt động tiền tệ
Speculation/ SpeculatorĐầu cơ/ Người đầu cơ
DumpingBán phá giá
Economic blockadeBao vây kinh tế
GuaranteeBảo hành
InsuranceBảo hiểm
Account holderChủ tài khoản
ConversionChuyển đổi (tiền, chứng khoán)
TransferChuyển khoản
Customs barrierHàng rào thuế quan
InvoiceHoá đơn
Mode of paymentPhương thức thanh toán
Financial yearTài khoản
Joint ventureCông ty liên doanh
InstalmentPhần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
MortgageThế chấp
ShareCổ phần
ShareholderNgười góp cổ phần
Earnest moneyTiền đặt cọc
Payment in arrearTrả tiền chậm
ConfiscationTịch thu
Preferential dutiesThuế ưu đãi
National economyKinh tế quốc gia

Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàng

Hội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng

Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng

Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng

Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác

nhân viên ngân hàng đang chăm sóc khách hàng qua điện thoại

Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng

nhân viên tài chính đang tiếp đón khách hàng

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer. 

Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY.

Sử dụng thành thạo nhóm từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh nơi công sở sẽ giúp bạn rất nhiều khi làm việc, đặc biệt ở môi trường đa quốc gia. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để tổng hợp chi tiết các mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh văn phòng. 

>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe

Mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi giao tiếp với khách hàng, đối tác

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Let’s introduce ourselves quickly – please state your name, job title and why you are attending this meeting.Cùng giới thiệu về bản thân thật ngắn gọn – hãy giới thiệu tên của bạn, chức vụ và lý do mà bạn tham dự cuộc họp này.
Let’s get down to the business, shall we?Chúng ta thảo luận công việc được chứ?
There are [number] items on the agenda of the meeting. The first one is…Có [số] đầu mục công việc trong kế hoạch của buổi họp. Điều đầu tiên là…
Today I would like to outline our plans for…Hôm nay tôi muốn phác thảo kế hoạch của chúng tôi cho việc…
We’ve got plenty of topics to cover in today’s meeting so let’s get down to business.Chúng ta có rất nhiều chủ đề cần trình bày trong cuộc họp hôm nay, vì vậy hãy bắt tay vào công việc
Before the next meeting, I want [action point] completed so we can discuss the results.Trước buổi gặp mặt lần sau, tôi muốn [(hành động)] có thể hoàn thành để thảo luận về kết quả.
Can we meet (up) to talk about…?Chúng ta có thể nói về vấn đề … không?
This is my name card.Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to conclude some business with you.Tôi hy vọng có thể hợp tác làm việc với anh/chị
We’ll have the contract ready for signature.Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng để ký kết.
It sounds like a win-win situation to me.Đây là tình huống mà đôi bên cùng có lợi.
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng là kỹ năng quan trọng trong thời đại hội nhập quốc tế

Ngoài những mẫu câu để học tiếng Anh giao tiếp công sở nhanh chóng, bạn hãy luyện tập cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Phần mềm cung cấp khả năng nhận dạng giọng nói bằng công nghệ A.I. Theo đó, bạn sẽ được chấm điểm cách phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết và được hướng dẫn chỉnh sửa ngay tức thì. 

Đồng thời, những câu trả lời bằng tiếng Anh do bạn chuẩn bị sẽ được Speech Analyzer đánh giá dựa trên các chủ đề như trò chuyện với đồng nghiệp, phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Từ đó đề xuất từ vựng nâng cao có thể áp dụng theo các chủ đề cụ thể.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Luyện tập tiếng anh công sở với ELSA Speech Analyzer
Luyện tập tiếng anh công sở với ELSA Speech Analyzer

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp nơi công sở

Giao tiếp với đồng nghiệp giúp mối quan hệ trở nên thân thiết hơn. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản mà bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và thực hành.

Tiếng Anh công sở dùng khi hỏi thăm đồng nghiệp

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Good morning/Good afternoon.Chào buổi sáng/chào buổi chiều.
I’m fine/good/not bad/very well, thanks.Tôi ổn/tốt/không tệ/rất tốt, cảm ơn.
How is it going/How is everything/How are you today?Hôm nay bạn thế nào?
How was your weekend?Cuối tuần của bạn như thế nào?
How do you get to work?Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

Mẫu câu tiếng Anh trao đổi công việc với đồng nghiệp nơi công sở

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Show me the report again?Tôi có thể xem lại báo cáo lần nữa được không?
I’d like to set up a meeting with you at your earliest convenience. When are you free?Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với bạn trong thời gian sớm nhất. Khi nào bạn rảnh?
I didn’t quite catch that; would you mind repeating what you just said?Tôi đã không nắm được vấn đề. Bạn có thể lặp lại những gì vừa nói được không?
I’ll be with you in a moment.Tôi sẽ trao đổi với bạn sau.
Send me an email right now, please.Hãy gửi email cho tôi ngay bây giờ.
I need a contract for three days.Tôi cần hợp đồng trong ba ngày
When does the meeting start?Khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp là cách tăng mức độ thân thiết trong công ty nước ngoài
Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp là cách tăng mức độ thân thiết trong công ty nước ngoài

