Author: elsapremium
Một chứng chỉ IELTS với band điểm cao không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngoại ngữ, mà còn là “chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội tốt trong công việc và học tập. Để đạt được điểm số như mong muốn, bạn cần có lộ trình học IELTS phù hợp và đầu tư nhiều thời gian, công sức ôn luyện.
Tiêu chí chấm điểm IELTS 4 kỹ năng
Kỹ năng IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính, chọn lọc các thông tin chi tiết khi nghe.
Ngoài ra, bạn còn cần phải có khả năng hiểu được các quan điểm và vấn đề mà người nói đang đề cập đến trong bài.
Kỹ năng Reading
Thí sinh phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, có vốn từ vựng đủ đa dạng để phát hiện ra được những từ đồng nghĩa (synonyms) trong bài thi đọc hiểu.
Bên cạnh đó, bài thi IELTS Reading cũng yêu cầu bạn phải có kỹ năng đọc lướt, tìm kiếm dữ liệu theo từ khóa, chọn lọc và nắm bắt được ý chính của văn bản.
Kỹ năng Writing
Bên cạnh việc phải trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi của đề bài, nội dung bài viết cũng phải được trình bày rõ ràng, có logic.
Trong bài thi IELTS Writing, thí sinh sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng một cách linh hoạt, chính xác sẽ được đánh giá cao hơn.
Kỹ năng Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần phải nói nhiều và liên tục. Đồng thời, bạn cần sử dụng đa dạng các từ vựng, đặc biệt cần có một số từ vựng hiếm gặp và hạn chế tối đa mắc lỗi về mặt ngữ pháp.
Điểm Overall IELTS được tính bằng cách chia trung bình cộng của 4 kỹ năng trên. Điểm số giữa các kỹ năng có thể chênh lệch ít nhiều, thông thường phần Writing sẽ thấp hơn những kỹ năng khác.
Tuy nhiên, các bạn nên ôn luyện các kỹ năng có sự liên kết với nhau để không có kỹ năng nào đạt điểm thấp.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu
Xác định trình độ tiếng Anh của bản thân để xây dựng lộ trình học IELTS
Để xây dựng lộ trình học IELTS phù hợp, trước hết bạn cần hiểu rõ trình độ tiếng Anh của bản thân. Điều này nhằm tập trung vào cải thiện những mặt hạn chế, tránh ôn luyện lan man mà lại không có kết quả cao.
Thông thường, khi bắt đầu tự học IELTS tại nhà, trình độ người học sẽ nằm ở một trong 2 nhóm đối tượng phổ biến như sau:
- Nhóm 1: Người bị mất gốc tiếng Anh hoặc chỉ biết chút ít về tiếng Anh, do đó tất cả các kỹ năng còn yếu.
- Nhóm 2: Người đã có kiến thức nền về tiếng Anh, nhưng chưa từng luyện thi IELTS.
Để biết được chính xác trình độ và năng lực tiếng Anh của bản thân, bạn có thể đăng ký tham gia các bài kiểm tra năng lực đầu vào tại trung tâm đào tạo luyện thi IELTS.
Tại đây, bạn sẽ được đánh giá các kỹ năng một cách toàn diện và chính xác nhất. Đồng thời, các trung tâm cũng sẽ tư vấn thêm cho bạn lộ trình học IELTS phù hợp với năng lực hiện tại.
Tham khảo: Lộ trình tự học IELTS tại nhà 7.0 trong 6 tháng cho người mới bắt đầu
Chọn phương thức luyện thi IELTS
Sau khi nắm rõ trình độ của mình, bạn cần xác định được mục đích học IELTS, để từ đó có định hướng ôn thi tốt hơn. Bởi, đề thi IELTS có 2 dạng khác nhau như sau:
- IELTS Academic: dành cho những học viên muốn trở thành du học sinh hoặc theo học tại các trường quốc tế. Bài thi nhằm đánh giá khả năng người học đã có thể tham gia nghiên cứu, học tập bằng tiếng Anh ở bậc Đại học và sau Đại học hay chưa.
- IELTS General: dành cho những học viên mong muốn định cư cũng như phục vụ công việc của mình tại nước ngoài.
Dù bạn tự học IELTS với mục đích gì, hãy luôn nhớ rằng kỳ thi IELTS đòi hỏi rất nhiều sự cố gắng, thí sinh cần đầu tư nhiều thời gian và công sức để đạt được số điểm như mong muốn.
Lý do là bởi, lượng kiến thức cần thiết để thi IELTS rất rộng, người học sẽ phải thật sự thành thạo cả 4 kỹ năng trong tiếng Anh nếu muốn sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao.
Thời gian đăng ký thi IELTS
Tại Việt Nam hiện đang chỉ có 2 tổ chức là IDP (Tổ chức giáo dục quốc tế Úc) và BC (Hội đồng Anh) được ủy quyền tổ chức và cấp chứng chỉ IELTS.
Vì thế, các bạn thí sinh cần phải đăng ký IELTS trực tuyến trên website hoặc trực tiếp tại những địa chỉ văn phòng chính thức của IDP và BC hoặc các đối tác chính thức của 2 tổ chức này.
Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS sớm nhất là 3 tháng trước ngày thi và muộn nhất là 13 ngày trước ngày thi chính thức.
Thông thường, bạn nên đăng ký dự thi IELTS trước khoảng 8 tuần để đảm bảo đặt được lịch thi IELTS đúng ngày mong muốn.
Lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu
Giai đoạn 1: Củng cố nền tảng tiếng Anh thật chắc
Trong giai đoạn này, bạn chưa cần phải học những kiến thức chuyên sâu về bài thi IELTS. Mà hãy tập trung vào các phần kiến thức nền tảng là ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary).
Ngoài ra, bạn nên bắt đầu học phát âm (Pronunciation) thật chuẩn ngay từ giai đoạn này như một bước đệm cho kỹ năng Speaking sau này.
Luyện phát âm thật chắc
Bạn nên kết hợp học Pronunciation và Listening cùng một lúc. Bởi khi học Listening trong lộ trình học IELTS, các bạn cũng sẽ học được cả cách phát âm của người bản xứ.
Khi nghe băng, bạn nên nói nhại lại theo người nói (phương pháp Shadowing). Phương pháp này sẽ giúp bạn cải thiện được phát âm, cách nhấn trọng âm, cũng như ngữ điệu của mình.
Hãy dành ít nhất 2-3 tiếng mỗi ngày để tự học IELTS Speaking theo cách này, đều đặn trong khoảng 3 – 4 tháng.
Sách phát âm nên học là Pronounciation in use với các bài luyện phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc American Accent Training chuẩn Anh – Mỹ nhé.
Giai đoạn 2: Ôn luyện theo từng kỹ năng
Ở giai đoạn này, khi đã nắm vững kiến thức nền tảng của tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn về các kiến thức liên quan đến IELTS. Đó là các thông tin format đề thi IELTS chuẩn bao gồm mấy phần, từng phần thi kỹ năng có mấy dạng bài, cách làm mỗi dạng bài là gì…
IELTS Listening
Về IELTS Listening, bạn sẽ bắt gặp các dạng bài như:
- Multiple Choice Question
- Form Completion
- Sentence Completion – Summary Completion
- Table Completion
- Labeling a Map/Diagram
- Matching Information
- Short Answer Question
- Pick from a List
Một vấn đề mà thí sinh cần lưu ý là hầu như các bài nghe trong IELTS Listening đều là giọng Anh – Anh, do đó hãy chọn những nguồn thực hành nói giọng Anh – Anh.
Khi tự học IELTS Listening, bạn hãy nghe và chép lại những gì mình nghe được, sau đó đối chiếu với bản script.
Lặp đi lặp lại quy trình này cho đến khi bạn có thể viết chính xác khoảng 50% bài nghe lên giấy.
Cách thực hành này tuy có vẻ nhàm chán và vất vả nhưng điểm số sẽ là câu trả lời xứng đáng cho những gì bạn đã bỏ ra.
IELTS Reading
Sau khi hoàn thành bước đầu tiên, bạn đã có thể bắt đầu giải một số đề để làm quen với các dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading như:
- Matching Headings
- True/False/Not Given
- Matching Paragraph Information
- Summary Completion
- Sentence Completion
- Multiple Choice
- List Selection
- Choosing a Title
- Categorization
- Matching Sentence Endings
- Table Completion
- Flow Chart Completion
- Diagram Completion
- Short Answer
Các kỹ năng hỗ trợ để đạt điểm thi IELTS Reading cao
Đối với IELTS Reading, bạn sẽ cần làm quen và nắm vững 2 kỹ năng đọc như sau:
- Skimming: Kỹ thuật đọc lướt để nắm được ý chính của bài. Bạn sẽ tập trung chủ yếu vào các đoạn chính, câu chủ đề để nắm được ý chính. Cần chú ý trả lời các câu hỏi quan trọng như who, what, which, where, when, why cũng như những danh từ riêng, địa điểm, các con số, các từ nối (linking words).
- Scanning: Kỹ thuật đọc nhanh để tìm được vị trí từ khóa, thông tin và dữ liệu cần thiết để trả lời câu hỏi mà không cần đọc hết bài.
Những quyển sách giúp các thí sinh mới làm quen tự học IELTS tại nhà với các dạng bài Listening và Reading trong đề thi IELTS là:
- Cambridge English – Complete IELTS Band 4-5.
- Collins Reading for IELTS
- Collins Listening for IELTS
IELTS Writing & Speaking
Sau khi thực hành phương pháp nghe, nói lặp lại và viết xuống những gì nghe được, bạn sẽ thấy kỹ năng phát âm được cải thiện rõ rệt. Đây chính là tiền đề để bạn chuyển sang luyện thi IELTS Speaking.
Trong đề thi IELTS Speaking, bạn nên chia ra ôn luyện riêng từng part để dễ dàng thực hành hơn. Bạn nên tìm cho mình một người thầy hay bạn đồng hành để kịp thời chữa những lỗi sai cho mình.
Ngoài ra, bạn vẫn có thể tự học IELTS Speaking bằng cách tự ghi âm lại, nhưng nếu như vậy, bạn phải đảm bảo mình đã có một nền tảng tiếng Anh thật tốt.
Ở giai đoạn này bạn nên bắt đầu ôn luyện part 1 với các chủ đề phổ biến như:
- Work
- Study
- Hometown
- Family & friends
- Hobbies
- Transport
Phần thi viết trong IELTS bao gồm hai phần: task 1 và task 2. Các bạn thí sinh cần nắm rõ yêu cầu đề bài, cũng như cấu trúc làm bài của hai phần này.
Tuy nhiên, ở giai đoạn này, bạn nên tập trung làm task 1 trước để miêu tả và so sánh về một bản đồ cho sẵn. Dưới đây là những dạng biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1:
- Line graph
- Pie Chart
- Bar chart
- Table
- Diagram
- Map
- Process
- Mixed chart
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm đọc thêm quyển sách Collins – Get ready for IELTS Writing nhằm hiểu được những phần cơ bản nhất của IELTS Writing nhé.
Giai đoạn 3: Luyện đề
Đến giai đoạn 3, bạn sẽ tự học IELTS với tất cả các dạng bài và bắt đầu làm quen với format của một đề thi hoàn chỉnh. Tuy nhiên, các bạn vẫn sẽ áp dụng phương pháp học như trong các giai đoạn trước.
LISTENING & READING
Bạn nên tập trung luyện đề Listening và Reading trong bộ sách “Cambridge Practice Test for IELTS.” Các bạn lưu ý chỉ nên làm từ quyển số 5 trở đi, bởi các phần trước đó đã trở nên lạc hậu so với đề thi thật hiện tại.
Đối với bài thi IELTS Listening, các bạn lưu ý không nên kiểm tra đáp án ngay sau khi hoàn thành. Hãy mở phần Transcript ở cuối sách trước, gạch chân các từ khoá chính của bài (keywords). Sau đó, tập trung nghe lại và tự tìm ra đáp án cho các câu hỏi.
WRITING
Sau khi nắm được cách làm bài những dạng cơ bản trong Task 1, bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu sang Writing Task 2. Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận dài ít nhất là 250 từ, nêu ý kiến quan điểm về một vấn đề cụ thể nào đó.
Vì đây là bài luận dài và chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, các bạn nên tập trung học từ vựng cho các chủ đề lớn như:
- Health
- Environment
- Education
- Development
- Globalisation
- Criminal
- Technology
- Government
- Animal
- Society
- Teennager issues
Để nắm rõ hơn thì các bạn thí sinh vẫn có thể tham khảo cuốn sách Collins – Get ready for IELTS Writing để bắt đầu làm quen với Writing Task 2.
Ngoài ra, đối với những bạn đang trong trình độ Trung cấp (Intermediate) thì hoàn toàn có thể tham khảo thêm cuốn Collins – Writing for IELTS nữa nhé.
SPEAKING
Sau khi nắm được các dạng câu hỏi và cách trả lời của IELTS Speaking Part 1, giai đoạn này bạn lại tiếp tục chuyển sang làm quen dần với Part 2 nhé.
Trong Part 2, các bạn thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và có 1 – 2 phút để trình bày phần thi nói độc thoại theo chủ đề cho sẵn. Đề thi IELTS Speaking Part 2 được chia thành các chủ đề lớn như sau:
- Person
- Event
- Things
- Favorite
- Activities
Để chuẩn bị thật tốt cho phần thi Speaking, các bạn thí sinh có thể tham khảo cuốn sách “31 High-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions”. Cuốn sách này sẽ cung cấp các từ vựng hay và tự nhiên, giúp đạt điểm cao trong IELTS Speaking.
Ngoài ra, hầu như các bạn tự học IELTS tại nhà đều sẽ biết tới Thầy Simon – cựu giám khảo IELTS. Thầy nổi tiếng với phong cách diễn đạt ngôn từ và hướng tư duy ý tưởng rất hay và sáng tạo, luôn dễ hiểu, rõ ràng và mạch lạc.
Các bạn thí sinh có thể tham khảo ngay các bài nói của Thầy Simon theo đường link sau: www.ielts-simon.com.
Câu hỏi thường gặp khi tự học IELTS
Người mới bắt đầu có nên tự học IELTS?
Nếu bạn đang trong tình trạng mất gốc tiếng Anh, câu trả lời sẽ là “không nên”.
Lý do là bởi, tự học IELTS tại nhà là không hề đơn giản. Những người mới bắt đầu tốt nhất nên tìm đến các thầy cô để được củng cố vững vàng kiến thức và ôn thi IELTS một cách bài bản, hiệu quả nhất.
Khi nào nên học IELTS?
IELTS hay các bất kỳ chứng chỉ ngoại ngữ nào khác, hầu hết đều có thời hạn trong 2 năm. Do đó, bạn nên tự học IELTS và đăng ký thi nếu có kế hoạch liên quan đến IELTS trong vòng ít nhất 2 năm tới. Cụ thể, những người đã có mục tiêu đi du học hoặc dùng IELTS để xin việc, hãy sắp xếp thời gian ôn luyện và đi thi sớm nhé!
