Author: Châu Bảo
Theo xu hướng hội nhập hóa hiện nay, chứng chỉ tiếng Anh đã trở thành một chìa khóa để có thể học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Vậy có những chứng chỉ thông dụng nào được Việt Nam và các nước lớn trên thế giới công nhận? Cùng ELSA Premium tìm hiểu chi tiết nhé!
Chứng chỉ tiếng Anh là gì?
Khái niệm
Chứng chỉ tiếng Anh là một loại văn bản chính thức do các cơ quan và tổ chức có thẩm quyền cấp phép. Loại giấy tờ này được dùng để xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của người thi bằng việc đánh giá về các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết.
Mặt khác, chứng chỉ tiếng Anh còn được biết đến như một minh chứng cụ thể về trình độ Anh ngữ của ứng viên, du học sinh,… và là chìa khóa quyết định người này có được chấp nhận làm việc, học tập, định cư tại đất nước khác.
Chứng chỉ tiếng Anh được Bộ giáo dục công nhận
Hiện nay, có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh đã ra đời và được Bộ giáo dục công nhận trong việc đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học. Trong đó, tồn tại những chứng chỉ chỉ có giá trị sử dụng tại Việt Nam và nhiều loại chứng chỉ được công nhận trên thị trường quốc tế.
Ví dụ, chứng chỉ được Bộ công nhận tại Việt Nam là chứng chỉ VSTEP, hay còn gọi là chứng chỉ sử dụng khung năng lực 6 bậc. Ngoài ra, những chứng chỉ Anh ngữ quốc tế được cả thế giới công nhận bao gồm Cambridge, CEFR, Toeic, IELTS, PTE, TESOL,…
Các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thông dụng
Mỗi loại chứng chỉ tiếng Anh đều có những lợi ích và yêu cầu về bài thi khác nhau. Hãy theo chân ELSA Premium điểm qua 10 loại chứng chỉ Anh ngữ quốc tế thông dụng nhé!
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
IELTS là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “International English Language Testing System”. Đây là một hệ thống chuyên để kiểm tra trình độ sử dụng tiếng Anh của mọi người (trừ người dân bản xứ).
Ngoài ra, kỳ thi IELTS được vận hành và tổ chức bởi 3 đơn vị:
- British Council (Hội đồng Anh)
- University of Cambridge ESOL (Đại học Cambridge)
- IDP (Tổ chức giáo dục của Úc)
IELTS có tổng cộng 2 loại hình bài thi: Academic và General Training. Trong đó, cả 2 bài đều đánh giá đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của người học. Ngoài ra, chứng chỉ IELTS được sử dụng cho mục đích đi du học, làm việc ở nước ngoài, định cư,…
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
TOEIC là thuật ngữ viết tắt của cụm danh từ “Test of English for International Communication”. Nó là bài kiểm tra tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế và do trung tâm IIG tổ chức, điều hành và cấp chứng chỉ cho người học.
Bài thi TOEIC có 2 hình thức bài thi:
- Listening & Reading: nghe và đọc
- Speaking & Writing: nói và viết
Tùy vào từng nhu cầu cá nhân, bạn có thể lựa chọn thi một trong hai hình thức kể trên. Ví dụ, nếu bạn muốn tốt nghiệp đại học thì chỉ cần bài thi Listening & Reading. Ngược lại, nếu bạn muốn ứng tuyển vào công ty đa quốc gia thì nên thi cả 2 bài Listening & Reading và Speaking & Writing.
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
TOEFL là thuật ngữ viết tắt của cụm danh từ “Test Of English as a Foreign Language”. Chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá trình độ sử dụng Anh ngữ của người học. Ngoài ra, nếu bạn muốn đi học tại Mỹ thì cần lưu ý rằng, hầu hết các trường tại đây đều yêu cầu chứng chỉ TOEFL làm căn cứ đánh giá đầu vào nhé!
TOEFL được trung tâm IIG Việt Nam vận hành, tổ chức và cấp chứng chỉ. Kỳ thi này có 3 dạng bài thi chính:
- TOEFL trên Internet (gọi tắt là iBT)
- TOEFL trên máy tính (gọi tắt là CBT)
- TOEFL trên giấy (gọi tắt là PBT)
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
Chứng chỉ Cambridge là chứng chỉ Anh ngữ tổng quát dành cho hầu hết mọi đối tượng từ học sinh, sinh viên đến người đi làm do Đại học Cambridge thống nhất quản lý & tổ chức. Bên cạnh đó, đây còn là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh dành cho mọi lứa tuổi.
Sau đây là các cấp độ Anh ngữ trong hệ thống chứng chỉ Cambridge:
- Tiếng Anh dành cho bé: Starters, Movers, Flyers
- Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, CPE, FCE và CAE
- Tiếng Anh tài chính ICFE
- Tiếng Anh thương mại BULATS, BEC
- Tiếng Anh luật ILEC
- Tiếng Anh sư phạm: DELTA, CELTA, TKT
Chứng chỉ tiếng Anh APTIS
APTIS là kỳ khảo thí tiếng Anh linh hoạt do British Council tổ chức nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của người học. Điều đáng chú ý là bài thi này đánh giá 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết và kết hợp cả kiểm tra từ vựng, ngữ pháp.
Nhờ vậy, bài thi APTIS đã đáp ứng được nhu cầu đánh giá năng lực người học một cách toàn diện nhất. Ngoài ra, kỳ thi được tiến hành trên máy tính nên vừa tiết kiệm được chi phí, vừa tiết kiệm được thời gian chờ chứng chỉ của người học.
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP
Chứng chỉ VSTEP là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “Vietnamese Standardized Test of English Proficiency” hoặc biết đến thông dụng hơn với cái tên Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. Đây là chứng chỉ được một số trường Đại học tại Việt Nam tổ chức và công nhận bởi Bộ giáo dục.
Sau đây là quy đổi cấp bậc trong chứng chỉ VSTEP theo khung ngôn ngữ của Châu Âu:
- VSTEP bậc 1 tương đương CEFR A1
- VSTEP bậc 2 tương đương CEFR A2
- VSTEP bậc 3 tương đương CEFR B1
- VSTEP bậc 4 tương đương CEFR B2
- VSTEP bậc 5 tương đương CEFR C1
- VSTEP bậc 6 tương đương CEFR C2
Chứng chỉ tiếng Anh PTE
PTE là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “Pearson Testing English”. Đây là chứng chỉ do Tập đoàn giáo dục Pearson. Ngoài ra, chứng chỉ này được hầu hết các trường đại học, cao đẳng, công ty đa quốc gia trên toàn cầu chấp nhận.
Chứng chỉ tiếng Anh PTE được chia làm 3 bài thi:
- Chứng chỉ PTE General: dành cho người học muốn du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài
- Chứng chỉ PTE Academic: dành cho người học muốn đánh giá năng lực Anh ngữ trong môi trường học thuật, muốn học lên thạc sĩ, tiến sĩ hoặc nghiên cứu sâu các môn chuyên ngành
- Chứng chỉ PTE Young Learners: dành cho người học ở cấp tiểu học, trung học
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR
Chứng chỉ CEFR là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “Common European Framework of Reference for Languages”. Hay từ này còn được biết đến với cái tên “Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu”. Đây là kỳ thi tiếng Anh dùng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học (trừ người bản xứ).