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi thảo luận, đưa ra ý kiến

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
I absolutely/completely agree with you.Tôi tuyệt đối/hoàn toàn đồng ý với bạn
I don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle?Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn nói. Bạn có thể giải thích lại theo một hướng khác được không?
I think so too.Tôi cũng nghĩ vậy.
That’s a good idea.Đó là một ý kiến hay.
That sounds like a fine idea.Một ý tưởng khá hay.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sử dụng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Excuse me for being late, I was…Xin lỗi, Tôi đến trễ vì…
Sorry for not getting here on time, I got stuck in traffic.Tôi xin lỗi đến trễ vì tắc đường.
Sorry, I’m late. I had to take the bus.Xin lỗi, tôi đến trễ vì đi xe bus
I’m so sorry for my problem.Tôi xin lỗi vì vấn đề của mình
Can I take a day off this Friday?Tôi xin nghỉ vào thứ Sáu có được không?
I need tomorrow off.Tôi muốn nghỉ làm ngày mai
I took a day off to go to the doctor.Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh
I’m afraid, I have to take sick leave today.Tôi e rằng, tôi phải nghỉ bệnh ngày hôm nay

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng khi dự hội thảo nước ngoài

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Good morning!Chào buổi sáng!
My name is Giang Nam. Please call me Nam.Tôi tên là Giang Nam. Hãy gọi tôi là Nam
I’m Lan. I’m in the production department. I supervise quality control.Tôi là Lan. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng.
What do you do?Công việc của anh là gì?
I’m an English teacher.Tôi là một giáo viên tiếng Anh.
What’s your company name?Tên công ty của bạn là gì?
Would you like to leave any message?Anh có muốn để lại tin nhắn gì không?
Do you have an appointment with my director?Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không?
I’m calling from ABC company.Tôi gọi từ công ty ABC.
I have 4 years experience at accountant position.Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán.
With my strong academic background, I’m capable and competent.Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.
Please give me your name card.Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn.
Hello! I’m a new employee in the marketing department.Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng Marketing.

Mẫu câu tiếng Anh khiếu nại nơi văn phòng

Các mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
I need to complain about a few things.Tôi cần khiếu nại về vài điều.
I am writing a complaint about how you work in the company.Tôi viết đơn khiếu nại về cách làm việc của bạn trong công ty.
I will send a complaint to this working department of this company.Tôi sẽ gửi đơn khiếu nại về bộ phận làm việc này của công ty này.
Do you find dealing with complaints problematic?Bạn có thấy việc giải quyết các khiếu nại đang có vấn đề không?
Có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp bạn có cơ hội làm việc và thăng tiến cao

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở phổ biến

Từ vựng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính cầm tay
Glue/glu/Keo dán
Envelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bì
Pair of scissors/pɛr ʌv ˈsɪzərz/Kéo
Folder/ˈfoʊldər/Tập tài liệu
Paper clip/ˈpeɪpər klɪp/Kẹp giấy
Rolodex/ˈroʊləˌdɛks/Hộp đựng danh thiếp
Pins/pɪnz/Ghim
Post-it-notes/poʊst-ɪt-noʊts/Giấy nhớ
Rubber stamp/ˈrʌbər stæmp/Con dấu

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất nơi công sở

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
File cabinet/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng hồ sơ, tài liệu
Photocopier/ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/Máy phô tô
Printer/ˈprɪntər/Máy in
Projector/prəˈʤɛktər/Máy chiếu
Scanner/ˈskænər/Máy scan
Computer/kəmˈpjutər/Máy tính để bàn
Desk/desk/Bàn làm việc
Chair/tʃer/Ghế
Air-conditioner/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ /Điều hòa không khí
Laptop/ˈlæp.tɑːp /Máy tính cá nhân
Whiteboard/ˈwaɪt.bɔːrd/Bảng trắng

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
President/’prezidənt/Chủ tịch 
Director/dəˈrektə(r)/Giám đốc
Manager/ˈmænɪdʒə/Quản lý
Accounting manager/ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng kế toán
Finance manager/fai’næns ‘mænidʤə/Trưởng phòng tài chính
Marketing manager/’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng marketing
Production manager/production ‘mænidʤə/Trưởng phòng sản xuất
Personnel manager/,pə:sə’nel ‘mænidʤə/Trưởng phòng nhân sự
Team leader/ti:m /’li:də/Trưởng nhóm
Supervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ nhân viên

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Salary/ˈsæl.ɚ.i/ Lương
Salary increase/ˈsæləri ˈɪnˌkris/Tăng lương
Holiday entitlement/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Health insurance/ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ Bảo hiểm y tế
Working hours/ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc
Promotion/prəˈmoʊ.ʃən/Thăng chức
Maternity leave/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ Nghỉ thai sản
Travel expenses/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/Chi phí đi lại

Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng anh công sở thông dụng mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thường xuất hiện tại các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn. Một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn duyên dáng, trôi chảy sẽ giúp bạn “ghi điểm” cao trong mắt nhà tuyển dụng. 

Cùng tìm hiểu 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh độc đáo mà ELSA Premium gợi ý dưới đây nhé. 

7 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc

Cách 1: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Xuất Nhập khẩu

công trình xuất nhập khẩu

Hello, everyone! I’m Nam. My full name is Nguyen Thanh Nam. I graduated from Foreign Trade University, Ha Noi in 2018 with a bachelor’s degree in Logistics and Supply Chain Management. With over 4 years of working as a document staff at an export company, I’m confident about my professional skills. I’m often praised for my carefulness, discipline. I believe that if we want to work effectively and develop ourselves, discipline is very important. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!

Bản dịch

Xin chào mọi người! Tôi là Nam. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Thành Nam. Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại thương Hà Nội năm 2018 với tấm bằng cử nhân ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. 