Học IELTS mất bao lâu?
Thời gian học IELTS của mỗi người sẽ khác nhau, tùy thuộc vào trình độ, band điểm mục tiêu và thời gian sẵn sàng bỏ ra cho việc ôn luyện. Tính trung bình, từ số 0 cho đến band IELTS 6.0 thì sẽ rơi khoảng gần một năm.
Lưu ý, đây là số giờ học có hướng dẫn (guided learning) – tức là có thầy cô hỗ trợ và chương trình học đúng đắn, rõ ràng. Nếu bạn tự học IELTS tại nhà, số giờ này sẽ kéo dài hơn.
Không đi du học có nên thi IELTS?
Điều này còn tùy thuộc vào việc bạn thi IELTS vì tấm chứng chỉ, hay vì muốn nâng cao trình độ tiếng Anh?
Hiện nay, việc ôn luyện IELTS đem lại rất nhiều lợi ích, không chỉ trong việc du học mà trong cả công việc, cuộc sống.
Sau cùng, nhà tuyển dụng cũng sẽ nhìn vào năng lực thực tế của bạn.
Do vậy, nếu muốn số điểm IELTS đem lại giá trị thật, bạn nên xác định học IELTS để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong đời sống.
Khi đó, IELTS sẽ xứng đáng là điều bạn nên đầu tư thời gian, công sức và tiền bạc của mình.
Nên thi IELTS, TOEFL hay TOEIC?
Các chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận khi quy đổi sang điểm thi THPT Quốc gia. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học cũng sử dụng các chứng chỉ này để xét tuyển thẳng hoặc ưu tiên xét tuyển.
Nếu theo yêu cầu của các trường học, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam, chứng chỉ TOEIC và IELTS có ứng dụng đa dạng hơn.
Trong khi đó, IELTS và TOEFL phù hợp cho các mục đích học thuật, như học tập tại các trường đại học và định cư tại nước ngoài.
Nếu IELTS được công nhận rộng rãi tại các nước châu Âu và Anh thì TOEFL lại phổ biến tại Mỹ.
Tính band điểm IELTS như thế nào?
Thang điểm IELTS (IELTS band score) là được tính từ 1.0 – 9.0. Điểm IELTS Overall điểm thi trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing.
Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall được quy ước như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
- Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.
Tổng kết
Trong bài viết trên, ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cách xác định lộ trình học IELTS tại nhà từ A đến Z dành cho những người mới bắt đầu. Chúng tôi cũng giải đáp những câu hỏi phổ biến về việc tự học IELTS tại nhà. Hy vọng các bạn đọc đã có định hướng rõ ràng hơn cho việc ôn luyện của mình.
Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Với những người làm trong môi trường và ngành nghề quốc tế, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng quyết định đến chất lượng và hiệu quả công việc. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh sao cho đúng, bài bản và chuẩn chỉ nhất. Cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi những giáo trình tiếng Anh cho người đi làm dưới đây để nắm được bí kíp giúp nâng cao trình ngoại ngữ, phục vụ hiệu quả cho công việc của mình!
Vì sao cần chọn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm?
Giáo trình dạy tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm rất đa dạng vì tính đặc thù của mỗi công việc và ngành nghề. Vậy nên, bạn cần có giáo trình tiếng Anh và phương pháp học khác với thông thường.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh phổ biến trong kinh doanh
Cụ thể, sách tiếng Anh cho người đi làm sẽ tập trung vào việc xây dựng các tình huống xung quanh cuộc sống nơi công sở, các cụm chủ đề liên quan đến chuyên môn công việc hay các đoạn hội thoại tình huống cụ thể. Điều này nhằm tạo điều kiện cho người học tiếp thu nhanh hơn. Thậm chí họ có thể áp dụng và luyện tập ngay trong môi trường làm việc của mình rất dễ dàng và thuận tiện.
Xem thêm:
- 70+ Mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng
- Trả lời điện thoại đối tác bằng tiếng Anh
- Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng
Tiêu chí lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp với người đi làm
Để chọn cho mình những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm chuẩn nhất, bạn cần lưu ý những tiêu chí như sau:
- Phù hợp với trình độ và khả năng tiếp thu của người học
- Phù hợp với chuyên môn công việc
- Đáp ứng được các nhu cầu về giao tiếp, trao đổi công việc
- Giáo trình được xây dựng khoa học, bài bản, dễ học và tra cứu
- Giáo trình phải được biên soạn bởi những cá nhân, đơn vị có chuyên môn cao, được cấp phép xuất bản.
7 Cuốn sách, giáo trình tiếng Anh cho người đi làm nhất định phải có
Giáo trình English Pronunciation In Use
English Pronunciation In Use là tài liệu tiếng Anh cho người đi làm cơ bản mà ai cũng nên học qua. Giáo trình này tập trung vào luyện phát âm tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày cho người học đi theo từng cấp độ (Elementary, Intermediate, Advanced).
Sách English Vocabulary In Use
English Vocabulary In Use là cuốn giáo trình tiếng Anh tiếp theo người đi làm nên học. English Vocabulary In Use tập trung vào cải thiện phát âm và viết, sử dụng các từ vựng. Giáo trình đi qua 4 cấp độ: Elementary, Pre-Intermediate & Intermediate, Upper-Intermediate và Advanced.
Giáo trình tiếng Anh cho người mất gốc – Everyday Conversations English
Everyday Conversations English là sách tiếng Anh cho người đi làm được biên soạn bởi bộ ngoại giao Mỹ cực kỳ bổ ích. Giáo trình này tập trung rèn luyện giao tiếp cho người học thông qua các tình huống, các câu thoại được sử dụng hàng ngày trong công việc và cuộc sống.
Giáo trình Oxford Business English – Express Series
Oxford Business English – Express Series là bộ tài liệu tiếng Anh chuyên về giao tiếp cho người đi làm thuộc nhiều lĩnh vực. Giáo trình với 12 cuốn chia ra làm 3 phần theo từng nghề nghiệp, kỹ năng và công việc cụ thể.
Sách tiếng Anh cho người đi làm – Ship or Sheep
Ship or Sheep là cuốn sách tiếng Anh cho người đi làm lý tưởng cho những ai muốn cải thiện phát âm và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ship or Sheep giúp bạn chuẩn hóa toàn bộ phát âm và cặp âm. Qua đó, người học có thể cải thiện phát âm, ngữ điệu và trọng âm trong câu.
Tài liệu Tactics for Listening – Cuốn sách giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả
Tactics for Listening là giáo trình tiếng Anh cho người đi làm khá hay và dễ học. Cuốn sách này được thiết kế chuyên biệt với nhiều kỹ năng tình huống khác nhau như: gặp gỡ, trò chuyện, thuyết trình, báo cáo, giới thiệu sản phẩm,….
Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm – Market Leader
Market Leader là tài liệu tiếng Anh siêu lý tưởng cho cả người đi làm và dân kinh doanh. Cuốn sách gồm 5 cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao, được thiết kế bài bản nhằm mục đích tạo ra cơ hội luyện tập giao tiếp và trao đổi công việc bằng tiếng Anh nơi công sở.
Chương trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer
Đối với người đi làm bận rộn, việc trau dồi tiếng Anh cần phải cấp tốc, linh hoạt thời gian và luyện giao tiếp theo đúng ngành nghề. Vì vậy, ngoài những giáo trình được gợi ý ở trên, bạn nên kết hợp luyện nói online cùng chương trình học ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là một trong những công cụ học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay. Người học có thể luyện nói và phản xạ giao tiếp qua bộ câu hỏi được đề xuất hoặc các tình huống giả lập cho mọi ngành nghề. Những bài học này phù hợp với mọi phòng ban, vị trí trong công ty, thậm chí là những nhà quản lý.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Điểm đặc biệt của ELSA Speech Analyzer là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ phân tích giọng đọc của bạn, chấm điểm, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn sửa ngay lập tức dựa trên 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp. Nhờ đó, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở.
Đừng bỏ lỡ gói học tiếng Anh vô vàn tính năng!
ELSA PREMIUM 1 năm – GIẢM 64%
Giá gốc:4.800.000Đcòn 1.705.000 Nhập mã: VNJAN25 để nhận giá ưu đãi
Gói ELSA Premium bao gồm:
- ELSA Pro
- ELSA AI
- Speech Analyzer
- Khóa học các kỳ thi chứng chỉ: IELTS, TOEIC, TOEFL, EIKEN…
Không chỉ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, hệ thống còn cung cấp phân tích về lỗi sai ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong bài nói của bạn. ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý những từ vựng và mẫu câu nâng cao để giúp bạn tạo ấn tượng với người nghe, đặc biệt khi thuyết trình với khách hàng hoặc đàm phán với đối tác quốc tế, giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có một tính năng nổi bật là sau khi tự động chuyển giọng nói thành văn bản thì ứng dụng Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Với việc luyện tập đều đặn với tính năng này, bạn sẽ cảm thấy giao tiếp tiếng Anh không còn là một trở ngại nữa.
Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer còn có thể thu âm lại cuộc thảo luận trước đó của bạn một cách trực tiếp qua tính năng đồng bộ với công cụ Google Calendar và Outlook. Hoặc bạn có thể tải bài nói có sẵn lên và hệ thống sẽ phân tích lỗi sai và đề xuất cải thiện.
Đặc biệt, sau khi đăng ký giọng nói độc quyền, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và thực hiện transcript mà không bị nhầm lẫn với giọng của người khác. Điều này đảm bảo rằng phản hồi và gợi ý từ ELSA Speech Analyzer được cá nhân hóa và tập trung vào việc nâng cao kỹ năng của bạn một cách hiệu quả.
Nhờ những tính năng tuyệt vời này, ELSA Speech Analyzer là giải pháp cải thiện tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi với thời gian linh động. Chỉ cần luyện tập 5 – 10 phút mỗi ngày, trình độ giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Đăng ký ELSA Speech Analyzer để nhận nhiều ưu đãi ngay trong hôm nay!
Trên đây là những cuốn giáo trình tiếng Anh cho người đi làm hay và bổ ích mà ELSA Speech Analyzer muốn gợi cho bạn. Hãy tham khảo và chọn cho mình những cuốn sách phù hợp nhất.
IELTS Listening Band được tính điểm theo tiêu chí nào? Có những bí quyết tự học nào để nâng điểm IELTS Listening hiệu quả? Qua bài viết, ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ những bí quyết giúp ôn luyện 7.0 IELTS hiệu quả nhất.
Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening kéo dài 30 phút với 40 câu hỏi. Đối với bài kiểm tra trên giấy bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu làm bài. Mặt khác, ở hình thức thi online, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời.
Bài thi Listening bao gồm 4 phần, mỗi phần sẽ có 10 câu hỏi nhiều dạng với mức độ khó tăng dần. Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra khả năng nắm bắt ý chính và thông tin một cách chi tiết, mức độ nhận thức, quan điểm, thái độ của người nói, hiểu được vấn đề đang được nói đến và theo kịp sự trình bày của các ý kiến.
Cấu trúc bài thi IELTS Listening
Phần thi Listening của cả hai hình thức Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) giống nhau. Bạn sẽ được nghe từng phần một lần duy nhất và bốn phần thi sẽ được chia như sau:
- Phần 1: Đoạn đàm thoại giữa hai người trong một chủ đề xã hội diễn ra hằng ngày chẳng hạn như một mẫu đàm thoại tại đại lý thuê nhà, đặt phòng khách sạn,…
- Phần 2: Đoạn độc thoại về chủ đề xã hội ví dụ như cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian mỗi ngày sao cho hiệu quả, bài diễn văn về các tiện ích địa phương,…
- Phần 3: Mẫu đàm thoại giữa tối đa 4 người trong một chủ đề liên quan đến giáo dục hoặc đào tạo chẳng hạn như một giảng viên đại học và sinh viên đang thảo luận về bài tập.
- Phần 4: Một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật, giáo dục ví dụ như một bài giảng ở trường đại học.
Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm bởi nhiều giọng khác nhau như Anh Anh, Anh Úc, Anh Mỹ, Anh Canada, Anh New Zealand. Sau đó, viết câu trả lời cho câu hỏi vừa nghe được, các dạng câu hỏi của IELTS Listening:
- Multiple choice (Trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn đề cho.
- Matching (Kết nối): Đề thi sẽ cho một danh sách dưới dạng text, bản đồ hoặc sơ đồ,…
- Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Nghe và điền từ (không quá 3 từ) như yêu cầu vào chỗ trống, bảng biểu, hình vẽ,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cách tính điểm thi IELTS Listening Band chính xác
Số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS theo bảng dưới đây.
Correct Answers (Số câu trả lời đúng) | Band Score (Điểm số tương ứng) |
---|---|
3 – 4 | 2.5 |
5 – 6 | 3.0 |
7 – 9 | 3.5 |
10 – 12 | 4.0 |
13 – 15 | 4.5 |
16 – 19 | 5.0 |
20 – 22 | 5.5 |
23 – 26 | 6.0 |
27 – 29 | 6.5 |
30 – 32 | 7.0 |
33 – 34 | 7.5 |
35 – 36 | 8.0 |
37 – 38 | 8.5 |
39 – 40 | 9.0 |
Bí quyết tự học nâng IELTS Listening Band hiệu quả tại nhà
Bí quyết luyện Listening cho người mới bắt đầu
Ở giai đoạn này, bạn hoàn toàn không có khả năng nghe hiểu một đoạn audio tiếng Anh. Bạn chỉ hiểu rất ít những gì người bản xứ nói, nên việc luyện Listening là một thách thức lớn.
Người mới luyện tập nên nghe những đoạn audio ngắn, ít từ mới, nội dung ngắn gọn và đa dạng. Vì vậy, các nội dung rất phù hợp với bạn mới bắt đầu luyện nghe liền mạch. Một số nguồn luyện nghe hiệu quả:
- English In A Minute (BBC Learning English).
- English with Lucy.
- Podcast Learn English của British Council.
- Sách Get Ready for IELTS Listening và Basic IELTS Listening.
- Oxford Word Skills (Basic) và Pronunciation In Use (Elementary).
Bí quyết luyện IELTS Listening band 5.0 – 6.0
Sau quá trình luyện nghe, bạn sẽ tích lũy được vốn từ vựng và nghe hiểu rõ ràng. Đây chính là lúc tăng tốc bước ra vùng an toàn, thử thách luyện nghe với dạng đề khó hơn.
Bạn hãy tiếp tục nâng cao ngữ pháp và từ vựng của mình mỗi ngày, vì trình độ Intermediate yêu cầu sự chính xác và yêu cầu cao khi luyện nghe.
Sau đây, ELSA Speech Analyzer chia sẻ đến bạn một vài tài liệu nghe IELTS ở mức Intermediate:
- Collins English for Exams Listening for IELTS (Fiona Aish & Jo Tomlinson): dành chủ yếu cho những bạn có mục tiêu từ 5.0 – 5.5, bao gồm 12 bài học với các chủ đề thiết thực trong cuộc sống, mỗi unit sẽ có các dạng đề khác nhau để bạn quen hơn với việc luyện nghe tiếng Anh.