CEFR chia làm 6 bậc như sau:
- CEFR A1: dành cho học sinh tiểu học
- CEFR A2: dành cho học sinh trung học
- CEFR B1: dành cho sinh viên muốn tốt nghiệp đại học, cao đẳng
- CEFR B2, C1 và C2: dành cho ứng viên muốn làm việc trong môi trường quốc tế
Chứng chỉ tiếng Anh TESOL
Chứng chỉ Anh ngữ TESOL là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “Teaching English to Speakers of Other Languages”. Đây là chứng chỉ xác nhận trình độ giảng dạy của giáo viên/giảng viên. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai muốn trở thành giảng viên tiếng Anh thì đều nên có chứng chỉ này. Do vậy, các trung tâm tiếng Anh, trường đại học,… trên thế giới thường yêu cầu ứng viên có chứng chỉ này trong quy trình tuyển dụng.
Chứng chỉ tiếng Anh SAT
SAT là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “Scholastic Aptitude Test”. Đây là chứng chỉ bắt buộc và được sử dụng trong kỳ thi tuyển đầu vào tại các trường Đại học, Cao đẳng tại Mỹ.
Mặt khác, kỳ thi này được thành lập, tổ chức và vận hành bởi College Board. Vì thế, mục đích quan trọng nhất của kỳ thi là đo lường năng lực Anh ngữ của người học và cung cấp dữ liệu điểm thi này đến tất cả các trường Cao đẳng, Đại học trên toàn cầu.
SAT có 2 loại kỳ thi chính:
- SAT I: Kỳ thi này là điều kiện bắt buộc để xét tuyển hồ sơ tại một số trường Đại học, Cao đẳng tại USA
- SAT II: Đây là kỳ thi chuyên để đánh giá kiến thức của học sinh trong môn học chuyên ngành cụ thể
Tại sao cần phải sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế?
Hỗ trợ cho việc học
Ôn luyện tiếng Anh không chỉ dùng để thi lấy chứng chỉ mà còn hỗ trợ bạn học tập. Ví dụ, bạn đang nghiên cứu một vấn đề nào đó và tài liệu trong nước chưa đầy đủ. Với trình độ tiếng Anh cao, bạn có thể tìm đọc các bài báo khoa học nước ngoài và tiến hành hoàn thiện bài luận văn của bản thân một cách xuất sắc.
Tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường việc làm
Lợi ích lớn nhất của việc sở hữu chứng chỉ ngôn ngữ Anh là tạo ra sự khác biệt là tăng lợi thế cạnh tranh của bạn trên thị trường lao động. Tại các tập đoàn quốc gia, nếu bạn và một ứng viên khác cùng đạt yêu cầu về chuyên môn nhưng bạn có chứng chỉ Anh ngữ cao hơn thì họ sẽ ưu tiên lựa chọn bạn.
Dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp
Theo xu hướng hội nhập hóa, hầu hết các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đều hợp tác làm ăn với công ty đa quốc gia, tổ chức nước ngoài. Vì thế, nếu bạn có trình độ tiếng Anh cao, bạn sẽ dễ dàng được đề bạt lên chức vị cao và nhanh chóng thăng tiến trong sự nghiệp.
Kiểm tra năng lực ngoại ngữ
Mục đích quan trọng nhất của việc sở hữu chứng chỉ Anh ngữ là kiểm tra năng lực Anh ngữ của người học. Nó tựa như chìa khóa mở ra cánh cửa tiến vào thế giới cơ hội, trao cho bạn sự tự tin và vấn đỉnh vinh quang.
Thi chứng chỉ tiếng Anh ở đâu?
Sau đây là một số địa điểm thi chứng chỉ Anh ngữ mà bạn nên biết:
Địa điểm thi IELTS
- Văn phòng IDP miền Bắc: Tòa nhà TD, 28 Phan Bội Châu, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
- Văn phòng IDP miền Trung: 10 Ngô Gia Tự, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Văn phòng IDP miền Nam: 161 Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
- British Council miền Bắc: 475 Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- British Council miền Trung: Tầng 5, Toà nhà HCC, 28 Lý Thường Kiệt, TP. Huế
- British Council miền Nam: Tòa nhà Viettel, 285 Cách mạng Tháng Tám, Quận 10, TP.HCM
Địa chỉ thi TOEIC
- Văn phòng IIG miền Bắc: Tầng 3, Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Văn phòng IIG miền Trung: 19 Hoàng Văn Thụ, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Văn phòng IIG miền Nam: Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, số 28 Mai Chí Thọ, phường An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
- Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
- Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM.
- Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM.
Cơ sở thi TOEFL
- Văn phòng IIG miền Bắc: Tầng 3, Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Văn phòng IIG miền Trung: 19 Hoàng Văn Thụ, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Văn phòng IIG miền Nam: Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, số 28 Mai Chí Thọ, phường An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
- Khoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Trường Quốc tế Newton.
- Trường đại học Cần Thơ.
Văn phòng thi SAT
- Văn phòng IIG miền Bắc: Tầng 3, Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Văn phòng IIG miền Trung: 19 Hoàng Văn Thụ, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Văn phòng IIG miền Nam: Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, số 28 Mai Chí Thọ, phường An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Địa điểm thi Cambridge
- Trung tâm Anh ngữ Apollo
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng TP.HCM
- Trung tâm Khảo thí Anh ngữ Quốc tế Đà Nẵng
- Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cùng ELSA Premium
Nên luyện thi chứng chỉ tiếng Anh ở đâu vừa hiệu quả vừa tiết kiệm là thắc mắc của hầu hết học sinh, sinh viên và người đi làm. Ngoài ra, ELSA Premium tự tin là lựa chọn học tập tuyệt vời mà các bạn không nên bỏ qua. Sau đây là một số lợi ích khi bạn lựa chọn đồng hành cùng gói học ELSA Premium!
Nâng cao 2 kỹ năng nghe, nói
Rất ít có những website hoặc app học tiếng Anh cung cấp dữ liệu nghe chuẩn giọng bản xứ kết hợp với phát hiện lỗi sai chính xác ngay trong quá trình luyện nói như ELSA Premium. Vì thế, nếu bạn đang yếu về 2 kỹ năng này, sẽ là một lựa chọn thông minh khi đồng hành cùng ELSA Premium, học tập 1 kèm 1 cùng gia sư AI.
Cải thiện vốn từ vựng
Với kho dữ liệu hơn 8000 bài tập với hơn 190 chủ đề khác nhau, ELSA Premium đã bao quát hầu hết các tình huống thông dụng trong nhịp sống sinh hoạt đời thường. Vậy nên, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm nhiều ngữ cảnh và từ vựng đa dạng. Nhờ vậy, vốn từ vựng sẽ được cải thiện và nâng tầm lên đáng kể.
Rèn luyện kỹ năng phản xạ trong giao tiếp
ELSA Premium là khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp. Bạn sẽ được giao lưu trực tiếp cùng gia sư AI. Ngoài ra, bạn sẽ có thể chủ động nói những điều bạn đang suy nghĩ thay vì lặp lại thụ động theo lời thoại mẫu mà AI cung cấp. Nhờ đó, giúp bạn rèn luyện kỹ năng phản xạ tốt hơn.
Sử dụng công nghệ Al học tập
ELSA Premium là một trong những khóa học đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ AI hiện đại. Nhờ đó, bạn sẽ được gia sư AI dạy 1 kèm 1, được hướng dẫn sửa lỗi phát âm chuẩn 100% và rèn phản xạ trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Vì thế, khi lựa chọn ELSA Premium, năng lực sử dụng Anh ngữ của bạn sẽ cải thiện đáng kể và tự tin thi đạt điểm cao trong bất kỳ chứng chỉ Anh ngữ quốc tế đấy!
Giải đáp thắc mắc về chứng chỉ tiếng Anh
Hiện nay, trên các diễn đàn hoặc các group học tiếng Anh thì tồn tại rất nhiều thắc mắc liên quan về chứng chỉ Anh ngữ. Sau đây, ELSA Premium sẽ tổng hợp lại một số câu hỏi phổ biến, được nhiều độc giả quan tâm để giải đáp chi tiết giúp bạn nhé!