Với hơn 4 năm làm việc ở vị trí nhân viên chứng từ tại một công ty xuất khẩu, tôi tự tin về kỹ năng nghề nghiệp của mình. Tôi thường được khen về sự cẩn thận, kỷ luật. 

Tôi tin rằng nếu chúng ta muốn làm việc hiệu quả và phát triển bản thân, sự kỷ luật là rất quan trọng. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Đọc thêm:

Cách 2: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Sư phạm

giáo viên đang thuyết giảng

Good afternoon! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. Now, let me introduce myself. I’m Lê Trọng Tấn. You can call me Tấn or Tom. 

I graduated from University of Education Ho Chi Minh City in 2016 with a bachelor’s degree in Math Pedagogy. Besides, I’ve got an IELTS band 7.5 overall. 

With over 5 years’ experience in teaching students in both public and international high schools, I’m confident that I can flexibly adapt to various teaching environments as well as being able to use English in teaching. 

My former co-workers and students usually described me as an inspiring and devoted teacher. I believe the core value of education is not only teaching but also inspiring. That’s all about me. Thank you for listening!

Bản dịch

Xin chào! Đầu tiên, cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép được giới thiệu về bản thân. Tôi là Lê Trọng Tấn. Bạn có thể gọi tôi là Tấn hoặc Tom. 

Tôi đã tốt nghiệp Đại học Sư phạm vào năm 2016 với tấm bằng cử nhân ngành Sư phạm Toán. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.5. 

Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy học sinh ở trường cấp Ba công lập và quốc tế, tôi tự tin là mình có thể linh hoạt thích nghi với đa dạng các môi trường giảng dạy cũng như có thể dùng tiếng Anh trong giảng dạy. 

Các đồng nghiệp và học sinh cũ của tôi thường xuyên mô tả tôi là một giáo viên truyền cảm hứng và tận tâm. Tôi tin rằng giá trị cốt lõi của giáo dục không chỉ là dạy mà còn là truyền cảm hứng. Đó là tất cả những điều về bản thân tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Cách 3: Mẫu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Y dược

bác sĩ khoa nhi đang khám bệnh cho trẻ em

Hello, everyone! I’m Trương Ngọc Hà. You can call me Hà or Helen. I graduated from Hanoi Medical University in 2017 with a bachelor’s degree in Pediatrics

I have nearly 4 years’ experience working as a pediatrician at one of the top public hospitals. In addition, I’ve got an IELTS band 7.0 overall and have taken several medical English courses. 

Therefore, I believe in my ability to deal with English-speaking patients. I consider myself a hard-working, patient, and devoted doctor. Patients’ health and satisfaction are always my top priorities. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!

Bản dịch

Xin chào mọi người! Tôi là Trương Ngọc Hà. Bạn có thể gọi tôi là Hà hay Helen. Tôi tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội vào năm 2017 với bằng cử nhân Nhi khoa. 

Tôi có gần 4 năm kinh nghiệm làm bác sĩ Nhi ở một trong số các bệnh viện công hàng đầu. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.0 và đã học một số khóa học tiếng Anh ngành Y. Vì thế, tôi tin vào khả năng làm việc với các bệnh nhân nói tiếng Anh. 

Tôi nhìn nhận bản thân là một bác sĩ chăm chỉ, kiên nhẫn và tận tâm. Sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân luôn là những ưu tiên hàng đầu của tôi. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược

Cách 4: Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán

giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn

Good afternoon! I’m Nguyen Van On. I’m from Da Lat. I am a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing

I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam. 

I have also taken part in many auditing competitions and have won several prizes. My former boss and co-workers saw me as a skilled, careful and honest auditor. 

In my opinion, honesty and carefulness are two of the qualities that an auditor should have. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!

Bản dịch

Xin chào! Tôi là Nguyễn Văn Ơn. Tôi đến từ Đà Lạt. Hiện tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Ngân hàng Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm Toán. 

Tôi có hai năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn ở Việt Nam. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi kiểm toán và đã thắng một số giải. 

Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi nhìn nhận tôi là một kiểm toán viên có kỹ năng, cẩn thận và trung thực. 

Theo tôi, sự trung thực và cẩn thận là hai phẩm chất mà một kiểm toán viên nên có. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Cách 5: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin

lập trình viên đang làm việc

Good morning, everyone! Let me introduce myself. I’m Thành Công. My full name is Nguyễn Trần Thành Công. I have been working as a web developer since my graduation from Văn Lang University in 2014. As I have stated in my CV, I have cooperated with many small-sized and medium-sized companies and also worked on my personal projects. I believe what has helped me gain credibility are my good professional skills and my punctuality. And I always put my heart and soul into every single website that I develop. I guess that’s all I have to share about myself. Thank you for listening!

Bản dịch

Xin chào mọi người! Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi là Thành Công. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Trần Thành Công. Tôi đã và đang làm một nhà phát triển web từ khi tốt nghiệp Đại học Văn Lang vào năm 2014. 

Như tôi đã ghi trong CV, tôi đã hợp tác với nhiều công ty tầm nhỏ và trung và cũng có những dự án cá nhân. 

Tôi tin rằng điều giúp tôi có được sự tín nhiệm chính là kỹ năng nghiệp vụ tốt và sự đúng hẹn. Và tôi luôn đặt hết tâm huyết của mình vào từng trang web mà tôi phát triển. Tôi nghĩ rằng đó là những gì có thể chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin

Cách 6: Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc ngành Marketing

chuyên viên marketing đang họp

Good morning, everyone! I’m Phạm Hoài Thương. I’m 20 years old, I’m from Nha Trang and I’m a junior at the University of Journalism and Communication. My major is Digital Communication. I think I’m an active, hard-working and creative student. During my first and second year at university, I challenged myself in many fields such as digital marketing, journalism, etc. Finally, I have found my great passion for content writing. I have always wanted to become a content writer so that I can use my creativity to write interesting contents for my company and readers. That’s what I would like to talk about myself. Thanks for listening!