- Improve your IELTS: Listening and Speaking Skills (Macmillan) gồm 10 bài học được chia thành 4 phần: Topic Talk, kỹ năng Listening and Speaking và đề luyện Listening IELTS giúp bạn nhanh chóng đạt được Band điểm mong muốn.
- Cambridge Objective IELTS Intermediate Student’s Book: bao gồm 20 bài học đa dạng chủ đề về Education, Job satisfaction, Transport,… kèm từ vựng cho mỗi chủ đề.
- 15 Days Practice for IELTS Listening (Xia Li Ping & He Ting): giúp bạn xây dựng lộ trình luyện nghe IELTS Intermediate với 15 ngày bao gồm tất cả các dạng trong đề thi.
- Luyện nghe các video tiếng Anh trên Youtube, Podcast hay Netflix để cải thiện kỹ năng Listening qua một số kênh Youtube có thể bạn sẽ thích như: The School of Life, Khan Academy, Science Max..
Bí quyết luyện IELTS Listening band 6.5+
Giai đoạn này bạn hãy nâng độ khó cho bài nghe bằng nguồn tài liệu khó với các bộ Cambridge. Kiểm soát thời gian nghe – chỉ nghe 1 lần duy nhất trong mỗi lần làm đề. Tăng tần suất luyện tập để tăng cường nhanh phản xạ các kỹ năng luyện nghe tiếng Anh IELTS.
Bạn phải nắm rõ được các dạng bài nghe thường gặp trong đề IELTS Listening. Trong lúc làm bài bạn cảm thấy yếu ở đâu thì hãy đầu tư thời gian vào đó. Ví dụ khi bạn gặp vấn đề với dạng Multiple Choice thì hãy dành thời gian luyện tập thêm.
Một số tài liệu luyện nghe tiếng anh IELTS hiệu quả ở trình độ Advanced cụ thể như sau:
- Bộ Cambridge IELTS 7 -16: Đây được xem là bộ sách gối đầu của hầu hết tất cả các thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bộ sách luôn được cập nhật cấu trúc đề thi giống với đề thi IELTS thực tế.
- Listening Strategies For The IELTS Test: Với 20 bài nghe khác nhau cho mỗi bài học, bạn sẽ tiếp xúc và thực chiến với các dạng đề hay xuất hiện trong đề thi IELTS Listening Test.
- Bộ IELTS Practice Test Plus 1,2,3 (Vanessa Jakeman & Clare McDowell): Bao gồm 24 bài thực hành và lời giải cực kỳ chi tiết cho mỗi câu hỏi, đối với những bạn thí sinh muốn chinh phục IELTS Listening Band thì nhất định không thể bỏ qua bộ sách này.
- Bài nói TED trên Youtube: Những bài nói được trình bày bởi rất nhiều học giả trên thế giới về đa dạng các chủ đề như khoa học, self -help, tự nhiên,….sẽ nâng trình độ luyện nghe của bạn lên một cấp độ vượt trội.
Kết Luận
ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ đến bạn đọc tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Listening Band. Hy vọng những bí quyết tự học IELTS Listening sẽ giúp bạn đạt được mức điểm mong muốn. “Có công mài sắt có ngày nên kim” – vì thế, hãy đầu tư thời gian và công sức để luyện nghe IELTS mỗi ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn
Book: Đặt phòng
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và giường trong khách sạn bằng tiếng Anh
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn bằng tiếng Anh
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng khác chuyên ngành du lịch khách sạn
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I would like to make a reservation for… | Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… | Tôi muốn đặt một phòng vào…. |
In… weeks’ time | Trong…tuần nữa nhé |
Do you have any vacancies? | Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? | Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights | Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room | Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
Single room | Phòng đơn |
Double room | Phòng đôi |
Twin room | Phòng đôi có 2 giường đơn |
Dormitory | Phòng ngủ tập thể |
Suite | Phòng cao cấp |
I would like a room with a balcony | Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view | Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? | Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? | Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room | Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… | Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… | Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Xem thêm:
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng
- Hội thoại giao tiếp tiếng Anh văn phòng
- Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm
Check in khách sạn bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello, I would like to check-in, please | Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ |
Yes, I have got a reservation | Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó |
Could you check it please | Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé |
Ok, Here is my Identity card | Vâng, Đây là căn cước của tôi |
Hi! What time’s breakfast? | Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế? |
Please bring the luggage to my room. | Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé |
Excuse me, I would like to check-out please | Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng |
My room number is… | Số phòng của tôi là… |
Here is the key to your room | Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé |
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. | Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây. |
Gọi dịch vụ dọn phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, I would like to use the laundry service | Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room | Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… | Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please | Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later | Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later, please? | Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |
3 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
James: Sure! (Chắc chắn rồi!)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
James: Thank you! (Cảm ơn!)
Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in bằng tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.
ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ AI được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, đánh giá và phân tích lỗi sai. Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.
ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.
Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.
Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.
Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!
Speaking IELTS chủ yếu là câu hỏi đơn, nếu chỉ trả lời ngắn gọn ý chính thì giám khảo sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn. Vậy làm sao để kéo dài câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking một cách ấn tượng nhưng vẫn đảm bảo đủ thời gian? Tham khảo ngay IELTS Speaking tips cực kỳ đơn giản mà ELSA Speech Analyzer giới thiệu dưới đây!
Cách kéo dài câu trả lời trong Speaking IELTS Part 1
1. Dùng trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là một trong những dạng trạng từ trong Anh ngữ, và nó được sử dụng phổ biến trong Speaking IELTS và là cách điển hình trong IELTS Speaking tips. Trong văn nói, việc thêm những trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp chúng ta đạt được 02 mục đích sau:
1. Nhấn mạnh được mức độ thường xuyên của một hành động cụ thể (như luôn luôn, thường xuyên hay hiếm khi).
2. Diễn tả thói quen hay các hành động mang tính lặp đi lặp lại một cách rõ ràng, cụ thể hơn.
Tóm lại, bên cạnh các chức năng chính của trạng từ như việc bổ nghĩa cho các danh từ, động từ hay tính từ, thì việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách hiệu quả sẽ giúp người nói thành công trong việc diễn đạt các thông tin phong phú của mình đến người nghe.
Cụ thể, bạn nên dùng những trạng từ thường gặp như:
Trạng từ chỉ tần suất | Mức độ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Always | 100% | Luôn luôn | Miss Universe Vietnam’s stunning appearance is not always considered necessary. | Ngoại hình xinh đẹp của Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam không phải lúc nào cũng được đánh giá cần thiết. |
Frequently | 90% | Thường thường | My teacher frequently gives us candies because of our right answers. | Giáo viên thường thưởng kẹo cho chúng tôi vì những câu trả lời đúng. |
Usually | 80% | Thường xuyên | His academic achievements are usually promoted by the school. | Thành tích học tập của anh ấy thường xuyên được trường học tuyên dương. |
Often | 70% | Thường xuyên | I often listen to music before going to bed | Tôi thường nghe nhạc trước khi đi ngủ. |
Sometimes | 50% | Đôi khi | I sometimes visit my grandmother and go shopping with her. | Thỉnh thoảng tôi đến thăm bà của mình và cùng với bà đi mua sắm. |
Occasionally | 30% | Thỉnh thoảng | I occasionally go fishing with my father | Thỉnh thoảng, tôi đi câu cá với bố tôi. |
Seldom | 10% | Ít khi | I seldom eat fast food because I think it’s bad for my health. | Tôi rất ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe của mình. |
Rarely | 5% | Hiếm khi | I rarely play sports at home because I’m not a professional athlete. | Tôi hiếm khi chơi thể thao vì tôi không phải người giỏi vận động |
Never | 0% | Không bao giờ | My heartbeat will increase rapidly. Therefore, I never drink coffee in the morning. | Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi sáng vì nhịp tim tôi sẽ đập nhanh. |
Ví dụ: What do you do in your spare time?
I play football and badminton -> Kém
I often play football with my friends, but sometimes I play badminton with my sister -> Tốt
2. Đưa thêm nhiều ví dụ
Một trong những IELTS Speaking tips khác để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking là nêu thêm ví dụ. Ví dụ có thể từ những kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân hay đơn giản chỉ là lồng ghép một câu chuyện mà bạn đã nghe được trước đó.
Điều này sẽ giúp làm rõ hơn luận điểm mà thí sinh đang trình bày cũng như thể hiện được sự logic, mạch lạc và chặt chẽ. Không những vậy, phần nói của bạn cũng sẽ được “phụ họa” hơn khi mang lại cho người nghe cảm giác câu chuyện có tính thu hút với thông tin đa dạng, thể hiện được cái nhìn đa chiều.
Với mẹo kéo dài câu trả lời này, bạn cần:
- Diễn đạt lại câu hỏi
- Lập luận và đưa ra lý lẽ riêng của bản thân
- Nêu ví dụ, câu chuyện của bạn
Ví dụ: Do you like to go out in the evening?
I usually go shopping every Sunday. -> Kém
I usually go shopping on Sunday, and last Sunday I went shopping at Vincom with my boyfriend. -> Tốt
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
3. Sử dụng thông tin đối lập
Sử dụng thông tin đối lập là một trong IELTS Speaking tips Part 1 mà bạn không nên bỏ qua. Điều này nhằm tăng tính liên kết giữa các ý tưởng và luận điểm khi bạn trình bày. Đồng thời, câu trả lời của bạn sẽ trôi chảy, mạch lạc hơn, làm nổi bật các ý tưởng trái ngược.
Ví dụ: Where do you live now?
I live in HCM city. -> Kém
I live in HCM City, but I was born in Da Nang City. -> Tốt
4. Thêm cảm xúc, ý kiến cá nhân
Ngoài ra, bạn cũng có thể kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm vào những cảm nghĩ cá nhân. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thể hiện cho ban giám khảo thấy rằng bạn đang nắm bắt vấn đề rất tốt. Lúc này, phần thi của bạn sẽ trở nên thú vị và thu hút người nghe hơn.
Ví dụ: Do you like to read books?
I really like reading books -> Kém
I enjoy reading books because it allows me to broaden my knowledge and relax. -> Tốt
5. Hãy so sánh với quá khứ
Khi trả lời câu hỏi, bạn có thể so sánh hiện tại với quá khứ. Điều này sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông điệp, làm nổi bật sự thay đổi của vấn đề theo thời gian. Đồng thời, đây cũng là IELTS Speaking tips để kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.
Ví dụ: When do you go to the cinema?
I go to the cinema on the weekend. -> Kém
I used to go to the cinema only once in a while, but now I go every weekend with my girlfriends. -> Tốt
6. Bàn về dự định trong tương lai
Tương tự như việc so sánh với quá khứ, bạn có thể bàn về những dự định trong tương lai để mở rộng thông điệp hoặc triển khai vấn đề. Cụ thể, hãy dùng cấu trúc “will/be going to” nhằm nêu thêm dự định trong tương lai vào kéo dài câu trả lời của mình.
Ví dụ: Do you study or work?
I’m a student at university. -> Kém
I’m now enrolled in university and will graduate next year. I’m hoping to find a good job in finance. -> Tốt
7. Phân tích ý kiến trái chiều
Phần thi Speaking IELTS sẽ đầy đủ ý và sắc sảo hơn nếu như bạn biết cách IELTS Speaking tips này. Đó là đưa ý kiến trái chiều vào phần thi của mình. Điều này sẽ tạo ra sự tương phản trong câu trả lời, thể hiện một cách nhìn đa chiều về vấn đề cần bàn luận.
Ví dụ: What do you think of fast food?
I think fast food is convenient for people who are busy. -> Kém
I believe fast food is convenient for busy individuals, but it might be unhealthy if we consume too much of it. -> Tốt
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 2
Đối với Part 2, bạn có thể tham khảo những IELTS Speaking tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Học cách giới thiệu và chuyển đoạn
Khi trả lời câu hỏi Speaking IELTS Part 2, IELTS Speaking tips nên áp dụng chính là thêm vào những từ chuyển đoạn nhằm tạo cảm giác tự nhiên và liên kết giữa các ý trong câu. Như vậy, giám khảo sẽ hứng thú lắng nghe phần thi nói của bạn.