Nên học chứng chỉ tiếng Anh nào để dễ xin việc?
Trên thực tế, khi bạn sở hữu bất kỳ chứng chỉ Anh ngữ nào thì cũng là một lợi thế tốt trên thị trường việc làm. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào việc bạn muốn lựa chọn môi trường việc làm ở đâu. Ví dụ, nếu bạn muốn làm việc tại các công ty/doanh nghiệp Việt thì chứng chỉ TOEIC đã đủ dùng.
Ngược lại, nếu bạn mong muốn làm việc tại công ty đa quốc gia hay đến các doanh nghiệp TOP đầu thế giới như Tesla, Google, Microsoft, LVMH,… thì bắt buộc phải có IELTS mới được ứng tuyển.
Thi chứng chỉ tiếng Anh nào dễ nhất?
Nhìn chung, chứng chỉ TOEIC là chứng chỉ Anh ngữ dễ chinh phục nhất khi so sánh với các chứng chỉ như IELTS, SAT, Cambridge, CEFR,… Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong kỳ thi này, bạn cần phải không ngừng nỗ lực để trau dồi trình độ tiếng Anh, cải thiện vốn từ vựng và 2 kỹ năng nghe, đọc.
Thời hạn của các chứng chỉ tiếng Anh
Hiện nay, có một số chứng chỉ Anh ngữ quy định về thời hạn và cũng có một số chứng chỉ không có ràng buộc về thời hạn. Sau đây là chi tiết về hạn sử dụng chứng chỉ mà các độc giả nên biết:
- TOEIC: 2 năm
- IELTS: 2 năm
- CEFR: Không thời hạn
- TOEFL: 2 năm
- Cambridge ESOL: Không thời hạn
- SAT: 5 năm
- VSTEP: Không thời hạn
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em
Xét về hệ thống chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ em, trên thị trường đánh giá năng lực chỉ có duy nhất Cambridge tổ chức và cấp chứng chỉ cho đối tượng này. Trường đại học này bao gồm 3 loại chứng chỉ chính cho bé:
- Starters: Dành cho trẻ từ 6 – 8 tuổi
- Movers: Dành cho trẻ từ 8 – 10 tuổi
- Flyers: Dành cho trẻ từ 11 – 12 tuổi
Mong rằng bài viết Top 10 chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thông dụng, dễ xin việc ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành quý độc giả. ELSA Premium hy vọng rằng đây sẽ là bài viết gối đầu giường, giúp bạn phân tích và định hướng được bản thân nên chọn chứng chỉ quốc tế nào để ôn thi cũng như gặt hái được điểm số cao trong kỳ thi Anh ngữ gần nhất nhé!
Bạn đang tìm hiểu TOEIC là gì? Thi TOEIC sẽ có được những lợi ích nào hay cấu trúc của bài thi này ra sao? Mời các độc giả theo chân ELSA Premium để tìm hiểu tất tần tật về chứng chỉ TOEIC 2024 nhé!
TOEIC là gì?
Trên các diễn đàn học tiếng Anh hiện nay, câu hỏi TOEIC là gì hiện đang được rất nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm quan tâm. Vậy TOEIC có nghĩa là gì? Nguồn gốc hình thành từ đâu? Hãy cùng ELSA Premium tìm ra câu trả lời chính xác qua bài viết bên dưới nhé!
Khái niệm
TOEIC có tên đầy đủ là Test of English for International Communication. Nó có nghĩa là bài Kiểm tra tiếng Anh dành cho giao tiếp quốc tế. Nói cách khác, bài thi này dành cho những người làm việc trong môi trường quốc tế, trừ những đối tượng là người bản ngữ.
Lịch sử hình thành
Ngay từ ban đầu, bài thi này được Viện Khảo thí Giáo dục (viết tắt là ETS) thiết kế theo đề nghị của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (viết tắt là METI). Mô hình đầu tiên của TOEIC là dựa trên bài thi TOEFL. Nhưng sau 35 cải tiến và được tổ chức để kiểm tra nhiều lần trên toàn cầu, TOEIC đã trở nên phổ biến hơn và là lựa chọn hàng đầu của mọi học sinh, sinh viên. Đến đây thì chắc hẳn bạn đã hiểu được ETS TOEIC là gì rồi phải không nào?
Lợi ích của việc sử dụng TOEIC
Cùng ELSA Premium điểm qua một số lợi ích từ việc sở hữu chứng chỉ TOEIC nhé!
- Chứng chỉ TOEIC là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, có giá trị sử dụng ở trong và ngoài nước
- Sở hữu chứng chỉ TOEIC là một trong những điều kiện để tốt nghiệp tại các trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam
- Sau khi học TOEIC, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, kết bạn với bạn bè thập phương trên khắp thế giới
- Rèn kỹ năng mềm về giao tiếp và lắng nghe cho học sinh, sinh viên Việt Nam
- Tạo cơ hội để du học, học tập tại các trường đại học danh giá toàn cầu
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao khả năng thăng tiến cho người sở hữu
Cấu trúc của bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC có 2 loại bài thi riêng biệt: Listening & Reading và Speaking & Writing. Sau đây, ELSA Premium sẽ giới thiệu độc giả cấu trúc chi tiết về bài thi TOEIC nhé!
Bài thi Listening và Reading
Đối với phần thi Listening:
Dạng câu hỏi | Số lượng câu | Chi tiết |
Mô tả tranh | 6 câu | Bạn sẽ được xem 1 bức tranh và nghe lần lượt 4 đáp án. Nhiệm vụ của bạn là chọn đúng đáp án mô tả về bức tranh |
Hỏi đáp | 25 câu | Bạn sẽ nghe 1 câu hỏi và sẽ có 3 lựa chọn để trả lời cho câu hỏi này. Nhiệm vụ của bạn là chọn đúng câu trả lời phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi |
Hội thoại ngắn | 39 câu | Bạn sẽ nghe khoảng 13 đoạn hội thoại ngắn. Mỗi đoạn có khoảng 3 câu hỏi và mỗi câu sẽ có khoảng 4 đáp án để lựa chọn. Ngoài ra, đoạn hội thoại này sẽ có nhiều người cùng nói thay vì 1 người hoặc 2 người nói. |
Bài diễn thuyết/Bài nói chuyện ngắn | 30 câu | Bạn sẽ được nghe các đoạn thông tin ngắn và mỗi đoạn sẽ có khoảng 3 câu hỏi. Nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án đúng nhất. Lưu ý, đôi khi bài nghe này sẽ có thêm hình hoặc biểu đồ để gợi ý bạn chọn được đáp án. |
Đối với phần thi Reading:
Dạng câu hỏi | Số lượng câu | Chi tiết |
Hoàn thành câu | 30 câu | Đề sẽ cho những câu chưa hoàn thành và 4 lựa chọn chứa từ và cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là từ 4 lựa chọn trên, chọn ra đáp án đúng nhất. |
Hoàn thành đoạn văn | 16 câu | Đề có 4 bài đọc ngắn, mỗi bài sẽ có khoảng 3 chỗ trống mà bạn cần phải điền cụm từ hay câu từ vào. Từ 4 đáp án có sẵn, bạn cần chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn văn này. |
Đoạn đơn | 29 câu | Đề có 10 đoạn đơn và mỗi đoạn có khoảng 2 – 5 câu hỏi cùng 4 lựa chọn A, B, C và D. Nhiệm vụ của bạn cần phải chọn được đáp án đúng nhất |
Đoạn kép | 25 câu | Đề có 2 đoạn văn kép, 3 đoạn có 3 – 5 câu hỏi. Sau đó, mỗi câu hỏi sẽ có 4 đáp án và bạn cần chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi. |
Bài thi Speaking và Writing
Đối với phần thi Speaking:
Đề thi có 11 câu hỏi và bạn cần trả lời chúng trong khoảng 20 phút.