Bản dịch

Xin chào mọi người! Tôi là Phạm Hoài Thương. Tôi 20 tuổi và đến từ Nha Trang và tôi là một sinh viên năm ba tại Đại học Báo chí và Truyền thông. Ngành học của tôi là Truyền thông Số. 

Tôi nghĩ tôi là một sinh viên năng động, chăm chỉ và sáng tạo. Trong suốt năm nhất và năm 2 đại học, tôi đã thử thách bản thân trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị số, viết báo, v.v. Cuối cùng, tôi đã tìm được đam mê to lớn của mình cho lĩnh vực viết nội dung. 

Tôi luôn muốn trở thành người soạn nội dung để có thể sử dụng sự sáng tạo của mình để viết những nội dung thú vị cho công ty và người đọc của tôi. Đó là những gì tôi muốn nói về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Cách 7: Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh ngành Tài chính – Ngân hàng

giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn

Good afternoon! It’s a pleasure meeting you today. Now, I would like to talk about myself. I’m Phạm Nhất My. You can call me My or Emily. I have been working as a bank teller at an international bank since my graduation from Banking University in 2019. As I have taken English courses and communicated with foreign customers at work, I believe that I can easily adapt to an international work environment

At work, I always listen to customers’ needs carefully and pay attention to every detail because I see customers’ satisfaction as the top priority. I do. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!

Bản dịch

Xin chào! Thật vinh hạnh khi được gặp ông/ bà hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép nói về bản thân mình. Tôi là Phạm Nhất My. Ông/ bà có thể gọi tôi là My hoặc Emily. 

Tôi đã làm giao dịch viên ngân hàng tại một ngân hàng quốc tế từ khi tốt nghiệp Đại học Ngân hàng vào năm 2019. Vì tôi đã và đang theo học các khóa học tiếng Anh và giao tiếp với khách hàng quốc tế tại chỗ làm, tôi tin tôi có thể dễ dàng thích nghi với một môi trường làm việc quốc tế. 

Khi làm việc, tôi luôn lắng nghe những nhu cầu của khách hàng một cách cẩn thận và để ý đến từng chi tiết vì tôi nhìn nhận sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Cách 8: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngành Khách sạn khi xin việc, phỏng vấn

giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn

Hello, everyone! Let me introduce myself. My full name is Trần Khánh Quang. You can call me Quang or John. 

I graduated from Tôn Đức Thắng University with a bachelor’s degree in Hospitality Management in 2016. I have 3 years’ experience working as a manager at a fine-dining restaurant in District 1. 

I’m always described as a flexible, eloquent, and quick-witted person. At work, I prioritize perfection and customer’s satisfaction. That’s what I have to share about myself. Thank you for listening!

Bản dịch

Xin chào mọi người! Tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Họ tên đầy đủ của tôi là Trần Khánh Quang. Ông/ Bà có thể gọi tôi là Quang hay John. 

Tôi tốt nghiệp Đại học Tôn Đức Thắng với bằng cử nhân ngành Quản lý Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn vào năm 2016 và tôi có 3 năm kinh nghiệm làm quản lý tại một nhà hàng cao cấp ở Quận 1. 

Tôi luôn được mô tả là một người linh hoạt, hoạt ngôn và nhanh trí. Tại nơi làm việc, tôi ưu tiên sự hoàn hảo và sự hài lòng của khách hàng. Đó là những điều tôi có thể chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Từ vựng

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp Khách sạn phổ biến

Trên đây là tổng hợp những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn hay nhất cho nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, để thể hiện bản thân một cách tự tin, bạn cần biết cách tự luyện tập thêm tiếng Anh giao tiếp tại nhà. 

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Vừa qua, ELSA đã cho mắt gói học tiên tiến ELSA Premium với vô vàn tính năng bổ ích. Với gói học này, người dùng có thể truy cập vào các gói học và tính năng mới nhất của ELSA. ELSA Premium cung cấp nhiều lựa chọn để bạn rèn luyện khả năng phỏng vấn, nổi bật nhất là tính năng ELSA Speech Analyzer.

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Được vận hành dựa trên Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá và chỉ ra lỗi sai cho người dùng trong cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp khi giao tiếp. 

giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn qua elsa speech analyzer

Để trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn có thể luyện nói thông qua công cụ ELSA Speech Analyzer qua gói học ELSA Premium!

Bố cục giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn

Bí quyết để tự xây dựng một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn nằm ở bố cục chặt chẽ. Với một lời giới thiệu cơ bản, bạn cần đưa ra những thông tin mà nhà tuyển dụng cần biết nhất về bạn như sau: 

Tuy nhiên, một lời giới thiệu bản thân gây ấn tượng với nhà tuyển dụng sẽ được xây dựng trên bố cục dưới đây: 

Bước 1: Giới thiệu chung về bản thân

Thông thường ở đầu mỗi buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn tự giới thiệu về bản thân mình. Lời giới thiệu sẽ giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt được ứng viên mình đang phỏng vấn là ai. Cũng như có cơ sở để tìm hiểu, đánh giá thêm về bạn. 