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn chuyển đoạn trong IELTS Speak là:
- Bắt đầu 1 ý
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the first place, S-VAt first, S-VFirst of all, S-V | Bắt đầu | First of all, I think education is essential for the development of any country. At first, I thought exercise would help me lose weight, but after consulting with my doctor, I realized I needed to combine it with a healthy diet. In the first place, I believe that learning English will help me have a good career in the future | Trước hết, tôi cho rằng giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào. Lúc đầu, tôi nghĩ tập thể dục sẽ giúp tôi giảm cân, nhưng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ, tôi nhận ra mình cần phải kết hợp nó với một chế độ ăn uống lành mạnh. Trước hết, tôi tin rằng học tiếng Anh sẽ giúp mình có một sự nghiệp tốt trong tương lai. |
Initially, S-V | Ban đầu | Initially, we didn’t think things would turn out this bad. | Ban đầu, chúng tôi không nghĩ mọi thứ lại trở nên tồi tệ như thế này. |
To begin with + N | Để bắt đầu | To begin with a business, we need a specific plan. | Để bắt đầu kinh doanh, chúng ta cần một kế hoạch cụ thể. |
- Bổ sung thêm thông tin
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Additionally, S-V | Ngoài ra | She spends 10 hours a day working on her thesis. Additionally, she also works part-time for a local bar and takes care of the housework. | Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm luận văn. Ngoài ra, cô còn làm việc bán thời gian cho một quán bar ở địa phương và đảm đương việc nhà. |
Moreover, S-V Furthermore, S-V | Hơn nữa, thêm nữa | It was a good motorcycle, and, moreover, the price was quite reasonable. Hoa has the highest score in my class. Furthermore, she’s very popular in the drawing club. | Đó là một chiếc xe máy tốt, và hơn nữa, giá cả khá hợp lý. Hoa có điểm cao nhất trong lớp của tôi. Hơn nữa, cô ấy rất nổi tiếng trong câu lạc bộ vẽ. |
Besides, S-V | Bên cạnh đó | My team won the first prize, and besides, we got a scholarship to the US. | Nhóm của tôi đã đạt giải nhất, bên cạnh đó, chúng tôi còn được học bổng sang Mỹ. |
- Đưa ra ví dụ hoặc giới thiệu
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
For example, S+V For instance, S+V | Ví dụ như | He can play a lot of sports. For example, he plays tennis and badminton very well. I have many ideas for my business. For instance, at the end of the street, I could open a small coffee shop. | Anh ấy có thể chơi rất nhiều môn thể thao. Ví dụ, anh ấy chơi tennis và cầu lông rất giỏi. Tôi có nhiều ý tưởng cho công việc kinh doanh của mình. Ví dụ, ở cuối phố, tôi có thể mở một quán cà phê nhỏ. |
Such as + N | Như là | I like planting flowers such as roses, latus, and sunflowers. | Tôi thích trồng các loại hoa như hoa hồng, hoa latus và hoa hướng dương. |
Especially + Adj/ V/ N | Đặc biệt | Mexico has seen an increase in crime rates, especially in major cities. | Mexico đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm, đặc biệt là ở các thành phố lớn. |
Include + N | Bao gồm | Tom studied many languages, including French, English, Japanese and Korean. | Tom học nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Hàn. |
- Làm rõ vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Namely + N | Cụ thể là | They brought lunch, namely sandwiches and soda. | Họ mang theo bữa trưa, cụ thể là bánh mì và nước ngọt. |
In other words + S-V | Nói cách khác | Mai is friendly and polite with everyone. In other words, she is our class’s favourite. | Mai thân thiện và lịch sự với mọi người. Nói cách khác, cô ấy là người được yêu thích nhất của lớp chúng tôi. |
More precisely + S-V Specifically + Adj/ V | Một cách chính xác hơn/ Một cách rõ ràng hơn | He has been my best friend for 11 years. More precisely, he is my fiance. The kids love going to the zoo, specifically to look at the baby monkeys. | Anh ấy đã là bạn thân nhất của tôi trong 11 năm. Chính xác hơn, anh ấy là vị hôn phu của tôi. Những đứa trẻ thích đến sở thú, đặc biệt là để nhìn những chú khỉ con. |
- Thể hiện sự tương đồng
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In the same way + …. | Một cách tương tự vậy | The aircraft will also be able to land in the same way as other aircraft at other land bases. | Máy bay cũng có thể hạ cánh một cách tương tự như máy bay khác trên các căn cứ đất liền. |
Likewise + … Like + … Similarly + … | Tương tự vậy | The food was excellent, likewise the wine Like my mother, I like to drink coffee every morning. Germany has won most of the sporting events. Similarly, in athletics, the top three positions belong to Germans. | Thức ăn rất tuyệt vời, rượu vang cũng vậy. Giống như mẹ tôi, tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng Đức đã giành chiến thắng trong hầu hết các sự kiện thể thao. Tương tự, ở môn điền kinh, ba vị trí dẫn đầu đều thuộc về người Đức. |
- Thể hiện sự mâu thuẫn
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
But + S-V | Nhưng | I don’t like children, but I love sharing candy with them. | Tôi không thích trẻ con, nhưng tôi thích chia kẹo cho chúng. |
However + S-V Nevertheless + S-V | Tuy nhiên | The plane crash killed all of the passengers, according to the news. However, one passenger survived Nevertheless, of all the countries that I visited last year, I did not find any with such beautiful beaches as Vietnam’s. | Theo tin tức, vụ tai nạn máy bay đã làm tất cả các hành khách thiệt mạng. Tuy nhiên, một hành khách sống sót. Tuy nhiên, trong tất cả các quốc gia mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái, tôi không thấy quốc gia nào có bãi biển đẹp như Việt Nam. |
While + S-V S-V + Whereas + S-V | Trong khi | While her spouse sleeps, she enters her night shift. She works slowly and precisely, whereas I tend to rush things and make mistakes. | Trong khi người bạn đời của cô ấy đang ngủ, cô ấy phải vào ca trực đêm. Cô ấy làm việc chậm rãi và chính xác trong khi tôi có xu hướng vội vàng và mắc sai lầm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | Ms Lan is famous for her natural beauty. On the other hand, she is not good at styling herself. | Lan nổi tiếng với nét đẹp tự nhiên. Mặt khác, cô ấy không giỏi trong việc tạo mẫu tóc. |
In contrast + S-V Conversely + S-V | Ngược lại | Plastic bags bring a lot of convenience to our lives, in contrast to the destructive effect it brings to our nature. Those who had first contact with him also commented that he was difficult to approach. Conversely, he is actually a loving and caring person. | Túi ni lông mang lại rất nhiều tiện ích cho cuộc sống của chúng ta, trái ngược với sự tàn phá mà nó mang đến cho tự nhiên. Những người lần đầu tiếp xúc với anh cũng nhận xét anh là người khó gần. Ngược lại, anh ấy thực sự là một người yêu thương và quan tâm. |
Regardless of + N | Bất kể | He still goes on with his start-up plan, regardless of his family’s opposition. | Anh ấy vẫn tiếp tục với kế hoạch khởi nghiệp của mình, bất kể sự phản đối của gia đình. |
Otherwise + S-V | Nếu không | All senior year students must complete their homework before summer break; otherwise, they will have to take an extra summer class. | Tất cả học sinh năm cuối phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi nghỉ hè; nếu không, họ sẽ phải tham gia vào một lớp học hè. |
- Thể hiện sự nhượng bộ
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Nevertheless + S-V Even so + S-V | Dù vậy | Jane was a victim of emotional abuse. Nevertheless, she worked on herself and learned to express her sentiments once again. I had a terrible headache, but even so, I managed to go to work. | Jane là một nạn nhân của việc lạm dụng tình cảm. Tuy nhiên, cô ấy đã tự nỗ lực và học cách thổ lộ lòng mình một lần nữa. Tôi bị đau đầu kinh khủng, dù vậy tôi vẫn cố gắng đi làm. |
Although + S-V Even though + S-V Though + S-V Despite + N/ V-ing In spite of + N/ V-ing | Mặc dù, cho dù | Although I stayed up late doing my homework last night, I still got up early to do exercises today. Even though it rained yesterday, I still went to school on time. Harry is a 28-year-old college student. Despite being the oldest, he appears to be the most playful out of all the members. I still go to school in spite of being sick. | Mặc dù tôi thức khuya làm bài nhưng tôi vẫn dậy sớm để luyện tập vào hôm nay. Dù hôm qua trời mưa nhưng tôi vẫn đi học đúng giờ. Harry là một sinh viên đại học 28 tuổi. Mặc dù lớn tuổi nhất nhưng anh ấy tỏ ra là người vui tính nhất trong số các thành viên. Tôi vẫn đến trường cho dù mình bị ốm. |
On the other hand + S-V | Mặt khác | My best friend Jake’s 19th birthday party was yesterday. On the other hand, it was the same day as EXO’s concert, so I had to make the tough decision. | Hôm qua là bữa tiệc sinh nhật lần thứ 19 của Jake – người bạn thân nhất của tôi. Mặt khác, đó là ngày diễn ra concert của EXO, nên tôi phải đưa ra quyết định khó khăn. |
- Thể hiện sự nhấn mạnh
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Above all, S-V | Trên tất cả | Above all, I’d like to express my gratitude to my family for this success. | Trên tất cả, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến gia đình tôi về thành công này. |
Indeed | Quả nhiên | I was very proud to hear such a high accomplishment from you, just as I expected from you indeed. | Tôi rất tự hào khi biết bạn đã đạt được thành tích cao như vậy, quả nhiên đúng như tôi mong đợi từ bạn. |
More importantly Most importantly | Hơn nữa Quan trọng hơn | He was having a great time as a singer; more importantly, his wife was able to see him shine. Most importantly, be honest and straightforward with your kids when discussing sex education. | Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với tư cách là một ca sĩ; hơn nữa, vợ anh đã có thể nhìn thấy anh tỏa sáng Quan trọng hơn hết, hãy trung thực và thẳng thắn với con bạn khi thảo luận về giáo dục giới tính. |
- Đưa ra kết quả
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Therefore, S-V Hence, S- V Thus, S- V | Vì vậy, do đó | The phenomenon of melting ice is happening. Therefore, most scientists predict that the earth’s temperature will continue to rise. English is essential to get a decent job nowadays; hence, we should focus on studying this language. This shirt comes from a famous brand. Thus, pre-ordering is inevitable. | Hiện tượng băng tan đang diễn ra. Do đó, hầu hết các nhà khoa học đều dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng lên. Tiếng Anh là điều cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay; do đó chúng ta nên tập trung vào việc học ngôn ngữ này. Chiếc áo này đến từ thương hiệu nổi tiếng. Do đó, đặt hàng trước là việc không thể tránh khỏi. |
Because + S-VBecause (of) + N/ V-ing | Bởi vì | I love him because he is smart and polite with my family. Because of bad weather, I cannot go to school today. | Tôi yêu anh ấy vì anh ấy thông minh và lịch sự với gia đình tôi. Vì thời tiết xấu, tôi không thể đến trường ngày hôm nay. |
As a result + S-V Consequently + S-V In consequence + Of + N/ V-ing As a consequence + S-V | Kết quả là | My brother devoted all his time to this new project, which boosted the company’s revenue. As a result, he got promoted. All the shops were closed, and consequently we couldn’t buy any clothes. She lost a lot of money in consequence of some risky investments. She has lived in England for a long time and, as a consequence, she speaks English fluently. | Anh trai tôi đã dành hết thời gian cho dự án mới này, dự án này đã thúc đẩy doanh thu của công ty. Kết quả là anh ấy đã được thăng chức. Tất cả các cửa hàng đã đóng cửa, và do đó, chúng tôi không thể mua bất kỳ quần áo nào. Cô ấy đã mất một khoản tiền lớn do hậu quả của việc đầu tư rủi ro. Cô ấy đã sống ở Anh được một thời gian dài và kết quả là, cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy. |
For this reason | Vì lý do đó | Covid-19 is very complicated. For this reason, countries are encouraged to vaccinate their populations early. He was rude to my family. I have cut him off entirely and cancelled our wedding for that reason alone. | Covid-19 rất phức tạp. Vì lý do này mà các quốc gia được khuyến khích tiêm ngừa sớm cho người dân. Anh ấy đã vô lễ với gia đình tôi. Tôi đã cắt đứt hoàn toàn với anh ấy và hủy bỏ đám cưới của chúng tôi chỉ vì lý do đó. |
Due to + N/ V-ing The fact that + S-V | Bởi vì Thực tế là | He bought a neᴡ laptop despite the fact that he had the same one already. Due to my broken bike, I went to school late. | Anh ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới mặc dù thực tế là anh ấy đã có chiếc tương tự. Bởi vì xe của tôi bị hỏng nên tôi đã đi học trễ |
- Đưa ra điều kiện
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
As long as + S-V | Miễn là | “I’m not going to kill you as long as you keep quiet,” the killer stated. | “Tôi sẽ không giết bạn miễn là bạn giữ im lặng,” kẻ giết người tuyên bố. |
Unless + S-V | Trừ khi | You will be seriously ill unless you stop smoking. | Bạn sẽ ốm nặng trừ khi bạn ngừng hút thuốc. |
Otherwise + S-V | Nếu không thì | It would help if you went home quickly; otherwise, you would be stuck here when the rain came. | Sẽ tốt hơn nếu bạn về nhà nhanh chóng; nếu không, bạn sẽ bị mắc kẹt ở đây khi mưa đến. |
Proving that + S-V | Minh chứng là | Proving that my family was wrong about who I could become, I worked days and nights to achieve success after success. | Minh chứng là gia đình tôi đã sai về việc tôi có thể trở thành ai, tôi đã làm việc ngày đêm để đạt được hết thành công này đến thành công khác. |
In case + S-V | Trong trường hợp, phòng khi | In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back. | Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay. |
- Thể hiện mục đích
Cụm từ chuyển đoạn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In other to + V So that + S-V To the end that + S-V | Để mà Vậy nên Tóm lại/ tóm tắt | She works hard in order for her kids to have a better life. I’ll go by car so that I can take more luggage. This boat was fully furnished with life – preservers to the end that the passengers might be saved in case of an accident. | Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái có cuộc sống tốt hơn Tôi sẽ đi bằng xe hơi để có thể mang theo nhiều hành lý Chiếc thuyền này được trang bị đầy đủ tính năng cứu hộ để an toàn cho hành khách khi xảy ra tai nạn |
To ensure that + S-V | Để đảm bảo rằng | I will do my best to ensure that such mistakes do not occur in future. | Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng những sai lầm như vậy không xảy ra trong tương lai. |
For the purpose of + V-ing | Mục đích là | For the purpose of meeting her, I went all the way to London on my own. | Với mục đích gặp cô ấy, tôi đã tự mình đến London. |
- Thể hiện sự tiếp nối
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Subsequently + … | Rồi sau đó | I went to the library every day and subsequently did well on a test. | Tôi đến thư viện mỗi ngày và sau đó hoàn thành tốt một bài kiểm tra. |
Previously + … | Trước đó | I had posted the card two months previously. | Tôi đã đăng tấm thẻ này hai tháng trước đó. |
Eventually + … | Rốt cuộc là | It might take him ages, but he’ll do it eventually. | Nó có thể quá tuổi so với anh ấy nhưng rốt cuộc anh ấy cũng đã làm được. |
Next +… Afterwards + … After + …. Then + …. | Sau đó | Next, I think the government should come up with policies to boost the economy. After he had tuned the piano, it sounded quite different. Last week, I took a plane to Hanoi and then continued to travel to Sapa by bus. My grandfather bought this house in 2000 and, afterwards, he gave it to my father. | Tiếp theo, tôi nghĩ rằng chính phủ nên đưa ra các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế. Sau khi anh ấy chỉnh đàn piano, âm thanh nghe khác hẳn. Tuần trước, tôi đã đi máy bay ra Hà Nội và sau đó tiếp tục đi Sapa bằng xe bus Ông tôi đã mua căn nhà này vào năm 2000 và sau đó tặng cho ba tôi |
- Kết luận, tổng kết vấn đề
Cụm từ chuyển đoạn | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
In Conclusion + S-V | Tóm lại là | His report is presented very well-structured, informative and insightful. In conclusion, the BOD is impressed with his performance. | Báo cáo của anh ấy được diễn giải chặt chẽ, có nhiều thông tin và sâu sắc. Tóm lại, Hội Đồng Quản Trị rất ấn tượng với phần trình bày của anh ấy. |
At last + S-V Lastly + S-V Finally + S-V | Cuối cùng | At last, they found the killer after investigating for 6 months. Lastly, I would like to thank my parents for all their support for me. Finally, I want to say that I am very proud of my country. | Cuối cùng, họ đã tìm ra kẻ giết người sau 6 tháng điều tra. Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì tất cả sự ủng hộ của họ dành cho mình. Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi rất tự hào về đất nước mình. |
Last but not least + S-V | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, driving under the influence is illegal in the US. | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lái xe khi không tự chủ là bất hợp pháp ở Mỹ |
Overall + S-V Altogether + S-V In general + S-V | Nhìn chug, chung quy lại | Overall, gasoline and oil are the main sources of most vehicles participating in traffic today. Altogether, I believe that learning English is very important in the modern world. In general, everyone agrees that this project will be the make or break point of the company. | Nhìn chung, xăng và dầu là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các phương tiện giao thông hiện nay. Chung quy lại, tôi chi rằng học tiếng Anh là cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Nhìn chung, mọi người đều đồng ý rằng dự án này sẽ là điểm sáng hoặc đột phá của công ty. |
To summarize + N | Tóm lại | To summarize our presentation, cyberbullying is a modern pandemic that needs urgent acknowledgement. | Tóm lại phần trình bày của chúng tôi, hành vi bắt nạt trên thế giới ảo là một “đại dịch” hiện đại cần phải thừa nhận khẩn cấp. |
In short + S-V | Nói ngắn gọn | In short, we have less than 6 days to complete this project. | Tóm lại, chúng tôi chỉ còn chưa đầy 6 ngày để hoàn thành dự án này. |
2. Tập trung trả lời câu hỏi cuối – Why
Thông thường, câu hỏi số 4 trong cue card là Why. Giám khảo thường nhận định mức độ lưu loát và triển khai nội dung của bạn trong phần này. Do đó, để chinh phục band 8.0 phần thi Speaking, bạn nên tham khảo công thức dưới đây:
Main idea → Supporting idea → Example
Ví dụ:
Describe a career that contributes to a better world
- What is that job?