Dạng câu hỏi | Thứ tự | Chi tiết |
Phát âm thành tiếng | 1-2 | Bạn cần phải phát âm thành tiếng ngữ liệu theo đề sao cho mạch lạc, tròn chữ và chỉ nên dành khoảng 45 giây cho 1 câu. |
Mô tả hình ảnh | 3 | Bạn sẽ nhận được hình và cần diễn tả đúng về của hình ảnh. Ngoài ra, nên nói trong khoảng 45 giây cho 1 câu để kịp thời gian thi các phần khác. |
Trả lời câu hỏi | 4-6 | Bạn sẽ nhận được một số câu hỏi và cần trả lời thành tiếng những câu này. |
Trả lời câu hỏi đã sử dụng thông tin cho trước | 7-9 | Bạn sẽ nhận được từ 2-3 câu hỏi và dựa trên dữ liệu sẵn có để trả lời. |
Đề xuất giải pháp | 10 | Bạn sẽ nhận được 1 tình huống hoặc 1 vấn đề nào đó và cần đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề này. |
Bày tỏ quan điểm cá nhân | 11 | Tùy vào từng đề thi, bạn sẽ nêu lên quan điểm của bản thân về một vấn đề nào đó. |
Đối với phần thi Writing:
Bạn có 60 phút để thực hiện bài thi Writing. Ngoài ra, đề được chia thành 8 câu hỏi và tách thành 3 phần nhỏ.
- Phần 1: Có khoảng 1 – 5 câu hỏi và bạn cần viết câu hoàn chỉnh dựa vào tranh và những từ được cho sẵn
- Phần 2: Bạn sẽ phải viết mail để phản hồi thư của khách hàng, đồng nghiệp hoặc cấp trên,… Bạn nên dùng khoảng 20 phút để làm phần thi này.
- Phần 3: Bạn cần phải viết 1 đoạn văn trình bày quan điểm của bản thân về một vấn đề/ tình huống,.. Lưu ý, bạn có khoảng 30 phút để hoàn thiện bài thi này.
Trình độ tiếng Anh TOEIC là gì?
Trình độ tiếng Anh TOEIC được đánh giá cụ thể qua bảng điểm và được Viện Khảo thí (ETS) công bố như sau:
Thang điểm tiêu chuẩn | Đánh giá trình độ tiếng Anh |
Mức điểm từ 100 – 300 | Trình độ Anh ngữ cơ bản, không thể giao tiếp. |
Mức điểm từ 300 – 450 | Trình độ tiếng Anh trung bình. Đây là mốc điểm yêu cầu tốt nghiệp của các trường cao đẳng tại Việt Nam. |
Mức điểm từ 450 – 650 | Trình độ tiếng Anh khá. Đây là mốc điểm yêu cầu tốt nghiệp của các trường đại học tại Việt Nam. |
Mức điểm từ 650 – 850 | Trình độ tiếng Anh tốt. Đây là mốc điểm yêu cầu đối với các nhân viên làm việc tại môi trường quốc tế. |
Mức điểm từ 850 – 990 | Trình độ tiếng Anh xuất sắc. Đây là mốc điểm cho thấy bạn đang sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ. |
Thang điểm & cách tính điểm chuẩn xác
Sau khi đã hiểu rõ TOEIC là gì, cấu trúc đề thi thì chắc hẳn bạn cũng đang thắc mắc không biết thang điểm TOEIC là gì, có đổi mới so với năm 2023 hay không? Hãy để ELSA Premium giải đáp mọi thắc mắc của bạn qua bài viết bên dưới nhé!
Thang điểm TOEIC tham khảo 2024
Đối với thang điểm Reading trong TOEIC 2024
Câu trả lời đúng | Mức điểm Reading đạt được |
0 – 5 | 0 – 20 |
6 – 10 | 25 – 45 |
11 – 15 | 50 – 70 |
16 – 20 | 75 – 95 |
21 – 30 | 100 – 145 |
31 – 40 | 150 – 195 |
41 – 50 | 200 – 245 |
51 – 60 | 250 – 295 |
61 – 70 | 300 – 345 |
71 – 80 | 350 – 395 |
81 – 90 | 400 – 445 |
91 – 100 | 450 – 495 |
Đối với thang điểm Listening trong TOEIC 2024
Câu trả lời đúng | Mức điểm Listening đạt được |
0 – 5 | 5 – 35 |
6 – 10 | 40 – 60 |
11 – 15 | 65 – 85 |
16 – 20 | 90 – 110 |
21 – 30 | 115 – 160 |
31 – 40 | 165 – 210 |
41 – 50 | 215 – 260 |
51 – 60 | 265 – 310 |
61 – 70 | 315 – 360 |
71 – 80 | 365 – 415 |
81 – 90 | 420 – 465 |
91 – 100 | 470 – 495 |
Đối với thang điểm Speaking trong TOEIC 2024
Câu trả lời đúng | Mức điểm Speaking đạt được |
1 – 10 | 0 – 3 điểm/ câu |
11 | 0 – 5 điểm/ câu |
Đối với thang điểm Writing trong TOEIC 2024
Câu trả lời đúng | Mức điểm Writing đạt được |
1 – 5 | 0 – 3 điểm/ câu |
6 – 7 | 0 – 4 điểm/ câu |
8 | 0 – 5 điểm/ câu |
Hướng dẫn cách tính điểm TOEIC
Từ thang điểm TOEIC ở trên, bạn có thể có cách tính điểm TOEIC chuẩn xác. Sau đây, ELSA Premium sẽ lấy một trường hợp để làm ví dụ hướng dẫn tính điểm như sau:
Bạn muốn đạt được TOEIC 500 điểm để ra trường đúng hạn và bạn đã xác định lợi thế của mình là giỏi Listening hơn Reading.
- Nếu bạn làm tốt Listening hơn thì bạn cần làm đúng 61 câu – 65 câu. Bạn sẽ đạt được khoảng 300 điểm Listening. Sau đó, đối với bài Reading, bạn chỉ cần làm đúng khoảng 46 – 50 câu là được thêm 200 điểm nữa. Từ đó đặt được mục tiêu 500 điểm.
- Nếu bạn làm tốt Reading hơn thì bạn cần làm đúng 66 – 70 câu và đạt khoảng 300 điểm Reading. Ngược lại, bài Listening chỉ cần làm đúng 41 – 45 câu là sẽ đạt 200 điểm. Từ đó, lấy trọn 500 điểm TOEIC như dự kiến.
Địa điểm thi
Hiện tại, kỳ thi TOEIC được ủy quyền và tổ chức trên nhiều vùng miền khác nhau. Nhờ đó, bạn không cần phải tốn kém chi phí và thời gian để di chuyển nhiều. Cùng ELSA Premium tra cứu các địa điểm thi tại 3 vùng miền trên cả nước nhé!