Phần đầu của lời giới thiệu chỉ nên cung cấp sơ lược về họ tên, tuổi, quê quán và ngành học của bạn. 

Bước 2: Đề cập đến điểm mạnh của bạn

Sau khi giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn nên tận dụng phần tiếp theo của lời giới thiệu để “khoe” về điểm mạnh của mình. 

Hãy chọn ra những ưu điểm sẽ giúp bạn cạnh tranh tốt nhất cho vị trí hiện tại. Mục đích của việc này là để nhà tuyển dụng thấy được tiềm năng  của bạn đối với vị trí này. 

Nếu muốn nêu thêm điểm yếu, đừng nên khai thác quá sâu và luôn luôn đề cập về kế hoạch khắc phục điểm yếu đó trong thời gian gần.

Bước 3: Nói về mục tiêu trong tương lai

Nhiều nhà tuyển dụng thường quan tâm đến mục tiêu tương lai của ứng viên. Mục đích là để xem ứng viên có dự định gắn bó lâu dài với công ty hay không. Bên cạnh đó, một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn chứng tỏ rằng bạn là người chủ động, có trách nhiệm với tương lai của mình. 

Để cụ thể nhất, bạn nên nêu cả mục tiêu ngắn hạn (trong vài tháng – 1 năm) và mục tiêu dài hạn (từ 3 – 5 năm). Mục tiêu cá nhân nên hợp lý, thực tiễn và phải bám sát với vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. 

Bước 4: Thể hiện bản thân là người phù hợp với vị trí ứng tuyển

Cuối phần giới thiệu, hãy liệt kê thêm một số những kinh nghiệm thực tiễn của bạn ở các công việc trước đây. Để chứng tỏ với nhà tuyển dụng sự phù hợp giữa bạn với vị trí công việc này. 

Nếu bạn là sinh viên mới ra trường hoặc đang ứng tuyển vị trí thực tập sinh, bạn có thể nêu thêm những dự án cá nhân đã làm khi ở trường để ghi điểm thêm với nhà tuyển dụng. 

Dù vậy, nhà tuyển dụng đôi khi sẽ quan tâm đến các khía cạnh khác ngoài năng lực và kinh nghiệm. Nhằm đảm bảo là bạn phù hợp với công việc và môi trường làm việc của họ. Các khía cạnh đó thường xoay quanh sở thích cá nhân, phong cách sống, quan điểm của bạn về những vấn đề trong công việc. 

Bộ từ vựng giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường dùng

Từ vựng về học tập và làm việc

cô gái trẻ đang đọc sách

Từ vựng tiếng Anh về học tập

  1. Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
  2. College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
  3. High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học
  4. International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế
  5. Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
  6. Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
  7. Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học
  8. Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư
  9. Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công
  10. Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở
  11. University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
  12. Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
  13. Art /ɑːt/: nghệ thuật
  14. Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
  15. Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
  16. Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
  17. Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
  18. History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
  19. Information technology: tin học, công nghệ thông tin
  20. Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
  21. Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
  22. Maths /mæθs/: toán
  23. Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
  24. Physics: /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
  25. Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
  26. Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ nhiệm.
  27. Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng
  28. Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: lớp trưởng
  29. Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  30. Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  31. Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  32. Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər /: lớp phó

100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P1)

  1. Accountant: kế toán
  2. Actuary: chuyên viên thống kê
  3. Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
  4. Architect: kiến trúc sư
  5. Artist: nghệ sĩ
  6. Astronaut: phi hành gia
  7. Astronomer: nhà thiên văn học
  8. Auditor: Kiểm toán viên
  9. Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
  10. Baker: thợ làm bánh
  11. Bank clerk: nhân viên ngân hàng
  12. Barber: thợ cắt tóc
  13. Barrister: luật sư bào chữa
  14. Beautician: nhân viên làm đẹp
  15. Bodyguard: vệ sĩ
  16. Bricklayer/ Builder: thợ xây
  17. Businessman: doanh nhân
  18. Butcher: người bán thịt
  19. Butler: quản gia
  20. Carpenter: thợ mộc
  21. Cashier: thu ngân
  22. Chef: đầu bếp trưởng
  23. Composer: nhà soạn nhạc
  24. Customs officer: nhân viên hải quan
  25. Dancer: diễn viên múa
  26. Dentist: nha sĩ
  27. Detective: thám tử
  28. Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
  29. Doctor: bác sĩ
  30. Driver: lái xe
  31. Economist: nhà kinh tế học
  32. Editor: biên tập viên
  33. Electrician: thợ điện
  34. Engineer: kỹ sư
  35. Estate agent: nhân viên bất động sản
  36. Farmer: nông dân
  37. Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  38. Film director: đạo diễn phim
  39. Financial adviser: cố vấn tài chính
  40. Fireman: lính cứu hỏa
  41. Fisherman: ngư dân
  42. Fishmonger: người bán cá
  43. Florist: người trồng hoa
  44. Greengrocer: người bán rau quả
  45. Hairdresser: thợ làm đầu
  46. Homemaker: người giúp việc nhà
  47. HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
  48. Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
  49. Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
  50. Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
  51. Journalist: nhà báo
  52. Judge: quan tòa

Đọc thêm: Trọn bộ tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Tổng hợp 100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P2)