- What does the job involve?
- Where are people doing this job work?
- Why do you think this job can make the world better?
Main idea: Doctors have a vital role in everyone’s life, especially in the modern world where people are more likely to live in unhealthy conditions.
Supporting idea: I mean, today’s people are more likely to be under pressure, as well as suffer from a variety of disorders, so doctors in general, including practitioners in particular, are increasingly necessary/ more in demand than ever before/ in high demand.
Example: For example, if you are under pressure and stress at work, you may experience headaches or insomnia. At this point, you will have to see a doctor to help you solve your problem.
3. Mẹo kéo dài câu trả lời Part 2 trong trường hợp cụ thể
- Khi bị hỏi về chủ đề, lĩnh vực mới
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of…, so I think I need a couple of seconds… | Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích… lắm, nên tôi cần vài giây suy nghĩ… |
It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all. | Thật không dễ để bàn về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả. |
- Đối với các chủ đề khó
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
To be honest I didn’t expect such a tough question… but let me see… | Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem nào… |
I have some friends who are also fond of… but we haven’t talked about this aspect/ topic/ area for quite a long time. | Tôi có vài người bạn cũng thích… nhưng chúng tôi chưa nói nhiều về khía cạnh/ chủ đề/ khu vực… này được một thời gian dài rồi. |
Hm, an interesting question I must ask. Could you please give me a moment? | Hm, một câu hỏi thật thú vị. Bạn có thể cho tôi suy nghĩ một chút không? |
- Khi được hỏi về kế hoặc, dự định của bản thân hoặc những vấn đề mang tính vĩ mô
Mẫu câu kéo dài thời gian | Dịch nghĩa |
Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think… | À, tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là… |
I don’t know off the top of my head. You know, fashion/ sport/ art… was never my forte. | Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là sở trường của tôi cả. |
As a matter of fact, for such a carefree person like me, these things sound a bit too serious so I don’t usually think about them… | Thực ra, đối với 1 người vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc quá nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó… |
Speaking IELTS tips – Kéo dài câu trả lời Part 3
Với các câu hỏi Speaking IELTS Part 3, bạn có thể áp dụng những Speaking IELTS tips kéo dài câu trả lời như sau:
1. Nêu lý do
Khi thực hiện phần thi Speaking Part 3, Speaking IELTS tips đầu tiên là bạn hãy cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại trả lời như vậy. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu, thêm phần mạch lạc và thuyết phục được giám khảo.
Ví dụ: Do you enjoy English?
Yes, I really like English. -> Kém
I like English because it is an interesting language. Learning English makes me understand English songs. -> Tốt
2. Đưa ra ví dụ
Nêu ví dụ vào câu trả lời sẽ khiến phần thi của bạn thuyết phục hơn, giúp giám khảo đánh giá khả năng triển khai ý và dùng từ của bạn. Đồng thời, phần thi của bạn sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn. Đây là một trong những IELTS Speaking tips hay thường được các thí sinh áp dụng.
Ví dụ: Is it better to get advice from friends or from family members?
I think getting advice from a family member is better. -> Kém
I believe it depends on the type of advice you require. For example, I wouldn’t want to put my parents through financial hardship. -> Tốt
3. Diễn đạt lại câu hỏi
Diễn đạt lại câu hỏi là một trong những IELTS Speaking tips hiệu quả giúp bạn kéo dài phần thi Part 3.
Điều này còn giúp bạn dẫn vào bài nói một cách “mượt mà” hơn, trôi chảy và gây ấn tượng với ban giám khảo. Đồng thời, lúc này bạn cũng sẽ có thêm thời gian để suy nghĩ về cách triển khai ý, câu từ sao cho phù hợp.
Ví dụ: What are some of the sports that are gaining traction in your country?
I think it’s football. -> Kém
I think there are a number of sports that are becoming popular in Vietnam. Among them, the most prominent is football. -> Tốt
4. Mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời Part 3
Dưới đây là một số IELTS Speaking tips về mẫu câu giúp bạn kéo dài câu trả lời của phần Speaking IELTS Part 3:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
That’s something I’ve never given much thought to previously. Please allow me a little time to think about it. | Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn có thể cho tôi vài giây suy nghĩ được không? |
Let’s see. | Để xem. |
To be honest, I’m a little worried right now, and my mind has completely blanked. | Thành thật mà nói, hiện tại tôi có chút lo lắng nên tôi vẫn chưa nghĩ được gì. |
To tell you the truth, I don’t know much about this. | Nói thật với bạn thì tôi chưa biết nhiều về điều này. |
To be honest, I’m not used to talking about this. | Thật lòng mà nói, tôi chưa từng nói về điều này. |
I’m not sure what the answer is. | Tôi không chắc câu trả lời là gì. |
That is a difficult question to answer. | Đó quả là một câu hỏi khó để trả lời. |
Oh, that’s a tough one. I’ve never given it much before. | Ồ, đó là một câu hỏi khó, tôi chưa bao giờ nhận được trước đây. |
Trên đây là toàn bộ IELTS Speaking tips giúp bạn kéo dài phần thi nói, chinh phục band 8.0 một cách dễ dàng. Ngoài độ dài và cách triển khai ý, bạn cũng nên luyện tập phát âm theo giọng chuẩn quốc tế để hoàn thành tốt kỳ thi IELTS.
ELSA Speech Analyzer là giải pháp hàng đầu giúp bạn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Nhờ công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, sau khi người học tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh, ELSA Speech Analyzer sẽ chấm điểm. ELSA Speech Analyzer có thể phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết và phản hồi ngay lập tức. Thông qua đó, bạn sẽ được rèn luyện cách nhả hơi, đặt lưỡi, nhấn âm chuẩn bản xứ.
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tham khảo được những IELTS Speaking tips cho mình. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ
Hơn hết, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn dự đoán điểm của nhiều chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR IELTS, từ đó kịp thời xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp. Với ELSA Speech Analyzer, bạn chỉ cần luyện tập 10 phút mỗi ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ và không lo lắng về vấn đề bỏ lỡ buổi học. Chỉ cần đồng bộ với Zoom, Meet, Google Calendar, Outlook, người dùng sẽ được nhận thông báo nhắc nhở ôn tập trên laptop.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không cài đặt và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời từ ELSA Speak ngay hôm nay!
IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là phần khó nhất trong bài thi Speaking. Phần này chủ yếu là thảo luận, đồng thời thí sinh có ít thời gian suy nghĩ và phải trả lời dài hơn so với Part 1 và Part 2. Cùng ELSA Speech Analyzer bỏ túi các chiến thuật, cách trả lời thông minh để vượt qua phần thi này với điểm số cao nhất nhé.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 3
IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận giữa thí sinh và giám khảo (two-way discussion) trong vòng 4-5 phút. Ở phần thi này, bạn sẽ được hỏi thêm các câu liên quan đến Part 2 trước đó.
Đồng thời các câu hỏi ở phần này cũng trừu tượng và tương đối khó. Do đó bạn cần có cách trả lời logic và chi tiết hơn so với Part 1.
Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích
Trả lời IELTS Speaking Part 3 theo chiến thuật AREA
Trả lời một cách lan man, ý tưởng lộn xộn và thiếu trọng tâm là những yếu tố khiến bạn bị mất điểm trầm trọng trong phần thi này. Do đó, để trả lời IELTS Speaking Part 3 một cách logic, không sợ lạc đề, bạn nên áp dụng chiến thuật 4 bước AREA bao gồm:
- A: Answer – Câu trả lời
- R: Reason – Lý do
- E: Example – Ví dụ
- A: Alternatives – Ý kiến trái chiều
Quan trọng nhất sẽ là “Answer” và “Reason”, 2 bước còn lại sẽ tùy vào ngữ cảnh và độ phủ của câu hỏi.
Việc áp dụng chiến thuật AREA sẽ giúp câu trả lời của bạn đảm bảo được 3 yếu tố:
- Câu trả lời bao gồm đầy đủ nội dung thuyết phục, không quá ngắn cũng không quá dài
- Câu trả lời có cấu trúc chặt chẽ, logic
- Giảm thiểu áp lực khi đối mặt với phần thi
Dưới đây là ví dụ Questions IELTS Speaking Part 3 Topic Game show áp dụng chiến thuật AREA
“Do you think there are too many game shows on TV nowadays?” – Bạn có nghĩ là hiện có quá nhiều trò chơi truyền hình trên TV không?
Để vận dụng chiến thuật AREA vào Answers IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ trả lời như sau:
- Step 1: Answer: “Yes, there are far too many game shows on TV for my liking”
- Step 2: Reason: “I suppose the channels show these programs because they are popular, and they must be very profitable.”
- Step 3: Example: “A good example is ‘Who wants to be a millionaire?’, which has been told to TV channels across the world.”
- Step 4: Alternatives: “However, not all games are beneficial. Many programs rely solely on satirical laughter and provide little value.”
Một khó khăn thường gặp trong chiến thuật này là ở bước 3, các bạn không biết cách lấy ví dụ như thế nào. Lời khuyên được đưa ra là nếu không thể lấy ví dụ cho chính bản thân mình thì hãy vận dụng kiến thức từ internet, các bài nghiên cứu, bài báo để đưa vào làm ví dụ minh hoạ cụ thể nhé.
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Một số chiến thuật khác có thể áp dụng trong IELTS Speaking Part 3
Kéo dài thời gian một cách khéo léo
Trong quá trình thực hiện bài thi IELTS Speaking Part 3, sẽ có những lúc bạn gặp phải những câu hỏi khó, đòi hỏi khả năng tư duy và tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn mới có thể trả lời một cách hoàn chỉnh. Điều bạn cần làm lúc này là phải kéo dài thời gian một cách khéo léo để không bị nhận ra.
Giải pháp cho việc này chính là hãy Paraphrase lại câu hỏi thành câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú của mình. Hơn nữa bạn lại có thêm thời gian để tổng hợp và suy nghĩ câu trả lời.
Việc tham khảo Sample Answers IELTS Speaking Part 3 ở kho tài liệu trên mạng sẽ là một tips rất hữu ích để bạn đa dạng trong Paraphrase câu từ của mình.
Trong trường hợp bạn không muốn vừa nói vừa nghĩ thì hãy thẳng thắn xin giám khảo vài giây để suy nghĩ rồi trả lời. Hãy yên tâm là giám khảo sẽ không trừ điểm bạn vì việc này đâu nhé.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Is it important to reduce the amount of poison smoke from the factories?
- Câu trả lời đã paraphrase lại từ câu hỏi: Yes, in my opinion, it’s crucial to cut down on the amount of poison smoke which is released from the factories.
Thuyết phục giám khảo bằng câu trả lời nhiều khía cạnh
Để có một phần thi IELTS Speaking hoàn hảo, thí sinh cần phải đưa ra câu trả lời hợp lý. Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn.
Đặc biệt là với Part 3, bạn cần phải đưa ra câu trả lời dưới nhiều khía cạnh khác nhau, với những lý lẽ để thuyết phục giám khảo trên nhiều phương diện.
- Cách 1: Tìm câu hỏi dựa vào công thức 5W – 1H
Có 1 phương pháp khá hay để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó chính là đặt ra những câu hỏi cho chính mình và tự trả lời những câu hỏi đó. Công thức 5W – 1H đó là (Who, What, Where, Why và How). Hãy tạo kim chỉ nam cho bạn để phát triển các ý tưởng thêm nữa.
Example:
- How has people’s way of communicating changed?
- Why have people changed in the way of communicating?
- Who changed?
- Cách 2: Đặt ra các giả định và đảo ngược vấn đề
Đây là một cách làm tuyệt vời giúp bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo. Ví dụ giám khảo đưa cho bạn câu hỏi “Suy nghĩ về việc sử dụng điện thoại đang làm chúng ta ngày càng có khoảng cách”
Thay vì trả lời trực tiếp, bạn có thể chỉ ra mặt tốt của vấn đề như: dùng điện thoại giúp mọi người dễ dàng liên lạc và kết nối với nhau. TUY NHIÊN, ngược lại, điện thoại cũng sẽ làm chúng ta có khoảng cách bởi trong xã hội ngày nay, chúng ta thường gặp nhau mà mỗi người cầm một cái điện thoại để rồi không ai nói chuyện với ai,… Việc nêu ra một giả định lật ngược vấn đề sẽ giúp bài Speaking của bạn chặt chẽ và có tính logic hơn.
- Cách 3: Đưa ra một ví dụ để thuyết phục giám khảo
Một lời khuyên cho phần này là bạn hãy đưa ra các ví dụ đi kèm câu trả lời của mình, bởi điều đó sẽ giúp bài thi nói của bạn có tính thuyết phục hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn không phải giải thích các định nghĩa dài dòng mà vẫn đảm bảo được độ dài của bài thi.
Nâng band điểm bằng từ vựng học thuật
IELTS Speaking Part 3 có liên quan rất nhiều đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên cách tốt nhất là bạn cần bỏ túi cho mình càng nhiều từ vựng càng tốt. Đặc biệt là những từ vựng có tính học thuật để ghi điểm trong mắt giám khảo.
Hãy học từ vựng theo từng chủ điểm và luyện tập nó hàng ngày thông qua kho tài liệu Sample Answers IELTS Speaking Part 3 trên mạng. Điều này sẽ giúp ích bạn rất nhiều khi bước vào phòng thi.
Đọc nhiều tài liệu mỗi ngày
Việc luyện đọc mỗi ngày qua các tài liệu như sách, báo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội.
Hơn nữa, việc đọc những phân tích chuyên sâu từ các nhà báo hàng đầu giúp bạn xây dựng được tư duy phân tích và cóp nhặt được những ví dụ có ích cho bài thi nói của mình.
Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo tin tức mỗi ngày để nâng band điểm IELTS Speaking Part 3:
- CNN: https://edition.cnn.com/
- Thenewyorktimes (US): https://www.nytimes.com/
- The guardian (UK): https://www.theguardian.com/us
Science
- Science Daily: http://www.sciencedaily.com/
- New Scientist: http://www.newscientist.com/
Economic
- HBR: http://hbr.org/
- Forbes: http://www.forbes.com/
- Economist: http://www.economist.com/
Technology
- Cnet: http://www.cnet.com/
- PCWorld: http://www.pcworld.com/
- TechCrunch: https://techcrunch.com/
Sports: ESPN: http://espn.go.com/
IELTS Speaking Part 3 Questions Topics – Câu hỏi theo chủ đề
IELTS Speaking Part 3 Questions about Advertising
- Do you believe advertisements have a significant influence on what people buy?