Miền Bắc
Tại miền Bắc, bạn có thể lựa chọn 1 trong 8 địa điểm thi như sau:
- Trụ sở chính IIG Việt Nam
- Văn phòng IIG tại Trung Yên – TP. Hà Nội
- Ươm mầm và đào tạo Test site Công nghệ cao Trung tâm
- Đại học Kinh tế Quốc dân tại Hà Hội
- Đại học Hàng hải Việt Nam tại Hải Phòng
- Trường ĐH kỹ thuật công nghiệp tại Thái Nguyên
- Đại học CNTT và truyền thông tại Thái Nguyên
- Đại học Hùng Vương tại Phú Thọ
Miền Trung
Tại miền Trung, bạn có 2 địa chỉ để lựa chọn thi TOEIC:
- IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng
- Trường đại học Nha Trang
Miền Nam
Tại miền Trung, bạn có 2 địa chỉ để lựa chọn thi TOEIC 2024:
- IIG Việt Nam chi nhánh TP.HCM
- Đại học Kinh tế TP.HCM
Cách đăng ký dự thi TOEIC
Sau đây là cách bước tiến hành đăng ký dự thi TOEIC mà bạn nên biết:
Truy cập đường link
Đầu tiên, bạn cần truy cập vào đường link sau: https://online.iigvietnam.com/
Lưu ý, nếu bạn đã có tài khoản thì chỉ cần đăng nhập. Ngược lại, nếu chưa có tài khoản thì chọn đăng ký tài khoản nhé!
Lựa chọn đăng ký thi TOEIC
Khi đăng ký/đăng nhập thành công, bạn vào mục đăng ký thi, click bài thi tiếng Anh và chọn hình thức thi TOEIC. Bạn có thể lựa chọn thi TOEIC Listening & Reading hoặc TOEIC Speaking & Writing.
Hoàn thiện các thông tin cần thiết
Bạn cần điền đầy đủ các thông tin có đánh dấu sao trong bảng thông tin của IIG. Sau khi hoàn tất, chọn ngày và khung thời gian đến để hoàn tất thủ tục đăng ký offline. Cuối cùng, sau khi đăng ký thành công thì hãy đọc mail xác nhận và in phiếu đăng ký dự thi được gửi vào mail.
Đến đây là bạn đã hoàn tất việc đăng ký dự thi TOEIC rồi đấy!
Lệ phí thi TOEIC 2024
Trong kỳ thi TOEIC, từng kỹ năng và đối tượng khác nhau sẽ lệ phí thi riêng biệt. Cùng điểm qua một số lệ phí thi cơ bản của TOEIC 2024 nhé!
Bài thi | Đối tượng | Lệ phí |
TOEIC 2 kỹ năng Listening & Reading | Học sinh, sinh viên | 1.200.000 VNĐ |
Người đi làm | 1.500.000 VNĐ | |
TOEIC Speaking & Writing | Tất cả các đối tượng | 2.125.000 VNĐ |
TOEIC Speaking | Tất cả các đối tượng | 1.750.000 VNĐ |
TOEIC 4 kỹ năng | Học sinh, sinh viên | 3.325.000 VNĐ |
Người đi làm | 3.625.000 VNĐ |
Nên lựa chọn thi TOEIC hay IELTS?
Nên thi TOEIC hay IELTS là thắc mắc chung của nhiều học sinh, sinh viên tại Việt Nam. Sau đây, ELSA Premium sẽ phân tích về ưu & nhược điểm của hai kỳ thi này nhằm giúp bạn đánh giá và đưa ra quyết định phù hợp cho tương lai của bản thân nhé!
Phân tích | TOEIC | IELTS |
Ưu điểm | – Lệ phí thi rẻ (so với IELTS)- Tiêu chuẩn đánh giá có phần đơn giản hơn IELTS nên sẽ không quá khó khăn để ôn luyện- Được phần lớn trường đại học trên Việt Nam chấp nhận làm đầu ra tốt nghiệp | – Được sử dụng phổ biến trên toàn cầu nhằm xin học bổng, định cư, du học hoặc các công ty/doanh nghiệp danh tiếng toàn cầu- Bắt buộc phải thi đủ 4 kỹ năng nên có thể đánh giá toàn diện về năng lực ngoại ngữ của người sở hữu chứng chỉ |
Nhược điểm | – Độ khó không cao nên ai cũng có thể sở hữu và khó gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng- Đánh giá 2/4 kỹ năng nên chưa được bao quát năng lực ngoại ngữ của người sở hữu chứng chỉ. | – Cần đầu tư nhiều thời gian, công sức và tiền bạc để ôn luyện- Lệ phí thi cao đối với người Việt (cao hơn so với TOEIC) |
Căn cứ vào bảng trên, nếu các bạn là học sinh, sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam thì nên lựa chọn thi TOEIC. Ngược lại, nếu các bạn đặt mục tiêu làm việc tại môi trường quốc tế, du học hoặc định cư nước ngoài thì nên lựa chọn thi IELTS.
Học TOEIC online cùng ELSA Premium
Reading – Cải thiện vốn từ vựng
ELSA Premium sử dụng công nghệ Chat GPT để tối ưu hóa việc hỗ trợ người dùng học tập. Nhờ đó, bạn sẽ có thể trải nghiệm nhiều đoạn, câu văn mẫu với đa dạng ngữ cảnh, từ vựng khác nhau. Nhờ đó, cải thiện được vốn từ vựng và hiểu sâu sắc về các tình huống, ngữ cảnh giao tiếp trong tiếng Anh.
Listening – Luyện nghe với chuẩn giọng bản xứ
Điểm ấn tượng nhất của ELSA Premium là học viên có thể tập nghe tiếng Anh chuẩn giọng bản xứ cũng như luyện nói, phát âm chính xác trên từng âm tiết. Nhờ đó, bạn sẽ nói đúng, nghe đúng và có cơ hội đạt điểm tối đa trong kỳ thi TOEIC đấy!
Chi phí tiết kiệm, hiệu quả cao
Ưu điểm lớn nhất của ELSA Premium là chi phí tiết kiệm. So với chi phí để tham gia các khóa ôn luyện TOEIC tại trung tâm hoặc các khóa học online khác, chi phí tại đây rất rẻ, phù hợp với ví tiền của hầu hết học sinh, sinh viên tại Việt Nam. Bên cạnh đó, gói học 1 năm chỉ ngang mức giá tiền trung bình 1 tháng học tại trung tâm. Ngoài ra, bạn có thể theo dõi quá trình tiến bộ của bản thân sau mỗi ngày học tập đấy! Từ đó, nhận thức rõ được hiệu quả học tập sau mỗi ngày ôn luyện cùng ELSA Premium.
Giải đáp thắc mắc về chứng chỉ TOEIC
Bộ đề ETS TOEIC là gì? Có nên sử dụng?
Bộ đề ETS TOEIC là bộ đề do Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ ETS ra đề kết hợp với nhà xuất bản YBM độc quyền in ấn. Bộ đề này được biên soạn chi tiết, có cấu trúc và câu hỏi tương tự đề thi thật nên bất kỳ ai có ý định thi TOEIC đều nên ôn luyện.
TOEIC SP là gì? TOEIC SW là gì?
TOEIC SP là tên viết tắt của kỳ thi TOEIC Secure Program. Đây là chương trình thi trực tuyến mỗi tháng một lần nhằm chứng thực điểm số trên hệ thống ETS do IIG tổ chức.
TOEIC SW là từ viết tắt, trong đó, SW bắt nguồn từ 2 kỹ năng Speaking và Writing. Nói cách khác, đây là cụm từ để chỉ về kỳ thi TOEIC Speaking & Writing.
TOEIC online là gì? Có nên học online?
TOEIC online là một xu hướng học tập, ôn luyện kỳ thi TOEIC dưới hình thức trực tuyến. Nói cách khác, thay vì học offline truyền thống, bạn có thể lựa chọn học qua app, qua website hoặc tham gia các khóa học online để nâng cao trình độ TOEIC của chính mình.
Mặt khác, nếu bạn là người có khả năng tập trung cao độ thì nên lựa chọn học online. Ngược lại, nếu hay mất tập trung và thường sa đà, sử dụng mạng xã hội nhiều khi tự học online thì nên hạn chế học online.
Học TOEIC có khó không?