  1. Lawyer: luật sư nói chung
  2. Lifeguard: nhân viên cứu hộ
  3. Magician: ảo thuật gia
  4. Management consultant: cố vấn ban giám đốc
  5. Manager: quản lý/ trưởng phòng
  6. Marketing director: giám đốc marketing
  7. Midwife: nữ hộ sinh
  8. Model: người mẫu
  9. Musician: nhạc công
  10. Nurse: y tá
  11. Office worker: nhân viên văn phòng
  12. Painter: họa sĩ
  13. Personal assistant (PA): thư ký riêng
  14. Pharmacist: dược sĩ
  15. Photographer: thợ ảnh
  16. Pilot: phi công
  17. Plumber: thợ sửa ống nước
  18. Poet: nhà thơ
  19. Police: cảnh sát
  20. Postman: người đưa thư
  21. Programmer: lập trình viên máy tính
  22. Project manager: quản lý dự án
  23. Psychologist: nhà tâm lý học
  24. Rapper: ca sĩ nhạc rap
  25. Receptionist: lễ tân
  26. Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
  27. Reporter: phóng viên
  28. Sales assistant: trợ lý bán hàng
  29. Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
  30. Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
  31. Secretary: thư ký
  32. Security officer: nhân viên an ninh
  33. Shopkeeper: chủ cửa hàng
  34. Singer: ca sĩ
  35. Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
  36. Soldier: quân nhân
  37. Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  38. Tailor: thợ may
  39. Tattooist: thợ xăm mình
  40. Telephonist: nhân viên trực điện thoại
  41. Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  42. Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
  43. Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
  44. Waiter: bồi bàn nam
  45. Waitress: bồi bàn nữ
  46. Welder: thợ hàn
  47. Worker: công nhân
  48. Writer: nhà văn

60+ từ vựng về tính cách, sở thích

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

  1. Brave: Anh hùng 
  2. Careful: Cẩn thận 
  3. Cheerful: Vui vẻ 
  4. Easy going: Dễ gần. 
  5. Exciting: Thú vị 
  6. Friendly: Thân thiện. 
  7. Funny: Vui vẻ 
  8. Generous: Hào phóng 
  9. Hardworking: Chăm chỉ. 
  10. Kind: Tốt bụng. 
  11. Out going: Cởi mở. 
  12. Polite: Lịch sự. 
  13. Quiet: Ít nói 
  14. Smart = intelligent: Thông minh. 
  15. Sociable: Hòa đồng. 
  16. Soft: Dịu dàng 
  17. Talented: Tài năng, có tài. 
  18. Ambitious: Có nhiều tham vọng 
  19. Cautious: Thận trọng. 
  20. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh 
  21. Confident: Tự tin 
  22. Serious: Nghiêm túc. 
  23. Creative: Sáng tạo 
  24. Dependable: Đáng tin tưởng 
  25. Enthusiastic: Hăng hái, tận tình 
  26. Extroverted: Hướng ngoại 
  27. Introverted: Hướng nội 
  28. Imaginative: Giàu trí hình dung 
  29. Observant: Tinh ý 
  30. Optimistic: Lạc quan 
  31. Rational: Có chừng mực, có lý trí 
  32. Sincere: Thành thật 
  33. Understanding: Biết thấu hiểu
  34. Wise: Thông thái uyên bác. 
  35. Clever: Khéo léo 
  36. Tactful: Lịch thiệp 
  37. Faithful: Chung thủy 
  38. Gentle: Nhẹ nhàng 
  39. Humorous: Hài hước 
  40. Honest: Trung thực 
  41. Loyal: Trung thành 
  42. Patient: Kiên nhẫn 
  43. Open-minded: Khoáng đạt 
  44. Talkative: Hoạt ngôn. 

Từ vựng tiếng Anh về sở thích

  1. Watching television: xem ti vi
  2. Visiting friends: thăm bạn bè
  3. Entertaining friends hành động tổ chức tiệc đãi bạn bè đến chơi
  4. Listening to music: nghe nhạc
  5. Reading books: đọc sách
  6. Going to the pub: Ăn tại quán bia (nhỏ)
  7. Going to a restaurant: Đến nhà hàng
  8. Gardening: Làm vườn
  9. Going for a drive: Lái xe
  10. Going for a walk: Đi bộ
  11. DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): sữa chữa, trang trí nhà cửa
  12. Photography / Taking photographs: sở thích chụp ảnh
  13. Surfing the net: Lướt mạng
  14. Billiards (ˈbɪljədz): trò chơi bida
  15. Chess (ʧɛs): cờ vua
  16. Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
  17. Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
  18. Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
  19. Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
  20. Foosball: bi lắc
  21. Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh  vô vàn tính năng ELSA Premium

Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!

ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 60%

Giá gốc: 4.800.000Đ còn 1.949.000
Nhập mã: BINO để nhận giá ưu đãi

Gói ELSA Premium bao gồm:

  • ELSA Pro
  • ELSA AI
  • Speech Analyzer
  • Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…

Tổng hợp các từ vựng về các kỹ năng cần thiết trong công việc

  1. Kỹ năng tư duy sáng tạo: Creative skills
  2. Giao tiếp hiệu quả: Effective communication
  3. Truyền cảm hứng và thúc đẩy người khác: Inspiring and motivating others
  4. Học hỏi từ lời phê bình: Learn from the critics
  5. Thái độ lạc quan: Optimistic attitude
  6. Kiên nhẫn: Patience
  7. Tự tin: Self – confident
  8. Linh hoạt và ưu tiên công việc: Versatile and prioritize work
  9. Tinh thần học hỏi: Academic/ Learning skills
  10. Định hướng chi tiết công việc: Detail orientation
  11. Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa: Multicultural skills
  12. Kỹ năng tổ chức: Organization skills
  13. Kỹ năng nghiên cứu: Research skills
  14. Kỹ năng gây ảnh hưởng: Influencing skills
  15. Kỹ năng đặt câu hỏi: Questioning skills
  16. Kỹ năng kết nối: Interpersonal skills
  17. Chịu được áp lực công việc: Working under pressure
  18. Kỹ năng phản biện: Critical thinking skills
  19. Kỹ năng giải quyết khủng hoảng: Risk – taking skills