- Are advertisements beneficial to people?
- What are the most common types of advertisements in your country?
- Which is more effective: TV commercials or social media commercials?
- Do you think advertising to children is appropriate?
- What are your thoughts on fast food advertising?
- Do you believe that certain types of advertisements should be prohibited?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Art
- What types of art do you like?
- What are your country’s traditional art forms?
- What characteristics distinguish a good painting?
- Do you believe that children should be taught art in school?
- How does learning art benefit children?
- How has art changed in your country over the last few decades?
Part 3 Speaking Ielts Questions about Topic Books
- What types of books do children in your country enjoy reading?
- Do you believe that books can teach children a lot?
- Do you think fairy tales are good books for kids?
- Why do some adults read children’s books?
- Do you think paper books will go away someday?
- What are the benefits of e-books?
- Do you believe libraries are still relevant in today’s society?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Business
- What are the most well-known small businesses in your country?
- What products does your country manufacture?
- Do you believe it is more important to buy products from your own country rather than from abroad?
- Why do some people enjoy running their own businesses?
- Do you believe that family businesses are problematic?
- What factors contribute to a company’s success?
- Has globalization had an impact on small businesses in your country?
IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities
- How does someone become famous?
- Are all celebrities actors or singers?
- Do you believe that being a celebrity necessitates talent?
- Are all celebrities positive role models?
- What are your thoughts on celebrities who act inappropriately in public?
- Do you believe that children should learn from celebrities?
- How do celebrities make a difference in the world?
- Are there any disadvantages to fame?
- Do you believe celebrities have the right to privacy?
- Are modern celebrities different from celebrities from previous generations?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Clothes
- Can clothing reveal a lot about a person?
- Why do some businesses require their employees to wear uniforms?
- What are the benefits and drawbacks of wearing uniforms at work?
- When do people in your country wear traditional clothing?
- How have fashion trends changed in your country over the last few decades?
- What is the distinction between the clothing preferences of young and old people?
IELTS Speaking Part 3 Topic Culture
- What are some popular traditions in your country?
- Do you believe it is important to preserve these traditions?
- Are young people becoming less interested in traditions?
- Do you believe that foreign culture influences your country’s culture?
- How has the culture of your country changed over the last few decades?
- What can be done to preserve culture?
- What types of traditional foods do you have in your country?
- When do people in your country wear traditional clothing?
- What popular festivals are characteristic of your country’s culture?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Decision Making
- Why do some people find it difficult to make decisions?
- What kinds of big decisions must people make in their lives?
- Do you believe people should seek advice before making major decisions?
- Do you believe that young people today face different types of life decisions than young people in the past?
- Should children be allowed to make their own decisions?
- What are your thoughts on people who change their minds after making a choice?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Education
- What characteristics distinguish a good student?
- What is the teacher’s role in the classroom?
- Do you believe that computers will eventually replace teachers in the classroom?
- How has education evolved in your country over the last few decades?
- What is the difference between the ways children and adults learn?
- How can a teacher make children’s lessons more interesting?
IELTS Speaking Part 3 Topic Environment
- What are the biggest environmental problems in your country?
- What actions should individuals take to protect the natural environment?
- Is pollution an issue in your country?
- How could the government aid in pollution prevention?
- Do you believe that today’s youth are more aware of environmental issues than previous generations?
- Do you believe it is important to protect trees?
- Do you believe that more money should be spent to protect wild animals?
- Do you believe zoos are important?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Family
- Is family significant in your country?
- How has the size of the family changed in your country over the last few decades?
- What do you think will happen to the family in the future?
- In your country, what role do grandparents play in the family?
- Who do you believe should be in charge of caring for the elderly, the family or the government?
IELTS Speaking Part 3 Topic Food
- Do you believe that diet is important?
- What exactly is a balanced diet?
- What is the typical diet of your country’s people?
- Do a lot of people eat out in your country?
- Why do some people like to eat out?
- What is the distinction between restaurant food and home-cooked food?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Health
- What can people do to improve their health?
- Do the elderly get enough exercise in your country?
- Do you believe that all illnesses can be avoided?
- Do you believe there will be fewer illnesses in the future? Do you believe that health care should be provided for free?
- What makes a good doctor?
IELTS Speaking Part 3 Topic Internet
- Do the majority of people in your country own a computer?
- Do you believe that all information on the internet is correct?
- How do people find trustworthy information on the internet?
- How has the internet altered our way of life?
- What impact has the internet had on the way we work?
- Do you believe it is safe for children to use the internet unsupervised?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Language
- When should children begin learning a foreign language?
- Why do some people find it difficult to learn a new language?
- Do you believe that learning a new language is easier if you live in the country where the language is spoken?
- What types of dictionaries are used to learn a language?
- What motivates some people to learn a new language?
- Do you believe it is necessary to learn the language of a country you are visiting on vacation?
IELTS Speaking Part 3 Topic Leadership
- What characteristics do good leaders possess?
- Do you believe leaders should be physically appealing?
- Is there a leader in your country who is or was highly regarded?
- Why do some leaders lose favor?
- Do you believe that people are born with the ability to lead, or that it is something that can be learned?
- How could leadership be taught in the classroom?
- Do you believe that leaders should be good listeners?
- How do leaders persuade others to follow them?
IELTS Speaking Part 3 Questions about Media & News
- Do you trust everything you read in the news?
- In your country, how do most people get their news?
- How do you believe people will receive news in the future?
- What impact has television had on our lives?
- Do you believe that television influences how we think?
- Should children be permitted to watch a lot of television?
- Is everyone on TV famous?
- Do you believe celebrities have a responsibility to serve as role models for the next generation?
Movies – Topic IELTS Speaking Part 3
- Is going to the movies to see a film popular in your country?
- What types of movies are popular in your country?
- Do many people in your country enjoy watching foreign films?
- Do you think subtitles or dubbing are better in a foreign film?
- What factors contribute to a film’s success?
- Which do you believe is more important to a film’s success: the director or the actors?
- Is it common to watch drama series in your country?
- Do you think people prefer watching movies at home or at the theater?
- Are there any films that should not be watched by children?
- Do you believe that films based on true events should be 100% accurate?
Nature – IELTS Speaking Part 3 Questions
- What are the most serious environmental issues in your country?
- Why should people be concerned about the environment?
- How can people help to protect the environment?
- Do you believe that money should be spent to protect animals?
- Do you believe that more should be done to protect your country’s natural beauty spots?
Photography – Topic IELTS Speaking Part 3
- Do a lot of people in your country enjoy taking photos?
- What camera do they usually use to take photos?
- What kinds of photos do people enjoy taking?
- What are your thoughts on selfies?
- Do you think it’s acceptable to share photos online without permission?
- What makes a good photograph?
- What distinguishes a photograph from a painting?
- Is it true that a photograph cannot tell a lie?
- What does it take to be an excellent photographer?
Punctuality – IELTS Speaking Part 3 Questions
- Is punctuality valued in your country?
- Do you believe that being on time is more important now than it was in the past?
- How do people make sure they are on time for an appointment?
- Do most people in your country wear watches?
- Why do you think some people are always late?
- Is it simple to manage one’s time?
- How can a person balance their daily schedule?
- What is the most common cause of people running out of time?
Socialising – Topic IELTS Speaking Part 3
- In your country, how do people meet new people?
- Is it safe to meet new people online, in your opinion?
- Do you believe that spending time with friends is important?
- What activities do your friends in your country enjoy doing together?
- Do you believe that families nowadays spend enough time together?
- How has socialization evolved over the last few decades?
- Do you believe it is safe for children to interact online?
Society – IELTS Speaking Part 3 Questions
- What social issues do you have in your country?
- What can be done to reduce poverty?
- Is there a large number of charities in your country?
- What is the distinction between major and minor crime?
- Do you believe that all criminals should be imprisoned?
- Why do so many people relocate to cities?
- What are the consequences of overpopulation?
Toys – Topic IELTS Speaking Part 3
- What are the most popular children’s toys in your country?
- Have children’s toys evolved over the last few decades?
- Do you think boys and girls like the same toys?
- Do you think it’s appropriate for boys to play with toys designed for girls?
- What types of games do children prefer?
- Do you believe that games and toys are educational for children?
- Do you think it’s acceptable for children to spend a lot of time on their devices playing games?
- What advantages can children gain from playing with other children?
Transportation – IELTS Speaking Part 3 Questions
- How do most people in your country get around cities?
- How do the majority of people get around your country?
- What are your thoughts on public transportation in your country?
- What changes could be made to public transportation?
- How has transportation evolved over the last few decades?
- Do you think trains are better than buses?
- What are your thoughts on low-cost air travel?
- Do you believe that, one day, all modes of transportation will be powered by renewable energy?
- Do you think people should walk more instead of driving?
Travel – Topic IELTS Speaking Part 3
- Why do some people prefer to travel abroad rather than in their own country?
- Do you believe that visiting another country can change people’s minds?
- Do you believe it is beneficial for children to live in another country?
- How have holidays evolved over the last few decades?
- Do you believe it is safer to travel now than in the past?
Weather – IELTS Speaking Part 3 Questions
- How many seasons do you have in your country?
- Is your country prone to severe weather?
- Is it common for weather to cause problems in your country?
- Why do you think some people prefer to live in a hot climate?
- What kinds of activities are available in cold climates?
- What do you imagine it would be like to live in a country that only has one type of weather all year?
- Is it possible to predict the weather in your country?
- Do you believe that weather affects people’s moods?
- Do you think the world’s climate is changing?
- What do you believe is influencing the global climate?
- Do you believe individuals should be held accountable for the global climate?
Work – IELTS Speaking Part 3 Questions
- Do you believe that job satisfaction is more important than salary when it comes to choosing a job?
- What skills do you believe are required these days to get a good job?
- Do you believe that women should be able to perform all of the same jobs as men?
- What impact has technology had on the way we work?
- What is the distinction between white and blue collar jobs?
- Which jobs do you believe are the most valuable to society?
- When should people be permitted to retire?
Trên đây là những chiến thuật và Questions Topic để bạn luyện tập và giúp ghi điểm cao trong đề thi IELTS Speaking Part 3. Đồng thời đừng quên luyện tập Speaking qua các nền tảng luyện nói online như ELSA Speech Analyzer để nâng band điểm IELTS nhé
IELTS Speaking được xem là kỹ năng “khó nhằn” với nhiều sĩ tử. Vậy đâu là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking, làm sao để đạt điểm cao trong phần thi này? Cùng ELSA Speech Analyzer tham khảo ngay 6 bí quyết, mẹo thi Speaking ngay bên dưới.
1. Bình tĩnh là chìa khóa thành công đầu tiên cho IELTS Speaking
Có một sự thật rằng chúng ta hay bị mắc vào vòng lặp: thiếu tự tin – lo lắng – mất bình tĩnh – và sẽ phá hỏng mọi thứ khi thực hành. Bạn có công nhận áp lực đè lên mình luôn lớn hơn khi mình phải nói tiếng Anh lưu loát trước 1 người lạ, trước thầy cô, bạn bè? Mặc dù khi ở một mình, bạn hoàn toàn bình tĩnh, nhưng đến lúc vào môi trường thi cử thì không.
Càng lo lắng và không thoải mái, thì công sức ôn luyện của chúng ta sẽ càng đổ bể. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking đầu tiên mà bạn cần nắm giữ là duy trì sự bình tĩnh, giữ tâm lí phòng thi ổn định và đừng quá đặt nặng mọi thứ. Mỗi khi suy nghĩ lo lắng sợ hãi ập đến, hãy thầm nhủ rằng bộ não chỉ đang “lừa dối” bạn thôi, vì thật sự bạn đã chuẩn bị rất nhiều cho phần trình bày này của mình, và hoàn toàn có thể “chinh phục” nó. Tự nhủ rằng “tôi có thể làm được, cứ đợi mà xem”.
Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích
2. Mẹo thi Speaking thứ 2 – Tìm hiểu trước về cấu trúc IELTS Speaking
Nếu bạn là thí sinh thi lại lần 2, 3, hay 4, có lẽ bạn đã có đầy đủ kinh nghiệm cần thiết. Với những bạn thi IELTS lần đầu tiên, việc tìm hiểu hay nghiên cứu trước tất-tần-tật cấu trúc bài thi Speaking chính là chiếc chìa khóa thứ 2 mở ra thành công cho IELTS Speaking của bạn. Chủ quan bỏ qua những bước tìm hiểu này có thể sẽ gây ra những hậu quả hối tiếc về sau, khi bạn lúng túng trong phòng thi. Có một thực tế rằng: ngay cả những người đã thi nhiều lần cũng không biết về cấu trúc bài thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm thí sinh. Đây thật là một sai lầm rất lớn không đáng mắc phải!
Trước khi thi, chúng ta nên nằm lòng trình tự & phương thức làm bài ở mỗi phần, để không cảm thấy quá bỡ ngỡ và loay hoay trong phòng thi. Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi chắc chắn sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Dưới đây là cấu trúc đầy đủ của một phần thi IELTS Speaking.
Phần thi | Nội dung | Thời gian |
1 – Giới thiệu xung quanh bản thân | Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự. Ví dụ: nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. | 4 – 5 phút. |
2 – Trình bày về một chủ đề được cho sẵn | Bạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chép vào giấy ý của mình, trước khi nói tối đa 2 phút. Sau 1 phút, bạn sẽ trình bày vấn đề này liên tục trong 2 phút. Giám khảo sẽ chủ động dừng khi 2 phút kết thúc. Sau khi hoàn thành, có thể giám khảo sẽ tiếp tục hỏi thí sinh 1-2 câu hỏi liên quan. | 3 – 4 phút (bao gồm cả thời gian ghi chép chuẩn bị) |
3 – Thảo luận những câu hỏi mở rộng | Bạn sẽ được hỏi thêm về vài câu hỏi mở rộng của chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. | 4-5 phút. |
Thắc mắc năng lực hiện tại của mình có thể đạt Band IELTS Speaking bao nhiêu?
Trong quá trình chuẩn bị tìm hiểu về IELTS Speaking, bạn cũng có thể thử “test năng lực” hiện tại của mình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer, xem trình độ chưa qua ôn luyện sẽ đạt được band điểm bao nhiêu.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer hiện nay có thể đưa ra kết luận cụ thể về band điểm IELTS Speaking có thể đạt được của bạn thông qua bài kiểm tra phát âm tiếng Anh đầu vào. Thậm chí, bạn còn có thể biết rõ điểm từng phần trong khả năng phát âm của mình, như Pronunciation (phát âm), Fluency (mức độ trôi chảy), Word Stress (nhấn âm), Intonation (ngữ điệu), Listening (nghe). Tất cả quá trình kiểm tra này đều hoàn toàn miễn phí, vô cùng lý tưởng cho một người mới bắt đầu luyện nói Speaking IELTS.