Trên thực tế, học TOEIC không khó miễn là bạn đủ chăm chỉ học tập và giải đề bám sát cấu trúc thi thực tế. Ngoài ra, bài thi TOEIC được đánh giá tương đối dễ so với 2 kỳ thi phổ biến như IELTS và TOEFL.
Giấy tờ cần chuẩn bị để đăng ký dự thi TOEIC
Một số giấy tờ bạn cần chuẩn bị để đăng ký thi TOEIC là: CCCD/Hộ chiếu, ảnh thẻ và thẻ học sinh/ sinh viên (nếu là học sinh, sinh viên)
Muốn hoãn thi hoặc hủy thi thì nên làm gì?
Nếu bạn muốn hoãn thi hoặc hủy thi TOEIC thì cần phải đến trực tiếp văn phòng IIG Việt Nam để thực hiện thủ tục này. Ngoài ra, nếu bạn bận không thể đến văn phòng được thì có thể viết Giấy ủy quyền để người khác thực hiện thủ tục hoãn thi/hủy thi cho bạn.
Đạt bao nhiêu điểm TOEIC mới được cấp chứng chỉ?
Hiện nay, không có quy định chính xác bao nhiêu điểm TOEIC mới được cấp chứng chỉ. Nhưng thông thường, IIG Việt Nam sẽ cấp chứng chỉ TOEIC cho những đối tượng đạt từ 350 điểm TOEIC trở lên.
Chứng chỉ TOEIC có giá trị như thế nào?
Chứng chỉ TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày được cấp.
TOEIC có gì khác so với IELTS và TOEFL?
So với IELTS và TOEFL, TOEIC là kỳ thi dễ chinh phục hơn cả. Chỉ cần bạn đủ chăm chỉ và tập trung ôn luyện thì sẽ đạt được điểm số cao. Ngoài ra, chi phí thi TOEIC cũng khá rẻ, phù hợp với tài chính của học sinh, sinh viên và người đi làm tại Việt Nam.
Học TOEIC có trau dồi được kỹ năng giao tiếp không?
Trên thực tế, học TOEIC giúp trau dồi được kỹ năng giao tiếp. Bởi vì bạn cần phải nghe đúng, hiểu đúng mới thi đạt bài kiểm tra Listening. Ngoài ra, kỳ thi cũng bao hàm cả bài thi Speaking nên nếu bạn muốn cải thiện trình độ giao tiếp thì có thể lựa chọn cả thi TOEIC 4 kỹ năng.
Trên đây là bài viết giải đáp TOEIC là gì cũng như tổng hợp đầy đủ thông tin về kỳ thi TOEIC mới nhất 2024. ELSA Premium hy vọng rằng bạn sẽ hiểu rõ hơn TOEIC và đưa ra những lựa chọn học tập, thi cử đúng đắn để trở thành một công dân quốc tế xuất sắc trong tương lai.
Bạn đang muốn tìm hiểu từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là gì? Bạn muốn nắm vững một bộ từ vựng chuyên ngành về nghề nghiệp tiếng Anh đầy đủ và thông dụng? Vậy thì mời các độc giả theo chân ELSA Premium để khám phá tất tần tật về bộ từ vựng mô tả nghề nghiệp bằng tiếng Anh nhé!
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
Nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề kinh tế, kinh doanh và tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Actuary | /ˈæktʃuəri/ | Chuyên gia phân tích thống kê |
Advertising executive | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Chuyên viên quảng cáo |
Auditor | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán |
Banker | /ˈbæŋkər/ | Nhân viên ngân hàng |
Businessman | /ˈbɪznɪsˌmæn/ | Doanh nhân |
Businesswoman | /ˈbɪznɪsˌwʊmən/ | Nữ doanh nhân |
Customer service representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bộ phận dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Director | /dɪˈrɛktər/ | Giám đốc |
Economist | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế học |
Financial adviser | /faɪˈnænʃəl ˈædvaɪzər/ | Cố vấn tài chính |
Investment analyst | /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích đầu tư |
Management consultant | /ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/ | Cố vấn cho ban giám đốc |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý/ trưởng phòng |
Marketing director | /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈrɛktər/ | Giám đốc marketing |
Sales representative | /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện bán hàng |
Saleswoman | /ˈseɪlzwʊmən/ | Nhân viên bán hàng nữ |
Telephonist | /ˈtɛlɪfənɪst/ | Nhân viên trực điện thoại |
Nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề y tế, chăm sóc sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Chiropractor | /ˈkaɪ.roʊˌpræk.tər/ | Bác sĩ chuyên khoa trị liệu thần kinh cột sống |
Dental hygienist | /ˈdɛntəl ˈhaɪdʒənɪst/ | Chuyên viên vệ sinh răng miệng |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Doctor | /ˈdɒktə/ | Bác sĩ |
Home health aide | /hoʊm hɛlθ eɪd/ | Trợ lý sức khỏe tại nhà |
Medical coder | /ˌmɛd.ɪ.kəl ˈkoʊ.dər/ | Nhân viên mã hóa y tế |
Medical interpreter | /ˌmɛd.ɪ.kəl ɪnˈtɜːr.prɪ.tər/ | Thông dịch viên y tế |
Medical laboratory technologist | /ˌmɛd.ɪ.kəl ləˈbɒr.ə.tər.i tɛkˈnɒl.ə.dʒɪst/ | Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế |
Medical transcriptionist | /ˌmɛd.ɪ.kəl trænˈskrɪp.ʃən.ɪst/ | Thư ký y khoa |
Mental health counselor | /ˈmɛn.təl hɛlθ ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn tâm lý |
Midwife | /ˈmɪdwaɪf/ | Nữ hộ sinh |
Nanny | /ˈnæni/ | Vú em |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Nutritionist | /nuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Occupational therapist | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl ˈθɛr.ə.pɪst/ | Nhà trị liệu nghề nghiệp |
Physical therapist | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθɛr.ə.pɪst/ | Nhà vật lý trị liệu |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Nhà tâm thần học |
Radiologic technologist | /ˌreɪ.di.əˈlɒdʒ.ɪk tɛkˈnɒl.ə.dʒɪst/ | Kỹ thuật viên chụp X quang |
Surgeon | /ˈsɜːr.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Veterinary surgeon | /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật thú y |
>>Đọc thêm: 6 cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh hay nhất
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Chủ đề giáo dục
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
Librarian | /laɪˈbreriən/ | Thủ thư |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Teaching assistant | /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/ | Trợ giảng |
Translator | /trænzˈleɪtər/ | Phiên dịch viên |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Chủ đề khoa học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
Astronomer | /əˈstrɑːnəmər/ | Nhà thiên văn học |
Biologist | /baɪˈɒləʤɪst/ | Nhà sinh vật học |
Botanist | /ˈbɒtənɪst/ | Nhà thực vật học |
Chemist | /ˈkemɪst/ | Nhà hóa học |
Diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | Nhà ngoại giao |
Geologist | /dʒiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà địa chất học |
Historian | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
Lab Technician | /læb tɛkˈnɪʃən/ | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Linguist | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học |
Mathematician | /ˌmæθəməˈtɪʃn/ | Nhà toán học |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/ | Nhà khí tượng học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý học |
Researcher | /rɪˈsɜːʧər/ | Nhà nghiên cứu |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Chủ đề Công nghệ thông tin
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
AI Engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Back-end Developer | /bæk-ɛnd dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên Backend |
Cloud Engineer | /klaʊd ɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư điện toán đám mây |
Computer Software Engineer | /kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Cybersecurity Analyst | /ˈsaɪbərˌsɪˌkjʊərəti ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích an ninh mạng |
Data Analyst | /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
Database Administrator | /ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/ | Nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu |
DevOps Engineer | /ˈdɛv.ɒps ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư sản xuất & phát triển phần mềm về vận hành hệ thống |