Tổng kết

Qua bài viết trên, ELSA đã tổng hợp 7 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ấn tượng nhất gửi đến bạn. Bên cạnh đó, bài viết cũng kèm theo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Hy vọng những kiến thức ELSA cung cấp trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Để luyện nói tiếng Anh thành thạo và biết cách ứng dụng những từ vựng này vào thực tế, ELSA khuyên bạn nên kết hợp thêm việc học cùng ELSA Premium. Với những tính năng hữu ích của mình, ELSA Premium chính là công cụ đắc lực giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn trong tương lai.

Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Contractor/kən’træktə/Nhà thầu
Owner /’ounə/Chủ đầu tư
Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/Kiến trúc sư thường trú
Supervisor /’sju:pəvaizə/Giám sát
Site engineer/sait ,enʤi’niə/Kỹ sư công trường
Structural engineer/’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/Kỹ sư kết cấu
Construction engineer/kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/Kỹ sư xây dựng
Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư điện
Water works engineer/’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/Kỹ sư xử lý nước
Mechanical engineer/mi’kænikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư cơ khí
Soil engineer/sɔil ,enʤi’niə/Kỹ sư địa chất
Mate /meit/Thợ phụ
Mason /’meisn/Thợ hồ
Plasterer /’plɑ:stərə/Thợ trát
Carpenter /’kɑ:pintə/Thợ mộc sàn nhà, coffa
Plumber /’plʌmə/Thợ ống nước
Welder /weld/Thợ hàn

Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Soil boring/sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/khoan đất
Architecture  /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/kiến trúc
Mechanics /mə’kæn·ɪks/cơ khí
Water supply/‘wɔ:tər/ /sə’plai/nguồn nước
Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/thoát nước
Ventilation system/,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/hệ thống thông gió
Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/nội thất
Survey /’sɜ:.veɪ/khảo sát, đo đạc
Structure/strʌk.tʃər/kết cấu
Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/điện
Plumbing system/’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống cấp nước
Sewage/’su:.ɪdʒ/nước thải
Heating system/’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống sưởi
Landscaping/’lænd.skeɪp/ngoại cảnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựngNghĩa tiếng Việt
allowable loadkhoan đất
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outsự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar (reinforcing bar)thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
breaking loadtải trọng phá hủy

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình. 

Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

màn hình giao diện elsa speech analyzer

ELSA Speech Analyzer là trình luyện giao tiếp tiếng Anh tối tân nhất hiện nay. Được cải tiến từ những công nghệ đã làm nên tên tuổi ELSA Speak, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích những lỗi sai mắc phải khi giao tiếp. Từ đó dễ dàng chỉnh sửa, cải thiện phát âm tiếng Anh về sau. 

Bên cạnh đó, với trình mô phỏng giao tiếp của ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện dùng những từ vựng vừa học vào đoạn hội thoại thông qua nhiều chủ đề khác nhau. 

Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
abraham’s coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator (earlystrength admixture)phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concretebê tông chịu axit
actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích
additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concretebê tông xốp/ tổ ong
after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concretebê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concretebê tông phun
allowable loadtải trọng cho phép
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle barthép góc
angle brace (angle tie in the scaffold)thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
average loadtải trọng trung bình
axial loadtải trọng hướng trục
axle loadtải trọng lên trục
bagbao tải (để dưỡng hộ bê tông)
bag of cementbao xi măng
balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable loadtải trọng cho phép
bed loadtrầm tích đáy
before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending loadtải trọng uốn
bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên
best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bituminous concretebê tông atphan
bond beamdầm nối
bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pilecọc khoan nhồi
bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcementcốt thép bên dưới (của mặt cắt)
bow girderdầm cong
bowstring girdergiàn biên cong
box beamdầm hình hộp
box girderdầm hộp
braced girdergiàn có giằng tăng cứng
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
breaking loadtải trọng phá hủy
breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
breeze concretebê tông bụi than cốc
brickgạch
brick girderdầm gạch cốt thép
brick walltường gạch
bricklayer(brickmason) thợ nề
bricklayer’s hammer(brick hammer) búa thợ nề
bricklayer’s labourer(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
bricklayer’s toolscác dụng cụ của thợ nề
bridge beamdầm cầu
broad flange beamdầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ
buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
building sitecông trường xây dựng
building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girderdầm ghép
built up sectionthép hình tổ hợp
bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beamchùm nhóm
buried concretebê tông bị phủ đất
bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa
cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực
camber beamdầm cong, dầm vồng
cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa
capacitive loadtải dung tính (điện)
capping beamdầm mũ dọc
carbon steelthép các bon (thép than)
carcasekhung sườn (kết cấu nhà)
cased beamdầm thép bọc bê tông
castđổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast concretebê tông đúc 8
cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
cast steelthép đúc
castellated beamdầm thủng
castelled sectionthép hình bụng rỗng
casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concretebê tông tổ ong
cellular girderdầm rỗng lòng
cementxi măng
cement concretebê tông xi măng
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point loadtải trọng tập trung
centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal loadtải trọng ly tâm
changing loadtải trọng thay đổi
channel sectionthép hình chữ u
checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông
chilled steelthép đã tôi
chimneyống khói (lò sưởi)
chimney bondcách xây ống khói
chopped beamtia đứt đoạn
chuting concretebê tông lỏng
cinder concretebê tông xỉ
circulating loadtải trọng tuần hoàn
clarke beamdầm ghép bằng gỗ
closure jointmối nối hợp long (đoạn hợp long)
coatingvật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concretebê tông cuội sỏi
cold rolled steelthép cán nguội
collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beamdầm tháo lắp được
collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép
combined loadtải trọng phối hợp
commercial concretebê tông trộn sẵn
composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite loadtải trọng phức hợp
composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
compound beamdầm hỗn hợp
compound girderdầm ghép
compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén
compression reinforcementcốt thép chịu nén
compressive loadtải trọng nén
concentrated loadtải trọng tập trung
concretebê tông
concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete base coursecửa sổ tầng hầm
concrete compositionthành phần bê tông
concrete coverbê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete floorsàn bê tông
concrete hingechốt bê tông
concrete mixer(gravity mixer) máy trộn bê tông
concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
joggle beamdầm ghép mộng
joint beamthanh giằng, thanh liên kết
junior beamdầm bản nhẹ
king post girderdầm tăng cứng một trụ
laddercái thang
laminated beamdầm thanh
laminated steelthép cán
Từ vựngNghĩa tiếng Việt
abraham’s coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator (earlystrength admixture)phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concretebê tông chịu axit
actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích
additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concretebê tông xốp/ tổ ong
after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concretebê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concretebê tông phun
allowable loadtải trọng cho phép
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle barthép góc
angle brace (angle tie in the scaffold)thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng
apex loadtải trọng ở nút (giàn)
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
average loadtải trọng trung bình
axial loadtải trọng hướng trục
axle loadtải trọng lên trục
bagbao tải (để dưỡng hộ bê tông)
bag of cementbao xi măng
balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable loadtải trọng cho phép
bed loadtrầm tích đáy
before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending loadtải trọng uốn
bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên
best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bituminous concretebê tông atphan
bond beamdầm nối
bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pilecọc khoan nhồi
bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcementcốt thép bên dưới (của mặt cắt)
bow girderdầm cong
bowstring girdergiàn biên cong
box beamdầm hình hộp
box girderdầm hộp
braced girdergiàn có giằng tăng cứng
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
breaking loadtải trọng phá hủy
breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
breeze concretebê tông bụi than cốc
brickgạch
brick girderdầm gạch cốt thép
brick walltường gạch
bricklayer(brickmason) thợ nề
bricklayer’s hammer(brick hammer) búa thợ nề
bricklayer’s labourer(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
bricklayer’s toolscác dụng cụ của thợ nề
bridge beamdầm cầu
broad flange beamdầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ
buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
building sitecông trường xây dựng
building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girderdầm ghép
built up sectionthép hình tổ hợp
bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beamchùm nhóm
buried concretebê tông bị phủ đất
bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa
cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực
camber beamdầm cong, dầm vồng
cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa
capacitive loadtải dung tính (điện)
capping beamdầm mũ dọc
carbon steelthép các bon (thép than)
carcasekhung sườn (kết cấu nhà)
cased beamdầm thép bọc bê tông
castđổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast concretebê tông đúc 8
cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
cast steelthép đúc
castellated beamdầm thủng
castelled sectionthép hình bụng rỗng
casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concretebê tông tổ ong
cellular girderdầm rỗng lòng
cementxi măng
cement concretebê tông xi măng
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point loadtải trọng tập trung
centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal loadtải trọng ly tâm
changing loadtải trọng thay đổi
channel sectionthép hình chữ u
checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông
chilled steelthép đã tôi
chimneyống khói (lò sưởi)
chimney bondcách xây ống khói
chopped beamtia đứt đoạn
chuting concretebê tông lỏng
cinder concretebê tông xỉ
circulating loadtải trọng tuần hoàn
clarke beamdầm ghép bằng gỗ
closure jointmối nối hợp long (đoạn hợp long)
coatingvật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concretebê tông cuội sỏi
cold rolled steelthép cán nguội
collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beamdầm tháo lắp được
collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép
combined loadtải trọng phối hợp
commercial concretebê tông trộn sẵn
composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite loadtải trọng phức hợp
composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
compound beamdầm hỗn hợp
compound girderdầm ghép
compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén
compression reinforcementcốt thép chịu nén
compressive loadtải trọng nén
concentrated loadtải trọng tập trung
concretebê tông
concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete base coursecửa sổ tầng hầm
concrete compositionthành phần bê tông
concrete coverbê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete floorsàn bê tông
concrete hingechốt bê tông
concrete mixer(gravity mixer) máy trộn bê tông
concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
joggle beamdầm ghép mộng
joint beamthanh giằng, thanh liên kết
junior beamdầm bản nhẹ
king post girderdầm tăng cứng một trụ
laddercái thang
laminated beamdầm thanh
laminated steelthép cán

Tổng kết

Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Hầu hết các từ vựng chuyên ngành đều là từ vựng tiếng Anh nâng cao, khó áp dụng vào thực tế nếu chỉ học trên lý thuyết.

Do đó, nếu muốn nhớ lâu và biết cách sử dụng những từ vựng này, bạn nên kết hợp việc học từ vựng và luyện nói trên ELSA Speech Analyzer.

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.

Mua ngay ELSA Speech Analyzer với giá ưu đãi TẠI ĐÂY.