3. Trả lời câu hỏi vào thẳng trọng tâm là chìa khóa thành công cho IELTS Speaking
Vì một giám khảo phải tiếp khá nhiều thí sinh, họ sẽ mong chờ được nghe câu trả lời cô đọng, vào thẳng vấn đề trọng tâm sau khi hỏi. Đây cũng là một cách gây ấn tượng tốt khi mới bắt đầu. Nhưng đáng tiếc thay phần lớn thí sinh vì hồi hộp nên dễ ngập ngừng, lan man trước khi vào trọng tâm chính. Dưới đây là một gợi ý để bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi nhất, mà vẫn không bị “bí ý” ngượng ngùng trong phòng thi nếu gặp câu hỏi khó.
Câu hỏi: What kind of animals do you like most? (Bạn thích con vật nào nhất?)
Phần mở đầu | Hmm. It’s hard to decide because I don’t particularly like any but… (Điều này thật khó nói vì tôi không thực sự thích con vật nào quá cả, nhưng…) |
Trả lời | I would say my favorite animal is a dog (Tôi sẽ nói rằng chó là con vật yêu thích của tôi) |
Lý do/ ví dụ | You know, a dog is very loyal to its owner. Whenever an owner gets home, we can easily see dogs running out and barking happily to welcome its owner. Spending time with dogs is a kind of happiness itself, I guess. (Bạn biết đấy, chó rất trung thành với chủ. Mỗi khi người chủ về nhà, chúng ta có thể dễ dàng thấy những chú chó chạy ra cửa đón chào người chủ của nó, một cách vô cùng hạnh phúc. Dành thời gian chơi cùng chó của bạn cũng là 1 loại hạnh phúc, tôi nghĩ thế) |
Kết luận | So, yeah, if I had to choose one, it would be dogs for sure. (Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó chắc chắn sẽ là chó.) |
Nếu bạn không may gặp 1 câu hỏi khó mà mình chưa từng trải qua, điều cấm kỵ là đừng từ chối hoặc “từ bỏ” ngang câu hỏi này. Ví dụ:
Thay vì nói | Hãy thử nói |
I’m sorry, I don’t know how to answer this. (Xin lỗi, tôi không biết cách trả lời câu hỏi này). | Hmm, that’s a tricky question. Let me think about that… yeah, I guess I would say that… (Đó là một câu hỏi khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào… chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..) |
Sau đó hãy cố gắng hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn có thêm một chút thời gian suy nghĩ rồi thoát khỏi bế tắc một cách hoàn toàn tự nhiên. Biết cách vận dụng các cụm từ này cũng gây ấn tượng tốt với giám khảo vì họ có thể thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi khó.
4. Đừng phí thời gian làm những chuyện không cần thiết
Hãy nhớ rằng mọi giám khảo đều cần phải đảm bảo phần thi hoàn thiện đúng & đủ tiêu chuẩn. Đừng trở nên quá thoải mái mà hỏi giám khảo những điều không liên quan, tạo cho phần thi nhiều sự lúng túng. Một số vấn đề có thể xảy ra trong tình huống này là:
Ví dụ, 1 thí sinh người Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ, được hỏi “Describe your home”. Họ sẽ không biết “home” ở đây là nhà của họ ở Việt Nam, hay căn nhà họ đang sống tại Mỹ (Vấn đề này thường xảy ra cho thí sinh người thi IELTS đang ở nước ngoài).
Nếu bạn không hiểu, hoặc không nghe kỹ bất cứ thứ gì, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một lần nữa. Tránh hỏi lại quá nhiều vì thật sự giám khảo chỉ cần kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, việc bạn nói về chủ đề nào không quan trọng, bạn thậm chí có thể “tưởng tượng” ra 1 thứ gì đó và nói về chúng 1 cách tự tin.
Thay vì nói | Hãy nói |
“Should I talk about my home country or Boston?” (Tôi nên nói về quê hương của tôi hay là về Boston?) => Giám khảo không quan tâm quê nhà thật sự của bạn là ở đâu, nên việc để giám khảo “lựa chọn” giúp bạn là không cần thiết. | Well, I’d like to talk about Boston, because I’m really starting to feel like this is my second home. (Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt đầu cảm thấy đây giống như là ngôi nhà thứ hai của mình) hoặc Well, I’m only here in Boston for a short time, so I’ll talk about my hometown in [country].. (Tôi mới chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở [tên đất nước]) |
5. Mẹo thi Speaking IELTS – Làm câu trả lời của mình thú vị hơn bằng việc đặt câu hỏi “tại sao?”
Một số thí sinh không đủ ý để kéo dài câu trả lời của mình, nên thường hay kết thúc rất cụt. Trong những trường hợp như vậy, giám khảo thường sẽ phản hồi lại những câu trả lời quá đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”. Đây là lúc giám khảo cần bạn giải thích nhiều hơn để có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của bạn. Tuy nhiên, đừng để giám khảo hỏi lại “Why” quá nhiều lần, vì đó là tín hiệu câu trả lời của bạn chưa đủ ý, dễ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi chảy, lưu loát. Thay vào đó, bạn hãy chủ động diễn giải câu trả lời của mình chi tiết hơn để thể hiện kỹ năng giao tiếp và diễn đạt của bạn. Đây sẽ là một chìa khóa nữa giúp bạn thành công chinh phục IELTS Speaking điểm cao.
6 bí quyết này sẽ là chìa khóa thành công cho phần thi IELTS của bạn
Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, bí quyết để đạt được điểm 6.0 cho thấy thí sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài, hoặc cấu trúc phức tạp 1 chút”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Tuy nhiên, cũng đừng quá sợ hãi nếu như bạn bị giám khảo hỏi “tại sao” nhiều hơn 1 lần, vì đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục bài kiểm tra hoàn thiện hơn mà thôi.
Ví dụ:
Câu trả lời chưa tốt | Câu trả lời tốt |
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời) Giám khảo: Why? (Vì sao?) Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi) | Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky. I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me. (Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xa |
6. Chìa khóa thành công cho IELTS Speaking – Lập ra chiến lược để trả lời các câu hỏi cốt yếu
Có chiến lược trả lời câu hỏi là 1 điều vô cùng quan trọng. Hãy nghĩ tới bất kỳ tình huống nào có thể phát sinh trong bài thi và bỏ túi mẹo thi Speaking IELTS này nhé!
Ví dụ, ở phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ quen thuộc như: gia đình, nhà cửa, công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đây là lúc bạn cần tận dụng để thể hiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.
Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này được 2 năm rồi)
Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới được 6 tháng)
Chủ đề Work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm rồi)
Chủ đề Study: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
Ngoài ra, để có thêm thời gian suy nghĩ trước khi kết luận câu trả lời, bạn có thể bỏ túi một vài nhóm câu hữu ích sau:
Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:
In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)
To me, … However,… (Với tôi… Tuy nhiên,…)
On the other hand,.. (Mặt khác,…)
Having said that,… (Người ta nói là…)
Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:
Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)
Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)
Nếu bạn không hiểu một từ:
What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)
I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết từ.. nó có nghĩa là gì?)
Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:
Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị.. Tôi sẽ nói..)
Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)
I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)
Hãy bỏ túi 6 chìa khóa thành công cho phần thi IELTS Speaking để “cứu nguy” bạn trong những tình huống cấp bách. Ngoài ra, bạn nên học thêm những cụm từ hữu ích khác và nghĩ xem có thể sử dụng chúng khi nào và như thế nào trong bài thi IELTS Speaking bạn nhé!
Với 6 mẹo thi IELTS Speaking kể trên, ELSA SA tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong phần thi IELTS của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà, đăng ký luyện thi IELTS ngay cùng ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!
Nếu bạn là một thí sinh “tự do” – tự ôn luyện IELTS tại nhà, và đang không biết mình nên tập trung bám sát kiến thức vào đâu – bài viết này là dành cho bạn. Cùng ELSA Speech Analyzer điểm qua bảng tổng hợp đề thi chính thức IELTS 2023 cập nhật mới nhất, để biết trọng tâm ôn luyện thi nói IELTS bạn nhé.
Tổng hợp đề thi chính thức Speaking IELTS 2022
Sau đây là những chủ đề IELTS Speaking mới nhất năm 2023, thường xuất hiện trong các đề thi. Dù ôn luyện bao quát, hãy chú ý tập trung phát triển trau dồi từ vựng ở những chủ đề này, để có thể đạt hiệu quả tốt nhất bạn nhé!
Part 1 | Part 2 | Part 3 | |
Speaking Test 1 | Museum – Are there many museums in your country? – Do you think museums are useful for visitors? – Do you often visit museums? – When was the last time you visited a museum? | Describe a time when you felt bored. You should say: – When it was? – Who you were with? – What were you doing? – Why do you feel bored? | Daily routine – Do you think people need to have a day-to-day plan? – Do you think people can still do their tasks if they don’t plan them? – Do you think it is possible to learn how to manage your time? – What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time? |
Speaking Test 2 | Accommodation – Are you living in a house or a flat? – How long have you been living there? – Is it a good place for children? – If you could change something about your neighborhood, what would it be? | Describe a line that you remember from a poem or song. You should say: – What it is – Which song or poem is from – How you know it – How you feel about it | Poem or song – Do you think children would like the rhythm of songs and poems? Why? – Do you think it is easier for children to learn a song or poem than adults? Why? |
Speaking Test 3 | Work and Study – Do you work or are you a student? – What are your favourite classes/ courses/ subjects at university? – Do you get along with your classmates? – What do you enjoy most about your work? – Is there any other work you would like to do in the future? | Describe an intelligent person. You should say: – Who the person is – What he or she does – Why you think he or she is intelligent and explain how you feel about him or her | Intelligent – What could parents do to help their children to become smarter? – What kind of job do you think requires workers to be very intelligent? – Do you think artificial intelligence will take over humans in the future? – Does technology make our life become better or worse? – Is it easy to teach old people to learn how to use modern technology? |
Speaking Test 4 | Window view – What scenery can you see from the window of your room? – Do you like to watch the scenery from your window? – Do you want to live in a house with beautiful window views? – How do you feel when you can’t see any beautiful view from your window? | Describe a time when you tried a new food for the first timeYou should say: – What food it was – Where you ate it– What it tasted like – And explain whether or not you liked this food | Food – Do you like to try new food? – What kinds of foreign foods are popular in your country? – Do you like to cook at home? – Is it expensive to eat out in your country? – What’s the difference between Indian food and western food? |
Speaking Test 5 | Change – Do you like changes? Why? – Have you changed a lot since your childhood? – What do you plan to change next year? – Are there any changes in your hometown? | Describe an intelligent person you know. You should say: – Who the person is – What he or she does – Why you think he or she is intelligent – And explain how you feel about him or her | Intelligent people – Are most intelligent people happy? Why? – Do you think intelligent people are selfish? – Do you think intelligent people are helpful? – Who do you think plays a more important role in children’s education, parents or teachers? Why? |
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Phương pháp tự luyện nói IELTS Speaking tại nhà
Làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Anh bản thân
Trước khi bắt đầu một quá trình ôn luyện nào, bạn cũng cần phải xác định rõ trình độ hiện tại đang dừng ở đâu. Từ đó, bạn mới hiểu rõ bản thân mình còn thiếu sót những gì, và tập trung ôn luyện phần đó.
Hiện nay trên Internet có rất nhiều nguồn giúp bạn làm test kiểm tra trình độ Speaking. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi nguồn đều xác thực & uy tín cao. Dẫn đến việc người học ngần ngại, không biết nên “gửi gắm” vào nguồn nào để kiểm tra trình độ luyện nói IELTS của mình.
Tự luyện nói IELTS qua tài liệu Speaking tổng hợp mới nhất 2022
Không phải chỉ có những kỹ năng văn phạm như Writing, Reading mới tự luyện tại nhà qua tài liệu được.
Ngay cả Speaking – kỹ năng cần tương tác con người nhất vẫn có thể được “mastered” qua tài liệu tự ôn tại nhà đó. Những bộ tài liệu tự ôn luyện IELTS tại nhà này sẽ hướng dẫn chi tiết cho người học cách lên ý tưởng & trình bày idea cho toàn bộ bài thi Speaking IELTS.
Bộ sách còn cung cấp đa dạng từ vựng, kiến thức ở nhiều chủ đề đa lĩnh vực thường được ra đề trong các kỳ thi IELTS gần đây. Với những bộ sách luyện nói IELTS này, bạn hoàn toàn có thể tự tin luyện tập tại nhà mà không cần chi trả một khoảng tiền lớn cho trung tâm.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Tham khảo và download bộ tài liệu luyện nói IELTS uy tín tổng hợp được các giảng viên đánh giá cao tại đây:
Hy vọng qua bài viết vừa rồi, bạn đã nắm được tổng hợp đề thi luyện nói ielts và cách thức tự ôn luyện Speaking IELTS tại nhà.
Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên các bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn biết rõ mình cần đạt bao nhiêu câu trả lời đúng, năng lực mình đang ở đâu và cần cố gắng thêm bao nhiêu. Tham khảo cách tính thang điểm IELTS mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây để thiết lập cho mình lộ trình học hiệu quả.
IELTS là gì?
IELTS viết tắt của International English Language Test System – Hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh Quốc tế. Bài thi IELTS cũng là chứng chỉ quốc tế công nhận khả năng tiếng Anh của người tham gia dự thi được sáng lập bởi 3 tổ chức uy tín trên thế giới như: Đại học Cambridge, British Council và Tổ chức giáo dục IDP (Úc).
Bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của thí sinh, giúp kiểm tra toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Chứng chỉ IELTS được xem như là một tấm vé thông hành bắt buộc nhằm phục vụ cho mục đích học tập, làm việc ở đất nước Mỹ, Anh, Canada, Australia,…
IELTS gồm có hai dạng: IELTS Academic và IELTS General Training. Mỗi loại IELTS sẽ dành cho đối tượng dự thi khác nhau. IELTS Academic dành cho những bạn có dự định du học đại học hoặc sau đại học. Còn IELTS General Training dành cho những người dự định làm việc và định cư ở nước ngoài.
Thang điểm IELTS Reading
Tuy cùng một band điểm nhưng thang điểm IELTS Reading ở dạng Academic và IELTS General Training sẽ có sự chênh lệch nhất định về số đáp án đúng.