Front-end Developer | /frʌnt-ɛnd dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên xây dựng & phát triển giao diện website |
IT consultant | /ˌaɪˈti ˌkənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên công nghệ thông tin |
IT Support Specialist | /ˌaɪˌti səˈpɔrt ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin |
Mobile Application Developer | /ˈmoʊ.bəl ˌæplɪˈkeɪ.ʃən dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển ứng dụng di động |
Network Administrator | /ˈnɛt.wɜːk ədˈmɪn.ɪstreɪtə/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên |
Software Developer | /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/ | Nhân viên phát triển phần mềm |
Software Engineer | /ˈsɒftweər ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phần mềm |
System Administrator | /ˈsɪs.təm ədˈmɪn.ɪstreɪtər/ | Quản trị hệ thống |
Technician | /tekˈnɪʃn̩/ | Kỹ thuật viên |
UX/UI Designer | /ˌjuːˌɛks ˌjuːˌaɪ dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng |
Web Designer | /wɛb dɪˈzaɪnə/ | Nhân viên thiết kế web |
Web Developer | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | Nhân viên phát triển web |
>>Đọc thêm: Tập hợp các câu tiếng Anh thông dụng về đề tài Nghề Nghiệp
Nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Lĩnh vực vận tải
Từ vựng – | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Người bán vé (xe điện, xe buýt) |
Dispatcher | /dɪˈspætʃər/ | Điều phối viên |
Dockworker | /ˈdɑːkˌwɜrkər/ | Công nhân bến tàu |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
Flight Attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Shipping Clerk | /ˈʃɪpɪŋ klɜrk/ | Nhân viên giao nhận vận chuyển |
Taxi Driver | /ˈtæksi ˈdraɪvər/ | Tài xế taxi |
Traffic Officer | /ˈtræfɪk ˈɔfɪsər/ | Cảnh sát giao thông |
Truck Driver | /trʌk ˈdraɪvər/ | Tài xế xe tải |
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Chủ đề Lữ hành, khách sạn và du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Banquet Manager | /ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý sự kiện tiệc cưới |
Bartender | /ˈbɑːrtɛndər/ | Người pha chế đồ uống có cồn |
Bellman | /ˈbel mænd/ | Nhân viên phụ trách mang vác vận chuyển hành lý |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Concierge | /ˈkɒnsiɜːʒ/ | Nhân viên hỗ trợ ở khu vực tiền sảnh của các khách sạn |
Event Planner | /ɪˈvɛnt ˈplænər/ | Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện |
Guest Relations Manager | /ɡɛst rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
Host/Hostess | /hoʊst/ˈhoʊstəs/ | Người đón tiếp khách |
Hotel Manager | /hoʊˈtel ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khách sạn |
Housekeeper | /ˈhaʊskiːpər/ | Nhân viên dọn phòng |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Resort Manager | /rɪˈzɔːrt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khu nghỉ dưỡng |
Restaurant Manager | /ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà hàng |
Room Service Attendant | /rum ˈsɜːrvɪs əˈtɛndənt/ | Nhân viên phục vụ phòng |
Sommelier | /ˌsɒməlˈjeɪ/ | Chuyên gia thử nếm và phục vụ rượu vang |
Sous Chef | /suː ʃɛf/ | Bếp phó |
Tour Guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Waiter/Waitress | /ˈweɪtər/ˈweɪtrəs/ | Nhân viên phục vụ |
Nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Nghệ thuật, giải trí
Từ vựng – | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Actor | /ˈæktər/ | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Họa sĩ |
Author | /ˈɔːθər/ | Nhà văn |
Choreographer | /kəˈrɑːˌɡrəfər/ | Biên đạo múa |
Comedian | /kəˈmiːdiən/ | Diễn viên hài |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | Nhà soạn nhạc |
Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
Editor | /ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên |
Fashion Designer | /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Film Director | /fɪlm dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn phim |
Illustrator | /ˈɪləˌstreɪtər/ | Họa sĩ thiết kế tranh minh họa |
Journalist | /ˈdʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
Master of Ceremonies (MC) | /ˈmæstər əv ˈsɛrəˌmoʊniz/ | Dẫn chương trình truyền hình |
Model | /ˈmɑːdl/ | Người mẫu |
Musician | /mjuːˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Thợ chụp ảnh |
Playwright | /ˈpleɪˌraɪt/ | Nhà soạn kịch |
Poet | /poʊət/ | Nhà thơ |
Sculptor | /ˈskʌlptər/ | Nhà điêu khắc |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về thời trang
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Athletic shoes | /æθˈletɪk ʃuː/ | Giày thể thao |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Blazer | /ˈbleɪzə(r)/ | Áo khoác nam dạng vest |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo len cài đằng trước |
Cross | /krɒs/ | Dép sục có quai |
Dress | /dres/ | Váy liền |
Fisherman hat | /ˈfɪʃəmən/ | Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá) |
High heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót |
Leather jacket | /ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt/ | Áo khoác da |
Miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | Váy ngắn |
Mortar board | /ˈmɔːrtər bɔːrd/ | Mũ tốt nghiệp |
Nightie/Nightdress | /ˈnaɪti/ | Váy ngủ |
Platform shoes | /ˈplætfɔːm ʃuː/ | Giày đế bánh mì |
Sheath | /ʃiːθ0/ | Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay |
>>Đọc thêm: Khóa học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm: ELSA Premium
Nghề nghiệp bằng tiếng Anh – Chủ đề Luật pháp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Attorney | /əˈtɜːrni/ | Luật sư |
Detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | Chính trị gia |
Prosecutor | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
Nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Xây dựng và công trình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blacksmith | /ˈblæksmɪθ/ | Thợ rèn |
Bricklayer | /ˈbrɪkˌleɪə/ | Thợ hồ |
Carpenter | /ˈkɑːpɪntə/ | Thợ mộc |
Chimney Sweep | /ˈtʃɪmni swiːp/ | Thợ cạo ống khói |
Cleaner | /ˈkliːnə/ | Nhân viên vệ sinh |
Construction Worker | /kənˈstrʌkʃn ˈwə:kə/ | Công nhân xây dựng |
Electrician | /ɪlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Glazier | /ˈgleɪziə/ | Thợ lắp kính |
Groundsman | /ˈgraʊndzmən/ | Nhân viên trông coi sân bóng |
Interior Designer | /ɪnˈtɪəriə diˈzaɪnə/ | Nhà thiết kế nội thất |
Mechanic | /mɪˈkænɪk/ | Thợ sửa máy |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Roofer | /ˈruːfə/ | Thợ lợp mái |
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành thực phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Breads | /brɛdz/ | Bánh mì |
Cereals | /ˈsɪərɪəlz/ | Ngũ cốc |
Dairy products | /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
Vegetables | /ˈɛdɪbl plɑːnts/ | Rau |
Edible fungi | /ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/ | Nấm ăn được |
Edible nuts and seeds | /ˈɛdɪbl nʌts end siːdz/ | Các loại hạt và hạt ăn được |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
Staple foods | /ˈsteɪpl fuːdz/ | Thực phẩm thiết yếu |
Prepared foods | /prɪˈpeəd Fuːdz/ | Thức ăn chế biến sẵn |
Desserts | /dɪˈzɜːts/ | Tráng miệng |
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Trong lần gặp mặt đầu tiên, việc giới thiệu nghề nghiệp của bản thân là tiếng Anh là một trong những nhân tố then chốt sẽ ảnh hưởng đến cảm quan của người đối diện. Vậy có những cách giới thiệu nghề nghiệp tiếng Anh nào vừa ngắn gọn lại vừa diễn đạt đầy đủ ý nghĩa? Cùng ELSA Premium tìm hiểu nhé!
Nói về vị trí, tính chất công việc hiện tại
Mỗi ngành nghề đều có những tính chất và vị trí khác nhau. Do đó, bạn có thể lựa chọn cách giới thiệu về đặc điểm công việc để nêu bật lên nghề nghiệp của bản thân. Sau đây là những mẫu câu mang tính ứng dụng mà bạn nên tham khảo:
- I’m a/an + (vị trí/ tính chất công việc): Tôi là một ….
- I work in + (lĩnh vực làm việc): Tôi làm việc trong lĩnh vực…
- I’m working as a/an + (vị trí công việc) + at + (tên công ty/cụm từ mô tả đặc điểm của công ty): Tôi đang làm việc với tư cách là … tại công ty …
- I’m current;y a/an + (vị trí công việc) + at + (tên công ty/cụm từ mô tả đặc điểm của công ty): Tôi hiện đang là một … tại công ty …
- I have worked as a/an + (vị trí công việc) + at + (tên công ty/cụm từ mô tả đặc điểm của công ty) + for + (khoảng thời gian): Tôi đang làm việc với tư cách là một … tại công ty … trong thời gian…
Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc
Nếu bạn muốn diễn đạt rõ hơn về ngành nghề mình đang làm thì bạn có thể lựa chọn nói về nhiệm vụ hoặc trách nhiệm bản thân đang đảm nhận. Cùng ELSA Premium điểm qua một số mẫu câu cơ bản nhé!
- My duties are + Ving 1 + Ving 2 + … + Ving: Các nghĩa vụ mà tôi đang thực hiện là …
- My responsibilities are + Ving 1 + Ving 2 + … + Ving: Tôi đang chịu trách nhiệm về việc …
- I’m in charge of + Ving 1 + Ving 2 + … + Ving: Tôi phụ trách những việc …
Một số mẫu câu phổ biến khác
Nếu bạn không thích nói một cách rập khuôn thì bạn có thể linh hoạt biến tấu câu chữ sao cho phù hợp về ngữ nghĩa. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến khác mà bạn nên bỏ túi:
- My company specializes in (Ving/Cụm danh từ): Công ty của tôi chuyên về lĩnh vực …
- My company is quite well-known in (lĩnh vực): Công ty của tôi khá nổi tiếng trong lĩnh vực …
- (Lĩnh vực/Cụm danh từ) + is on the rise due to the drastic changes in + (cụm danh từ): … đang trên đà phát triển bởi những thay đổi mạnh mẽ trong …
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nơi làm việc
Nếu bạn đang chuẩn bị làm việc trong môi trường quốc tế thì nên bỏ túi một vài câu giao tiếp thông dụng để giao lưu với đồng nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu mà ELSA Premium đã tổng hợp để gửi đến độc giả:
- What are you working there? (Anh/chị đang làm gì ở đó?)
- What type of work are you doing? (Anh/chị đang làm công việc gì thế?)
- I think I am qualified. (Tôi cho rằng năng lực của tôi đạt tiêu chuẩn cho công việc)
- I have lots of inexperience in… (Tôi không phải là người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực…)
Mẹo học từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh dễ nhớ
Một bộ hơn 100+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh tương đối khó để độc giả học qua một lần và nhớ hết toàn bộ. Do vậy, bạn nên tìm đến một số mẹo để học nhanh, nhớ lâu. Cùng ELSA Premium điểm qua 4 mẹo học từ vựng hiệu quả này nhé!
Học từ vựng qua các đoạn văn hoặc kịch bản
Nếu bạn thích lướt Tiktok hoặc short video trên Youtube thì bạn nên chọn phương pháp học từ vựng qua đoạn văn hoặc kịch bản. Thay vì phải nhớ chính xác từ vựng A có nghĩa là gì hoặc cụm động từ B dùng trong tình huống nào, bạn hãy học luôn cả một câu hoàn chỉnh của nhân vật bạn đang theo dõi.
Nhờ đó, không chỉ vốn từ vựng của bạn ngày càng trở nên phong phú mà bạn còn biết cách sử dụng một câu hoàn chỉnh trong tình huống giao tiếp thường ngày đấy!
Lặp lại cách quãng
Theo cuốn sách “Tôi tài giỏi, bạn cũng thế” của tác giả Adam Khoo, việc học thuộc từ vựng bằng cách lặp lại cách quãng sẽ giúp não bộ ghi nhớ kỹ mọi thông tin. Thay vì cố gắng lặp đi lặp lại trong một ngày, bạn hãy chia thời gian này trong vài ngày hoặc vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng rất lâu đấy!
Thử thách bản thân với trò chơi từ vựng
Vừa học vừa chơi là cách tốt nhất để học từ vựng. Bạn có thể lựa chọn sử dụng các app trò chơi từ vựng tiếng Anh hoặc truy cập vào website như learnenglish.britishcouncil.org để thử sức các trò chơi ghi nhớ từ vựng nhé!
Dùng trí tưởng tượng để đơn giản hóa từ vựng (Mnemonics)
Trí tưởng tượng để đơn giản hóa từ vựng là phương pháp học với cả 2 bán cầu não trái và phải. Ví dụ, bạn chọn từ vựng banker có nghĩa là làm nhân viên ngân hàng. Hãy thử hình dung về một cô gái ngồi ở quầy giao dịch viên và đếm tiền. Điều này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về tính chất công việc cũng như sử dụng đúng từ vựng này trong mọi hoàn cảnh.
Cùng ELSA Premium nâng trình nói tiếng Anh, tăng cơ hội thăng chức
Bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh? Bạn không biết nên nói gì trong những tình huống giao lưu bất ngờ? Vậy thì hãy cùng cùng ELSA Premium nâng trình nói tiếng Anh và gia tăng cơ hội thăng chức của bản thân trong tương lai nhé!
Mô phỏng buổi phỏng vấn
Một trong những đặc tính ưu việt nhất của khóa học ELSA Premium là có thể mô phỏng buổi phỏng vấn. Đến với lộ trình này, bạn sẽ được gia sư AI hỗ trợ trải nghiệm những câu hỏi phổ biến thường được các nhà tuyển dụng đặt ra cho ứng viên. Song song với đó, bạn còn được hỗ trợ cách trả lời về từ vựng, ngữ pháp chuẩn xác, ghi điểm thiện cảm với hội đồng phỏng vấn đấy!
Đánh giá phần thuyết trình
Nếu bạn đang sợ hãi và cần nhận xét đánh giá về bài thuyết trình như thế nào thì hãy để ELSA Premium san sẻ nỗi lo lắng của bạn. Khóa học Premium bao gồm chương trình Speech Analyzer cực kỳ độc đáo, được lắng nghe và đưa ra những nhận xét chuẩn xác về phát âm, từ vựng, ngữ pháp và ngữ điệu sao cho phù hợp nhất. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng nhận ra được lỗi sai và cải thiện phần thuyết trình.
Tăng phản xạ tiếng Anh
Khi thường xuyên luyện tập phát âm cùng ELSA Premium, bạn sẽ tăng kỹ năng phản xạ nhanh hơn và bớt ngập ngừng, ấp úng khi giao tiếp. Bên cạnh đó, đối với mỗi tình huống khác nhau, bạn sẽ có thể đưa ra những phản xạ một cách tự nhiên và lưu loát nhất. Từ đó, chinh phục mọi thách thức đến từ các nhà tuyển dụng quốc tế.
ELSA Premium hy vọng rằng bài viết tổng hợp 100+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh đầy đủ, thông dụng nhất ở trên sẽ giúp độc giả mở rộng vốn từ vựng và hiểu hơn về cách học tiếng Anh hiệu quả. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ và gặt hái thành tựu cao trong sự nghiệp nhé!