Bài thi IELTS Reading bao gồm 40 câu hỏi và được quy đổi sang band điểm theo bảng dưới đây:
Band điểm IELTS Reading | Số câu trả lời đúng (Academic) | Số câu trả lời đúng (General Training) |
2.5 | 3 – 4 | 5 – 7 |
3.0 | 5 – 6 | 8 – 11 |
3.5 | 7 – 9 | 12 – 14 |
4.0 | 10 – 12 | 15 – 18 |
4.5 | 13 – 15 | 19 – 22 |
5.0 | 16 – 19 | 23 – 26 |
5.5 | 20 – 22 | 27 – 29 |
6.0 | 23 – 26 | 30 – 31 |
6.5 | 27 – 29 | 32 – 33 |
7.0 | 30 – 32 | 34 – 35 |
7.5 | 33 – 34 | 36 – 37 |
8.0 | 35 – 36 | 38 |
8.5 | 37 – 38 | 39 |
9.0 | 39 – 40 | 40 |
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Band điểm IELTS Overall sẽ là trung bình cộng của bốn kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing. Dựa trên điểm tổng trung bình cộng sẽ có quy tắc làm tròn điểm điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00
Ví dụ: Một thí sinh có điểm thi IELTS bốn kỹ năng có điểm số lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking) thì suy ra điểm trung bình cộng của thí sinh là 7.125 và sẽ được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình cộng của một thí sinh là 6.25 trong đó 6 (Listening), 6.5 (Reading), 6.5 (Writing), 6.0 (Speaking) thì sẽ được làm tròn thành 6.5.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking) thì điểm tổng sẽ được làm tròn thành 5.0.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Trường hợp | Cách làm tròn | Ví dụ |
---|---|---|
Điểm tổng < 0.25 | làm tròn xuống 0 | 6.125 => 6.0 |
Điểm tổng ≥ 0.25 | làm tròn lên 0.5 | 6.25 => 6.5 |
Điểm tổng < 0.75 | làm tròn xuống 0.5 | 6.625 => 6.5 |
Điểm tổng ≥ 0.75 | làm tròn lên 1.0 | 6.75 => 7.0 |
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Kỳ thi IELTS sẽ không có việc đậu hay rớt mà sẽ ở dưới dạng thang điểm từ 1.0 cho đến 9.0. Mỗi band điểm IELTS sẽ có những phần đánh giá và nhận xét khả năng sử dụng ngoại ngữ khác nhau. Sau đây là bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
0 điểm
Tương ứng với việc thí sinh bỏ kỳ thi và không có thông tin để chấm bài.
1 điểm – không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào đời sống hoặc chỉ biết một vài từ tiếng Anh đơn lẻ.
2 điểm – lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh, không thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ngoài việc sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp đơn giản để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức độ hạn chế
Chỉ có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc, thường thất bại trong giao tiếp.
4 điểm – hạn chế
Sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các trường hợp giao tiếp cơ bản, khó khăn khi gặp phải tình huống phức tạp.
5 điểm – bình thường
Chỉ sử dụng được một phần ngôn ngữ, có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực quen thuộc với mình.
6 điểm – khá
Tuy còn nhiều điểm không tốt, không chính xác nhưng nhìn chung có thể sử dụng được ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp phức tạp.
7 điểm – tốt
Đã nắm vững được ngôn ngữ nhưng đôi lúc không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống đang giao tiếp.
8 điểm – rất tốt
Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ nhưng trong tình huống không quen thuộc thì có thể sẽ không chính xác, nhưng chủ đề phức tạp, tinh vi thì lại có thể sử dụng tốt.
9 điểm – thông thạo
Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ nội dung tình huống giao tiếp.
Tải sách Basic IELTS Reading
Sách Basic IELTS Reading sẽ giới thiệu cơ bản về phần thi Reading đến các thí sinh cùng các bài tập thực hành để tăng thêm kiến thức, kỹ năng cho phần này cùng với những tips của sách nêu ra khá đơn giản để áp dụng vào bài thi.
Nội dung cụ thể của Basic IELTS Reading
Sách bao gồm 3 phần: Giới thiệu, luyện tập Reading và Đáp án.
- Phần giới thiệu cung cấp thông tin tổng quan về Reading, các dạng câu hỏi và mẹo làm bài tốt hơn. Khi thí sinh nắm rõ được phần giới thiệu Basic IELTS Reading sẽ là bước đệm tốt cho những phần thi phía sau.
- Phần luyện tập với 13 bài: Mỗi bài sẽ có nhiều dạng bài đọc khác nhau. Giúp thí sinh làm quen dần với các dạng bài, rèn luyện khả năng làm bài nhanh cho từng dạng. Kèm theo cấu trúc câu và từ vựng nâng cao vốn từ của thí sinh.
- Phần Answer key trong sách cung cấp đáp án và từ vựng giúp thí sinh check đáp án dễ dàng.
Sách khá dễ học với thiết kế bài học đơn giản, không dài dòng, nên học theo trình tự từng bài và áp dụng tips làm bài giúp người học rèn luyện kỹ năng Đọc hiệu quả hơn từ đó có thể tiến bộ nhanh chóng, rút ngắn thời gian ôn tập.
Kết Luận
Hy vọng qua những thông tin chia sẻ trên các bạn có thể trang bị thêm cho mình những kiến thức bổ ích về kỳ thi IELTS, nắm rõ thang điểm IELTS Reading và bảng đánh giá kỹ năng chuẩn nhất.
Hiểu rõ về thang điểm và cách tính điểm sẽ giúp người học xác định được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình từ đó xây dựng kế hoạch ôn tập Reading hiệu quả.
Nâng band điểm IELTS Listening trong thời gian ngắn là mong ước của nhiều người. Nhưng nếu bạn có sự kiên trì, nỗ lực ôn luyện, cộng với những chiến lược ôn thi hợp lý thì band điểm của bạn sẽ tăng đáng kể dù chỉ trong 3 tháng.
Dưới đây ELSA Speech Analyzer sẽ chia sẻ với bạn 6 bí quyết nâng band điểm thi IELTS Listening, giúp bạn tự tin hơn trong phần thi này.
Hiểu về cấu trúc bài thi IELTS Listening để nâng band điểm IELTS
Trong kỳ thi IELTS bao gồm cả 2 hình thức là Academic và General (hay còn gọi là Học thuật và Tổng quát) sẽ gồm 4 kỹ năng thi là phần Nghe, phần Đọc, phần Viết và phần Nói.
Bài thi IELTS Listening có cấu trúc tóm tắt như sau:
Những dạng bài thường xuất hiện trong đề thi IELTS Listening
Sau khi các bạn đã biết được cấu trúc của một bài thi IELTS Listening gồm những gì, tiếp theo bạn cần nghiên cứu về các dạng bài thường xuất hiện trong đề thi. Lập ra một kế hoạch cụ thể cho từng dạng bài dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao band điểm IELTS của mình dễ dàng.
Dạng Multiple choice
Đây là dạng xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS Listening và thường nằm ở Part 3. Trong đó mỗi câu hỏi đặt ra sẽ có 3-4 câu trả lời để thí sinh lựa chọn 1 đáp án chính xác nhất.
Phần lớn tất cả các đáp án sẽ xuất hiện trong phần Audio, vì thế hiểu được nội dung đoạn nghe là bạn đã nắm chắc câu trả lời của mình.
Dạng Sentence Completion
Ở dạng này các bạn sẽ điền từ thích hợp vào chỗ trống trong phần tóm tắt các đoạn nội dung của bài nghe.
Tuy nhiên sẽ có yêu cầu số chữ tối đa khi điền vào chỗ trống, nếu điền quá mức quy định bạn sẽ bị mất điểm ở câu trả lời này.
Dạng Form Completion
Dạng Form Completion có dạng đề thi dễ hơn trong số các dạng còn lại, thường xuất hiện ở Section 1, nhưng bạn cũng không nên quá chủ quan.
Chú ý nghe đoạn hội thoại thật kỹ, các tình huống xoay quanh việc đặt chỗ, đặt phòng, đăng ký khóa học,…Nhiệm vụ của bạn là điền những thông tin tương ứng vào Form trong đề bài.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Dạng Table Completion
Nhiệm vụ của bạn ở dạng này là điền những thông có sẵn vào trong bảng theo yêu cầu của đề bài. Trong bảng này bao gồm những thông tin chính từ đoạn hội thoại mà thí sinh đã được nghe trên Audio. Những câu trả lời đúng với yêu cầu đề bài sẽ được tính điểm.
Dạng Matching
Dạng Matching là dạng nối các câu được đánh số với đáp án đánh bằng chữ ở trong bảng, sao cho kết quả phù hợp với nội dung mà bạn được nghe trên Audio.
Đôi khi thí sinh sẽ hơi bối rối và mất bình tĩnh khi làm đến dạng bài này, vì thế các bạn phải luyện tập thường xuyên để tăng khả năng phản xạ kỹ năng vừa nghe vừa nhìn để tìm đáp án chính xác nhất.
Dạng Short answer question
Dạng này sẽ hơi khó so với các dạng khác một chút. Đề bài trong dạng này sẽ yêu cầu thí sinh trả lời câu hỏi bằng cách tự viết ra một câu trả lời ngắn.
Sẽ không có từ khóa gợi ý nào cho bạn làm bài, vì thế bạn phải nghe Audio thật kỹ, ghi chú những ý cần thiết để hoàn thành tốt bài làm của mình.
Dạng Labeling Plan, Map, Diagrams
Đối với dạng này, yêu cầu bạn phải điền các thông tin trong Audio một cách đủ nhất, nhằm để hoàn thành một bản Map, Plan, hay Diagram,…
Một số thông tin trong bản nghe Audio đôi lúc không khớp với thứ tự đề bài hiển thị, vì thế thí sinh nên lưu ý nghe thật kỹ và lưu giữ thông tin nhanh chóng.
Dạng Pick from a list
Ở dạng này, thí sinh sẽ lựa chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi mà đề bài đưa ra. Một số bạn sẽ bị nhầm lẫn giữa Pick from a list và Multiple Choice.
Đối với Pick from a list thì thí sinh sẽ chọn ra số đáp án theo đề bài yêu cầu. Còn Multiple Choice chỉ chọn ra 1 câu trả lời đúng.
Quy trình xử lý câu hỏi đề thi IELTS Listening giúp nâng điểm IELTS
Để việc nâng cao band điểm IELTS Listening trở nên dễ dàng nhất thì bạn cần nắm rõ các quy trình xử lý câu hỏi trong đề thi của mình.
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1
Việc đầu tiên bạn cần làm khi tiến hành làm bài thi IELTS Listening là đọc lướt qua đề thi. Cách này sẽ cho bạn có cái nhìn tổng quát về nội dung, chủ đề và bố cục sắp nghe. Đọc lướt nhanh để nắm loại câu hỏi đó là gì để bắt đầu làm câu hỏi.
Bước 2:
Tiếp theo bạn cần đọc kỹ từng câu hỏi, tìm ra câu hỏi đó thuộc loại gì để đưa ra cách làm bài cho phù hợp .
Bước 3:
Xác định từ khóa trong từng câu hỏi để bạn có thể nắm chắc trọng tâm câu trả lời.
Bước 4:
Xác định thông tin chính trong câu hỏi, xác định vị trí của một từ cụ thể hoặc một đoạn thông tin bằng cách đọc lướt nhanh phần văn bản. Mục đích nhằm để biết rõ chúng ta đang tìm kiếm thông tin gì.
Bước 5:
Khi đã chọn ra câu trả lời, tiến hành xác định ngữ cảnh của câu trả lời đó. Những câu còn lại thực hiện tương tự như các bước trên.
6 bí quyết giúp bạn nâng band điểm IELTS Listening chỉ trong 3 tháng
Luyện tập nhuần nhuyễn các dạng bài thi thường gặp
Việc tìm ra chiến thuật cho từng dạng đề thi khác nhau sẽ giúp các bạn dễ dàng nâng band điểm của mình. Vì vậy để đạt mục tiêu band điểm IELTS Listening cao thì bạn hãy làm thật nhiều bài thi khác nhau, luyện tập đến khi nhuần nhuyễn các dạng câu hỏi có trong đề bài. Sau đó nhận xét về kết quả đạt được và tự rút ra kinh nghiệm cho bản thân.
Ngoài ra bạn cũng nên tập làm quen với việc luyện nghe các bài nghe phức tạp cùng nhiều chủ đề khác nhau, tập quản lý thời gian làm bài sao cho hiệu quả nhất, tránh bỏ sót câu.
Làm bài theo phương pháp Skimming and Scanning
Skimming là đọc lướt qua văn bản để nắm rõ nội dung chính. Scanning là kỹ năng đọc lướt nhanh thông tin một cách nhanh chóng để tìm điểm chi tiết mà không cần biết nội dung bài đọc là gì.
Phương pháp Skimming and Scanning đã được nhiều thí sinh áp dụng khi ôn luyện tiếng Anh. Kỹ năng này rất cần thiết và thật sự hữu hiệu, giúp bạn đạt được band điểm IELTS Listening như mong đợi.
Luyện nghe theo phương pháp Recreational Listening
Nếu áp dụng phương pháp này, bạn có thể không nghe được hết, nhưng chắc chắn có thể hiểu được 100% nội dung của bài. Ngữ pháp và từ vựng là hai nền tảng mà bạn cần phải vững để có thể tiếp nhận mọi nội dung nghe được từ bài thi.
Bạn cũng không nên quá khắt khe trong việc lựa chọn nội dung nghe, hãy chọn những nội dung thật sự bạn yêu thích và có hứng thú nhất. Có rất nhiều người không thể nghe tiếng Anh mỗi ngày chỉ vì họ không hứng thú.
Nếu tạo thói quen nghe các kênh yêu thích thường xuyên (như Disney Channel, Cartoon Network, YouTube,..) thì sau một thời gian bạn sẽ ngạc nhiên về kỹ năng nghe hiểu của mình đấy. Bạn cũng có thể bật phụ đề khi nghe.
Luyện nghe theo phương pháp Intensive Listening
Đây là một phương pháp có phần chuyên sâu hơn, thích hợp với những ai có nền tảng tiếng Anh muốn cải thiện kỹ năng nghe, và đạt khoảng 4.0 Listening trở lên.
Các bước thực hiện cho phương pháp này như sau:
Bước 1: Đọc phần transcript và học thuộc hết những từ mới (khoảng 10 phút cho 1 section và khoảng 40 phút cho 1 test).
Bước 2: Nghe và nhìn vào transcript trong khoảng 25 đến 28 phút.
Bước 3: Tiến hành làm đề bài khoảng 25 đến 28 phút.
Bước 4: Kiểm tra lại kết quả bằng cả answer keys và transcript trong 20 phút.
Mở rộng vốn từ vựng để nâng band điểm IELTS
Nếu không có vốn từ thì dù có nghe nhiều lần, bạn vẫn không thể hiểu được bài nghe. Vì vậy cải thiện vốn từ vựng rất quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Để tăng được band điểm IELTS thì bạn cần phải có chiến lược làm bài cho từng dạng bài khác nhau. Cũng như ôn luyện kỹ năng nghe thường xuyên. Video nghe phải có phụ đề và có thể tăng tốc độ nghe khi cần thiết để rèn sự phản xạ của não.
Nhận biết các dấu hiệu ngữ pháp có trong bài để nâng band điểm IELTS
Có thể thực hiện nhận biết trong khi nghe hoặc trước khi nghe. Khi đã viết thành câu, hãy xem xét ngữ pháp câu đã đúng hay chưa.
Một điều cần lưu ý là bạn có thể phải chuyển đổi từ của người nói để phù hợp với câu hỏi đề bài. Tiếp theo là kiểm tra động từ ở dạng số ít hay số nhiều, vì trong lúc nghe rất khó để nghe số nhiều “s” ở cuối danh từ.
Kết luận
Với bài viết vừa rồi có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi IELTS Listening. Hy vọng 6 bí quyết mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe của mình, từ đó nâng cao band điểm IELTS Listening như mong đợi. Chúc các bạn thành công!